- Từ điển Anh - Việt
Efficiency
Nghe phát âmMục lục |
/ɪ'fɪʃənsɪ/
Thông dụng
Danh từ
Hiệu lực, hiệu quả
Năng lực, khả năng
Năng suất, hiệu suất
- labour efficiency
- năng suất lao động
Chuyên ngành
Toán & tin
hiệu suất; (thống kê ) hiệu quả, hiệu lực; sản lượng
- average efficiency
- hiệu suất trung bình
- luminous efficiency
- hiệu suất phát sáng
- net efficiency
- hệ số tổng hợp sản lượng có ích; kết quả tính
- transmilting efficiency
- hiệu suất truyền đạt
Xây dựng
khả năng
Cơ - Điện tử
Hiệu suất, năng suất, năng lực, hệ số sử dụng,tính kinh tế
Điện
công hiệu
Kỹ thuật chung
khả năng
- compression efficiency
- khả năng nén
- efficiency of subgrade soil
- khả năng chịu lực của đất
- efficiency of subgrade soil
- khả năng chịu tải của đất nền
- evaporative efficiency
- khả năng bốc hơi
năng lực
năng suất
- cooling efficiency
- năng suất lạnh
- efficiency test
- sự thử năng suất
- evaporative efficiency
- năng suất bốc hơi
- heating efficiency
- năng suất nhiệt
- high-efficiency
- năng suất cao
- machine efficiency
- năng suất máy
- nets efficiency
- năng suất thực
hiệu lực
hiệu quả
Giải thích EN: The use of the least amount of resources to attain a desired amount of output.
Giải thích VN: Sự sử dụng lượng nguồn lực nhỏ nhất để đạt được sản lượng mong muốn.
- braking efficiency
- hiệu quả hãm
- catalyst efficiency
- hiệu quả xúc tác
- coefficient of efficiency
- hệ số hiệu quả
- commercial efficiency
- hiệu quả kinh tế
- compiler efficiency
- hiệu quả biên dịch
- computer efficiency
- hiệu quả máy tính
- criterion of efficiency
- tiêu chuẩn hiệu quả
- economic efficiency
- hiệu quả kinh tế
- efficiency diode
- đi-ốt hiệu quả
- efficiency factor
- hệ số hiệu quả
- exergetic efficiency
- hiệu quả execgy
- fan efficiency
- hiệu quả quạt
- filter efficiency
- hiệu quả bộ lọc
- filter efficiency
- hiệu quả của phin lọc
- fin efficiency
- hiệu quả của cánh
- heat exchange efficiency factor
- hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt
- high luminous efficiency
- hiệu quả phát sáng cao
- high-efficiency filter
- bộ lọc hiệu quả cao
- high-efficiency filter
- phin hiệu quả cao
- high-efficiency filter
- phin lọc hiệu quả
- insulation efficiency
- hiệu quả cách nhiệt
- joint efficiency
- hiệu quả mối hàn
- level of efficiency
- mức độ hiệu quả
- network efficiency
- tính hiệu quả của mạng
- Spectral Efficiency (SE)
- hiệu quả phổ
- supervisory efficiency
- hiệu quả giám sát
- sweep efficiency
- hiệu quả khai thác
- technical and economic efficiency
- hiệu quả kinh tế kỹ thuật
- technical efficiency
- hiệu quả kỹ thuật
- water application efficiency
- hiệu quả dâng nước tưới (cho đất trồng)
hiệu suất
Giải thích EN: The relative effectiveness of a system or device, especially as determined by comparing input and output; specific meanings include:a measurement of the amount of heat produced per fuel unit when all of the fuel has been burned.
Giải thích VN: Hiệu suất tương đối của một hệ thống hoặc một thiết bị, được xác định nhờ vào việc so sánh nguồn vào và nguồn ra. Nghĩa đặc biệt: phương pháp đo lượng nhiệt tạo ra trên mỗi đơn vị nhiên liệu khi tất cả nhiên liệu đã được đốt cháy.
