- Từ điển Anh - Việt
Effective
Nghe phát âmMục lục |
/'ifektiv/
Thông dụng
Tính từ
Có kết quả
Có hiệu lực, có kết quả
Có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng
Đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
Có thật, thật sự
Danh từ
Người đủ sức khoẻ (để tòng quân...)
Lính chiến đấu
Số quân thực sự có hiệu lực
Tiền kim loại (trái với tiền giấy)
Chuyên ngành
Toán & tin
hữu hiệu, có hiệu quả
Cơ - Điện tử
(adj) có hiệu quả, có hiệu suất
Xây dựng
hiệu nghiệm
- effective address
- địa chỉ hiệu nghiệm
làm việc
Kỹ thuật chung
có kết quả
có ích
có tác động
hữu hiệu
- Effective Address (EA)
- địa chỉ hữu hiệu
- effective area
- diện tích hữu hiệu
- effective attenuation
- sự suy giảm hữu hiệu
- effective cycle
- chu trình hữu hiệu
- effective deficiency
- số khuyết hữu hiệu
- effective dynamic range
- dải năng động hữu hiệu
- effective earthed system
- hệ tiếp đất hữu hiệu
- effective elongation
- ly độ hữu hiệu
- effective elongation
- sự giãn hữu hiệu
- effective flow
- dòng hữu hiệu
- effective force
- lực hữu hiệu
- effective mass
- khối lượng hữu hiệu
- effective output
- sản lượng hữu hiệu
- effective permeability
- độ thấm hữu hiệu
- effective porosity
- độ xốp hữu hiệu
- effective power
- công suất hữu hiệu
- effective pressure
- áp lực hữu hiệu
- effective quantum
- lượng tử hữu hiệu
- effective road soil resilient modulus
- môđun đàn hồi hữu hiệu của nền đất
- effective shear
- lực cắt hữu hiệu
- effective thread
- ren hữu hiệu
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective value
- giá trị hữu hiệu
hợp lệ
hợp pháp
hiệu dụng
- antenna effective area
- vùng hiệu dung anten
- brake mean effective pressure
- áp lực hãm hiệu dụng trung bình
- calculated effective area
- diện tích hiệu dụng tính toán
- calculated effective area
- tiết diện tính toán hiệu dụng
- compression effective work
- công nén hiệu dụng
- Effected Radiative Power/ Effective Radiated Power (ERP)
- công suất bức xạ hiệu dụng
- effective address
- địa chỉ hiệu dụng
- effective ampere
- ampe hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài ăng ten hiệu dụng
- effective antenna length
- độ dài hiệu dụng của ăng ten
- effective aperture
- khẩu độ hiệu dụng
- effective aperture (ofa antenna)
- khẩu độ hiệu dụng (của anten)
- effective aperture (ofa antenna)
- góc mở hiệu dụng (của ăng ten)
- effective aperture of a lens
- khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính
- effective area
- diện tích hiệu dụng
- effective area
- vùng hiệu dụng
- effective bandwidth
- băng thông hiệu dụng
- effective bandwidth
- dải thông hiệu dụng
- effective candle power
- cường độ sáng hiệu dụng
- effective capacitance
- điện dung hiệu dụng
- effective coverage range
- vùng bao phủ hiệu dụng
- effective cross-sectional area
- diện tích mặt cắt hiệu dụng
- effective current
- dòng điện hiệu dụng
- effective current
- dòng hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ chuyển dữ liệu hiệu dụng
- effective data transfer rate
- tốc độ truyền dữ liệu hiệu dụng
- effective deficiency
- số khuyết hiệu dụng
- effective diameter
- đường kính hiệu dụng
- effective drop height
- độ cao rơi hiệu dụng
- effective earthed system
- hệ thống nối đất hiệu dụng
- effective electromotive force
- lực điện động hiệu dụng
- effective electromotive force
- sức điện động hiệu dụng
- effective elongation
- ly độ hiệu dụng
- effective elongation
- sự giãn hiệu dụng
- effective evaporation
- độ bay hơi hiệu dụng
- effective exit velocity
- tốc độ thoát ra hiệu dụng
- effective facsimile band
- dải fax hiệu dụng
- effective field intensity
- cường độ trường hiệu dụng
- effective gain size
- kích thước hạt hiệu dụng
- effective gap length
- độ dài khe hiệu dụng
- effective heating surface
- mặt nung hiệu dụng
- effective height
