- Từ điển Anh - Việt
Firm
Nghe phát âmMục lục |
/'fɜ:rm/
Hình thái từ
Thông dụng
Danh từ
Hãng, công ty
- law firm
- hãng luật
Tính từ
Chắc, rắn chắc
- firm muscles
- bắp thịt rắn chắc
Vững chắc; bền vững
- a firm foundation
- nền tảng vững chắc
Nhất định, không thay đổi
- firm prices
- giá nhất định
Mạnh mẽ
Kiên quyết, vững vàng, không chùn bước
Trung thành, trung kiên
Phó từ
Vững, vững vàng
Ngoại động từ
Làm cho vững vàng, làm cho chắc chắn
Nén (đất)
Cắm chặt (cây) xuống đất
Nội động từ
Trở nên vững chắc, trở nên rắn chắc
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
gần chặt
Toán & tin
(toán kinh tế ) hàng buôn // rắn, bền; ổn định
Kỹ thuật chung
bền
chắc chắn
chặt
cứng
hãng
- contractor's firm
- hàng thầu
- firm capacity
- lực lượng của một hãng
- firm capacity
- tiềm lực của một hãng
- multiproduct firm
- hãng đa sản phẩm
- representative firm
- hãng đại diện
- security firm
- hãng đảm bảo an toàn
ổn định
- firm discharge
- lưu lượng ổn định
rắn
vững
vững chắc
Kinh tế
chặt
cứng
- firm dough
- bột nhào cứng
doanh nghiệp
hãng
- audit firm
- hàng kiểm toán
- audit firm
- hãng kiểm toán
- behavioural theory of the firm
- thuyết cách cư xử của hãng
- brokerage firm
- hãng môi giới
- business firm
- hãng buôn
- competences of firm
- năng lực của hãng
- employees of a firm
- nhân viên của một hãng
- employees of a firm (the...)
- nhân viên của một hãng
- expansion of the firm
- sự bành trướng của hãng
- export firm
- hãng buôn xuất khẩu
- failed firm
- hãng buôn phá sản
- firm name
- tên hãng
- firm style
- tên hãng
- flexible firm
- hãng linh hoạt
- foreign firm
- hãng buôn nước ngoài
- forwarding firm
- hãng đại lý giao nhận (hàng hóa)
- fulfilment firm
- hãng thực hiện
- import firm
- hãng (buôn) nhập khẩu
- long firm
- hãng lừa
- long firm
- hãng buôn lừa đảo
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua bưu điện
- mail-order firm
- công ty bán hàng qua đường bưu điện
- member firm
- hãng thành viên
- mercantile firm
- hãng buôn
- monopoly firm
- hãng độc quyền
- multi-product firm
- hãng đa sản phẩm
- non-member firm
- hãng phi thành viên
- opponent firm (s)
- hãng đối địch
- papers of a firm
- sổ sách giấy tờ của một hãng, công ty
- reliable firm
- hãng tin cậy
- representative firm
- hãng tiêu biểu
- small firm effect
- hiệu ứng hãng nhỏ
- subcontracting firm
- hãng chuyên nhận thầu lại
- substantial firm
- hãng buôn giàu có
- travel for a firm
- đi chào hàng cho một công ty
- travel for a firm (to...)
- đại diện cho một hãng buôn
- travel for a firm (to...)
- đi chào hàng cho một công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- close , close-grained , compact , compressed , concentrated , concrete , condensed , congealed , dense , fine-grained , hard , hardened , heavy , impenetrable , impermeable , impervious , inelastic , jelled , nonporous , refractory , rigid , set , solid , solidified , stiff , sturdy , substantial , thick , tough , unyielding , anchored , bolted , braced , cemented , closed , durable , embedded , fast , fastened , fixed , immobile , immovable , motionless , mounted , nailed , petrified , riveted , robust , rooted , screwed , secure , secured , settled , soldered , sound , spiked , stationary , steady , strong , taut , tenacious , tight , tightened , unfluctuating , unshakable , welded , abiding , adamant , bent , bound , consistent , constant , dead set on , determined , enduring , established , exact , explicit , flat , going , hang tough * , inflexible , intent , never-failing , obdurate , persevering , persistent , prevailing , resolute , resolved , specific , stable , stand pat * , stated , staunch , steadfast , stipulated , strict , sure , true , unbending , unchangeable , undeviating , unflinching , unqualified , unshaken , unwavering , incompressible , uncompromising , decided , allegiant , liege , loyal , certain , clinging , adamantine , essential , incompliant , ineradicable , inexpugnable , inherent , insoluble , invincible , preemptory , stanch , substantive , sustained , unassailable , unflattering
noun
- association , bunch , company , concern , conglomerate , corporation , crew , crowd , enterprise , gang , house , megacorp , mob , multinational , organization , outfit , partnership , ring , business , establishment , adamant , adhesiveness , anchored , backboned , certain , compact , confirm , consistency , consistent , constant , decided , definite , dense , determination , determined , durable , established , exact , faithful , fastened , fixed , hard , hearty , immovable , inelastic , inflexible , intent , iron , loyal , persistence , resolute , resolution , rigid , secured , set , settled , solid , solidarity , solidity , sound , stable , staunch , steadfast , steady , stiff , stout , strict , strong , sturdy , substantial , sure , tenacity , tight , unmoved , unshaken , unwavering , unyielding , vertebration
Từ trái nghĩa
adjective
- flexible , loose , slack , soft , supple , weak , yielding , moving , unsettled , unstable , wavering , alterable , changeable , indefinite , irresolute , facile , flaccid , inconstant , lax , vacillating
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Firm's
, -
Firm-and-impervious joint
mối nối chặt và kín, -
Firm: office
hãng, -
Firm Cost Proposal (FCP)
đề án chi phí cứng, -
Firm Fixed Price (FFP)
giá cứng cố định, -
Firm beet pulp
phoi củ cải đường thô, -
Firm bid
chào giá cố định, -
Firm bottom
đáy vững chắc, -
Firm capacity
tiềm lực của một hãng, khả năng vững chắc, lực lượng của một hãng, -
Firm chisel
cái đục bạt, -
Firm clay
đất sét chắc nịch, -
Firm commitment
cam kết dứt khoát, -
Firm continuous power
công suất thường xuyên đảm bảo, -
Firm discharge
lưu lượng bảo đảm, lưu lượng ổn định, -
Firm dough
bột nhào cứng, -
Firm energy
năng lượng đảm bảo, -
Firm formation
tầng đá cứng, tầng đá cứng, -
Firm ground
mặt đất chắc nịch, đất cứng, đất rắn, -
Firm handle
cảm giác cứng, -
Firm joint caliper
thước đo chiều dày,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.