- Từ điển Anh - Việt
External
Nghe phát âmMục lục |
/eks'tə:nl/
Thông dụng
Tính từ
Ở ngoài, bên ngoài (hiện tượng...)
- external world
- thế giới bên ngoài
- external evidence
- bằng chứng bên ngoài
- external examination
- cuộc thi do cơ quan chức trách ngoài trường học tổ chức
(y học) ngoài, để dùng bên ngoài
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đối với nước ngoài, đối ngoại (chính sách, sự buôn bán)
- external trade
- sự buôn bán với bên ngoài, ngoại thương
Chuyên ngành
Xây dựng
ở ngoài, bên ngoài
Cơ - Điện tử
(adj) ở ngoài, bên ngoài
Toán & tin
thuộc bên ngoài
Kỹ thuật chung
bên ngoài
- coloured external rendering
- lớp trát bên ngoài pha màu
- Digital Information Systems External Resources (DISER)
- tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
- excess external liquidity
- thặng dư bên ngoài
- Extended/External Data Representation (XDR)
- trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
- external (a-no)
- thuộc bên ngoài
- External Access Register (EAR)
- bộ ghi truy nhập bên ngoài
- external air
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- khí quyển bên ngoài
- external atmosphere
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường bên ngoài
- external blocking
- sự tắc nghẽn bên ngoài
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- External Call Interface (ECI)
- giao diện cuộc gọi bên ngoài
- external candidate
- người xin việc bên ngoài
- External Command (XCMD)
- lệnh bên ngoài
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- external cooling surface
- bề mặt làm lạnh bên ngoài
- external data
- dữ liệu bên ngoài
- external downpipe
- ống xả nước bên ngoài
- external elements
- phần tử bên ngoài
- external energy
- năng lượng bên ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- giao diện môi trường bên ngoài
- external excitation
- kích động bên ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên ngoài
- external force
- lực (từ) bên ngoài
- External Host (EH)
- trạm chủ bên ngoài
- external insulation
- sự cách điện bên ngoài
- external interference
- giao thoa bên ngoài
- external loss time
- thời gian mất bên ngoài
- external merge
- hợp nhất bên ngoài
- external merge
- kết hợp bên ngoài
- external modulation
- sự biến điệu bên ngoài
- external noise
- tiếng ồn bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise factor
- hệ số tạp âm bên ngoài
- external noise figure
- mức tiếng ồn bên ngoài
- external painting work
- công tác sơn bên ngoài
- external plasticizer
- chất dẻo hóa bên ngoài
- external prestress
- ứng suất trước bên ngoài
- external prestressing cable
- cáp ứng suất trước bên ngoài
- external rendering
- lớp trát bên ngoài
- external screw
- vít bên ngoài
- external shading device
- tấm che nắng bên ngoài
- external skin
- vỏ bao che bên ngoài
- external subprogram
- chương trình phụ bên ngoài
- external surface
- bề mặt bên ngoài
- external switch
- khóa chuyển đổi bên ngoài
- external temperature
- nhiệt độ bên ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- external upset
- sự rèn chồn bên ngoài
- external value
- giá trị bên ngoài
- external vane pump
- bơm có cánh bên ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external voltage
- điện áp bên ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- externally applied load, external load
- tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
- plywood for external use
- gỗ dán dùng bên ngoài
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
ngoài
- adjustable external vibrator
- máy rung ngoài có điều chỉnh
- angle of external friction
- góc ma sát ngoài
- angle of external friction
- góc ngoại ma sát
- ear external
- tai ngoài
- calculator with external program input
- máy tính có đầu vào chương trình ngoài
- cement external rendering
- lớp trát xi măng ngoài
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- coloured external rendering
- lớp trát bên ngoài pha màu
- composite external symbol dictionary
- từ điển ký hiệu ngoài kết hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- corrosion by external current
- sự ăn mòn do dòng điện ngoài
- Digital Information Systems External Resources (DISER)
- tài nguyên bên ngoài của các hệ thống thông tin số
- EIB (externalinterrupt block)
- khối gián đoạn ngoài
- EIB (externalinterrupt block)
