- Từ điển Anh - Việt
Mobile
Nghe phát âm/'məʊbail; 'məʊbi:l/
Thông dụng
Tính từ
Chuyển động, di động; lưu động
Hay thay đổi, dễ biến đổi, biến đổi nhanh
- mobile features
- nét mặt dễ biến đổi
Chuyên ngành
|
Xây dựng
cơ động, linh động, lưu động, di chuyển
Cơ - Điện tử
(adj) cơ động, linh hoạt, di chuyển được
Hóa học & vật liệu
biến đổi nhanh
Điện tử & viễn thông
di dộng
Kỹ thuật chung
chuyển động
cơ động
lưu động
di chuyển (được)
di động
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- boom and jib mobile crane
- máy trục (di động) có tay với
- Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
- dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào
- China Mobile Communications Corporation (CMCC)
- công ty thông tin di động trung quốc
- Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
- các dịch vụ vô tuyến di động thương mại
- Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
- thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
- vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Fixed Mobile Conveyance (FMC)
- phương tiện chuyên chở di động cố định
- Fixed Mobile Integration (FMI)
- tích hợp di động cố định
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
- hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
- các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
- Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
- diễn đàn thương mại di động toàn cầu
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Mobile Professional (GMP)
- nghiệp đoàn di động toàn cầu
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- Group Speciale Mobile (GSM)
- Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM Mobile Station (GSMMS)
- Trạm di động GSM
- GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
- Mạng di động mặt đất công cộng GSM
- Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- Interim Mobile Data Network (IMDN)
- mạng dữ liệu di động tạm thời
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- International Mobile Station Identity (IMSI)
- nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
- International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
- nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
- Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
- Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
- Land Mobile Radio (LMR)
- vô tuyến di động mặt đất
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- land mobile service
- dịch vụ di động trên bộ
- Land Mobile Service (LMS)
- dịch vụ di động mặt đất
- land mobile station
- đài di động trên bộ
- land mobile station
- đài mặt đất di động
- land mobile system
- hệ thống di động trên bộ
- loading crane mobile
- máy bốc xếp di động
- Local Mobile Station Identity (LMSI)
- nhận dạng trạm di động nội hạt
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hải quân
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- MBS (mobilebroadband services)
- dịch vụ dải rộng di động
- Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
- Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
- Mobile Access hunting (MAH)
- tìm cách truy nhập di động
- mobile air conditioner
- điều hòa không khí di động
- Mobile Allocation Index (MAI)
- chỉ số phân phối di động
- mobile angle
- góc di động
- mobile application part
- bên ứng dụng di động
- Mobile Application Part (MAP)
- phần ứng dụng di động
- Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
- chỉ định kênh hỗ trợ di động
- Mobile Assisted HandOff (MAHO)
- chuyển giao tế bào khi di động
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- mobile bituminous mixing plant
- trạm trộn bitum di động
- mobile blast freezer
- máy kết đông di động
- mobile blast froster
- máy kết đông di động
- mobile broadband services (MBS)
- dịch vụ giải rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- hệ thống băng rộng di động
- mobile classroom
- lớp học di động
