Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Without” Tìm theo Từ | Cụm từ (289) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • non-profit insurance policy, non-profit policy, without-profit insurance policy
  • Thông dụng: vegetarian, plain (without salt or meat), (dùng phụ sau động từ khi nói về cây trồng) without manure, without fertilizer, danh từ, ăn chay ngày rằm, to keep to a vegetarian diet on...
  • Thông dụng: without fuss; unnoticed., lùi lũi bỏ đi, to leave unnoticed (without fuss).
  • Thông dụng: endure., go without, suppress., bị đánh mà chịu nhịn à, are you going to endure being beaten?, nhịn ăn to go without food [[, to go without tobaco., nhịn mặc, to go without clothes, to...
  • Thông dụng: without pay, for nothing., làm công khống, to work for someone for nothing (without pay).
  • Danh từ: result; effect, effect, effective, effectiveness, effects (fx), efficiency, efficient, outcome, performance, result, utility factor, effectiveness, efficiency, market performance, vô hiệu quả, without...
  • smooth blasting, giải thích vn : quá trình nổ tạo ra các viên đá có bề mặt nhẵn hình dạng giống nhau mà không tạo ra tiếng [[nổ.]]giải thích en : a blasting process that produces uniformly even rock surfaces without...
  • blindstory, giải thích vn : một tầng hoặc một vách ngăn không có cửa sổ hoặc một không gian mở , đặc biệt là các ban công đầu nhà [[thờ.]]giải thích en : a story or major horizontal division of a wall without...
  • not powerful enough to make oneself hear, powerless, without, authority.
  • Động từ, to leave one s native country (without hope to return)
  • tardy, sự liên lạc chậm trễ, tardy liaison, giải quyết công việc chậm trễ, to settle business tardily, có lệnh là đi ngay không chậm trễ một phút, to set off not one minute tardy after receiving orders, to set off without...
  • unlike, ngày nay không ai đói không ai rách chẳng bù với ngày xưa làm đầu tắt mặt tối mà vẫn không đủ ăn, nowadays, none suffers from famine and cold, unlike the past when one had to toil and moil day in and day out without...
  • Thông dụng: dilly-dally, shilly-shally., nhùng nhằng mãi không quyết định, to shilly-shally for a long time [without making up one's mind].
  • husband one's old-age strength., tiền dưỡng lão, an old-age pension., làm ăn theo lối dưỡng lão, to work in the way of old-age pensioners (without much exertion, as if to save one's strength).
  • out; outside; without; exterior; external., apparent, external, external (a-no), outer, exterior, foreign, exocarp, foreign, outside, extra, foreign, ở ngoài thành phố, outside the town., khoảng cách ( bề ngoài , biểu kiến ), apparent...
  • without news, without tidings.
  • without mercy, without restraint
  • to eat without rice, ăn vã đĩa thịt xào, to eat a dish of braised meat without rice
  • not; nothing; without, empty, bare, Danh từ: air, no, not, zero, anh có thấy nó không tôi trả lời không, have you seen him? my answer is no, tay không, empty handed, chân không, bare legs, bay lượn...
  • mathematical analysis, phân tích toán học không lập trình, map (mathematicalanalysis without programming), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top