- Từ điển Anh - Việt
Brake
Nghe phát âmMục lục |
/breik/
Thông dụng
Danh từ
Cái hãm, cái phanh, cái thắng
Sự kiềm hãm
Động từ
Hãm lại, thắng lại, phanh lại
Hình thái từ
- N-s: brakes
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Phanh, cái hãm, máy ép, phanh, hãm
Phanh, cái hãm, máy ép, phanh, hãm
Cơ khí & công trình
kẽ nứt suốt
que hàn mềm
thắng xe
- brake lining
- càng thắng xe
Ô tô
cơ cấu phanh
phanh bị đâm
Xây dựng
bộ phanh
hãm phanh
máy hãm
Kỹ thuật chung
bộ hãm
bộ thắng
- air-brake
- bộ thắng hơi
- air-brake diaphragm
- màng bộ thắng hơi
- brake lining
- lớp vải bố thắng
- differential brake
- bộ thắng vi sai
- major brake adjustment
- điều chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- major brake adjustment
- hiệu chỉnh hoàn toàn bộ thắng
- minor brake adjustment
- điều chỉnh sơ bộ thắng
- prony brake
- bộ thắng Prony
- prony brake
- bộ thắng prony (để đo công suất)
- steering brake (bulldozer)
- bộ thắng lái (xe ủi đất)
cái phanh
- air brake
- cái phanh khí
chốt hãm
đạp phanh
dừng
- brake adjusting tool
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake application
- sự tác dụng của phanh
- brake application time
- thời gian tác dụng hãm
- brake bleeder
- dụng cụ xả gió phanh
- brake effect
- tác dụng hãm
- brake lag distance
- khoảng cách tác dụng hãm
- brake mean effective pressure
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- brake performance curve
- đường cong tác dụng hãm
- calf-wheel brake
- phanh dùng cho tời nâng
- eddy current brake
- bộ hãm dùng dòng Foucault
- holding brake
- phanh dừng
- parking brake
- hệ thống hãm dừng
- parking brake
- phanh dừng
- parking brake device
- thiết bị hãm khi dừng xe
- service brake
- phanh thông dụng
- spontaneous brake application
- sự tác dụng hãm tự phát
- stationary brake test
- thử hãm khi xe dừng
- stopping brake
- hãm dừng đoàn tàu
- wedging brake
- hệ thống hãm dừng
hãm
máy dập tôn
máy ép
máy uốn mép
phanh
Giải thích VN: Là một cơ cấu hay hệ thống được sử dụng để làm chậm hoặc dừng xe.
- air brake
- cái phanh khí
- air brake
- phanh hơi
- air brake
- phanh khí động
- air brake
- phanh khí nén
- air brake compressor
- máy nén cho phanh hơi
- air brake hose
- ống mềm phanh hơi
- air brake hose
- ống mềm phanh không khí
- air pressure brake
- phanh hơi
- air pressure brake
- phanh khí nén
- antilock brake system
- hệ thống chống bó cứng phanh
- automatic brake
- phanh tự động
- auxiliary brake
- phanh phụ
- auxiliary brake lights
- đèn phanh phụ
- band brake
- đai phanh (thắng)
- band brake
- phanh đai
- band brake
- phanh vòng
- band brake clevis
- chạc siết phanh đai
- belt brake
- phanh đai
- block brake
- phanh guốc
- block brake
- phanh má
- brake adjuster
- bộ điều chỉnh phanh
- brake adjusting spanner
- khóa điều chỉnh phanh
- brake adjusting tool
- dụng cụ điều chỉnh phanh
- brake anchor plate
- tấm chắn phanh
- brake anchor plate
- tấm mang phanh
- brake anchor plate
- tấm neo phanh
- brake application
- sự bóp phanh
- brake application
- sự tác dụng của phanh
- brake assemble
- cụm phanh
- brake assembly
- cụm phanh
- brake band
- đai phanh
- brake band anchor clip
- kẹp gốc đai phanh
- brake bleeder
- dụng cụ xả gió phanh
- brake blending
- tổ hợp phanh
- brake block
- guốc phanh
- brake block (brakeshoe)
- gối phanh
- brake booster
- trợ lực phanh
- brake cable
- cáp phanh
- brake cable
- dây cáp phanh
- brake caliper
- bộ kẹp phanh
- brake caliper
- độ kẹp phanh
- brake carrier
- giá phanh
- brake carrier plate
- tấm chắn phanh
- brake carrier plate
- tấm mang phanh
- brake carrier plate
- tấm neo phanh
- brake clearance
- độ hở phanh
- brake clevis
