- Từ điển Anh - Việt
Delivery
Nghe phát âm/di'livəri/
Thông dụng
Danh từ
Sự phân phát, sự phân phối, sự giao hàng
Cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
Sự sinh đẻ
Sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
Sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
Công suất (máy nước...)
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) sự phân phối, sự cung cấp
Cơ - Điện tử
Sự cung cấp, sự chuyển giao, sản lượng, năngsuất, sự xuất
Xây dựng
sự giao (hàng)
sự phát hàng
Y học
sự bóc ra, tách ra
sự đẻ, sự đỡ
Kỹ thuật chung
cấp phối
cung cấp
- Calling Name delivery service (CNAM)
- dịch vụ cung cấp tên chủ gọi
- delivery channel
- kênh cung cấp nước
- delivery cock
- van cung cấp
- delivery conduit
- ống cung cấp
- delivery of energy
- sự cung cấp năng lượng
- delivery of water table
- sự cung cấp nước
- delivery pipe
- đường ống cung cấp
- delivery pipe
- ống cung cấp
- delivery pipeline
- đường ống cung cấp
- delivery system
- hệ cung cấp
- delivery valve
- van cung cấp
- equipment delivery
- sự cung cấp thiết bị
- free delivery
- cung cấp miễn phí
- material delivery
- sự cung cấp vật liệu
- oil delivery
- cung cấp dầu
- power delivery
- sự cung cấp năng lượng
- variable delivery pump
- bơm cung cấp thay đổi
- water delivery
- sự cung cấp nước
lượng ra
lưu lượng
lưu lượng bơm
năng suất
dòng cấp
dòng đầu
dung tích
lượng chuyển
giao hàng
- cash before delivery
- trả tiền trước khi giao hàng
- cash on delivery (COD)
- trả tiền khi giao hàng
- certificate of delivery
- biên lai giao hàng
- certificate of delivery
- phiếu giao hàng
- COD (cashon delivery)
- trả tiền khi giao hàng
- conditions of delivery
- điều kiện giao hàng
- delivery condition
- điều kiện giao hàng
- delivery contract
- hợp đồng giao hàng
- delivery delay
- sự giao hàng trễ
- delivery note
- hóa đơn giao hàng
- delivery order
- lệnh giao hàng
- delivery order
- phiếu giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- delivery price
- giá giao hàng
- delivery schedule
- kế hoạch giao hàng
- delivery specification
- điều kiện giao hàng
- delivery time
- thời hạn giao hàng
- just in time delivery
- sự giao hàng kịp thời
- spot cash delivery
- giao hàng trả tiền ngay
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
gửi tin
hiệu suất
- warder conveyance and delivery efficiency
- hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây)
sự cấp
sự cung cấp
sự cung ứng
sự giao hàng
sự phân phát
sự phân phối
sự tháo rỡ
sự vận chuyển
sự xả
truyền
- multi-destination delivery
- truyền quảng bá
Kinh tế
điều kiện giao hàng
giao
- actual delivery
- giao (hàng) thực tế
- actual delivery
- giao hàng thực tế
- advice of delivery
- phiếu hồi báo đã chuyển giao
- alongside delivery
- giao hàng dọc mạn tàu
- approximate date of delivery
- ngày giao hàng ước chừng
- bad delivery
- giao (chứng khoán) có sai sót
- bad delivery
- giao hàng không đúng quy định
- bad delivery
- sự giao có sai sót (chứng khoán)
- bill of delivery
- giấy giao hàng
- cargo delivery notice
- thông báo giao nhận hàng
- carriage and delivery service
- dịch vụ giao nhận
- carriage and delivery service
- tiền thuê dịch vụ giao nhận (hàng hóa)
- cash against delivery
- giao hàng trả tiền
- cash before delivery
- giao dịch tiền mặt
- cash before delivery
- giao hàng sau khi trả tiền mặt
- cash before delivery
- tiền mặt trước khi giao hàng
- cash delivery
- giao tiền mặt
- cash on delivery
- thanh toán tiền ngay khi giao hàng
- cash-and-delivery sale
- bán tiền mặt giao hàng tại nhà
- cash-on-delivery service
- dịch vụ giao hàng thu tiền (của bưu điện)
- certificate of delivery
- giấy chứng nhận giao hàng
- CFS delivery
- việc giao hàng dỡ lẻ ở trạm phân phối hàng công-ten-nơ
- collect on delivery
- giao hàng thu tiền
- collect on delivery
- thu tiền khi giao hàng
- collection and delivery
- sự thu tiền và giao hàng
