- Từ điển Anh - Việt
Turn
/tə:n/
Thông dụng
Danh từ
sự quay; vòng quay
Vòng cuộn, vòng xoắn (dây thép...)
Sự đổi hướng.sự rẽ; chỗ ngoặt, chỗ rẽ
Chiều hướng, sự diễn biến
Sự thay đổi
Khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu
Tâm tính, tính khí
Lần, lượt, phiên
Thời gian hoạt động ngắn, châu
I'll take a turn at the oars
Tôi sẽ đi bơi thuyền một châu
Dự kiến, ý định, mục đích
Hành vi, hành động, cách đối đãi
Tiết mục
( số nhiều ) sự thấy kinh (của đàn bà)
(ngành in) chữ sắp ngược (để thêm tạm chữ chỗ thiếu)
(thông tục) sự xúc động; cú, vỡ
Ngoaị động từ
Quay, xoay, vặn
Lộn
lật, trở, dở
Quay về, hướng về, ngoảnh về
Quành, đi quanh, đi vòng, rẽ ngoặt
Quá (một tuổi nào đó)
Tránh; gạt
Dịch, đổi, biến, chuyển
Làm cho
Làm chua (sữa...)
Làm khó chịu, làm buồn nôn
Làm say sưa, làm hoa lên, làm điên cuồng
Tiện
sắp xếp, sắp đặt
Nội động từ
Quay, xoay, xoay tròn
Lật
Quay về, đi về, ngoặt, rẽ, đổi chiều, đổi hướng
Trở nên, trở thành, đổi thành, biến thành
Trở, thành chua
Buồn nôn, buồn mửa, lợm giọng
Quay cuồng, hoa lên(đầu óc)
Có thể thiện được
Cấu Trúc từ
it gave me quite a turn!
- cái đó giáng cho tôi một cú điếng người!
at every turn
- khắp nơi, mọi chỗ; mọi lúc, luôn luôn
by turns
in turn
turn and turn about
- lần lượt
he has not done a turn of work for weeks
- hàng tuần nay nó chẳng mó đến việc gì
the cake is done to a turn
- bánh vừa chín tới
in the turn of a hand
- chỉ nhoáng một cái, chóng như trở bàn tay
to have a fine turn of speed
- có thể chạy rất nhanh
one good turn deserves another
- (tục ngữ) ở hiền gặp lành, làm ơn được trả ơn
out of turn
- lộn xộn, không theo trật tự lần lượt
to talk out of one's turn
- nói nhiều, nói thừa, nói lung tung
to take turns about
- theo thứ tự lần lụơt
to turn about
- quay vòng, xoay vòng
- Xoay sang hứơng khác; làm cho xoay sang hứơng khác
about turn!
- (quân sự) đằng sau quay!
to turn against
- chống lại, trở nên thù địch với, làm cho chống lại
to turn away
- đuổi ra, thải (người làm)
- Bỏ đi
- Ngoảnh (mặt) đi, quay đi, đưa(mắt)ra chỗ khác
to turn back
- làm cho quay lại lui trở lại, quay trở lại(người)
- Lật(cổ áo…)
to turn down
- gấp (trang sách); gập xuống; bẻ (cổ áo); lui (bấc dèn); lâp úp (chụp đèn...)
- (thông tục) gạt bỏ, bác bỏ (lời đề nghị...)
- Đánh hỏng (một thí sinh)
to turn in
- gấp vào (mép bìa...); gập lại, thu lại
- Xoay vào
his toes turn in
- ngón chân nó xoay vào
- Trả lại, nộp lại
- (thông tục) đi ngủ
to turn into
to turn off
- khoá, tắt, căt (đèn, radiô, điện, nước...)
- Đuổi ra, thải (người làm)
- (từ lóng) cho cưới
- (từ lóng) treo cổ (người có tội.)