- mobile cold room
- buồng lạnh di động
- mobile communications
- kết nối di động
- mobile compactor
- dụng cụ dầm di động
- mobile compressor
- máy nén khí di động
- mobile computing
- điện toán di động
- mobile concrete mixer
- máy trộn bêtông di động
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động
- mobile conveyor
- băng tải di động
- Mobile Country Code (MCC)
- mã quốc gia cho thông tin di động
- mobile crane
- máy trục di động
- mobile crusher
- máy nghiền di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Link Protocol (MDLP)
- giao thức tuyến nối dữ liệu di động
- Mobile Data Network (MDN)
- mạng dữ liệu di động
- Mobile Database Station (MDBS)
- trạm cơ sở dữ liệu di động
- mobile digital computer
- máy tính số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Directory Number (MDN)
- số thư mục di động
- mobile distress equipment
- thiết bị khẩn cấp di động
- mobile dune
- cồn cát di động
- mobile earth station
- đài trái đất di động
- mobile earth station
- trạm mặt đất di động
- Mobile End Station (MES)
- trạm đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống đầu cuối di động
- mobile equilibrium
- cân bằng di động
- mobile equipment
- thiết bị di động
- Mobile Experts Group (MEG)
- nhóm các chuyên gia di động
- mobile fire-extinguisher
- bình chữa cháy di động
- mobile flood-light carriage
- dàn đèn pha di động
- mobile floor
- sàn di động
- mobile form
- ván khuôn di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị đông lạnh di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị lạnh đông di động
- mobile freezing plant
- trạm đông lạnh di động
- mobile freezing plant
- trạm lạnh đông di động
- mobile gate
- cửa di động
- Mobile Global Title (MGT)
- tiêu đề toàn cầu của máy di động
- mobile hoist
- máy nâng di động
- mobile home
- nhà di động
- Mobile Host (MH)
- máy chủ di động
- mobile hydraulic jack
- kích thủy lực di động
- mobile ice maker
- máy làm đá di động
- mobile ice making installation
- hệ thống làm đá di động
- mobile ice-making installation
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making installation
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making plant
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making plant
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- thiết bị làm đá di động
- mobile installation
- thiết bị di động
- mobile jack
- kích di động
- mobile laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- mobile library (USA)
- thư viện di động
- mobile monitoring station
- đài kiểm soát di động
- Mobile Network Code (MNC)
- mã của mạng di động
- Mobile Network Entity (MNE)
- thực thể mạng di động
- Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
- nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
- Mobile Originated (MO)
- phát sinh từ di động
- mobile platform
- dàn di động
- mobile radio
- vô tuyến di động
- mobile radio channel
- kênh vô tuyến di động
- mobile radio telephone
- điện thoại (vô tuyến) di động
- mobile radio telephone
- điện thoại vô tuyến di động
- mobile reception (ofa signal)
- thu tín hiệu một cách di động
- mobile refrigerated bar
- quầy rượu lạnh di động
- mobile refrigerating machine
- máy lạnh di động
- mobile refrigerating plant
- trạm lạnh di động
- mobile refrigeration
- làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- sự làm lạnh di động
- mobile relay station
- trạm chuyển tiếp di động
- mobile residence
- nhà ở di động
- mobile restaurant
- khách sạn di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- mobile scaffold
- giàn giáo di động
- mobile scaffold tower
- tháp giàn di động
- mobile service
- dịch vụ di động
- Mobile Service (MA)
- dịch vụ di động
- mobile service station
- đài phục vụ di động
- Mobile Service Tower (MST)
- tháp anten của dịch vụ di động
- Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
- Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
- mobile space heater
