Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dặm” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.147) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´si:bəm /, Hóa học & vật liệu: mỡ da, Y học: bã nhờn, cutaneous sebum, bã nhờn da
  • đái dầm, đái dầm.,
  • / ¸də:mə´tɔlədʒi /, Danh từ: khoa da liễu, Y học: khoa bệnh ngoài da,
  • / ¸də:mə´tɔlədʒist /, Danh từ: (y học) bác sĩ chuyên khoa da liễu, Y học: bác sĩ chuyên khoa da,
  • / ,sæti'raiəsis /, Danh từ: bệnh cuồng dâm, chứng cuồng dâm, (chứng) loạn dâm nam,
  • dầm có thành đặc, dầm ngang đặc,
  • thùng cô đặc, tăng đậm đặc, tăng làm đậm đặc,
  • bản sàn nấm, bản phẳng, tấm phẳng, flat-slab buttress dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab deck dam, đập bản phẳng kiểu trụ chống, flat-slab-buttress dam, đập trụ chống bản phẳng
  • / ´daimə /, Danh từ: (hoá học) chất nhị trùng, Hóa học & vật liệu: đime,
  • hãng điện thoại công cộng đặc biệt - tên gọi cũ của ixc (công ty liên tổng đài) không phải của at & t,
  • máy dải đá dăm, máy rải đá, máy rải đá dăm, máy rải sỏi,
  • / ´ʃip¸rek /, Danh từ: nạn đắm tàu; sự đắm tàu, (nghĩa bóng) sự sụp đổ, sự thất bại hoàn toàn, Giao thông & vận tải: sự đắm tàu,
  • bản cánh dưới (của dằm), bản cánh dưới (của rầm), bản cánh dưới (dầm chữ i),
  • nửa mờ, than nửa mờ, sợi nửa mờ (sd), bán màu đậm, màu nửa đậm, semi-dull yarn, sợi bán màu đậm
  • / 'dæktil /, Danh từ: (thơ ca) Đactin (thể thơ gồm một âm tiết dài và âm tiết ngắn),
  • / dai´næmiks /, Danh từ: Động lực học, cường độ (âm nhạc), Toán & tin: động lực học, Kỹ thuật chung: động lực...
  • chạy vào, Hóa học & vật liệu: thả ống khoan (xuống giếng), Ô tô: chạy ro đai, Kỹ thuật chung: chạy cầm chừng,...
  • cầu dầm, cầu kiểu dầm,
  • máy đầm, máy đầm,
  • / ´rekə /, Danh từ: người phá hoại, người tàn phá, người làm đắm tàu; người cướp bóc đồ đạc trên tàu đắm; người âm mưu gây đắm tàu để cướp đồ đạc; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top