- Từ điển Anh - Việt
Draw
Nghe phát âm/drɔ:/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực
Sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; nguời có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn
Sự rút thăm; sự mở số; sự trúng
(thể dục,thể thao) trận đấu hoà
Câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì)
Động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất
Ngoại đông từ .drew; .drawn
Kéo
Kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn
Đưa
Hít vào
Co rúm, cau lại
Gò (cương ngựa); giuơng (cung)
Kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...)
Kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra
Rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những di?m so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Mở(số), rút (thăm); được, trúng (số...)
Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy
- to draw one's salary
- lĩnh lương
- to draw information from...
- lấy tin tức...
- to draw comfort (consolation) from...
- tìm thấy nguồn an ủi ở...
- to draw inspiration from...
- tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
(đánh bài) moi
Moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn
Pha (trà), rút lấy nước cốt
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn
Kéo dài
Vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời)
Viết (séc) lĩnh tiền
Hoà, không phân được hơn thua
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét)
(thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái
Nội động từ
Kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra
Hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút
Thông (lò sưởi, ống khói...)
Ngấm nước cốt (trà, , , )
(hàng hải) căng gió (buồm)
Kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến
đi
Vẽ
(hàng hải) trở (gió)
(thuong nghiêp) ( (thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra
(nghia bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gửi đến
(thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...)
Cấu trúc từ
to draw away
- lôi di, kéo di
- (thể dục,thể thao) bỏ xa
to draw back
- kéo lùi, giật lùi
- Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)
to draw breath
- như breathe
to draw down
- kéo xuống (màn, mành, rèm...)
- Hít vào, hút vào (thuốc lá...)
- Gây ra (cơn tức giận...)
to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
- Làm lạc (hướng chú ý...)
to draw on
to draw out
to draw over
- thu hút, lôi kéo
to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- Thảo (một văn kiện)
- ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- ( + to) lại gần, tới gần
to draw a bead on
- Xem bead
to draw blank
- lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì
to draw the long bow
- Xem bow
to draw one's first breath
- sinh ra
to draw one's last breath
- trút hơi thở cuối cùng, chết
to draw the cloth
- dọn bàn (sau khi ăn xong)
to draw it fine
- (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư
to draw to a head
- chín (mụn nhọt...)
to draw in one's horns
- thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây
to draw a line at that
- làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi
to draw the line
- ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai di xa hơn nữa
draw it mild!
- Xem mild
to draw one's pen against somebody
- viết đả kích ai
to draw one's sword against somebody
- tấn công ai
to draw an analogy, a comparison, a parallel between sth and sth
- so sánh cái gì với cái gì
at daggers drawn with sb
- đối thủ, thù nghịch
to draw sb's attention to sth
- lưu ý ai về điều gì
to draw a distinction between sth and sth
- phân biệt rõ cái gì với cái gì
to draw stumps
- (môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi
to draw sb's teeth
- làm cho trở nên vô hình
to draw oneself up to one's full height
- vươn thẳng người
to draw a veil on sth
- không nhắc tới điều gì (do tế nhị)
Chuyên ngành
Xây dựng
kéo
Cơ - Điện tử
Sự kéo, sự hút, sự chuốt, sự vẽ, kéo, rút, vẽ,ram
Dệt may
kéo duỗi
kéo giãn
Giao thông & vận tải
thảo ra
Hóa học & vật liệu
họa đồ
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) kéo, rút (bài); vẽ
Kỹ thuật chung
họa
hút
kéo
kéo ra
kéo sợi
kéo, dãn
Giải thích EN: 1. to haul a load of material.to haul a load of material.2. to pull an object out to a greater length; stretch.to pull an object out to a greater length; stretch.
Giải thích VN: 1. kéo một trọng tải 2. kéo một vật cho dài ra, dãn ra.
lực kéo
sự chuốt
ram (thép)
rút
rút khuôn
rút ra
sự hút
sự kéo
sự phác họa
sự ram (thép)
vạch
vẽ
Kinh tế
cái đinh
điểm thu hút
hối phiếu
rút (tiền)
số tiền rút ra
ứng chi
viết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- dead end * , dead heat * , deadlock , even steven , photo finish * , stalemate , standoff , tie
verb
- attract , bring , carry , convey , cull , draft , drag , drain , educe , elicit , evoke , extract , fetch , gather , haul , hook , jerk , lug , magnetize , pick , pluck , pump , rake , siphon , tap , tow , trail , trawl , tug , wind in , wrench , yank , caricature , chart , compose , crayon , delineate , depict , describe , design , engrave , etch , express , form , formulate , frame , graph , limn , map out , mark , model , outline , paint , pencil , portray , prepare , profile , sketch , trace , write , collect , conclude , derive , get , infer , judge , make , make out , take , argue into , bewitch , bring around , bring forth , call forth , captivate , charm , convince , enchant , engage , entice , fascinate , induce , invite , lure , persuade , prompt , wile , win over , attenuate , choose , elongate , extort , lengthen , pull out , respire , select , single out , stretch , suck , decant , effuse , let out , allure , appeal , summon , bring in , clear , earn , gain , gross , net , pay , produce , realize , repay , yield , deduce , deduct , understand
phrasal verb
- fall back , pull back , pull out , retire , withdraw , consume , drain , eat up , expend , finish , play out , run through , spend , use up , retract , elongate , extend , prolong , prolongate , protract , spin , stretch , formulate , frame
Từ trái nghĩa
verb
- exhale , propel , push , repel , repulse , alienate , estrange , push away , rebuff , reject , turn off , put in , shorten
Xem thêm các từ khác
-
Draw- bar
trục kéo, móc kéo, thanh kéo, -
Draw-bar capacity
lực kéo ở móc, -
Draw-cut-type keyseater
máy chuốt rãnh then, -
Draw-down curve
đường cong giảm áp, -
Draw-down level
mực nước hạ thấp, -
Draw-filing
giũa cạnh, -
Draw-frame
Danh từ: máy làm độ dày sợi dệt giảm đi, -
Draw-hole
Danh từ: cái cuốc, -
Draw-hook bar
thanh móc kéo, móc ly hợp, -
Draw-in attachment
đồ gá hớt lưng, ống kẹp đàn hồi, -
Draw-in box
hộp kéo vào, hộp vào cáp, -
Draw-in collet
ống kẹp kéo, -
Draw-of cock
van xả, -
Draw-off
miệng xả, sự lấy nước, sự tích nước, cửa xả, -
Draw-off pipe
ống lấy nước, -
Draw-off point
điểm lấy nước, -
Draw-off press
máy ép (vuốt), -
Draw-off roll
trục rút, -
Draw-off tap
van hút ra, lỗ tháo, van xả, vòi lấy nước, -
Draw-off tray
đĩa tháo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.