- chạc phanh
- brake compensator
- bộ bù phanh
- brake control
- sự điểu khiển phanh
- brake control rod
- cần điều khiển phanh
- brake disc
- đĩa phanh
- brake disc alignment jig
- đồ gá chỉnh đĩa phanh
- brake disk
- đĩa phanh
- brake disk alignment jig
- đồ gá chỉnh đĩa phanh
- brake drum
- dầu phanh
- brake drum
- trống phanh
- brake dynamo
- đynamô phanh
- brake effort
- lực phanh
- brake failure
- hư hỏng phanh
- brake failure
- sự cố phanh
- brake failure
- sự hỏng phanh
- brake fluid
- chất lỏng phanh thủy lực
- brake fluid
- dầu phanh
- brake fluid
- đầu phanh
- brake fluid reservoir
- bình dầu phanh
- brake fulcrum pin
- trục phanh
- brake guard
- cái chắn phanh
- brake hose
- ống dẫn dầu phanh
- brake hose
- ống phanh mềm
- brake impression
- vệt phanh
- brake jaw
- guốc phanh
- brake jaw
- má phanh
- brake lever
- cần phanh
- brake light
- đèn phanh
- brake line
- đường phanh
- brake line
- mạch phanh
- brake lining
- bố phanh
- brake lining
- đai phanh
- brake magnet
- nam châm phanh
- brake mast
- trục phanh tay
- brake noise
- tiếng ồn của phanh
- brake pad
- bố phanh
- brake pad
- đệm phanh
- brake pad
- đệm hãm (phanh đĩa)
- brake pad wear indicator
- thiết bị báo mòn phanh
- brake pads
- má phanh
- brake panel travel
- độ rơ bàn đạp phanh
- brake pedal
- bàn đạp phanh
- brake pedal
- pêđan phanh
- brake pitch
- bước dịch chuyển phanh
- brake pressure
- áp lực phanh
- brake pressure regulator
- bộ điều chỉnh áp lực phanh
- brake pull
- sự lệch phanh
- brake pulley
- puli phanh
- brake release spring
- lò xo nhả phanh
- brake rigging
- hệ đòn phanh
- brake rotor
- đĩa phanh
- brake scotch
- guốc phanh
- brake servo (unit)
- bộ trợ lực phanh
- brake shaft
- trục phanh
- brake shaft (brakeaxle)
- trục phanh
- brake shield
- tấm chắn phanh
- brake shield
- tấm mang phanh
- brake shield
- tấm neo phanh
- brake shoe
- guốc phanh
- brake shoe
- má phanh
- brake shoe return spring
- lò xo guốc phanh
- brake slipper
- đế trượt phanh
- brake strap
- đai phanh
- brake surface
- mặt làm việc của phanh
- brake system
- hệ thống phanh
- brake test
- kiểm tra hiệu quả phanh
- brake test
- sự thử phanh
- brake testing
- sự thử phanh
- brake torque
- mômen phanh
- brake vibration
- sự chấn động của phanh
- brake warning lamp
- đèn báo phanh
- brake warning light
- đèn báo phanh
- brake weight
- đối trọng của phanh
- brake wrench
- khóa điều chỉnh phanh
- brake-fluid reservoir
- phanh thủy lực
- brake-fluid tank
- phanh thủy lực
- brake-horse-power
- mã lực khi phanh
- brake-pipe connection
- mạch nối đường ống phanh
- brake-test stand
- giá thử phanh
- braking distance less brake lag distance
- đường hãm của má phanh
- built-in parking brake
- phanh tay gắn liền
- cable brake
- dây cáp phanh
- calf-wheel brake
- phanh dùng cho tời nâng
- cantilever brake
- phanh kiểu cánh tay đòn
- centrifugal brake
- phanh ly tâm
- clasp brake
- phanh hai phía
- clasp brake
- phanh má đôi
- clutch brake
- phanh ly hợp
- compressed air brake
- phanh hơi
- compressed air brake
- phanh khí nén
- cone brake
- phanh côn
- digging cable brake
- phanh cáp đào
- disc brake
- phanh đĩa
- disc brake calliper
- compa đo phanh đĩa
- disc brake calliper
- thước cặp đo phanh đĩa
- disc brake pad
- đệm phanh đĩa
- disc brake rotor
- đĩa phanh
- disk brake
- phanh đĩa
- disk brake caliper
- compa đo phanh đĩa
- disk brake caliper
- thước cặp đo phanh đĩa
- disk brake pad
- đệm phanh đĩa
- DOT 4 (brakefluid)
- dầu phanh tốt
- double-circuit brake
- phanh mạch kép
- drag brake
- phanh cản
- drag brake
- phanh hãm
- drum brake
- phanh đai
- drum brake
- phanh kiểu tang
- drum brake
- phanh kiểu trống
