- Từ điển Anh - Việt
Close
Nghe phát âm/klouz/
Thông dụng
Tính từ
Đóng kín
Chật, chật chội; kín, bí hơi, ngột ngạt
Chặt, bền, sít, khít
Che đậy, bí mật, giấu giếm, kín
Dè dặt, kín đáo
Hà tiện, bủn xỉn
Gần, thân, sát
- a close friend
- bạn thân
- a close translation
- bản dịch sát
- a close resemblance
- sự giống hệt
- close combat
- trận đánh gần, trận đánh giáp lá cà
Chặt chẽ, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, cẩn thận
- a close argument
- lý lẽ chặt chẽ
- close attention
- sự chú ý cẩn thận
- a close examination
- sự xem xét kỹ lưỡng
Hạn chế, cấm
- close scholarship
- học bổng hạn chế
- close season
- mùa cấm (săn bắn) câu cá...
Gay go, ngang nhau, ngang sức
Phó từ
Kín
- close shut
- đóng kín
Ẩn, kín đáo, giấu giếm
Gần, sát, ngắn
Danh từ
Khu đất có rào
Sân trường
Sân trong (nhà thờ)
Phố cụt, ngõ cụt
Sự kết thúc, lúc kết thúc; phần cuối
Sự ôm nhau vật; sự đánh giáp lá cà
(âm nhạc) kết
Xem draw
Ngoại động từ
Đóng, khép
Làm khít lại, dồn lại gần, làm sát lại nhau
Kết thúc, chấm dứt, làm xong
Nội động từ
Đóng, khép
Kết thúc, chấm dứt
Cấu trúc từ
close call
- (thông tục) cái suýt làm nguy đến tính mạng
close shave
- sự cạo nhẵn
- Sự suýt đâm vào nhau; sự hút chết
to fight in close order
- sát cánh vào nhau mà chiến đấu
at close quarters
- rất gần, gần sát nhau
close to the bone
- Xem bone
close to sb's heart
- Xem heart
to keep one's cards close to one's chest
- giữ kín ý đồ của mình
to keep a close eye to sth
- theo dõi một cách nghiêm ngặt
close to
lose by
- Gần, ở gần
close upon
- gần, suýt soát
to close about
- bao bọc, bao quanh
to close down
- đóng cửa hẳn (không buôn bán, không sản xuất nữa)
- Trấn áp, đàn áp; bóp chết (một phong trào cách mạng...)
to close in
the days are closing in
- ngày ngắn dần
- Rào quanh, bao quanh (một miếng đất)
- (quân sự) tiến sát để tấn công
to close up
- khít lại, sát lại gần nhau
- (quân sự) dồn hàng, siết chặt hàng ngũ
- Bít lại, cản (đường), làm tắc nghẽn (lối đi); lấp lại (lỗ)
- Đóng kín, đóng hẳn, đóng miệng (vết thương)::
to close with
Hình thái từ
Chuyên ngành
Xây dựng
kết thúc
Cơ - Điện tử
(adj) kín, chặt, ẩn, chìm, đóng
Cơ khí & công trình
bện (cáp)
chìm (mũ đinh)
làm khít
Hóa học & vật liệu
chặt khít
Điện
tiếp mạch
Kỹ thuật chung
bịt
chặt
- close check
- sự kiểm tra chặt chẽ
- close coupling
- độ ghép chặt
- close coupling
- sự ghép chặt
- close nipple
- đầu nối vít chặt
- close sand
- cái chặt
- close spacing
- độ chặt cao (đá mài)
- close spacing
- sự xếp chặt
- close supervision
- sự giám sát chặt chẽ
- close tolerance
- dung sai chặt
- close-coupled
- được ghép chặt
- close-packed lattice
- mạng tinh thể bó chặt
kết thúc
khép
khép kín
khít
khóa
kín
dầy đặc
đóng
- close a circuit
- đóng mạch
- close box
- hộp đóng
- close dot
- điểm đóng
- close down
- đóng cửa (nhà máy)
- close file
- tệp đóng
- close Full Screen button
- nút đóng chọn màn hình
- close function
- hàm đóng
- close in a well
- đóng giếng
- close loop
- chu trình đóng
- close pass
- hành trình đóng (cán)
- close set
- tập hợp đóng
- close statement
- câu lệnh đóng
- close-shut
- đóng kín
- quadrature formula of close type (opentype)
- công thức cầu phương kiểu đóng (kiểu mở)
đóng (cấu trúc)
dừng
đóng kín
ẩn
Kinh tế
cuối buổi
giá cuối cùng
phút chót
