- Từ điển Anh - Anh
Easy
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
not hard or difficult; requiring no great labor or effort
free from pain, discomfort, worry, or care
providing or conducive to ease or comfort; comfortable
- an easy stance; an easy relationship.
fond of or given to ease; easygoing
- an easy disposition.
not harsh or strict; lenient
not burdensome or oppressive
not difficult to influence or overcome; compliant
free from formality, constraint, or embarrassment
effortlessly clear and fluent
readily comprehended or mastered
not tight or constricting
not forced or hurried; moderate
not steep; gradual
Commerce .
- (of a commodity) not difficult to obtain; in plentiful supply and often weak in price.
- (of the market) not characterized by eager demand.
Nautical .
- (of a bilge) formed in a long curve so as to make a gradual transition between the bottom and sides of a vessel; slack.
- (of the run of a hull) having gently curved surfaces leading from the middle body to the stern; not abrupt.
Adverb
Informal . in an easy manner; comfortably
Noun
a word formerly used in communications to represent the letter E.
Antonyms
adjective
- arduous , complex , complicated , demanding , difficult , hard , intricate , involved , laborious , uneasy , exhausting , oppressive , trying , unleisurely , unrelaxed , impossible , intolerant , onery , strict , unpermissive , unhappy
Synonyms
adjective
- accessible , apparent , basic , child’s play , cinch , clear , easily done , effortless , elementary , evident , facile , inconsiderable , light , little , manageable , manifest , mere , no bother , no problem , no sweat , not burdensome , nothing to it * , no trouble , obvious , painless , paltry , picnic * , piece of cake * , plain , plain sailing * , pushover * , royal , simple , simple as abc , slight , smooth , snap , straightforward , uncomplicated , undemanding , uninvolved , untroublesome , wieldy , yielding , at ease , calm , carefree , comfortable , comfy , commodious , composed , content , contented , cozy , cursive , cushy , easeful , flowing , fluent , forthright , gentle , in clover , languid , mild , moderate , peaceful , pleasant , prosperous , quiet , running , satisfied , secure , serene , slow , snug , soft , spontaneous , substantial , successful , temperate , thriving , tranquil , undisturbed , unexacting , unhurried , untroubled , unworried , well-to-do , accommodating , amenable , benign , biddable , charitable , clement , compassionate , compliant , condoning , deceivable , deludable , dupable , easygoing , excusing , exploitable , fleeceable , flexible , forbearing , forgiving , gullible , humoring , indulgent , kindly , lax , lenient , liberal , merciful , mollycoddling , naive , pampering , pardoning , spoiling , submissive , susceptible , sympathetic , tractable , trusting , unburdensome , unoppressive , unsuspicious , affable , amiable , casual , complaisant , diplomatic , familiar , friendly , good-natured , good-tempered , graceful , gracious , gregarious , informal , natural , obliging , open , polite , relaxed , sociable , suave , tolerant , unaffected , unanxious , unforced , unpretentious , urbane , fluid , well-heeled , well-off , unceremonious , unrestrained , credulous , fast , libertine , loose , whorish , affluent , careless , glib , independent , unconcerned , unconstrained
Xem thêm các từ khác
-
Easy-going
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., an easygoing person . -
Easy chair
an upholstered armchair for lounging., obsolete . wing chair., noun, lounge chair , overstuffed chair -
Easy going
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., an easygoing person . -
Easygoing
calm and unworried; relaxed and rather casual, going easily, as a horse., adjective, adjective, an easygoing person ., agitated , critical , demanding... -
Eat
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eat out
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eat up
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eatable
edible., usually, eatables. articles of food., adjective, adjective, inedible , undelicious , uneatable , unpalatable , unwholesome, appetizing , comestible... -
Eaten
a pp. of eat. -
Eater
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eatery
a restaurant or other commercial establishment serving food. -
Eating
the act of a person or thing that eats., food with reference to its quality or tastiness when eaten, good or fit to eat, esp. raw ( distinguished from... -
Eats
to take into the mouth and swallow for nourishment; chew and swallow (food)., to consume by or as if by devouring gradually; wear away; corrode, to make... -
Eau de cologne
cologne. -
Eaves
usually, eaves. the overhanging lower edge of a roof., noun, rim , soffit -
Eavesdrop
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls., verb,... -
Eavesdropper
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls., noun,... -
Eavesdropping
to listen secretly to a private conversation., archaic . to eavesdrop on., water that drips from the eaves., the ground on which such water falls. -
Ebb
the flowing back of the tide as the water returns to the sea ( opposed to flood , flow )., a flowing backward or away; decline or decay, a point of decline,... -
Ebb tide
the reflux of the tide or the tide at ebb; ebb., noun, diminishing tide , falling tide , outgoing tide , retiring tide
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.