Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

External

Nghe phát âm

Mục lục

/eks'tə:nl/

Thông dụng

Tính từ

Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
external world
thế giới bên ngoài
external evidence
bằng chứng bên ngoài
external examination
cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài
a medicine for external use only
thuốc chỉ để dùng bôi ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
external trade
sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương

Chuyên ngành

Xây dựng

ở ngoài, bên ngoài

Cơ - Điện tử

(adj) ở ngoài, bên ngoài

Toán & tin

thuộc bên ngoài

Kỹ thuật chung

bên ngoài
coloured external rendering
lớp trát bên ngoài pha màu
Digital Information Systems External Resources (DISER)
tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
excess external liquidity
thặng dư bên ngoài
Extended/External Data Representation (XDR)
trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
external (a-no)
thuộc bên ngoài
External Access Register (EAR)
bộ ghi truy nhập bên ngoài
external air
không khí bên ngoài
external atmosphere
khí quyển bên ngoài
external atmosphere
không khí bên ngoài
external atmosphere
môi trường bên ngoài
external blocking
sự tắc nghẽn bên ngoài
external burning
sự cháy bên ngoài
External Call Interface (ECI)
giao diện cuộc gọi bên ngoài
external candidate
người xin việc bên ngoài
External Command (XCMD)
lệnh bên ngoài
External Communications Adapter (XCA)
bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
external cooling surface
bề mặt làm lạnh bên ngoài
external data
dữ liệu bên ngoài
external downpipe
ống xả nước bên ngoài
external elements
phần tử bên ngoài
external energy
năng lượng bên ngoài
External Environment Interface (EEI)
giao diện môi trường bên ngoài
external excitation
kích động bên ngoài
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên ngoài
external force
lực (từ) bên ngoài
External Host (EH)
trạm chủ bên ngoài
external insulation
sự cách điện bên ngoài
external interference
giao thoa bên ngoài
external loss time
thời gian mất bên ngoài
external merge
hợp nhất bên ngoài
external merge
kết hợp bên ngoài
external modulation
sự biến điệu bên ngoài
external noise
tiếng ồn bên ngoài
external noise
tạp nhiễu bên ngoài
external noise factor
hệ số tạp âm bên ngoài
external noise figure
mức tiếng ồn bên ngoài
external painting work
công tác sơn bên ngoài
external plasticizer
chất dẻo hóa bên ngoài
external prestress
ứng suất trước bên ngoài
external prestressing cable
cáp ứng suất trước bên ngoài
external rendering
lớp trát bên ngoài
external screw
vít bên ngoài
external shading device
tấm che nắng bên ngoài
external skin
vỏ bao che bên ngoài
external subprogram
chương trình phụ bên ngoài
external surface
bề mặt bên ngoài
external switch
khóa chuyển đổi bên ngoài
external temperature
nhiệt độ bên ngoài
External Transmit Clock (XTC)
đồng hồ phát bên ngoài
external turning
sự tiện bên ngoài
external upset
sự rèn chồn bên ngoài
external value
giá trị bên ngoài
external vane pump
bơm có cánh bên ngoài
external vibration
sự đầm rung bên ngoài
external voltage
điện áp bên ngoài
external voltage source
nguồn điện áp bên ngoài
externally applied load, external load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
plywood for external use
gỗ dán dùng bên ngoài
Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
ngoài
adjustable external vibrator
máy rung ngoài có điều chỉnh
angle of external friction
góc ma sát ngoài
angle of external friction
góc ngoại ma sát
ear external
tai ngoài
calculator with external program input
máy tính có đầu vào chương trình ngoài
cement external rendering
lớp trát xi măng ngoài
CESD (compositeexternal symbol dictionary)
từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
