Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Insurance

Nghe phát âm
/in'ʃuərəns/

Thông dụng

Danh từ

Sự bảo hiểm
Tiền đóng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm

Chuyên ngành

Mục lục

Hóa học & vật liệu

hợp đồng bảo hiểm

Toán & tin

biện pháp bảo hiểm
chế độ bảo hiểm
value of an insurance policy
giá trị của chế độ bảo hiểm

Kỹ thuật chung

bảo hiểm
accident insurance
bảo hiểm sự cố
accident insurance
bảo hiểm tai nạn
Accident or Injury to Workmen-Insurance Against
bảo hiểm tai nạn cho công nhân
additional insurance
bảo hiểm bổ sung
additional insurance
sự bảo hiểm thêm
car insurance
bảo hiểm xe hơi
cargo insurance
bảo hiểm hàng hóa
casualty insurance
bảo hiểm tai nạn
certificate in insurance
chứng chỉ bảo hiểm
certificate of insurance
giấy chứng nhận bảo hiểm
comprehension insurance
bảo hiểm trọn gói
compulsory insurance
bảo hiểm bắt buộc
compulsory insurance
bảo hiểm cưỡng bức
Contractor's Equipment, insurance of
bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
disablement insurance
bảo hiểm tàn tật
employer's liability insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
employer's right to maintain insurance cover
quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
equipment insurance
bảo hiểm thiết bị
Evidence and Terms of Insurance
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
fire insurance
bảo hiểm cháy
fire insurance
bảo hiểm tai nạn cháy
flood insurance
sự bảo hiểm chống lũ
group insurance
bảo hiểm tập thể
hull insurance
bảo hiểm thân tàu
industrial insurance
bảo hiểm công nghiệp
insurance agent
nhân viên bảo hiểm
insurance contribution
đóng góp bảo hiểm
insurance funds
quỹ bảo hiểm
Insurance of Employees
bảo hiểm nhân viên
Insurance of the Works
bảo hiểm công trình
insurance pole
chính sách bảo hiểm
insurance policy
chính sách bảo hiểm
insurance policy
hợp đồng bảo hiểm
insurance predicate
tiền bảo hiểm
insurance premium
phí bảo hiểm
insurance statistics
thống kê bảo hiểm
insurance supply
dự trữ bảo hiểm
Insurance, Evidence and Terms of
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
Insurance, Remedy on Failure to Insure
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
life insurance
sự bảo hiểm sinh mạng
marine insurance
bảo hiểm hàng hải
Minimum Amount of Insurance
số tiền bảo hiểm tối thiểu
property damage insurance
bảo hiểm thiệt hại tài sản
property insurance
bảo hiểm bất động sản
property insurance
bảo hiểm tài sản
Saving Insurance Fund
quỹ tiết kiệm và bảo hiểm
Scope of Cover Insurance
phạm vi bảo hiểm
social insurance
bảo hiểm xã hội
social insurance
sự bảo hiểm xã hội
special hazards insurance
bảo hiểm rủi ro đặc biệt
term life insurance
bảo hiểm suốt đời
Terms of Insurance
những điều khoản bảo hiểm
third party insurance
bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
Third Party Insurance
bảo hiểm bên thứ ba
value of an insurance policy
giá trị của chế độ bảo hiểm
works, insurance of
bảo hiểm công trình
sự bảo hiểm
additional insurance
sự bảo hiểm thêm
flood insurance
sự bảo hiểm chống lũ
life insurance
sự bảo hiểm sinh mạng
social insurance
sự bảo hiểm xã hội
tiền bảo hiểm
Minimum Amount of Insurance
số tiền bảo hiểm tối thiểu