- acoustic efficiency
- hiệu suất âm thanh
- actual efficiency
- hiệu suất thực
- actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- adiabatic efficiency
- hiệu suất đoạn nhiệt
- adsorption efficiency
- hiệu suất hấp phụ
- adsorption efficiency
- hiệu suất hấp thụ
- aerial efficiency
- hiệu suất ăng ten
- aerodynamic efficiency
- hiệu suất khí động
- air standard efficiency (ASE)
- hiệu suất tiêu chuẩn hàng không
- allocative efficiency
- hiệu suất cấp phát
- ampere-hour efficiency
- hiệu suất ampe-giờ
- anode efficiency
- hiệu suất anode
- antenna aperture efficiency
- hiệu suất độ mở của ăng ten
- antenna efficiency
- hiệu suất ăng ten
- aperture efficiency
- hiệu suất độ mở
- area efficiency
- hiệu suất khu đất
- average efficiency
- hiệu suất bình quân
- average efficiency
- hiệu suất trung bình
- band efficiency
- hiệu suất dải
- battery efficiency
- hiệu suất bình điện
- beam efficiency
- hiệu suất chùm (ở ăng ten)
- beam efficiency
- hiệu suất của chùm tia
- blade efficiency
- hiệu suất cánh tuabin
- blower efficiency
- hiệu suất quạt gió
- boiler efficiency
- hiệu suất lò (hơi)
- boiler efficiency
- hiệu suất nồi hơi
- braking efficiency
- hiệu suất phanh
- breeding process efficiency
- hiệu suất quá trình nhân
- calorific efficiency
- hiệu suất nhiệt
- capture efficiency
- hiệu suất bắt
- Carnot efficiency
- hiệu suất Carnot
- catching efficiency
- hiệu suất bẫy
- cathode efficiency
- hiệu suất ở cathode
- channel efficiency
- hiệu suất kênh
- channel efficiency
- hiệu suất lòng dẫn
- charging efficiency
- hiệu suất nạp
- circuit efficiency
- hiệu suất mạch
- clearance volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- coefficient of mechanical efficiency
- hiệu suất cơ học
- collector efficiency
- hiệu suất bộ gom
- combustion efficiency
- hiệu suất đốt cháy
- compression efficiency
- hiệu suất nén
- compressor efficiency
- hiệu suất máy nén
- computer efficiency
- hiệu suất máy tính
- condenser efficiency
- hiệu suất bình ngưng
- cooling efficiency
- hiệu suất lạnh
- coupling efficiency
- hiệu suất ghép
- crushing efficiency
- hiệu suất nghiền
- current efficiency
- hiệu suất dòng
- current efficiency
- hiệu suất dòng điện
- cutting efficiency
- hiệu suất cắt gọt
- cycle efficiency
- hiệu suất chu trình
- efficiency (systemefficiency)
- hiệu suất của hệ thống
- efficiency chart
- biểu đồ hiệu suất
- efficiency chart
- đồ thị hiệu suất
- efficiency chart
- hiệu suất đồ
- efficiency coefficient
- hệ số hiệu suất
- efficiency curve
- đường hiệu suất
- efficiency of a communication system
- hiệu suất của hệ thống viễn thông
- efficiency of conversion
- hiệu suất biến đổi
- efficiency of rectification
- hiệu suất chỉnh lưu
- efficiency test
- sự thí nghiệm hiệu suất
- efficiency test
- thử hiệu suất
- efficiency testing machine
- máy thử hiệu suất
- electrical efficiency
- hiệu suất điện
- electron efficiency
- hiệu suất electron
- electronic efficiency
- hiệu suất điện tử
- emission efficiency
- hiệu suất phát xạ
- energy efficiency
- hiệu suất năng lượng
- Energy efficiency (solar)
- Hiệu suất năng lượng (Mặt Trời)
- energy efficiency ratio
- hệ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio
- tỷ số hiệu suất năng lượng
- energy efficiency ratio (airconditioning)
- hệ số hiệu suất năng lượng
- exergetic efficiency
- hiệu suất execgy
- exergetic efficiency
- hiệu suất exergy
- expander efficiency
- hiệu suất máy giãn nở
- fan efficiency
- hiệu suất quạt
- field irrigation efficiency
- hiệu suất tưới mặt ruộng
- field water application efficiency
- hiệu suất tiếp nước tưới ruộng
- filter efficiency
- hiệu suất phin lọc
- fin efficiency
- hiệu suất bên
- fin efficiency
- hiệu suất cánh
- fin efficiency
- hiệu suất cánh tản nhiệt
- fin efficiency
- hiệu suất cảnh tản nhiệt
- fluorescence efficiency
- hiệu suất huỳnh quang
- frame efficiency
- hiệu suất mành
