- Từ điển Anh - Việt
Quality
Nghe phát âmMục lục |
/'kwɔliti/
Thông dụng
Danh từ
Chất lượng, phẩm chất, tính chất;
Hảo hạng, rất tốt,Đặc tính, đức tính,
Đặc trưng
Danh từ
Chất lượng, phẩm chất; hảo hạng, ưu tú (về chất lượng)
Đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng; đức tính; đặc trưng
Loại, hạng
(từ cổ,nghĩa cổ) tầng lớp trên
(vật lý) âm sắc, màu âm
Chuyên ngành
Toán & tin
chất lượng
- lot quality
- chất lượng của lô
Xây dựng
chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấp chính xác
Cơ - Điện tử
Chất lượng, phẩm chất, đặc trưng, đặc tính, cấpchính xác
Kỹ thuật chung
đặc tính
- commercial quality
- đặc tính thương mại
đặc trưng
- aerodynamic quality
- đặc trưng khí động lực
- quality characteristic
- đặc trưng chất lượng
- quality criterion
- đặc trưng chất lượng
bản chất
phẩm chất
- data quality
- phẩm chất dữ liệu
- factor of quality
- hệ số phẩm chất
- good merchantable quality
- phẩm chất thương mại tốt
- high quality
- hệ số phẩm chất cao
- high quality product
- sản phẩm chất lượng cao
- marginally commercial circuit quality
- sự định phẩm chất
- measure of the quality of service
- chuẩn cứ phẩm chất dịch vụ
- print quality
- phẩm chất in
- QA(qualityassurance)
- sự bảo đảm phẩm chất
- quality assurance department
- bộ phận đảm bảo chất lượng
- quality degradation
- giảm phẩm chất
- quality degradation
- sự giảm phẩm chất
- quality factor
- hệ số phẩm chất
- quality factor (Qfactor)
- hệ số phẩm chất
- quality of performance
- phẩm chất vận hành ẩm
- Quality of Service (QoS)
- phẩm chất dịch vụ, chất lượng dịch vụ
- quality of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- received signal quality
- phẩm chất tín hiệu thu nhận
- reception quality
- phẩm chất thu nhận
- reproduction quality
- phẩm chất tái sản xuất
- secondary grade of reception quality
- phẩm chất thứ cấp của sự thu nhận
- sound of commercial quality
- âm thanh có phẩm chất thương mại
- tonal quality
- phẩm chất âm thanh
tính chất
tính năng
- running quality
- tính năng làm việc (của máy)
Kinh tế
chất lượng
- acceptance quality level
- tiêu chuẩn chất lượng nghiệm thu
- actual quality
- chất lượng thực tế
- adequate quality
- chất lượng hạng ưu
- adequate quality
- chất lượng tốt
- appraisal of quality
- sự đánh giá chất lượng
- average outgoing quality
- chất lượng xuất xưởng trung bình
- baking quality
- bánh nướng chất lượng tốt
- bottom quality
- chất lượng hạng kém
- certificate of quality
- giấy chứng nhận chất lượng
- certification marking of product quality
- sự đánh dấu xác nhận chất lượng hàng hóa
- claim for inferiority of quality
- sự đòi bồi thường vì chất lượng kém
- commercial quality
- chất lượng thương phẩm
- common quality
- chất lượng thông thường
- contract quality
- chất lượng quy định theo hợp đồng
- cooking quality
- chất lượng nấu nướng
- criterion of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- edible quality
- chất lượng thực phẩm
- even quality
- chất lượng ổn định
- evidence as to the quality of goods
- chứng cớ về chất lượng hàng hóa
- excellent quality product certificate
- giấy chứng hàng chất lượng cao
- fair and marketable quality
- chất lượng tốt và dễ bán
- flight to quality
- bay theo chất lượng
- food quality
- chất lượng thực phẩm
- good merchandise quality
- chất lượng hàng tốt
- guarantee of quality
- giấy đảm bảo chất lượng sản phẩm
- guaranteed quality
- chất lượng bảo đảm
- high quality
- chất lượng cao
- high quality goods
- hàng chất lượng cao
- high quality materials
- vật liệu chất lượng cao
- hypothetical standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- inferior in quality
- chất lượng thấp
- landing quality
- chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện về chất lượng dỡ hàng lên bờ
- landing quality terms
- điều kiện chất lượng dỡ hàng lên bờ
- letter quality
- chất lượng thư tín
- low quality
- chất lượng kém
- manufacture's certificate of quality
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- manufacturer's certificate of quality
- giấy chứng chất lượng của người sản xuất
- merchantable quality
- chất lượng tiêu thụ được
- milling quality
- chất lượng nghiền
- milling quality
- chất lượng xay
- off quality
- chất lượng thấp
- ordinary quality
- chất lượng bình thường
- outturn quality
- chất lượng hàng đến
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- price-quality ratio
