- Từ điển Anh - Việt
Pile
Nghe phát âm/paɪl/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .piles
Cọc, cừ, cột nhà sàn
Chồng, đống
Giàn thiêu xác, giàn hoả
(thông tục) số lượng lớn (của cải chất đống..)
(khu) cao ốc; toà nhà đồ sộ
(điện học) pin
Lò phản ứng hạt nhân (như) atomic pile
Như funeral pile, pyre
(từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền
Lông măng, lông mịn; len cừu
Mặt mịn (nhung, thảm, hàng len dệt)
Trụ chống (cho cao ốc)
Ngoại động từ
Đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...)
( + up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...)
(quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau
( + with) chất đầy, chất chứa, để đầy
(hàng hải) va (tàu) vào đá ngầm; làm cho (tàu) mắc cạn
Dệt may
đầu lông mềm
đầu lông nhung
nhung len
Xây dựng
coc tiêu
Kỹ thuật chung
chất đống
chống
- batter pile
- cọc chống xiên
- bearing pile
- cọc chống
- carbon pile
- chồng đĩa than
- column pile
- cọc chống chịu lực
- data pile
- chồng dữ liệu
- end bearing pile
- cọc chống nền chịu lực
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile extraction resistance
- sức chống nhổ cọc
- pile of nappes
- khối các lớp phủ chồng
- pile rest
- cái chống cọc
- point-bearing pile
- cọc chống, cọc chịu lực
- sheet pile curtain
- vách ván cừ chống thấm
- soldier pile
- cọc chống
- soldier pile walls
- tường cọc chống
cọc giàn
cọc mốc
cọc móng
- batter foundation pile
- cọc móng xiên
- compound (foundation) pile
- cọc móng hỗn hợp
- concrete bearing pile
- cọc móng tỳ
- concrete foundation pile
- cọc móng bê tông
- driven cast in place pile
- cọc móng đúc tại chỗ
- foundation pile
- cọc móng chịu lực
- foundation pile with great free length
- cọc móng có chiều dài tự do lớn
- Franki foundation pile
- cọc móng Franki
- grillage foundation pile
- cọc móng dưới
- hollow foundation pile
- cọc (móng) rỗng
- hollow steel foundation pile
- cọc (móng) rỗng bằng thép
- leading pile
- cọc móng chịu lực
- screw foundation pile
- cọc móng vít
cột móng
cột trụ
nện
đầm
đống
- active pile
- cọc chủ động
- batch pile
- đống phối liệu
- capacity (ofdriven pile)
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- capacity of driven pile
- khả năng chịu lực của cọc đóng
- circular pile storage
- kho xếp đống vòng
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- dirt pile
- đống đá thải
- displacement pile
- cọc đã được đóng
- drive (apile)
- đóng cọc
- driven flasework pile
- cọc đóng làm đà giáo
- driven foundation pile
- móng cọc đóng
- driven pile
- cọc đã đóng xong
- driven pile
- cọc đã được đóng
- driven pile
- cọc đóng
- driven pile
- cọc đóng (làm móng)
- driver pile
- cọc đóng
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- dynamic load test (ofpile)
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- dynamic load test of pile
- thí nghiệm cọc chịu tải trọng động
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- impact-driven pile
- cọc đóng kiểu va đập
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- jack pile
- cọc đóng bằng kích
- mixing pile
- đống trộn (vữa) trạm trộn
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- muck pile
- đống quặng thải
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile (structural)
- chồng, đống
- pile after driving
- sự đóng thêm cọc (có tính chất phụ)
- pile after-driving
- sự đóng ngập cọc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- biển đóng cừ
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile group
- đóng cọc
- pile groyne
- biển đóng cừ
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile storage
- kho xếp đống
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile trench storage
- kho xếp đống hào
- pile trestle storage
