- Từ điển Anh - Việt
Back
Nghe phát âm/bæk/
Thông dụng
Danh từ
Lưng (người, vật)
Ván lưng, ván ngựa (ghế)
Đằng sau
Mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay)
Chỗ trong cùng
(thể dục,thể thao) hậu vệ
Tính từ
Sau; hậu
Còn chịu lại, còn nợ lại
- back rent
- tiền thuê nhà còn chịu lại
Để quá hạn, cũ, đã qua
Ngược, lộn lại, trở lại
Phó từ
Lùi lại, về phía sau
Trước (thời gian)
Trả lại, trở lại, ngược lại
Cách, xa
Ngoại động từ
Lùi
Ủng hộ (một kế hoạch...)
Đánh cá, đánh cuộc (một con ngựa...)
Đóng gáy (quyển sách)
Cưỡi (ngựa)
Cùng ký vào, ký tiếp vào (một văn kiện...)
Nội động từ
Lùi lại
Dịu trở lại (gió)
Cấu trúc từ
the back of beyond
- nơi biệt lập, nơi tách biệt
back and belly
- cái ăn cái mặc
at the back of one's mind
- trong thâm tâm, trong đáy lòng
to be at the back of somebody
- đứng đằng sau lưng ai; trợ lực cho ai, ủng hộ ai, làm hậu thuẫn cho ai
- Đuổi theo sát ai
to be glad to see the back of sb
- mừng vì khỏi phải gặp lại ai
to be at the back of something
- biết được nguyên nhân sâu xa, nắm được bí mật của cái gì
to be on one's back
- nằm ngửa
- Bị thua, bị thất bại, nàm vào hoàn cảnh bất lực
- Ốm liệt giường
behind one's back
- sau lưng ai, lúc vắng mặt ai
to break somebody's back
- bắt ai làm việc cật lực
- Đánh gãy sống lưng ai
to crouch one's back before somebody
- luồn cúi ai, quỵ luỵ ai
to get (set) somebody's back up
- làm cho ai nổi giận, làm cho ai phát cáu
to get (put, set) one's back up
- nổi giận, phát cáu
to get to the back of something
- hiểu được thực chất của vấn đề gì
to give (make) a back
- cúi xuống (chơi nhảy cừu)
to put one's back into something
- miệt mài làm việc gì, đem hết nhiệt tình ra làm việc gì
to rob one's belly to cover one's back
- Xem rob
To talk through the back of one's neck
- Xem neck
to turn one's back upon somebody
- quay lưng lại với ai
with one's back against (to) the wall
- lâm vào thế cùng
there is something at the back of it
- trong việc này có điều gì uẩn khúc
like water off a duck's back
- như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có tác dụng gì cả
to know sth like the back of one's hand
- biết rõ điều gì
to make a rod for one's own back
- gậy ông đập lưng ông
to stab sb in the back
- đâm sau lưng ai, hãm hại ai
a stab in the back
- cú đâm sau lưng, sự hãm hại
you scratch my back, and I'll scratch yours
- bánh sáp đi, bánh quy lại; có đi có lại mới toại lòng nhau
to get a pat on the back
- được khen ngợi
to give sb a pat on the back
To pat sb on the back
- Khen ngợi ai
back and forth
to go back on a friend
- phản bạn
to go back on one's word
- không giữ lời hứa
there and back
- đến đó và trở lại
to back down
- bỏ, chùn lại; lùi; thoái lui
to back out
to back and fill
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lưỡng lự, do dự
to back up
- (tin học) sao dự phòng
- ủng hộ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
gáy
Giao thông & vận tải
đổi hướng (thuyền buồm)
Toán & tin
lưng; cái nền // ở đằng sau; theo hướng ngược lại
- calling back
- (thống kê )trở về, trả lại
Xây dựng
lớp nóc
mặt lưng vòm
tường sau
Y học
lưng, mu
Kỹ thuật chung
chảy ngược chiều
lớp đáy
lớp nền
lùi
lưng
- back lining
- lớp ốp lưng
- back of arch
- lưng vòm
- back of wall
- lưng tường
- back off
- hớt lưng (máy)
- back off
- tiện hớt lưng
- back rest
- cái tựa lưng
- back to back
- đấu lưng nhau (mạch)
- back to back
- lưng đối lưng
- back to back diode
- đi-ốt đấu lưng
- back tyre face
- mặt lưng của vành bánh xe
- back-off
- sự hớt lưng
- back-off clearance
- góc mài hớt lưng
- back-off clearance
- sự mài hớt lưng
- back-plane
- tấm lưng
- back-side welded joint
- mối hàn lưng
- back-to-back
- kề lưng
- back-to-back
- đấu lưng nhau
- back-to-back
- giáp lưng
- back-to-back connected
- đấu lưng
- back-to-back connected
- được nối lưng
- Back-to-Back Connection (BBC)
- kết nối lưng với lưng ( máy )
- back-to-back houses
- nhà tựa lưng vào nhau
- back-to-back printing
- sự in kề lưng
- back-to-chest acceleration
- sự gia tốc lưng-ngực
- backlining or back lining
- lớp ốp lưng
- chimney back
- lưng lò sưởi
- flat back
- lưng phẳng
- horse back