- fuel efficiency
- hiệu suất chất đốt
- gross efficiency
- hiệu suất thô
- gross efficiency
- hiệu suất tổng
- gun efficiency
- hiệu suất súng phóng
- heat efficiency
- hiệu suất nhiệt
- heat transfer efficiency
- hiệu suất truyền nhiệt
- heating efficiency
- hiệu suất nhiệt
- high efficiency
- hiệu suất cao
- high efficiency cell
- pin có hiệu suất cao
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- high-efficiency
- hiệu suất cao
- higher efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- humidification efficiency
- hiệu suất làm ẩm
- humidifying efficiency
- hiệu suất gia ẩm
- humidifying efficiency
- hiệu suất làm ẩm
- hydraulic efficiency
- hiệu suất thủy lực
- illumination efficiency
- hiệu suất chiếu sáng
- indicated efficiency
- hiệu suất biểu thị
- injection efficiency
- hiệu suất phun
- irrigation efficiency
- hiệu suất tưới nước
- isothermal efficiency
- hiệu suất đẳng nhiệt
- labour efficiency
- hiệu suất lao động
- luminescence efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminous efficiency
- hiệu suất ánh sáng
- luminous efficiency
- hiệu suất phát quang
- luminous efficiency
- hiệu suất sáng
- mean efficiency
- hiệu suất trung bình
- mechanical efficiency
- hiệu suất cơ (động cơ)
- mechanical efficiency
- hiệu suất cơ học
- mechanical efficiency
- hiệu suất cơ khí
- mixer efficiency
- hiệu suất của máy trộn
- mold efficiency
- hiệu suất đúc khuôn
- multiprocessing efficiency
- hiệu suất đa xử lý
- net efficiency
- hiệu suất thực
- nets efficiency
- hiệu suất chung
- network efficiency
- hiệu suất mạng
- operating efficiency
- hiệu suất hoạt động thực
- operation efficiency
- hiệu suất vận hành
- overall actual volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực chung
- overall efficiency
- hiệu suất toàn phần
- overall efficiency
- hiệu suất tổng cộng
- overall real volumetric efficiency
- tổng hiệu suất thể tích thực
- plate efficiency
- hiệu suất anode
- plate efficiency
- hiệu suất dương cực
- power efficiency
- hiệu suất (sử dụng) năng lượng
- power efficiency
- hiệu suất của công suất (bộ khuếch đại)
- power transmittance efficiency
- hiệu suất truyền năng lượng
- practical efficiency
- hiệu suất thực
- processing efficiency
- hiệu suất xử lý
- propulsion efficiency
- hiệu suất tổng đẩy
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng từ
- quantum efficiency
- hiệu suất lượng tử
- radiant efficiency
- hiệu suất bức xạ
- radiation efficiency
- hiệu suất bức xạ
- radiation efficiency
- hiệu suất bức xạ (của ăng ten)
- radiation efficiency
- hiệu suất phát xạ
- real volumetric efficiency
- hiệu suất thực theo thể tích
- rectification efficiency
- hiệu suất chỉnh lưu
- refrigeration cycle efficiency
- hiệu suất chu trình lạnh
- refrigeration efficiency
- hiệu suất lạnh
- refrigeration process efficiency
- hiệu suất quá trình lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hệ (thống) lạnh
- refrigeration system efficiency
- hiệu suất hệ thống lạnh
- relative efficiency
- hiệu suất tương đối
- rotor efficiency
- hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
- screen efficiency
- hiệu suất sàng
- screen efficiency
- hiệu suất tuyển
- sewage setting efficiency
- hiệu suất lắng của nước thải
- solar panel efficiency
- hiệu suất của bảng mặt trời
- source power efficiency
- hiệu suất của công suất nguồn
- spectral luminous efficiency
- hiệu suất phát sáng (theo) phổ
- spectral numinous efficiency
- hiệu suất sáng phổ
- spectrum efficiency
- hiệu suất phổ
- stage efficiency
- hiệu suất của tầng
- static efficiency
- hiệu suất tĩnh
- static fan efficiency
- hiệu suất tĩnh của quạt
- steam turbine efficiency
- hiệu suất tuabin hơi
- storage efficiency
- hiệu suất bộ nhớ
- switching efficiency
- hiệu suất chuyển mạch
- technological efficiency
- hiệu suất kỹ nghệ
- thermal efficiency
- hiệu suất nhiệt
- thermodynamic efficiency
