- Từ điển Anh - Việt
Stage
Nghe phát âm/steɪdʒ/
Thông dụng
Danh từ
Bệ, dài
Giàn (thợ xây tường...)
- hanging stage
- giàn treo
Bàn soi (kính hiển vi)
Sân khấu
( the stage) nghề sân khấu
Vũ đài, phạm vi hoạt động, khung cảnh hoạt động
Giai đoạn
Bộ phận của tên lửa vũ trụ, có động cơ riêng (khi dùng hết nhiên liệu thì tách lìa ra)
(thông tục) xe ngựa tuyến (như) stage-coach; ( Mỹ) xe búyt
Chặng đường; đoạn đường, quãng đường, trạm
(vật lý) tầng, cấp
- amplifier stage
- tầng khuếch đại
(địa lý,địa chất) tầng
Ngoại động từ
Trình diễn; đưa (vở kịch..) lên sân khấu
Dàn cảnh; sắp xếp, tổ chức; mở, tiền hành (cuộc tấn công)
Nội động từ
Dễ đóng, dễ đưa lên sâu khấu (kịch)
Đi bằng xe ngựa chở khách
Cấu trúc từ
be/go on the stage
- làm/trở thành diễn viên
set the stage for something
- chuẩn bị cho cái gì; làm cho cái gì thành hiện thực, làm chi cái gì dễ dàng thuận lợi
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
pha
Cơ - Điện tử
Bệ, giàn, giá, bậc, mức, cấp
Cơ khí & công trình
bàn soi (kính hiển vi)
Toán & tin
tầng; cấp; mắt (sàng)
- stage of regulation
- (điều khiển học ) cấp điều khiển
Vật lý
đĩa (kính hiển vi)
Kỹ thuật chung
bệ
bục sân khấu
bước
- gain per stage
- sự khuếch đại từng bước
- many-stage
- nhiều bước
- multi-stage circuit
- mạch nhiều bước
- multiple-stage
- nhiều bước
- single-stage
- một bước
- switching stage
- bước chuyển mạch
- two-stage servo-system
- hệ secvo hai bước
- working stage
- bước thi công
dài
đài
đoạn đường sắt
giai đoạn
- B-stage resin
- nhựa giai đoạn B
- blending stage
- giai đoạn trộn
- braking stage
- hãm giai đoạn
- C-stage resin
- nhựa giai đoạn C
- cast in many stage phrases
- đổ bê tông theo nhiều giai đoạn
- compression stage
- giai đoạn nén
- concluding stage
- giai đoạn cuối
- construction stage
- giai đoạn xây dựng
- destruction stage
- giai đoạn phá hủy
- development stage
- giai đoạn phát triển
- elastic stage
- giai đoạn đàn hồi
- erecting stage
- giai đoạn lắp ráp
- erection stage
- giai đoạn lắp ráp
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- experimental stage
- giai đoạn thử
- failure stage
- giai đoạn phá hoại
- freezing stage
- giai đoạn kết đông
- initial stage
- giai đoạn ban đầu
- liquid stage
- giai đoạn lỏng
- lock up stage
- giai đoạn xây dựng cuối cùng
- many-stage
- nhiều giai đoạn
- multiple-stage
- nhiều giai đoạn
- one-stage procession
- quá trình một giai đoạn
- plastic deformation stage
- giai đoạn biến dạng dẻo
- plastic stage
- giai đoạn chảy dẻo
- pressure stage
- giai đoạn nén
- printing stage
- giai đoạn in ảnh
- processing stage
- giai đoạn chế biến
- processing stage
- giai đoạn gia công
- processing stage
- giai đoạn xử lý
- prototype stage
- giai đoạn mẫu thử
- prototype stage
- giai đoạn nguyên mẫu
- reaction stage
- giai đoạn phản ứng
- settling stage
- giai đoạn lún
- shearing stage
- giai đoạn trượt
- single stage curing
- sự bảo dưỡng (bê tông) một giai đoạn
- single-stage
- một giai đoạn
- stage crushing
- nghiền chia giai đoạn
- stage floatation
- sự tuyển nổi giai đoạn
- stage grouting
- sự phun (vữa) theo từng giai đoạn
- stage of construction
- giai đoạn xây dựng thi công
- stage of decomposition
- giai đoạn phân hủy