- khối ngắt ngoài
- EIS (externalinterrupt support)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- engine external combustion
- động cơ đốt cháy ngoài
- ESD (externalsymbol dictionary)
- từ điển ký hiệu ngoài
- excess external liquidity
- thặng dư bên ngoài
- Extended/External Data Representation (XDR)
- trình diễn dữ liệu mở rộng bên ngoài
- external (a-no)
- bên ngoài
- external (a-no)
- thuộc bên ngoài
- external (internal) division of a segment
- phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân
- external absorption
- ngoại hấp thu
- external access
- truy cập từ phía ngoài
- External Access Register (EAR)
- bộ ghi truy nhập bên ngoài
- external air
- không khí bên ngoài
- external air
- không khí ngoài trời
- external and internal calipers
- compa đo (cả trong lẫn ngoài)
- external and internal callipers
- compađo (cả trong lẫn ngoài)
- external angle
- góc ngoài, sườn gờ
- external angle of border of tibia
- góc ngoài bờ xương chày
- external applied force
- ngoại lực tác dụng
- external atmosphere
- khí quyển bên ngoài
- external atmosphere
- không khí bên ngoài
- external atmosphere
- môi trường bên ngoài
- external axial forces
- ngoại lực dọc
- external bearing
- ổ đỡ ngoài
- external bisector
- phân giác ngoài
- external bleeding
- chảy máu ngoài
- external blocking
- chắn ngoài
- external blocking
- chặn ngoài
- external blocking
- sự tắc nghẽn bên ngoài
- external board
- dao chuốt mặt ngoài
- external border of tibia
- bờ ngoài xương chày
- external broaching machine
- máy chuốt ngoài
- external buffer
- bộ đệm ngoài
- external burning
- sự cháy bên ngoài
- external cache
- bộ nhớ sẵn ngoài
- external call
- cuộc gọi ngoài
- External Call Interface (ECI)
- giao diện cuộc gọi bên ngoài
- external candidate
- người xin việc bên ngoài
- external character
- ký tự ngoài
- external character code
- mã ký tự ngoài
- external character number
- số ký tự ngoài
- external characteristic
- đặc trưng ngoài
- external characteristic
- đặc tuyến ngoài (động lực)
- external circuit
- mạch ngoài
- external clock
- đồng hồ ngoài
- external clocking
- đồng hồ ngoài
- external clocking
- sự tạo xung nhịp ngoài
- external combustion
- cháy ngoài
- external combustion engine
- động cơ đốt ngoài
- external command
- lệnh ngoại trú
- External Command (XCMD)
- lệnh bên ngoài
- External Communication Adapter (XCA)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- External Communications Adapter (XCA)
- bộ phối hợp truyền thông bên ngoài
- external component
- thành phần ngoài
- external condition
- điều kiện ngoài
- external cooling
- làm lạnh ở phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh phía ngoài
- external cooling surface
- bề mặt làm lạnh bên ngoài
- external cylindrical grinding
- sự mài tròn ngoài
- external data
- dữ liệu bên ngoài
- external data
- dữ liệu ngoài
- external data (XDATA)
- dữ liệu ngoài
- external data definition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external data file
- tệp dữ liệu ngoài
- external data item
- dữ liệu ngoài
- external data item
- mục dữ liệu ngoài
- external data record
- bản ghi dữ liệu ngoài
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- external database
- cơ sở dữ liệu ngoài
- external decimal item
- mục thập phân ngoài
- external declaration
- khai báo ngoài
- external declarator
- lệnh khai báo ngoài
- external definition
- định nghĩa ngoài
- external described data
- dữ liệu được mô tả ngoài
- external device
- thiết bị gắn ngoài
- external diameter
- đường kính ngoài
- external dimensions
- kích thước biên ngoài
- external dimensions
- kích thước ngoài
- external disk drive
- ổ đĩa ngoài
- external disturbance
- nhiễu ngoài
- external division of a segment
- chia ngoài một đoạn thẳng
- external document class
- lớp tài liệu ngoài
- external domain
- miền ngoài
- external downpipe
- ống xả nước bên ngoài
- external economic relation department
- phòng (ban) kinh tế đối ngoại
- external elements
- phần tử bên ngoài
- external energy
- năng lượng bên ngoài
- external energy
- ngoại năng
- external entity
- thực thể ngoài
- External Environment Interface (EEI)
- giao diện môi trường bên ngoài
- external equalizer line
- đường ống cân bằng ngoài
- external equalizer pipe
- ống cân bằng ngoài
- external equalizing connection