coloured external rendering
lớp trát bên ngoài pha màu
composite external symbol dictionary
từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
composite external symbol dictionary (CESD)
từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
corrosion by external current
sự ăn mòn do dòng điện ngoài
Digital Information Systems External Resources (DISER)
tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
EIB (externalinterrupt block)
khối gián đoạn ngoài
EIB (externalinterrupt block)
khối ngắt ngoài
EIS (externalinterrupt support)
sự hỗ trợ ngắt ngoài
engine external combustion
động cơ đốt cháy ngoài
ESD (externalsymbol dictionary)
từ điển ký hiệu ngoài
excess external liquidity
thặng dư bên ngoài
Extended/External Data Representation (XDR)
trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
external (a-no)
bên ngoài
external (a-no)
thuộc bên ngoài
external (internal) division of a segment
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
external absorption
ngoại hấp thu
external access
truy cập từ phía ngoài
External Access Register (EAR)
bộ ghi truy nhập bên ngoài
external air
không khí bên ngoài
external air
không khí ngoài trời
external and internal calipers
compa đo (cả trong lẫn ngoài)
external and internal callipers
compađo (cả trong lẫn ngoài)
external angle
góc ngoài, sườn gờ
external angle of border of tibia
góc ngoài bờ xương chày
external applied force
ngoại lực tác dụng
external atmosphere
khí quyển bên ngoài
external atmosphere
không khí bên ngoài
external atmosphere
môi trường bên ngoài
external axial forces
ngoại lực dọc
external bearing
ổ đỡ ngoài
external bisector
phân giác ngoài
external bleeding
chảy máu ngoài
external blocking
chắn ngoài
external blocking
chặn ngoài
external blocking
sự tắc nghẽn bên ngoài
external board
dao chuốt mặt ngoài
external border of tibia
bờ ngoài xương chày
external broaching machine
máy chuốt ngoài
external buffer
bộ đệm ngoài
external burning
sự cháy bên ngoài
external cache
bộ nhớ sẵn ngoài
external call
cuộc gọi ngoài
External Call Interface (ECI)
giao diện cuộc gọi bên ngoài
external candidate
người xin việc bên ngoài
external character
ký tự ngoài
external character code
mã ký tự ngoài
external character number
số ký tự ngoài
external characteristic
đặc trưng ngoài
external characteristic
đặc tuyến ngoài (động lực)
external circuit
mạch ngoài
external clock
đồng hồ ngoài
external clocking
đồng hồ ngoài
external clocking
sự tạo xung nhịp ngoài
external combustion
cháy ngoài
external combustion engine
động cơ đốt ngoài
external command
lệnh ngoại trú
External Command (XCMD)
lệnh bên ngoài
External Communication Adapter (XCA)
bộ điều hợp truyền thông ngoài
External Communications Adapter (XCA)
bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
external component
thành phần ngoài
external condition
điều kiện ngoài
external cooling
làm lạnh ở phía ngoài
external cooling
làm lạnh phía ngoài
external cooling surface
bề mặt làm lạnh bên ngoài
external cylindrical grinding
sự mài tròn ngoài
external data
dữ liệu bên ngoài
external data
dữ liệu ngoài
external data (XDATA)
dữ liệu ngoài
external data definition
đinh nghĩa dữ liệu ngoài
external data definition
định nghĩa dữ liệu ngoài
external data file
tệp dữ liệu ngoài
external data item
dữ liệu ngoài
external data item
mục dữ liệu ngoài
external data record
bản ghi dữ liệu ngoài
external data representation (XDR)
biểu diễn dữ liệu ngoài
external database
cơ sở dữ liệu ngoài
external decimal item
mục thập phân ngoài
external declaration
khai báo ngoài
external declarator
lệnh khai báo ngoài
external definition
định nghĩa ngoài
external described data
dữ liệu được mô tả ngoài
external device
thiết bị gắn ngoài
external diameter
