Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Move

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used without object)

to pass from one place or position to another.
to go from one place of residence to another
They moved from Tennessee to Texas.
to advance or progress
The red racing car moved into the lead.
to have a regular motion, as an implement or a machine; turn; revolve.
to sell or be sold
That new model is moving well.
to start off or leave
It's time to be moving.
to transfer a piece in a game, as chess or checkers.
(of the bowels) to discharge or eject the feces; evacuate.
to be active in a particular sphere
to move in musical society.
to take action; proceed.
to make a formal request, application, or proposal
to move for a new trial.

Verb (used with object)

to change from one place or position to another.
to set or keep in motion.
to prompt, actuate, or impel to some action
What moved you to do this?
to arouse or excite the feelings or passions of; affect with emotion (usually fol. by to )
to move someone to anger.
to affect with tender or compassionate emotion; touch
The tale of tragedy moved her.
to transfer (a piece in a game) from one position to another.
to dispose of (goods) by sale.
to cause (the bowels) to discharge or eject the feces.
to propose formally, as to a court or judge, or for consideration by a deliberative assembly.
to submit a formal request or proposal to (a court, a sovereign, etc.).

Noun

an act or instance of moving; movement.
a change of location or residence.
an action toward an objective or goal; step
a move toward a higher tax.
(in chess, checkers, etc.) a player's right or turn to make a play.
a play or maneuver, as in a game or sport. ?

Verb phrases

move in, to begin to occupy a place in which to live or work.
move in on, Informal .
to approach or make advances toward usurping another's success, authority, position, or the like.
to take aggressive steps to control or possess
The company has not yet moved in on the consumer market.
move on, to approach or attack as a military target
The army is moving on the capital itself.
move out, to leave a place in order to start or continue a planned march, maneuver, journey, etc.
The troops will move out of the encampment at dawn.
move over, to change or cause to change to another position, esp. to make room for another
to make space by moving over.
move up, to advance to a higher level. ?

Idioms

get a move on
Informal .
to begin; act
We'd better get a move on before it rains.
to hurry; hasten.
make one's move, Informal . to act
esp. to assert oneself at an opportune time.
on the move
busy; active
on the move from morning till night.
going from place to place
Infantry units have been on the move all day.
advancing; progressing
an industry on the move.
put moves on, Slang . to make sexual advances toward. Also
make a move on.

Antonyms

noun
idleness , inaction , inactivity , regression , stagnation
verb
fix , pause , remain , stay , stop , discourage , dishearten , dissuade

Synonyms

noun
act , action , alteration , change , maneuver , measure , modification , motion , movement , ploy , procedure , proceeding , shift , step , stir , stirring , stratagem , stroke , turn , variation , dislocation , disturbance , rearrangement , relocation , remotion , evolution , tactic , activity , advancement , automation , demarche , dynamism , emigration , flexibility , impetus , locomotion , maneuverability , migration , mobility , momentum , motility , procession , transition , transplantation , velocity
verb
actuate , advance , blow , budge , bustle , carry , change , climb , crawl , cross , depart , dislocate , disturb , drift , drive , exit , flow , fly , get away , get going , get off , glide , go , go away , head for , hurry , impel , jump , leap , leave , locomote , march , migrate , off-load , position , proceed , progress , propel , pull out , push , quit , relocate , remove , roll , run , scram , shift , ship , shove , skip out , split , stir , switch , take off , transfer , transport , transpose , travel , traverse , walk , withdraw , activate , advocate , affect , agitate , bring , bring up , cause , convert , draw up , excite , give rise to , impress , incite , induce , inspire , inspirit , instigate , introduce , lead , operate , persuade , play on , prevail upon , prompt , propose , put forward , quicken , recommend , rouse , start , stimulate , strike , submit , suggest , sway , touch , tug at , turn , urge , work on , maneuver , displace , shake , get along , egg on , foment , galvanize , goad , inflame , motivate , pique , prick , prod , set off , spur , touch off , trigger , work up , mobilize , get , act , action , alpestrine , alpine , amble , animate , arouse , bounce , coast , converge , deed , emigrate , evacuate , gravitate , huge , immigrate , influence , kindle , lope , meander , mosey , motion , mountainous , romp , rove , rugged , saunter , scud , scurry , step , stratagem

Xem thêm các từ khác

  • Moveable

    movable., possible to move, & n., capable of being moved or conveyed from one place to another[syn: movable ], adjective, a movable stove ; a...
  • Moved

    to pass from one place or position to another., to go from one place of residence to another, to advance or progress, to have a regular motion, as an implement...
  • Movement

    the act, process, or result of moving., a particular manner or style of moving., usually, movements. actions or activities, as of a person or a body of...
  • Mover

    a person or thing that moves., often, movers. a person or company whose business is the moving of household effects or office equipment from one location...
  • Movie

    motion picture., motion-picture theater (often prec. by the ), movies,, noun, the movie is next -door to the hardware store ., motion pictures, as an industry...
  • Movie house

    a motion-picture theater.
  • Moviegoer

    the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public .
  • Moviegoing

    the practice or act of going to see motion pictures., characterized by going to see motion pictures often, the moviegoing public .
  • Moviemaker

    filmmaker.
  • Moving

    capable of or having movement, causing or producing motion., involved in changing the location of possessions, a residence, office, etc., involving a motor...
  • Moving picture

    motion picture., a form of entertainment that enacts a story by sound and a sequence of images giving the illusion of continuous movement; "they went to...
  • Moving staircase

    also called moving staircase, moving stairway. a continuously moving stairway on an endless loop for carrying passengers up or down., a means of rising...
  • Mow

    to cut down (grass, grain, etc.) with a scythe or a machine., to cut grass, grain, etc., from, to cut down grass, grain, etc. ?, mow down,, verb,...
  • Mower

    lawn mower., mowing machine.
  • Mown

    a pp. of mow 1 ., to cut down (grass, grain, etc.) with a scythe or a machine., to cut grass, grain, etc., from, to cut down grass, grain, etc. ?,...
  • Moxie

    vigor; verve; pep., courage and aggressiveness; nerve., skill; know-how., noun, adventuresomeness , adventurousness , audacity , backbone , boldness ,...
  • Mrs.

    a title of respect prefixed to the name of a married woman, a title prefixed to a mock surname that is used to represent possession of a particular attribute,...
  • Mrs. Grundy

    mrs., a narrow-minded, conventional person who is extremely critical of any breach of propriety., noun, bluenose , puritan , victorian
  • Much

    great in quantity, measure, or degree, a great quantity, measure, or degree, a great, important, or notable thing or matter, to a great extent or degree;...
  • Muchness

    archaic . greatness, as in quantity, measure, or degree. ?, much of a muchness, much the same; very much alike., extravagance; excess.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top