- ống nối cân bằng ngoài
- external error
- lỗi ngoài
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
- external event
- sự kiện ngoài
- external excitation
- kích động bên ngoài
- external excitation
- ngoại lực
- external feedback
- hồi tiếp ngoài
- external feedback
- phản hồi ngoài
- external file
- tệp ngoài
- external file connector
- bộ nối tập tin ngoài
- external file connector
- bộ nối tệp ngoài
- external file connector
- đầu nối tập tin ngoài
- external file service
- dịch vụ tệp ngoài
- External File System (EFS)
- hệ thống tệp bên ngoài
- external fin
- cánh (tản nhiệt) phía ngoài
- external fin
- cánh tản nhiệt phía ngoài
- external force
- ngoại lực
- external force
- lực (từ) bên ngoài
- external force
- lực ngoài
- external format
- dạng ngoài
- external friction
- ma sát ngoài
- external function
- hàm ngoài
- external function (XFCN)
- chức năng ngoài
- external function (XFCN)
- hàm ngoài
- external gauge
- cỡ đo ngoài
- external gear
- bánh răng ăn khớp ngoại
- external gear
- bánh răng ngoài
- external gear
- bánh răng ngoại tiếp
- external gear
- sự ăn khớp ngoài
- external gear
- vòng răng ngoài
- external glazing
- kính lắp ở tường ngoài
- external grid
- lưới ngoài
- external grinding machine
- máy mài ngoài
- external hard disk
- ổ đĩa cứng ngoài
- External Host (EH)
- trạm chủ bên ngoài
- external identifier
- ký hiệu định danh ngoài
- external indicator
- bộ chỉ báo ngoài
- external inductance
- điện cảm ngoài
- external injection
- sự phun ngoài
- external input
- đầu vào ngoài
- external input
- sự nhập từ ngoài
- external insulation
- sự cách điện bên ngoài
- external interface
- mặt phân cách ngoài
- external interference
- giao thoa bên ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoại bộ
- external interrupt support (EIS)
- sự hỗ trợ ngắt ngoài
- external interruption
- sự ngắt ngoài
- external interrupt
- ngắt ngoài
- external label
- nhãn ngoài
- external lapping
- sự mài nghiền (mặt) ngoài
- external length
- độ dài ngoài
- external level
- mức ngoài
- external library member
- thành phần thư viện ngoài
- external line
- đường ngoài
- external line
- tuyến ngoài
- external load carrying
- sự mang tải chất ngoài
- external logic
- bộ logic ngoài
- external loss time
- thời gian mất bên ngoài
- external magnetic field
- từ trường ngoài
- external management
- quản lý ngoài
- external manager
- bộ quản trị ngoài
- external manager
- chương trình quản lý ngoài
- external measuring comparator
- thiết bị ngoài
- external medium
- môi trường ngoài
- external memory
- bộ lưu trữ ngoài
- external memory
- bộ nhớ ngoài
- external meningitis
- viêm màng não cứng ngoài
- external merge
- hợp nhất bên ngoài
- external merge
- kết hợp bên ngoài
- external message queue
- hàng đợi thông báo ngoài
- external message queue
- hàng thông báo ngoài
- external micrometer
- pan me đo ngoài
- external micrometer
- panme đo ngoài
- external migration
- di chuyển ngoài (tử cung)
- external milling
- sự phay (mặt) ngoài
- external mirror
- kính chiếu hậu ngoài xe
- external model
- mô hình ngoài
- external modem
- môđem ngoài
- external modulation
- sự biến điệu bên ngoài
- external modulation
- sự điều biến ngoài
- external noise
- tiếng ồn bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu bên ngoài
- external noise
- tạp nhiễu ngoài
- external noise factor
- hệ số tạp âm bên ngoài
- external noise figure
- mức tiếng ồn bên ngoài
- external number
- số ngoài
- external number repetition
- sự lặp lại số ngoài
- external numbering plan
- sơ đồ đánh số ngoài
- external object
- đối tượng ngoài
- external overvoltage
- quá điện áp ngoại lai
- external pachymeningitls
- viêm lớp ngoài màng não cứng
- external page
- trang ngoài
- external page address
- địa chỉ ngoài
- external page state
- trạng thái trang ngoài
- external page storage
- bộ lưu trữ trang ngoài
- external page storage
- bộ nhớ trang ngoài
- external page storage management
- quản lý bộ trữ trang ngoài
- external page storage management
- sự quản lý bộ nhớ trang ngoài
- external page table (XPT)
- bảng trang ngoài
- external painting work
- công tác sơn bên ngoài
- external pair production
- sinh cặp ngoài
- external pathology
- bệnh học ngoại khoa
- external pelvimetry
- phương pháp do chậu hông ngoài
- external pericarditis
