- Từ điển Anh - Việt
Spring
Nghe phát âm/sprɪŋ/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy; cái nhảy
Mùa xuân (đen & bóng)
Suối
- hot spring
- suối nước nóng
Sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại
Lò xo; nhíp (xe)
Chỗ nhún (của ván nhảy...)
Nguồn, gốc, căn nguyên
Động cơ
Chỗ cong, đường cong
Chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...)
Dây buộc thuyền vào bến
Con nước
( Scốtlen) bài hát vui; điệu múa vui
Nội động từ .sprang; .sprung
( (thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy
Bật mạnh
Nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện
Xuất phát; xuất thân
Nứt rạn; cong (gỗ)
Nổ (mìn)
Ngoại động từ
Làm cho nhảy lên, làm cho bay lên
Nhảy qua
Làm rạn, làm nứt, làm nẻ
Làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin)
Lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù
hình thái từ
Chuyên ngành
Môi trường
Suối
- Nguồn nước ngầm chảy ra từ đất nơi gương nước cắt bề mặt đất.
Cơ - Điện tử
Lò xo, nhíp, dây cót
Ô tô
nhíp xe
Xây dựng
clê
Điện
dây tóc (máy đo)
Kỹ thuật chung
bật ra
hố
chìa khóa
chìa vặn
nảy ra
nguồn
- gravity spring
- nguồn giảm dần
- hypogene spring
- nguồn (nước) nội sinh
- nongravity spring
- nguồn nước lên
- oil spring
- nguồn dầu
- salt water spring
- nguồn nước muối
- salt-spring
- nguồn muối
- salt-spring
- nguồn nước mặn
- spring head
- đầu nguồn
- spring of salt water
- nguồn nước muối
- spring of sulfur water
- nguồn nước sunfua
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- spring water
- nước nguồn
- spring zone
- vùng nước nguồn
- submerged spring
- nguồn nước ngầm
- thermal spring
- nguồn nước nóng
- valley spring
- nguồn nước thung lũng
nguồn gốc
dây cót
nguồn nước
- hypogene spring
- nguồn (nước) nội sinh
- nongravity spring
- nguồn nước lên
- salt water spring
- nguồn nước muối
- salt-spring
- nguồn nước mặn
- spring of salt water
- nguồn nước muối
- spring of sulfur water
- nguồn nước sunfua
- spring of sulphur water
- nguồn nước chứa lưu huỳnh
- submerged spring
- nguồn nước ngầm
- thermal spring
- nguồn nước nóng
- valley spring
- nguồn nước thung lũng
nhíp
- buckle of the spring
- đai nhíp
- cantilever spring
- nhíp ngược (xe cũ)
- cart spring
- nhíp xe
- chassis spring
- nhíp khung xe
- elliptic leaf spring
- nhíp hình bầu dục
- equalizer spring
- nhíp ngang thăng bằng
- forged spring eye
- tai treo lò xo nhíp rèn
- half elliptic spring
- nhíp xe (loại phân nửa)
- half spring elliptic leaf
- nhíp hình nửa bầu dục
- helper leaf or helper spring
- nhíp phụ
- laminated leaf spring
- nhíp mỏng dài (nhíp xe)
- laminated spring
- lò xo nhíp
- leaf spring
- nhíp (ôtô)
- leaf spring
- lá nhíp
- leaf-spring suspension
- nhíp lá
- locating spigot of the spring buckle
- núm định vị đai nhíp
- main leaf of spring
- lá chính lò xo nhíp
- multi-leaf spring
- nhíp nhiều lá
- nipple of spring buckle
- núm định vị đai nhíp
- rear spring
- nhíp sau
- rib of spring leaf
- gân lá nhíp
- semi-elliptic leaf spring
- lá nhíp hình bán elip
- single-leaf spring
- nhíp đơn
- splayed spring
- nhíp nghiêng
- spring bracket
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring bracket or spring hanger
- kệ giữ đầu nhíp
- spring bracket or spring hanger
- giá giữ đầu nhíp
- spring buckle
- đai lò xo nhíp
- spring buckle dismounting press
- máy ép tháo đai lò xo nhíp
- spring clip
- đai kẹp nhíp
- spring clip or leaf clip
- đai kẹp nhíp
- spring eye
- lỗ đầu nhíp
- spring eye
- lỗ ở đầu nhíp
- spring hanger
