Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Meat

Nghe phát âm

Mục lục

/mi:t/

Thông dụng

Danh từ

Thịt
fresh meat; frozen meat
thịt tươi; thịt đông lạnh
cooked meat
thịt đã nấu chín
meat- eating animals
loài thú ăn thịt
a slice of meat
một lát thịt
to abstain from meat
kiêng thịt, ăn chay
a skinny boy without much meat on him
thằng bé gầy giơ xương (chẳng có tí thịt nào cả)
(từ cổ,nghĩa cổ) thức ăn (nói chung)
meat and drink
đồ ăn thức uống
Phần chủ yếu; phần cốt lõi

Cấu trúc từ

to be meat and drink to someone
là niềm vui của ai
one man's meat is another man's poison
cái sướng cho người này là cái khổ cho người khác

Chuyên ngành

Thực phẩm

thịt (quả)

Kinh tế

sản phẩm thịt
comminuted meat product
bán sản phẩm thịt xay nhỏ
comminuted meat product
sản phẩm thịt nghiền
meat products exit
cửa xuất sản phẩm thit
pre-fabricated meat
bán sản phẩm thịt
vinegar pickled meat
sản phẩm thịt dầm giấm
thịt
aged meat
thịt chia
air dried meat
thịt ôi
baked meat
bánh nhân thịt
baked meat
thịt nướng
barbecued meat barbecue
thịt nướng miếng to
basted meat
thịt rán
blanched meat
thịt chần
bone-in meat
thịt bám xương
boneless meat
thịt không xương
boneless meat shaping
sự tạo hình thịt nạc
braised meat
thịt hầm
braised meat
thịt ninh
branded meat
thịt có nhãn nhà máy
brisket meat
thịt ngực bò
bulk meat
thịt súc lớn
canned meat
thịt đóng hộp
carcass meat
thịt sống
carved meat
thịt thái miếng
cheese and meat loaf
bánh mì thịt và fomat
chicken meat
thịt gà
chilled meat
thịt làm lạnh
chipped meat
thịt làm nhỏ
claw crab meat
thịt càng cua
comminuted meat
thịt nghiền
comminuted meat product
bán sản phẩm thịt xay nhỏ
comminuted meat product
sản phẩm thịt nghiền
contaminated meat
thịt ôi
contaminated meat
thịt bị nhiễm bẩn
cooked meat
thịt đã nấu
corned meat
thịt muối
crab meat
thịt cua
cubed meat
thịt cắt hình khối nhỏ
cured meat
thịt ướp muối
defrosted meat
thịt tan giá
dehydrated meat
thịt khô
dehydrated meat
thịt không nước
devilled meat
thịt xay đóng hộp
diced meat
thịt cắt hình khối nhỏ
discolored meat
thịt mất màu
dressed meat
thịt bám xương
dried meat
thịt khô
dried meat
thịt không nước
dry packed meat
thịt muối khô
dry salt meat cellar
hầm muối khô thịt
duck meat
thịt vịt
fancy cured meat
thịt ít muối
finely cut meat
thịt nghiền nhỏ
flake crab meat
sợi thịt cua
flavoured meat
thịt cho thêm gia vị
folly meat
thịt gáy
freeze-dried meat
thịt sấy thăng hoa
fresh meat
thịt tươi
fresh meat cage
dàn giá để thịt
fresh sausage meat
thịt tươi làm giò
fried meat
thịt rán
frozen meat
thịt đông lạnh
frozen meat block
tảng thịt lạnh đông
garden vegetable meat loaf
bánh mì thịt và rau
goose meat
thịt ngỗng
grain of meat
thịt nghiền
green meat
thịt chưa muối
green meat
thịt tươi
ground (meat) cooler
phòng lạnh thịt nghiền
ground meat
thịt nghiền
ground meat
thịt băm
head meat
thịt đầu
head meat chiselling
sự chặt thịt ở đầu
horse meat
thịt ngựa
irradiation chilling of meat
sự làm lạnh thịt bằng cách nhiệt
jellied meat
thịt đông
jelly meat
thịt đông
jelly meat
thịt làm
jerked meat
thịt ôi
lamb meat
thịt cừu non
made-up meat product
sản phẩm từ thịt
man-made meat
thịt nhân tạo
meat ageing room
buồng làm chín thịt
meat balls
thịt viên
meat bar
tảng thịt
meat by-product
sản phẩm phụ thịt
meat cannery
nhà máy thịt hộp
meat canning line
băng chuyền sản xuất thịt đóng hộp
meat carcass handling
sự xê dịch thịt nguyên con
meat cattle
gia súc thịt
meat cheese loaf
bánh mì thịt và fomat
meat cooking box
thùng nấu thịt
meat cooler
phòng lạnh bảo quản thịt
meat cooling tray
giỏ nấu thịt
meat curing equipment
thiết bị ướp muối thịt
meat cutter hood
nắp máy thái thịt
meat cutter-and washer
sự nghiền thịt
meat cutting room
công đoạn nghiền thịt
meat extract
dịch thịt
meat extract
nước thịt
meat factory
nhà máy thịt
meat fluid
nước thịt ép
meat industry
công nghiệp thịt
meat juice
nước thịt ép
meat loaf
bánh mì thịt
meat meal
bột thịt
meat pack
thịt đóng gói