Kinh tế

bảo hiểm
accident death insurance
bảo hiểm chết bất ngờ
accident insurance
bảo hiểm tai nạn
accumulation insurance
bảo hiểm tích lũy
additional insurance
bảo hiểm phụ
aerial insurance
bảo hiểm không vận
agreed value insurance
bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
agreed value insurance
bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
agreed-value insurance
bảo hiểm giá trị ước định
agricultural insurance
bảo hiểm nông nghiệp
agriculture crop insurance
bảo hiểm cây trồng
air transport insurance
bảo hiểm vận tải đường không
air transportation insurance
bảo hiểm không vận
aircraft accident insurance
bảo hiểm tai nạn máy bay
aircraft passenger insurance
bảo hiểm hành khách máy bay
all risks insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
all risks insurance
bảo hiểm toàn tai
all risks insurance
bảo hiểm tổng hợp
all-loss insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
all-loss insurance
bảo hiểm mọi tổn thất
all-risk insurance policy
đơn bảo hiểm mọi rủi ro
all-risks insurance
bảo hiểm mọi rủi ro
annuity certain insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
annuity insurance
bảo hiểm niên kim
annuity insurance
bảo hiểm trợ cấp hàng năm
assessment insurance
bảo hiểm lẫn nhau
assessment insurance
bảo hiểm trưng thuế
atomic energy insurance
bảo hiểm năng lượng hạt nhân
aviation insurance
bảo hiểm hàng không
aviation personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
bad debt insurance
bảo hiểm nợ khê
bad debts insurance
bảo hiểm nợ khó đòi
bad debts insurance policy
đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
baggage insurance
bảo hiểm hành lý
baggage insurance policy
đơn bảo hiểm hành lý
Bank Insurance Fund
quỹ bảo hiểm ngân hàng
basic insurance
bảo hiểm cơ bản
benefit of insurance clause
điều khoản lợi ích của bảo hiểm
blanket insurance
bảo hiểm bao trùm
blanket insurance
bảo hiểm tổng quát
block insurance
bảo hiểm cả khối
bodily injury insurance
bảo hiểm thương hại nhân thân
bonding insurance
bảo hiểm bảo thuế
bonding insurance
bảo hiểm lưu kho
branch of insurance
ngành bảo hiểm
British insurance Association
Hiệp hội Bảo hiểm Anh
building insurance
bảo hiểm nhà
bureau of labor insurance
cục bảo hiểm lao động
burglary insurance
ăn gian tiền đóng bảo hiểm
burglary insurance
bảo hiểm mất trộm
burglary insurance
bảo hiểm trộm cắp
business interruption insurance
bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
business interruption insurance
bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
business interruption insurance policy
đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
business of insurance
ngành bảo hiểm
canvass for insurance
sự chào bán bảo hiểm
capital redemption insurance policy
đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
captive insurance company
công ty bảo hiểm bị câu thúc
cargo insurance
bảo hiểm hàng
cargo insurance
bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance policy
đơn bảo hiểm hàng
cargo insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa
cargo insurance premium
phí bảo hiểm hàng hóa
cargo marine insurance
bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
carriage and insurance paid to...
cước và bảo hiểm được trả tới ...
carriage insurance paid
cước và bảo hiểm đã trả
cash in transit insurance policy
đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
cash messenger insurance
bảo hiểm chở tiền mặt
casualty insurance
bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn
casualty insurance
bảo hiểm tai họa
casualty insurance
bảo hiểm tùy thuộc
cattle insurance
bảo hiểm súc vật
certificate of insurance
chứng chỉ bảo hiểm
child's deferred insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
child's insurance
bảo hiểm trẻ con
china insurance Clauses
điều khoản bảo hiểm Trung Quốc (năm 1972)
CIP (carriageand insurance paid to)
cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
civil liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
classes and kind of insurance
các chủng loại và loại bảo hiểm
co-insurance
đồng bảo hiểm
co-insurance clause
điều khoản bảo hiểm chung
coinsurance (co-insurance)
bảo hiểm chung
coinsurance (co-insurance)
người đồng bảo hiểm
collective insurance
bảo hiểm tập thể
collective insurance
cùng bảo hiểm
collision insurance
bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
combined insurance policy
đơn bảo hiểm phối hợp
commercial credit insurance
bảo hiểm tín dụng thương mại
commercial insurance
bảo hiểm có tính thương mại
commission insurance
bảo hiểm ăn hoa hồng
commission insurance
bảo hiểm ủy thác
commodity insurance
bảo hiểm hàng hóa
complementary insurance
bảo hiểm bổ sung
composite insurance
bảo hiểm phức hợp
comprehensive insurance
bảo hiểm toàn diện
comprehensive insurance policy
đơn bảo hiểm toàn diện
comprehensive motor insurance policy
đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
compulsory unemployment insurance
bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
concurrent insurance
bảo hiểm đồng thời
consequential loss insurance policy
đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
consignment export insurance
bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
consignment stock insurance
bảo hiểm hàng hóa gửi bán
consortium insurance
bảo hiểm xí nghiệp liên doanh
construction insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
container itself insurance
bảo hiểm bản thân công-ten-nơ
contingency insurance
bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ
contingency insurance
bảo hiểm tùy thuộc
contingency insurance
bảo hiểm việc bất ngờ
continued insurance
bảo hiểm tiếp tục
contract guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
contract insurance
bảo hiểm hợp đồng
contract insurance policy
đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
contract of insurance
hợp đồng bảo hiểm
contractor's all risk insurance
bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu)
contractor's indemnity insurance policy
đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
convertible insurance
bảo hiểm chuyển đổi được
convertible term insurance
bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được
convertible term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
cost and insurance
giá hàng cộng bảo hiểm
cost freight and insurance
giá hàng, cước vận chuyển và bảo hiểm
cost, insurance and freight
giá hàng, bảo hiểm và vận phí
cost, insurance and freight terms
điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
cost, insurance, freight and commission
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng
cost, insurance, freight and exchange
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
cost, insurance, freight and interest
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi
cost, insurance, freight by plane
giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không
cost, insurance, freight cleared
giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan
credit insurance
bảo hiểm những con nợ vi ước
credit insurance
bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ
credit insurance
bảo hiểm tín dụng
credit insurance policy
đơn bảo hiểm tín dụng
credit life insurance
bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
crop insurance
bảo hiểm thu hoạch mùa màng
damage insurance
bảo hiểm thiệt hại
death duties insurance policy
đơn bảo hiểm thuế thừa kế
death insurance
bảo hiểm chết
declaration insurance
bảo hiểm được điều chỉnh
declaration insurance
bảo hiểm theo (lời) kê khai
decreasing term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
defamation insurance
bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng
deferred annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
department of state insurance
cục bảo hiểm quốc gia
deposit insurance
bảo hiểm tiền gửi
direct insurance
bảo hiểm trực tiếp
disablement insurance
bảo hiểm tàn phế
disbursement insurance
bảo hiểm chi phí tàu bè
domestic animal transportation insurance
bảo hiểm vận tải gia súc
double endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
double insurance
bảo hiểm trùng
dowry insurance
bảo hiểm của hồi môn
duty insurance
bảo hiểm quan thuế
dwelling-house comprehensive insurance
bảo hiểm tổng hợp nhà ở
earthquake insurance
bảo hiểm động đất
educational insurance policy
đơn bảo hiểm giáo dục
elevator liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thang máy
employee's insurance fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employees insurance fund
quỹ bảo hiểm nhân viên
employer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
employer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
employers' liability insurance policy
đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
employment insurance
bảo hiểm việc làm
endowment insurance
bảo hiểm dưỡng lão
endowment insurance
bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
endowment insurance
bảo hiểm nhân thọ
endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng
engineered insurance
bảo hiểm kỹ thuật
engineering insurance
bảo hiểm công trình
engineering insurance
bảo hiểm kỹ thuật
equity linked insurance policy
đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
erection insurance
bảo hiểm công trình xây dựng
erection insurance
bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
error and omission insurance
bảo hiểm lầm lẫn và sơ xuất
excess insurance
bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung
exchange risk insurance
bảo hiểm rủi ro ngoại hối
executive liabilities insurance
bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp
exhibition insurance
bảo hiểm triển lãm
explosion insurance
bảo hiểm (rủi ro về) nổ
explosion insurance
bảo hiểm (rủi ro) nổ
export credit insurance
bảo hiểm tín dung xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
export credit insurance
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