- Ngoặt , rẽ, đi hướng khác
to turn on
- bật, vặn, mở,( đèn , radio, điện, nước…)
- Chống lại, trở thành thù địch với::
to turn out
- đuổi ra, thải,( người làm)
- Sản xuất(hàng hoá)
- Dốc ra(túi)
- Đưa ra đồng(trâu, bò)
- Gọi ra
- (thông tục) ngủ dậy, trở dậy
- Đình công
to turn over
Doanh thu, mua ra bán vào
to turn up
- lật lên;xắn,vén(tay áo…)
- Xới (đât..)
to turn upon
- (như) to turn on
to turn the edge of a knife
- làm cùn lữơi dao
to turn the edge of a remark
- làm cho lời phê bình đỡ gay gắt; nhẹ lời đi
to turn something to account
- Xem account
to turn the scale (balance)
- làm lệch cán cân
- (nghia bóng) quyết định cách giải quyết vấn đề
to turn a bullet
- chống lại được đạn, đạn bắn không trúng
to turn on the waterworks
- Xem waterworks
to turn up one's nose at
- Coi thường/kinh thường những thứ không bằng mình, hoặc không đủ tiêu chuẩn cho mình
to turn up one's toes
- Xem toe
A turn-up for the books
- Sự kiện bất ngờ
Hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
sự vòng
vòng quy
Giao thông & vận tải
chỗ đường rẽ
quay vòng (tàu)
tiện (máy tiện)
Toán & tin
điểm rẽ
Giải thích VN: Điểm rẽ biểu diễn sự chuyển tiếp từ liên kết mạng này sang liên kết mạng khác tại một nút mạng. Điểm rẽ biểu diễn mối quan hệ giữa các liên kết mạng, chứ không phải là sự trừu tượng một thực thể vật lý ngoài thực tế. Các đặc tính của một điểm rẽ được lưu trong bảng "điểm rẽ".
- turn impedance
- trở kháng điểm rẽ
trở thành
Xây dựng
chỗ quay
đường ngoặt
sự quành (ôtô , tàu, xe)
Điện
vòng (dây)
Kỹ thuật chung
ca (làm việc)
chỗ rẽ
chỗ ngoặt
chuyển hướng
cuộn (dây)
đường rẽ
mở
ống ruột gà
phiên
- turn interval
- phiên tưới
quay
- left hand turn
- sự quay trái
- one-turn stair
- cầu thang quay một lần
- quarter-turn stair
- cầu thang quay 900
- rough turn
- sự quay sơ bộ
- single turn ring
- vòng quay đơn
- smooth turn
- sự quay trơn
- staircase of quarter-turn type 90o
- cầu thang quay góc 90 độ
- tough turn
- sự quay thô
- turn about
- lật (quay 1800)
- turn around
- quay trở lại
- turn back
- quay ngược trở lại
- turn mold blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn mould blowing
- sự thổi khuôn quay
- turn round speed
- tốc độ vòng quay
- turn table press
- máy nén kiểu bàn quay
- turn to
- quay về
- turn-and-flap device
- cơ cấu quay-lật
- turn-around
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-in rate
- độ quay
- turn-out road loop
- bản lề quay
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-over-type molding machine
- máy làm khuôn có đế quay
- u turn
- quay 180 độ
- u turn
- quay 1800
- u turn
- sự quay ngược
sự quay
- left hand turn
- sự quay trái
- rough turn
- sự quay sơ bộ
- smooth turn
- sự quay trơn
- tough turn
- sự quay thô
- turn-around
- sự quay tròn
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- u turn
- sự quay ngược
sự quay vòng
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
sự xoay vòng
vặn
vòng
Giải thích VN: Một mạch dây đầy đủ.
- amount of turn
- độ cong đường vòng
- amp-turn
- ampe vòng
- ampere turn
- ampe vòng
- ampere-turn
- ampe-vòng
- climb turn
- sự lượn vòng lên cao
- emergency turn
- sự lượn vòng khẩn cấp
- flat turn
- sự lượn vòng rộng
- full turn road loop
- đoạn đường ngoặt vòng tròn
- Maxwell-turn
- Macxoen-vòng
- multiple turn ring
- vòng xoắn nhiều lớp
- number of turn
- số vòng (dây)
- one-turn lock
- ổ khóa vặn một vòng
- rate of turn
- tốc độ bay vòng
- round turn and two haft-hitches
- một vòng tròn và hai nửa nút (nút dây)
- shorted turn
- vòng ngắn mạch
- single turn ring
- vòng quay đơn
- steep turn
- sự lượn vòng dốc
- turn interval
- vòng tưới
- turn round speed
- tốc độ vòng quay
- turn-around
- sự quay vòng
- turn-out
- đường vòng
- turn-over
- sự quay vòng (toa xe)
- turn-to-turn test
- thử nghiệm giữa vòng dây
vòng dây (điện)
vòng quay
vòng ren
Kinh tế
chênh lệch giá giao dịch (chứng khoán, ngoại hối)
sự chu chuyển
sự chuyển hóa tiền lãi, tiền hoa hồng
sự chuyển hướng (của thị trường)
sự đổi hướng
vòng quay
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Rotate, revolve, spin, roll, reel, circle, gyrate, whirl,wheel, go (a)round or about, pivot, swivel: The earth turns onits axis. Turn the crank to raise the bucket.
