- Từ điển Anh - Việt
Lead
/lid/
Thông dụng
Danh từ
Chì
(hàng hải) dây dọi dò sâu, máy dò sâu
(ngành in) thanh cỡ
Than chì (dùng làm bút chì)
(số nhiều) tấm chì lợp nhà; mái lợp tấm chì
Đạn chì
Ngoại động từ
Buộc chì; đổ chì; bọc chì; lợp chì
(ngành in) đặt thành cỡ
Danh từ
sự lãnh đạo; sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn; sự dẫn đầu
Vị trí đứng đầu
(sân khấu) vai chính; người đóng vai chính
Dây dắt (chó)
(đánh bài) quyền đánh đầu tiên
Máng dẫn nước (đến cối xay lúa)
(điện học) dây dẫn chính
(điện học) sự sớm (pha)
(kỹ thuật) bước (răng ren)
Ngoại động từ
lãnh đạo, lãnh đạo bằng thuyết phục; dẫn đường, hướng dẫn, dẫn dắt
Chỉ huy, đứng đầu
Đưa đến, dẫn đến
Trải qua, kéo dài (cuộc sống...)
Làm cho, khiến cho
(đánh bài) đánh trước tiên
Hướng (ai) trả lời theo ý muốn bằng những câu hỏi khôn ngoan
Nội động từ
Chỉ huy, dẫn đường, hướng dẫn
(đánh bài) đánh đầu tiên
- to lead aside from
- đưa đi trệch
- nothing can lead him aside from the path of duty
- không gì có thể đưa anh ta đi trệch con đường trách nhiệm
- to lead astray
- dẫn lạc đường; đưa vào con đường lầm lạc
- to lead away
- khiến cho đi theo một cách không suy nghĩ; dẫn đi
- to lead into
- đưa vào, dẫn vào, dẫn đến
- to lead off
- bắt đầu (câu chuyện, cuộc khiêu vũ...)
- to lead on
- đưa đến, dẫn đến
- to lead up to
- hướng câu chuyện về (một vấn đề)
Chuẩn bị cho (một cái gì)
(nghĩa bóng) đi đầu, đi tiên phong
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
tờ, lá, diệp
Môi trường
Chì: Một kim loại nặng nguy hiểm cho sức khoẻ nếu hít hoặc nuốt phải. Việc dùng chì trong xăng, sơn và các hợp chất trong ngành sửa chữa ống nước đã bị hạn chế tối đa hoặc loại bỏ bởi điều luật hay quy định liên bang (Xem: kim loại nặng).
Cơ khí & công trình
độ sâu của đai ốc
Giải thích EN: The distance a screw advances into a nut when given a single complete turn..
Giải thích VN: Khoảng cách của một đai ốc khi đi vào bu lông.
lớp ren
Xây dựng
bước đinh vít
Điện
dây đấu
Điện lạnh
dây nuôi
Điện
dây ra
vượt lên trước
vượt trước
Kỹ thuật chung
bọc chì
bước (đinh) vít
bước răng
bước ren
hướng dẫn
đầu dây ra
đầu ra
dây đo sâu
dây dọi
dây chì
Giải thích VN: Dây cầu chì.
dây dẫn
dây dẫn điện
dây dẫn ra
dây đầu ra
lãnh đạo
mạch
mạch dẫn
máy đo sâu
ống dẫn
phủ chì
phủ chỉ
sự đi trước
sự hướng dẫn
sự sớm
sự sớm (pha)
sự vượt pha
Kinh tế
chỉ huy
đứng đầu
hướng dẫn
trả sớm
trả sớm (nợ)
(marketing)người tiêu dùng tiên phong
Địa chất
chì (Pb)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance , advantage , ahead , bulge , cutting edge * , direction , edge , example , facade , front rank , guidance , head , heavy , leadership , margin , model , over , pilot , point , precedence , primacy , principal , priority , protagonist , spark , star , start , title role , top , top spot , vanguard , evidence , guide , hint , indication , proof , sign , suggestion , tip , trace , conductor , director , escort , leader , shepherd , usher , clue , scent , management , command , blende (mock lead) , graphite , plumb , plumbago , plumbago (black lead) , plumbum (chem.) , plummet
verb
- accompany , attend , be responsible for , chaperone , coerce , compel , conduct , convey , convoy , direct , drive , escort , find a way , force , get , go along with , guard , impel , induce , manage , pass along , persuade , pilot , point out , point the way , precede , prevail , protect , quarterback , route , safeguard , see , shepherd , show , show around , show in , show the way , span , squire , steer , traverse , usher , watch over , affect , bring , bring on , call the shots * , cause , command , conduce , contribute , convert , dispose , draw , get the jump on , go out in front , govern , head , helm , incline , introduce , motivate , move , preside over , produce , prompt , result in , run things , serve , spearhead * , spur , supervise , tend , trail-blaze , be ahead , blaze a trail , come first , exceed , excel , outdo , outstrip , preface , transcend , carry , go , reach , run , stretch , captain , live , pass , pursue , usher in , actuate , advantage , ahead , allure , clue , element , entice , evidence , first , graphite , guide , have charge of , have precedence , headliner , influence , instruct , lode , metal , pioneer , principal , sign , spearhead , star , surpass
phrasal verb
- approach , begin , commence , embark , enter , get off , inaugurate , initiate , institute , launch , open , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , bring , bring about , bring on , effect , effectuate , generate , induce , ingenerate , make , occasion , result in , secure , set off , stir , touch off , trigger
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lead, Yard
đoạn dẫn bãi lập tàu, -
Lead-acetate test
phép thử bằng chì axetat, -
Lead-acid accumulator
ắcqui axit-chì, -
Lead-acid battery
ắcqui axit-chì, ắcqui axits chì, -
Lead-acid cell
ắcqui axit-chì, -
Lead-acid storage battery
bộ ắcqui chì, -
Lead-bearing
chứa chì, -
Lead-chamber process
quy trình khoang dẫn tạo ra axit sulfuric, -
Lead-coated
bọc chì, được phủ chì, -
Lead-covered
được bọc chì, được phủ chì, -
Lead-covered cable
cáp vỏ bọc chì, cáp mạ chì, cáp bọc chì, -
Lead-free solder
mối hàn không có chì, mối hàn không có chì, -
Lead-free soldle
chất hàn không có chì, -
Lead-in
/ ´li:d¸in /, Danh từ: (điện học) đầu vào, Điện: dây truyền sóng,... -
Lead-in cable
cáp dẫn vào, cáp vào, -
Lead-in groove
rãnh dẫn, rãnh vào, -
Lead-in insulator
cái cách ly sứ xuyên, sứ dây vào, vật cách điện đầu vào, sứ xuyên, -
Lead-in line
đường bay chờ ngắn, -
Lead-in tape
đoạn băng đầu vào, -
Lead-in wine
dây dẫn vào,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.