- Từ điển Anh - Việt
Right
Nghe phát âm/rait/
Thông dụng
Danh từ
Điều tốt, điều phải, điều đứng đắn; điều thiện
Quyền
Quyền lợi
( số nhiều) thứ tự
( (thường) số nhiều) thực trạng
Bên phải, phía tay phải
(chính trị) ( the right) phe hữu, phái hữu
(thể dục,thể thao) cú đánh tay phải (quyền anh)
(săn bắn) phát súng bắn phía tay phải
Tính từ
Thẳng
(toán học) vuông
- right angle
- góc vuông
Tốt, đúng, phải, có lý
Phái hữu (đối với trái)
Thích hợp, cần phải có
Ở trong trạng thái (tinh thần hay vật chất) tốt
Phó từ
Thẳng
Ngay, chính
Đúng, phải
Tốt, đúng như ý muốn
- if everything goes right
- nếu tất cả đều như ý muốn
Đáng, xứng đáng
(trước tính từ hay phó từ) rất, hoàn toàn
(trong một số danh vị, hàm ý tất cả)
Ngoại động từ
Lấy lại cho ngay, lấy lại cho thẳng (hướng đi của ô tô, tàu thuỷ...)
Sửa sai, chỉnh đốn lại, uốn nắn lại
Bênh vực
Nội động từ
Lại đứng thẳng lên được; không ngả nghiêng tròng trành (tàu thuỷ)
Cấu trúc từ
to be on the right side of forty
- Xem side
to be someone's right hand
- (nghĩa bóng) là cánh tay phải của ai
right you are!
- đồng ý, được đấy!
right oh!
- đồng ý, xin vâng lệnh
the Right Reverend
- Đức giám mục
- Về bên phải
to hit out right and left
- đánh bên phải đánh bên trái, đánh từ phía
right away
- ngay tức thì
right here
- ngay ở đây
right now
- ngay bây giờ
right off
- (như) right away
Chuyên ngành
Toán & tin
đúng, phải, thẳng // bên phải
Xây dựng
đích thực
Điện lạnh
thức
Kỹ thuật chung
bên phải
đúng
lấy thăng bằng
mạn phải
phải
phía bên phải
quyền
quyền lợi
thẳng
vuông góc
Kinh tế
quyền
quyền lợi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- appropriate , condign , conscientious , deserved , due , equitable , ethical , fitting , good , honest , honorable , justifiable , lawful , legal , legitimate , merited , moral , proper , requisite , righteous , rightful , scrupulous , stand-up , suitable , true , upright , virtuous , absolute , admissible , amen , authentic , bona fide , complete , correct , exact , factual , faithful , free of error , genuine , immaculate , indubitable , inerrant , infallible , just , nice , on the money , on the nose * , out-and-out * , perfect , punctilious , real , right as rain , right on , rigorous , satisfactory , solemn , sound , strict , sure , thoroughgoing , undistorted , undoubted , unerring , unmistaken , utter , valid , veracious , veridical , veritable , watertight , acceptable , adequate , advantageous , all right , becoming , befitting , comely , comme il faut , common , convenient , decent , decorous , desirable , done * , favorable , felicitous , fit , happy , ideal , opportune , propitious , seemly , sufficient , tolerable , all there , balanced , circumspect , compos mentis , discerning , discreet , enlightened , far-sighted , fine , hale , in good health , in the pink , judicious , lucid , normal , penetrating , rational , reasonable , unimpaired , up to par , well , wise , die-hard * , old-line , orthodox , reactionary , right wing , traditionalistic , clockwise , dexter , dextral , right-handed , principled , right-minded , precise , errorless , de rigueur , respectable , apt , meet , tailor-made
adverb
- absolutely , all the way , altogether , bang * , clear , completely , correctly , entirely , exactly , factually , fully , genuinely , just , perfectly , quite , sharp , slap , smack-dab , square , squarely , thoroughly , totally , truly , utterly , well , wholly , acceptably , adequately , amply , aptly , becomingly , befittingly , fittingly , properly , satisfactorily , conscientiously , decently , dispassionately , equitably , ethically , evenly , honestly , honorably , impartially , lawfully , legitimately , morally , objectively , reliably , righteously , sincerely , virtuously , without bias , without prejudice , advantageous , exceedingly , extremely , favorably , for the better , fortunately , highly , notably , remarkably , to advantage , very , at once , away , direct , due , first off , forthwith , immediately , instanter , instantly , now , promptly , quickly , right away , straight , straight away , straightly , undeviatingly
noun
- advantage , appanage , authority , benefit , birthright , business , claim , comeuppance , desert , deserving , due , exemption , favor , franchise , freedom , immunity , interest , liberty , license , merit , permission , perquisite , power , preference , prerogative , priority , title , correctness , emancipation , enfranchisement , equity , good , goodness , honor , independence , integrity , lawfulness , legality , properness , propriety , reason , rectitude , righteousness , rightness , straight , truth , uprightness , virtue
verb
- adjust , amend , balance , clean up , compensate for , debug * , dial back , doctor * , do justice , emend , fiddle with , fix up , go straight , launder , make up for , mend , overhaul , patch , pick up , put in place , put right , recalibrate , recompense , recondition , reconstruct , rectify , redress , repair , restore , reward , scrub , set straight , settle , set upright , shape up , sort out , square , straighten , straighten out , turn around , vindicate
Từ trái nghĩa
adjective
- corrupt , immoral , inequitable , unfair , unjust , wrong , imprecise , inaccurate , inadmissible , inappropriate , unfitting , unsuitable , unsuited , insane , mad , unfit , unhealthy , left
adverb
- inaccurately , incorrectly , wrongly , inappropriately , unsuitably , unfairly , unjustly , indirectly
noun
- corruption , immorality , injustice , unfairness , unjustness , wrong
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Right-about
Tính từ: (quân sự) quay nửa vòng bên phải, Danh từ: (quân sự) động... -
Right-adjust
căn lề phải, chỉnh lại, -
Right-adjusted
được căn phải, được chỉnh lại, -
Right-align
chỉnh lại, căn phải, -
Right-aligned
được căn phải, được chỉnh lại, -
Right-and-left
/ ´raitn´left /, tính từ, cả bên phải lẫn bên trái; bằng cả hai tay, danh từ, phát súng bắn liên tiếp từ cả hai nòng, (thể... -
Right-and-left-hand chart
biêu đồ tay-trái-tay phải, -
Right-and-left nut
đai ốc càng, -
Right-angle
Danh từ: góc vuông, góc 90 độ, -
Right-angle bur
mũi khoan cho tay khoan thẳng, -
Right-angle co-ordinates
hệ tọa độ vuông góc, -
Right-angle discharge
đẩy vuông góc, sự đẩy vuông góc, nén vuông góc, sự nén vuông góc, -
Right-angle finder
kính ngắm góc vuông, -
Right-angle intersection
ngã tư thẳng, sự trực giao, sự trực giao, -
Right-angle stop cock
van ngắt vuông góc, -
Right-anglebur
mũi khoan cho tay khoan thẳng, -
Right-angled
/ ´rait¸æηld /, Tính từ: có một góc vuông, gồm một góc vuông, Xây dựng:... -
Right-angled axonometric projection
phép chiếu trục đo vuông góc, -
Right-angled bend
ống khuỷu vuông góc, -
Right-angled nomogram
toán đồ vuông góc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.