- tỉ suất chất lượng-giá cả
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- quality adjustment
- điều chỉnh chất lượng
- quality allowance
- trợ cấp cho chất lượng
- quality analysis
- phân tích chất lượng
- quality and quantity assured
- chất lượng và số lượng đảm bảo
- quality and quantity unknown
- chất lượng và số lượng không rõ
- quality assurance
- sự đảm bảo chất lượng
- quality assurance acceptance
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance acceptance standards
- tiêu chuẩn nghiệm thu bảo đảm chất lượng
- quality assurance operating procedure
- trình tự thao tác bảo đảm chất lượng
- quality audit
- giám sát, kiểm tra chất lượng
- quality certification organ
- cơ quan kiểm nghiệm chất lượng
- quality circle
- nhóm cải tiến chất lượng
- quality circle
- nhóm chất lượng
- quality competition
- cạnh tranh chất lượng
- quality control
- sự kiểm tra chất lượng
- quality control chart
- bảng kiểm tra chất lượng
- quality control chart
- biểu đồ quản lý chất lượng
- quality control department
- phòng kiểm tra chất lượng
- quality control group
- nhóm, tổ kiểm tra chất lượng
- quality control mark
- dấu kiểm tra chất lượng
- quality defect
- sự không đạt yêu cầu chất lượng
- quality determination
- sự xác định chất lượng
- quality discrepancy
- sự bất đồng, ý kiến khác nhau về chất lượng sản phẩm
- quality factor
- chỉ số chất lượng
- quality factor
- nhân tố chất lượng
- quality first
- chất lượng trên hết
- quality goods
- hàng hóa có chất lượng
- quality index
- chỉ số chất lượng
- quality inspector
- người kiểm chất lượng
- quality market
- thị trường coi trọng chất lượng
- quality of assets
- chất lượng tài sản
- quality of design
- chất lượng thiết kế
- quality of earnings
- chất lượng của thu nhập
- quality of earnings
- chất lượng lợi nhuận
- quality of earnings
- chất lượng thu nhập
- quality of goods
- chất lượng hàng hóa
- quality of life
- chất lượng đời sống
- quality of material
- chất lượng vật liệu
- quality of passenger service
- chất lượng phục vụ khách hàng
- quality of products
- chất lượng sản phẩm
- quality requirements
- nhu cầu chất lượng
- quality restriction
- sự hạn chế chất lượng
- quality standards
- tiêu chuẩn chất lượng
- quality target
- chỉ tiêu chất lượng
- quality test
- sự phân tích chất lượng
- quality-price ratio
- tỉ suất chất lượng giá cả
- quality-price ratio
- tỷ suất chất lượng-giá cả
- questionable quality
- chất lượng nghi vấn
- settling quality
- chất lượng cảm quan
- shipped quality
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality terms
- điều kiện (giao hàng lấy) chất lượng bốc hàng làm chuẩn
- shipping quality terms
- điều kiện về chất lượng chất hàng
- shopped quality
- chất lượng bốc hàng
- smoking quality
- chất lượng hút
- standard of quality
- tiêu chuẩn chất lượng
- standard quality
- chất lượng tiêu chuẩn
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- symbolic quality
- chất lượng tượng trưng
- technical quality
- chất lượng kỹ thuật
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- top grade quality
- chất lượng tối cao
- top quality
- chất lượng cao nhất, tối ưu, tối hảo
- top quality fish
- cá chất lượng cao
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- top-quality product
- sản phản chất lương tối ưu
- total quality control
- quản lý chất lượng toàn diện
- total quality management
- quản lý chất lượng toàn diện
- uneven quality
- chất lượng không đồng đều
- useless quality
- chất lượng không mong muốn
- useless quality
- chất lượng không như mong muốn
- variable quality
- chất lượng khả biến, biến đổi
- warranty of quality
- bảo đảm chất lượng
phẩm chất
- adequate quality
- phẩm chất tốt
- arrival quality
- phẩm chất hàng đến
- arrival quality terms
- điều kiện về phẩm chất hàng đến
- average outgoing quality
- phẩm chất thông qua trung bình
- bad quality
- phẩm chất kém
- best quality
- phẩm chất tốt nhất
- choice quality
- phẩm chất thượng hạng
- contractual quality
- phẩm chất theo quy định hợp đồng
- excellent quality and reasonable price
- phẩm chất hảo hạng và giá cả phải chăng
- export quality
- phẩm chất xuất khẩu
- extra best quality
- phẩm chất thượng hảo hạng
- extra quality
- phẩm chất đặc ưu
- fair average quality
- phẩm chất bình quân khá
- fair average quality
- phẩm chất thường
- fair average quality
- phẩm chất thương mại