meat pack
thịt bán chế biến
meat packer
chủ nhà máy liên hợp thịt
meat packer
nhà máy chế biến thịt
meat packing machinery
thiết bị chế biến thịt
meat packing plant
xí nghiệp liên hợp sản xuất thịt
meat paste
patê thịt
meat pie
bánh nhân thịt
meat processing factory
nhà máy chế biến thịt
meat processing plant
nhà máy chế biến thịt
meat product
sản phẩm thịt
meat products exit
cửa xuất sản phẩm thit
meat saw
dao thái thịt
meat scallop
thịt nghiền nhỏ
meat stew
thịt hầm
meat stringiness
độ xơ của thớ thịt
meat surface discolouration
sự đổi màu bề mặt thịt
meat tendering room
buồng làm chín thịt
meat truck
xe chở thịt
meat-ageing lamp
đèn chiếu sáng cho thịt chín tới
meat-infusion agar
thạch thịt pepton
meat-packing industry
công nghiệp thịt hộp
meat-packing industry (the...)
công nghiệp thịt hộp
meat-ware factory
nhà máy chế biến thịt
mild cured meat
thịt ít muối
minced meat
thịt làm nhỏ
nape meat
thịt gáy
overcured meat
thịt quá muối
overdone meat
thịt rán quá lửa
oversalted meat
thịt quá muối
pan-broiled meat
thịt rán chảo
pickled meat
thịt muối
pickled meat tierce
thùng chứa thịt lợn ướp muối
pie meat
thịt làm bánh rán
portioned meat
thịt khẩu phần
potted meat
thịt xay đóng hộp
poultry meat
thịt chim
powdered meat
bột thịt
prawn meat
thịt tôm
pre-fabricated meat
bán sản phẩm thịt
pre-packaged meat
thịt cân gói
preserved meat
thịt hộp
preserved meat
thịt làm đồ hộp
pressed meat
thịt đã ép
quick-cure meat
thịt muối nhanh
rabbit meat
thịt thỏ
raw meat
thịt tươi
ready to serve meat
thịt đã nấu kỹ
ready-to-cook meat
thịt bán thành phẩm
ready-to-eat meat
thịt đã nấu nướng
red meat
thịt đỏ
rolled meat
thịt giăm bông cuốn
rolled meat
thịt rulet
salt meat
thịt ướp muối
salt meat truck
xe chở thịt ướp
sandwich meat
thịt kẹp bánh mì
sausage meat
thịt làm giò
sausage meat
thịt băm
sausage meat curing cooler
phòng lạnh để ướp muối thịt
seared meat
thịt hồng
seasoned meat
thịt cho thêm gia vị
shank meat
thịt cẳng chân
short meat
thịt mất đàn hồi
shrimp meat
thịt tôm
simmered meat
thịt nấu từ từ
skull meat
thịt đầu
sliced meat
thịt cắt miếng
smoked meat
thịt hun khói
smoked meat hanging room
buồng bảo quản thịt xông khói
soft frozen meat
thịt ướp lạnh vừa
soup meat
thịt nấu xúp
sour meat
thịt để chua
specialty meat cooler
phòng lạnh cho thịt nghiền đặc biệt
steamed meat
thịt nấu bằng hơi
stewed meat
thịt đã hầm
stewed meat
thịt nấu từ từ
stringy meat
thịt có thớ to
stuffed meat
thịt đã băm xay
sweet pickle meat cellar
hầm muối ướp thịt
tainted meat
thịt nhiễm trùng
tasajo meat
thịt ôi
tuna white meat
thịt cá ngừ trắng
tunny light meat
thịt cá ngừ sáng màu
turkey meat
thịt gà tây
turtle meat
thịt rùa
vacuum-dried meat
thịt sấy chân không
vacuum-packaged meat
thịt bao gói trong chân không
vat cured meat
thịt muối ướt
vegetable meat loaf
bánh mì thịt và rau
vegetable-meat soup
xúp thịt và rau
vinegar pickled meat
sản phẩm thịt dầm giấm
water cooked meat
thịt đã nấu
weighted and wrapped meat
thịt cân bao gói
whale chuck meat
thịt cá voi thực phẩm
whale meat
thịt cá voi
white crab meat
sợi thịt cua
white meat
thịt trắng
white meat tuna
cá ngừ thịt trắng
thịt (quả)
overcured meat
thịt quá muối
oversalted meat
thịt quá muối

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aliment , brawn , chow , comestible , eats * , edible , fare , food , foodstuff , grub * , muscle , nourishment , nutriment , provision , ration , subsistence , sustenance , victual , burden , essence , heart , kernel , marrow , matter , nub , nucleus , pith , point , sense , short , substance , thrust , upshot , bread , diet , esculent , nurture , nutrition , pabulum , pap , provender , core , gist , quintessence , root , soul , spirit , stuff , beef , comestibles , flesh , flesh (of animals). flesh , lamb , mutton , pork , veal , venison , viande , victuals

Từ trái nghĩa

noun
exterior , exteriority , outside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top