- Từ điển Anh - Anh
Direct
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to manage or guide by advice, helpful information, instruction, etc.
to regulate the course of; control
to administer; manage; supervise
to give authoritative instructions to; command; order or ordain
to serve as a director in the production or performance of (a musical work, play, motion picture, etc.).
to guide, tell, or show (a person) the way to a place
to point, aim, or send toward a place or object
to channel or focus toward a given result, object, or end (often fol. by to or toward )
to address (words, a speech, a written report, etc.) to a person or persons
to address (a letter, package, etc.) to an intended recipient.
Verb (used without object)
to act as a guide.
to give commands or orders.
to serve as the director of a play, film, orchestra, etc.
Adjective
proceeding in a straight line or by the shortest course; straight; undeviating; not oblique
proceeding in an unbroken line of descent; lineal rather than collateral
- a direct descendant.
Mathematics .
- (of a proportion) containing terms of which an increase (or decrease) in one results in an increase (or decrease) in another
- a term is said to be in direct proportion to another term if one increases (or decreases) as the other increases (or decreases).
- (of a function) the function itself, in contrast to its inverse. Compare inverse ( def. 2 ) .
without intervening persons, influences, factors, etc.; immediate; personal
straightforward; frank; candid
- the direct remarks of a forthright individual.
absolute; exact
consisting exactly of the words originally used; verbatim
- direct quotation.
Government . of or by action of voters, which takes effect without any intervening agency such as representatives.
inevitable; consequential
allocated for or arising from a particular known agency, process, job, etc.
Electricity . of or pertaining to direct current.
Astronomy .
- moving in an orbit in the same direction as the earth in its revolution around the sun.
- appearing to move on the celestial sphere in the direction of the natural order of the signs of the zodiac, from west to east. Compare retrograde ( def. 4 ) .
Surveying . (of a telescope) in its normal position; not inverted or transited.
(of dye colors) working without the use of a mordant; substantive.
Adverb
in a direct manner; directly; straight
Antonyms
adjective
- devious , dishonest , indirect , wily , changing , deviating , intermittent , interrupted , varying
verb
Synonyms
adjective
- absolute , bald , blunt , candid , categorical , downright , explicit , express , forthright , frank , matter-of-fact , open , outspoken , person-to-person , plain , plainspoken , point-blank , sincere , straight , straightforward , straight from the shoulder , talk turkey * , unambiguous , unconcealed , undisguised , unequivocal , unreserved , beeline * , continuous , even , horizontal , in bee line , in straight line , linear , nonstop , not crooked , right , shortest , straight ahead , straightaway , through , true , unbroken , unswerving , contiguous , firsthand , head-on , immediate , lineal , next , personal , primary , prompt , proximate , resultant , succeeding , honest , ingenuous , man-to-man , straight-out
verb
- administer , advise , be in the driver’s seat , boss , call the shots * , carry on , conduct , control , control the affairs of , dispose , dominate , govern , guide , handle , have the say , head up , influence , keep , lead , operate , ordain , preside over , quarterback , regulate , rule , run , run the show , run things , shepherd , superintend , supervise , take the reins , address , bid , charge , command , deliver , dictate , enjoin , give directions , give orders , inform , instruct , lecture , order , read , tell , warn , aim , beam , cast , escort , fix , focus , head , incline , indicate , intend , lay , level , mean , move in , pilot , point , point the way , present , route , see , set , show , sight , sight on , slant , steer , target , train , turn , zero in , designate , inscribe , label , mail , mark , superscribe , apply , bend , buckle down , devote , endeavor , give , settle , strive , throw , try , administrate , manage , concentrate , dedicate , usher
Xem thêm các từ khác
-
Directed
guided, regulated, or managed, subject to direction, guidance, regulation, etc., mathematics . (of an angle or vector) having positive or negative direction... -
Direction
the act or an instance of directing., the line along which anything lies, faces, moves, etc., with reference to the point or region toward which it is... -
Direction finder
a receiver with a loop antenna rotating on a vertical axis, used to ascertain the direction of incoming radio waves. -
Directional
of, pertaining to, or indicating direction in space., radio . adapted for determining the direction of signals received, or for transmitting signals in... -
Directive
serving to direct; directing, psychology . pertaining to a type of psychotherapy in which the therapist actively offers advice and information rather than... -
Directly
in a direct line, way, or manner; straight, at once; without delay; immediately, shortly; soon, exactly; precisely, without intervening space; next in... -
Directness
to manage or guide by advice, helpful information, instruction, etc., to regulate the course of; control, to administer; manage; supervise, to give authoritative... -
Director
a person or thing that directs., one of a group of persons chosen to control or govern the affairs of a company or corporation, the person responsible... -
Directorate
the office of a director., a body of directors. -
Directorial
pertaining to a director or directorate., adjective, executive , managerial , ministerial , supervisory -
Directorship
a person or thing that directs., one of a group of persons chosen to control or govern the affairs of a company or corporation, the person responsible... -
Directory
a book containing an alphabetical index of the names and addresses of persons in a city, district, organization, etc., or of a particular category of people.,... -
Directress
a woman who is a director. -
Directrices
geometry . a fixed line used in the description of a curve or surface., archaic . a directress. -
Directrix
geometry . a fixed line used in the description of a curve or surface., archaic . a directress. -
Direful
dreadful; awful; terrible., indicating trouble, adjective, adjective, direful forecasts ., good , nice, apocalyptic , appalling , awful , baleful , baneful... -
Dirge
a funeral song or tune, or one expressing mourning in commemoration of the dead., any composition resembling such a song or tune in character, as a poem... -
Dirigible
an airship., designed for or capable of being directed, controlled, or steered., noun, blimp , hot-air balloon , zeppelin , aerostat -
Diriment
causing to become wholly void; nullifying. -
Dirk
a dagger, esp. of the scottish highlands., to stab with a dirk.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.