- Từ điển Anh - Việt
Place
Nghe phát âm/pleis/
Thông dụng
Danh từ
( Place) (viết tắt) Pl (quảng trường)
Nơi, chỗ, địa điểm, địa phương (thành phố, tỉnh, làng...); đoạn phố
Nhà, nơi ở, nơi (dùng vào mục đích gì)
Chỗ, vị trí, địa vị; chỗ ngồi, chỗ đứng; chỗ thích đáng; chỗ thích hợp
- everything in its place
- vật nào chỗ ấy
- a sore place on the wrist
- chỗ đau ở cổ tay
- to give place to someone
- tránh chỗ cho ai đi, nhường chỗ cho ai
- to change place with someone
- đổi chỗ cho ai
- if I were in your place
- nếu tôi ở địa vị anh
- this is no place for children
- đây không phải chỗ cho trẻ con
- the remark is out of place
- lời nhận xét không đúng chỗ (không đúng lúc, không thích hợp)
Chỗ làm
Nhiệm vụ, cương vị
Địa vị (xã hôi), cấp bậc, thứ bậc, hạng
Đoạn sách, đoạn bài nói
I've lost my place
Tôi không tìm được đoạn tôi đã đọc
(quân sự) vị trí
(toán học) vị trí (của một con số trong một dãy số)
Thứ tự
Ngoại động từ
Để, đặt
Cứ làm, đưa vào làm, đặt vào (cương vị công tác)
Đầu tư (vốn)
Đưa cho, giao cho
- to place an order for goods with a firm
- (đưa đơn) đặt mua hàng của một công ty
- to place a book with a publisher
- giao cho một nhà xuất bản in và phát hành một cuốn sách
- to place a matter in someone's hands
- giao một vấn đề cho ai giải quyết
- to place a child under someone's care
- giao một đứa bé cho ai chăm nom hộ
Xếp hạng
Bán
Nhớ (tên, nơi gặp gỡ...)
Đánh giá (ai, về tính tình, địa vị...)
(thể dục,thể thao) ghi (bàn thắng bóng đá) bằng cú đặt bóng sút
Cấu trúc từ
in place of
- thay vì, thay cho, thay thế vào
to look out of place
- có vẻ lúng túng
not quite in place
to take place
- xảy ra, được cử hành, được tổ chức
all over the place
- (thông tục) khắp mọi nơi; trong tình trạng hỗn độn, lộn xộn
a place in the sun
- công bằng bình đẳng
in place/ into place
There's no place like home
- (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
chỗ, vị trí; hàng // đặt để
Xây dựng
đặt (cốt thép)
điểm dân cư
đổ (bê tông)
- place concrete
- nơi đổ bê tông
bãi cát (bờ biển)
rải (vật liệu)
Kỹ thuật chung
bố trí
chất vào
đặt
địa điểm
- dumping place
- địa điểm rót hàng
lát
hàng
bãi
nơi
miền
quảng trường
rải
sân bãi
trạm
vị trí
vùng
Kinh tế
bãi
bán
bỏ ra
bỏ vốn kiếm lời
chỗ
chỗ làm
chỗ ngồi
chức vụ
đặt
đặt (hàng)
đặt hàng (hàng)
để
đầu tư
địa điểm
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of business
- địa điểm kinh doanh
- place of customs inspection
- địa điểm khám xét của hải quan
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of drawing
- địa điểm ký phát (hối phiếu)
- place of incorporation
- địa điểm đăng ký công ty
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of payment
- địa điểm chi trả
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- place of transshipment
- địa điểm (chuyển vận, chuyển tàu)
- place utility
- hiệu dụng địa điểm
- principal place of business
- địa điểm kinh doanh chính
- said place
- địa điểm kể trên
gởi vào
gửi (đơn đặt hàng)
gởi (đơn đặt hàng)
gửi vào
hàng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
hạng
- inland place of discharge
- địa điểm dỡ hàng trong nước
- place an order [[]] (forgoods) [[]] (to...)