- collection on delivery
- giao hàng trả tiền
- conditional delivery
- giao hàng có điều kiện
- constructive delivery
- giao danh nghĩa
- constructive delivery
- giao hàng danh nghĩa
- constructive delivery
- giao hàng tượng trưng
- contract of delivery
- hợp đồng giao hàng
- cooperative delivery
- sự giao hàng hợp tác
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- date of delivery
- ngày giao hàng
- deadline delivery date
- ngày giao cuối cùng
- deferred delivery
- giao chậm
- deferred delivery
- giao sau
- deferred delivery
- sự giao chậm
- delay in delivery
- chậm giao
- delayed delivery
- giao chậm
- delayed delivery
- sự giao hoãn lại (chứng khoán)
- delinquent delivery
- sự giao hàng trễ hạn
- delivery address
- địa chỉ giao hàng
- delivery advice
- giấy giao hàng
- delivery advice
- thông báo giao hàng
- delivery against bill of lading
- giao hàng dựa theo vận đơn
- delivery against cash
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against payment
- giao hàng nhận tiền
- delivery against payment
- giao hàng thì thu tiền
- delivery against payment
- giao hàng trả tiền
- delivery against payment
- hàng hóa giao ngân
- delivery alongside the vessel
- sự giao hàng dọc mạn tàu
- delivery and receiving
- giao và nhận hàng
- delivery and shipment
- giao và chở hàng
- delivery at airport
- giao tại sân bay
- delivery at named station
- giao tại ga chỉ định
- delivery at railway station
- sự giao hàng tại ga (xe lửa)
- delivery at seller's option
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- delivery at the counter
- giao tại quầy
- delivery at the ship's side
- giao cạnh tàu
- delivery book
- sổ ký nhận giao hàng
- delivery by instalments
- giao hàng từng đợt
- delivery clause
- điều khoản giao hàng
- delivery cycle
- chu kỳ giao hàng
- delivery date
- ngày giao
- delivery ex bond
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex docks
- sự giao hàng tại bến
- delivery ex factory
- giao hàng tại xưởng
- delivery ex godown
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex ship
- sự giao hàng trên tàu
- delivery expenses
- chi phí giao hàng
- delivery free
- giao hàng miễn phí
- delivery hire
- phí giao hàng
- delivery in bond
- giao hàng ở kho hải quan
- delivery in instalment
- giao hàng chia kỳ
- delivery in instalment
- giao hàng từng đợt
- delivery in instalment
- sự giao hàng từng phần
- delivery in lighter
- giao hàng bằng tàu nhỏ (lõng hàng)
- delivery lead time
- thời gian cách khoảng giao hàng
- delivery month
- tháng giao
- delivery month
- tháng giao hàng
- delivery note
- phiếu giao hàng
- delivery notice
- thông báo (giấy báo) giao hàng
- delivery of the bill of exchange
- sự giao hối phiếu
- delivery on arrival
- sự giao ngay khi hàng đến
- delivery on call
- sự giao hàng ngay theo yêu cầu
- delivery on field
- giao hàng tại chỗ
- delivery on payment
- giao hàng trả tiền
- delivery on the spot
- giao hàng ngay
- delivery on the spot
- sự giao hàng tại chỗ
- delivery on the term
- sự giao hàng định kỳ
- delivery order
- phiếu giao nhận hàng
- delivery platform
- nơi giao hàng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- delivery port
- cảng giao hàng
- delivery price
- giá giao nhận
- delivery quota
- chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
- delivery record
- sổ ghi hàng giao
- delivery record
- sổ giao hàng
- delivery risk
- rủi ro giao hàng
- delivery risked
- rủi ro giao hàng
- delivery schedule
- chương trình giao hàng
- delivery schedule
- thời gian biểu giao hàng
- delivery service
- dịch vụ giao hàng
- delivery sheet
- tờ giao hàng bản kê giao hàng (của tài xế xe tải)
- delivery slip
- phiếu giao hàng
- delivery state
- tình trạng giao hàng
- delivery station
- trạm giao hàng
- delivery verification certificate
- giấy chứng giao hàng
- delivery versus
- giao hàng thì lĩnh tiền
- direct delivery
- giao hàng trực tiếp
