Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Association

Nghe phát âm

Mục lục

/ə,səʊʃi'eɪ∫n

Thông dụng

Danh từ

Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới
Sự kết giao, sự giao thiệp
Sự liên tưởng
Hiệp hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty
deed of association
điều lệ của một công ty trách nhiệm hữu hạn
(sinh vật học) quần hợp
Môn bóng đá ( (cũng) association football)

Chuyên ngành

Xây dựng

hội, hiệp hội,

Y học

sự liên hợp, phối hợp, liên kết, quần hợp

Điện lạnh

sự liên đới

Kỹ thuật chung

bộ nối
hội
liên kết
clang association
liên kết âm thanh
Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
Giao thức quản lý khóa và liên kết an toàn Internet
Multiple Association Control Function (MACF)
chức năng điều khiển đa liên kết
pointer association
liên kết con trỏ
Single Association Control Function (SACF)
chức năng điều khiển liên kết đơn
use association
sử dụng liên kết
hiệp hội
AAP (Associationof American Publishers)
hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
ACL (associationfor computation Linguistics
hiệp hội ngôn ngữ tính toán
ACM (Associationfor computing Machinery)
hiệp hội kỹ thuật tính toán Hoa Kỳ
Aerospace Industries Association (AIA)
hiệp hội công nghiệp hàng không vũ trụ
Aerospace Industry Association (AIA)
Hiệp hội công nghệ Hàng không vũ trụ
American Association for Artificial Intelligence (AAAI)
Hiệp hội trí tuệ nhân tạo Hoa kỳ
American Association for the Advancement of Science (AAAS)
Hiệp hội xúc tiến khoa học Hoa Kỳ
American Automobile Association (AAA)
hiệp hội xe hơi mỹ
American Bankers Association (ABA)
Hiệp hội các ngân hàng Hoa Kỳ
American Library Association (ALA)
Hiệp hội thư viện Mỹ
American Standard Association (ASA)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
Application Association (AA)
hiệp hội ứng dụng
application-association
hiệp hội ứng dụng
ASA (AmericanStandard Association)
hiệp hội tiêu chuẩn Hoa Kỳ
Asian Association on Remote Sensing (AARS)
hiệp hội châu á về cảm nhận từ xa
ASM (associationfor System Management)
hiệp hội quản lý hệ thống
Association for American Publishers (AAP)
hiệp hội các nhà xuất bản Hoa Kỳ
association for Computational Linguistics (ACL)
hiệp hội ngôn ngữ tính toán
Association for Computational Linguistics (ACL)
hiệp hội vì ngôn ngữ học máy tính
association for Computing
hiệp hội tính toán (Hoa Kỳ)
Association for Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội các tổ chức xử lý dữ liệu
Association for Educational Communications & Technology (AECT)
Hiệp hội truyền thông và các Công nghệ Giáo dục
Association for Font Information Interchange (AFII)
hiệp hội trao đổi thông tin phông chữ
Association for System Management (ASM)
hiệp hội quản trị hệ thống
Association for the Advancement of Computing in Education (AACE)
hiệp hội xúc tiến tính toán trong giáo dục
Association of American Railroads
Hiệp hội đường sắt Hoa Kỳ (AAR)
association of architects
hiệp hội kiến trúc sư
association of civil engineers
hiệp hội kỹ sư xây dựng
Association of Data Processing Service Organizations (ADAPSO)
hiệp hội tổ chức dịch vụ xử lý số liệu
Association of European Public Telecommunications Network Operators (ETNO)
Hiệp hội các nhà khai thác mạng viễn thông công cộng châu Âu
Association of Microsoft Solutions Providers (AMSP)