- stage of early youth
- giai đoạn thanh niên sơ kỳ
- stage of failure
- giai đoạn phá hoại
- stage of full maturity
- giai đoạn trưởng thành hoàn toàn
- stage of late maturity
- giai đoạn trưởng thành muộn
- stage of late youth
- giai đoạn thành niên muộn
- stage of maturity
- giai đoạn trưởng thành
- stage of old age
- giai đoạn già nua
- stage of regional planning
- giai đoạn quy hoạch vùng
- stage of soil linear deformation
- giai đoạn biến dạng tuyến tính của đất
- stage of Strenthening
- giai đoạn tăng bền
- stage of work
- giai đoạn công tác
- three-stage
- ba giai đoạn
- three-stage process
- quá trình ba giai đoạn
- transition stage
- giai đoạn chuyển tiếp
- two-stage
- hai giai đoan
- two-stage
- hai giai đoạn
- two-stage design (practice)
- sự thiết kế (theo) hai giai đoạn
- two-stage filter
- bộ lọc hai giai đoạn
- two-stage process
- quá trình hai giai đoạn
- ultimate stage of reaction
- giai đoạn cuối cùng của phản ứng
giàn giáo
giàn
- B-stage time
- thời gian tầng B
- expansion stage
- hành trình giãn nở
- expansion stage
- pha giãn nở
- expansion stage
- tầng giãn nở
- experimental stage
- gian đoạn thực nghiệm
- hanging stage
- giàn giáo di động
- hanging stage
- giàn giáo treo
- intermediate-frequency stage
- tầng tần số trung gian
- landing stage of scaffold
- sàn công tác trên giàn giáo
- low-stage regulating valve
- van giãn nở hạ áp
- multi-stage expansion
- giãn nở nhiều gian đoạn
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage expansion
- giãn nở từng cấp
- three-stage mission
- phi vụ không gian (bằng con tàu vũ trụ) ba tầng
- traveling stage
- giàn giáo lăn
- turbine stage
- giàn tuabin
- two-stage expansion
- giãn nở hai cấp
ga
bậc
bãi
mực
mức độ
mực nước
- float type water stage recorder
- thiết bị ghi mức nước kiểu phao
- highest stage
- mức nước cao nhất
- low-water stage
- mực nước cạn
- low-water stage
- mực nước thấp
- range of stage
- biên độ dao động mức nước
- stage discharge relation
- quan hệ mức nước-lưu lượng
- stage hydrograph
- biểu đồ mức nước
- stage hydrograph
- đường mức nước
- stage observation
- sự quan trắc mức nước
- stage of river
- mực nước dòng sông
- stage of zero flow
- mực nước khi lưu lượng bằng không
- stage recorder
- mưa ghi mức nước
- stage relation
- quan hệ mức nước
- stage-volume relation
- quan hệ mức nước-dung tích
mực thước
pha
quảng trường
sàn
sân
sân khấu
- back stage
- bộ phận sau sân khấu
- box-type stage
- sân khấu hộp
- deep stage
- sân khấu hộp
- deep stage with out portal
- sân khấu không khung
- main part of stage
- phần chính của sân khấu
- open stage (surroundedby audience on three sides)
- sân khấu hở
- open-air stage
- sân khấu ngoài trời
- panorama stage
- sân khấu toàn cảnh
- platform stage
- sân khấu bệ
- platform stage
- sân khấu bục
- projection stage illumination
- sự chiếu sáng sân khấu
- ring stage (runningaround the hall)
- sân khấu vòng tròn (xoay quanh phòng khán giả)
- rotary stage
- sân khấu quay
- rotary stage drum
- vành quay của sân khấu
- stage block (partof theater building)
- khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát)
- stage curtain box
- hộp màn sân khấu
- stage floor
- sàn sân khấu
- stage floor elevating table
