- Từ điển Anh - Việt
Round
Nghe phát âm/raund/
Thông dụng
Tính từ
Tròn
Tròn, chẵn
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khứ hồi
Theo vòng tròn, vòng quanh
Thẳng thắn, chân thật, nói không úp mở
Sang sảng, vang (giọng)
Lưu loát, trôi chảy (văn)
Nhanh, mạnh
Khá lớn, đáng kể
Danh từ
Vật hình tròn, khoanh
Vòng tròn
Vòng, sự quay, vòng, sự tuần hoàn, chu kỳ
(nghĩa bóng) phạm vi, lĩnh vực
Sự đi vòng, sự đi tua; cuộc kinh lý, cuộc đi dạo; ( số nhiều) (quân sự) cuộc tuần tra
Tuần chầu (mời rượu...)
(thể dục,thể thao) hiệp (quyền Anh); vòng thi đấu (quần vợt...); (đánh bài) hội
Tràng, loạt
Thanh thang (thanh ngang tròn của cái thang) (như) round of a ladder
(quân sự) phát (súng); viên đạn
(âm nhạc) canông
Phó từ
Quanh, vòng quanh, loanh quanh; xung quanh, tròn
There's not enough to go round
Không có đủ để mời khắp lượt
Trở lại, quay trở lại
Khắp cả
Danh từ
Quanh, xung quanh, vòng quanh
Ngoại động từ
Làm tròn
- to round
- ff
Làm tròn các gốc
Cắt tròn, cắt cụt
Đi vòng quanh mũi đất
( (thường) + off) gọt giũa (một câu)
- to round
- ff
Gọt giũa câu văn
Đọc tròn môi
( (thường) + off) làm giàu thêm lên (của cải, tài sản...)
- to round
- ff
Làm cho tài sản ngày một giàu thêm lên, làm cho thành cơ ngơi
Nội động từ
Thành tròn, trở nên tròn
One's form is rounding
Thân hình tròn trĩnh ra
Cấu trúc từ
to show something in the round
- nêu rõ tất cả những đường nét của một cái gì; nêu bật vấn đề gì
to win somebody round
- thuyết phục được ai theo ý kiến mình
to round off
to round on
to round out
- tròn ra, mập ra, béo ra
to round to
- (hàng hải) lái theo chiều gió
to round up
- chạy vòng quanh để dồn (súc vật)
- Vây bắt, bố ráp
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máng ra gang
máng ra thép
Toán & tin
làm tròn, quy tròn
Xây dựng
chuyển động tròn
khoanh tròn
tròn to
vật hình tròn
Kỹ thuật chung
bánh răng chuốt
hình tròn
đi vòng quanh
làm tròn
- round down
- làm tròn xuống
- round figures
- con số được làm tròn
- round off error
- sai số làm tròn
- round off function
- hàm làm tròn
- round up
- làm tròn lên
- round up function
- hàm làm tròn lên
- round-down function
- hàm làm tròn xuống
- round-off
- sự làm tròn (một số)
- round-off function
- chức năng làm tròn
- round-off function
- hàm làm tròn lên
- round-off order
- lệnh làm tròn
- round-off order
- thứ tự làm tròn
- rounding error, round-off error
- sai số làm tròn
- to round down
- làm tròn xuống
- to round off
- làm tròn xuống
- to round up
- làm tròn lên
máng tháo
mẻ (lò cao)
vành răng chốt
vòng tròn
- half-round
- nửa vòng tròn
- quarter round
- 1/4 vòng tròn
- round turn and two haft-hitches
- một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
Kinh tế
chẵn
chuyến đưa hàng
có thể chấp nhận được
hiệp
- Kennedy Round
- Hiệp Kennedy
tính tròn (số tiền)
tính tròn số
tròn
- Business Round Table
- Hội nghị Bàn tròn Xí nghiệp
- in round figures
- theo số tròn
- round down
- bớt đi phần lẻ cho tròn số
- round figure
- số tròn
- round figures
- số tròn
- round numbers
- số tròn
- round shin
- cẳng chân tròn
- round table (conference)
- hội nghị bàn tròn
- round up
- tăng lên cho tròn số
- round-meshed
- sàng lỗ tròn
- round-the-clock
- trọn ngày 24 giờ
- round-the-clock banking
- dịch vụ ngân hàng trọn ngày đêm
- year-round employment
- thuê làm trọn năm
tròn chẵn
vòng đàm phán
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annular , arced , arched , arciform , bent , bowed , bulbous , circular , coiled , curled , curved , curvilinear , cylindrical , discoid , disk-shaped , domical , egg-shaped , elliptical , globose , globular , looped , orbed , orbicular , orbiculate , oval , ringed , rotund , rounded , spherical , spheroid , spiral , accomplished , done , entire , finished , full , solid , unbroken , undivided , whole , chubby , expansive , fleshy , generous , large , plump , plumpish , pudgy * , roly-poly * , tubby , consonant , mellifluous , orotund , plangent , resounding , ringing , sonorous , vibrant , blunt , candid , frank , free , outspoken , plain , straightforward , unmodified , vocal , globoid , spheric , pudgy , roly-poly , zaftig , mellow , complete , good , perfect
adverb
- about , all but , almost , around , as good as , close to , in the neighborhood of , just about , most , near , nearly , practically , roughly
noun
- arc , arch , band , bend , bow , circle , circlet , curvation , curvature , curve , disc , disk , equator , eye , gyre , hoop , loop , orb , orbit , ring , ringlet , sphere , wheel , ambit , beat , bout , circuit , circulation , circumvolution , compass , course , division , gyration , lap , level , performance , period , revolution , rotation , round trip , routine , schedule , sequence , series , session , succession , tour , turn , whirl , bullet , cartridge , charge , discharge , load , shell , shot , crook , cycle , chain , consecution , order , procession , progression , run , string , suite , train , track , route
verb
- begird , bypass , circle , circulate , circumnavigate , compass , encompass , flank , gird , girdle , go around , gyrate , hem , pivot , revolve , ring , roll , rotate , skirt , spin , surround , wheel , whirl , arch , bend , bow , coil , convolute , crook , curl , curve , form , loop , mold , perfect , polish , recurve , refine , shape , sleek , slick , smooth , whorl
Từ trái nghĩa
adjective
- incomplete , lacking , unfinished , inadequate , small , tiny , low , soft , weak , deceitful , dishonest , indirect
adverb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Round- nosed pliers
kìm miệng tròn, -
Round-arched gothic
gô-tic vòm tròn, -
Round-bar soring
lò xo dây tròn, -
Round-bole screen
sàng lỗ tròn, -
Round-bottomed flask
bình đáy tròn, -
Round-celled
Danh từ: (sinh vật học) có tế bào tròn, -
Round-chip
chu trình chip, -
Round-column drill
máy khoan đứng, -
Round-crested weir
đập tràn đỉnh cong, -
Round-down function
hàm làm tròn xuống, -
Round-eared
Tính từ: có tai tròn, có lá tròn (cây), hai tai bị che (mũ), -
Round-edge file
giũa mép tròn, giũa tròn, -
Round-edged
Tính từ: có mép tròn, -
Round-edged tub
bể thành tròn, bồn thành tròn, chậu thành tròn, -
Round-end key
then bằng đầu vê tròn, then (có) nút tròn, -
Round-eyed
Tính từ: tròn mắt; trố mắt, -
Round-faced tool
dao lưỡi tròn, -
Round-groove assembly
nối bằng rãnh tròn, -
Round-head bolt
vít đầu tròn, bulông đầu tròn, -
Round-head buttress
tường chống đầu tròn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.