Move, shift,wheel, veer, swing, face: As she turned I noticed a horriblescar.
Reverse, turn (a)round, alter, change, adapt,reorganize, remodel, modify, refashion, reshape, reform,transform, make over, convert, bring over: He has been tryingto turn the business into a profit-making enterprise. He hasturned defeat into advance. She managed to turn one of the mostloyal membrs of the government. 4 go or pass or move (a)round,veer, drive, walk: Turn left at the corner.
Go bad, becomerancid, spoil, curdle, addle, sour, decay, moulder, rot,putrefy, Colloq go off: All the milk in the fridge had turnedbecause of the power cut.
Apply, put, use, employ: Is thereany way we can turn this situation to our advantage?
Sometimes, turn aside or away. block, avert, thwart, prevent,balk or baulk, parry, deflect, fend off, check: He deftlyturned aside the thrust of the dagger.
Form, make up,fashion, formulate, construct, cast, create, coin, concoct,express: Donald certainly knows how to turn a felicitousphrase.
Direct, aim, point: He turned the gun on himself andpulled the trigger.
Twist, sprain, wrench: I have turned myankle and cannot walk.
Twist, wind, snake, curve, bend, arc,coil, loop, meander, zigzag: The road turned this way and that,following the river bank.
Turn against. defy, mutiny, rebel,revolt, rise (up) against: The captain had not expected thefirst mate to turn against him, too. 13 turn back. a reverse,repulse, repel, rebuff, drive back, beat back: At last weturned back the enemy's advance. b go back, retrace (one's)steps, return: We must turn back before it is too late.
Turn down. a refuse, reject, rebuff, decline, deny: My requestfor help was turned down. b decrease or diminish or lessen orlower or soften the sound of: Turn down the radio, I'm on thephone.
Turn in. a go to bed or sleep, retire, withdraw,call it a day, Slang hit the sack or the hay: I usually turn inby eleven o'clock. b hand in or over, turn over, deliver, givein, submit, offer, proffer, tender, give back, return,surrender, yield: Please turn in your visitors' badges beforeyou leave. c turn over, deliver (up), inform on, betray, Colloqsqueal on, rat on, finger, tell on: For enough money, he'd turnin his own mother.
Turn into. a turn to, become, changeinto or to, metamorphose into or to: Right before her, theprince turned into a frog again. b go or come into, drive into,pull into, walk into: They lost sight of the suspect when heturned into a side-street.
Turn off. a stop, switch off,deactivate, discontinue; extinguish: First turn off the water,then the light. b disillusion, depress, cool (off), disenchant,disaffect, alienate, repel, repulse, bore, offend, put off,displease, sicken, nauseate, disgust: People who don't brushtheir teeth turn me off. c deviate, diverge: When you come tothe fork, turn off to the right.
Turn on. a start (up),switch on, energize, activate, set in motion, cause to functionor operate: Turn on the light. b depend on or upon, becontingent on, hinge on or upon, be subject to: The success ofthe venture turns on our ability to capitalize it. c excite,thrill, arouse, stimulate, titillate, work up, impassion: Hewas really turned on by the girl in the bar.