- hiệu suất nhiệt động (lực) học
- total efficiency
- tổng hiệu suất
- total volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích tổng
- tractive efficiency
- hiệu suất kéo
- transfer efficiency
- hiệu suất chuyển
- transfer efficiency
- hiệu suất vận chuyển
- transformer efficiency
- hiệu suất máy biến áp
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền dẫn
- transmission-line efficiency
- hiệu suất đường truyền
- transmitting efficiency
- hiệu suất truyền đạt
- trapping efficiency
- hiệu suất nạp (2 kì)
- true volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- turbine efficiency
- hiệu suất tuabin
- voltage efficiency (ofan electrochemical process)
- hiệu suất của một quá trình điện hóa
- volumetric efficiency
- hiệu suất nạp
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích (bơm, máy nén)
- volumetric efficiency
- hiệu suất về thể tích
- warder conveyance and delivery efficiency
- hiệu suất dẫn và phân phối nước tưới (của cây)
- water conveyance efficiency
- hiệu suất dẫn nước (của kênh)
- watt-hour efficiency
- hiệu suất (tính theo) oát-giờ
- watt-hour efficiency
- hiệu suất oat giờ
hiệu suất nhiệt
- thermodynamic efficiency
- hiệu suất nhiệt động (lực) học
hiệu suất sáng
sản lượng
Kinh tế
hệ số có ích
hiệu lực
hiệu năng
hiệu quả
- allocative efficiency
- hiệu quả phân bổ
- allocative efficiency
- hiệu quả phân bố tài nguyên
- allocative efficiency
- hiệu quả phân phối (các tài nguyên khan hiếm...)
- decline in economic efficiency
- sự sụt giảm hiệu quả kinh tế
- declining marginal efficiency of capital
- hiệu quả biên giảm dần của đồng vốn
- distributional efficiency
- hiệu quả phân bổ
- distributive efficiency
- hiệu quả phân phối
- distributive efficiency
- hiệu quả phân phối (trong thị trường...)
- economic efficiency
- hiệu quả kinh tế
- efficiency bonus
- tiền thưởng hiệu quả
- efficiency earnings
- thu nhập hiệu quả
- efficiency earnings
- thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả)
- efficiency frontier
- biên giới hiệu quả
- efficiency of capital
- hiệu quả đồng vốn
- efficiency units
- các đơn vị hiệu quả
- efficiency units
- các đơn vị hiệu quả (của lực lượng lao động)
- efficiency units
- đơn vị hiệu quả
- efficiency variance
- sự không đi đôi về hiệu quả
- efficiency-wage theory
- thuyết tiền lương-hiệu quả
- equity / efficiency trade-off
- sự lựa chọn giữa công bằng và hiệu quả
- foreign trace efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- foreign trade efficiency
- hiệu quả ngoại thương
- industrial efficiency
- hiệu quả ngành công nghiệp
- labour efficiency variance
- phương sai của hiệu quả lao động
- management efficiency
- hiệu quả quản lý
- marginal efficiency of capital
- hiệu quả biên của vốn
- marginal efficiency of investment
- hiệu quả biên của đầu tư
- marginal efficiency of labour
- hiệu quả biên tế của lao động
- operational efficiency
- hiệu quả kinh doanh
- production efficiency
- hiệu quả sản xuất
- productive efficiency
- hiệu quả sản xuất
- promotion of economic efficiency
- nâng cao hiệu quả kinh tế
- relative efficiency
- hiệu quả so sánh
- relative efficiency
- hiệu quả tương đối
- semi strong form efficiency
- có hiệu quả vừa phải
- strong form efficiency
- rất có hiệu quả
- technical efficiency
- hiệu quả kỹ thuật
- weak form efficiency
- có hiệu quả yếu
- working efficiency
- hiệu quả làm việc
- X efficiency
- Hiệu quả X
- Y-efficiency
- Hiệu quả Y
hiệu suất
- apparent volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích
- capital efficiency
- hiệu suất đồng vốn
- commercial efficiency
- hiệu suất kinh tế
- component efficiency
- hiệu suất cục bộ
- drying efficiency
- hiệu suất sấy
- economic efficiency
- hiệu suất kinh tế
- fermentation efficiency
- hiệu suất lên men
- germicidal efficiency
- hiệu suất sát trùng
- highest efficiency
- hiệu suất cao nhất
- highest efficiency (the...)