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring laminated or spring leaf
- nhíp lá dài
- spring leaf rib
- gân lá nhíp
- spring mounting
- giá giữ đầu nhíp xe
- spring rebound buffer
- khối đệm đỡ nhíp
- spring rebound buffer
- đệm đỡ nhíp
- spring shackle
- vòng kẹp nhíp xe
- spring-type catch
- chốt cửa có nhíp
- taper (ed) leaf spring
- nhíp có dạng parapon
- transverse leaf spring
- lá nhíp nằm ngang
nhíp lò xo, nổ mìn mở lỗ
Giải thích EN: 1. a stored energy device or system that absorbs and releases energy to provide a level ride. After release it returns to its original shape (elasticspring) or original position (pneumaticspring).a stored energy device or system that absorbs and releases energy to provide a level ride. After release it returns to its original shape (elasticspring) or original position (pneumaticspring).2. to enlarge the base of a borehole by applying small charges of a high explosive, so that space is created for an eventual full charge.to enlarge the base of a borehole by applying small charges of a high explosive, so that space is created for an eventual full charge.
Giải thích VN: 1. thiết bị hoặc hệ thống tích trữ năng lượng có thể hấp thụ hoặc giải phóng năng lượng để tạo một chuyển động ngang. Sau khi giải phóng năng lượng, nó sẽ trở về hình dạng ban đầu (như nhíp đàn hồi), hoặc vị trí ban đầu (như nhíp nén hơi). 2. làm rộng đáy lỗ khoan bằng cách sử dụng một lượng nhỏ thuốc nổ có khả năng gây nổ cao sao cho không gian được tạo ra cuối cùng có thể chứa được đủ lượng chất nổ.
lắp lò xo
lắp nhíp
lỗ
lò xo, nguồn gốc
lo xo
lò xo
Giải thích VN: Là một thiết bị của hệ thống treo.
giếng
- artesian spring
- mạch nước giếng
nước mạch
- spring water
- nước (mạch) phun
mạch nước
- artesian spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước tự phun
- boiling spring
- mạch nước sôi
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- constant spring
- mạch nước ổn định
- ferruginous spring
- mạch nước chứa sắt
- hot spring
- mạch nước nóng
- juvenile spring
- mạch nước nguyên sinh
- mineral spring
- mạch nước khoáng
- nongravity spring
- mạch nước lên
- perennial spring
- mạch nước quanh năm
- salt spring
- mạch nước muối
- spouting spring
- mạch nước phun
- sulphuric spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
mạch
- artesian spring
- mạch nước giếng
- artesian spring
- mạch nước tự phun
- artesian spring
- mạch actezi
- boiling spring
- mạch nước sôi
- chalybeate spring
- mạch nước chứa sắt
- constant spring
- mạch nước ổn định
- deep spring
- mạch sâu
- depression spring
- mạch cạn dần
- drowned spring
- mạch chìm
- ferruginous spring
- mạch nước chứa sắt
- filtration spring
- mạch thấm lọc
- gravity spring
- mạch chảy xuống
- hot spring
- mạch nước nóng
- juvenile spring
- mạch nước nguyên sinh
- make spring
- là xo đóng mạch
- make spring
- lò xo đóng mạch
- mineral oil spring
- mạch dầu
- mineral spring
- mạch nước khoáng
- mud spring
- mạch bùn
- nongravity spring
- mạch nước lên
- oil spring
- mạch dầu mỏ
- outcrop spring
- mạch lộ
- overflow spring
- mạch chảy tràn
- perennial spring
- mạch nước quanh năm
- pulsating spring
- suối phun mạch động
- salt spring
- mạch nước muối
- spouting spring
- mạch nước phun
- spring commutator
- bộ chuyển mạch lò xo
- spring contact
- tiếp điểm lò xo (ở rơle hoặc chuyển mạch)
- spring water
- nước mạch
- spring water
- nước (mạch) phun
- sulphuric spring
- mạch nước chứa lưu huỳnh
suối
- depression spring
- suối lộ
- fault spring
- suối đo đứt gãy