- kho xếp đống giá đỡ
- pile tunnel storage
- kho xếp đống hầm
- pile up
- chất đống
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile with driven cap
- cọc có mũ đóng
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- rebound of pile
- bật lên (trong quá trình đóng)
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rock pile
- đống đá đào
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- surge pile
- đống đá
- surge pile
- đống trộn vữa
- surge pile
- đống vật liệu rời
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- to drive a pile
- đóng cọc
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
đóng cọc
- common pile driver
- vồ đóng cọc bằng tay
- compressed air pile driving plant
- búa hơi đóng cọc
- diesel pile driving hammer
- búa đóng cọc động cơ điezen
- diesel pile driving plant
- giàn đóng cọc động cơ điezen
- driving additional pile
- đóng cọc thêm
- drop hammer pile driver
- máy đóng cọc kiểu búa rơi
- drop pile hammer
- búa thả đóng cọc
- floating pile drive
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driver
- máy đóng cọc nổi
- floating pile driving plant
- giàn đóng cọc nổi
- foundation pile driving plant
- búa đóng cọc
- frame type pile driver plant for driving in row arrangement
- máy đóng cọc từng hàng một kiểu khung
- hydraulic pile driver
- máy đóng cọc kiểu thủy lực
- hydraulic pile driving
- sự đóng cọc kiểu thủy lực
- impact pile driving
- sự đóng cọc
- inclined pile driver
- máy đóng cọc nghiêng
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- pendulum pile driver
- máy đóng cọc kiểu con lắc
- pile drawer
- máy đóng cọc
- pile drive
- giá búa đóng cọc
- pile drive
- máy đóng cọc
- pile driver
- búa đóng cọc
- pile driver
- giàn đóng cọc
- pile driver
- máy (búa) đóng cọc
- pile driver
- máy đóng cọc
- pile driver operator
- thợ điều khiển búa đóng cọc
- pile driving
- sự đóng cọc
- pile driving by vibration
- sự đóng cọc bằng phương pháp rung
- pile driving formula
- công thức đóng cọc
- pile driving frame
- khung đóng cọc
- pile driving hammer
- búa đóng cọc
- pile driving machinery
- máy đóng cọc
- pile driving plant
- thiết bị đóng cọc
- pile driving plant for driving in row arrangement
- giàn đóng cọc từng hàng một
- pile driving pontoon
- thiết bị đóng cọc nổi (trên xà lan)
- pile driving rig
- giàn đóng cọc
- pile driving rig
- tổ máy đóng cọc
- pile driving speed
- tốc độ đóng cọc
- pile field
- khu vực đóng cọc
- pile formula
- công thức đóng cọc
- pile groin
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile groyne
- đập chắn sóng đóng cọc
- pile helmet
- mũ đóng cọc (phòng hộ)
- pile jacking
- sự đóng cọc bằng kích
- pile ram
- búa đóng cọc
- pile sheathing
- sự đóng cọc tấm
- pile sheeting
- đóng cóc ván
- pile situation plan
- sơ đồ tình huống đóng cọc
- pile situation plan
- sơ đồ vị trí đóng cọc
- pile stoppage point
- giới hạn khi đóng cọc
- pile sucking-in
- sự mút cọc (khí đóng cọc)
- pile winch
- tời đóng cọc
- pile-driver
- búa đóng cọc
- pile-driver
- máy đóng cọc
- pile-driver for cast-in-place
- máy đóng cọc đúc tại chỗ
- pile-driver working platform
- bệ búa đóng cọc
- pile-driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- pile-driving hammer
- búa đóng cọc
- pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
- búa đóng cọc
- pile-driving plant
- máy đóng cọc
- pile-driving record (-sheet)
- nhật ký đóng cọc
- pneumatic pile driving plant
- dàn đóng cọc kiểu không khí nén
- pontoon pile driving plant
- dàn đóng cọc trên xà lan
- ram steam pile driver
- máy đóng cọc búa kiểu hơi nước
- refusal of pile
- độ chối đóng cọc
- resonant pile driver
- giàn đóng cọc kiểu cộng hưởng
- ringing pile engine
- búa tay đóng cọc
- ringing pile engine bus
