- Từ điển Anh - Anh
Even
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
level; flat; without surface irregularities; smooth
on the same level; in the same plane or line; parallel
free from variations or fluctuations; regular
- even motion.
uniform in action, character, or quality
equal in measure or quantity
divisible by two, as a number ( opposed to odd ).
denoted by such a number
exactly expressible in integers, or in tens, hundreds, etc., without fractional parts
Mathematics . (of a function) having a sign that remains the same when the sign of each independent variable is changed at the same time.
equally balanced or divided; equal
leaving no balance of debt on either side; square
calm; placid; not easily excited or angered
equitable, impartial, or fair
Adverb
evenly
still; yet (used to emphasize a comparative)
(used to suggest that something mentioned as a possibility constitutes an extreme case or an unlikely instance)
just (used to emphasize occurrence, coincidence, or simultaneousness of occurrences)
fully or quite
indeed (used as an intensive for stressing the identity or truth of something)
exactly or precisely
Verb (used with object)
to make even; level; smooth (sometimes fol. by out )
to place in an even state as to claim or obligation; balance (often fol. by up )
Verb (used without object)
to become even
Verb phrase
even out,
- to make or become even, smooth, or flat
- The wrinkles will even out when the suit dries.
- to become equal, balanced, stable, etc.
- optimistic that the situation would even out eventually.
Idioms
break even
- to have one's profits equal one's losses; neither gain nor lose
- The company barely broke even last year.
get even
Antonyms
adjective
- broken , different , disparate , irregular , rough , uneven , agitated , troubled , unequal , biased , partial , unfair
verb
Synonyms
adjective
- alike , balanced , consistent , constant , continual , continuous , direct , equal , flush , homogenous , horizontal , level , matching , metrical , parallel , planate , plane , plumb , proportional , regular , right , same , smooth , square , stabile , stable , steady , straight , surfaced , true , unbroken , unchanging , undeviating , unfluctuating , uninterrupted , unvaried , unvarying , unwavering , unwrinkled , composed , cool , equable , equanimous , even-tempered , imperturbable , peaceful , placid , serene , tranquil , unexcitable , unruffled , well-balanced , coequal , comparable , coterminous , drawn , equalized , equivalent , even-steven , exact , fifty-fifty * , horse to horse , identical , neck and neck , on a par , proportionate , similar , smack in the middle , tied , uniform , disinterested , dispassionate , equitable , fair and square , honest , just , nonpartisan , straightforward , unbiased , unprejudiced , flat , planar , changeless , invariable , invariant , calm , collected , cool-headed , detached , nonchalant , possessed , unflappable , tantamount , evenhanded , fair , quit , quits , fifty-fifty
adverb
- all the more , despite , disregarding , indeed , in spite of , much , notwithstanding , so much as , still , yet , exactly , just , precisely
verb
Xem thêm các từ khác
-
Even-tempered
not easily ruffled, annoyed, or disturbed; calm., adjective, calm , collected , complacent , composed , cool , level-headed , patient , relaxed , stable... -
Even handed
impartial; equitable, evenhanded justice . -
Evenfall
the beginning of evening; twilight; dusk. -
Evenhanded
impartial; equitable, adjective, evenhanded justice ., equitable , even , fair -
Evening
the latter part of the day and early part of the night., the period from sunset to bedtime, chiefly midland and southern u.s. the time between noon and... -
Evening dress
formal or semiformal attire for evening wear., noun, dress clothes , evening clothes , evening gown , evening wear , formal , formalwear , full evening... -
Evening star
a bright planet seen in the western sky at or soon after sunset, esp. venus., any planet that rises before midnight. -
Evenly
level; flat; without surface irregularities; smooth, on the same level; in the same plane or line; parallel, free from variations or fluctuations; regular,... -
Evenness
level; flat; without surface irregularities; smooth, on the same level; in the same plane or line; parallel, free from variations or fluctuations; regular,... -
Evensong
( usually initial capital letter ) also called evening prayer. anglican church . a form of worship said or sung in the evening., vesper ( def. 3c ) . -
Event
something that happens or is regarded as happening; an occurrence, esp. one of some importance., the outcome, issue, or result of anything, something that... -
Eventful
full of events or incidents, esp. of a striking character, having important issues or results; momentous., adjective, adjective, an exciting account of... -
Eventide
evening., noun, dusk , eve , gloaming , nightfall , twilight -
Eventual
happening at some indefinite future time or after a series of occurrences; ultimate, depending upon uncertain events; contingent., adjective, adjective,... -
Eventuality
a contingent event; a possible occurrence or circumstance, the state or fact of being eventual; contingent character., noun, noun, rain is an eventuality... -
Eventually
finally; ultimately; at some later time, adverb, eventually we will own the house free and clear ., after all , at last , at the end of the day , finally... -
Eventuate
to have issue; result., to be the issue or outcome; come about., verb, verb, cause, be consequent , befall , come about , come to pass , end , ensue ,... -
Ever
at all times; always, continuously, at any time, in any possible case; by any chance; at all (often used to intensify or emphasize a phrase or an emotional... -
Everglade
a tract of low, swampy land, esp. in southern florida, characterized by clumps of tall grass and numerous branching waterways. -
Evergreen
(of trees, shrubs, etc.) having green leaves throughout the entire year, the leaves of the past season not being shed until after the new foliage has been...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.