- thiết bị cấp nhiệt di động
- mobile station
- đài di động
- mobile station
- trạm di động
- mobile station (MS)
- đài di động
- Mobile Station (MS)
- trạm di động
- Mobile Station Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động
- Mobile Station Identity (MSI)
- đặc trưng trạm di động
- Mobile Station ISDN (MSIDN)
- ISDN trạm di động
- Mobile Station Roaming Number (MSRN)
- số chuyển vùng của trạm di động
- mobile station-MS
- đài di động
- mobile structure
- kết cấu di động
- Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
- nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
- mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- mobile system equipment
- thiết bị hệ thống di động
- mobile telephone
- điện thoại di động
- Mobile telephone Exchange (MTX)
- tổng đài điện thoại di động
- mobile telephone service
- dịch vụ điện thoại di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- hệ thống điện thoại di động
- mobile terminal
- trạm đầu cuối di động
- Mobile Terminated (MT)
- kết cuối di động
- Mobile Test Model (MTM)
- mô hình thử nghiệm di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
- mobile tower
- chòi di động
- mobile tower
- tháp di động
- mobile tower crane
- máy trục di động kiểu tháp
- mobile try-square
- góc di động
- mobile two-way radio
- mày thu phát di động
- mobile User part (MUP)
- phần người dùng di động
- mobile welding station
- trạm hàn di động
- mobile work platform
- sàn công tác di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại di động
- Mobile-Service Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
- số nhận dạng trạm di động quốc gia
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại di động
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- narrowband Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- National Mobile Station Identity (NMSI)
- nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- PLMN (publicland mobile network)
- mạng di động đất liền công cộng
- position course and speed of a mobile station
- vị trí đường đi và tốc độ của trạm di động
- Private Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động riêng
- public land mobile network
- mạng công cộng mặt đất di động
- public land mobile network (PLMN)
- mạng di động đất liền công cộng
- Public Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động công cộng
- Public Mobile Telephone Service (PMTS)
- dịch vụ điện thoại di động công cộng
- rubber tired mobile crane
- máy trục di động trên bánh lốp
- Smart mobile Gateway (SMG)
- cổng di động thông minh
- Special Mobile Group (SMG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Specialized Mobile Radio (SMR)
- vô tuyến và di động đặc biệt
- Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
- dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
- Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
- danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
- Third Generation Mobile Systems (TGMS)
- các hệ thống di động thứ ba
- Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
- trung kế vô tuyến di động riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
- mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
động
- (Air) Interface between Mobile and Base Station
- giao diện (vô tuyến) giữa máy di động và trạm gốc
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- advanced mobile phone service (AMPS)
- dịch vụ điện thoại di động nâng cao
- Advanced Mobile Phone System (AMPS)
- hệ thống điện thoại di động tiên tiến
- American Mobile Satellite Consortium (AMSC)
- Tổ hợp vệ tinh di động Mỹ
- AMPS (advancedmobile phone service)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- AMPS (AdvancedMobile Phone Service)
- dịch vụ điện thoại di động cao cấp
- boom and jib mobile crane
- máy trục (di động) có tay với
- Cellular Mobile Radiotelephone Service (CMRS)
- dịch vụ điện thoại di động vô tuyến tế bào
