- Từ điển Anh - Việt
Dead
Nghe phát âm/ded/
Thông dụng
Tính từ
Chết (người, vật, cây cối)
Tắt, tắt ngấm
Chết, không hoạt động; không sinh sản; hết hiệu lực; không dùng được nữa
Tê cóng, tê bại, tê liệt
Xỉn, không bóng (màu, vàng...); đục, không vang (âm thanh...)
Không màng đến, không biết đến, chai điếng, điếc đặc không chịu nghe
Thình lình, hoàn toàn
(điện học) không có thế hiệu
Danh từ
( the dead) những người đã chết, những người đã khuất
Giữa
Đứng đắn, không đùa
Phó từ
Đúng vào, ngay vào, thẳng vào
Hoàn toàn
Hằn lại, sững lại
Cấu trúc từ
dead above the ears
dead from the neck up
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) ngu xuẩn, đần độn
dead and gone
- đã chết và chôn
- Đã qua từ lâu
- Đã bỏ đi không dùng đến từ lâu
as dead as a doornail (a herring, a nit, mutton, Julius Caesar)
- chết thật rồi, chết cứng ra rồi
dead marines (men)
- (thông tục) chai không, chai đã uống hết
more dead than alive
- gần chết, thừa sống thiếu chết; chết giấc, bất tỉnh nhân sự
dead men tell no tales
- người chết thì không còn tiết lộ bí mật được nữa
to be a dead ringer for sb
- rất giống ai về bề ngoài
to be the dead spit of sb
- giống hệt ai, giống ai đến nỗi không ngờ
as dead as a dodo
- hết hiệu lực, hết giá trị
a dead duck
- kế hoạch bị dẹp bỏ
the dead hand of sth
- ảnh hưởng sâu sắc của cái gì
a dead-letter
- điều không ai công nhận nữa, luật lệ hết hiệu lực
a dead loss
- đồ vô tích sự
dead men's shoes
- công việc nối tiếp từ một người chết hoặc bỏ dở
to be dead to the world
- say giấc nồng, ngủ say
dead wood
- người hoặc vật không còn có ích nữa
to flog a dead horse
- công dã tràng, uổng công
over my dead body
- bước qua cả xác tôi, bất chấp sự phản đối của tôi
the quick and the dead
- tất cả những kẻ còn sống hoặc đã lìa đời
Wouldn't be seen dead in doing sth
- Thà chết còn hơn làm điều gì
to be dead set on sth
- dứt khoát làm điều gì cho bằng được
let the dead bury the dead
- hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
on the dead
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhất định, kiên quyết
to be dead against somebody
- kiên quyết phản đối ai
Chuyên ngành
Toán & tin
==chết
Cơ - Điện tử
(adj) chết, cố định, không tín hiệu, không điệnthế
Xây dựng
không điện áp
Đo lường & điều khiển
bị chết
Điện
cắt điện
Điện lạnh
không phóng xạ
Kỹ thuật chung
bất động
không có điện
không hoạt động
không mang điện
lặng (thép)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- asleep , bereft of life , bloodless , bought the farm , breathless , buried , cadaverous , checked out , cold , cut off , deceased , defunct , departed , done for * , erased , expired , extinct , gone , gone to meet maker , gone to reward , inanimate , inert , late , lifeless , liquidated , mortified , no more , not existing , offed , out of one’s misery , passed away , perished , pushing up daisies , reposing , resting in peace , spiritless , stiff , unanimated , wasted , anesthetized , apathetic , boring , callous , deadened , dull , flat , frigid , glazed , insensitive , insipid , lukewarm , numb , numbed , paralyzed , senseless , stagnant , stale , still , tasteless , torpid , unfeeling , uninteresting , unresponsive , vapid , wooden , barren , bygone , exhausted , inactive , inoperable , inoperative , lost , obsolete , spent , sterile , tired , unemployed , unprofitable , useless , vanished , wearied , worn , worn out , absolute , bloody , downright , entire , final , out-and-out * , outright , perfect , sure , thorough , unconditional , unmitigated , unqualified , utter , whole , insensible , bleary , drained , fatigued , rundown , tired out , weariful , weary , worn-down , worn-out , insensate , insentient , all-out , arrant , complete , consummate , crashing , damned , out-and-out , plain , pure , sheer , thoroughgoing , total , unbounded , unequivocal , unlimited , unrelieved , unreserved , ad patres , amort , anesthetic , decease , demised , deserted , exanimate , impassive , inorganic , irrevocable , monotonous , moribund , mortuary , obtuse , subdued
adverb
- absolutely , direct , directly , due , entirely , exactly , right , straight , straightly , undeviatingly , wholly , all , altogether , flat , fully , just , perfectly , quite , thoroughly , totally , utterly , well , straightaway , bang , fair , flush , precisely , smack , square , squarely , absolute , asleep , barren , beat , bleak , bloodless , breathless , buried , cold , complete , deceased , defunct , demised , departed , discharged , doomed , drained , dull , exhausted , expired , extinct , extinguished , fallen , gone , inactive , inanimate , indifferent , inert , inoperative , lackluster , lapsed , lifeless , lost , motionless , numb , obsolete , perished , quiet , slain , spent , spiritless , stiff , unexciting , unproductive , useless , utter
Từ trái nghĩa
adjective
- alive , animated , being , existent , existing , live , living , subsisting , active , interested , responsive , spirited , warm , animate , operative , working , continuing , enduring , incomplete , unfinished
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dead(load) stress
ứng suất tải trọng tĩnh, -
Dead-air space
không gian tù đọng, -
Dead-alive
Tính từ: buồn tẻ, không hoạt động, không có sinh khí (nơi chốn, công việc...) -
Dead-beat
/ ´ded¸bi:t /, tính từ, (thông tục) mệt lử, mệt rã rời, Đứng yên (kim nam châm), danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục),... -
Dead-burned dolomite
đo-lo-mit thiêu kết quá, -
Dead-burned plaster
thạch cao khan trát tường, -
Dead-burnt gypsum
thạch cao chín, -
Dead-cat bounce
hồi phục nhất thời, -
Dead-center, dead-point
chuôi nhọn cố định, tử điện (của pit-tông), -
Dead-centre, dead-point,
chuôi nhọn cố định, tử điểm (của pit-tông), -
Dead-centre ignition
sự mồi ở điểm chết, -
Dead-end
/ ´ded¸end /, Kỹ thuật chung: cụt, -
Dead-end anchor
neo kính, neo ngầm, -
Dead-end anchorage
mấu neo chết ( không kéo căng), -
Dead-end chamber
buồng tiêu âm, -
Dead-end corridor
hành lang cụt, -
Dead-end effect
hiệu ứng ở đầu (trong cuộn cảm), -
Dead-end main
ống dẫn cụt, đường trục cụt, đường ống cụt, -
Dead-end pipe line
đường ống cuối, đường ống cụt, -
Dead-end pole
cột cuối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.