Export Finance & Insurance Corporation
công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
Export Finance & insurance Corporation
Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
export finance insurance
bảo hiểm tài chính xuất khẩu
export freight and insurance
vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu
export insurance
bảo hiểm xuất khẩu
extended insurance
bảo hiểm triển hạn
extended maintenance insurance
bảo hiểm bảo trì mở rộng
extended term insurance
bảo hiểm nhân thọ định kỳ
extension of a insurance cover
sự mở rộng bảo hiểm
extension of insurance liability
sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
external investment principal insurance
bảo hiểm vốn đầu tư ở nước ngoài
extra expense insurance
bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
facultative insurance
bảo hiểm lâm thời
family-income insurance policy
đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
feasibility report cost insurance
bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi
Federal Deposit Insurance Corporation
công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
Federal Insurance Contribution Act
đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
fidelity insurance
bảo hiểm lòng trung thực
fire insurance
bảo hiểm cháy
first party insurance
bảo hiểm bên thứ nhất
floating insurance
bảo hiểm bao
forced insurance
bảo hiểm bắt buộc
Foreign Credit Insurance Association
Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
foreign exchange fluctuation insurance
bảo hiểm biến động ngoại hối
fraternal insurance
bảo hiểm anh em
fraternal insurance
bảo hiểm hỗ trợ
free insurance
bảo hiểm miễn phí
freight and insurance paid to
vận phí và phí bảo hiểm được trả tới
freight insurance
bảo hiểm cước
freight insurance
bảo hiểm cước phí
freight insurance
bảo hiểm phí vận chuyển
freight insurance policy
đơn bảo hiểm tiền cước
full insurance
bảo hiểm đầy đủ
general average disbursement insurance
bảo hiểm chi phí tổn thất chung
general insurance
bảo hiểm chung
goods-in-transit insurance
bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
goods-in-transit insurance policy
đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
government insurance
bảo hiểm của chính phủ
group health insurance
bảo hiểm sức khỏe tập thể
group insurance
bảo hiểm đoàn thể
group insurance
bảo hiểm tập thể
group life insurance
bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
guarantee insurance
bảo hiểm tiền bảo chứng
guarantee of insurance
giấy bảo đảm bảo hiểm
guaranty insurance
bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng
guide to insurance
chỉ nam bảo hiểm
hail insurance
bảo hiểm mưa đá
hazardous insurance
bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm
health insurance
bảo hiểm sức khoẻ
health insurance
bảo hiểm sức khỏe
health insurance
bảo hiểm y tế
health insurance expenses
chi phí bảo hiểm sức khoẻ
health insurance scheme
quỹ bảo hiểm y tế
health insurance society
hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
hick insurance
bảo hiểm cả khối
hick insurance
bảo hiểm cả lô
hire-purchase credit insurance
bảo hiểm tín dụng mua trả góp
hire-purchase credit insurance
bảo hiểm tín dụng thuê mua
holder of insurance policy
người được bảo hiểm
holder of insurance policy
người giữ đơn bảo hiểm
holiday and travel insurance
bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
hospital expense insurance
bảo hiểm viện phí
hospitalization insurance
bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện
hospitalization insurance
bảo hiểm nằm viện
house (home) contents insurance
bảo hiểm nội thất nhà
house-purchase insurance policy
đơn bảo hiểm mua nhà
household property insurance
bảo hiểm tài sản gia đình
householder's insurance
bảo hiểm nhà ở
housing loan insurance system
chế độ bảo hiểm khoản vay nhà ở
housing loan insurance system
chế độ bảo hiểm vay nhà ở
hull insurance
bảo hiểm tàu
hull insurance
bảo hiểm thân tàu
hull insurance
bảo hiểm thân tầu
hull insurance
bảo hiểm vỏ tàu
hull insurance policy
đơn bảo hiểm thân tàu
hunter insurance
bảo hiểm thợ săn
hypothecation insurance
bảo hiểm (việc) thế chấp
hypothecation insurance
bảo hiểm việc thế chấp
immediate annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
import freight and insurance
vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
imputation for insurance service
sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm
inception of insurance cover
ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
income benefit insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
increased value insurance
bảo hiểm tăng trị
increasing annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường thiệt hại
individual accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân
industrial accident insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
industrial injuries insurance
bảo hiểm tai nạn lao động
industrial insurance