- mặt nâng sàn sân khấu
- stage lifting machinery
- thang nâng sân khấu
- stage lighting
- sự chiếu sáng sân khấu
- stage ring
- vòng sân khấu
- stage service gallery
- cánh gà sân khấu
- stage with ancillary premises
- tổ hợp sân khấu (sân khấu và các buồng phục vụ)
- structural portal of stage
- khung kết cấu của sân khấu
- three-portal stage
- sân khấu ba khung
- upper gridiron stage
- sân khấu có khung kéo phông
sàn làm việc
sàn thao tác
thứ tự
thước
Kinh tế
chặng đường
chặng đường tính phí (chuyên chở)
giai đoạn
- ageing stage
- giai đoạn già
- ageing stage
- giai đoạn ổn định
- analysis stage
- giai đoạn phân tích
- buyer readiness stage
- giai đoạn sẵn sàng mua
- competitive stage
- giai đoạn cạnh tranh
- design stage
- giai đoạn thiết kế
- development stage
- giai đoạn phát triển
- experimental stage
- giai đoạn thí nghiệm
- introduction stage
- giai đoạn mới giới thiệu
- pioneering stage
- giai đoạn mở đường
- planning stage
- giai đoạn kế hoạch
- proof stage
- giai đoạn thử thách
- retentive stage
- giai đoạn duy trì
- stage of production
- giai đoạn sản xuất
- takeoff stage of a developing economy
- giai đoạn cất cánh của một nền kinh tế
- two-stage sampling
- cách lấy mẫu hai giai đoạn
nghề sân khấu
sân khấu
thời kỳ
- abandonment stage
- thời kỳ thay thế
tiến trình
trạm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- system date , degree , division , footing , grade , juncture , lap , leg , length , moment , node , notch , phase , plane , point , point in time , rung , standing , status , step , arena , boards , broadway , dais , drama , footlights , frame , legit , limelight * , mise-en-sc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stage-coach
/ 'steidʒ'kout∫ /, xe ngựa chở khách theo những chặng đường cố định, Danh từ: xe ngựa tuyến... -
Stage-coachman
/ 'steidʒkout∫mən /, người đánh xe ngựa chở khách, Danh từ: người đánh xe ngựa chở khách (theo... -
Stage-discharge correlation
tương quan giữa mực nước và lưu lượng dòng chảy, -
Stage-discharge relation
đường cong lưu lượng (dòng nước), -
Stage-hand
/ 'steidʒ'hænd /, Danh từ: người người làm công trong việc giúp dọn dẹp phông cảnh.. trong rạp... -
Stage-manage
/ 'steidʒ'mænidʒ /, nội động từ, Đạo diễn (phim, kịch..), -
Stage-management
/ 'steidʒ'mænidʒmənt /, Danh từ: cách đạo diễn (kịch), -
Stage-manager
/ 'steidʒ'mænidʒə /, Danh từ: người đạo diễn sân khấu, -
Stage-struck
Tính từ: khát vọng trở thành diễn viên, ham muốn trở thành diễn viên (khi lớn lên), Danh... -
Stage-volume relation
quan hệ mức nước-dung tích, -
Stage II Control
biện pháp kiểm soát giai đoạn ii, hệ thống được đặt trong máy bơm tại trạm xăng để kiểm soát và thu lại hơi xăng... -
Stage area relation
quan hệ mức chứa-diện tích, -
Stage arena
sân khấu, vũ đài, -
Stage block (part of theater building)
khung giàn sân khấu (bộ phận của nhà hát), -
Stage breaking
nghiền theo cấp hạt, -
Stage compression
nén từng cấp, sự nén từng cấp, -
Stage construction
phân kỳ xây dựng, -
Stage coupling
sự ghép tầng, -
Stage crushing
nghiền chia giai đoạn, sự nghiền phân đoạn, nghiền theo cấp hạt, -
Stage curtain box
hộp màn sân khấu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.