- Từ điển Anh - Việt
Actual
Nghe phát âmMục lục |
/'æktjuəl/
Thông dụng
Tính từ
Thực sự, thực tế, có thật
Hiện tại, hiện thời; hiện nay
Chuyên ngành
Xây dựng
thực tế
Cơ - Điện tử
(adj) thực
Toán & tin
thực tại
Kỹ thuật chung
hiện tại
hiện thời
- actual address
- địa chỉ hiện thời
thực tế
- actual construction period
- thời hạn thi công thực tế
- actual construction time
- thời gian thi công thực tế
- actual construction time
- thời gian xây dựng thực tế
- actual construction time effective
- thời hạn thi công thực tế
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost
- giá thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- actual damage
- thiệt hại thực tế
- actual deflection
- độ võng thực tế
- actual deviation
- độ lệch thực tế
- actual dimension
- kích thước thực tế
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- actual drilling time
- thời gian khoan thực tế
- actual error
- sai số thực tế
- actual error SID
- sai số thực tế
- actual flight path
- đường bay thực tế
- actual GNP
- GNP thực tế
- actual income
- doanh thu thực tế
- actual load
- tải trọng thực tế
- actual loading
- sự gia tải thực tế
- actual loading
- tải trọng thực tế
- actual measurement
- sự đo thực tế
- actual parameter
- số thực tế
- actual price
- giá thực tế
- actual size
- kích thước thực tế
- actual status
- tình trạng thực tế
- actual Strength
- cường độ thực tế
- actual Strength
- độ bền thực tế
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- actual value
- giá trị thực tế
- actual velocity
- vận tốc thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- actual work
- công thực tế
- actual working pressure
- áp suất làm việc thực tế
- Frog point, Actual
- mũi tâm ghi thực tế
- Switch point, Actual
- mũi lưỡi ghi thực tế
Kinh tế
hiện hành
hiện tại
thực tế
- actual balance
- sai ngạch thực tế
- actual balance
- số dư thực tế
- actual budget
- ngân sách thực tế
- actual buyer
- người mua thực tế
- actual carrier
- người nhận chở thực tế
- actual cash value
- giá trị hiện kim thực tế
- actual cash value
- giá trị tiền mặt thực tế
- actual cost
- giá thành thực tế
- actual cost
- phí tổn thực tế
- actual cost price
- giá thành thực tế
- actual damage
- tổn thất thực tế
- actual debts
- nợ thực tế
- actual delivery
- giao (hàng) thực tế
- actual delivery
- giao hàng thực tế
- actual demand
- nhu cầu thực tế
- actual distribution cost
- phí tổn phân phối thực tế
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- actual expenditure
- chi xuất thực tế
- actual flying time
- thời gian bay thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- Actual Gross Weight
- trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì)
- actual income
- thu nhập thực tế
- actual inputs
- đầu vào thực tế
- actual interest income
- thu nhập lãi thực tế
- actual liabilities
- nợ thực tế
- actual needs
- nhu cầu thực tế
- actual net weight
- trọng lượng ròng thực tế
- actual net weight
- trọng lượng tịnh thực tế
- actual price
- giá thực tế
- actual price
- giá mua thực tế
- actual production
- sản xuất thực tế
- actual progress of the works
- tiến độ thực tế của công trình
- actual purchase price
- giá mua thực tế
- actual quality
- chất lượng thực tế
- actual rate of wastage and obsolescence
- tỉ lệ hao hụt và loại bỏ thực tế
- actual supply
- cung cấp thực tế
- actual tare
- trọng lượng bì thực tế
- actual value
- giá trị thực tế
- actual weight
- trọng lượng thực tế
- date of actual use
- ngày sử dụng thực tế
trước mắt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absolute , authentic , categorical , certain , concrete , confirmed , definite , factual , for real , genuine , hard , honest injun , honest to god , indisputable , indubitable , kosher * , physical , positive , realistic , substantial , substantive , sure enough , tangible , true , truthful , undeniable , unquestionable , verified , current , exact , existent , extant , live , living , original , prevailing , bona fide , good , real , undoubted , de facto , definitive , legitimate , literal , material , objective , official , present , right , sure , unadulterated , veritable
Từ trái nghĩa
adjective
- counterfeit , false , fictitious , imaginary , legendary , pretended , unreal , hypothetical , nominal , past , reputed , theoretical , potential
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Actual GNP
gnp thực tế, -
Actual Gross Weight
trọng lượng gộp thực tế (trọng lượng hàng cộng cả bao bì), -
Actual Strength
cường độ thực tế, độ bền thực tế, -
Actual acidity
độ axit thực, -
Actual address
địa chỉ hiện thời, địa chỉ thực, -
Actual argument
tham số thực, đối số thực, -
Actual balance
sai ngạch thực tế, số dư thực tế, thực tồn, -
Actual block processor
bộ xử lý khối thực, -
Actual block processor (ABP)
bộ xử lý khối thực, -
Actual buckling length (of column)
chiều dài tự do khi uốn dọc (cột), -
Actual budget
ngân sách thực tế, quyết toán, -
Actual buyer
người mua thực sự, người mua thực tế, -
Actual calculation
tính toán của kiểm kê viên bảo hiểm, -
Actual capacity
công suất thực, năng suất thực, -
Actual carrier
người nhận chở thực tế, người chuyên chở thực tế, -
Actual cash value
giá trị hiện kim thực tế, giá trị tiền mặt thực tế, -
Actual coefficient of performance
hệ số (lạnh) thực, hệ số (nhiệt) thực, -
Actual compression ratio
hệ số nén thực, -
Actual construction period
thời hạn thi công thực tế, -
Actual construction time
thời gian thi công thực tế, thời gian xây dựng thực tế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.