- Từ điển Anh - Việt
Association
Nghe phát âmMục lục |
/ə,səʊʃi'eɪ∫n
Thông dụng
Danh từ
Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
Sự kết giao, sự giao thiệp
Sự liên tưởng
Hiệp hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
(sinh vật học) quần hợp
Môn bóng đá ( (cũng) association football)
Chuyên ngành
Xây dựng
hội, hiệp hội,
Y học
sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp
Điện lạnh
sự liên đới
Kỹ thuật chung
bộ nối
hội
liên kết
- clang association
- liên kết âm thanh
- Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
- Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
- Multiple Association Control Function (MACF)
- chức năng điều khiển đa liên kết
- pointer association
- liên kết con trỏ
- Single Association Control Function (SACF)
- chức năng điều khiển liên kết đơn
- use association
- sử dụng liên kết
hiệp hội
- AAP (Associationof American Publishers)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- ACL (associationfor computation Linguistics
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- ACM (Associationfor computing Machinery)
- hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
- Aerospace Industries Association (AIA)
- hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
- Aerospace Industry Association (AIA)
- Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
- American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
- Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
- American Association for the Advancement of Science (AAAS)
- Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
- American Automobile Association (AAA)
- hiệp hội xe hơi mỹ
- American Bankers Association (ABA)
- Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
- American Library Association (ALA)
- Hiệp hội thư viện Mỹ
- American Standard Association (ASA)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Application Association (AA)
- hiệp hội ứng dụng
- application-association
- hiệp hội ứng dụng
- ASA (AmericanStandard Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
- Asian Association on Remote Sensing (AARS)
- hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
- ASM (associationfor System Management)
- hiệp hội quản lý hệ thống
- Association for American Publishers (AAP)
- hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- association for Computational Linguistics (ACL)
- hiệp hội ngôn ngữ tính toán
- Association for Computational Linguistics (ACL)
- hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
- association for Computing
- hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
- Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
- Association for Educational Communications & Technology (AECT)
- Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
- Association for Font Information Interchange (AFII)
- hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
- Association for System Management (ASM)
- hiệp hội quản trị hệ thống
- Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
- hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
- Association of American Railroads
- Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
- association of architects
- hiệp hội kiến trúc sư
- association of civil engineers
- hiệp hội kỹ sư xây dựng
- Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
- hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
- Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
- Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
- Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
- Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
- Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
- hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
- Association of South-East Nations (ASEAN)
- Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
- automobile association
- hiệp hội ô tô
- British Copyright Protection Association (PCBA)
- Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
- Broadcasting Technology Association (BTA)
- Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
- BSA (BusinessSoftware Association)
- hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
- Cellular Radio Communications Association (CRCA)
- hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
- Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
- Computer and Communications Industry Association (CCIA)
- Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
- Data Interchange Standards Association (DISA)
- hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
- Data Processing Management Association (DPMA)
- hiệp hội quản lý xử lý số liệu
- Direct Marketing Association (DMA)
- Hiệp hội Marketing trực tiếp
- EIA (ElectronicIndustries Association)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
- hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
- Electronic Industries Association
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Electronic Industries Association (EIA)
- Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
- Electronic Messaging Association (EMA)
- hiệp hội nhắn tin điện tử
- Electronics Industry Association (EIA)
- hiệp hội công nghiệp điện tử
- Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
- Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
- European Association of Information Services (EUSIDIC)
- Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
- European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
- Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
- European Computer Manufactures Association (ECMA)
- Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
- European Council of Telecommunications Users Association (ECTUA)
- Hội đồng các hiệp hội những người sử dụng Viễn thông châu Âu
- European Electronic Mail Association (EEMA)
- Hiệp hội thư điện tử châu Âu
- European Free Trade Association (EFTA)
- Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
- European Telecommunications Services Association (ETSA)
- Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
- Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Graphic Communications Association (GCA)
- hiệp hội truyền thông đồ họa
- ICA (internationalCommunication Association)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa môi trường tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- IMA (InteractiveMultimedia Association)
- hiệp hội đa truyền thông tương tác
- Independent T1 Users' Association (ITUA)
- Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
- Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
- hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
- Information Systems Security Association (ISSA)
- hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
- Information Technology Association of America (ITAA)
- Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
- Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
- hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
- Information Technology Training Association (ITTA)
- Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
- Information Technology Users' Standards Association (ITUSA)
- hiệp hội tiêu chuẩn hóa của người sử dụng công nghệ
- Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
- hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
- Interactive Digital Software Association (IDSA)
- hiệp hội phần mềm số tương tác
- Interactive Multimedia Association (IMA)
- hiệp hội đa phương tiện tương tác
- International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
- hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
- International Communication Association (ICA)
- hiệp hội truyền thông quốc tế
- International Communications Association (ICA)
- Hiệp hội Truyền thông quốc tế
- International Communications Industries Association (ICIA)
- hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
- International Computer Fax Association (ICFA)
- Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
- International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
- Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
- International TeleConferencing Association (ITCA)
- Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
- International Trademark Association (INTA)
- hiệp hội thương mại quốc tế
- Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
- Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
- Internet Service providers Association (ISPA)
- Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
- Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
- hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
- IrDA (InfraredData Association)
- hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
- IVIA (InteractiveVideo Industry Association)
- hiệp hội công nghiệp video tương tác
- Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
- Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
- Japanese Standards Association (JSA)
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
- Message Oriented Middleware Association (MOMA)
- hiệp hội middleware định hướng tin báo
- National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
- Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
- National Association of Business and Educational Radio (NABER)
- Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
- national Association of computer dealers (NACD)
- hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
- National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
- Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
- National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
- hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
- National Association Of telecommunication dealers (NATD)
- hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
- National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
- Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
- National Automated clearing House Association (NACHA)
- Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
- National cable television Association (NCTa)
- hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
- National computer Graphics Association (NCGA)
- hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
- National computer security association (NCSA)
- hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
- National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
- Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
- National Exchange Carriers Association (NECA)
- hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
- National Marine Electronics Association (NMEA)
- Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
- National Security Association (NSA)
- hiệp hội an toàn quốc gia
- National Spectrum Managers Association (NSMA)
- hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
- National Telephone Co-operative Association (NTCA)
- hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
- NCSA (NationalComputer Security Association)
- Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
- Network Users' Association (NUA)
- hiệp hội những người sử dụng mạng
- North American Telecommunication Association (NATA)
- Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
- Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
- Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
- PCMCIA (PersonalComputer Memory Card International Association)
- hiệp hội PCMCIA
- Personal Communications Industry Association (PCIA)
- hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
- Portable Computer and Communications Association (PCCA)
- Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
- protection & indemnity association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
- hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
- Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
- hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
- Satellite industry association (SIA)
- hiệp hội công nghiệp vệ tinh
- Schweizericher Elektrotechnischer Verein (SwissElectrotechnical Association) (SEV)
- Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
- Software Publishers Association (SPA)
- hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
- South Asian Association for Regional Co-operation
- SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
- Technology Association Leaders Council (TALC)
- Hội đồng lãnh đạo Hiệp hội Công nghệ
- Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
- Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
- Telecommunications Industry Association (TIA)
- hiệp hội công nghiệp viễn thông
- Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
- Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
- Telecommunications Managers Association (UK) (TMA)
- Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
- Telecoms Human Resources Association (THRA)
- Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
- The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
- Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
- trade association
- hiệp hội thương mại