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abutting , across the street , adjacent , adjoining , approaching , around the corner , at hand , contiguous , convenient , give or take a little , handy , hard by , immediate , imminent , impending , in spitting distance , in the ball park , near-at-hand , nearest , nearly , neighboring , next , nigh , proximate , under one’s nose , warm , circumscribed , close-grained , compact , confined , confining , congested , consolidated , cropped , crowded , firm , impenetrable , impermeable , jam-packed , narrow , packed , restricted , short , solid , substantial , thick , tight , conscientious , exact , faithful , lifelike , literal , resembling , similar , strict , attached , buddy-buddy * , chummy , confidential , cozy with , dear , devoted , familiar , inseparable , kissing cousins , loving , making it with , on top of each other , palsy-walsy * , private , related , thick * , thick as thieves , thick with , airless , breathless , choky , fusty , heavy , moldy , motionless , muggy , musty , stagnant , stale , stale-smelling , sticky , stifling , stuffy , suffocating , sultry , sweltering , sweltry , uncomfortable , unventilated , buttoning one’s lip , buttoning up , clamming up , close-lipped , closemouthed , hidden , hush-hush * , mum’s the word , on the q. t. , reticent , retired , secluded , secretive , silent , taciturn , tight chops , tight-lipped * , uncommunicative , unforthcoming , zipping one’s lips , chintzy * , closefisted , illiberal , mean , mingy , miserly , niggardly , parsimonious , penny-pinching , penurious , skimpy , skinflint * , tight-fisted , ungenerous , near , nearby , friendly , intimate , dense , neck and neck , nip and tuck , full , rigorous , cramped , snug , close-mouthed , incommunicable , incommunicative , reserved , tightlipped , uncommunicable , cheap , close-fisted , costive , hard-fisted , niggard , petty , pinching , tightfisted
noun
- adjournment , cease , cessation , completion , conclusion , culmination , denouement , desistance , end , finale , finish , period , stop , termination , windup
verb
- bang , bar , block , bolt , button , caulk , choke , clap , clench , clog , confine , congest , cork , dam , exclude , fasten , fill , lock , occlude , plug , prevent passage , put to , retard flow , screen , secure , shut , shut off , shutter , slam , stopper , stop up , stuff , turn off , button down , button up , call it a day , call off , cap , cease , clear , clinch , conclude , consummate , culminate , cut loose , determine , discontinue , do , drop the curtain , end , fold , fold up , halt , pack it in , put a lid on , put to bed , sew up , shut down , terminate , ultimate , wind down , wind up * , wrap up * , agree , bind , chain , coalesce , come together , connect , couple , encounter , fuse , grapple , inclose , meet , put together , tie , tie up
Từ trái nghĩa
adjective
- away , beyond , detached , far , faraway , loose , open , uncramped , imprecise , inaccurate , unfriendly , cool , dry , unreserved , generous , giving
noun
- beginning , commencement , opening , start
verb
- open , release , unclose , unplug , unseal , unstop , begin , continue , not finish , start , disjoin , disunite
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Close-banded
Tính từ: ràng buộc chặt chẽ, -
Close-barred
Tính từ: Đóng chặt (cửa), -
Close-boarded
phủ sát nhau, -
Close-boarded roof
mái ván ghép, -
Close-bodied
Tính từ: bó sát người, -
Close-burning
Tính từ: gầy (than), -
Close-burning coal
dính kết, -
Close-butt joint
mối nối liền, mối nối liền, -
Close-call
Danh từ: sự thoát chết, -
Close-coil spring
lò xo xoắn ốc sít, -
Close-coiled
/ ´klous¸kɔild /, Cơ khí & công trình: được quấn sít, -
Close-conduit flow
dòng kênh kín, -
Close-control radar
rađa điều khiển, rađa điều khiển vòng kín, -
Close-coupled
được ghép chặt, được ghép trực tiếp, -
Close-cropped
/ ´klous¸krɔpt /, tính từ, cắt rất sát, -
Close-cut
/ ´klous¸kʌt /, tính từ, cắt trọc, cạo trọc (tóc), -
Close-down
/ ´klouz¸daun /, Danh từ: sự đóng cửa nhà máy (thôi không sản xuất), Kinh... -
Close-end credit
tín dụng không gia hạn, -
Close-fisted
/ ´klouz¸fistid /, tính từ, bủn xỉn, keo kiệt, -
Close-fitting
/ ´klouz¸fitiη /, tính từ, vừa sát người (quần áo),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.