Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Array

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'rei/

Thông dụng

Danh từ

Sự dàn trận, sự bày binh bố trận
Lực lượng quân đội
Dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề
an array of bottles and glasses
một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp
(pháp lý) danh sách hội thẩm
(thơ ca) quần áo, đồ trang điểm
(điện học) mạng anten ( (cũng) antenna array)

Ngoại động từ

Mặc quần áo, diện; trang điểm ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to array oneself in one's finest clothes
mặc những quần áo đẹp nhất
Sắp hàng, dàn hàng; dàn trận
to array forces
(quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận
(pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm)
to array a panel
lập danh sách các vị hội thẩm

Chuyên ngành

Toán & tin

dãy (sắp xếp)

Điện tử & viễn thông

dãy chuỗi

Kỹ thuật chung

bảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array file
tệp bảng
array index
chỉ số bảng
array pitch
bước bảng
billboard array
ăng ten kiểu bảng
Boolean Array Identifier (BAID)
Bộ nhận dạng bảng Boole
character array initialization
bảng sắp xếp ký tự
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
mattress array
ăng ten kiểu bảng
photovoltaic solar array
tấm bảng quang điện
rectangular array
bảng chữ nhật
rigid solar array
tấm bảng quay điện cứng nhắc
square array
bảng vuông
static array mode
kiểu bảng thống kê
static array mode
phương thức bảng thống kê
two way array
bảng hai lối vào
two way array
bảng hai nối vào
chuỗi
dàn
dãy
lớp vảy
giàn
array antenna
ăng ten giàn
binomial array antenna
ăng ten giàn nhị thức
broadside array
giàn ăng ten định hướng bên
broadside array
giàn ăng ten hướng mạn
broadside array
giàn ăng ten hướng ngang
collinear array
giàn ăng ten cộng tuyến
collinear array
giàn ăng ten tuyến tính
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
crossed Yagi array
giàn ăng ten Yagi chéo
Direct Radiating Array (antenna) (DRA)
Giàn ăng ten bức xạ trực tiếp (ăng ten)
directional array
giàn ăng ten định hướng
directive array
giàn ăng ten hướng tính
driven array
giàn ăng ten có kích
end-fire array
giàn ăng ten hướng dọc
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
linear array
giàn ăng ten cộng tuyến
linear array
giàn ăng ten tuyến tính
memory array
giàn trí nhớ
multielement array
giàn ăng ten nhiều chấn tử
multielement parasitic array
giàn ăng ten tạp nhiều chấn tử
optimum array current
dòng giàn ăng ten tối ưu
parasitic array
giàn ăng ten tạp
phase array
giàn định pha (ở ăng ten rađa)
phased array
giàn ăng ten đã định pha
phased array antenna
giàn ăng ten đã định pha (vô tuyến vũ trụ)
pine-tree array
giàn (ăng ten) kiểu cây thông
self-steering microwave array
giàn vi ba tự chỉnh hướng
stacked array
giàn (chấn tử) xếp chồng (ăng ten)
tier array
giàn bậc (ăng ten)
tier array
giàn tầng
mảng
aerial array
mạng anten
alternating array
mảng luân phiên
alternating array
mảng xen kẽ
amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình
antenna array
mạng ăng-ten
antenna dipole array
mạng lưới anten hai cực
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array antenna
dây trời mạng
array antenna
ăng ten mạng
array argument
đối số mảng
array boundary
biên mảng
array computer
máy tính mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declaration
sự khai báo mảng
array declarator
bộ khai báo mảng
array description
bộ mô tả mảng
array element
phần tử mảng
array expression
biểu thức mảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array identifier
định danh mảng
array name argument
đối số tên mảng
array of antennae
mạng lưới anten
array of structures
mảng các cấu trúc
array parameter
tham số mảng
array partitioning
phân chia mảng
array pitch
bước mảng
array pitch
khoảng cách mảng
array pointer
con trỏ mảng
array processor