- door-to-door delivery service
- dịch vụ giao hàng tận nơi
- early delivery of goods
- giao hàng sớm
- ex-ship delivery
- giao tại tàu
- express delivery
- sự giao nhanh
- forward delivery
- giao kỳ hạn
- forward delivery
- giao sau
- forward delivery
- việc giao hàng kỳ hạn
- forward delivery
- việc giao hàng sau
- free delivery
- giao hàng miễn phí
- freight payable on delivery
- vận phí phải trả khi hàng đến, lúc giao hàng
- future delivery
- sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
- future delivery
- sự giao hàng sau
- general conditions of delivery
- các điều kiện chung về giao hàng
- good delivery
- chuyển giao hợp thức
- good delivery stock
- chứng khoán giao hợp cách
- home delivery
- giao hàng tận nhà
- home delivery service
- dịch vụ giao tận nhà
- immediate delivery
- giao ngay
- in-time delivery
- giao hàng đúng lúc
- installment delivery
- giao hàng từng phần
- installment delivery
- sự giao hàng dần
- lagged delivery
- giao chậm
- late delivery
- giao chậm
- mail delivery
- sự giao thư
- method of delivery
- phương thức giao hàng
- minutes of goods delivery and reception
- biên bản giao nhận hàng hóa
- month end delivery
- giao hàng cuối tháng
- near delivery
- giao hạn gần
- no delivery
- chưa giao hàng
- non-delivery
- chưa giao hàng
- non-delivery
- sự chưa chuyển giao
- non-delivery
- sự không giao được (bưu phẩm)
- optional delivery
- giao hàng cảng tùy chọn
- order for future delivery
- đơn đặt hàng kỳ hạn (giao sau)
- overside delivery
- giao hàng qua mạn tàu
- part delivery
- giao một phần
- partial delivery
- giao hàng bộ phận
- partial delivery
- giao hàng từng phần
- partial delivery
- giao một phần
- pay on delivery
- trả ngay lúc giao hàng
- pay on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- pay on delivery [[]] (to...)
- trả tiền khi giao hàng
- payable on delivery
- phải trả khi giao hàng
- payment after delivery
- sự trả tiền sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trả tiền ngay sau khi giao hàng
- payment after delivery
- trả tiền sau khi giao hàng
- payment on delivery
- trả tiền khi giao hàng
- payment on delivery (pod)
- trả tiền khi giao hàng
- period stipulated for delivery
- thời hạn ước định giao hàng
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- point of delivery
- địa điểm giao hàng
- port of delivery
- cảng giao (hàng)
- port of delivery
- cảng giao hàng
- price for immediate delivery
- giá giao ngay
- profit delivery
- giao nộp lãi về trên
- project delivery
- sự giao công trình đã thực hiện
- prompt delivery
- giao (hàng) ngay
- prompt delivery
- giao hàng ngày
- prompt delivery
- giao ngay
- proof of delivery
- chứng cứ giao hàng
- punctual delivery
- giao hàng đúng lúc
- rate of delivery
- tốc độ giao hàng
- ready delivery
- sự giao ngay (ngoại tệ)
- ready for delivery
- sẵn sàng để giao
- regular way delivery (andsettlement)
- giao nhận (và thanh toán) theo lệ thường
- reparation delivery
- giao bù
- sale and delivery
- bán và giao hàng
- same-day delivery
- giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- sự giao ngay trong ngày
- same-day delivery
- sự giao trong (cùng) ngày
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- sell for future delivery
- bán giao sau
- shipment and delivery cost
- phí tổn chở hàng và giao hàng
- shipment and delivery cost
- phí tổn chở và giao hàng
- short delivery
- giao thiếu
- short delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- special delivery
- giao ngay
- special delivery
- sự giao ngay
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- spot delivery
- giao ngay
- spot delivery
- sự giao hàng lấy tiền ngay
- spot delivery
- sự giao hàng ngay, tại chỗ
- spot delivery month
- tháng giao hàng ngay
- store door delivery
- sự giao hàng đến tận cửa hiệu
- symbolic delivery
- giao hàng trên chứng từ
- symbolic delivery