bảo hiểm (công nhân) công nghiệp
industrial insurance
bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
industrial life insurance
bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
inland marine insurance
bảo hiểm đường nội thủy
inland marine insurance
bảo hiểm vận tải đường sông
inland marine insurance
bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước
installment insurance
phí bảo hiểm trả dần
insurance adjuster
chuyên viên tính toán bảo hiểm
insurance against breakage
bảo hiểm bể
insurance against exchange risk
bảo hiểm rủi ro hối đoái
insurance against litigation
bảo hiểm tố tụng
insurance against non-performance
bảo hiểm không thi hành khế ước
insurance against strike
số tiền bảo hiểm
insurance agent
người đại lý bảo hiểm
insurance agent
nhân viên bảo hiểm
insurance amount
số tiền bảo hiểm
insurance appraiser
người đánh giá bảo hiểm
insurance appraiser
người giám định bảo hiểm
insurance benefit
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance bond
trái khoán bảo hiểm
insurance bonus
tiền thưởng bảo hiểm
insurance broker
người môi giới bảo hiểm
insurance business
nghề bảo hiểm
insurance canvasser
người chào hàng bảo hiểm
insurance canvasser
người dẫn mối bảo hiểm
insurance certificate
giấy chứng nhận bảo hiểm
insurance certificate
giấy nhận bảo hiểm
insurance claim
đòi bồi thường bảo hiểm
insurance clause
điều khoản bảo hiểm
insurance commission
công ty bảo hiểm
insurance commission
hoa hồng bảo hiểm
insurance company
công ty bảo hiểm
insurance conditions
điều kiện bảo hiểm
insurance consultant
cố vấn bảo hiểm
insurance contract
hợp đồng bảo hiểm
insurance cover note
giấy báo nhận bảo hiểm
insurance coverage
phạm vi bảo hiểm
insurance documents
chứng từ bảo hiểm
insurance expenses
chi phí bảo hiểm
insurance for air transportation
bảo hiểm không vận
insurance for air transportation
bảo hiểm vận tải đường không
insurance for and transportation
bảo hiểm vận tải đường bộ
insurance for life
bảo hiểm nhân thọ
insurance for life
bảo hiểm trọn đời
insurance for old age
bảo hiểm tuổi già
insurance for postal sending
bảo hiểm bưu vận
insurance fund
quỹ bảo hiểm
insurance indemnity
bồi thường bảo hiểm
insurance indemnity
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance industry
ngành bảo hiểm
insurance instruction
hướng dẫn xin bảo hiểm
insurance market
thị trường bảo hiểm
insurance money
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance note
giấy bảo hiểm tạm
insurance of goods
bảo hiểm hàng hóa
insurance ombudsman
nhân viên kiểm tra bảo hiểm
insurance policy
đơn bảo hiểm
insurance portfolio
tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm
insurance premium
phí bảo hiểm
insurance premium unexpired
phí bảo hiểm chưa quá hạn
insurance proceeds
tiền bồi thường bảo hiểm
insurance rebate
tiền hồi khấu bảo hiểm
insurance register
sổ đăng ký bảo hiểm
insurance reserve
dự trữ bảo hiểm
insurance scheme
phương án bảo hiểm
insurance shipment
đơn bảo hiểm xuất khẩu
insurance stamps
tem bảo hiểm
insurance surveyor
giám định biên bảo hiểm
insurance surveyor
giám định viên bảo hiểm
insurance tax
thuế bảo hiểm
insurance tied agent
người đại lý liên kết bảo hiểm
insurance trust
tín thác bảo hiểm
insurance value
giá trị bảo hiểm
International Union of Marine Insurance
Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
investment-linked insurance policy
đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
jewellery insurance
bảo hiểm nữ trang
jewellery insurance
bảo hiểm vàng bạc đá quý
joint annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim chung
joint life endowment insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung
joint life insurance
bảo hiểm nhân thọ chung
joint whole life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
junior insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
key-man insurance
bảo hiểm người chủ chốt
key-person insurance
bảo hiểm nhân vật chủ chốt
keyman insurance
bảo hiểm yếu nhân
labels insurance
bảo hiểm nhãn hàng
labour insurance
bảo hiểm lao động
land transportation insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ
lease insurance
bảo hiểm cho thuê
liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm
liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
life insurance
bảo hiểm nhân mạng
life insurance
bảo hiểm nhân thọ
life insurance association
hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
life insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ
life insurance premium
phí bảo hiểm nhân thọ
life insurance, life assurance
bảo hiểm nhân thọ
lighter insurance
bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
lighter insurance
bảo hiểm lõng hàng
livestock insurance
bảo hiểm súc vật sống
livestock transport insurance
bảo hiểm vận tải súc vật
local insurance
bảo hiểm tại địa phương
long-term insurance
bảo hiểm dài hạn
loss of profit insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận
loss of profits insurance
