- Từ điển Anh - Việt
High
Nghe phát âm/hai/
Thông dụng
Tính từ
Cao
Cao giá, đắt
Lớn, trọng; tối cao, cao cấp; thượng, trên
Cao quý, cao thượng, cao cả
- high thoughts
- tư tưởng cao cả
Mạnh, dữ dội, mãnh liệt, giận dữ
Sang trọng, xa hoa
Kiêu kỳ, kiêu căng, hách dịch
Vui vẻ phấn khởi; hăng hái; dũng cảm
Cực đoan
Hơi có mùi (thối), hơi ôi
Đúng giữa; đến lúc
It's high time to go
Đã đến lúc phải đi, không thì muộn
(nghĩa bóng) xa rời thực tế, không biết gì đến việc xung quanh (người)
Xem rope
Xem hand
- to give sb a high old time
- tiếp đón ân cần
- hell or high water
- dù trở ngại thế nào chăng nữa
- high days and holidays
- những dịp hội hè đình đám
- a high/low profile
- cách ứng xử bộc lộ/kín đáo
- in high dudgeon
- phẫn nộ, căm phẫn
- in high places
- trong giới quyền cao chức trọng
- to smell to high heaven
- có mùi khó chịu, nặng mùi
Phó từ
Cao, ở mức độ cao
Lớn
Mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt; giận dữ
Sang trọng, xa hoa
Danh từ
Độ cao; điểm cao
Quân bài cao nhất (đánh ra hay rút được)
Nơi cao, trời cao
- on high
- ở trên cao, ở trên trời
Hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
cao
Xây dựng
độ cao, điểm cao, đỉnh cao, vùng khí áp cao, cao, cao giá, đắt, mạnh mẽ, dữ dội, mãnh liệt
Ô tô
Cao, mạnh
Hóa học & vật liệu
vùng áp cao
vùng nâng cao
Môi trường
nồng độ cao
Kỹ thuật chung
điểm cao
đỉnh cao
độ cao
vùng cao áp
Kinh tế
cao
cao (giá, cấp)
giá cao nhất (của chứng khoán)
giá cực điểm
Địa chất
cao, nơi cao, lớn, giàu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aerial , alpine , altitudinous , big , colossal , elevated , eminent , flying , formidable , giant , gigantic , grand , great , high-reaching , high rise , hovering , huge , immense , large , lofty , long , sky-high , sky-scraping , soaring , steep , towering , tremendous , uplifted , upraised , costly , dear , excessive , exorbitant , expensive , extraordinary , extravagant , high-priced , intensified , lavish , luxurious , precious , rich , sharp , special , stiff , strong , unusual , arch , capital , chief , consequential , crucial , distinguished , essential , exalted , extreme , grave , influential , leading , necessary , noble , powerful , prominent , ruling , serious , significant , superior , boisterous , bouncy , cheerful , elated , excited , exhilarated , exuberant , joyful , lighthearted , merry , psyched * , pumped * , delirious , doped , drunk , euphoric , flying * , freaked out , inebriated , on a trip , potted , spaced out * , stoned * , tanked , tipsy , acute , high-pitched , loud , malodorous , penetrating , piercing , piping , putrid , rancid , rank , reeking , smelly , soprano , strident , treble , tall , ancient , immemorial , shrieky , shrill , shrilly , eloquent , high-flown , heightened , raised , fierce , furious , heavy , besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , intoxicated , sodden , admirable , advanced , classic , extending , favorable , foremost , important , imposing , main , meridional , paramount , preeminent , remote , stoned , stratospheric , sublime , supereminent , supernal , superordinate , supreme , top-echelon , tumultuous , violent
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- dwarfed , low , lowly , short , stunted , inferior , mean , worthless , dishonorable , unimportant , depressed , down , upset , sober , soft , weak
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
High-Energy Physics NETwork (HEPNET)
mạng vật lý năng lượng cao, -
High-K capacitor
tụ k lớn, -
High-Line Jumper
Ống nổi high-line, các ống dẫn nước hoặc vòi được nối với các vòi nước chữa cháy và được đặt trên mặt đất... -
High-Order Logic (HOL)
lôgic bậc cao, -
High-Profile
Tính từ: nổi tiếng, nổi danh, trứ danh, -
High-Q cavity
hốc (cộng hưởng) q cao, -
High-Q resonator
hốc (cộng hưởng) q cao, -
High-Speed Circuit Switched Data (HSCSD)
số liệu chuyển mạch kênh tốc độ cao, -
High-Speed Communications Interface (HSCI)
giao diện truyền thông tốc độ cao, -
High-Speed Packet Switched Data (HSPSD)
số liệu chuyển mạch gói tốc độ cao, -
High-Speed Serial Interface (HSSI)
giao diện nối tiếp tốc độ cao-hssi, -
High-Speed Switched Digital Service (HSSDS)
dịch vụ số chuyển mạch tốc độ cao, -
High-Speed TDM/HTDM
tdm tốc độ cao, -
High-Temperature Superconductivity (HTS)
tính siêu dẫn nhiệt độ cao, -
High- density economy
nền kinh tế mật độ cao, -
High- expansion material
vật liệu có hệ số trương nở lớn, -
High- geared capital
vốn có tỷ suất có phần ưu tiên cao, -
High- grade
hàng hóa cấp cao, -
High- income group
nhóm, tầng lớp thu nhập cao, -
High- pressure economy
nền kinh tế sức ép cao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.