Turn on orupon. a concern, revolve about, relate to: The discussionturned on his ability to write music. b be hostile to, attack,assail, set upon, Colloq tear into: Oliver is so unpopular thathis own dog turned on him and bit him. 20 turn out. a make,form, shape, construct, build, fabricate, put together,assemble, manufacture, produce, put out, bring out: The plantturns out a thousand cars a week. b develop, evolve, eventuate,happen, result, prove, occur, end up, arise: As it turned out,he lost anyway. It turns out that he knows my sister. c eject,evict, throw out, expel, oust, dismiss, terminate, cashier,Colloq fire, sack, kick out, axe, Brit turf out: When theyfound I wasn't a member, they turned me out. d dress, fit out,equip, rig out, accoutre or US also accouter: She was wellturned out in a beautiful ball gown. e come, arrive, appear,attend, assemble, meet, Colloq show (up), surface:
,000turned out for the rock concert.
Turn over. a consider,muse or ruminate over or about, revolve, ponder (over): Ineeded a while to turn over the job offer in my mind. breverse, invert, turn upside down: Turn over the clock and readthe inscription on the bottom. c overturn, upset, knock over:In my haste, I turned over the punch bowl. d sell, merchandise:A shop in that location ought to turn over a million a year. erotate, revolve, spin, kick over: The engine turns over, but itwon't start.
Turn tail. run away, flee, bolt, scoot, show aclean pair of heels, cut and run, take to (one's) heels, beat ahasty retreat, Colloq take off, beat it, scram, skedaddle: Heturned tail when I shouted for help.
Turn to. a appeal to,apply to, resort to: She turned to me for help. b advert to,refer to, pick or take up, have recourse to: Please turn toyour exercise books now. c get to work, pitch in, buckle orknuckle down: The neighbours turned to in helping clean up themess after the storm. d turn into, change to, convert into,become: Lot's wife was turned to salt.
Turn turtle.capsize, overturn, keel over, upset, up-end, Colloq go bottomsup: The overloaded barge turned turtle and sank in the river.25 turn up. a surface, appear, arrive, Colloq show (up), showone's face: Guess who turned up at our wedding? b come up,arise, Colloq crop up, pop up: Something will turn up soon foryou. c uncover, discover, find, unearth, come across, hit upon,dig up, expose, disclose, reveal, bring to light: We turned upa formerly unknown fact about the shipwreck. d increase orraise or amplify or intensify the sound of: Turn up the TV - Ican't hear what they're saying.
N.
Revolution, rotation, cycle, spin, whirl, circuit,round, roll, twirl; pirouette: He gave the top another turn,just to make sure it was on securely.
Curve, bend, turning,corner, sinuosity, dog-leg, hairpin bend or curve, irregularity,meander, twist, zigzag, Colloq toing and froing: There are manydangerous turns on that road.
Loop, coil, spiral, twist:Take two turns of this rope round your waist, then knot it.
Deviation, turning, detour, shift, change of direction orcourse: A turn to the right is not permitted at this corner.30 opportunity, chance, say, round, spell, time, watch, shift,stint, tour (of duty), move, trick, Colloq whack, crack, shot,go: You have had your turn, now let someone else go.
Drive,spin, ride; airing, constitutional, ramble, saunter, stroll,walk, promenade, amble: Let's take a short turn round the park.32 trend, direction, drift: The conversation took a new turn.33 change, alteration, switch: The doctor says that Valerie hastaken a turn for the better.
Usually, bad turn. disservice,harm, injury, wrong: If you do someone a bad turn, what can youexpect?
Usually, good turn. favour, (good) deed, act (ofkindness), courtesy, boon, mercy: One good turn deservesanother.
Shock, fright, surprise, start, scare: You reallygave me a turn, jumping out like that!
Form, style, manner,mode: Each turn of phrase in her writing seems original andrefreshing.
Disposition, inclination, bent, bias, leaning,tendency: Alistair is of a rather dour turn of mind tonight.39 at every turn. everywhere, constantly, always, all the time:In Scotland, we met with kindness and hospitality at every turn.40 by turns. alternately, reciprocally, in rotation,successively, in succession: The book is fascinating andfrustrating by turns.
In turn. sequentially, one after theother, in succession, successively, in (proper) order: Eachpatient will be treated in turn.
Out of turn. a out ofsequence, out of order: I don't want you answering questionsout of proper turn, Jonathan. b imprudently, indiscreetly,improperly, disobediently, inappropriately: I apologize if I amspeaking out of turn on this issue.