- chiều cao hiệu dụng
- effective height
- độ cao hiệu dụng
- effective image field
- trường ảnh hiệu dụng
- effective impedance
- trở kháng hiệu dụng
- effective inductance
- độ tự cảm hiệu dụng
- effective instruction
- lệnh hiệu dụng
- Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
- công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng
- effective latent heat of fusion
- ẩn nhiệt nóng chảy hiệu dụng
- effective magnetic length
- độ dài từ hiệu dụng
- effective mass
- khối lượng hiệu dụng
- effective neutron lifetime
- thời gian sống nơtron hiệu dụng
- effective neutron multiplication constant
- hằng số nhân nơtron hiệu dụng
- effective particle density
- mật độ hạt hiệu dụng
- effective potential
- thế hiệu dụng
- effective pressure
- áp suất hiệu dụng
- effective pull
- sức hút hiệu dụng
- effective radiated power
- công suất phát xạ hiệu dụng
- effective resistance
- điện trở hiệu dụng
- effective section
- tiết diện hiệu dụng
- effective sensitivity
- độ nhạy hiệu dụng
- effective slit width
- độ rộng khe hiệu dụng
- effective sound pressure
- áp suất âm thanh hiệu dụng
- effective sound velocity
- vận tốc âm hiệu dụng
- effective speed [[]].
- tốc độ hiệu dụng
- effective steam pressure
- áp suất hơi nước hiệu dụng
- effective stress
- ứng suất hiệu dụng
- effective temperature range
- khoảng nhiệt độ hiệu dụng
- effective time
- thời gian hiệu dụng
- effective traffic
- lưu lượng hiệu dụng
- effective transfer rate
- tốc độ truyền hiệu dụng
- effective value
- giá trị hiệu dụng
- effective value
- trị số hiệu dụng
- effective voltage
- điện áp hiệu dụng
- effective voltage
- hiệu điện thế hiệu dụng
- effective voltage
- thế hiệu hiệu dụng
- effective wavelength
- bước sóng hiệu dụng
- effective wavelength
- độ dài sóng hiệu dụng
- ENOB (effectivenumber of bits)
- số bit hiệu dụng
- mean effective pressure
- áp suất hiệu dụng trung bình
- mean effective pressure (mep)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- measurement of effective mass
- đo khối lượng hiệu dụng
- mep (meaneffective pressure)
- áp suất hiệu dụng trung bình
- minimum effective value
- trị số tối thiểu hiệu dụng
- nominal effective cut-off frequency
- tần số cắt danh định hiệu dụng
- system effective data rate
- tốc độ (truyền) dữ liệu hiệu dụng của hệ thống
- theory of effective radius
- lý thuyết bán kính hiệu dụng
- total effective aperture
- góc mở hiệu dụng toàn phần
hiệu lực
- become effective
- có hiệu lực
- effective average
- mức trung bình hiệu lực
- effective date
- ngày có hiệu lực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- effective group ID
- ID nhóm hiệu lực
- effective length of the antenna
- độ dài hiệu lực (tương đương) của ăng ten
- effective root directory
- thư mục gốc có hiệu lực
- effective sending level
- mức hiệu lực phát xạ
- effective user ID
- ID người dùng hiệu lực
- effective work
- công có hiệu lực
hiệu quả
- cost effective
- hiệu quả về giá
- effective absorbing area (ofa receiving antenna)
- bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu
- effective ambient (air) temperature
- nhiệt độ hiệu quả bao quanh
- effective braking distance
- khoảng hãm hiệu quả
- effective braking distance
- quãng đường phanh hiệu quả
- effective confusion area
- vùng hỗn loạn hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất hiệu quả
- effective cooling capacity
- năng suất lạnh hiệu quả
- effective data transfer rate
- tôc độ truyền dữ liệu hiệu quả
- effective depth
- độ cao có hiệu quả
- effective emission factor
- hệ số phát nhiệt hiệu quả
- effective modulus
- môđun có hiệu quả
- effective pressure
- áp suất có hiệu quả
- effective propagation path length
- độ dài lan truyền hiệu quả
- effective rainfall
- lượng mưa có hiệu quả
- effective search speed
- tốc độ tìm kiếm hiệu quả