- Trans-European Research and Education Networking Association (TERENA)
- Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
- UK Paging Operators Association (UKPOA)
- Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
- United States Telephone Association (USTA)
- Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
- United States Telephone Supplier Association (USTSA)
- Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
- VESA (VideoElectronic Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
- VESA (VideoElectronics Standards Association)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- Video Electronics Standards Association (VESA)
- hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
- X400 API Association (XAPIA)
- Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
hiệp hội ứng dụng
sự ghép
- centralized association
- sự ghép nối tập trung
- TASI trunk-channel association
- sự ghép nối mạch-đường TASI
sự kết giao
sự kết hợp
sự kết tụ
sự liên kết
Kinh tế
công ty
- articles of association
- điều lệ công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố lập công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố thành lập công ty
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance Houses Association
- hiệp hội công ty tài chính
- memorandum and articles (ofassociation)
- điều lệ (hội, công ty)
- memorandum of association
- điều lệ thành lập công ty
- National Air Carrier Association
- hiệp hội công ty hàng không quốc gia
- stock association
- công ty hữu hạn cổ phần
- trade association
- hiệp hội các công ty kinh doanh
hiệp hội
- Advertising Association
- Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Pilots Association
- hiệp hội các phi công hàng không
- Air Transport Association of America
- hiệp hội Vận tải Hàng không châu Mỹ
- American Accounting Association
- hiệp hội kế toán Hoa Kỳ
- American Accounting Association
- Hiệp hội Kế toán Mỹ
- American Advertising Association
- Hiệp hội Quảng cáo Mỹ
- American Arbitration Association
- Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
- American Association of Small Businesses
- Hiệp hội Các doanh nghiệp Nhỏ Hoa Kỳ
- American Association of Travel Editors
- hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
- American Automobile Association
- hiệp hội xe hơi Mỹ
- American Bed and Breakfast Association
- hiệp hội nhà trọ của Mỹ
- American Bus Association
- hiệp hội xe buýt Mỹ
- American Economic Association
- Hiệp hội Kinh tế Mỹ
- American Hotel & Motel Association
- hiệp hội khách sạn và Mô-ten Mỹ
- American Management Association
- Hiệp hội Quản lý Mỹ
- American Marketing Association
- Hiệp hội Marketing Mỹ
- American Motor Hotel Association
- hiệp hội Mô-ten Mỹ
- American Standards Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
- American Warehouse Association
- Hiệp hội Nghề kho Mỹ
- American Warehouse Association
- Hiệp hội Thương khố Mỹ
- Association of African Central Banks
- Hiệp hội Ngân hàng Trung ương Châu Phi
- Association of American Publishers
- Hiệp hội Các nhà xuất bản Hoa Kỳ
- Association of American Railroads
- hiệp hội đường sắt Mỹ
- Association of American Steamship Owners
- Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
- association of bankers
- hiệp hội các nhà ngân hàng
- Association of Certified Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Đăng ký (Anh)
- Association of Flight Attendants
- hiệp hội các tiếp viên hàng không
- Association of Group Travel Executives
- hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
- Association of international Accountants
- Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
- Association of Local Transport Airlines
- hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
- Association of National Advertisers
- hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia
- association of producers
- hiệp hội các nhà sản xuất
- Association of Retail Travel Agents
- hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
- Association of South-East Asian Nations
- hiệp hội các nước Đông Nam Á
- Association of Southeast Asian Nations
- hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN
- Association of Tungsten Producers
- Hiệp hội Các nhà sản xuất Tungsten
- auditor's association
- hiệp hội kiểm toán viên
- banker's association
- hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng
- banker's association
- hiệp hội ngân hàng
- banking association
- hiệp hội ngân hàng
- British Engineering Standard Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
- British insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- British Trade Association
- Hiệp hội Thương mại Anh
- Canadian Exporters Association
- Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
- Canadian Manufacturers Association
- Hiệp hội Các nhà chế tạo Ca-na-đa
- Club Managers Association of America
- hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ Mỹ
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- consumer association
- hiệp hội người tiêu dùng
- consumer's association
- hiệp hội người tiêu dùng
- Cruise Lines International Association
- hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
- currency association
- hiệp hội tiền tệ
- debenture holders' association
- hiệp hội các chủ trái phiếu
- Direct Mail Association
- Hiệp hội Quảng cáo gửi qua bưu điện
- employer's association
- hiệp hội giới chủ
- European Free Trade Association
- hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu
- European Hotel Managers Association
- Hiệp hội các giám đốc các khách sạn Châu Âu
- exporter's association
- hiệp hội các nhà xuất khẩu
- Federal National Mortgage Association
- hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
- Federal Savings and Loan Association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
- Finance House Association
- Hiệp hội Các công ty Tài chính
- Finance Houses Association
- hiệp hội công ty tài chính
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- free trade association
- hiệp hội thương mại tự do
- government National Mortgage Association
- hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
- hotel sales and marketing association
- hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
- householders's association
- hiệp hội (các) chủ sở hữu
- housing association
- hiệp hội xây nhà
- housing association
- hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
- importer's association
- hiệp hội các nhà nhập khẩu
- importers and exporters association
- hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
