Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “En vn routine” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 5609 Kết quả

  • Cangconcua
    18/07/17 08:53:14 4 bình luận
    .Chào R, nhờ rừng giúp mình cụm "routine screening recommendations " trong ngữ cảnh bên dưới Chi tiết
  • midnightWalker
    08/09/21 03:10:47 1 bình luận
    R giúp đỡ giải đáp:  The non-compliance(s) noted are sample of the day(s) activities and routines. Chi tiết
  • Hiền Helenn.
    27/09/18 11:12:07 1 bình luận
    dịch '' turbo-charge your morning routine'' và ''booby trap your alarm clock'' như nào vậy mn...em cảm Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    21/03/16 04:12:57 0 bình luận
    "field engineer" theo như mình tra cứu được nghĩa là "Who routinely works at jobsites Chi tiết
  • Tuhang112
    01/11/16 03:16:18 2 bình luận
    offers a unique combination of applications, fully integrated wireframe, surface and solid modelling, comprehensive Chi tiết
  • tinhlangtua5
    11/12/16 10:12:47 2 bình luận
    Immediately after grouting, the grout shall be spade and rod into place with suitable spades, trowel Chi tiết
  • khanh tran
    05/01/21 03:03:49 2 bình luận
    Woolner is hoping to change ____________ daily routine to be more conductive to a healthy lifestyle. Chi tiết
  • tuvan_taichinh
    07/09/17 02:52:27 2 bình luận
    During a routine safety inspection of our offices last month, it was determined that the building's ventilation Chi tiết
  • Mạnh Trần
    12/08/16 03:47:21 1 bình luận
    down, set your phone away from your bed and/or find out what works for you – your best sleep will come when Chi tiết
  • Trần Trung Đức
    04/11/15 05:44:40 4 bình luận
    The organic carbon content of soil, is reported directly as percentage of C or calculated as organic Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top