đường kính ngoài
external dimensions
kích thước biên ngoài
external dimensions
kích thước ngoài
external disk drive
ổ đĩa ngoài
external disturbance
nhiễu ngoài
external division of a segment
chia ngoài một đoạn thẳng
external document class
lớp tài liệu ngoài
external domain
miền ngoài
external downpipe
ống xả nước bên ngoài
external economic relation department
phòng (ban) kinh tế đối ngoại
external elements
phần tử bên ngoài
external energy
năng lượng bên ngoài
external energy
ngoại năng
external entity
thực thể ngoài
External Environment Interface (EEI)
giao diện môi trường bên ngoài
external equalizer line
đường ống cân bằng ngoài
external equalizer pipe
ống cân bằng ngoài
external equalizing connection
ống nối cân bằng ngoài
external error
lỗi ngoài
external escape route
lối thoát ra ngoài
external event
sự kiện ngoài
external excitation
kích động bên ngoài
external excitation
ngoại lực
external feedback
hồi tiếp ngoài
external feedback
phản hồi ngoài
external file
tệp ngoài
external file connector
bộ nối tập tin ngoài
external file connector
bộ nối tệp ngoài
external file connector
đầu nối tập tin ngoài
external file service
dịch vụ tệp ngoài
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên ngoài
external fin
cánh (tản nhiệt) phía ngoài
external fin
cánh tản nhiệt phía ngoài
external force
ngoại lực
external force
lực (từ) bên ngoài
external force
lực ngoài
external format
dạng ngoài
external friction
ma sát ngoài
external function
hàm ngoài
external function (XFCN)
chức năng ngoài
external function (XFCN)
hàm ngoài
external gauge
cỡ đo ngoài
external gear
bánh răng ăn khớp ngoại
external gear
bánh răng ngoài
external gear
bánh răng ngoại tiếp
external gear
sự ăn khớp ngoài
external gear
vòng răng ngoài
external glazing
kính lắp ở tường ngoài
external grid
lưới ngoài
external grinding machine
máy mài ngoài
external hard disk
ổ đĩa cứng ngoài
External Host (EH)
trạm chủ bên ngoài
external identifier
ký hiệu định danh ngoài
external indicator
bộ chỉ báo ngoài
external inductance
điện cảm ngoài
external injection
sự phun ngoài
external input
đầu vào ngoài
external input
sự nhập từ ngoài
external insulation
sự cách điện bên ngoài
external interface
mặt phân cách ngoài
external interference
giao thoa bên ngoài
external interrupt
ngắt ngoài
external interrupt
ngắt ngoại bộ
external interrupt support (EIS)
sự hỗ trợ ngắt ngoài
external interruption
sự ngắt ngoài
external interrupt
ngắt ngoài
external label
nhãn ngoài
external lapping
sự mài nghiền (mặt) ngoài
external length
độ dài ngoài
external level
mức ngoài
external library member
thành phần thư viện ngoài
external line
đường ngoài
external line
tuyến ngoài
external load carrying
sự mang tải chất ngoài
external logic
bộ logic ngoài
external loss time
thời gian mất bên ngoài
external magnetic field
từ trường ngoài
external management
quản lý ngoài
external manager
bộ quản trị ngoài
external manager
chương trình quản lý ngoài
external measuring comparator
thiết bị ngoài
external medium
môi trường ngoài
external memory
bộ lưu trữ ngoài
external memory
bộ nhớ ngoài
external meningitis
viêm màng não cứng ngoài
external merge
hợp nhất bên ngoài
external merge
kết hợp bên ngoài
external message queue
hàng đợi thông báo ngoài
external message queue
hàng thông báo ngoài
external micrometer
pan me đo ngoài
external micrometer
panme đo ngoài
external migration
di chuyển ngoài (tử cung)
external milling
sự phay (mặt) ngoài
external mirror
kính chiếu hậu ngoài xe
external model
mô hình ngoài
external modem
môđem ngoài
external modulation
sự biến điệu bên ngoài
external modulation
sự điều biến ngoài
external noise
tiếng ồn bên ngoài
external noise
tạp nhiễu bên ngoài
external noise
tạp nhiễu ngoài
external noise factor
hệ số tạp âm bên ngoài