- đặt hàng
- place an order with
- đặt hàng của
- place an order with [[]] (to...)
- đặt hàng của
- place delivery
- địa điểm giao hàng
- place of delivery
- địa điểm giao hàng
- place of discharge
- địa điểm dỡ hàng
- place of loading
- địa điểm bốc hàng
- place of receipt
- địa điểm nhận hàng
- shipping place
- nơi chở hàng
nơi chứa
thứ bậc
tiêu thụ (hàng hóa)
tìm chỗ làm cho
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abode , accommodation , apartment , area , berth , city , community , compass , corner , country , distance , district , domicile , dwelling , field , habitat , hamlet , hangout , hole * , home , house , joint , latitude , lay , locale , locality , locus , longitude , neighborhood , niche , nook , pad * , part , plant , point , position , property , quarter , region , reservation , residence , room , seat , section , site , situation , spot , station , stead , suburb , town , venue , vicinity , village , volume , whereabouts , zone , capacity , character , footing , grade , pecking order * , slot , standing , state , status , appointment , connection , occupation , office , post , profession , trade , affair , charge , concern , function , prerogative , responsibility , right , location , habitation , lodging , billet , job , rank
verb
- allocate , allot , assign , deposit , distribute , establish , finger , fix , install , lay , lodge , nail , park , peg , plant , position , put , quarter , repose , rest , set , settle , spot , stand , station , stick , store , stow , appoint , approximate , arrange , call , charge , class , classify , commission , constitute , delegate , deputize , designate , entrust , estimate , give , grade , group , judge , name , nominate , ordain , rank , reckon , associate , determinate , determine , diagnose , distinguish , figure out * , finger * , indicate , know , nail * , peg * , pinpoint , put one’s finger on , remember , set in context , tell , emplace , locate , site , situate , categorize , pigeonhole , range , rate , identify , recognize , affix , blame , fasten , impute , pin on
Từ trái nghĩa
noun
verb
- dislodge , displace , empty , lose , misplace , remove , disarrange , discompose , disorder , forget , overlook
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Place-bet
Danh từ: Đánh cuộc một con ngựa sẽ chiếm một trong ba con đầu tiên qua cột đích, -
Place-brick
/ 'pleisbrik /, Danh từ: gạch nung còn sống (do bị xếp ở phía lò có gió tạt), -
Place-card
/ 'pleiskα:d /, danh từ, thiếp ghi chỗ ngồi (trong những buổi chiêu đãi long trọng...) -
Place-holder
Danh từ: người có địa vị; nhân viên nhà nước, -
Place-hunter
/ ´pleis¸hʌntə /, danh từ, kẻ mưu cầu danh vọng, kẻ mưu cầu địa vị, -
Place-kick
/ 'pleiskik /, danh từ, (thể dục,thể thao) cú đặt bóng sút (bóng đá), -
Place-mat
Danh từ: miếng vải để lót đĩa ở bàn ăn, -
Place-name
Danh từ: Địa danh, -
Place-name sign
panô chỉ địa danh, -
Place-setting
Danh từ: bày dao, đĩa.. cho một người ăn, -
Place-to-place comparison
so sánh (phí tổn sinh hoạt) từng vùng, -
Place-to-place index
chỉ số từng nơi, -
Place-to place comparison (cost of living)
sự so sánh giá cả giữa các thành phố, sự so sánh mức sống giữa các thành phố, -
Place-to place index
chỉ số liên thị, chỉ số liên tỉnh, -
Place (house) of call
Thành Ngữ:, place ( house ) of call, noi thuờng lui tới công tác -
Place ability
tính dễ đổ (bêtông, vữa), -
Place an order (for goods) (to ...)
đặt hàng, -
Place an order with
đặt hàng của, -
Place an order with (to ...)
đặt hàng của, -
Place an problem on the agenda (to ...)
đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.