Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Course

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Noun

a direction or route taken or to be taken.
the path, route, or channel along which anything moves
the course of a stream.
advance or progression in a particular direction; forward or onward movement.
the continuous passage or progress through time or a succession of stages
in the course of a year; in the course of the battle.
the track, ground, water, etc., on which a race is run, sailed, etc.
One runner fell halfway around the course.
a particular manner of proceeding
a course of action.
a customary manner of procedure; regular or natural order of events
as a matter of course; the course of a disease.
a mode of conduct; behavior.
a systematized or prescribed series
a course of lectures; a course of medical treatments.
a program of instruction, as in a college or university
a course in economics.
a prescribed number of instruction periods or classes in a particular field of study.
a part of a meal served at one time
The main course was roast chicken with mashed potatoes and peas.
Navigation .
the line along the earth's surface upon or over which a vessel, an aircraft, etc., proceeds
described by its bearing with relation to true or magnetic north.
a point of the compass.
Nautical . the lowermost sail on a fully square-rigged mast
designated by a special name, as foresail or mainsail, or by the designation of the mast itself, as fore course or main course.
Building Trades . a continuous and usually horizontal range of bricks, shingles, etc., as in a wall or roof.
one of the pairs of strings on an instrument of the lute family, tuned in unison or in octaves to increase the volume.
the row of stitches going across from side to side in knitting and other needlework ( opposed to wale ).
Often, courses. the menses.
a charge by knights in a tournament.
a pursuit of game with dogs by sight rather than by scent.
golf course.
a race.

Verb (used with object)

to run through or over.
to chase; pursue.
to hunt (game) with dogs by sight rather than by scent.
to cause (dogs) to pursue game by sight rather than by scent.
Masonry . to lay (bricks, stones, etc.) in courses.

Verb (used without object)

to follow a course; direct one's course.
to run, race, or move swiftly
The blood of ancient emperors courses through his veins.
to take part in a hunt with hounds, a tilting match, etc. ?

Idioms

in due course
in the proper or natural order of events; eventually
They will get their comeuppance in due course.
of course
certainly; definitely
Of course I'll come to the party.
in the usual or natural order of things
Extra services are charged for, of course.

Synonyms

noun
advancement , chain , channels , consecution , continuity , development , flow , furtherance , line , manner , march , movement , order , plan , policy , polity , procedure , program , progression , red tape * , row , scheme , sequel , sequence , series , string , succession , system , unfolding , way , aisle , aqueduct , boards , byway , canal , circuit , conduit , direction , duct , groove , itinerary , lap , orbit , passage , range , road , route , run , rut , scope , stream , tack , track , trail , trajectory , watercourse , duration , elapsing , lapse , passing , progress , sweep , term , time , class , conference , curriculum , discussion group , interest , laboratory , lecture , matriculation , meeting , method , period , preparation , regimen , schedule , seminar , session , speciality , subject , attack , modus operandi , technique , procession , round , suite , train , bearing , vector , bout , career , demarche , entree , heat , journey , maneuver , module , routine , scenario , succession regularity , syllabus , tenor
verb
career , chase , dart , dash , follow , gallop , gush , hasten , hunt , hurry , hustle , pursue , race , rush , scamper , scoot , scurry , speed , spring , stream , surge , tumble , circulate , run , artery , beeline , circuit , class , conduct , cycle , design , direction , drift , flow , game , heat , highway , itinerary , lap , line , manner , method , movement , orbit , passage , path , pathway , plan , policy , procedure , proceeding , progress , pulsate , rink , road , route , routine , running , scheme , sequence , series , street , subject , system , tendency , track , trail , transverse , trend , way

Xem thêm các từ khác

  • Coursing

    the act of a person or thing that courses., the sport of pursuing game with dogs that follow by sight rather than by scent.
  • Court

    law ., an area open to the sky and mostly or entirely surrounded by buildings, walls, etc., a high interior usually having a glass roof and surrounded...
  • Court-martial

    a court consisting of military or naval personnel appointed by a commander to try charges of offenses by soldiers, sailors, etc., against military or naval...
  • Court plaster

    cotton or other fabric coated on one side with an adhesive preparation, as of isinglass and glycerin, used on the skin for medical and cosmetic purposes.
  • Courteous

    having or showing good manners; polite., adjective, adjective, bad-mannered , discourteous , impolite , rude , uncivil , uncourteous , unmannerly , unrefined,...
  • Courteousness

    having or showing good manners; polite., noun, civility , genteelness , gentility , mannerliness , politeness , politesse
  • Courtesan

    a prostitute or paramour, esp. one associating with noblemen or men of wealth., noun, concubine , whore , prostitute , paramour , bawd , call girl , camp...
  • Courtesy

    excellence of manners or social conduct; polite behavior., a courteous, respectful, or considerate act or expression., indulgence, consent, or acquiescence,...
  • Courthouse

    a building in which courts of law are held., a county seat.
  • Courtier

    a person who is often in attendance at the court of a king or other royal personage., a person who seeks favor by flattery, charm, etc., noun, adulator...
  • Courtliness

    polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or...
  • Courtly

    polite, refined, or elegant, flattering; obsequious., noting, pertaining to, or suitable for the court of a sovereign., in a courtly manner; politely or...
  • Courts-martial

    a court consisting of military or naval personnel appointed by a commander to try charges of offenses by soldiers, sailors, etc., against military or naval...
  • Courtship

    the wooing of one person by another., the period during which such wooing takes place., solicitation of favors, applause, etc., ethology . behavior in...
  • Courtyard

    a court open to the sky, esp. one enclosed on all four sides., noun, patio , lawn , yard , atrium , close , enclosure , quad , quadrangle , (sp.america)...
  • Cousin

    also called first cousin , full cousin , cousin-german. the son or daughter of an uncle or aunt., one related by descent in a diverging line from a known...
  • Cousinhood

    also called first cousin , full cousin , cousin-german. the son or daughter of an uncle or aunt., one related by descent in a diverging line from a known...
  • Cousinly

    like or befitting a cousin.
  • Couth

    showing or having good manners or sophistication; smooth, good manners; refinement, sending her flowers would be a very couth thing to do ., to be lacking...
  • Cove

    a small indentation or recess in the shoreline of a sea, lake, or river., a sheltered nook., a hollow or recess in a mountain; cave; cavern., a narrow...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top