- Từ điển Anh - Việt
Beat
Nghe phát âm/bi:t/
Thông dụng
Danh từ
Sự đập; tiếng đập
Khu vực đi tuần (của cảnh sát); sự đi tuần
(thông tục) cái trội hơn hẳn, cái vượt hơn hẳn
I've never seen his beat
Tớ chưa thấy ai trội hơn nó
(âm nhạc) nhịp, nhịp đánh (của người chỉ huy dàn nhạc)
(vật lý) phách
(săn bắn) khu vực săn đuổi, cuộc săn đuổi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tin đăng đầu tiên (trước các báo cáo)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người thất nghiệp; người sống lang thang đầu đường xó chợ
Động từ bất quy tắc .beat; .beat, .beaten or beat
Đánh đập, nện, đấm
Vỗ (cánh); gõ, đánh (nhịp)
Thắng, đánh bại, vượt
Đánh trống để ra lệnh, ra hiệu lệnh bằng trống
(săn bắn) khua (bụi rậm... để lùa những con thú ra)
Cấu trúc từ
to beat about
- khua (bụi...), khuấy (nước...) (để lùa ra)
- (hàng hải) đi vát
to beat down
to beat in
- đánh thủng; đánh vỡ
to beat out
- đập bẹt ra, nện mỏng ra (kim loại...)
- Dập tắt (ngọn lửa...)
to beat up
to beat it
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
- beat it!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cút đi!, cút ngay!, xéo ngay!
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chạy trốn cho nhanh
to beat one's brains
- Xem brain
to beat somebody hollow (all to prices, to nothing, to ribbands, to smithereens)
- hoàn toàn đánh bại ai; đánh ai tơi bời
to beat up the quarters of somebody
- Xem quarter
to beat about the bush
- quanh co lòng vòng, không đi thẳng vào đề
to beat sb at his own game
- đánh bại sở trường của ai
to beat the clock
- hoàn thành trước thời gian quy định
to beat hell out of sb/sth
- đánh thật mạnh
off the beaten track
- ở nơi không ai léo hánh đến
a stick to beat sb with
- cái cớ trừng phạt ai
Hình Thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
phách
Cơ khí & công trình
làm va đập
Xây dựng
độ đảo
Điện lạnh
tần số phách
Kỹ thuật chung
nghiền vụn
đánh
đập
nhịp
phách
- audible interfering beat note
- âm phách bị nhiễu
- audible beat note
- âm phách nghe được
- beat frequency oscillator
- bộ dao động phách
- beat frequency oscillator (BFO)
- bộ dao động tần số phách
- beat note
- số phách
- beat note detector
- bộ dò nốt phách
- beat note detector
- bộ tách sóng âm phách
- beat product
- sản phẩm phách
- carrier-frequency beat
- phách sóng mạng
- Composite Triple Beat (CTB)
- phách bậc ba hỗn hợp
- dead beat
- phách chết
- dead beat
- phách không dao động
- dead beat mechanism
- cơ cấu phách chết
- frequency beat
- phách tần số
- heterodyne beat
- phách ngoại sai
- phase of the beat frequencies
- pha các tần số phách
- precise zero beat
- sự hủy bỏ chính xác phách
- zero beat
- phách không
- zero beat
- phách zêro
- zero beat
- triệt phách
- zero beat indicator
- bộ chỉ báo phách triệt tiêu
sự đảo
sự dao động
sự va đập
tiếng gõ
va đập
Kinh tế
nhào bột đánh trứng
trả bớt giá
Địa chất
sự đập, cái đập, sự va đập, lộ vỉa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
noun
- cadence , cadency , flow , flutter , measure , meter , oscillation , palpitation , pound , pressure , pulsation , pulse , quake , quiver , rhyme , rhythm , ripple , shake , surge , swell , swing , throb , thump , tick , undulation , vibration , hit , lash , punch , slap , strike , circuit , course , march , path , patrol , precinct , rounds , route , walk , way
verb
- bang , bash , bat , batter , belt , box , break , bruise , buffet , cane , castigate , clout , club , collide , crush , cudgel , drub , flagellate , flail , flog , hammer , hit , knock , lambaste * , lash , lick * , maltreat , mash , maul , pelt , pound , pummel , punch , punish , ram , rap , slap , slug , smack , spank , strike , swat , thrash , thresh , thump , thwack , trounce , wallop , whale * , whip , best , better , be victorious , conquer , exceed , excel , outdo , outplay , outrival , outrun , outshine , outstrip , overcome , overtake , overwhelm , shoot ahead of , subdue , top , transcend , triumph , vanquish , fashion , form , malleate , model , shape , work , agitate , alternate , bob , bounce , flap , flicker , fluctuate , flutter , heave , jerk , jounce , oscillate , palpitate , pitch , pulsate , pulse , quake , quaver , quiver , ripple , shake , shiver , swing , thrill , throb , tremble , twitch , undulate , vibrate , writhe , stir , assail , assault , baste , belabor , smash , hide , flitter , flop , waggle , wave , count , forge , whisk , master , prevail against , rout , subjugate , surmount , triumph over , worst , outmatch , pass , confound
phrasal verb
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beat-cob work
công tác tường trình, công tác trình tường, -
Beat-up
/ ´bi:t¸ʌp /, Dệt may: mật độ sợi ngang, sự đập sợi ngang, sự thúc sợi ngang, -
Beat amplitude
biên độ của độ đảo, -
Beat cob work
công việc chình tường, -
Beat frequency
phương trình beattie và brigman, tần số biến thiên, -
Beat frequency oscillator
bộ dao động phách, -
Beat frequency oscillator (BFO)
bộ dao động tần số phách, -
Beat note
số phách, vi tần, -
Beat note detector
bộ dò nốt phách, bộ tách sóng âm phách, -
Beat out
gò kim loại, gò tôn, -
Beat product
sản phẩm phách, -
Beat the gun (to ...)
giành trước cuộc thỏa thuận mua bán (chứng khoán), -
Beat the price down (to ...)
trả giá xuống, -
Beatability
nghiền vụn được, -
Beaten
/ bi:tn /, Động tính từ quá khứ của .beat: Tính từ: Đập, nện (nền... -
Beaten-cob construction
nhà tường trình, -
Beaten egg
trứng dập, trứng vỡ, -
Beaten track
đường mòn, -
Beater
/ ´bi:tə /, Danh từ: người đánh, người đập, que, gậy, đòn, chày (để đập đánh), (săn bắn)... -
Beater bar
dao nghiền, dao nghiền giẻ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.