- drum brake
- phanh trống
- drum-in-disc brake
- phanh trống trong đĩa
- dual-circuit brake
- phanh mạch kép
- dynamometer brake
- phanh động lực
- eddy current brake
- phanh từ tính
- eddy current rail brake
- phanh tàu hỏa bằng dòng Foucault
- electric brake
- phanh điện
- electric brake
- phanh điện từ
- electromagnetic brake
- phanh điện
- electromagnetic brake
- phanh điện từ
- electropneumatic brake
- phanh điện
- electropneumatic brake
- phanh điện-khí nén
- emergency brake
- phanh bảo hiểm
- emergency brake
- phanh hãm gấp
- emergency brake
- phanh hãm khẩn cấp
- emergency brake
- phanh khẩn cấp
- emergency brake
- phanh phụ
- emergency brake system
- hệ phanh an toàn
- emergency brake system
- hệ phanh khi có sự cố
- engine brake
- phanh động cơ
- exhaust brake
- phanh bằng khí thải
- exhaust brake
- phanh hơi (thiết bị hãm)
- fan brake
- phanh không khí
- fixd-cam brake
- cam phanh cố định
- fixed caliper disk brake
- phanh đĩa kiểu compa cố định
- fixed caliper disk brake
- phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
- fixed calliper disc brake
- phanh đĩa kiểu compa cố định
- fixed calliper disc brake
- phanh đĩa kiểu compa kẹp chặt
- fixed-caliper disc brake
- bộ kia phanh đĩa cố định
- flangeless brake shoe
- guốc phanh không bích
- flexible brake pipe
- ống dẫn mềm dầu phanh
- floating caliper disk brake
- phanh đĩa calip động
- floating calliper disc brake
- phanh đĩa calip động
- foot brake
- phanh bàn đạp
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- four-wheel brake system
- hệ phanh bốn bánh xe
- friction brake
- phanh ma sát
- graduated brake
- phanh ăn từ từ
- graduated brake
- phanh thắng từ từ
- high-mount brake light
- đèn báo phanh cao
- holding brake
- phanh dừng
- holding brake
- phanh ngắt
- hydraulic brake
- phanh thủy lực
- hydraulic brake booster
- cụm trợ lực phanh thủy lực
- hydraulic brake system
- hệ thống phanh thủy lực
- hydro-kinetic brake
- phanh thủy động
- hydropnematic brake
- phanh thủy khí
- inside brake
- phanh trong
- internal expanding brake
- phanh có guốc bung
- internal expanding brake
- phanh có vòng bung
- lever brake
- phanh cần
- lever brake
- phanh đòn
- lifting brake
- phanh nâng
- lifting rope brake
- phanh cáp nâng
- lowering brake
- phanh xuống dốc
- lowering brake control
- sự điều khiển phanh xuống dốc
- magnetic brake
- phanh kiểu từ tính
- magnetic brake
- phanh từ
- main brake hose
- ống mềm phanh chính
- main brake pipe
- ống phanh chính
- mechanical brake
- phanh cơ học
- non-servo brake
- phanh không trợ lực
- normal brake application
- sự hãm phanh bình thường
- normal vacuum brake application
- sự hãm phanh không chân bình thường
- oil brake
- phanh dầu
- over-riding brake
- phanh trượt
- parachute brake
- phanh dù
- parachute brake
- phanh gấp
- parking brake
- phanh (phanh tay)
- parking brake
- phanh bãi đậu
- parking brake
- phanh đỗ xe
- parking brake
- phanh dừng
- parking brake
- phanh hãm
- parking brake
- phanh hãm tàu
- parking brake
- phanh khi đỗ
- parking brake
- phanh tay
- parking brake console
- giá đỡ cần kéo phanh tay
- parking brake lever
- cần đẩy guốc phanh
- parking brake lever strut
- thanh đẩy guốc phanh
- parking brake pedal
- bàn đạp phanh tay
- pin slider caliper disc brake
- bộ kẹp phanh đĩa với chốt trượt
- pneumatic brake
- phanh hơi
- pneumatic brake
- phanh khí nén
- pneumatic brake
- phanh kiểu không khí nén
- post brake
- phanh tời lết
- power brake
- phanh cơ khí
- power brake
- phanh có trợ động
- power brake
- phanh động lực
- power brake
- phanh lực kế
- power brake
- phanh tự động
- power-assisted brake
- phanh cơ khí
