- Từ điển Anh - Anh
Balance
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a state of equilibrium or equipoise; equal distribution of weight, amount, etc.
something used to produce equilibrium; counterpoise.
mental steadiness or emotional stability; habit of calm behavior, judgment, etc.
a state of bodily equilibrium
an instrument for determining weight, typically by the equilibrium of a bar with a fulcrum at the center, from each end of which is suspended a scale or pan, one holding an object of known weight, and the other holding the object to be weighed.
the remainder or rest
the power or ability to decide an outcome by throwing one's strength, influence, support, or the like, to one side or the other.
(in winemaking) the degree to which all the attributes of a wine are in harmony, with none either too prominent or deficient.
Accounting .
- equality between the totals of the two sides of an account.
- the difference between the debit total and the credit total of an account.
- unpaid difference represented by the excess of debits over credits.
an adjustment of accounts.
the act of balancing; comparison as to weight, amount, importance, etc.; estimate.
preponderating weight
Fine Arts . composition or placement of elements of design, as figures, forms, or colors, in such a manner as to produce an aesthetically pleasing or harmoniously integrated whole.
Dance . a balancing movement.
Also called balance wheel. Horology . a wheel that oscillates against the tension of a hairspring to regulate the beats of a watch or clock.
( initial capital letter ) Astronomy, Astrology . the constellation or sign of Libra; Scales.
Audio . (in a stereophonic sound system) the comparative loudness of two speakers, usually set by a control (balance control) on the amplifier or receiver.
Verb (used with object)
to bring to or hold in equilibrium; poise
to arrange, adjust, or proportion the parts of symmetrically.
to be equal or proportionate to
- I'm always happy when cash on hand balances expected expenses. One side of an equation must balance the other.
Accounting .
- to add up the two sides of (an account) and determine the difference.
- to make the necessary entries in (an account) so that the sums of the two sides will be equal.
- to settle by paying what remains due on an account; equalize or adjust.
to weigh in a balance.
to estimate the relative weight or importance of; compare
to serve as a counterpoise to; counterbalance; offset
- The advantages more than balance the disadvantages.
Dance . to move in rhythm to and from
Verb (used without object)
to have an equality or equivalence in weight, parts, etc.; be in equilibrium
Accounting . to reckon or adjust accounts.
to waver or hesitate
Dance . to move forward and backward or in opposite directions. ?
Idioms
in the balance
on balance
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- antithesis , correspondence , counterbalance , equity , equivalence , evenness , even-steven , hang , harmony , parity , proportion , stasis , symmetry , tension , equanimity , poise , self-control , self-possession , stability , steadfastness , difference , dividend , excess , profit , remainder , residue , rest , surplus , counterpoise , equilibrium , equipoise , aplomb , collectedness , composure , coolness , imperturbability , imperturbableness , nonchalance , sang-froid , unflappability , leavings , leftover , remains , remnant , compensation , equipollence , estimate , homeostasis , libration , overplus , scales , serenity , steadiness , weighing
verb
- accord , adjust , attune , cancel , collate , come out , come out even , compensate , correspond , counteract , counterbalance , equalize , equate , even , harmonize , level , make up for , match , neutralize , nullify , offset , oppose , pair off , parallel , poise , readjust , redeem , set , square , stabilize , steady , tie , weigh , assess , consider , deliberate , estimate , evaluate , audit , calculate , compute , count , enumerate , figure , settle , sum up , tally , total , counterpoise , countervail , make up , set off , outweigh , perch , antithesis , average , composure , due , equal , equality , equilibrate , equilibrium , equilibrize , equiponderate , excess , hang , leftover , librate , parity , pay , recoup , redress , remainder , residue , rest , scale , stability , steadiness
Xem thêm các từ khác
-
Balance beam
a narrow wooden rail about 16 ft. (5 m) long and 4 in. (10 cm) wide, set horizontally on upright posts about 4 ft. (1.2 m) from the floor, used for performing... -
Balance sheet
a tabular statement of both sides of a set of accounts in which the debit and credit balances add up as equal., a statement of the financial position of... -
Balance wheel
balance ( def. 15 ) . -
Balanced
being in harmonious or proper arrangement or adjustment, proportion, etc., football . pertaining to or noting an offensive line formation having three... -
Balancer
a person or thing that balances., entomology . halter 2 ., an acrobat, rope-dancer, or tumbler. -
Balas
a rose-red variety of spinel. -
Balboa
vasco n -
Balcony
a balustraded or railed elevated platform projecting from the wall of a building., a gallery in a theater., noun, balustrade , box * , catwalk , gallery... -
Bald
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Bald-faced
barefaced ( def. 2 ) ., adjective, barefaced , blatant , brazen , brazenfaced , unabashed , unblushing -
Bald-headed
lacking hair on all or most of the scalp; "a bald pate"; "a bald-headed gentleman"[syn: bald ] -
Bald cypress
a tree, taxodium distichum, of swampy areas of the southern u.s., having featherlike needles and cone-shaped projections growing up from the roots, yielding... -
Bald head
a person who has a bald head., one of a breed of domestic pigeons. -
Bald headed
having a bald head., nautical . (of a schooner rig) having no topmasts. -
Bald pate
baldhead ( def. 1 ) ., the american widgeon, anas americana, having a gray head with a white crown. -
Baldachin
also, baudekin. textiles . a silk brocade interwoven with gold or silver threads, used chiefly for ceremonial purposes., architecture . a permanent ornamental... -
Balderdash
senseless, stupid, or exaggerated talk or writing; nonsense., obsolete . a muddled mixture of liquors., noun, blather , bunkum , claptrap , drivel , garbage... -
Balding
, =====becoming bald. -
Baldly
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology... -
Baldness
having little or no hair on the scalp, destitute of some natural growth or covering, lacking detail; bare; plain; unadorned, open; undisguised, zoology...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.