- viêm màng ngoài tim mặt ngoài
- external photoelectric effect
- hiệu ứng quang điện ngoài
- external pile
- trĩ ngoại
- external pipe cutter
- dụng cụ cắt ống ngoài
- external piping by heave
- mạch lùng do xói mòn ngoài
- external plasticizer
- chất dẻo hóa bên ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external polygon
- vùng ngoài
- external pressure
- áp lực ngoài
- external pressure
- áp suất ngoài
- external pressure equalization
- cân bằng áp suất ngoài
- external pressure equalization
- sự cân bằng áp suất ngoài
- external prestress
- ứng suất trước bên ngoài
- external prestressed cable
- cáp dự ứng lực ngoài
- external prestressing
- ngắt ngoài
- external prestressing cable
- cáp ứng suất trước bên ngoài
- external pretressing
- dự ứng lực ngoài
- external product
- tích ngoài
- external program unit
- đơn vị chương trình ngoài
- external reference
- tham chiếu ngoại bộ
- external reference (EXTRN)
- sự tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoài
- external reference formula
- công thức tham chiếu ngoại bộ
- external reflux
- sự hồi lưu ngoài
- external rendering
- lớp trát bên ngoài
- external report
- báo cáo ngoài
- external resistance
- điện trở ngoài
- external resistor
- điện trở ngoài
- external respiration
- ngoạì hô hấp
- external rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- external routine
- chương trình ngoài
- external routine
- thủ tục ngoài
- external saltus
- điểm gián đoạn ngoài
- external schema
- lược đồ ngoài
- external schema
- sơ đồ ngoài
- external screw
- ren ngoài
- external screw
- vít bên ngoài
- external screw thread
- ren vít ngoài
- external secretion
- ngoại tiết
- external segment (XSEG)
- đoạn ngoài
- external shading device
- tấm che nắng bên ngoài
- external shell
- vỏ ngoài
- external signal
- tiín hiệu ngoài
- external signal
- tín hiệu ngoài
- external skin
- vỏ bao che bên ngoài
- external soil pressure
- áp lực đất phía ngoài
- external sort
- sắp xếp ngoài
- external sort
- sự phân loại ngoài
- external sort
- sự sắp xếp ngoài
- external source
- nguồn ngoài
- external spline
- then hoa ngoài
- external stairs
- cầu thang ngoài nhà
- external stemming
- sự nút lỗ mìn ngoài
- external storage
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage
- bộ nhớ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ lưu trữ ngoài
- external storage (equipment)
- bộ nhớ ngoài
- external store
- bộ lưu trữ ngoài
- external store
- bộ nhớ ngoài
- external strain
- tải trọng ngoài
- external strain
- ứng suất mặt ngoài
- external strain
- ứng suất ngoài
- external stress
- ứng suất ngoài
- external subprogram
- chương trình phụ bên ngoài
- external subroutine
- chương trình con ngoài
- external surface
- bề mặt bên ngoài
- external surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- external switch
- chuyển mạch ngoài
- external switch
- khóa chuyển đổi bên ngoài
- external symbol
- ký hiệu ngoài
- external symbol dictionary
- từ điển ký kiệu ngoài
- external taper
- độ côn ngoài
- external temperature
- nhiệt độ bên ngoài
- external tendon
- bó thép ngoài
- external test method
- phương pháp kiểm tra ngoài
- external thread
- ren ngoài
- external thread
- ren ngoài (ren đực)
- external threading
- sự cắt ren ngoài
- external tooth lock washer
- vòng đệm hãm răng ngoài
- external toothing
- sự ăn răng ngoài
- external toothing
- sự ăn khớp răng ngoài
- external torque
- mômen ngoài
- external trace file (EXT)
- tập tin vết ngoài
- External Transmit Clock (XTC)
- đồng hồ phát bên ngoài
- external turning
- sự tiện bên ngoài
- external type
- kiểu ngoài
- external unit
- thiết bị ngoài
- external upset
- sự rèn chồn bên ngoài
- external upset drill pipe
- cần khoan vỏ ngoài rèn chồn
- external value
- giá trị bên ngoài
- external vane pump
- bơm có cánh bên ngoài
- external variable
- biến ngoài
- external variance
- phương sai ngoài
- external vibration
- sự đầm rung bên ngoài
- external vibrator
- chấn động ngoài
- external vibrator
- máy đầm ngoài
- external voltage
- điện áp bên ngoài
- external voltage
- điện áp ngoài
- external voltage source
- nguồn điện áp bên ngoài
- external water pressure
- áp lực nước phía ngoài
- external wheel case
- hộp bánh răng ngoài
- external work
- công ngoài
- external work
- ngoại công
- external writer
- bộ ghi ngoài
