- Từ điển Anh - Việt
Distance
Nghe phát âm/'distəns/
Thông dụng
Danh từ
Khoảng cách, tầm xa
Khoảng (thời gian)
Quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat)
Nơi xa, đằng xa, phía xa
Thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách
(hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ)
(âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt)
Ngoại động từ
Để ở xa, đặt ở xa
Làm xa ra; làm dường như ở xa
Bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
Hình thái từ
- N-s:distances
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Cự ly, khoảng cách, quãng đường
Xây dựng
tầm nhìn (đường)
Kỹ thuật chung
khoảng cách
- accelerated-stop distance
- khoảng cách dừng tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- administrative distance
- khoảng (cách) quản trị
- angular distance
- khoảng cách góc
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- automatic direct distance dialing system (ADDDS)
- hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
- backscatter distance
- khoảng cách khuếch tán ngược
- bearing distance
- khoảng cách giữa 2 trụ
- brake lag distance
- khoảng cách tác dụng hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm xe
- cartographic distance
- khoảng cách trên bản đồ
- center distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- center of mean distance
- tâm khoảng cách trung bình
- center to center distance
- khoảng cách tâm đến tâm
- centre distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- centre, center distance
- khoảng cách pha
- changeover distance
- khoảng cách chuyển hướng
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear distance
- khoảng cách thoáng
- coordination distance
- khoảng cách điều hợp
- coordination distance
- khoảng cách liên hợp
- coupling distance
- khoảng cách nối kết
- creepage distance
- khoảng cách rò
- cut-off distance
- khoảng cách cắt
- cut-off distance
- khoảng cách ngắt
- distance (betweenlines of rivets)
- khoảng cách giữa các hàng đinh tán
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- distance between axles
- khoảng cách giữa các trục
- distance between centers
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between centres
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between exes
- khoảng cách giữa các trục
- distance between lines (planes, points)
- khoảng cách giữa hai đường thẳng
- distance between sleepers
- khoảng cách tà vẹt
- distance between ties
- khoảng cách tà vẹt
- distance bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distance braking
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- distance center to center of [[]]. [[]]. [[]].
- khoảng cách từ tâm đến tâm của ...
- distance covered
- khoảng cách đã đi
- distance distortion
- sự sai khoảng cách
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- distance function
- hàm khoảng cách
- distance indicator
- máy chỉ khoảng cách
- distance insensitive
- không nhạy khoảng cách
- distance mark
- dấu khoảng cách
- distance measurement
- đo khoảng cách
- distance measurement
- sự đo khoảng cách
- distance measuring equipment
- thiết bị đo khoảng cách
- Distance Measuring Equipment (DME)
- thiết bị đo khoảng cách
- distance meter
- máy đo khoảng cách
- distance modulus
- môđun khoảng cách
- distance modulus
- suất khoảng cách
- distance of two sets
- khoảng cách giữa hai tập hợp
- distance protection
- bảo vệ khoảng cách
- distance relay
- rơle khoảng cách
- distance resolution
- khoảng cách tối thiểu
- Distance Root Mean Square (DRMS)
- trung bình toàn phương khoảng cách
- distance scale
- thang khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- phụ thuộc khoảng cách
- distance tester
- máy đo khoảng cách
- Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
- distance vector protocol
- giao thức vectơ khoảng cách
- Distance, Stopping or Braking
- khoảng cach hãm
- distance-velocity lag
- độ trễ khoảng cách-vận tốc
- driver stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance
- khoảng cách tới mép
