Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Anh

Fix

Nghe phát âm
( Xem từ này trên từ điển Anh Việt)

Mục lục

Verb (used with object)

to repair; mend.
to put in order or in good condition; adjust or arrrange
She fixed her hair in a bun.
to make fast, firm, or stable.
to place definitely and more or less permanently
to fix a circus poster to a wall.
to settle definitely; determine
to fix a price.
to direct (the eyes, the attention, etc.) steadily
His eyes were fixed on the distant ship.
to attract and hold (the eye, the attention, etc.).
to make set or rigid.
to put into permanent form.
to put or place (responsibility, blame, etc.) on a person.
to assign or refer to a definite place, time, etc.
to provide or supply with (something needed or wanted)
How are you fixed for money?
Informal . to arrange or influence the outcome or action of, esp. privately or dishonestly
to fix a jury; to fix a game.
to get (a meal); prepare (food)
What time shall I fix supper?
Informal . to put in a condition or position to make no further trouble.
Informal . to get even with; get revenge upon
I'll fix him!
Informal . to castrate or spay (an animal, esp. a pet).
Chemistry .
to make stable in consistency or condition; reduce from fluidity or volatility to a more stable state.
to convert atmospheric nitrogen into a useful compound, as a nitrate fertilizer.
Photography . to render (an image) permanent by removing light-sensitive silver halides.
Microscopy . to kill, make rigid, and preserve for microscopic study.

Verb (used without object)

to become fixed.
to become set; assume a rigid or solid form.
to become stable or permanent.
to settle down.
Slang . to inject oneself with a narcotic.
Chiefly Southern U.S. to prepare; plan (usually fol. by an infinitive)
I was just fixing to call you. We're fixing to go to Colorado this summer.

Noun

Informal . a position from which it is difficult to escape; predicament.
Informal . a repair, adjustment, or solution, usually of an immediate nature
Can you think of a fix for the problem?
Navigation .
a charted position of a vessel or aircraft, determined by two or more bearings taken on landmarks, heavenly bod-ies, etc.
the determining of the position of a ship, plane, etc., by mathematical, electronic, or other means
The navigator took a fix on the sun and steered the ship due north.
a clear determination
Can you get a fix on what he really means?
Slang .
an injection of heroin or other narcotic.
the narcotic or amount of narcotic injected.
a compulsively sought dose or infusion of something
to need one's daily fix of soap operas on TV.
Slang .
an underhand or illegal arrangement, esp. one secured through bribery or influence.
a contest, situation, etc., whose outcome is prearranged dishonestly. ?

Verb phrases

fix on or upon, to decide on; determine
We won't be able to fix on a location for the banquet until we know the number of guests.
fix up, Informal .
to arrange for
to fix up a date.
to provide with; furnish.
to repair; renew.
to smooth over; solve
They weren't able to fix up their differences.

Idioms

fix one's wagon
Informal . to exact retribution for an offense; treat someone vengefully
I'll dock his pay and that will fix his wagon.
in a fix
Older Slang . pregnant.

Antonyms

noun
ease , good , peace
verb
change , destroy , disarrange , disorganize , unsettle , disturb , ignore , neglect , break , corrupt , unfix , forget , look away , eat out , play fair , aid , assist , help

Synonyms

noun
box * , corner * , dilemma , embarrassment , hole * , hot water , jam * , mess * , pickle * , plight , predicament , quandary , scrape , spot *
verb
affix , anchor , attach , bind , catch , cement , congeal , connect , consolidate , couple , embed , entrench , fasten , freeze to , glue , graft , harden , implant , inculcate , infix , ingrain , install , instill , link , locate , lodge , moor , nail down * , pin , place , plant , position , rigidify , rivet , root , secure , set , settle , solidify , stabilize , stay put , steady , stick , stiffen , thicken , tie , agree on , appoint , arrange , arrive at , conclude , define , establish , limit , name , resolve , solve , specify , work , work out , adjust , amend , correct , debug , doctor , do up * , emend , face-lift * , fiddle with , overhaul , patch , put to rights , rebuild , recondition , reconstruct , regulate , restore , retread , revamp , revise , see to * , sort , tune up , dispose , frame , prearrange , precontrive , predesign , preorder , preplan , put up , rig * , set up , stack the deck , concenter , concentrate , direct , fixate , level at , put , fit , get , get ready , heat , make , make up , microwave , prepare , ready , warm , whip up * , bribe , buy , buy off , corrupt , fiddle * , have , lubricate , maneuver , pull strings , reach , square , suborn , tamper with , cook someone’s goose , get * , get even , get revenge , hurt , pay back , punish , take retribution , ensconce , seat , clip , etch , grave , impress , imprint , inscribe , stamp , decree , impose , lay down , ordain , prescribe , dispose of , negotiate , assign , blame , impute , pin on , fix up , mend , repair , right

Xem thêm các từ khác

  • Fix-up

    repair; improvement, fix -ups that will make the house more salable .
  • Fix up

    repair; improvement, verb, verb, fix -ups that will make the house more salable ., corrupt , deface , defile , uglify, deck * , dress up , furnish , gussy...
  • Fixable

    to repair; mend., to put in order or in good condition; adjust or arrrange, to make fast, firm, or stable., to place definitely and more or less permanently,...
  • Fixation

    the act of fixing or the state of being fixed., chemistry ., photography . the process of rendering an image permanent by removal of light-sensitive silver...
  • Fixative

    serving to fix; making fixed or permanent., a fixative substance, as a gummy liquid sprayed on a drawing to prevent blurring, or a solution for killing,...
  • Fixed

    fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,...
  • Fixed head

    a recording head in a tape recorder or disk drive that cannot be moved relative to the center of the disk, offering reduced access time.
  • Fixedly

    fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,...
  • Fixedness

    fastened, attached, or placed so as to be firm and not readily movable; firmly implanted; stationary; rigid., rendered stable or permanent, as color.,...
  • Fixer

    a person or thing that fixes., informal . a person who arranges matters in advance through bribery or influence., photography . fixative ( def. 3 ) .,...
  • Fixing

    the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;...
  • Fixings

    the act of a person or thing that fixes., fixings. also, fixin's, gold fixing., noun, the necessary ingredients, salad fixings ., the appropriate accompaniments;...
  • Fixity

    the state or quality of being fixed; stability; permanence., something fixed, stable, or permanent.
  • Fixture

    something securely, and usually permanently, attached or appended, as to a house, apartment building, etc., a person or thing long established in the same...
  • Fizgig

    a type of firework that makes a loud hissing sound., a whirling toy that makes a whizzing noise., fishgig., australian . a police informer.
  • Fizz

    to make a hissing or sputtering sound; effervesce., a fizzing sound; effervescence., soda water or other effervescent water., an iced mixed drink made...
  • Fizzle

    to make a hissing or sputtering sound, esp. one that dies out weakly., informal . to fail ignominiously after a good start (often fol. by out ), a fizzling,...
  • Fizzy

    bubbly; fizzing., adjective, adjective, flat , still, aerated , bubbling , bubbly , carbonated , gassy , sparkling , spumante
  • Fjord

    a long, narrow arm of the sea bordered by steep cliffs, (in scandinavia) a bay., noun, usually formed by glacial erosion ., arm , inlet , ria
  • Flabbergast

    to overcome with surprise and bewilderment; astound., verb, verb, expect, abash , amaze , astonish , astound , blow away , bowl over * , confound , daze...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top