- International Air Transport Association
- hiệp hội không vận quốc tế
- International Air Transport Association
- Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
- International Development Association
- hiệp hội phát triển quốc tế
- International Fiscal Association
- Hiệp hội Tài chính Quốc tế
- International Franchise Association
- hiệp hội đặc quyền quốc tế
- International Hotel Association
- hiệp hội khách sạn quốc tế
- International Law Association
- Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
- International Taxicab Association
- hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
- International Trade Association
- Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- Life Office' Association
- Hiệp hội Ngành Bảo hiểm Nhân thọ
- life Offices' Association
- hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ
- Management Consultant's Association
- Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
- Motel Association of American
- Hiệp hội Môten Mỹ
- municipal bond insurance association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- Municipal Bond Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- mutual association
- hiệp hội hỗ tương đầu tư
- mutual association
- hiệp hội tương tế
- National Air Carrier Association
- hiệp hội công ty hàng không quốc gia
- National Air Transportation Association
- hiệp hội không vận quốc gia
- National Passenger Traffic Association
- hiệp hội quốc gia chuyên chở khách
- National Restaurant Association
- hiệp hội nhà hàng quốc gia
- National Tour Association
- hiệp hội du lịch quốc gia
- New York Merchants Association
- Hiệp hội Thương nhân Nữu Ước
- New York Shipping Association
- Hiệp hội Hải vận Nữu Ước
- North American Export Grain Association
- Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
- North American Travel Association
- Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
- North Atlantic Shippers Association
- Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
- Pacific Asia Travel Association
- Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
- professional association
- hiệp hội nghề nghiệp
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
- protection and Indemnity Association
- hiệp hội bảo hộ và bồi thường
- public securities association
- hiệp hội chứng khoán nhà nước
- Recreation vehicle Industry Association
- hiệp hội ngành xe giải trí
- Regional Airline Association
- hiệp hội hàng không khu vực
- Retail Trading Standards Association
- Hiệp hội Tiêu chuẩn Nghề bán lẻ
- savings and loan association
- hiệp hội tiết kiệm và cho vay
- Savings Association Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- Securities Industry Association
- hiệp hội ngành chứng khoán
- South American Travel Association
- Hiệp hội du hành Nam Mỹ
- Student Loan Marketing Association
- hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên
- tenant's association
- hiệp hội người thuê nhà
- trade association
- hiệp hội các công ty kinh doanh
- trade association
- hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành
- trade association
- hiệp hội mua bán
- trade association
- hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành
- trade relations association
- Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
- trading association
- hiệp hội nghiệp chủ
- Transportation Association of America
- Hiệp hội Vận tải Mỹ
- Travel and Tourism Research Association
- hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
- Travel Industry Association of America
- Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
- unincorporated association
- hiệp hội không có tư cách pháp nhân
- United States Golf Association
- Hiệp hội chơi gôn Mỹ
- World Association of Travel Agents
- hiệp hội thế giới các đại lý du hành
- World Leisure and Recreation Association
- hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí
- World Recreation Association of the Deaf
- hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
hội
thương hội
Địa chất
sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, hội, công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affiliation , alliance , band , bunch , circle , clan , clique , club , coalition , combination , combo , company , confederacy , confederation , congress , cooperative , corporation , crew , crowd , family , federation , fellowship , fraternity , gang , guild , hookup , league , mob , order , organization , outfit , partnership , pool , rat pack , ring , society , sodality , sorority , syndicate , tie-in , tie-up , tribe , troops , troupe , union , zoo , acquaintance , acquaintanceship , agreement , assistance , camaraderie , companionship , comradeship , conjunction , cooperation , familiarity , fraternization , frequenting , friendliness , intimacy , membership , participation , relation , relationship , bond , concomitance , concordance , connotation , correlation , identification , impression , joining , juxtaposition , linkage , linking , lumping together , mixing , mixture , pairing , recollection , remembrance , tie , train of thought , connection , circuit , loop , assemblage , cabal , cartel , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Association Control Protocol Machine (ACPM)
bộ phận giao thức diều khiển kết hợp, -
Association Control Service Element
phương thức acse, -
Association Control Service Element (ACSE)
môi trường dịch vụ điều khiển kết hợp, -
Association area
vùng liên hợp, -
Association branch
phân hội, -
Association center
trung tâm liên hiệp, -
Association factor
hệ số tập hợp, -
Association fee
hội phí, -
Association fiber
sợi liên hợp, -
Association for American Publishers (AAP)
hiệp hội các nhà xuất bản hoa kỳ, -
Association for Computational Linguistics (ACL)
hiệp hội ngôn ngữ tính toán, hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính, -
Association for Computing
hiệp hội tính toán (hoa kỳ), -
Association for Computing Machinery (ACM)
hội kỹ thuật tính toán (hoa kỳ), -
Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu, -
Association for Educational Communications & Technology (AECT)
hiệp hội truyền thông và các công nghệ giáo dục, -
Association for Font Information Interchange (AFII)
hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ, -
Association for System Management (ASM)
hiệp hội quản trị hệ thống, -
Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục, -
Association function
hàm số liên đới, -
Association marks
nhãn hiệu liên kết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.