Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Electrical

Nghe phát âm

Mục lục

/i'lektrikəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) điện

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

điện
base load (electrical)
phụ tải (điện) cơ bản
basic insulation (electrical)
sự cách điện cơ bản
CENELEC Agreement for electrical cords and cables (HAP)
Hiệp định về dây và cáp điện của CENELEC
collective electrical network
mạng điện hợp nhóm
concealed electrical wiring
dây điện ẩn
concealed electrical wiring
dây điện kín
connected to the electrical network
được nối với hệ thống điện
connected to the electrical network
được nối với lưới điện
connected to the electrical network
được nối với mạng điện
conversion of electrical energy
biến đổi điện năng
Danmarks Elektriske Materielkontrol (ElectricalTesting Laboratory, Denmark) (DEMKO)
Phòng thí nghiệm Đo thử Điện, Đan Mạch
discharge (electrical~)
sự phóng điện
distribution of electrical energy
phân phối điện năng
distribution of electrical energy
sự phân bố điện năng
double insulation (electrical)
sự cách điện kép
EAM (electricalaccounting machine)
máy kế toán điện
electrical (insulating) oil
dầu cách điện
electrical accessories
phụ tùng điện
electrical accessory
phụ tùng điện
electrical accident
sự cố điện
electrical air filter
bộ lọc không khí tĩnh điện
electrical air filter
phin lọc tĩnh điện
electrical air filter
phin tĩnh điện
electrical and electronic
điện và điện tử
Electrical and Electronic Manufacturing Association (EEMA)
hiệp hội sản xuất thiết bị điện và điện tử
electrical angle
góc điện
electrical appliance
điện cụ
electrical appliance
điện tụ
electrical appliance
đồ điện
electrical appliance
đồ dùng điện
electrical appliance
dụng cụ điện
electrical appliance
sự trang bị điện
electrical axis
trục điện
electrical axis of heart
trục điện tím
electrical baking
thiết bị nung điện
electrical baking
thiết bị thiêu điện
electrical balance
cân điện
electrical bistability
tính lưỡng ổn điện
electrical breakdown
sự đánh thủng điện
electrical cable
cáp điện
electrical cell
pin (điện)
electrical center
tâm điện
electrical characteristic
đặc trưng điện
electrical charge
điện lượng
electrical charge
điện tích
electrical circuit
mạch điện
electrical clearance
khe hở điện
electrical code
mã điện
electrical communication
điện tử viễn thông
electrical communication
truyền tín hiệu điện
electrical compaction
sự đầm chặt bằng điện
electrical comparator
thiết bị so (kiểu) điện
electrical component
linh kiện điện
electrical component
thành phần điện
electrical conduction
dẫn điện
electrical conduction
độ dẫn điện
electrical conduction
sự dẫn điện
electrical conductivity
điện dẫn suất
electrical conductivity
độ dẫn điện
electrical conductivity analyzer
bộ phân tích độ dẫn điện
electrical conductor
dây điện
electrical conductor
dây dẫn điện
electrical conductor
vật dẫn điện
electrical conductor seal
sự hàn kín dây dẫn điện
electrical connection
dường nối điện
electrical connection
sự nối điện
electrical connector
bộ nối điện
electrical connector
mối nối điện
electrical construction
sự thi công dùng điện
electrical contact
công tắc điện
electrical contact
tiếp điểm điện
electrical continuity
tính liên tục điện
electrical control
điều chỉnh bằng điện
electrical control board
bảng điều khiển điện
electrical control board
bảng kiểm tra điện
electrical control box
hộp điện điều khiển
electrical control gear
thiết bị điều khiển bằng điện
electrical control room
buồng điều khiển điện
electrical converter
bộ biến điện
electrical current
dòng điện
electrical danger
nguy hiểm về điện
electrical dehydrator
thiết bị điện tách nước
electrical diagram
sơ đồ điện
electrical discharge
phóng điện
electrical discharge machinery
sự gia công xung điện
electrical distance
khoảng cách điện
electrical distribution
sự phân phối điện
electrical distribution station
trạm phân phối điện
electrical distribution system
hệ (thống) phân phối điện
electrical distribution system
hệ (thống) phân phối điện năng
electrical drive
sự truyền động bằng điện
electrical effect
hiệu ứng điện
electrical efficiency
hiệu suất điện
electrical element
pin (điện)
electrical energy
năng lượng điện
electrical energy
điện năng
electrical engineer
kỹ sư điện
electrical engineering
kỹ thuật điện
electrical engineering
điện kỹ thuật
electrical engineering part of design
phần thiết kế kỹ thuật điện
electrical engineering steel
thép kĩ thuật điện
electrical equipment
dụng cụ điện
electrical equipment
thiết bị điện