bảo hiểm mất lợi nhuận
lump-sum payment insurance
bảo hiểm trả hết một lần
machinery breakdown insurance
bảo hiểm hỏng máy
machinery insurance
bảo hiểm máy móc
mail insurance
bảo hiểm bưu kiện
major medical expenses insurance
bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu
malpractice insurance
bảo hiểm trắc nghiệm nghề nghiệp
manufacture's output insurance
bảo hiểm sản phẩm
manufacturer's liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
manufacturer's output insurance
bảo hiểm sản phẩm
marginal insurance company
người môi giới bảo hiểm đường biển
marine cargo insurance
bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
marine insurance
bảo hiểm đường biển
marine insurance
bảo hiểm vận tải biển
marine insurance broker
công ty bảo hiểm đường biển
marine insurance broker
người môi giới bảo hiểm đường biển
marine insurance company
công ty bảo hiểm đường biển
marine insurance company
công ty bảo hiểm hàng hải
marine insurance policy
đơn bảo hiểm vận tải biển
marine insurance premium
phí bảo hiểm đường biển
marine insurance premium
phí bảo hiểm vận tải biển
marine insurance survey
giám định bảo hiểm đường biển
marine transportation insurance
bảo hiểm vận tải biển
maritime transportation insurance
bảo hiểm vận tải biển
market exploration insurance
bảo hiểm thăm dò thị trường
market research insurance
bảo hiểm nghiên cứu thị trường
medical expenses insurance
bảo hiểm phí tổn y tế
medical expenses insurance policy
đơn bảo hiểm con cái
medical insurance
bảo hiểm y tế
mercantile open stock insurance
bảo hiểm hàng trữ kho
merchandise insurance
bảo hiểm hàng hóa
mixed insurance
bảo hiểm hỗn hợp
mixed insurance policy
đơn bảo hiểm hỗn hợp
moisture insurance
bảo hiểm chống ẩm
mortality insurance
bảo hiểm tử vong
mortgage protection insurance policy
đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
mortgage-insurance policy
đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
motor hull insurance
bảo hiểm sườn xe
motor insurance
bảo hiểm ô tô
motor vehicle passenger insurance
bảo hiểm hành khách xe hơi
motor vehicle third party insurance
bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
motorcar insurance
bảo hiểm xe hơi
motorcar liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
multi-line insurance
bảo hiểm nhiều rủi ro
multiple line insurance
nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
multiple-risk insurance
bảo hiểm nhiều rủi ro
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu địa phương
municipal bond insurance
bảo hiểm trái phiếu đô thị
municipal bond insurance association
Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
Municipal Bond Insurance Association
hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
mutual insurance
bảo hiểm hỗ trợ
mutual insurance
bảo hiểm lẫn nhau
mutual insurance company
công ty bảo hiểm hỗ trợ
mutual insurance fund
quỹ bảo hiểm hỗ tương
mutual insurance society
hội bảo hiểm lẫn nhau
mutual life-insurance company
công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
name-peril insurance
bảo hiểm rủi ro chỉ định
national insurance
bảo hiểm quốc gia
national insurance contributions
tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
negotiable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
no-fault insurance
bảo hiểm không kể bên có lỗi
non-concurrent insurance
bảo hiểm không đồng thời
non-life insurance company
công ty không có bảo hiểm nhân thọ
non-profit insurance policy
đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
object of insurance
đối tượng bảo hiểm
old age and survivors' insurance
bảo hiểm người già và người sống sót
old age insurance
bảo hiểm tuổi già
open insurance
bảo hiểm bao
open insurance
bảo hiểm ngỏ
open insurance policy
bảo hiểm mở
open insurance policy
đơn bảo hiểm bao
over insurance
bảo hiểm siêu ngạch
over insurance
bảo hiểm trội
over insurance
bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
own insurance
tự bảo hiểm
package insurance
bảo hiểm bao trùm
package insurance
bảo hiểm cả gói
package insurance
bảo hiểm toàn bộ
package insurance
bảo hiểm trọn gói
paid-up insurance
bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm)
paid-up insurance
bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm
paid-up insurance
phí bảo hiểm đã nộp
parcel post insurance
bảo hiểm bưu kiện
partial insurance
bảo hiểm một phần
participating insurance
bảo hiểm dự phần
partnership insurance policy
đơn bảo hiểm hội chung vốn
passenger insurance
bảo hiểm hành khách
passenger liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm hành khách
pecuniary loss insurance
bảo hiểm tổn thất tiền lãi
pension insurance
bảo hiểm hưu bổng
people's Insurance Company of China
Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
permanent health insurance
bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
permanent health insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
personal accident insurance
bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal accident insurance policy
đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
personal insurance
bảo hiểm cá nhân
plate glass insurance
bảo hiểm kính bể
pluvious insurance
bảo hiểm mưa bão
pluvious insurance
bảo hiểm mưa dầm
port risks insurance
bảo hiểm cột tàu
port risks insurance
bảo hiểm đậu cảng
portfolio insurance
bảo hiểm danh mục đầu tư
portfolio insurance
bảo hiểm chứng khoán có giá
post office life insurance
bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
preliminary term insurance
bảo hiểm sơ kỳ
premium insurance
bảo hiểm doanh lợi
prepaid insurance
bảo hiểm trả trước
primary insurance
bảo hiểm cơ bản
private insurance
bảo hiểm tư nhân
product liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
product liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
product-guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
professional indemnity insurance
bảo hiểm bồi thường hành nghề
professional indemnity insurance policy
đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
professional liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
profit insurance
bảo hiểm lợi nhuận
property and insurance
bảo hiểm tài sản-tai họa
property and liability insurance
bảo hiểm tài sản và trách nhiệm
property casualty insurance
bảo hiểm tài sản tai họa
property damage liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
property insurance
bảo hiểm tài sản
property-casualty insurance
bảo hiểm tài sản-tai nạn
proposal of insurance
đề nghị bảo hiểm
proprietary insurance
bảo hiểm doanh nghiệp
protection and indemnity insurance
bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
provisional insurance
bảo hiểm tạm
public liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm công cộng
public-liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm dân sự
public-liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
pure endowment insurance policy
đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
quarterly insurance premium
phí bảo hiểm quý
rain insurance
bảo hiểm mưa
reciprocal insurance
bảo hiểm tương hỗ
recurring endowment insurance policy
đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
reducing balance insurance
bảo hiểm giảm dần tiền bảo hiểm
reduction of insurance
giảm bớt chi phí bảo hiểm
redundancy insurance
bảo hiểm thất nghiệp
refund annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
reinstatement insurance
bảo hiểm khôi phục giá trị
reinstatement insurance policy
đơn bảo hiểm xây dựng lại
reinsurance (re-insurance)
bảo hiểm lại
reinsurance (re-insurance)
tái bảo hiểm
renewable term insurance
bảo hiểm có thể gia hạn
rent insurance
bảo hiểm thu nhập cho thuê
rent insurance
bảo hiểm tô kim
replacement cost insurance
bảo hiểm giá trị đổi mới
retirement annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
retroactive insurance
bảo hiểm có hiệu lực trở về trước
reversionary annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
risk insurance
bảo hiểm rủi ro
risk-covering insurance
bảo hiểm rủi ro
river hull insurance
bảo hiểm tàu đường sông
road carriage insurance
bảo hiểm vận tải đường bộ
round voyage insurance
bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
round voyage insurance
bảo hiểm toàn chuyến đi
salary saving insurance
chế độ bảo hiểm nhân thọ trừ lương
Savings Association Insurance Fund
quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
savings bank life insurance
bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
schedule of insurance
bảng kê bảo hiểm
sea insurance
bảo hiểm đường biển
sea insurance
bảo hiểm trên biển
self-insurance
sự tự bảo hiểm
self-insurance
tự bảo hiểm
ship insurance
bảo hiểm tàu bè
shipbuilders' insurance policy
đơn bảo hiểm đóng tàu
short insurance interest
quyền lợi bảo hiểm không đủ
short period insurance
bảo hiểm ngắn hạn
short-term insurance
bảo hiểm ngắn hạn
sickness and accident insurance
bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
sickness insurance
bảo hiểm bệnh tật
single life insurance
bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
single premium life insurance
bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
single-premium insurance
bảo hiểm trả phí một lần
single-premium insurance policy
đơn bảo hiểm phí nộp một lần
sinking fund insurance policy
đơn bảo hiểm quỹ chìm
social character of insurance
tính xã hội của bảo hiểm
social insurance
bảo hiểm xã hội
social insurance benefits
bảo hiểm xã hội
social insurance fund
quỹ bảo hiểm xã hội
social insurance trust fund
quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
solvency insurance
bảo hiểm khả năng trả nợ
specific insurance
bảo hiểm chỉ định
sports liability insurance
bảo hiểm trách nhiệm thể thao
spread loss insurance
tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
spread loss insurance
tái bảo hiểm phân tán tổn thất
state insurance
bảo hiểm nhà nước
state insurance
bảo hiểm xã hội
state insurance body