- fair average quality
- phẩm chất trung bình khá
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- good average quality
- phẩm chất loại vừa
- good merchandise quality
- phẩm chất tốt bán được
- good merchantable quality
- phẩm chất tiêu thụ tốt
- good, sound, merchantable quality
- phẩm chất tốt, hoàn chỉnh, bán được
- graded by quality
- đã phân loại theo phẩm chất
- guaranteed quality
- phẩm chất bảo đảm
- high quality
- phẩm chất cao cấp
- hypothetical standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn giả thiết
- inferior quality
- phẩm chất kém
- landed quality
- phẩm chất hàng đến
- landed quality
- phẩm chất lên bờ
- landed quality term's
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- landed quality terms
- điều kiện phẩm chất hàng đến
- low quality
- phẩm chất kém
- low quality
- phẩm chất xấu
- medium quality
- phẩm chất trung bình
- merchantable quality
- phẩm chất bán được
- pool quality
- phẩm chất kém
- pool quality
- phẩm chất xấu
- pool quality goods
- hàng phẩm chất kém
- poor quality
- phẩm chất kém
- poor quality
- phẩm chất xấu
- poor quality goods
- hàng phẩm chất kém
- quality as per buyer's sample
- phẩm chất đúng với mẫu hàng của bên mua
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng bên bán
- quality as per seller's sample
- phẩm chất đúng theo mẫu hàng của bên bán
- quality assurance
- bảo đảm phẩm chất
- quality claim
- đòi bồi thường về phẩm chất
- quality discrepancy
- sự bất đồng ý kiến khác nhau về phẩm chất
- quality market
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality restriction
- sự hạn chế phẩm chất
- quality shall be strictly as per sample
- phẩm chất phải thật đúng với hàng mẫu
- seal of quality
- con dấu phẩm chất
- selected quality
- phẩm chất tuyển chọn, tinh tuyển
- shipped quality
- chất lượng bốc hàng, phẩm chất khi bốc
- shipped quality
- phẩm chất khi bốc
- shopped quality
- phẩm chất khi bốc
- standard quality
- phẩm chất, chất lượng tiêu chuẩn
- superfine quality
- phẩm chất cực tinh
- superior quality
- phẩm chất thượng hạng
- survey report on quality
- giấy chứng giám định phẩm chất
- terms of quality
- điều kiện phẩm chất, chất lượng
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
tính chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affection , affirmation , aspect , attribute , character , condition , constitution , description , element , endowment , essence , factor , genius , individuality , kind , make , mark , name of tune , nature , nature of beast , parameter , peculiarity , predication , property , savor , sort , trait , virtue , way of it , arete , caliber , capacity , class , distinction , excellence , excellency , footing , grade , group , merit , perfection , place , position , preeminence , rank , repute , standing , state , station , stature , step , superbness , superiority , variety , worth , characteristic , feature , value , refinement , aristocracy , blue blood , cr
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quality-Control Engineering
kỹ thuật kiểm tra chất lượng, -
Quality- and Cost - Based Selection
tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng và chi phí, -
Quality-control room
phòng kiểm tra chất lượng, -
Quality-price ratio
tỉ suất chất lượng giá cả, tỷ suất chất lượng-giá cả, -
Quality - Assurance Data System
hệ thống dữ liệu bảo đảm chất lượng, -
Quality - Based Selection
tuyển chọn tư vấn trên cơ sở chất lượng, -
Quality Assurance (QA)
bảo đảm chất lượng, qa, sự bảo đảm chất lượng, sự đảm bảo chất luợng, -
Quality Assurance or Q-Adapter (TMN) (QA)
đảm bảo chất lượng hoặc bộ tương thích q (tmn), -
Quality Control (QC)
kiểm soát chất lượng, -
Quality Excellence for Suppliers of Telecommunications (QUEST)
chất lượng tuyệt hảo dành cho các nhà cung ứng viễn thông, -
Quality Measurement Plan (QMP)
kế hoạch đo chất lượng, -
Quality Program Analysis (QPA)
phân tích chương trình chất lượng, -
Quality Surveillance System (QSS)
hệ thống giám định chất lượng, -
Quality achievement
sự đạt được chất lượng, -
Quality adjustment
điều chỉnh chất lượng, -
Quality allowance
trợ cấp cho chất lượng, -
Quality analysis
phân tích chất lượng, -
Quality and quantity assured
chất lượng và số lượng đảm bảo, -
Quality and quantity unknown
chất lượng và số lượng không rõ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.