- China Mobile Communications Corporation (CMCC)
- công ty thông tin di động trung quốc
- Commercial Mobile Radio Services (CMRS)
- các dịch vụ vô tuyến di động thương mại
- Conventional Private Mobile Radio (CPMR)
- thông tin vô tuyến di động tư nhân thông thường
- Customized Applications for Mobile Network Enhanced logic (CAMEL)
- lôgic cao cấp của những ứng dụng theo yêu cầu khách hàng mạng di động
- Digital Integrated Mobile Radio System (DIMRS)
- hệ thống thông tin vô tuyến di động tích hợp số
- Enhanced Specialized Mobile Radio (ESMR)
- vô tuyến di động chuyên dụng nâng cao
- Extended Global System for Mobile Communications (EGSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu mở rộng
- Fixed Mobile Conveyance (FMC)
- phương tiện chuyên chở di động cố định
- Fixed Mobile Integration (FMI)
- tích hợp di động cố định
- Future Advanced Mobile Universal System (FAMOUS)
- hệ thống thông tin di động vạn năng tiên tiến tương lai
- Future Land Mobile Telephony Systems (FLMTS)
- hệ thống điện thoại di động mặt đất tương lai
- Future Public Land Mobile Telecommunication System (FPLMTS)
- hệ thống thông tin di động mặt đất công cộng trong tương lai
- Gateway Mobile Control Centre (GMCC)
- trung tâm điều khiển di động cổng mạng
- Gateway Mobile services Switching Centers (GMSC)
- các trung tâm chuyển mạch các dịch vụ di động cổng mạng
- Global Mobile Commerce Forum (GMCF)
- diễn đàn thương mại di động toàn cầu
- Global Mobile Personal Communications by Satellite (GMPCS)
- thông tin di động cá nhân toàn cầu qua vệ tinh
- Global Mobile Professional (GMP)
- nghiệp đoàn di động toàn cầu
- Global Mobile Suppliers Association (GSA)
- hiệp hội những nhà cung cấp di động toàn cầu
- Global System for Mobile Communications (GSM)
- hệ thống thông tin di động toàn cầu
- global system for mobile communications (GSM)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- Group Speciale Mobile (GSM)
- Nhóm đặc nhiệm về di động (tiếng Pháp)
- GSM (GlobalSystem for Mobile Communications)
- hệ thống truyền thông di động toàn cầu
- GSM Mobile Station (GSMMS)
- Trạm di động GSM
- GSM Public Land Mobile Network (GSMPLMN)
- Mạng di động mặt đất công cộng GSM
- Home Public Land Mobile Network (HPLMN)
- mạng di chủ động mặt đất công cộng
- Improved Mobile Telephone Service (IMTS)
- dịch vụ điện thoại di động cải tiến
- Interim Mobile Data Network (IMDN)
- mạng dữ liệu di động tạm thời
- International Mobile Equipment Identity (IMEI)
- danh tính thiết bị di động quốc tế
- International Mobile Station Identity (IMSI)
- nhận dạng (phân biệt) trạm di động quốc tế
- International Mobile Subscriber Identity (IMSI)
- nét nhận dạng thuê bao di động quốc tế
- Japan Future Land Mobile Telecom Services (J-FLMTS)
- Các dịch vụ thông tin di động mặt đất tương lai của Nhật Bản
- Land Mobile Radio (LMR)
- vô tuyến di động mặt đất
- Land Mobile Satellite Service (LMSS)
- dịch vụ vệ tinh di động mặt đất
- land mobile service
- dịch vụ di động trên bộ
- Land Mobile Service (LMS)
- dịch vụ di động mặt đất
- land mobile station
- đài di động trên bộ
- land mobile station
- đài mặt đất di động
- land mobile system
- hệ thống di động trên bộ
- loading crane mobile
- máy bốc xếp di động
- Local Mobile Station Identity (LMSI)
- nhận dạng trạm di động nội hạt
- Maintenance Entities (TMN) or Mobile Equipment (ME)
- Các cơ cấu bảo dưỡng (TMN) hoặc thiết bị di động
- MAN Switching System or Mobile Satellite Service (MSS)
- Hệ thống chuyển mạch của MAN hoặc dịch vụ vệ tinh di động
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hải quân
- maritime mobile service
- dịch vụ di động hàng hải
- MBS (mobilebroadband services)
- dịch vụ dải rộng di động
- Metropolitan Service Area/Mobile Service Area (MSA)
- Vùng dịch vụ đô thị/Vùng dịch vụ di động
- mobile (e.g. communications)
- di động
- Mobile Access hunting (MAH)
- tìm cách truy nhập di động
- mobile air compressor
- máy nén khí do động