Hiệp hội các Nhà cung cấp giải pháp Microsoft
Association of Software Authors& Distributors (ASAD)
hiệp hội các tác giả và các nhà phân phối phần mềm
Association of South-East Nations (ASEAN)
Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
automobile association
hiệp hội ô tô
British Copyright Protection Association (PCBA)
Hiệp hội bảo vệ bản quyền Anh Quốc
Broadcasting Technology Association (BTA)
Hiệp hội Công nghệ phát thanh truyền hình
BSA (BusinessSoftware Association)
hiệp hội doanh nghiệp phần mềm
Cellular Radio Communications Association (CRCA)
hiệp hội thông tin vô tuyến mạng tế bào
Cellular Telecommunications Industry Association (CTIA)
hiệp hội công nghiệp thông tin mạng tế bào
Computer and Communications Industry Association (CCIA)
Hiệp hội Công nghiệp Truyền thông và Máy tính
Data Interchange Standards Association (DISA)
hiệp hội các tiêu chuẩn trao đổi dữ liệu
Data Processing Management Association (DPMA)
hiệp hội quản lý xử lý số liệu
Direct Marketing Association (DMA)
Hiệp hội Marketing trực tiếp
EIA (ElectronicIndustries Association)
hiệp hội công nghiệp điện tử
Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
Electronic Industries Association
hiệp hội công nghiệp điện tử
Electronic Industries Association (EIA)
Hiệp hội công nghiệp điện tử (EIA)
Electronic Messaging Association (EMA)
hiệp hội nhắn tin điện tử
Electronics Industry Association (EIA)
hiệp hội công nghiệp điện tử
Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
European Association of Information Services (EUSIDIC)
Hiệp hội châu Âu về các dịch vụ thông tin
European Association of Manufactures of Business Machines and Data Processing Equipment
Hiệp hội châu Âu của những nhà sản xuất thiết bị văn phòng và xử lý số liệu
European Computer Manufactures Association (ECMA)
Hiệp hội những nhà sản xuất máy tính châu Âu
European Council of Telecommunications Users Association (ECTUA)
Hội đồng các hiệp hội những người sử dụng Viễn thông châu Âu
European Electronic Mail Association (EEMA)
Hiệp hội thư điện tử châu Âu
European Free Trade Association (EFTA)
Hiệp hội mậu dịch tự do châu Âu
European Telecommunications Services Association (ETSA)
Hiệp hội các dịch vụ viễn thông Châu Âu
Exchange Carriers Standards Association (ECSA)
hiệp hội tiêu chuẩn hóa các nhà khai thác điện thoại
Global Mobile Suppliers Association (GSA)
hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
Graphic Communications Association (GCA)
hiệp hội truyền thông đồ họa
ICA (internationalCommunication Association)
hiệp hội truyền thông quốc tế
IMA (InteractiveMultimedia Association)
hiệp hội đa môi trường tương tác
IMA (InteractiveMultimedia Association)
hiệp hội đa phương tiện tương tác
IMA (InteractiveMultimedia Association)
hiệp hội đa truyền thông tương tác
Independent T1 Users' Association (ITUA)
Hiệp hội những người sử dụng T1 độc lập
Information Systems Audit and Control Association (ISACA)
hiệp hội điều khiển và giám định các hệ thống thông tin
Information Systems Security Association (ISSA)
hiệp hội vì an ninh của các hệ thống thông tin
Information Technology Association of America (ITAA)
Hiệp hội Công nghệ thông tin của Mỹ
Information Technology Services Marketing Association (ITSMA)
hiệp hội tiếp thị các dịch vụ của công nghệ thông tin
Information Technology Training Association (ITTA)
Hiệp hội đào tạo Công nghệ thông tin