- power-assisted brake
- phanh có trợ động
- power-assisted brake
- phanh động lực
- power-assisted brake
- phanh tự động
- Prony brake
- phanh Prony
- pump brake
- phanh máy bơm
- rail brake
- phanh tác động lên ray
- remote-control brake
- phanh điều khiển từ xa
- riveted or bonded brake linings
- bó phanh được tán rivê hoặc dán
- rope brake
- phanh cáp
- rope brake
- phanh dây
- screw brake
- phanh kiểu vít
- screw brake with crank handle
- phanh kiểu vít có tay cầm
- secondary brake system
- hệ thống phanh phụ
- self-acting brake
- phanh tự hoạt động
- self-adjusting brake
- phanh tự điều chỉnh
- service brake
- phanh chân
- service brake
- phanh hành trình
- service brake
- phanh ô tô
- service brake
- phanh thông dụng
- servo brake
- phanh cơ khí
- servo brake
- phanh có trợ động
- servo brake
- phanh động lực
- servo brake
- phanh tự động
- shoe brake
- càng phanh
- shoe brake
- phanh (guốc, má)
- shoe brake
- phanh guốc
- silicon brake fluid
- dầu phanh silicon (không hút nước)
- single pipe brake
- phanh một ống
- sliding-caliper disc brake
- bộ kẹp phanh đĩa di động
- solenoid-operated type brake
- phanh đĩa kiểu solenoit
- spongy brake pedal
- bàn đạp phanh bị trôi
- spring brake
- phanh kiểu lò xo
- steam brake
- phanh hơi (nước)
- steering wheel and brake lock
- bánh lái và khóa phanh
- strap brake
- phanh đai
- toggle brake
- phanh gọng kìm
- toggle brake
- phanh hàm
- trailer brake
- phanh rơmoóc
- trailer brake
- phanh xe moóc
- trailer brake
- phanh xe rơmooc
- translation brake
- phanh tịnh tiến
- transmission brake
- phanh truyền
- transmission brake
- phanh truyền động
- twin-line brake
- phanh hai đường
- two-shoe brake
- phanh hai má
- tyre brake
- phanh lốp xe
- vacuum brake
- phanh chân không
- vacuum brake
- phanh kiểu chân không
- vacuum brake booster
- bộ trợ lực phanh chân không
- vacuum-assisted power brake
- phanh động lực chân không
- ventilated disc brake
- phanh đĩa có thông gió
- wedge brake
- phanh nêm
- winch brake
- phanh bện
- winch brake
- phanh xoắn
Địa chất
cái hãm, cái phanh, máy hãm, bộ phanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anchor , binders , cinchers , constraint , control , curb , damper , deterrent , discouragement , hamper , hindrance , hurdle , obstacle , rein , restraint , retarding device , bridle , leash , snaffle
verb
- bar , block , dam , decelerate , halt , hinder , impede , moderate , obstruct , reduce speed , slacken , slow , slow down , stop , bit , bridle , check , constrain , curb , hold , hold back , hold down , hold in , inhibit , keep , keep back , pull in , rein , anchor , delay , drag , retard , skid
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Brake, braking
phanh, -
Brake, drum
vòng trống thắng, -
Brake, hydraulic
thắng thủy lực, -
Brake, packing
thắng đậu, -
Brake, parking
thắng đậu, -
Brake-blending valve
van hãm hỗn hợp, -
Brake-fluid reservoir
thùng chất lỏng, phanh thủy lực, Địa chất: phanh thủy lực, -
Brake-fluid tank
thùng chất lỏng, phanh thủy lực, -
Brake-harrow
Danh từ: cái bừa to, -
Brake-horse-power
mã lực khi phanh, -
Brake-horsepower
Danh từ: mã lực hãm, -
Brake-pipe connection
mạch nối đường ống phanh, -
Brake-rod yoke
tay phanh, -
Brake-shoe
Danh từ: guốc hãm phanh, má phanh, -
Brake-test stand
giá thử phanh, -
Brake-van
Danh từ: (ngành đường sắt) toa phanh, -
Brake action
tác động hãm, -
Brake adjuster
bộ điều chỉnh phanh, bộ điều chỉnh thắng, bộ điều khiển thắng, ốc điều chỉnh phanh, cơ cấu điều chỉnh phanh, -
Brake adjusting spanner
khóa điều chỉnh phanh, -
Brake adjusting tool
dụng cụ điều chỉnh phanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.