- mobile air conditioner
- điều hòa không khí di động
- Mobile Allocation Index (MAI)
- chỉ số phân phối di động
- mobile angle
- góc di động
- mobile application part
- bên ứng dụng di động
- Mobile Application Part (MAP)
- phần ứng dụng di động
- mobile architecture
- kiến trúc động
- Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
- chỉ định kênh hỗ trợ di động
- Mobile Assisted HandOff (MAHO)
- chuyển giao tế bào khi di động
- Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
- Hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu
- mobile bituminous mixing plant
- trạm trộn bitum di động
- mobile blast freezer
- máy kết đông di động
- mobile blast froster
- máy kết đông di động
- mobile broadband services (MBS)
- dịch vụ giải rộng di động
- Mobile Broadband System (MBS)
- hệ thống băng rộng di động
- mobile building
- nhà lưu động
- mobile capital
- vốn lưu động
- mobile charge
- điện tích linh động
- mobile classroom
- lớp học di động
- mobile cold room
- buồng lạnh di động
- mobile cold room
- buồng đông lạnh mang xách được
- mobile communications
- kết nối di động
- mobile compactor
- dụng cụ dầm di động
- mobile compressor
- máy nén khí di động
- mobile computing
- điện toán di động
- mobile concrete mixer
- máy trộn bêtông di động
- mobile concrete plant
- nhà máy bêtông lưu động
- Mobile Control Centre (MCU)
- trung tâm điều khiển di động
- mobile conveyor
- băng tải di động
- Mobile Country Code (MCC)
- mã quốc gia cho thông tin di động
- mobile crane
- máy trục di động
- mobile crane with pile driver
- máy đóng cọc kiểu cần trục ô tô
- mobile crusher
- máy nghiền di động
- Mobile Data Intermediate System (MDIS)
- hệ thống trung gian dữ liệu di động
- Mobile Data Link Protocol (MDLP)
- giao thức tuyến nối dữ liệu di động
- Mobile Data Network (MDN)
- mạng dữ liệu di động
- Mobile Database Station (MDBS)
- trạm cơ sở dữ liệu di động
- mobile digital computer
- máy tính số di động
- Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
- các hệ thống vô tuyến trung kế số di động
- Mobile Directory Number (MDN)
- số thư mục di động
- mobile distress equipment
- thiết bị khẩn cấp di động
- mobile dune
- cồn cát di động
- mobile earth station
- đài trái đất di động
- mobile earth station
- trạm mặt đất di động
- Mobile End Station (MES)
- trạm đầu cuối di động
- Mobile End System (M-ES)
- hệ thống đầu cuối di động
- mobile equilibrium
- cân bằng di động
- mobile equilibrium
- cân bằng động
- mobile equilibrium
- sự cân bằng động
- mobile equipment
- thiết bị di động
- Mobile Experts Group (MEG)
- nhóm các chuyên gia di động
- mobile fire extinguisher
- bình cứa hỏa lưu động
- mobile fire-extinguisher
- bình chữa cháy di động
- mobile flood-light carriage
- dàn đèn pha di động
- mobile floor
- sàn di động
- mobile form
- ván khuôn di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị đông lạnh di động
- mobile freezing apparatus
- thiết bị lạnh đông di động
- mobile freezing plant
- trạm đông lạnh di động
- mobile freezing plant
- trạm lạnh đông di động
- mobile gate
- cửa di động
- Mobile Global Title (MGT)
- tiêu đề toàn cầu của máy di động
- mobile hoist
- máy nâng di động
- mobile home
- nhà lưu động
- mobile home
- nhà di động
- mobile home
- nhà xe lưu động
- Mobile Host (MH)
- máy chủ di động
- mobile hydraulic jack
- kích thủy lực di động
- mobile ice maker
- máy làm đá di động
- mobile ice making installation
- hệ thống làm đá di động
- mobile ice-making installation
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making installation
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making plant
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making plant
- thiết bị làm đá di động
- mobile ice-making system
- hệ (thống) làm đá di động
- mobile ice-making system
- thiết bị làm đá di động
- mobile installation
- thiết bị di động
- mobile jack
- kích di động
- mobile laboratory
- phòng thí nghiệm di động