- effective stress
- ứng suất có hiệu quả
- effective temperature
- nhiệt độ hiệu quả
- Effective temperature (ET)
- nhiệt độ hiệu quả
- effective turning radius
- bán kính quay vòng hiệu quả
- median effective dose
- liều lượng 50% hiệu quả
thực tế
- actual construction time effective
- thời hạn thi công thực tế
- effective deformation
- biến dạng thực tế
- effective demand
- nhu cầu thực tế
- effective load
- tải trọng thực tế
- effective output
- công suất thực tế
- effective pay
- tiền lương thực tế
- effective power
- công suất thực tế
- effective shrinkage pressure
- áp lực co ngót thực tế
- effective stress
- ứng suất thực tế
- effective temperature
- nhiệt độ thực tế
- effective unit weight
- tỷ trọng thực tế
- effective velocity of ground water
- vận tốc thực tế của nước ngầm
- effective weight
- trọng lượng thực tế
Kinh tế
hữu hiệu
- effective blockade
- sự phong tỏa hữu hiệu
- effective competition
- cạnh tranh hữu hiệu
- effective control
- sự kiểm soát hữu hiệu
- effective credit
- cho vay hữu hiệu
- effective recourse
- sự truy đòi hữu hiệu
- effective relief
- giảm miễn luật pháp hữu hiệu
- effective sample base
- cơ số mẫu hữu hiệu
- effective term of a signed contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
- effective time
- thời gian hữu hiệu
- effective way
- phương cách hữu hiệu
thực sự
Địa chất
có hiệu quả, có tác động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able , active , adequate , capable , cogent , compelling , competent , convincing , direct , effectual , efficacious , efficient , emphatic , energetic , forceful , forcible , having lead in pencil , impressive , live , moving , on the ball * , operative , playing hardball , potent , powerful , powerhouse , practical , producing , resultant , serviceable , serving , sound , striking , sufficient , telling , trenchant , useful , valid , virtuous , wicked * , yielding , actual , current , dynamic , in effect , in execution , in force , in operation , real , productive , dynamical , hard-hitting , strong , vigorous , operational , availing , causal , incisive , influential , operant , persuasive
Từ trái nghĩa
adjective
- fruitless , impotent , incapable , ineffective , unproductive , useless , weak , inoperative
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Effective, load resistance
điện trở gánh hữu dụng, -
Effective-sectional area
diện tích mặt cắt ngang hiệu dụng, -
Effective (drainage) porosity
độ rỗng thực, -
Effective Address (EA)
địa chỉ hữu hiệu, -
Effective Isotropic Radiated Power (EIRP)
công suất bức xạ đẳng hướng hiệu dụng, -
Effective absorbing area (of a receiving antenna)
bề mặt hấp thụ hiệu quả của ăng ten thu, -
Effective address
địa chỉ hiệu dụng, địa chỉ hiệu nghiệm, địa chỉ thực, -
Effective airscrew thrust
lực đẩy hữu hiệu của chong chóng, -
Effective ambient (air) temperature
nhiệt độ hiệu quả bao quanh, -
Effective ampere
ampe hiệu dụng, -
Effective antenna gain
độ tăng tích ăng ten tương đương, -
Effective antenna height
độ cao ăng ten tương đối, -
Effective antenna length
độ dài hiệu dụng của ăng ten, độ dài ăng ten hiệu dụng, -
Effective aperture
khẩu độ hiệu dụng, effective aperture of a lens, khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính -
Effective aperture (of a antenna)
khẩu độ hiệu dụng (của anten), góc mở hiệu dụng (của ăng ten), -
Effective aperture area
bề mặt của độ mở, bề mặt của khẩu độ, -
Effective aperture of a lens
khẩu độ hiệu dụng của một thấu kính, -
Effective area
vùng ảnh hưởng, diện tích hiệu dụng, diện tích hữu hiệu, tầm máy phát, vùng hiệu dụng, vùng tương đương bề mặt,... -
Effective area bridge
diện tích hữu dụng của cầu, -
Effective area of an orifice
diện tích có ích của lỗ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.