Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Direct

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to manage or guide by advice, helpful information, instruction, etc.
He directed the company through a difficult time.
to regulate the course of; control
History is directed by a small number of great men and women.
to administer; manage; supervise
She directs the affairs of the estate.
to give authoritative instructions to; command; order or ordain
I directed him to leave the room.
to serve as a director in the production or performance of (a musical work, play, motion picture, etc.).
to guide, tell, or show (a person) the way to a place
I directed him to the post office.
to point, aim, or send toward a place or object
to direct radio waves around the globe.
to channel or focus toward a given result, object, or end (often fol. by to or toward )
She directed all her energies toward the accomplishment of the work.
to address (words, a speech, a written report, etc.) to a person or persons
The secretary directed his remarks to two of the committee members.
to address (a letter, package, etc.) to an intended recipient.

Verb (used without object)

to act as a guide.
to give commands or orders.
to serve as the director of a play, film, orchestra, etc.

Adjective

proceeding in a straight line or by the shortest course; straight; undeviating; not oblique
a direct route.
proceeding in an unbroken line of descent; lineal rather than collateral
a direct descendant.
Mathematics .
(of a proportion) containing terms of which an increase (or decrease) in one results in an increase (or decrease) in another
a term is said to be in direct proportion to another term if one increases (or decreases) as the other increases (or decreases).
(of a function) the function itself, in contrast to its inverse. Compare inverse ( def. 2 ) .
without intervening persons, influences, factors, etc.; immediate; personal
direct contact with the voters; direct exposure to a disease.
straightforward; frank; candid
the direct remarks of a forthright individual.
absolute; exact
the direct opposite.
consisting exactly of the words originally used; verbatim
direct quotation.
Government . of or by action of voters, which takes effect without any intervening agency such as representatives.
inevitable; consequential
War will be a direct result of such political action.
allocated for or arising from a particular known agency, process, job, etc.
The new machine was listed by the accountant as a direct cost.
Electricity . of or pertaining to direct current.
Astronomy .
moving in an orbit in the same direction as the earth in its revolution around the sun.
appearing to move on the celestial sphere in the direction of the natural order of the signs of the zodiac, from west to east. Compare retrograde ( def. 4 ) .
Surveying . (of a telescope) in its normal position; not inverted or transited.
(of dye colors) working without the use of a mordant; substantive.

Adverb

in a direct manner; directly; straight
Answer me direct.

Antonyms

adjective
devious , dishonest , indirect , wily , changing , deviating , intermittent , interrupted , varying
verb
misguide , mismanage , neglect , mislead , diverge , misdirect

Synonyms

adjective
absolute , bald , blunt , candid , categorical , downright , explicit , express , forthright , frank , matter-of-fact , open , outspoken , person-to-person , plain , plainspoken , point-blank , sincere , straight , straightforward , straight from the shoulder , talk turkey * , unambiguous , unconcealed , undisguised , unequivocal , unreserved , beeline * , continuous , even , horizontal , in bee line , in straight line , linear , nonstop , not crooked , right , shortest , straight ahead , straightaway , through , true , unbroken , unswerving , contiguous , firsthand , head-on , immediate , lineal , next , personal , primary , prompt , proximate , resultant , succeeding , honest , ingenuous , man-to-man , straight-out
verb
administer , advise , be in the driver’s seat , boss , call the shots * , carry on , conduct , control , control the affairs of , dispose , dominate , govern , guide , handle , have the say , head up , influence , keep , lead , operate , ordain , preside over , quarterback , regulate , rule , run , run the show , run things , shepherd , superintend , supervise , take the reins , address , bid , charge , command , deliver , dictate , enjoin , give directions , give orders , inform , instruct , lecture , order , read , tell , warn , aim , beam , cast , escort , fix , focus , head , incline , indicate , intend , lay , level , mean , move in , pilot , point , point the way , present , route , see , set , show , sight , sight on , slant , steer , target , train , turn , zero in , designate , inscribe , label , mail , mark , superscribe , apply , bend , buckle down , devote , endeavor , give , settle , strive , throw , try , administrate , manage , concentrate , dedicate , usher

Xem thêm các từ khác

  • Directed

    guided, regulated, or managed, subject to direction, guidance, regulation, etc., mathematics . (of an angle or vector) having positive or negative direction...
  • Direction

    the act or an instance of directing., the line along which anything lies, faces, moves, etc., with reference to the point or region toward which it is...
  • Direction finder

    a receiver with a loop antenna rotating on a vertical axis, used to ascertain the direction of incoming radio waves.
  • Directional

    of, pertaining to, or indicating direction in space., radio . adapted for determining the direction of signals received, or for transmitting signals in...
  • Directive

    serving to direct; directing, psychology . pertaining to a type of psychotherapy in which the therapist actively offers advice and information rather than...
  • Directly

    in a direct line, way, or manner; straight, at once; without delay; immediately, shortly; soon, exactly; precisely, without intervening space; next in...
  • Directness

    to manage or guide by advice, helpful information, instruction, etc., to regulate the course of; control, to administer; manage; supervise, to give authoritative...
  • Director

    a person or thing that directs., one of a group of persons chosen to control or govern the affairs of a company or corporation, the person responsible...
  • Directorate

    the office of a director., a body of directors.
  • Directorial

    pertaining to a director or directorate., adjective, executive , managerial , ministerial , supervisory
  • Directorship

    a person or thing that directs., one of a group of persons chosen to control or govern the affairs of a company or corporation, the person responsible...
  • Directory

    a book containing an alphabetical index of the names and addresses of persons in a city, district, organization, etc., or of a particular category of people.,...
  • Directress

    a woman who is a director.
  • Directrices

    geometry . a fixed line used in the description of a curve or surface., archaic . a directress.
  • Directrix

    geometry . a fixed line used in the description of a curve or surface., archaic . a directress.
  • Direful

    dreadful; awful; terrible., indicating trouble, adjective, adjective, direful forecasts ., good , nice, apocalyptic , appalling , awful , baleful , baneful...
  • Dirge

    a funeral song or tune, or one expressing mourning in commemoration of the dead., any composition resembling such a song or tune in character, as a poem...
  • Dirigible

    an airship., designed for or capable of being directed, controlled, or steered., noun, blimp , hot-air balloon , zeppelin , aerostat
  • Diriment

    causing to become wholly void; nullifying.
  • Dirk

    a dagger, esp. of the scottish highlands., to stab with a dirk.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top