- sự giao hàng tượng trưng
- symbolic delivery
- sự giao tượng trưng
- take delivery
- nhận số giao
- taking delivery
- xác nhận (việc) giao hàng
- temporary delivery
- giao tạm
- terms of delivery
- điều kiện giao hàng
- theft pilferage and non -delivery
- rủi ro trộm cắp và không giao được hàng
- theft, pilferage and non-delivery vol
- rủi ro, trộm cắp và không giao được hàng
- ton by ton delivery
- giao theo tấn
- transaction for forward delivery
- giao dịch kỳ hạn
- transhipment delivery order
- giấy báo giao hàng chuyển vận
- unconditional delivery
- giao hàng không điều kiện
giao nạp
phát (thư)
sự chuyển giao
sự giao (hàng)
- cooperative delivery
- sự giao hàng hợp tác
- current month delivery
- sự giao hàng trong tháng
- delinquent delivery
- sự giao hàng trễ hạn
- delivery alongside the vessel
- sự giao hàng dọc mạn tàu
- delivery at railway station
- sự giao hàng tại ga (xe lửa)
- delivery ex bond
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex docks
- sự giao hàng tại bến
- delivery ex godown
- sự giao hàng tại kho hải quan
- delivery ex ship
- sự giao hàng trên tàu
- delivery in instalment
- sự giao hàng từng phần
- delivery on call
- sự giao hàng ngay theo yêu cầu
- delivery on the spot
- sự giao hàng tại chỗ
- delivery on the term
- sự giao hàng định kỳ
- future delivery
- sự giao hàng kỳ hạn (cổ phiếu)
- future delivery
- sự giao hàng sau
- installment delivery
- sự giao hàng dần
- segment delivery
- sự giao hàng từng phần
- short delivery
- sự giao (hàng) thiếu
- split delivery
- sự giao hàng phân thành nhiều đợt
- spot delivery
- sự giao hàng lấy tiền ngay
- spot delivery
- sự giao hàng ngay, tại chỗ
- store door delivery
- sự giao hàng đến tận cửa hiệu
- symbolic delivery
- sự giao hàng tượng trưng
sự giao lại chính thức (tài sản...)
Địa chất
sự phân phối, sự giao hàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- carting , commitment , consignment , conveyance , dispatch , distribution , drop , freighting , giving over , handing over , impartment , intrusting , mailing , parcel post , portage , post , rendition , shipment , surrender , transmission , accent , diction , elocution , emphasis , enunciation , inflection , intonation , modulation , pronunciation , speech , utterance , accouchement , bearing , birth , birthing , bringing forth , caesarian section , childbearing , confinement , geniture , labor , lying-in , parturition , travail , deliverance , emancipation , escape , freeing , liberation , pardon , release , rescue , salvage , salvation , transfer , childbirth
Từ trái nghĩa
noun
- hold , keeping , retention , quiet , secrecy , capture , confinement , imprisonment , restraint
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Delivery-end
đầu tháo, -
Delivery (confirmation) Bit (DBIT)
bit (khẳng định) phát đi, -
Delivery (head) lift
tầm dâng, tầm nâng, chiều cao cột áp, -
Delivery Status Notification (DSN)
thông báo tình trạng phát, -
Delivery address
địa chỉ phát, địa chỉ giao hàng, -
Delivery advice
giấy giao hàng, thông báo giao hàng, -
Delivery against bill of lading
giao hàng dựa theo vận đơn, -
Delivery against cash
giao hàng thì thu tiền, -
Delivery against payment
giao hàng nhận tiền, giao hàng thì thu tiền, giao hàng trả tiền, hàng hóa giao ngân, -
Delivery air
không khí đường đẩy, không khí cấp, -
Delivery alongside the vessel
sự giao hàng dọc mạn tàu, -
Delivery and receiving
giao và nhận hàng, -
Delivery and shipment
giao và chở hàng, -
Delivery area
bãi nhận hàng, -
Delivery at airport
giao tại sân bay, -
Delivery at named station
giao tại ga chỉ định, -
Delivery at railway station
sự giao hàng tại ga (xe lửa), -
Delivery at seller's option
giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán, -
Delivery at term
đẻ đủ tháng, -
Delivery at the counter
giao tại quầy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.