Information Technology Users' Standards Association (ITUSA)
hiệp hội tiêu chuẩn hóa của người sử dụng công nghệ
Insulated Cable Engineers Association (ICEA)
hiệp hội các kỹ sư cáp cách điện
Interactive Digital Software Association (IDSA)
hiệp hội phần mềm số tương tác
Interactive Multimedia Association (IMA)
hiệp hội đa phương tiện tương tác
International Association of Computer Investigation Specialists (IACIS)
hiệp hội các chuyên viên nghiên cứu thị trường máy tính quốc tế
International Communication Association (ICA)
hiệp hội truyền thông quốc tế
International Communications Association (ICA)
Hiệp hội Truyền thông quốc tế
International Communications Industries Association (ICIA)
hiệp hội các ngành công nghiệp thông tin quốc tế
International Computer Fax Association (ICFA)
Hiệp hội Fax máy tính quốc tế
International Computer Security Association (previouslyNCSA) (ICSA)
Hiệp hội An ninh máy quốc tế (Trước đây là NCSA)
International TeleConferencing Association (ITCA)
Hiệp hội Hội nghị Truyền hình quốc tế
International Trademark Association (INTA)
hiệp hội thương mại quốc tế
Internet Fax and Business Communications Association (IFBCA)
Hiệp hội Truyền thông kinh doanh và Fax Internet
Internet Service providers Association (ISPA)
Hiệp hội các nhà cung cấp dịch vụ Internet
Interoperability Technology Association for Information Processing (INTAP)
hiệp hội công nghệ tương hợp để xử lý thông tin
IrDA (InfraredData Association)
hiệp hội dữ liệu hồng ngoại (IrDA)
IVIA (InteractiveVideo Industry Association)
hiệp hội công nghiệp video tương tác
Japan Electronic Industry Development Association (JEIDA)
Hiệp hội phát triển Công nghiệp Điện tử Nhật Bản
Japanese Standards Association (JSA)
Hiệp hội Tiêu chuẩn Nhật Bản
Message Oriented Middleware Association (MOMA)
hiệp hội middleware định hướng tin báo
National Association for software and service companies (India) (NASSCOM)
Hiệp hội quốc gia của các công ty dịch vụ và phần mềm (ấn Độ
National Association of Business and Educational Radio (NABER)
Hiệp hội Các đài phát thanh Thương mại và giáo dục quốc gia
national Association of computer dealers (NACD)
hiệp hội những người buôn bán máy tính quốc gia
National Association of Securities Dealers Automated Quotations (NASDAQ)
Hiệp hội quốc gia về niêm yết giá tự động của những nhà buôn bán chứng khoán ,NASDAQ
National Association of state telecommunications Directors (NASTD)
hiệp hội quốc gia của các giám đốc viễn thông các bang
National Association Of telecommunication dealers (NATD)
hiệp hội quốc gia các nhà buôn bán thiết bị viễn thông
National Association of Telecommunication officers and Advisors (NATOA)
Hiệp hội Quốc gia của các quan chức và cố vấn viễn thông
National Automated clearing House Association (NACHA)
Hiệp hội Ngân hàng thanh toán tự động quốc gia
National cable television Association (NCTa)
hiệp hội truyền hình cáp quốc gia
National computer Graphics Association (NCGA)
hiệp hội đồ họa máy tính quốc gia
National computer security association (NCSA)
hiệp hội an ninh máy tính quốc gia
National Electric Manufacturers Association (USA) (NEAM)
Hiệp hội các nhà sản xuất Điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Exchange Carriers Association (NECA)
hiệp hội các nhà khai thác tổng đài quốc gia
National Marine Electronics Association (NMEA)
Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia
National Security Association (NSA)
hiệp hội an toàn quốc gia
National Spectrum Managers Association (NSMA)
hiệp hội các nhà quản lý phổ tần quốc gia
National Telephone Co-operative Association (NTCA)
hiệp hội quốc gia về hợp tác điện thoại
NCSA (NationalComputer Security Association)
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
Network Users' Association (NUA)
hiệp hội những người sử dụng mạng
North American Telecommunication Association (NATA)
Hiệp hội viễn thông Bắc Mỹ
Osterreichischer Verband fur Elektrotechnik or Austrian Association for Electrotechnology (OVE)
Hiệp hội Công nghệ Điện lực Áo
PCMCIA (PersonalComputer Memory Card International Association)
hiệp hội PCMCIA
Personal Communications Industry Association (PCIA)
hiệp hội công nghiệp thông tin cá nhân
Portable Computer and Communications Association (PCCA)
Hiệp hội Truyền thông và Máy tính cá nhân
protection & indemnity association
hiệp hội bảo hộ và bồi thường
Public Remote Access Computer Standards Association (PRACSA)
hiệp hội các tiêu chuẩn máy tính truy nhập công cộng từ xa
Radio Electronics Television Manufacturers Association (RETMA)
hiệp hội các hãng sản xuất thiết bị vô tuyến, điện tử, truyền hình
Satellite industry association (SIA)
hiệp hội công nghiệp vệ tinh
Schweizericher Elektrotechnischer Verein (SwissElectrotechnical Association) (SEV)
Hiệp hội Kỹ thuật Điện tử Thụy Sĩ
Software Publishers Association (SPA)
hiệp hội các nhà xuất bản phần mềm
South Asian Association for Regional Co-operation
SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
Technology Association Leaders Council (TALC)
Hội đồng lãnh đạo Hiệp hội Công nghệ
Telecommunication Engineering and Manufacturing Association Limited (nowpart of EEA) (TEMA)
Hiệp hội Kỹ thuật và Chế tạo viễn thông hữu hạn (nay là một bộ phận thuộc EEA)
Telecommunications Industry Association (TIA)
hiệp hội công nghiệp viễn thông
Telecommunications Industry Association (UK) (TIA)
Hiệp hội Công nghệ Viễn thông (Anh)
Telecommunications Managers Association (UK) (TMA)
Hiệp hội các nhà quản lý viễn thông (Anh)
Telecoms Human Resources Association (THRA)
Hiệp hội Tài nguyên Nhân lực Viễn thông
The Association of the European Telecommunications and Professional Electronics Industry (ECTEL)
Hiệp hội công nghiệp Điện tử chuyên nghiệp và Viễn thông châu Âu
trade association
hiệp hội thương mại
Trans-European Research and Education Networking Association (TERENA)
Hiệp hội nối mạng Giáo dục và nghiên cứu xuyên châu Âu
UK Paging Operators Association (UKPOA)
Hiệp hội các nhà khai thác nhắn tin tại Anh
United States Telephone Association (USTA)
Hiệp hội Điện thoại Hoa Kỳ
United States Telephone Supplier Association (USTSA)
Hiệp hội những nhà cung ứng điện thoại Hoa Kỳ
VESA (VideoElectronic Standards Association)
hiệp hội tiêu chuẩn điện tử Video-VESA
VESA (VideoElectronics Standards Association)
hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
Video Electronics Standards Association (VESA)
hiệp hội tiêu chuẩn điện tử video
X400 API Association (XAPIA)
Hiệp hội API X.400 (các tiêu chuẩn cho chuyển thư điện tử)
hiệp hội ứng dụng
sự ghép
centralized association
sự ghép nối tập trung
TASI trunk-channel association
sự ghép nối mạch-đường TASI
sự kết giao
sự kết hợp
sự kết tụ
sự liên kết