- năng suất, hiệu suất cao nhất
- ideal efficiency
- hiệu suất lý tưởng
- marginal efficiency
- hiệu suất biên tế
- marginal efficiency of capital
- hiệu suất biên tế của đồng vốn
- marginal efficiency of capital
- hiệu suất biên tế đồng vốn
- marginal efficiency of investment
- hiệu suất biên tế cuả đầu tư
- marginal efficiency of investment
- hiệu suất biên tế của đầu tư
- marginal efficiency of labour
- hiệu suất biên tế của lao động
- maximum efficiency
- hiệu suất đối đa
- maximum efficiency
- hiệu suất tối đa
- motion efficiency
- hiệu suất của thao tác
- overall efficiency
- tổng hiệu suất
- Pareto's efficiency
- hiệu suất Pareto
- peak operating efficiency
- hiệu suất thao tác cao nhất
- purification efficiency
- hiệu suất sạch
- real volumetric efficiency
- hiệu suất thể tích thực
- washing efficiency
- hiệu suất rửa
năng suất
tính hiệu quả
Địa chất
hiệu suất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , abundance , adaptability , address , adequacy , capability , capableness , competence , competency , completeness , economy , effectualness , efficacy , energy , expertise , facility , faculty , know-how , performance , potency , power , powerfulness , productiveness , productivity , proficiency , prowess , quantity , readiness , resourcefulness , response , skill , skillfulness , suitability , suitableness , talent , thoroughness , effectiveness , effectuality , efficaciousness , influence
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Efficiency-wage theory
thuyết tiền lương-hiệu quả, -
Efficiency (system efficiency)
hiệu suất của hệ thống, -
Efficiency apartment
vừa là buồng tiếp khách, -
Efficiency bonus
hiệu suất, tiền thưởng hiệu quả, tiền thưởng năng suất, -
Efficiency chart
biểu đồ hiệu suất, đồ thị hiệu suất, hiệu suất đồ, -
Efficiency coefficient
hệ số hiệu suất, hệ số hữu ích, hiệu suất, -
Efficiency curve
đường hiệu suất, -
Efficiency diode
đi-ốt hiệu quả, -
Efficiency earnings
thu nhập hiệu quả, thu nhập hiệu quả (thu nhập theo đơn vị hiệu quả), -
Efficiency engineer
kỹ sư về hợp lý hóa sản xuất, -
Efficiency estimation
sự ước lượng hữu hiệu, ước lượng hiệu dụng, -
Efficiency expert
Danh từ: chuyên gia về cách tổ chức lao động cho có hiệu suất, chuyên gia (về) tổ chức, -
Efficiency factor
hệ số hiệu dụng, hệ số hiệu quả, hiệu suất, heat exchange efficiency factor, hệ số hiệu quả trao đổi nhiệt -
Efficiency factor in time
hệ số hữu hiệu trong thời gian, -
Efficiency frontier
biên giới hiệu quả, -
Efficiency loss
tổn thất công suất, -
Efficiency of a communication system
hiệu suất của hệ thống viễn thông, -
Efficiency of capital
hiệu quả đồng vốn, -
Efficiency of conversion
hiệu suất biến đổi, -
Efficiency of farm irrigation
hệ số tưới thực,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.