- intermittent spring
- suối cactơ
- intermittent spring
- suối gián đoạn
- intermittent spring
- suối theo mùa
- karstic spring
- suối cactơ
- karstic spring
- suối theo mùa
- mineral spring
- suối nước khoáng
- mud spring
- suối bùn
- pulsating spring
- suối phun mạch động
- saline spring
- suối mặn
- saline spring
- suối nước mặn
- salt water spring
- suối nước mặn
- spouting spring
- suối phun
- spring deposit
- trầm tích suối
- spring water
- nước suối
- sulphurous spring
- suối chứa sunfua
- sulphurous spring
- suối lưu huỳnh
- thermal spring
- suối nước nóng
Kinh tế
chồi
cựa
nảy mầm
nguồn
- brine spring
- nguồn nước muối
nở
sự nâng khối bột vào lò nướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , bounciness , bound , buck , buoyancy , elasticity , flexibility , give , hop , leap , recoil , resilience , saltation , springiness , vault , blackberry winter , budding , budtime , flowering , prime , seedtime , springtide , springtime , vernal equinox , vernal season , beginning , cause , consideration , fount , fountain , fountainhead , impetus , motive , root , source , stimulus , well , wellspring , whence , artesian well , baths , geyser , hot spring , hydrolysate , spa , thermal spring , watering place , wells , ductility , flexibleness , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resiliency , suppleness , jump , derivation , mother , parent , provenance , provenience , rootstock , ground , motivation , reason , commencement , dawn , genesis , inception , nascence , nascency , onset , opening , origin , outset , start
verb
- bolt , bounce , bound , hippety hop , hop , hurdle , leap , lop , lope , rebound , recoil , skitter , start , startle , trip , vault , appear , arise , arrive , be derived , be descended , begin , birth , burgeon , come , come into being , come into existence , come out , commence , derive , descend , develop , emanate , flow , grow , hatch , head , issue , loom , mushroom , proceed , rise , shoot up , stem , upspring , jump , originate , discharge , emancipate , liberate , loose , manumit , release
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Spring(lock) nut
đai ốc khoá lò xo, -
Spring, secondary
lò xo bổ chính, -
Spring-actuated
(adj) chịu tác động của lòxo, Tính từ: chịu tác động của lò xo, -
Spring-back
sự nẩy ngược, sự đẩy ra phía sau, Danh từ: sự nẩy ngược, sự nẩy ra phía sau, -
Spring-back of pile
sự chối của cọc, -
Spring-balance
Danh từ: cân lò xo, -
Spring-bed
Danh từ: giường lò xo, -
Spring-board
Danh từ: ván nhún, tấm nhún, ván dận (ở bể bơi, rạp xiếc...), (từ lóng) bàn đạp, bước đệm;... -
Spring-carriage
Danh từ: toa xe có nhíp, -
Spring-catch level
tay gạt có chốt hãm lò xo, -
Spring-chicken
Danh từ: gà giò, người ngây thơ (đặc biệt phụ nữ), -
Spring-clean
/ ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..),... -
Spring-cleaning
/ ´spriη¸kli:niη /, danh từ (như) .spring-clean, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự lau sạch, -
Spring-coiling machine
máy quấn lò xo, máy cuốn lò xo, wire-spring coiling machine, máy cuốn lò xo (từ thép dây) -
Spring-controlled
có lò xo, -
Spring-fever
Danh từ: cảm giác mệt mỏi khi trời bắt đầu nóng (vào mùa xuân), -
Spring-green
Danh từ: cải bắp hái khi còn non, -
Spring-gun
Danh từ: súng bẫy (bắn khi chạm phải), -
Spring-halt
/ ´spriη¸hɔ:lt /, danh từ, (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa), -
Spring-head
Danh từ: nguồn; nguồn nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.