electrical equipment manufacturing company
công ty chế tạo thiết bị điện
electrical equipment of building
thiết bị điện trong khu nhà
electrical equipment protection
bảo vệ thiết bị điện
electrical equipment test
thử nghiệm thiết bị điện
Electrical Fast Transient (EFT)
quá trình chuyển tiếp nhanh bằng điện
electrical fault
hỏng hóc điện
electrical fault
sự cố điện
electrical field
điện trường
electrical field intensity
cường độ điện trường
electrical filter
bộ lọc điện
electrical firing
sự nổ mìn điện
electrical fixtures
phụ tùng kỹ thuật điện
electrical fixtures
thiết bị kỹ thuật điện
electrical gearshift
sự đổi số bằng điện
electrical gearshift
sự sang số bằng điện
electrical generator
máy phát điện
electrical hazard
nguy hiểm về điện
electrical hazard
mối nguy hiểm của điện
electrical household appliance
dụng cụ điện gia đình
electrical household appliance
thiết bị điện gia dụng
electrical hydraulic control system
hệ thống điểu khiển thủy điện
electrical impedance
điện kháng
electrical impedance
trở kháng (điện)
electrical impedance meter
máy đo điện kháng
electrical impedance meter
máy đo trở kháng (điện)
electrical industry
công nghiệp điện
electrical inertia
quán tính điện
electrical input
đầu vào điện
electrical input
đầu vào dòng điện
electrical instability
tính không ổn định điện
electrical installation
sự trang bị điện
electrical installation
thiết bị điện
electrical installation
trang thiết bị điện
electrical installation
việc lắp đặt điện
electrical installation
việc thiết trí điện
electrical installation work
công việc lắp đặt điện
electrical installation work
công việc lắp ráp điện
electrical installations
trang bị điện
electrical insulation
chất cách điện
electrical insulation
sự cách điện
electrical insulation
vật liệu cách điện
electrical insulator
bầu cách điện
electrical insulator
chất cách điện
electrical insulator
dụng cụ cách điện
electrical insulator
sứ cách điện
electrical interference
nhiễu điện
electrical interference
giao thoa điện
electrical key
khóa điện tử
electrical lamp
đèn điện
electrical leakage
rò rỉ điện
electrical length
độ dài điện
electrical lift
thang máy chạy bằng điện
electrical machine
máy điện
electrical measurement
phép đo điện
electrical measuring instrument
dụng cụ đo điện
electrical measuring instrument
thiết bị đo điện
electrical model
mô hình điện
electrical motional impedance
trở kháng điện động
electrical network
lưới điện
electrical network
mạng điện
electrical network
sơ đồ điện
electrical noise
nhiễu điện
electrical noise
tạp âm điện
electrical noise
tạp nhiễu điện
electrical oscillations
dao động điện
electrical oscillator
bộ dao động điện
electrical paper
giấy điện
electrical plant
nhà máy điện
electrical plant
trạm điện
electrical porcelain
đồ sứ cách điện
electrical potential
điện thế
electrical potential energy
điện thế năng
electrical power
công suất điện
electrical power
năng lượng điện
electrical power
điện năng
electrical power construction and installation company
công ty xây dựng và lắp đặt điện
electrical power dissipation units
bộ giải tỏa điện năng
electrical power dissipation units
bộ tiêu tán điện năng
electrical power factor
hệ số công suất điện
electrical power factor
thừa số công suất điện
electrical power supply
sự cung cấp điện năng
electrical power system
bộ phận tự tiện điện lượng
electrical properties
tính chất điện
electrical properties of ground
các đặc trưng điện của mặt đất
electrical prospecting
sự thăm dò (bằng) điện
electrical prospecting
sự thăm dò bằng điện
electrical quantities
đại lượng điện
electrical relay
rơle điện
electrical relay
rơle dòng điện
electrical resistance
điện trở
electrical resistance meter
dụng cụ đo điện trở
electrical resistance meter
máy đo điện trở
electrical resistance thawer
bộ xả đá điện trở
electrical resistance thawer
dây điện trở để xả đá
electrical resistivity
điện trở riêng
electrical resistivity
điện trở suất
electrical resistivity of soil
điện trở đất
electrical resistor
điện trở
electrical resistor
phần tử điện trở
electrical resonator
bộ cộng hưởng điện
electrical rolling
máy lăn đường chạy điện
electrical rules check
sự kiểm tra nguyên lý điện
electrical safely
sự an toàn điện
electrical safely
tính an toàn điện
electrical sawing
sự cưa bằng điện
electrical scanning
sự quét bằng điện
electrical screwdriver
vít thử điện
electrical shock
sự va chạm điện
electrical shock (vs)
sốc điện
electrical signal
tín hiệu điện
electrical signal
tín hiệu điện tử
electrical solderer
mỏ hàn điện
electrical speed increaser
máy tăng tốc bằng điện