- sống núi lưng ngựa
- Letter of credit, Back to back
- thư tín dụng giáp lưng
- longissimus muscle of back
- cơ lưng đài
- seat back
- lưng ghế tựa
- semispinal muscle of back
- cơ bán gai lưng
- sheep back rock
- đá lưng cừu
- skew back
- ván lưng xiên
- square back
- lưng vuông
- tool back plane
- mặt phẳng lưng dụng cụ
gáy sách
gia cố
gót
nước dâng
mặt đáy
mặt trái
- Back Surface Reflection (BSR)
- phản xạ từ bề mặt trái
mặt trên
mặt sau
mặt sau (cactông)
phần sau
phía sau
- back clipping plane
- mặt cắt phía sau
- back electromotive force (bemf)
- lực điện động phía sau
- back elevation
- hình chiếu từ phía sau
- Back End (BE)
- đầu cuối phía sau
- back end computer
- máy tính phía sau
- back end processor
- bộ xử lý phía sau
- back land
- miền đất phía sau
- back lining
- lớp bọc/lớp lót ở phía sau
- back panel
- panô phía sau
- back stair
- cầu thang phía sau
- back tweel
- gạch bít phía sau
- move back
- lùi lại phía sau
- tie-back
- giằng neo phía sau
sóng ngược
tấm lót
Kinh tế
đằng sau
gáy sách
hỗ trợ
nợ chưa trả
quá hạn
tài trợ
trả chậm
Địa chất
nóc, lưng, gáy
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aback , abaft , aft , after , astern , back of , backward , behind , final , following , hind , hindmost , in the wake of , posterior , rear , rearmost , rearward , tail , delayed , elapsed , former , overdue , past , previous , postern , insular , isolated , lonely , lonesome , obscure , outlying , out-of-the-way , removed , secluded , solitary , ago , arear , distant , dorsal , frontier , neural , notal , posteriormost , recessive , regressive , remote , retroactive , retrograde , retroverse , reverse , supine , tergal
noun
- aft , back end , backside , extremity , far end , hindpart , hindquarters , posterior , rear , reverse , stern , tail , tail end , tailpiece , rearward , breech , buttocks , dorsum , fundament , nape , nucha , occiput , posteriority , posteriors , postern , recession , reclination , regression , retrogression , reversion , ridge , rump , seat , support , tergum
verb
- abet , abide by , advocate , ally , angel * , assist , bankroll , boost , champion , countenance , encourage , endorse , favor , finance , give a boost , give a leg up , give a lift , go to bat for * , grubstake , sanction , second , side with , sponsor , stake , stand behind , stick by , stick up for , subsidize , sustain , underwrite , uphold , backtrack , drive back , fall back , recede , regress , repel , repulse , retire , retract , retreat , reverse , turn tail , withdraw , backpedal , retrocede , retrograde , retrogress , capitalize , fund , get behind , plump for , recommend , stand by , buttress , corroborate , substantiate , attest , authenticate , bear out , evidence , justify , testify , validate , verify , warrant , abaft , aft , arear , astern , blench , co
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Back(ing) run
hành trình lùi, hành trình trở về, -
Back(ing) turbine
tuabin chạy lùi (tàu thuỷ), -
Back(ward) eccentric
bánh lệch tâm chạy lùi, -
Back(ward) motion
chuyển động ngược, hành trình ngược, hành trình lùi, -
Back-Goudsmit effect
hiệu ứng goudsmit ngược, -
Back-acting shovel
gàu xúc ngược, -
Back-action
/ bæk'æk∫n /, tác dụng ngược, -
Back-and-forth
/ 'bæk,ænd'fɔ:θ /, -
Back-and-forth motion
chuyển động xuôi-ngược (tới lui), hành trình xuôi-ngược, -
Back-bencher
/ 'bæk,bentʃə /, Danh từ: thành viên của nghị viện anh, nhưng không giữ trọng trách trong chính... -
Back-blocks
/ 'bækblɔks /, Danh từ số nhiều: Đất hoang vu (ở sâu trong lục địa) ( uc), -
Back-breaking
/ 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất... -
Back-channel negotiations
những cuộc thương lượng ngoài hành lang, -
Back-chat
/ 'bæktʃæt /, Danh từ: lời đáp lại, lời cãi lại, -
Back-cloth
/ 'bækklɔθ /, Danh từ: (sân khấu) phông, (điện ảnh) màn ảnh, -
Back-cross
phép lai ngược, lai trở lại, -
Back-dated
có hiệu lực trở về trước, đề nghị lùi ngày, -
Back-dated bill
chứng từ đề lùi ngày, -
Back-door
cửa sau, -
Back-door deal
giao dịch cửa sau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.