bộ xử lý mảng
array processor assemble language (APAL)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array section
vùng mảng
array size
kích thước mảng
array theory
lý thuyết mảng
array type
kiểu mảng
array variable
biến mảng
array-valued
giá trị mảng
associative array
mảng kết hợp
associative array
mảng liên tưởng
assumed-size array
mảng kích thước dự kiến
cell array
mảng các ô
cell array
mảng ô
cellular array
mảng phần tử mạch
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
clipped pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
core array
mảng lõi từ
cylindrical array
mảng trụ
default array size
kích thước mảng mặc định
diode array
mảng điot
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole array
mạng hai cực
directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng lưới hướng tính
disk array
mảng đĩa
dummy array
mảng giả
dynamic array
mảng động
ECL gate array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
flexible array
mảng linh hoạt
fold-out array
mạng không xếp lại được
fuse array
mảng cầu chì
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
gate array
mảng cổng
gate-array chip
chip mảng cổng
gate-array device
thiết bị mảng cổng
generic array logic (GAL)
lôgic mảng chung
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
imaging array
mảng tạo ảnh
indexed array
mảng có ghi chỉ số
indexed array
mảng chỉ số hóa
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa tích hợp
Intelligent Disk Array (IDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mạng ổ đĩa thông minh
iterative array
mảng lặp
linear array
mảng tuyến tính
logic array
mảng cửa
logic array
mảng logic
MCGA (multi-color Graphics Array)
mạng đồ họa đa màu
memory controller gate array
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa video đơn sắc
monolithic array
mảng đơn khối
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa đa màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa nhiều màu
multicomputer array
mảng của các máy liên kết
multidimensional array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng nhiều chiều
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng dự phòng không xếp chồng
numeric array
mảng số
one-dimensional array
mảng một chiều
Optimum Array Filter (OAF)
bộ lọc mảng tối ưu
ordered array
mảng được sắp thứ tự
pel array
mảng điểm
phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
photodiode array
màng quang điot
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
planar array
mạng lưới phân tử phẳng
planer array
mạng phẳng
pole-dipole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-cực
prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
Programmable Array Logic (PAL)
lôgic mảng có thể lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic có thể lập trình
programmable logic array (PLA)
mảng logic lập trình được
programmed logic array
mảng logic được lập trình
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng đĩa độc lập dự phòng
rhombus array
mạng lưới anten hình thoi
run-time array
mảng tạo ra lúc chạy
sequence array
mảng thứ tự
sequence array
mảng xếp tuần tự
Shared Control Array (SCA)
mảng điều khiển dùng chung
small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
Software Disk Array (SDA)
mảng đĩa phần mềm
solar array
mảng pin mặt trời
solar array
mạng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mảng pin mặt trời
sparse array
mảng thưa
static array
mảng tĩnh
Super Video Graphics Array (SVGA)
mạng đồ họa video cao cấp
switching array
mạng chuyển mạch
syntolic array
mảng kiểu tâm thu
System Support Gate Array (SSGA)
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
three-dimensional array
mảng ba chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
two-tier dipole array
mạng hai cực có hai tầng
twodimentional array
mảng hai chiều
