- Từ điển Anh - Anh
Fight
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a battle or combat.
any contest or struggle
an angry argument or disagreement
Boxing . a bout or contest.
a game or diversion in which the participants hit or pelt each other with something harmless
ability, will, or inclination to fight
Verb (used without object)
to engage in battle or in single combat; attempt to defend oneself against or to subdue, defeat, or destroy an adversary.
to contend in any manner; strive vigorously for or against something
Verb (used with object)
to contend with in battle or combat; war against
to contend with or against in any manner
to carry on (a battle, duel, etc.).
to maintain (a cause, quarrel, etc.) by fighting or contending.
to make (one's way) by fighting or striving.
to cause or set (a boxer, animal, etc.) to fight.
to manage or maneuver (troops, ships, guns, planes, etc.) in battle. ?
Idioms
fight it out
fight shy of. shy 1 ( def. 12 ) .
fight with windmills. tilt 1 ( def. 17 ) .
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- action , affray , altercation , argument , battle , battle royal * , bout , brawl , broil , brush , clash , combat , conflict , confrontation , contention , contest , controversy , difficulty , disagreement , dispute , dissension , dogfight , duel , engagement , exchange , feud , fisticuffs * , fracas , fray , free-for-all * , fuss , hostility , joust , match , melee , quarrel , riot , rivalry , round , row , ruckus , rumble , scrap * , scrimmage , scuffle , set-to * , skirmish , sparring match , strife , struggle , tiff , to-do * , tussle , war , wrangling , aggression , aggressiveness , attack , backbone , belligerence , boldness , combativeness , gameness , hardihood , mettle , militancy , pluck , pugnacity , resistance , spirit , fistfight , fisticuffs , scrap , bicker , debate , polemic , run-in , spat , squabble , word , wrangle , bellicoseness , bellicosity , belligerency , contentiousness , pugnaciousness , truculence , truculency , bellicose , belligerence. associatedwords: militant , belligerent , combative , contretemps , crossfire , crusade , donnybrook , encounter , friction , mle , pugnacious , sciamachy , scrimmage (colloq.) , vendetta
verb
- altercate , assault , attack , bandy with , battle , bear arms , bicker , box , brawl , brush with , buck , carry on war , challenge , clash , contend , cross swords , dispute , do battle , duel , exchange blows , feud , flare up , go to war , grapple , joust , meet , mix it up , oppugn , ply weapons , protect , quarrel , repel , resist , rowdy , scrap , scuffle , skirmish , spar , strive , struggle , take all comers , take the field , take up the gauntlet , tiff * , tilt * , traverse , tug , tussle , wage war , war , withstand , wrangle , wrestle , argue , buck * , buckle down * , carry on , combat , conduct , contest , continue , defy , effect , endure , engage in , exert oneself , fall out , force , further , hammer away , hassle , lay into * , light into * , maintain , make a stand against , oppose , persevere , persist , prosecute , push forward , put up an argument , row , spare no effort , squabble , stand up to , support , take on , take pains , tangle with , toil on , travail , uphold , wage , quibble , spat , tiff , tilt , affair , affray , altercation , argument , bout , brush , conflict , confrontation , content , controversy , cope with , debate , disagreement , encounter , exchange , fracas , fray , grit , impugn , melee , mettle , militate , retaliate , rivalry , rumble , spirit , tilt at
Xem thêm các từ khác
-
Fighter
a boxer; pugilist., military . an aircraft designed to seek out and destroy enemy aircraft in the air and to protect bomber aircraft., a person who fights,... -
Fighter-bomber
an aircraft that combines the functions of a fighter and a bomber. -
Fighting
fit to fight, tending or meant to stir up a fight or hostility, adjective, noun, adjective, noun, a boxer who 's no longer in fighting shape ., fighting... -
Fighting cock
a gamecock., a cock bred and trained for fighting[syn: gamecock ] -
Figment
a mere product of mental invention; a fantastic notion, a feigned, invented, or imagined story, theory, etc., noun, noun, the noises in the attic were... -
Figurant
a ballet dancer who does not perform solo., a performer with no spoken lines. -
Figurante
a ballerina who does not perform solo., a female performer with no spoken lines. -
Figuration
the act of shaping into a particular figure., the resulting figure or shape, the act of representing figuratively., a figurative representation, the act... -
Figurative
of the nature of or involving a figure of speech, esp. a metaphor; metaphorical; not literal, metaphorically so called, abounding in or fond of figures... -
Figuratively
of the nature of or involving a figure of speech, esp. a metaphor; metaphorical; not literal, metaphorically so called, abounding in or fond of figures... -
Figurativeness
of the nature of or involving a figure of speech, esp. a metaphor; metaphorical; not literal, metaphorically so called, abounding in or fond of figures... -
Figure
a numerical symbol, esp. an arabic numeral., an amount or value expressed in numbers., figures, the use of numbers in calculating; arithmetic, a written... -
Figure head
a person who is head of a group, company, etc., in title but actually has no real authority or responsibility, nautical . a carved full-length figure or... -
Figure of eight
figure eight., a knot resembling the figure 8. -
Figure of speech
any expressive use of language, as a metaphor, simile, personification, or antithesis, in which words are used in other than their literal sense, or in... -
Figure on
a numerical symbol, esp. an arabic numeral., an amount or value expressed in numbers., figures, the use of numbers in calculating; arithmetic, a written... -
Figure skater
ice skating in which the skater traces intricate patterns on the ice., a type of ice skating developed from this, emphasizing jumps, spins, and other movements... -
Figure skating
ice skating in which the skater traces intricate patterns on the ice., a type of ice skating developed from this, emphasizing jumps, spins, and other movements... -
Figured
ornamented with a device or pattern, formed or shaped, represented by a pictorial or sculptured figure, music ., figurative, as language., figured silk... -
Figurine
a small ornamental figure of pottery, metal, plastic, etc.; statuette.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.