Take turns. alternate,vary, rotate, exchange: Let's take turns looking through thetelescope.
Oxford
V. & n.
V.
Tr. & intr. move around a point or axis so thatthe point or axis remains in a central position; give a rotarymotion to or receive a rotary motion (turned the wheel; thewheel turns; the key turns in the lock).
Tr. & intr. changein position so that a different side, end, or part becomesoutermost or uppermost etc.; invert or reverse or cause to beinverted or reversed (turned inside out; turned it upside down).3 a tr. give a new direction to (turn your face this way). bintr. take a new direction (turn left here; my thoughts haveoften turned to you).
Tr. aim in a certain way (turned thehose on them).
Intr. & tr. (foll. by into) change in nature,form, or condition to (turned into a dragon; then turned himinto a frog; turned the book into a play).
Intr. (foll. byto) a apply oneself to; set about (turned to doing the ironing).b have recourse to; begin to indulge in habitually (turned todrink; turned to me for help). c go on to consider next (let usnow turn to your report).
Intr. & tr. become or cause tobecome (turned hostile; has turned informer; your comment turnedthem angry).
A tr. & intr. (foll. by against) make or becomehostile to (has turned them against us). b intr. (foll. by on,upon) become hostile to; attack (suddenly turned on them).
Intr. (of hair or leaves) change colour.
Intr. (of milk)become sour.
Intr. (of the stomach) be nauseated.
Intr.(of the head) become giddy.
Tr. cause (milk) to become sour,(the stomach) to be nauseated, or (the head) to become giddy.14 tr. translate (turn it into French).
Tr. move to theother side of; go round (turned the corner).
Tr. pass theage or time of (he has turned 40; it has now turned 4 o'clock).17 intr. (foll. by on) depend on; be determined by (it all turnson the weather tomorrow).
Tr. send or put into a specifiedplace or condition; cause to go (was turned loose; turned thewater out into a basin).
Tr. perform (a somersault etc.)with rotary motion.
Tr. remake (a garment or, esp., a sheet)putting the worn outer side on the inside.
Tr. make (aprofit).
Tr. divert (a bullet).
Tr. blunt (the edge of aknife, slot of a screw-head, etc.).
Tr. shape (an object) ona lathe.
Tr. give an (esp. elegant) form to (turn acompliment).
Intr. Golf begin the second half of a round.27 tr. (esp. as turned adj.) Printing invert (type) to make itappear upside down (a turned comma).
Tr. pass round (theflank etc. of an army) so as to attack it from the side or rear.29 intr. (of the tide) change from flood to ebb or vice versa.
N.
The act or process or an instance of turning; rotarymotion (a single turn of the handle).
A a changed or a changeof direction or tendency (took a sudden turn to the left). b adeflection or deflected part (full of twists and turns).
Apoint at which a turning or change occurs.
A turning of aroad.
A change of the tide from ebb to flow or from flow toebb.
A change in the course of events.
A tendency ordisposition (is of a mechanical turn of mind).
An opportunityor obligation etc. that comes successively to each of severalpersons etc. (your turn will come; my turn to read).
A shortwalk or ride (shall take a turn in the garden).
A shortperformance on stage or in a circus etc.
Service of aspecified kind (did me a good turn).
Purpose (served myturn).
Colloq. a momentary nervous shock or ill feeling(gave me quite a turn).
Mus. an ornament consisting of theprincipal note with those above and below it.
One round in acoil of rope etc.
Printing a inverted type as a temporarysubstitute for a missing letter. b a letter turned wrong sideup.
A Brit. the difference between the buying and sellingprice of stocks etc. b a profit made from this.
(of milk) becoming sour.
At the turning-point.out of turn 1 at a time when it is not one's turn.
Inappropriately; inadvisedly or tactlessly (did I speak out ofturn?). take turns (or take it in turns) act or workalternately or in succession. to a turn (esp. cooked) toexactly the right degree etc. turn about move so as to face ina new direction. turn-about n.
An act of turning about.
An abrupt change of policy etc. turn and turn aboutalternately. turn around esp. US = turn round. turn away 1turn to face in another direction.