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- effective distance
- khoảng cách tương đương
- effective distance through rain
- khoảng cách có ích của đường mưa
- electrical distance
- khoảng cách điện
- end distance
- khoảng cách ở biên
- Extended Distance Feature (XDF)
- đặc tính mở rộng khoảng cách
- fire prevention distance
- khoảng cách phòng cháy
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- Frequency Distance (FD)
- khoảng cách tần số
- full braking distance
- khoảng cách hãm thường
- geodesic distance
- khoảng cách trắc địa
- gliding distance
- khoảng cách lướt
- ground distance
- khoảng cách nằm ngang
- ground distance
- khoảng cách tại thực địa
- hailing distance
- khoảng cách (cuộc) gọi
- hamming distance
- khoảng cách báo hiệu
- Hamming distance
- khoảng cách Hamming
- hearing distance
- khoảng cách nghe thấy
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- hyperbolic distance
- hàm khoảng cách hypebon
- inclined distance
- khoảng cách do nghiêng
- infinite distance
- khoảng cách vô tận
- infinitely small distance
- khoảng cách vô cùng bé
- infinitive distance
- khoảng cách vô tận
- inhabited building distance
- khoảng cách an toàn của tòa nhà
- insulation distance
- khoảng cách cách điện
- interionic distance
- khoảng cách liên iôn
- interocular distance
- khoảng cách đồng tử
- landing distance
- khoảng cách hạ cánh
- landing distance available
- khoảng cách hạ cánh khả dụng
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- least distance of distinct vision
- khoảng cách thấy rõ ngắn nhất
- legibility distance
- khoảng cách đọc được
- line-of-sight distance
- khoảng cách theo đường ngầm
- logarithm of radial distance
- lôgarit khoảng cách xuyên tâm
- map distance
- khoảng cách trên bản đồ
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách điều hợp tối đa
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách liên hợp tối đa
- mean-square-average distance
- khoảng cách quân phương
- minimum distance code
- mã có khoảng cách tối thiểu
- minimum-distance code
- mã khoảng cách tối thiểu
- near-distance field strengths
- có khoảng cách ngắn
- noise level lowering distance
- khoảng cách li chống ồn
- object distance
- khoảng cách đến mục tiêu
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- out to out distance
- khoảng cách giữa các điểm biên
- polar distance
- khoảng cách (tới) cực
- polar distance
- khoảng cách cực
- presignaling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignaling distance
- khoảng cách cảnh báo
- presignalling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignalling distance
- khoảng cách cảnh báo
- projection distance
- khoảng cách chiếu hình
- radial distance
- khoảng cách theo bán kính
- reduced distance
- khoảng cách qui giảm
- reference distance
- khoảng cách góc
- safety braking distance
- khoảng cách hãm an toàn
- safety distance
- khoảng cách an toàn
- shooting distance
- khoảng cách chụp ảnh
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- shot detector distance
- khoảng cách máy báo nổ
- shot detector distance
- khoảng cách máy tách sóng nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- sight distance
- khoảng cách ngắm
- sight distance
- khoảng cách nhìn
- sight distance
- khoảng cách nhìn thấy được
- signaling distance
- khoảng cách báo tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách đánh tín hiệu
- skidding distance
- khoảng cách trượt
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- khoảng cách xiên
- sparking distance
- khoảng cách (thời gian) nổ mìn
- sparking distance
- khoảng cách đánh lửa
- stadia distance
- khoảng cách (đến) mia
- stopping distance
- khoảng cách hãm
- stopping distance
- khoảng cách phanh (quãng đường)
- time-distance curve
- đường thời gian-khoảng cách
- tooth distance
- khoảng cách răng
- transmission distance
- khoảng cách truyền
- true distance
- khoảng cách thực
- unit distance traveled
- đơn vị khoảng cách đi được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- vehicle stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- vertical drop distance
