- Từ điển Anh - Việt
Set
Nghe phát âm/set/
hình thái từ
- V-ing: setting
- Past: set
- PP: set
Thông dụng
danh từ
bộ
(toán học) tập hợp
(thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...)
bọn, đám, đoàn, lũ, giới
cành chiết, cành giăm; quả mới đậu
(thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn
chiều hướng, khuynh hướng
hình thể, dáng dấp, kiểu cách
lớp vữa ngoài (của tường)
cột gỗ chống hâm (mỏ than)
lứa trứng
tảng đá (để lát đường)
(kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị
(sân khấu) cảnh dựng
máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set)
Ngoại động từ set
để, đặt
bố trí, để, đặt lại cho đúng
gieo, trồng
sắp, dọn, bày (bàn ăn)
mài, giũa
nội động từ
kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...)
lặn
chảy (dòng nước)
bày tỏ (ý kiến dư luận)
vừa vặn (quần áo)
định điểm được thua
ấp (gà)
Tính từ
nghiêm nghị, nghiêm trang
đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi
đã sửa soạn trước, sẵn sàng
đẹp
- set fair
- đẹp, tốt (thời tiết)
Cấu trúc từ
to set a chisel
- màu đục
to set saw
- giũa cưa
nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định
to set a bone
- nắn xương
to set a joint
- nắn khớp xương
to set a fracture
- bó chỗ xương gãy
to set a stake in ground
- đóng cọc xuống đất
to set one' heart (mind, hopes) on
- trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được
to set price on
- đặt giá, định giá
to set September 30 as the dead-line
- định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng
to set one's teeth
- nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm
to set a scene
- dựng cảnh (trên sân khấu
sửa, uốn (tóc)
cho hoạt động
to set company laughing; to set company on in a roar
- làm cho mọi người cười phá lên
bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc)
to set somebody to a task
- ép ai làm việc; giao việc cho ai
to set to work
- bắt tay vào việc
to set somebody to work at his English
- bắt ai phải chăm học tiếng Anh
nêu, giao, đặt
to set a good example
- nêu gương tốt
to set someone a problem
- nêu cho ai một vấn đề để giải quyết
to set the fashion
- đề ra một mốt (quần áo)
to set paper
- đặt câu hỏi thi (cho thí sinh)
phổ nhạc
to set a poem to music
- phổ nhạc một bài thơ
gắn, dát, nạm (lên bề mặt)
to set gold with gems
- dát đá quý lên vàng
to set top of wall with broken glass
- gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường
to set against
- so sánh, đối chiếu
- làm cho chống lại với, làm cho thù địch với
to set apart
- dành riêng ra, để dành
- bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ
to set at
- xông vào, lăn xả vào
to set back
- vặn chậm lại (kim đồng hồ)
- ngăn cản, cản trở bước tiến của
to set by
- để dành
to set down
- đặt xuống, để xuống
- ghi lại, chép lại
- cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho
to set forth
- công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày
- lên đường
to set forward
- giúp đẩy mạnh lên
to set in
to set off
- làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú
- bắt đầu lên đường
to set on
- khích, xúi
- tấn công
to set out
- tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày
- bắt đầu lên đường
to set to
- bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh)
to set up
- yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên
- đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức)
- gây dựng, cung cấp đầy đủ
- bắt đầu (kêu la, phản đối)
- bình phục
- tập tành cho nở nang
to set up for
to set someone at ease
- làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng
to set at nought
- chế giễu, coi thường
to set the axe to
- bắt đầu phá, bắt đầu chặt
to set oneself to do something
- quyết tâm làm việc gì