electrical speed increaser
máy tăng tốc dùng điện
electrical stability
độ ổn định điện
electrical standard
chuẩn đo lường điện
electrical steel
thép kỹ thuật điện
electrical storage
bộ lưu trữ điện
electrical storage
bộ nhớ điện
electrical stress
độ mỏi về điện
electrical stress
ứng suất điện
electrical supply net
lưới cung cấp điện năng
electrical supply network
mạng lưới cấp điện
electrical supply system
hệ thống cung cấp điện
electrical symbol
ký hiệu điện
electrical system
hệ thống điện
Electrical Testing centre
trung tâm thí nghiệm điện
electrical time-keeper station
đài đồng hồ điện
electrical time-keeper station
trạm đồng hồ điện
Electrical to Optical (E/O)
điện - Quang
electrical transmission line
đường dây điện lực
electrical transmission line
đường dây tải điện
electrical transmission line
đường truyền điện
electrical unit
đơn vị điện
electrical units assembling
sự lắp ráp cụm điện
electrical vector
vectơ điện
electrical watt
watt điện
electrical weighing system
hệ thống cân điện
electrical wiring
cách mắc điện
electrical wiring
sơ đồ mạch điện
electrical wiring
sơ đồ đấu điện
electrical wiring
sự đi dây điện
electrical wiring
sự mắc dây điện
electrical wiring
sự nối dây điện
electrical zero
điểm không điện
electrical zero adjuster
bộ điều chỉnh điểm không điện
electrical) heating
sự sưởi ấm bằng điện
Electrical, Electronic Electromechanique (partlist) (EEE)
điện, điện tử và cơ điện (Danh mục từng phần ~)
electrical-insulating board
tấm cách điện
electrical-wiring diagram
sơ đồ mạch điện
electrical-wiring diagram
sơ đồ đấu điện
Electronics & Electrical Engineering Laboratory (EEEL)
phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và điện tử
Energy Telecommunications and Electrical association (ENTELEC)
Hiệp hội Điện và Viễn thông Năng lượng
flameproof enclosure of electrical apparatus
vỏ chịu lửa của thiết bị điện
free electrical motional impedance
trở kháng chuyển động điện tự do
generation of electrical energy
sản xuất điện năng
horse-power electrical
công suất điện
IEE (Instituteof Electrical Engineers)
viện kỹ sư điện
IEEE (Instituteof Electrical and Electronics Engineers)
viện kỹ sư điện và điện tử
induction-electrical survey
khảo sát điện-cảm ứng
Institute of Electrical and Electronic Engineers (IEEE)
Học viện Kỹ sư Điện và Điện tử
Institute of Electrical and Electronics Engineers (IEEE)
viện kỹ sư điện và điện tử
Institute of Electrical Engineers (IEE)
viện kỹ sư điện
Institution of Electrical Engineers (UK) (IEE)
Học viện Kỹ sư Điện (Anh)
insulation (electrical)
sự cách điện
international system of electrical
hệ đơn vị điện quốc tế
Laboratoire Central des Industries Electriques (CentralLaboratory for Electrical Industries, France) (LCIE)
Phòng thí nghiệm trung tâm của các công nghiệp điện lực, Pháp)
linear electrical constants of uniform line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
linear electrical network
mạch điện tuyến tính
linear electrical network
mạng điện tuyến tính
linear electrical parameters
tham số điện tuyến tính
live (electrical)
có điện (áp)
low power (electrical)
nguồn điện thấp
National Electrical Code (NEC)
Bộ luật quốc gia về Điện
Norwegian Board for Testing and Approval of Electrical Equipment (NEMKO)
Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
Optical-to-Electrical (O/E)
biến đổi quang-điện
outdoor electrical installation
thiết bị điện ngoài trời
Physical/electrical characteristics of hierarchical digital interfaces ITU Recommendations (G.703/G.704)
Các khuyến nghị G.703/G704 của ITU về các đặc trưng vật lý/điện của các giao diện số phân cấp
portable electrical equipment
thiết bị điện mang xách được
quadrupole electrical moment
mômen điện tứ cực
radial electrical fields
trường điện xuyên tâm
reproducing electrical amplitude-frequency response
đáp tuyến biên-tần điện khi đọc
resistance (electrical~)
điện trở
sheath of electrical cable
vỏ dây điện
static electrical machine
máy điện
static electrical machine
máy điện tĩnh
subscriber busy signal (electrical)
tín hiệu (điện) của người thuê bao điện thoại bận
Terminal Electrical Noise (TEN)
tạp âm điện đầu cuối
transformation of electrical energy
biến đổi điện năng
transmission of electrical energy
truyền tải điện năng
Verein Deutscher Elektroingenieure (Societyof German Electrical Engineers) (VDE)
Hội các nhà kỹ thuật điện Đức
vertical electrical logging
sự đo sâu điện thẳng đứng
vertical electrical logging
sự thăm dò điện thẳng đứng

Địa chất

(thuộc) điện

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top