Kinh tế

công ty
articles of association
điều lệ công ty
declaration of association
bản tuyên bố lập công ty
declaration of association
bản tuyên bố thành lập công ty
Finance House Association
Hiệp hội Các công ty Tài chính
Finance Houses Association
hiệp hội công ty tài chính
memorandum and articles (ofassociation)
điều lệ (hội, công ty)
memorandum of association
điều lệ thành lập công ty
National Air Carrier Association
hiệp hội công ty hàng không quốc gia
stock association
công ty hữu hạn cổ phần
trade association
hiệp hội các công ty kinh doanh
hiệp hội
Advertising Association
Hiệp hội Quảng cáo (Anh, thành lập năm 1926)
Air Line Employees Association
hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
Air Line Pilots Association
hiệp hội các phi công hàng không
Air Transport Association of America
hiệp hội Vận tải Hàng không châu Mỹ
American Accounting Association
hiệp hội kế toán Hoa Kỳ
American Accounting Association
Hiệp hội Kế toán Mỹ
American Advertising Association
Hiệp hội Quảng cáo Mỹ
American Arbitration Association
Hiệp hội Trọng tài Thương mại Mỹ
American Association of Small Businesses
Hiệp hội Các doanh nghiệp Nhỏ Hoa Kỳ
American Association of Travel Editors
hiệp hội các biên tập viên du lịch Mỹ
American Automobile Association
hiệp hội xe hơi Mỹ
American Bed and Breakfast Association
hiệp hội nhà trọ của Mỹ
American Bus Association
hiệp hội xe buýt Mỹ
American Economic Association
Hiệp hội Kinh tế Mỹ
American Hotel & Motel Association
hiệp hội khách sạn và Mô-ten Mỹ
American Management Association
Hiệp hội Quản lý Mỹ
American Marketing Association
Hiệp hội Marketing Mỹ
American Motor Hotel Association
hiệp hội Mô-ten Mỹ
American Standards Association
Hiệp hội Tiêu chuẩn Mỹ
American Warehouse Association
Hiệp hội Nghề kho Mỹ
American Warehouse Association
Hiệp hội Thương khố Mỹ
Association of African Central Banks
Hiệp hội Ngân hàng Trung ương Châu Phi
Association of American Publishers
Hiệp hội Các nhà xuất bản Hoa Kỳ
Association of American Railroads
hiệp hội đường sắt Mỹ
Association of American Steamship Owners
Hiệp hội Chủ tàu Mỹ
association of bankers
hiệp hội các nhà ngân hàng
Association of Certified Accountants
Hiệp hội Các nhà kế toán Đăng ký (Anh)
Association of Flight Attendants
hiệp hội các tiếp viên hàng không
Association of Group Travel Executives
hiệp hội các nhà điều hành du lịch nhóm
Association of international Accountants
Hiệp hội Các nhà kế toán Quốc tế
Association of Local Transport Airlines
hiệp hội các hãng hàng không vận tải địa phương
Association of National Advertisers
hiệp hội các nhà quảng cáo quốc gia
association of producers
hiệp hội các nhà sản xuất
Association of Retail Travel Agents
hiệp hội các đại lý Du lịch Bán lẻ
Association of South-East Asian Nations
hiệp hội các nước Đông Nam Á
Association of Southeast Asian Nations
hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á ASEAN
Association of Tungsten Producers
Hiệp hội Các nhà sản xuất Tungsten
auditor's association
hiệp hội kiểm toán viên
banker's association
hiệp hội các nhà hoạt động ngân hàng
banker's association
hiệp hội ngân hàng
banking association
hiệp hội ngân hàng
British Engineering Standard Association
Hiệp hội Tiêu chuẩn Công trình Anh quốc
British insurance Association
Hiệp hội Bảo hiểm Anh
British Trade Association
Hiệp hội Thương mại Anh
Canadian Exporters Association
Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
Canadian Manufacturers Association
Hiệp hội Các nhà chế tạo Ca-na-đa
Club Managers Association of America
hiệp hội các nhà quản lý câu lạc bộ Mỹ
Common Market travel Association
hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
consumer association
hiệp hội người tiêu dùng
consumer's association
hiệp hội người tiêu dùng
Cruise Lines International Association
hiệp hội quốc tế các hãng du lịch tàu biển
currency association
hiệp hội tiền tệ
debenture holders' association
hiệp hội các chủ trái phiếu
Direct Mail Association
Hiệp hội Quảng cáo gửi qua bưu điện
employer's association
hiệp hội giới chủ
European Free Trade Association
hiệp hội mậu dịch tự do Châu Âu
European Hotel Managers Association
Hiệp hội các giám đốc các khách sạn Châu Âu
exporter's association
hiệp hội các nhà xuất khẩu
Federal National Mortgage Association
hiệp hội cho vay thế chấp quốc gia liên bang
Federal Savings and Loan Association
hiệp hội tiết kiệm và cho vay toàn liên bang
Finance House Association
Hiệp hội Các công ty Tài chính
Finance Houses Association
hiệp hội công ty tài chính
Foreign Credit Insurance Association
Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
free trade association
hiệp hội thương mại tự do
government National Mortgage Association
hiệp hội thế chấp quốc gia của chính phủ
hotel sales and marketing association
hiệp hội quốc tế về tiếp thị và kinh doanh khách sạn
householders's association
hiệp hội (các) chủ sở hữu
housing association
hiệp hội xây nhà
housing association
hiệp hội xây nhà (cung cấp tiền vay cho hội viên cất nhà)