- búa tay đóng cọc
- roadside pile bank
- bờ đóng cọc cừ ven đường
- rotary type pile driving plant
- giàn đóng cọc kiểu xoay
- rotaty type pile driving plant
- máy đóng cọc kiểu quay
- self-propelled pile driver
- máy đóng cọc tự hành
- sheet pile driver
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc
- sheet pile driving equipment
- thiết bị đóng cọc màn cừ
- sheet pile hammer
- búa đóng cọc cừ
- sheet pile vibratory driver
- máy đóng cọc tấm kiểu rung
- single-acting pile hammer
- búa đóng cọc một tác dụng
- sinking pile by water jet
- sự đóng cọc bằng tia nước phụt
- slewing pile driver
- máy đóng cọc kiểu quay
- spur pile driving
- đóng cọc xiên
- steam pile driving plant
- máy hơi đóng cọc
- swiveling pile driver
- máy đóng cọc xoay tròn
- universal frame-type light pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng hạng nhẹ
- universal frame-type pile driving plant
- giàn đóng cọc thông dụng
- vibrating pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibration pile driver
- máy đóng cọc kiểu rung
- vibrator pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile driving
- sự đóng cọc kiểu rung
- vibratory pile hammer
- búa đóng cọc kiểu rung
đóng cừ
đóng gói
đóng kiện
lò phản ứng
lông tơ
pin
Kinh tế
đánh đống
đống
xếp thành đống
Nguồn khác
- pile : Corporateinformation
Cơ - Điện tử
Cọc, cột, pin, (v) chất đống, xếp đống, đóng cóc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accumulation , aggregate , aggregation , amassment , assemblage , assortment , bank , barrel , buildup , chunk , conglomeration , drift , gob , great deal , hill , hoard , hunk , jumble , lump , mass , mound , mountain , much , ocean , oodles * , pack , peck , pyramid , quantity , shock , stack , stockpile , affluence , boodle * , bundle * , dough * , fortune , mint * , money , pot * , riches , wad * , agglomeration , cumulus , mess , tumble , abundance , plenty , profusion , wealth , world , mint , edifice , structure , congeries , heap
verb
- accumulate , amass , assemble , bank , bunch , collect , crowd , crush , fill , flock , heap , hill , hoard , jam , load , mass , mound , rush , stack , store , drift , lump , charge , freight , pack , lade , arise , get up , rise , roll out , agglomerate , boodle , bundle , cock , collection , cumulate , fortune , gob , hair , money , nap , pyramid , pyre , shag , wad , wealth , wool , yarn
phrasal verb
- accrue , agglomerate , aggregate , amass , collect , cumulate , garner , gather , hive , roll up , smash
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pile, Bored
cọc khoan nhồi, -
Pile, Cast-in-place
cọc khoan nhồi, -
Pile, Pipe
cọc ống, -
Pile-and-crib structures
kết cấu cọc mũ (lồng), -
Pile-and-cribwork foundation
móng cọc dạng cũi, móng gồm cọc và lồng (đá), -
Pile-and-fascine revetment
lớp gia cố bằng cọc và bó cành cây, -
Pile-bent
vì cọc, -
Pile-brut
trụ mố, -
Pile-building settlement
độ lún công trình cọc, -
Pile-drawing machine
máy nhổ cọc, -
Pile-driver
/ ´pail¸draivə /, Danh từ: máy để đóng cọc (vào đất), Kỹ thuật chung:... -
Pile-driver for cast-in-place
máy đóng cọc đúc tại chỗ, -
Pile-driver mast
giá để búa, -
Pile-driver tower
tháp đóng cọc, -
Pile-driver working platform
bệ búa đóng cọc, -
Pile-driving equipment
thiết bị đóng cọc, thiết bị đóng cọc, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ -
Pile-driving hammer
pile hummer, búa đóng cọc, diesel pile driving hammer, búa đóng cọc động cơ điezen -
Pile-driving hammer, pile hummer, pile driver
búa đóng cọc, -
Pile-driving machine
máy đóng cọc, -
Pile-driving plant
thiết bị đóng cọc, máy đóng cọc, rotaty type pile driving plant, máy đóng cọc kiểu quay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.