- khoảng cách thẳng đứng
- visibility distance
- khoảng cách nhìn xa
- warning distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- warning distance
- khoảng cách cảnh báo
- working distance
- khoảng cách làm việc
- working distance
- khoảng cách vật-vật kính
- Y distance
- khoảng cách theo trục Y
- zenith distance
- khoảng cách thiên đỉnh
khoảng
- accelerated-stop distance
- khoảng cách dừng tăng tốc
- acceleration distance
- khoảng cách tăng tốc
- administrative distance
- khoảng (cách) quản trị
- angular distance
- khoảng cách góc
- apparent distance
- khoảng cách (bề ngoài, biểu kiến)
- apparent distance
- khoảng cách biểu kiến
- automatic direct distance dialing system (ADDDS)
- hệ quay số khoảng cách trực tiếp tự động
- backscatter distance
- khoảng cách khuếch tán ngược
- bearing distance
- khoảng cách giữa 2 trụ
- brake lag distance
- khoảng cách tác dụng hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm
- braking distance
- khoảng cách hãm xe
- braking distance
- khoảng hãm
- break distance
- khoảng đánh thủng
- cartographic distance
- khoảng cách trên bản đồ
- center distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- center of mean distance
- tâm khoảng cách trung bình
- center to center distance
- khoảng cách tâm đến tâm
- centre distance (CD)
- khoảng cách tâm (trục)
- centre, center distance
- khoảng cách pha
- changeover distance
- khoảng cách chuyển hướng
- clear distance
- khoảng cách mép trong
- clear distance
- khoảng cách thoáng
- coordination distance
- khoảng cách điều hợp
- coordination distance
- khoảng cách liên hợp
- coupling distance
- khoảng cách nối kết
- creepage distance
- khoảng cách rò
- cut-off distance
- khoảng cách cắt
- cut-off distance
- khoảng cách ngắt
- Debye screening distance
- khoảng chắn Debey
- disruptive distance
- khoảng nổ
- distance (betweenlines of rivets)
- khoảng cách giữa các hàng đinh tán
- distance (protection) relay
- rơle (bảo vệ) khoảng cách
- distance , spacing
- khoảng cách
- distance axiom
- tiên đề khoảng cách
- distance between axles
- khoảng cách giữa các trục
- distance between centers
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between centres
- khoảng cách giữa các tâm
- distance between exes
- khoảng cách giữa các trục
- distance between lines (planes, points)
- khoảng cách giữa hai đường thẳng
- distance between rails
- khoảng đường ray
- distance between sleepers
- khoảng cách tà vẹt
- distance between ties
- khoảng cách tà vẹt
- distance bolt
- bulông giữ khoảng cách
- distance braking
- tính toán khoảng cách
- distance calculation
- tính toán khoảng cách
- distance center to center of [[]]. [[]]. [[]].
- khoảng cách từ tâm đến tâm của ...
- distance covered
- khoảng cách đã đi
- distance distortion
- sự sai khoảng cách
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distance from source
- khoảng cách từ nguồn
- distance function
- hàm khoảng cách
- distance indicator
- máy chỉ khoảng cách
- distance insensitive
- không nhạy khoảng cách
- distance mark
- dấu khoảng cách
- distance measurement
- đo khoảng cách
- distance measurement
- sự đo khoảng cách
- distance measuring equipment
- thiết bị đo khoảng cách
- Distance Measuring Equipment (DME)
- thiết bị đo khoảng cách
- distance meter
- máy đo khoảng cách
- distance modulus
- môđun khoảng cách
- distance modulus
- suất khoảng cách
- distance of two sets
- khoảng cách giữa hai tập hợp
- distance protection
- bảo vệ khoảng cách
- distance relay
- rơle khoảng cách
- distance resolution
- khoảng cách tối thiểu
- Distance Root Mean Square (DRMS)
- trung bình toàn phương khoảng cách
- distance scale
- thang khoảng cách
- distance sensitive
- nhạy khoảng cách
- distance sensitive
- phụ thuộc khoảng cách
- distance tester
- máy đo khoảng cách
- Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
- giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách
- distance vector protocol
- giao thức vectơ khoảng cách
- Distance, Stopping or Braking
