- Từ điển Anh - Anh
Fit
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
adapted or suited; appropriate
proper or becoming
- fit behavior.
qualified or competent, as for an office or function
prepared or ready
in good physical condition; in good health
Biology .
- being adapted to the prevailing conditions and producing offspring that survive to reproductive age.
- contributing genetic information to the gene pool of the next generation.
- (of a population) maintaining or increasing the group's numbers in the environment.
Verb (used with object)
to be adapted to or suitable for (a purpose, object, occasion, etc.).
to be proper or becoming for.
to be of the right size or shape for
to adjust or make conform
to make qualified or competent
- qualities that fit one for leadership.
to prepare
to put with precise placement or adjustment
to provide; furnish; equip
Verb (used without object)
to be suitable or proper.
to be of the right size or shape, as a garment for the wearer or any object or part for a thing to which it is applied
Noun
the manner in which a thing fits
something that fits
the process of fitting. ?
Verb phrase
fit out or up, to furnish with supplies, equipment, clothing, furniture, or other requisites; supply; equip
- to fit out an expedition.
Idioms
fit to be tied
fit to kill
Antonyms
adjective
- inadequate , inappropriate , incorrect , unfit , unsuitable , unsuited , unworthy , poor , weak
Synonyms
adjective
- able , adapted , adequate , advantageous , apposite , apt , becoming , befitting , beneficial , capable , comely , comme il faut , competent , conformable , convenient , correct , correspondent , deserving , desirable , due , equipped , equitable , expedient , favorable , feasible , felicitous , fitted , fitting , good enough , happy , just , likely , meet , opportune , practicable , preferable , prepared , proper , qualified , ready , right , rightful , seasonable , seemly , tasteful , timely , trained , well-suited , wise , worthy , able-bodied , fit as a fiddle , hale , in good condition , muscled , robust , slim , sound , strapping * , toned , trim , up to snuff , well , wholesome , wrapped tight , tailor-made , appropriate , good , suitable , useful , deserved , merited , healthful , hearty , whole
noun
- access , attack , blow , bout , burst , caprice , conniption , convulsion , epileptic attack , frenzy , humor , jumps , mood , outbreak , outburst , paroxysm , rage , rush , spasm , spate , spell , stroke , tantrum , throe , torrent , turn , twitch , whim , whimsy
verb
- accord , agree , answer , apply , be apposite , be apt , become , be comfortable , be consonant , befit , be in keeping , click * , concur , conform , consist , dovetail * , go , go together , go with , harmonize , have its place , interlock , join , match , meet , parallel , relate , respond , set , suit , tally , accommodate , accoutre , arm , fix , furnish , get , implement , kit out , make , make up , outfit , prepare , provide , ready , rig * , adjust , alter , arrange , dispose , fashion , modify , place , position , quadrate , reconcile , shape , square , tailor , tailor-make , prime , accouter , appoint , equip , fit out , gear , rig , turn out , check , chime , comport with , correspond , acclimate , acclimatize , dovetail
phrasal verb
Xem thêm các từ khác
-
Fit out
adapted or suited; appropriate, proper or becoming, qualified or competent, as for an office or function, prepared or ready, in good physical condition;... -
Fitch
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitchet
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitchew
the european polecat, mustela putorius., its fur, often dyed to imitate other furs. -
Fitful
coming, appearing, acting, etc., in fits or by spells; recurring irregularly., adjective, adjective, constant , continuous , regular , undisturbed , unvarying... -
Fitfulness
coming, appearing, acting, etc., in fits or by spells; recurring irregularly. -
Fitment
equipment; furnishing., fitments, fittings, the fitments of a ship . -
Fitness
health., capability of the body of distributing inhaled oxygen to muscle tissue during increased physical effort., also called darwinian fitness. biology... -
Fitted
made so as to follow closely the contours of a form or shape, adjective, adjective, fitted clothes ; fitted sheets ., inappropriate , incorrect , unfit... -
Fitter
a person or thing that fits., a person who fits garments., a worker who fits together or adjusts the parts of machinery., a person who supplies and fixes... -
Fitting
suitable or appropriate; proper or becoming., the act of a person or thing that fits., an act or instance of trying on clothes that are being made or altered... -
Five
a cardinal number, four plus one., a symbol for this number, as 5 or v., a set of this many persons or things., a playing card, die face, or half of a... -
Five-finger
any of certain species of potentilla having leaves of five leaflets, as potentilla canadensis., virginia creeper. -
Fivefold
five times as great or as much., comprising five parts or members., in fivefold measure., adjective, quinary , quintuple -
Fiver
a five-dollar bill., british . a five-pound note. -
Fives
a game resembling handball, played on a court having a front wall and two side walls. -
Fix
to repair; mend., to put in order or in good condition; adjust or arrrange, to make fast, firm, or stable., to place definitely and more or less permanently,... -
Fix-up
repair; improvement, fix -ups that will make the house more salable . -
Fix up
repair; improvement, verb, verb, fix -ups that will make the house more salable ., corrupt , deface , defile , uglify, deck * , dress up , furnish , gussy... -
Fixable
to repair; mend., to put in order or in good condition; adjust or arrrange, to make fast, firm, or stable., to place definitely and more or less permanently,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.