external noise figure
mức tiếng ồn bên ngoài
external number
số ngoài
external number repetition
sự lặp lại số ngoài
external numbering plan
sơ đồ đánh số ngoài
external object
đối tượng ngoài
external overvoltage
quá điện áp ngoại lai
external pachymeningitls
viêm lớp ngoài màng não cứng
external page
trang ngoài
external page address
địa chỉ ngoài
external page state
trạng thái trang ngoài
external page storage
bộ lưu trữ trang ngoài
external page storage
bộ nhớ trang ngoài
external page storage management
quản lý bộ trữ trang ngoài
external page storage management
sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
external page table (XPT)
bảng trang ngoài
external painting work
công tác sơn bên ngoài
external pair production
sinh cặp ngoài
external pathology
bệnh học ngoại khoa
external pelvimetry
phương pháp do chậu hông ngoài
external pericarditis
viêm màng ngoài tim mặt ngoài
external photoelectric effect
hiệu ứng quang điện ngoài
external pile
trĩ ngoại
external pipe cutter
dụng cụ cắt ống ngoài
external piping by heave
mạch lùng do xói mòn ngoài
external plasticizer
chất dẻo hóa bên ngoài
external pole generator
máy phát điện cực ngoài
external polygon
vùng ngoài
external pressure
áp lực ngoài
external pressure
áp suất ngoài
external pressure equalization
cân bằng áp suất ngoài
external pressure equalization
sự cân bằng áp suất ngoài
external prestress
ứng suất trước bên ngoài
external prestressed cable
cáp dự ứng lực ngoài
external prestressing
ngắt ngoài
external prestressing cable
cáp ứng suất trước bên ngoài
external pretressing
dự ứng lực ngoài
external product
tích ngoài
external program unit
đơn vị chương trình ngoài
external reference
tham chiếu ngoại bộ
external reference (EXTRN)
sự tham chiếu ngoài
external reference formula
công thức tham chiếu ngoài
external reference formula
công thức tham chiếu ngoại bộ
external reflux
sự hồi lưu ngoài
external rendering
lớp trát bên ngoài
external report
báo cáo ngoài
external resistance
điện trở ngoài
external resistor
điện trở ngoài
external respiration
ngoạì hô hấp
external rotor motor
động cơ rôto ngoài
external routine
chương trình ngoài
external routine
thủ tục ngoài
external saltus
điểm gián đoạn ngoài
external schema
lược đồ ngoài
external schema
sơ đồ ngoài
external screw
ren ngoài
external screw
vít bên ngoài
external screw thread
ren vít ngoài
external secretion
ngoại tiết
external segment (XSEG)
đoạn ngoài
external shading device
tấm che nắng bên ngoài
external shell
vỏ ngoài
external signal
tiín hiệu ngoài
external signal
tín hiệu ngoài
external skin
vỏ bao che bên ngoài
external soil pressure
áp lực đất phía ngoài
external sort
sắp xếp ngoài
external sort
sự phân loại ngoài
external sort
sự sắp xếp ngoài
external source
nguồn ngoài
external spline
then hoa ngoài
external stairs
cầu thang ngoài nhà
external stemming
sự nút lỗ mìn ngoài
external storage
bộ lưu trữ ngoài
external storage
bộ nhớ ngoài
external storage (equipment)
bộ lưu trữ ngoài
external storage (equipment)
bộ nhớ ngoài
external store
bộ lưu trữ ngoài
external store
bộ nhớ ngoài
external strain
tải trọng ngoài
external strain
ứng suất mặt ngoài
external strain
ứng suất ngoài
external stress
ứng suất ngoài
external subprogram
chương trình phụ bên ngoài
external subroutine
chương trình con ngoài
external surface
bề mặt bên ngoài
external surface temperature
nhiệt độ bề mặt phía ngoài
external switch
chuyển mạch ngoài
external switch
khóa chuyển đổi bên ngoài
external symbol
ký hiệu ngoài
external symbol dictionary
từ điển ký kiệu ngoài
external taper
độ côn ngoài
external temperature
nhiệt độ bên ngoài
external tendon
bó thép ngoài
external test method
phương pháp kiểm tra ngoài
external thread
ren ngoài
external thread
ren ngoài (ren đực)