to set one's face like a flint
- vẻ mặt cương quyết, quyết tâm
to set one's hand to a document
- ký một văn kiện
to set one's hand to a task
- khởi công làm việc gì
to set one's life on a chance
- liều một keo
to set someone on his feet
- đỡ ai đứng dậy
- (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai
to set on foot
- phát động (phong trào)
to set by the ears (at variance; at loggerheads)
- làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau
to set right
- sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề
to set one's wits to another's
- đấu trí với ai
to set one's wits to a question
- cố gắng giải quyết một vấn đề
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
cái khuỷu (thành lệch tâm)
hướng (dòng chảy)
mở răng ca
rẽ ca
Toán & tin
tập hợp
- set of equations
- hệ phương trình
- set of points
- tập hợp điểm
- set of th fist (second) category
- tập hợp thuộc phạm trù thứ nhất, (thứ hai)
- admisble set
- tập hợp chấp nhận được
- analytic set
- tập hợp giải tích
- basic set
- (giải tích ) tập hợp cơ sở
- border set
- tập hợp biên
- bounded set
- tập hợp bị chặn
- closed set
- tập hợp đóng
- cluster set
- tập hợp giới hạn
- complementary set
- tập hợp bù
- connected set
- tập hợp liên thông
- contiguous sets
- các tập hợp cận tiếp
- countable set
- tập hợp đếm được
- creative set
- tập hợp sáng tạo
- cylindrical set
- tập hợp trụ
- dendritic set
- tập hợp hình cây
- dense set
- tập hợp trù mật
- denumerable set
- tập hợp đếm được
- derivative set
- tập hợp dẫn suất
- derived set
- (tôpô học ) tập hợp có hướng
- discontinuous set
- tập hợp gián đoạn
- discrete set
- tập hợp rời rạc
- empty set
- tập hợp rỗng
- enumerable set
- các tập hợp tương đương
- finite set
- tập hợp hữu hạn
- frontier set
- tập hợp biên
- general recursive set
- tập hợp tổng đệ quy
- infinite set
- tập hợp vô hạn
- invariant set
- tập hợp bất biến
- isolated set
- tập hợp cô lập
- isomorphic sets
- các tập hợp đẳng cấu
- limiting set
- (tôpô học ) tập hợp giới hạn
- measurable set
- tập hợp đo được
- minimal set
- tập hợp cực tiểu
- mutually exclusive sets
- các tập hợp rời nhau
- mutually separated set
- các tập hợp rời nhau
- nodal set
- tập hợp nút
- non-dense set
- tập hợp không trù mật
- non-enumerable set
- tập hợp không đếm được
- non-overlapping sets
- các tập hợp không dẫm lên nhau, các tập hợp rời nhau
- null set
- tập hợp rỗng, tập hợp có độ đo không
- open set
- tập hợp mở
- ordering set
- tập hợp có thứ tự
- orthonorrmal set
- tập hợp trực chuẩn
- overlapping sets
- các tập hợp giẫm lên nhau
- paraconvex set
- (giải tích ) tập hợp para lồi
- partially ordered set
- tập hợp được sắp bộ phận
- perfect set
- tập hợp hoàn toàn
- polyadic set
- tập hợp đa ađic
- proper set
- tập hợp chân chính
- quotient set
- tập thương
- recursive set
- tập hợp đệ quy
- reducible set
- tập hợp khả quy
- reference set
- (thống kê ) tập hợp các kết cụ sơ cấp
- residual set
- tập hợp dư
- resolvent set
- tập hợp giải
- scattered set
- tập hợp rời rạc (chỉ gồm có các điểm cô lập)
- separated set
- tập hợp tách
- simply ordered set
- tập hợp được sắp đơn giản
- ternary set
- tập hợp tam phân, tập hợp Canto
Xây dựng
khuỷu kép
Điện tử & viễn thông
bộ (máy)
Điện lạnh
họ máy
Điện
chỉnh định
hợp bộ
thiết đặt
Kỹ thuật chung
bản ghi
biến dạng dư
biến dạng vĩnh viễn (chất dẻo)
bộ
bộ dụng cụ (điện)
bộ máy đo
bộ/ đặt
Giải thích EN: 1. any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.any arrangement of connected units or parts that perform operational functions.2. to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc.to adjust a variable device, such as a clock, timer, meter, gauge, and so on, at a specific level, quantity, etc..