Refuse to accept; reject.3 send away. turn back 1 begin or cause to retrace one's steps.2 fold back. turn one's back on see BACK. turn-bench awatchmaker's portable lathe. turn-buckle a device for tightlyconnecting parts of a metal rod or wire. turn-cap a revolvingchimney-top. turn the corner 1 pass round it into anotherstreet.
Pass the critical point in an illness, difficulty,etc. turn a deaf ear see DEAF. turn down 1 reject (a proposal,application, etc.).
Reduce the volume or strength of (sound,heat, etc.) by turning a knob etc.
Fold down.
Placedownwards. turn-down (of a collar) turned down. turn one'shand to see HAND. turn a person's head see HEAD. turn anhonest penny see HONEST. turn in 1 hand in or return.
Achieve or register (a performance, score, etc.).
Colloq. goto bed in the evening.
Fold inwards.
Incline inwards (histoes turn in).
Colloq. abandon (a plan etc.). turn in one'sgrave see GRAVE(1). turn off 1 a stop the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
A enter aside-road. b (of a side-road) lead off from another road.
Colloq. repel; cause to lose interest (turned me right off withtheir complaining).
Dismiss from employment. turn-off n.
A turning off a main road.
Colloq. something that repels orcauses a loss of interest. turn of speed the ability to go fastwhen necessary. turn on 1 a start the flow or operation of(water, electricity, etc.) by means of a tap, switch, etc. boperate (a tap, switch, etc.) to achieve this.
Colloq.excite; stimulate the interest of, esp. sexually.
Tr. & intr.colloq. intoxicate or become intoxicated with drugs. turn-on n.colloq. a person or thing that causes (esp. sexual) arousal.turn on one's heel see HEEL(1). turn out 1 expel.
Extinguish(an electric light etc.).
Dress or equip (well turned out).4 produce (manufactured goods etc.).
Empty or clean out (aroom etc.).
Empty (a pocket) to see the contents.
Colloq.a get out of bed. b go out of doors.
Colloq. assemble;attend a meeting etc.
(often foll. by to + infin. or that +clause) prove to be the case; result (turned out to be true; weshall see how things turn out).
Mil. call (a guard) from theguardroom. turn over 1 reverse or cause to reverse verticalposition; bring the under or reverse side into view (turn overthe page).
Upset; fall or cause to fall over.
A cause (anengine) to run. b (of an engine) start running.
Considerthoroughly.
(foll. by to) transfer the care or conduct of (aperson or thing) to (a person) (shall turn it all over to mydeputy; turned him over to the authorities).
Do business tothe amount of (turns over œ5000 a week). turn over a new leafimprove one's conduct or performance. turn round 1 turn so asto face in a new direction.
A Commerce unload and reload (aship, vehicle, etc.). b receive, process, and send out again;cause to progress through a system.
Adopt new opinions orpolicy. turn-round n.
A the process of loading andunloading. b the process of receiving, processing, and sendingout again; progress through a system.
The reversal of anopinion or tendency. turn the scales see SCALE(2). turn thetables see TABLE. turn tail turn one's back; run away. turnthe tide reverse the trend of events. turn to set about one'swork (came home and immediately turned to). turn to account seeACCOUNT. turn turtle see TURTLE. turn up 1 increase the volumeor strength of (sound, heat, etc.) by turning a knob etc.
Place upwards.
Discover or reveal.
Be found, esp. bychance (it turned up on a rubbish dump).
Happen or presentitself; (of a person) put in an appearance (a few people turnedup late).
Colloq. cause to vomit (the sight turned me up).
Shorten (a garment) by increasing the size of the hem. turn-upn.
Brit. the lower turned up end of a trouser leg.