- external, table
- bảng ngoài
- external-device address
- địa chỉ thiết bị ngoài
- external-device operands
- toán hạng thiết bị ngoài
- external-device response
- đáp ứng thiết bị ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối gián đoạn ngoài
- external-interrupt block (EIB)
- khối ngắt ngoài
- external-interrupt status word
- từ trạng thái ngắt ngoài
- external-mix oil burner
- buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài
- external-prestressed
- ứng lực ngoài
- externally applied load, external load
- tải trọng từ bên ngoài (ngoại tử)
- finishing of walls external angle
- sự hoàn thiện các góc ngoài tường
- Get External Data
- lấy dữ liệu ngoài
- iliac vein external
- tĩnh mạch chậu ngoài
- jugular vein external
- tĩnh mạch cảnh ngoài
- jumbocostal arch external of diaphram
- cung thắt lưng sườn ngoài của cơ hoành
- Maximum External Noise Level (MENL)
- mức tạp âm ngoại lai tối đa
- nappe with external roots
- lớp phủ có rễ ngoài
- obturator muscle external
- cơ bịt ngoài
- plywood for external use
- gỗ dán dùng bên ngoài
- protected external stairway
- cầu thang ngoài được bảo vệ
- save external link values
- lưu các giá trị liên kết ngoài
- Screening External Access Link [Digital - DEC] (SEAL)
- Tuyến nối truy nhập bên ngoài có sàng lọc [Digital - DEC]
- Serial Clock Transmit External (EIA-232-E) (SCTE)
- Phát đồng hồ bên ngoài theo xêri (EIA-232-E) tín hiệu định thời mà DTE đưa tới DCE để duy trì đồng bộ
- tuberosity of femur external
- mấu lồi cầu xương đùi ngoài
- tuberoslty of tibia external
- mấu lồi ngoài xương chày
- undefined external reference
- tham chiếu ngoài không xác định
- valve with external pressure equalizing connection
- van có đường cân bằng áp suất ngoài
- VEIB (virtualexternal interrupt block)
- khối ngắt ảo ngoài
- virtual external interrupt block (VEIB)
- khối ngắt ảo ngoài
- weak external reference
- tham chiếu ngoài yếu
- work of external forces
- công ngoại lực
- XCA (ExternalCommunication Adapter)
- bộ điều hợp truyền thông ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoài
- XCMD (externalcommand)
- lệnh ngoại trú
- XDATA (externaldata)
- dữ liệu ngoài
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- XFCN (externalfunction)
- hàm ngoài
ở ngoài
phía ngoài
- external access
- truy cập từ phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh ở phía ngoài
- external cooling
- làm lạnh phía ngoài
- external fin
- cánh (tản nhiệt) phía ngoài
- external fin
- cánh tản nhiệt phía ngoài
- external soil pressure
- áp lực đất phía ngoài
- external surface temperature
- nhiệt độ bề mặt phía ngoài
- external water pressure
- áp lực nước phía ngoài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alien , apparent , exterior , extraneous , foreign , independent , out , outer , outermost , outmost , outward , over , peripheral , superficial , surface , visible , ostensible , ostensive , seeming , adventitious , ectal , exogenous , exoteric , extrinsic , heteronomous , outside , ulterior
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
External, table
bảng ngoài, trụ, -
External-device address
địa chỉ thiết bị ngoài, -
External-device operands
toán hạng thiết bị ngoài, -
External-device response
đáp ứng thiết bị ngoài, -
External-external traffic
sự giao thông chuyển tiếp, sự giao thông quá cảnh, -
External-interrupt block (EIB)
khối gián đoạn ngoài, khối ngắt ngoài, -
External-interrupt status word
từ trạng thái ngắt ngoài, -
External-mix oil burner
buồng đốt trộn nhiên liệu ngoài, -
External-prestressed
ứng lực ngoài, -
External (a-no)
thuộc bên ngoài, bên ngoài, ngoài, -
External (internal) division of a segment
phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân, -
External Access Register (EAR)
bộ ghi truy nhập bên ngoài, -
External Call Interface (ECI)
giao diện cuộc gọi bên ngoài, -
External Command (XCMD)
lệnh bên ngoài, -
External Communication Adapter (XCA)
bộ điều hợp truyền thông ngoài, -
External Communications Adapter (XCA)
bộ phối hợp truyền thông bên ngoài, -
External Defibrillator
máy sốc tim bên ngoài, -
External Electrical Cardiac Shock
sốc tim ngoài lồng ngực, -
External Environment Interface (EEI)
giao diện môi trường bên ngoài, -
External File System (EFS)
hệ thống tệp bên ngoài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.