- khoảng cach hãm
- distance-velocity lag
- độ trễ khoảng cách-vận tốc
- driver stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- edge distance
- khoảng cách tới biên
- edge distance
- khoảng cách tới mép
- edge distance (magneto)
- khoảng cách biến từ (của magneto)
- effective braking distance
- khoảng hãm hiệu quả
- effective distance
- khoảng cách tương đương
- effective distance through rain
- khoảng cách có ích của đường mưa
- electrical distance
- khoảng cách điện
- end distance
- khoảng cách ở biên
- Extended Distance Feature (XDF)
- đặc tính mở rộng khoảng cách
- fire prevention distance
- khoảng cách phòng cháy
- focal distance (fromthe center)
- khoảng tiêu
- focal distance (fromthe center)
- khoảng cách trung tâm (tính từ tâm)
- Frequency Distance (FD)
- khoảng cách tần số
- fuel distance
- khoảng (chạy) dự trữ
- full braking distance
- khoảng cách hãm thường
- geodesic distance
- khoảng cách trắc địa
- gliding distance
- khoảng cách lướt
- ground distance
- khoảng cách nằm ngang
- ground distance
- khoảng cách tại thực địa
- gust gradient distance
- khoảng građient gió giật
- hailing distance
- khoảng cách (cuộc) gọi
- hamming distance
- khoảng cách báo hiệu
- Hamming distance
- khoảng cách Hamming
- hearing distance
- khoảng cách nghe thấy
- horizontal correlation distance
- khoảng cách tương quan nằm ngang
- horizontal distance
- khoảng cách nằm ngang
- hyperbolic distance
- hàm khoảng cách hypebon
- inclined distance
- khoảng cách do nghiêng
- infinite distance
- khoảng cách vô tận
- infinitely small distance
- khoảng cách vô cùng bé
- infinitive distance
- khoảng cách vô tận
- inhabited building distance
- khoảng cách an toàn của tòa nhà
- insulation distance
- khoảng cách cách điện
- interionic distance
- khoảng cách liên iôn
- interocular distance
- khoảng cách đồng tử
- landing distance
- khoảng cách hạ cánh
- landing distance available
- khoảng cách hạ cánh khả dụng
- LDM (limited-distance modem)
- môđem có khoảng cách giới hạn
- least distance of distinct vision
- khoảng cách thấy rõ ngắn nhất
- legibility distance
- khoảng cách đọc được
- limited-distance modem (LDM)
- môđem có khoảng giới hạn
- line-of-sight distance
- khoảng cách theo đường ngầm
- logarithm of radial distance
- lôgarit khoảng cách xuyên tâm
- map distance
- khoảng cách trên bản đồ
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách điều hợp tối đa
- maximum co-ordination distance
- khoảng cách liên hợp tối đa
- mean-square-average distance
- khoảng cách quân phương
- minimum distance code
- mã có khoảng cách tối thiểu
- minimum-distance code
- mã khoảng cách tối thiểu
- near-distance field strengths
- có khoảng cách ngắn
- noise level lowering distance
- khoảng cách li chống ồn
- object distance
- khoảng cách đến mục tiêu
- optical measurement of distance
- việc đo khoảng cách bằng quang học
- out to out distance
- khoảng cách giữa các điểm biên
- polar distance
- khoảng cách (tới) cực
- polar distance
- khoảng cách cực
- presignaling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignaling distance
- khoảng cách cảnh báo
- presignalling distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- presignalling distance
- khoảng cách cảnh báo
- projection distance
- khoảng cách chiếu hình
- radial distance
- khoảng cách theo bán kính
- reduced distance
- khoảng cách qui giảm
- reference distance
- khoảng cách góc
- safety braking distance
- khoảng cách hãm an toàn
- safety distance
- khoảng cách an toàn
- shooting distance
- khoảng cách chụp ảnh
- short distance problem
- bài toán khoảng cách ngắn nhất
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- shot detector distance
- khoảng cách máy báo nổ
- shot detector distance
- khoảng cách máy tách sóng nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- sight distance
- khoảng nhìn xa
- sight distance
- khoảng cách ngắm
- sight distance
- khoảng cách nhìn
- sight distance
- khoảng cách nhìn thấy được
- sighting distance
- khoảng nhìn xa
- signal distance