Colloq.an unexpected (esp. welcome) happening; a surprise. [OE tyrnan,turnian f. L tornare f. tornus lathe f. Gk tornos lathe,circular movement: prob. reinforced in ME f. OF turner, torner]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face , angle , bend , bias , bow , branch , change , changeabout , circle , circuit , circulation , circumvolution , corner , curve , cycle , departure , detour , deviation , direction , drift , flection , flexure , fork , gyration , gyre , heading , hook , pirouette , pivot , quirk , retroversion , reversal , reverse , reversion , right-about , roll , rotation , round , shift , spin , spiral , swing , tack , tendency , trend , turnabout , turning , twist , twisting , wheel , whirl , wind , winding , yaw , alteration , crotch , deflection , digression , distortion , divarication , double , modification , mutation , variation , warp , accomplishment , act , action , bit , bout , crack * , deed , favor , fling * , gesture , go * , go around * , move , period , routine , say * , service , shot * , spell , stint , succession , time , tour , trick , try , airing , constitutional , drive , excursion , jaunt , promenade , ramble , ride , saunter , stroll , affinity , aptness , bent , bump , disposition , faculty , flair , genius , gift , head , inclination , leaning , predisposition , propensity , talent , attack , blow , fit , fright , jolt , seizure , shock , start , surprise
verb
- arc , bend , circle , circulate , circumduct , come around , corner , cut , eddy , go around , go round , ground , gyrate , gyre , hang a left , hang a right , incline , loop , make a left , make a right , move in a circle , negotiate , orbit , oscillate , pass , pass around , pirouette , pivot , roll , rotate , round , spin , sway , swing , swivel , take a bend , twirl , twist , vibrate , weave , wheel , whirl , wind , yaw , about-face , aim , alter , alternate , backslide , call off , capsize , change , change position , convert , curve , depart , detour , detract , deviate , digress , direct , diverge , double back , face about , go back , inverse , invert , move , rechannel , recoil , redirect , regress , relapse , retrace , return , revert , sheer , shift , shunt , shy away , sidetrack , subvert , swerve , swirl , switch , tack , transform , upset , vary , veer , volte-face , whip , zigzag , become , change into , come , divert , fashion , form , get , go , grow into , metamorphose , modify , mold , mutate , pass into , put , refashion , remake , remodel , render , run , shape , transfigure , translate , transmute , transpose , wax , acidify , become rancid , break down , crumble , curdle , decay , decompose , disintegrate , dull , ferment , go bad , molder , putrefy , rot , sour , spoil , taint , address , appeal , apply , approach , be predisposed to , devote , employ , favor , give , have recourse , lend , look , prefer , recur , repair , tend , throw , turn one’s energies to , turn one’s hand to , undertake , utilize , derange , discompose , disgust , disorder , make one sick , nauseate , revolt , unbalance , undo , unhinge * , unsettle , apostatize , bring round , change sides , desert , go over , influence , persuade , prejudice , prevail upon , rat * , renege , renounce , repudiate , retract , talk into , tergiversate , tergiverse , bruise , crick , dislocate , hurt , sprain , strain , wrench , circumvolve , revolve , plow , turn over , blunt , agonize , squirm , toss
Từ trái nghĩa
noun
- stagnation , failure , miss , inability
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Turn-about
Danh từ: sự xoay sang hướng khác, sự xoay ngược lại, sự thay đổi lập trường (quan điểm,... -
Turn-and-flap device
cơ cấu quay-lật, -
Turn-around
Danh từ: sự thay đổi hoàn toàn (từ một tình hình rất xấu sang một tình hình rất tốt..), quá... -
Turn-around inspection
sự kiểm tra tại trạm quay vòng, -
Turn-around terminal
trạm quay đầu máy, -
Turn-around time
thời gian phản hồi, -
Turn-based strategy game
trò chơi chiến thuật theo lượt, -
Turn-buckle
đai ốc siết, -
Turn-buckle nut
đai ốc căng, -
Turn-down
/ ´tə:n¸daun /, tính từ, gập xuống, bẻ xuống (cổ áo), danh từ, sự bác bỏ, sự không thừa nhận (một đề nghị...), sự... -
Turn-in rate
độ quay, -
Turn-key type building
nhà kiểu chìa khóa trao tay, -
Turn-knob
núm vặn, -
Turn-of-nut method
phương pháp "xoay đai ốc", -
Turn-off
/ ´tə:n¸ɔf /, Kỹ thuật chung: sự ngắt trễ, -
Turn-off delay
độ trễ cắt, sự không ngắt tức thời, sự ngắt trễ, -
Turn-off time
thời gian ngắt, -
Turn-on
/ ´tə:n¸ɔn /, Danh từ: (thông tục) người (vật) kích động; người (vật) làm cho ai bị kích... -
Turn-on delay
độ trễ khi bật máy, -
Turn-on pulse
bật máy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.