Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Active

Nghe phát âm

Mục lục

/'æktiv/

Thông dụng

Tính từ

Tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi
an active volcano
núi lửa còn hoạt động
an active brain
đầu óc linh lợi
to take an active part in the revolutionary movement
tham gia tích cực phong trào cách mạng
Thiết thực, thực sự
It's no use talking, he wants active help
Nói mồm chẳng có ích gì, anh ấy cần sự giúp đỡ thiết thực cơ
(ngôn ngữ học) chủ động
the active voice
dạng chủ động
(quân sự) tại ngũ
on active service
đang tại ngũ
to be called up for the active service
được gọi nhập ngũ
(vật lý) hoạt động; phóng xạ
Hoạt động, hiệu nghiệm, công hiệu, có hiệu lực
active valence
hoá trị hiệu lực
active remedies
những phương thuốc công hiệu

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(adj) hoạt động, chủ động

Xây dựng

sự triều lên

Điện lạnh

có nguồn
active circuit
mạch có nguồn
active circuit element
phần từ mạch có nguồn
active network
mạng có nguồn
hữu công
active current
dòng điện hữu công
active energy counter
công tơ điện năng hữu công
active voltage
điện áp hữu công
quang hoạt
active material
chất quang hoạt

Kỹ thuật chung

có hiệu lực
to be become active
trở nên có hiệu lực
có hiệu quả
có ích
hoạt động
active (a-no)
trạng thái hoạt động
active address
địa chỉ hoạt động
active application
ứng dụng hoạt động
active area
vùng hoạt động
active bus
buýt hoạt động
active cell
ô hoạt động
active coating
lớp hoạt động
active computer
máy tính hoạt động
active crack
vết nứt hoạt động
active crater
miệng núi lửa hoạt động
Active Desktop
màn hình nền hoạt động
active dipole
lưỡng cực hoạt động
active element
phần tử hoạt động
active environment group
nhóm môi trường hoạt động
active face
gương lò hoạt động
active face
gương tầng hoạt động
active field
trường hoạt động
active file
tệp hoạt động
active file
tập tin hoạt động
active filter
bộ lọc hoạt động
active gateway
cổng nối hoạt động
active gateway
cổng vào hoạt động
active group job
công việc nhóm hoạt động
active hydrogen
hiđro hoạt động
active index
chỉ số hoạt động
active integrator
mạch tích phân hoạt động
active keyboard
bàn phím hoạt động
active laser medium
môi trường laser hoạt động
active laser medium
môi trường laze hoạt động
active lattice
mạng hoạt động
active layer
lớp hoạt động
active layer
lớp hoạt động theo mùa
active line
đường day hoạt động
active line
đường dây hoạt động
active line
đường hoạt động
Active Line State (ALS)
trạng thái đường dây hoạt động
active link
kết nối hoạt động
active link
liên kết hoạt động
active logic function
hàm logic hoạt động
active mass storage volume
tập bộ nhớ hoạt động
active master file
tệp chỉ hoạt động
active master file
tập tin chính hoạt động
active master item
mục chính hoạt động
active material
chất hoạt động
active matrix
ma trận hoạt động
active matrix display
màn hình ma trận hoạt động
active matrix liquid crystal display (AMLCD)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
active modules
bộ phận hoạt động
active monitor
bộ kiểm tra hoạt động
active monitor
màn hình hoạt động
active network
mạng hoạt động
active nitrogen
nitơ hoạt động
active node
nút hoạt động
active object
đối tượng hoạt động
active page queue
hàng đợi trang hoạt động
active page queue
hàng trang hoạt động
active pane
ô hoạt động
active part of fixed assets
thành phần hoạt động của vốn cố định
active partition
sự phân chia hoạt động
active pixel region
miền điểm ảnh hoạt động
active position
vị trí hoạt động
active quadripole
mạng bốn cực hoạt động
active record
bản ghi hoạt động
active record
mẩu tin hoạt động
active region
miền hoạt động
active server pages (ASP)
trang máy chủ hoạt động
active solar system
hệ mặt trời hoạt động
active sort table
bảng phân loại hoạt động
active sort table
bảng sắp xếp hoạt động
active state
trạng thái hoạt động
active storage
bộ lưu trữ hoạt động
active storage
bộ nhớ hoạt động
active storage
vùng lưu trữ hoạt động
active subfile
tập con hoạt động
active volcano
núi lửa hoạt động
active volume
khối hoạt động
active volume
dung tích hoạt động
active zone
đới hoạt động
active zone
vùng hoạt động
Advanced Active Microwave Instruments (AAMI)
các máy vi ba hoạt động tiên tiến
AMLCD (activematrix liquid crystal display)
màn hình tinh thể lỏng ma trận hoạt động
ARM (activereconfiguring message)
thông báo tái cấu hình hoạt động
ASP (activeserver pages)
trang chủ hoạt động
gaseous active medium
môi trường hoạt động dạng khí
Kerr active liquid
chất lỏng hoạt động Kerr
law of active mass
định luật khối lượng hoạt động
NAUN (nearestactive upstream neighbor)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
nearest active upstream neighbor (NAUN)
trạm làm việc hoạt động gần nhất
on active
đang hoạt động
surface active
hoạt động mặt ngoài
surface-active
hoạt động bề mặt
surface-active agent
chất hoạt động bề mặt
Timer Active Monitor (TAM)
bộ giám sát hoạt động của bộ định thời
hoạt tính
active admixture
phụ gia hoạt tính
active agent
chất hoạt tính
active carbon
cacbon hoạt tính
active coal
than hoạt tính
active complex
phức chất hoạt tính
active deposit
lớp hoạt tính
active ferment
men hoạt tính
active filer
chất độn hoạt tính
active material
vật liệu hoạt tính
active materials
vật liệu hoạt tính
active medium
môi trường hoạt tính
active mineral additives
chất phụ gia khoáng hoạt tính
active nitrogen
nitơ hoạt tính
active solvent
dung môi hoạt tính
surface active agent
chất hoạt tính trên bề mặt
surface active agent
tác nhân hoạt tính bề mặt
surface-active
hoạt tính bề mặt
surface-active glass
thủy tinh hoạt tính bề mặt
lúc triều lên
hiệu dụng
active component
thành phần hiệu dụng
active current
dòng điện hiệu dụng
active potential
sức điện động hiệu dụng
active voltage
sức điện động hiệu dụng
mạng điện
phóng xạ
active deposit
chất lắng phóng xạ
active effluent hold-up tank
thùng chứa dòng thải phóng xạ
active emanation
khí phóng xạ
active illumination
ánh sáng phóng xạ
active material
chất phóng xạ
active material
vật liệu phóng xạ
active mirror
mức phóng xạ
active system
hệ thống phóng xạ
alpha-active
phóng xạ anpha
beta-active
phóng xạ beta
radio-active
có tính phóng xạ
tác động
active force
lực tác động
active material
chất tác động
cardio-active
tác động lên tim
tác dụng
active circuit element
phần tử mạch tác dụng
active component
thành phần tác dụng
active electrode
điện cực tác dụng
active energy
năng lượng tác dụng
active energy
điện năng tác dụng
active energy counter
công tơ điện năng tác dụng
active energy meter
công tơ hữu công (tác dụng)
active energy meter
công tơ năng lượng tác dụng
active energy meter
máy đo điện năng tác dụng
active impedance
trở kháng tác dụng
active load
tải tác dụng
active potential
điện thế tác dụng
active power meter
máy đo công suất tác dụng
active power relay
rơle công suất tác dụng
active pressure
áp suất tác dụng
active voltage
điện thế tác dụng
to be become active
làm cho có tác dụng