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không chuyển
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc
vector array
mảng vectơ
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mảng đồ họa video
wavefront array
mảng mặt đầu sóng
whole array
mảng toàn phần
whole array
toàn bộ mảng
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video mở rộng
mạng
aerial array
mạng anten
alternating array
mảng luân phiên
alternating array
mảng xen kẽ
amorphous memory array
mảng bộ nhớ vô định hình
antenna array
mạng ăng-ten
antenna dipole array
mạng lưới anten hai cực
APAL (arrayprocessor assembly language)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array antenna
dây trời mạng
array antenna
ăng ten mạng
array argument
đối số mảng
array boundary
biên mảng
array computer
máy tính mảng
array declaration
bộ khai báo mảng
array declaration
sự khai báo mảng
array declarator
bộ khai báo mảng
array description
bộ mô tả mảng
array element
phần tử mảng
array expression
biểu thức mảng
array fed out of phase
mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
array identifier
định danh mảng
array name argument
đối số tên mảng
array of antennae
mạng lưới anten
array of structures
mảng các cấu trúc
array parameter
tham số mảng
array partitioning
phân chia mảng
array pitch
bước mảng
array pitch
khoảng cách mảng
array pointer
con trỏ mảng
array processor
bộ xử lý mảng
array processor assemble language (APAL)
hợp ngữ bộ xử lý mảng
array section
vùng mảng
array size
kích thước mảng
array theory
lý thuyết mảng
array type
kiểu mảng
array variable
biến mảng
array-valued
giá trị mảng
associative array
mảng kết hợp
associative array
mảng liên tưởng
assumed-size array
mảng kích thước dự kiến
cell array
mảng các ô
cell array
mảng ô
cellular array
mảng phần tử mạch
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
clipped pel array
mảng điểm đã bị cắt bớt
compile time array
mảng thời gian biên dịch
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
core array
mảng lõi từ
cylindrical array
mảng trụ
default array size
kích thước mảng mặc định
diode array
mảng điot
dipole antenna array
ăng ten mạng lưới hai cực
dipole array
mạng hai cực
directional array type of antenna
dây trời mạng lưới hướng tính
directional array type of antenna
ăng ten mạng lưới hướng tính
disk array
mảng đĩa
dummy array
mảng giả
dynamic array
mảng động
ECL gate array
mảng cửa ECL
ECL gate array
mảng cửa logic ghép emitơ
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
Extended Graphics Array (IBM) (XGA)
Mảng đồ họa mở rộng (IBM)
extended video graphics array (XVGA)
mảng đồ họa video mở rộng
field programmable logic array
mảng logic khả lập trình bằng trường
flexible array
mảng linh hoạt
fold-out array
mạng không xếp lại được
fuse array
mảng cầu chì
GAL (genericarray logic)
lôgic mảng chung
gate array
mảng cổng
gate-array chip
chip mảng cổng
gate-array device
thiết bị mảng cổng
generic array logic (GAL)
lôgic mảng chung
IAP (IntegratedArray Processor)
bộ xử lý mảng tích hợp (IAP)
imaging array
mảng tạo ảnh
indexed array
mảng có ghi chỉ số
indexed array
mảng chỉ số hóa
Integrated Graphics Array (IGA)
mảng đồ họa tích hợp
Intelligent Disk Array (IDA)
mạng đĩa thông minh
Intelligent Drive Array (IDA)
mạng ổ đĩa thông minh
iterative array
mảng lặp
linear array
mảng tuyến tính
logic array
mảng cửa
logic array
mảng logic
MCGA (multi-color Graphics Array)
mạng đồ họa đa màu
memory controller gate array
mảng cổng kiểm soát bộ nhớ
Mitsubishi Array Processing System (MAPS)
Hệ thống xử lý mảng của Mitsubishi
Monochrome video Graphics Array (MVGA)
mảng đồ họa video đơn sắc
monolithic array
mảng đơn khối
Multicolor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa đa màu
MultiColor Graphics Array (MCGA)
mảng đồ họa nhiều màu
multicomputer array
mảng của các máy liên kết
multidimensional array
mảng đa chiều
multidimensional array