- mobile library (USA)
- thư viện di động
- mobile monitoring station
- đài kiểm soát di động
- Mobile Network Code (MNC)
- mã của mạng di động
- Mobile Network Entity (MNE)
- thực thể mạng di động
- Mobile Operator for Offshore Networking (MORON)
- nhà khai thác di động cho nối mạng xa bờ
- Mobile Originated (MO)
- phát sinh từ di động
- mobile platform
- dàn di động
- mobile pulley
- puli động
- mobile radio
- vô tuyến di động
- mobile radio channel
- kênh vô tuyến di động
- mobile radio telephone
- điện thoại (vô tuyến) di động
- mobile radio telephone
- điện thoại vô tuyến di động
- mobile reception (ofa signal)
- thu tín hiệu một cách di động
- mobile refrigerated bar
- quầy rượu lạnh di động
- mobile refrigerating machine
- máy lạnh di động
- mobile refrigerating plant
- trạm lạnh di động
- mobile refrigeration
- làm lạnh di động
- mobile refrigeration
- sự làm lạnh di động
- mobile relay station
- trạm chuyển tiếp di động
- mobile residence
- nhà ở di động
- mobile restaurant
- khách sạn di động
- Mobile Satellite Data Switching Exchange (MSDSE)
- tổng đài số liệu vệ tinh di động
- Mobile Satellite Systems (MSS)
- các hệ thống vệ tinh di động
- mobile scaffold
- giàn giáo di động
- mobile scaffold tower
- tháp giàn di động
- mobile scaffolding
- giàn giáo lưu động
- mobile service
- dịch vụ di động
- Mobile Service (MA)
- dịch vụ di động
- mobile service station
- đài phục vụ di động
- Mobile Service Tower (MST)
- tháp anten của dịch vụ di động
- Mobile Services Working Group (NAFTA/CCT) (MSWG)
- Nhóm làm việc về các dịch vụ di động (NAFTA/CCT)
- mobile site office
- văn phòng lưu động
- mobile space heater
- thiết bị cấp nhiệt di động
- mobile station
- đài di động
- mobile station
- đài lưu động
- mobile station
- trạm di động
- mobile station (MS)
- đài di động
- Mobile Station (MS)
- trạm di động
- Mobile Station Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng trạm di động
- Mobile Station Identity (MSI)
- đặc trưng trạm di động
- Mobile Station ISDN (MSIDN)
- ISDN trạm di động
- Mobile Station Roaming Number (MSRN)
- số chuyển vùng của trạm di động
- mobile station-MS
- đài di động
- mobile structure
- kết cấu di động
- Mobile Subscriber Identification Number (MSIN)
- số nhận dạng thuê bao di động
- Mobile Subscriber Test System (MSTS)
- hệ thống đo thử thuê bao di động
- mobile switching center (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification (MSCID)
- nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Centre Identification Number (MSCIN)
- mã số nhận dạng trung tâm chuyển mạch di động
- Mobile Switching Office (MSO)
- tổng đài (chuyển mạch) di động
- mobile system equipment
- thiết bị hệ thống di động
- mobile telephone
- điện thoại di động
- Mobile telephone Exchange (MTX)
- tổng đài điện thoại di động
- mobile telephone service
- dịch vụ điện thoại di động
- Mobile Telephone Switching Office (MTSO)
- tổng đài điện thoại di động
- Mobile Telephone System (MTP)
- hệ thống điện thoại di động
- mobile terminal
- trạm đầu cuối di động
- Mobile Terminated (MT)
- kết cuối di động
- Mobile Test Model (MTM)
- mô hình thử nghiệm di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt điện di động
- mobile thermoelectric refrigerating system
- thiết bị lạnh nhiệt-điện di động
- mobile tower
- chòi di động
- mobile tower
- tháp di động
- mobile tower crane
- máy trục di động kiểu tháp
- mobile try-square
- góc di động
- mobile two-way radio
- mày thu phát di động
- mobile use
- di động
- mobile use
- linh động
- mobile User part (MUP)
- phần người dùng di động
- mobile welding station
- trạm hàn di động
- mobile work platform
- sàn công tác di động
- mobile, portable telephone
- điện thoại di động
- Mobile-Service Switching Centre (MSC)
- trung tâm chuyển mạch di động
- Motional Mobile Station Identification Number (NMSI)
- số nhận dạng trạm di động quốc gia
- MTSO (mobiletelephone switching office)