- khoảng tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách báo tín hiệu
- signaling distance
- khoảng cách đánh tín hiệu
- skidding distance
- khoảng cách trượt
- skip distance
- khoảng cách bước nhảy
- skip distance
- khoảng nhảy (sóng phản xạ)
- skip distance
- khoảng nhảy cách (truyền sóng qua tầng điện ly)
- skip distance
- khoảng tắt sóng
- slant distance
- khoảng cách nghiêng
- slant distance
- khoảng cách xiên
- spacing, distance
- khoảng cách
- sparking distance
- khoảng cách (thời gian) nổ mìn
- sparking distance
- khoảng cách đánh lửa
- stadia distance
- khoảng cách (đến) mia
- stopping distance
- khoảng cách hãm
- stopping distance
- khoảng cách phanh (quãng đường)
- stopping distance
- khoảng dừng xe
- stopping sight distance
- khoảng hãm an toàn
- takeoff distance available
- khoảng cất cánh khả dụng
- time-distance curve
- đường thời gian-khoảng cách
- tooth distance
- khoảng cách răng
- transmission distance
- khoảng cách truyền
- true distance
- khoảng cách thực
- unit distance traveled
- đơn vị khoảng cách đi được
- usable distance (ofa fiber)
- khoảng cách có thể dùng được (của cáp truyền)
- vehicle stopping distance
- khoảng cách dừng xe
- vertical drop distance
- khoảng cách thẳng đứng
- visibility distance
- khoảng cách nhìn xa
- warning distance
- khoảng cách báo hiệu trước
- warning distance
- khoảng cách cảnh báo
- working distance
- khoảng cách làm việc
- working distance
- khoảng cách vật-vật kính
- Y distance
- khoảng cách theo trục Y
- zenith distance
- khoảng cách thiên đỉnh
nhịp
Địa chất
khoảng cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absence , ambit , amplitude , area , bit , breadth , compass , country mile * , expanse , extension , extent , farness , far piece , gap , good ways , heavens , hinterland , horizon , lapse , length , objective , orbit , outpost , outskirts , provinces , purlieu , purview , radius , reach , remoteness , remove , scope , separation , size , sky , space , span , spread , stretch , sweep , way , width , coldness , coolness , frigidity , reserve , restraint , stiffness , expansion , aloofness , alienation. associatedwords: longimetry , ceremoniousness , fastness , interval , intervening space , latitude , longitude , odograph , odometer , perambulator , ultima , unfriendliness
verb
- break away from the pack , outdo , outpace , outrun , outstrip , pass , put in proportion , separate oneself , aloofness , coldness , degree , depth , difference , disagreement , dissociate , extent , farness , horizon , interval , latitude , length , longitude , mileage , period , radius , range , remoteness , space , span , surpass , yardage
Từ trái nghĩa
noun
- affection , friendliness , sympathy , warmth
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Distance, Stopping or Braking
cự ly dừng tàu, khoảng cach hãm, -
Distance-decay function
hàm phân rã khoảng cách, -
Distance-measuring equipment
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance-measuring theodolite
máy kinh vĩ đo xa, -
Distance-piece
/ ´distəns¸pi:s /, danh từ, (kỹ thuật) thanh giằng, -
Distance-velocity lag
độ trễ khoảng cách-vận tốc, -
Distance (between lines of rivets)
khoảng cách giữa các hàng đinh tán, -
Distance (protection) relay
rơle (bảo vệ) khoảng cách, -
Distance , spacing
khoảng cách, -
Distance Measuring Equipment (DME)
thiết bị đo khoảng cách, -
Distance Root Mean Square (DRMS)
trung bình toàn phương khoảng cách, -
Distance Vector Multicast Routing Protocol (DVMRP)
giao thức định tuyến phát đa phương theo vectơ khoảng cách, -
Distance axiom
tiên đề khoảng cách, -
Distance bar
thanh giữ cữ, thanh giãn cách, thanh chống, -
Distance between axles
khoảng cách giữa các trục, -
Distance between centers
khoảng cách giữa các tâm, -
Distance between centres
khoảng cách giữa các tâm, -
Distance between exes
khoảng cách giữa các trục, -
Distance between lines (planes, points)
khoảng cách giữa hai đường thẳng, -
Distance between rails
khoảng đường ray,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.