mảng nhiều chiều
Non-Overlapping Redundant Array (NORA)
mảng dự phòng không xếp chồng
numeric array
mảng số
one-dimensional array
mảng một chiều
Optimum Array Filter (OAF)
bộ lọc mảng tối ưu
ordered array
mảng được sắp thứ tự
pel array
mảng điểm
phased array antenna
dây trời mạng điều khiển pha
phased array antenna
ăng ten mạng điều khiển pha
photodiode array
màng quang điot
PLA (programmablelogic array)
mảng logic khả lập trình
PLA (programmablelogic array)
mảng logic lập trình được
planar array
mạng lưới phân tử phẳng
planer array
mạng phẳng
pole-dipole array
mạng nối theo kiểu cực-lưỡng cực
pole-pole array
mạng nối theo kiểu cực-cực
prerun-time array
mảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
Programmable Array Logic (PAL)
lôgic mảng có thể lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic khả lập trình
programmable array logic (PAL)
mảng logic lập trình được
Programmable Logic Array (PLA)
mảng logic có thể lập trình
programmable logic array (PLA)
mảng logic lập trình được
programmed logic array
mảng logic được lập trình
Redundant Array of Independent Disks (RAID)
mảng đĩa độc lập dự phòng
rhombus array
mạng lưới anten hình thoi
run-time array
mảng tạo ra lúc chạy
sequence array
mảng thứ tự
sequence array
mảng xếp tuần tự
Shared Control Array (SCA)
mảng điều khiển dùng chung
small-element array (antenna)
mạng anten nhiều phần tử nhỏ
Software Disk Array (SDA)
mảng đĩa phần mềm
solar array
mảng pin mặt trời
solar array
mạng pin mặt trời
Solar Panel Array (SPA)
mảng pin mặt trời
sparse array
mảng thưa
static array
mảng tĩnh
Super Video Graphics Array (SVGA)
mạng đồ họa video cao cấp
switching array
mạng chuyển mạch
syntolic array
mảng kiểu tâm thu
System Support Gate Array (SSGA)
mạng cổng hỗ trợ hệ thống
three-dimensional array
mảng ba chiều
two-dimensional array
mảng hai chiều
two-tier dipole array
mạng hai cực có hai tầng
twodimentional array
mảng hai chiều
ULA (uncommittedlogic array)
mảng logic không chuyển
uncommitted logic array
mảng logic không chuyển
Uncommitted Logic Array (ULA)
mảng logic không ràng buộc
vector array
mảng vectơ
VGA (VideoGraphics Array)
mảng đồ họa video
Video Graphics Array (VGA)
mảng đồ họa video
wavefront array
mảng mặt đầu sóng
whole array
mảng toàn phần
whole array
toàn bộ mảng
X-ray Timing Explorer/Proportional Counter Array (XTE/PCA)
Bộ dò định thời X quang/Mảng bộ đếm theo tỷ lệ
XVGA (extendedvideo graphics array)
mảng đồ họa video mở rộng
ma trận
Bus Interface Gate Array (BIGA)
ma trận cổng giao diện bit
Cellular Array Processor (CAP)
bộ xử lý ma trận mạng tổ ong
Generic Array Logic (GAL)
lôgic ma trận chung
Linear Block Array (LBA)
ma trận khối tuyến tính
sparse array
ma trận thưa

Kinh tế

dãy số

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arrangement , batch , body , bunch , bundle , clump , cluster , design , display , disposition , exhibition , formation , host , lineup , lot , multitude , order , parade , pattern , set , show , supply , throng , apparel , attire , drapes , dress , duds * , finery , full dress , garb , garments , getup , rig * , threads * , panoply , pomp , spectacle , band , bevy , clutch , collection , knot , party , frippery , regalia , battalion , battery , crowd , gamut , group , horde , legion , number , rainbow , series , spectrum , troops
verb
align , display , exhibit , form , group , line up , methodize , organize , parade , range , set , show , systematize , attire , bedeck , clothe , deck , deck out , decorate , dog out , drape , dud , dude up , fit , fit out , garb , outfit , suit up , tog , try on , turn out , wrap , deploy , dispose , marshal , order , sort , dress up , prank , adorn , apparel , arrange , assemblage , assemble , clad , dress , equip , furnish , grouping , host , robe , series

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top