- tổng đài điện thoại di động
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- narrow-band Advanced mobile Phone system (N-AMPS)
- hệ thống diện thoại di động tiên tiến băng hẹp
- National Mobile Station Identity (NMSI)
- nhận dạng (danh tính) trạm di động quốc gia
- Nordic Mobile Telephone System (NMT)
- Hệ thống điện thoại di động Bắc Âu
- perpetual mobile
- động cơ vĩnh cửu
- PLMN (publicland mobile network)
- mạng di động đất liền công cộng
- position course and speed of a mobile station
- vị trí đường đi và tốc độ của trạm di động
- Private Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động riêng
- public land mobile network
- mạng công cộng mặt đất di động
- public land mobile network (PLMN)
- mạng di động đất liền công cộng
- Public Mobile Radio (PMR)
- vô tuyến di động công cộng
- Public Mobile Telephone Service (PMTS)
- dịch vụ điện thoại di động công cộng
- rubber tired mobile crane
- máy trục di động trên bánh lốp
- Smart mobile Gateway (SMG)
- cổng di động thông minh
- Special Mobile Group (SMG)
- nhóm thông tin di động đặc biệt
- Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
- Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
- Specialized Mobile Radio (SMR)
- vô tuyến và di động đặc biệt
- Specialized Mobile Radio Service (SMRS)
- dịch vụ vô tuyến di động chuyên dụng
- Temporary Mobile Station Identity (TMSI)
- danh tính (nhận dạng) trạm di động tạm thời
- Third Generation Mobile Systems (TGMS)
- các hệ thống di động thứ ba
- Trunk Private Mobile Radio (TPMR)
- trung kế vô tuyến di động riêng
- Trunked Private Mobile Radio System (TPMR)
- tạo nhóm trung kế của hệ thống vô tuyến di động dùng riêng
- Trunked Public Access Mobile Radio System (TPAMR)
- hệ thống vô tuyến di động truy nhập trung kế công cộng
- UMTS (universalmobile telecommunications system)
- hệ thống viễn thông di động đa năng
- Universal Mobile Telecommunications System (UMTS)
- các hệ thống viễn thông di động toàn cầu
- Visited Public Land Mobile Network (VPLMN)
- mạng di động mặt đất công cộng tạm trú
linh động
- mobile charge
- điện tích linh động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , ambulatory , changeable , fluid , free , itinerant , liquid , locomotive , loose , migrant , migratory , motile , motorized , moving , mutable , nomadic , peripatetic , portable , roaming , roving , unsettled , unstable , unstationary , unsteadfast , unsteady , versatile , wandering , movable , transportable , traveling , plastic , sculpture , travelling
Từ trái nghĩa
adjective
- fixed , immobile , stable , stationary , unmovable
Xem thêm các từ khác
-
Mobile, portable telephone
điện thoại di động, -
Mobile-Service Switching Centre (MSC)
trung tâm chuyển mạch di động, -
Mobile (e.g. communications)
di động, -
Mobile Access hunting (MAH)
tìm cách truy nhập di động, -
Mobile Allocation Index (MAI)
chỉ số phân phối di động, -
Mobile Application Part (MAP)
phần ứng dụng di động, -
Mobile Assisted Channel Allocation (MACA)
chỉ định kênh hỗ trợ di động, -
Mobile Assisted HandOff (MAHO)
chuyển giao tế bào khi di động, -
Mobile Automatic Telephone System - Europe (MATSE)
hệ thống điện thoại tự động di động châu Âu, -
Mobile Broadband System (MBS)
hệ thống băng rộng di động, -
Mobile Control Centre (MCU)
trung tâm điều khiển di động, -
Mobile Country Code (MCC)
mã quốc gia cho thông tin di động, -
Mobile Data Intermediate System (MDIS)
hệ thống trung gian dữ liệu di động, -
Mobile Data Link Protocol (MDLP)
giao thức tuyến nối dữ liệu di động, -
Mobile Data Network (MDN)
mạng dữ liệu di động, -
Mobile Database Station (MDBS)
trạm cơ sở dữ liệu di động, -
Mobile Digital Trunked Radio System (MDTRS)
các hệ thống vô tuyến trung kế số di động, -
Mobile Directory Number (MDN)
số thư mục di động, -
Mobile End Station (MES)
trạm đầu cuối di động, -
Mobile End System (M-ES)
hệ thống đầu cuối di động,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.