importer's association
hiệp hội các nhà nhập khẩu
importers and exporters association
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu
International Air Transport Association
hiệp hội không vận quốc tế
International Air Transport Association
Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế
International Development Association
hiệp hội phát triển quốc tế
International Fiscal Association
Hiệp hội Tài chính Quốc tế
International Franchise Association
hiệp hội đặc quyền quốc tế
International Hotel Association
hiệp hội khách sạn quốc tế
International Law Association
Hiệp hội Luật pháp Quốc tế
International Taxicab Association
hiệp hội xe tắc-xi quốc tế
International Trade Association
Hiệp hội Mậu dịch Quốc tế
life insurance association
hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
Life Office' Association
Hiệp hội Ngành Bảo hiểm Nhân thọ
life Offices' Association
hiệp hội ngành bảo hiểm nhân thọ
Management Consultant's Association
Hiệp hội Các nhà tư vấn Quản lý
Motel Association of American
Hiệp hội Môten Mỹ
municipal bond insurance association
Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
Municipal Bond Insurance Association
hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
mutual association
hiệp hội hỗ tương đầu tư
mutual association
hiệp hội tương tế
National Air Carrier Association
hiệp hội công ty hàng không quốc gia
National Air Transportation Association
hiệp hội không vận quốc gia
National Passenger Traffic Association
hiệp hội quốc gia chuyên chở khách
National Restaurant Association
hiệp hội nhà hàng quốc gia
National Tour Association
hiệp hội du lịch quốc gia
New York Merchants Association
Hiệp hội Thương nhân Nữu Ước
New York Shipping Association
Hiệp hội Hải vận Nữu Ước
North American Export Grain Association
Hiệp hội Mễ cốc Xuất khẩu Bắc Mỹ
North American Travel Association
Hiệp hội du hành Bắc Mỹ
North Atlantic Shippers Association
Hiệp hội Chủ tàu Bắc đại Tây Dương
Pacific Asia Travel Association
Hiệp hội Du lịch Châu Á-Thái Bình Dương
professional association
hiệp hội nghề nghiệp
protection and Indemnity Association
hiệp hội bảo hiểm trách nhiệm chủ tàu
protection and Indemnity Association
hiệp hội bảo hộ và bồi thường
public securities association
hiệp hội chứng khoán nhà nước
Recreation vehicle Industry Association
hiệp hội ngành xe giải trí
Regional Airline Association
hiệp hội hàng không khu vực
Retail Trading Standards Association
Hiệp hội Tiêu chuẩn Nghề bán lẻ
savings and loan association
hiệp hội tiết kiệm và cho vay
Savings Association Insurance Fund
quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
Securities Industry Association
hiệp hội ngành chứng khoán
South American Travel Association
Hiệp hội du hành Nam Mỹ
Student Loan Marketing Association
hiệp hội kinh doanh giấy vay nợ của sinh viên
tenant's association
hiệp hội người thuê nhà
trade association
hiệp hội các công ty kinh doanh
trade association
hiệp hội đồng nghiệp, đồng ngành
trade association
hiệp hội mua bán
trade association
hiệp hội, đồng nghiệp, đồng ngành
trade relations association
Hiệp hội quan hệ Mậu dịch
trading association
hiệp hội nghiệp chủ
Transportation Association of America
Hiệp hội Vận tải Mỹ
Travel and Tourism Research Association
hiệp hội điều nghiên du hành và du lịch
Travel Industry Association of America
Hiệp hội kỹ nghệ du hành Mỹ
unincorporated association
hiệp hội không có tư cách pháp nhân
United States Golf Association
Hiệp hội chơi gôn Mỹ
World Association of Travel Agents
hiệp hội thế giới các đại lý du hành
World Leisure and Recreation Association
hiệp hội thế giới về nghỉ mát và giải trí
World Recreation Association of the Deaf
hiệp hội tái tạo của người điếc thế giới
hội
thương hội

Địa chất

sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, hội, công ty

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
affiliation , alliance , band , bunch , circle , clan , clique , club , coalition , combination , combo , company , confederacy , confederation , congress , cooperative , corporation , crew , crowd , family , federation , fellowship , fraternity , gang , guild , hookup , league , mob , order , organization , outfit , partnership , pool , rat pack , ring , society , sodality , sorority , syndicate , tie-in , tie-up , tribe , troops , troupe , union , zoo , acquaintance , acquaintanceship , agreement , assistance , camaraderie , companionship , comradeship , conjunction , cooperation , familiarity , fraternization , frequenting , friendliness , intimacy , membership , participation , relation , relationship , bond , concomitance , concordance , connotation , correlation , identification , impression , joining , juxtaposition , linkage , linking , lumping together , mixing , mixture , pairing , recollection , remembrance , tie , train of thought , connection , circuit , loop , assemblage , cabal , cartel , co

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top