Kinh tế

năng động nhộn nhịp

Địa chất

có hoạt động, có hoạt tính, có tác dụng, có phóng xạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alive , astir , at work , bustling , effective , efficacious , exertive , flowing , functioning , going , hasty , impelling , in force , in play , in process , mobile , movable , moving , operating , operative , progressive , pushing , rapid , restless , rolling , running , rushing , rustling , shifting , simmering , speeding , speedy , streaming , swarming , traveling , turning , walking , working , aggressive , agile , alert , animated , assiduous , bold , brisk , busy , chipper , daring , dashing , determined , dexterous , diligent , dynamic , eager , energetic , engaged , enlivened , enterprising , enthusiastic , eventful , fireball , forceful , forcible , fresh , frisky , hard-working , high-spirited , hyper , industrious , intense , inventive , jumping , keen , lively , nimble , on the move , perky , persevering , purposeful , quick , ready , resolute , sharp , sprightly , spry , whiz * , zealous , driving , dynamical , peppy , zippy , kinetic , strenuous , vigorous , athletic , awake , doer , drastic , employed , engage , engrossed , expeditious , flourishing , goer , hardworking , impetuous , indefatigable , intent , operose , sedulous , spirited , sprite , transitive , vigilant , vivacious

Từ trái nghĩa

adjective
abeyant , dormant , immobile , inactive , inert , lazy , sluggish , disinterested , idle , indifferent , quiescent , quiet , latent , passive , sedentary

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top