Giải thích VN: 1. một sự sắp đặt của các bộ phận liên kết thực hiện các chức năng 2. điều chỉnh một thiết bị động như là đồng hồ, đồng hồ đo, thước đo ở một mức nhất định.
bộ trang cụ
cụm, nhóm, trạm
hóa rắn
hợp thể
kẹp ống (kỹ thuật khoan)
khai báo
ngưng kết
đặt
đặt vào
đặt thiết lập (khoảng đo của đồng hồ điều khiển)
dãy
điều chỉnh
điều chỉnh dụng cụ
độ biến dạng dư
độ rộng (in)
đông cứng lại
dụng cụ
nhóm
làm cho cứng
làm đông cứng
làm rắn lại
lắp đặt
lắp vào
loạt
loạt (thành phẩm)
lớp vữa ngoài
lún
gần (biến)
hệ
hệ (thống) thiết bị
hệ thống
máy bơm
máy
máy liên hợp
máy thu thanh
mở răng cưa
một bộ
mũi đinh tán
sự biến dạng dư
sự chỉnh
rắn lại
rẽ cưa
sự đông cứng
sự lún
sự mở răng (cưa)
sự ngưng kết
sự rẽ ca
sự rẽ cưa
tổ hợp
tổ máy
vị trí sắp đặt
vòng đo (góc)
Kinh tế
bộ
dãy
hướng
sự đông đặc
sự đóng rắn
sự lắng
sự ngưng kết
trộn
trọn bộ
xếp bánh mì vào lò nướng
- set : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- agreed , appointed , arranged , bent , certain , concluded , confirmed , customary , dead set on , decisive , definite , determined , entrenched , established , firm , fixed , hanging tough , immovable , intent , inveterate , ironclad , locked in , obstinate , pat , pigheaded * , prearranged , predetermined , prescribed , regular , resolute , resolved , rigid , rooted , scheduled , set in stone , settled , solid as a rock , specified , stated , steadfast , stiff-necked , stipulated , stubborn , unflappable , usual , well-set , hard and fast , hidebound , jelled , located , placed , positioned , sited , situate , situated , solid , stable , stiff , strict , unyielding
noun
- address , air , attitude , carriage , comportment , demeanor , deportment , fit , hang , inclination , mien , port , position , posture , presence , turn , flats , mise en sc
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Set, database
bộ cơ sở dữ liệu, -
Set-Back
Đặt ngược, việc đặt nhiệt kế ở nhiệt độ thấp hơn khi tòa nhà không có người để giảm sự tiêu thụ nhiệt lượng.... -
Set- back
dòng nước ngược, -
Set- up procedure
phương pháp vận hành, -
Set-associative
liên hợp vùng, -
Set-back
/ ´set¸bæk /, Danh từ: sự giật lùi, sự đi xuống, sự thoái trào; sự thất bại, dòng nước... -
Set-book
Danh từ: sách phải đọc để đi thi, -
Set-down
/ ´set¸daun /, danh từ, sự gạt đi, sự bác đi, -
Set-grease
mỡ đặc, -
Set-in-bottom seam
hàn móc đáy đơn úp vào, -
Set-in wooden plug
nút gỗ đệm, -
Set-off
/ 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng,... -
Set-off bend
đầu nối hình chữ u, -
Set-off departure sidings
nhóm các đường tiễn, -
Set-off formation sidings
nhóm các đường lập tàu, -
Set-off reception sidings
nhóm các đường đón tàu, -
Set-off splitting up sidings
nhóm các đường bậc thang, -
Set-out
/ ´set¸aut /, Danh từ: lúc bắt đầu, sự trưng bày (thức ăn, đồ dùng, hàng hoá...), Đồ trưng... -
Set-over
sự xô lệch (ở chỗ nối), sự xô lệch (ở chỗ nối), Danh từ: sự xô lệch (ở chổ nối),... -
Set-piece
Danh từ: một vật độc lập để trang trí sân khấu, cách bố trí các pháo hoa để tạo nên một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.