external threading
sự cắt ren ngoài
external tooth lock washer
vòng đệm hãm răng ngoài
external toothing
sự ăn răng ngoài
external toothing
sự ăn khớp răng ngoài
external torque
mômen ngoài
external trace file (EXT)
tập tin vết ngoài
External Transmit Clock (XTC)
đồng hồ phát bên ngoài
external turning
sự tiện bên ngoài
external type
kiểu ngoài
external unit
thiết bị ngoài
external upset
sự rèn chồn bên ngoài
external upset drill pipe
cần khoan vỏ ngoài rèn chồn
external value
giá trị bên ngoài
external vane pump
bơm có cánh bên ngoài
external variable
biến ngoài
external variance
phương sai ngoài
external vibration
sự đầm rung bên ngoài
external vibrator
chấn động ngoài
external vibrator
máy đầm ngoài
external voltage
điện áp bên ngoài
external voltage
điện áp ngoài
external voltage source
nguồn điện áp bên ngoài
external water pressure
áp lực nước phía ngoài
external wheel case
hộp bánh răng ngoài
external work
công ngoài
external work
ngoại công
external writer
bộ ghi ngoài
external, table
bảng ngoài
external-device address
địa chỉ thiết bị ngoài
external-device operands
toán hạng thiết bị ngoài
external-device response
đáp ứng thiết bị ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối gián đoạn ngoài
external-interrupt block (EIB)
khối ngắt ngoài
external-interrupt status word
từ trạng thái ngắt ngoài
external-mix oil burner
buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
external-prestressed
ứng lực ngoài
externally applied load, external load
tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
finishing of walls external angle
sự hoàn thiện các góc ngoài tường
Get External Data
lấy dữ liệu ngoài
iliac vein external
tĩnh mạch chậu ngoài
jugular vein external
tĩnh mạch cảnh ngoài
jumbocostal arch external of diaphram
cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành
Maximum External Noise Level (MENL)
mức tạp âm ngoại lai tối đa
nappe with external roots
lớp phủ có rễ ngoài
obturator muscle external
cơ bịt ngoài
plywood for external use
gỗ dán dùng bên ngoài
protected external stairway
cầu thang ngoài được bảo vệ
save external link values
lưu các giá trị liên kết ngoài
Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
tuberosity of femur external
mấu lồi cầu xương đùi ngoài
tuberoslty of tibia external
mấu lồi ngoài xương chày
undefined external reference
tham chiếu ngoài không xác định
valve with external pressure equalizing connection
van có đường cân bằng áp suất ngoài
VEIB (virtualexternal interrupt block)
khối ngắt ảo ngoài
virtual external interrupt block (VEIB)
khối ngắt ảo ngoài
weak external reference
tham chiếu ngoài yếu
work of external forces
công ngoại lực
XCA (ExternalCommunication Adapter)
bộ điều hợp truyền thông ngoài
XCMD (externalcommand)
lệnh ngoài
XCMD (externalcommand)
lệnh ngoại trú
XDATA (externaldata)
dữ liệu ngoài
XDR (externaldata representation)
biểu diễn dữ liệu ngoài
XFCN (externalfunction)
hàm ngoài
ở ngoài
phía ngoài
external access
truy cập từ phía ngoài
external cooling
làm lạnh ở phía ngoài
external cooling
làm lạnh phía ngoài
external fin
cánh (tản nhiệt) phía ngoài
external fin
cánh tản nhiệt phía ngoài
external soil pressure
áp lực đất phía ngoài
external surface temperature
nhiệt độ bề mặt phía ngoài
external water pressure
áp lực nước phía ngoài

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alien , apparent , exterior , extraneous , foreign , independent , out , outer , outermost , outmost , outward , over , peripheral , superficial , surface , visible , ostensible , ostensive , seeming , adventitious , ectal , exogenous , exoteric , extrinsic , heteronomous , outside , ulterior

Từ trái nghĩa

adjective
inside , internal , intrinsic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top