cơ quan bảo hiểm nhà nước
state insurance enterprise
xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
state insurance office
cục bảo hiểm nhà nước
storm and tempest insurance
bảo hiểm bão tố
storm insurance policy
đơn bảo hiểm bão tố
straight life insurance
bảo hiểm nhân thọ suốt đời
straight life insurance (policy)
bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
straight life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
straight life insurance policy
hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
strike expenses insurance
bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
strike insurance
bảo hiểm bãi công
subject to insurance
còn chờ bảo hiểm
subject-matter of insurance
vật-đối tượng bảo hiểm
subsidiary insurance
bảo hiểm phụ thuộc
substandard insurance
bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
sum of insurance
số tiền bảo hiểm
survivorship annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
survivorship insurance
bảo hiểm di thuộc
survivorship insurance
bảo hiểm nhân thọ người sống sót
television insurance
bảo hiểm truyền hình
temporary insurance policy
đơn bảo hiểm nhất thời
term insurance
bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ
term insurance
bảo hiểm nhân thọ định kỳ
term insurance policy
đơn bảo hiểm kỳ hạn
term life insurance
bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
term life insurance
bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
terminable annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
terms of insurance
điều kiện bảo hiểm
theft insurance
bảo hiểm mất trộm
theft insurance
bảo hiểm trộm cắp
third-party insurance
bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
third-party insurance
bảo hiểm cho bên thứ ba
time insurance
bảo hiểm định kỳ
time insurance policy
đơn bảo hiểm định hạn
title insurance
bảo hiểm bằng khoán
title insurance
bảo hiểm quyền sở hữu
total freight insurance
bảo hiểm tổng vận phí
transferable insurance policy
đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
transit insurance
bảo hiểm quá cảnh
transport insurance
bảo hiểm vận tải
travel insurance
bảo hiểm (chuyến) du lịch
travel insurance
bảo hiểm chuyến đi du lịch
traveller's accident insurance
bảo hiểm tai nạn lữ khách
traveller's insurance policy
đơn bảo hiểm du lịch
under-insurance
bảo hiểm dưới mức
under-insurance
bảo hiểm dưới nước
unemployment insurance
bảo hiểm thất nghiệp
unexpired insurance
bảo hiểm chưa quá hạn
universal life insurance
bảo hiểm nhân thọ phổ thông
use and occupancy insurance
bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu
value of insurance
giá trị bảo hiểm
valued insurance policy
đơn bảo hiểm giá trị
variable annuity insurance policy
đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
variable life insurance
bảo hiểm nhân thọ khả biến
voluntary group life insurance
bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
voluntary insurance
bảo hiểm tự nguyện
voyage insurance
bảo hiểm vận tải biển
voyage insurance policy
đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
war risk insurance
bảo hiểm chiến tranh
war risks insurance
bảo hiểm chiến tranh
warehouse to warehouse insurance
bảo hiểm "kho đến kho"
water damage insurance
bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
water damage insurance policy
đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
weather insurance
bảo hiểm hư hại do thời tiết
weather insurance
bảo hiểm thời tiết
whole life insurance
bảo hiểm đến khi chết
whole life insurance
bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
whole life insurance
bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
whole life insurance
bảo hiểm nhân thọ trọn đời
whole-life insurance policy
đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
wholesale insurance
bảo hiểm toàn bộ
windstorm insurance
bảo hiểm gió lốc
with-profits insurance policy
đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
without-profit insurance policy
đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
workman's compensation insurance
bảo hiểm bồi thường cho người lao động
workman's compensation insurance
bảo hiểm bồi thường công nhân
workman's compensation insurance
bảo hiểm lao động
yacht insurance
bảo hiểm du thuyền

Đồng nghĩa Tiếng Anh

N.
Assurance, surety, indemnity, indemnification, guarantee orguaranty, warranty, bond, security, protection, cover: The costof insurance is higher owing to the increase in crime.

Oxford

N.
The act or an instance of insuring.
A a sum paid forthis; a premium. b a sum paid out as compensation for theft,damage, loss, etc.
= insurance policy.
A measure taken toprovide for a possible contingency (take an umbrella asinsurance).
A contract of insurance.
A document detailing such apolicy and constituting a contract. insurance stamp Brit.hist. a stamp certifying the payment of a sum, usu. paidweekly, for National Insurance. [earlier ensurance f. OFenserance (as ENSURE)]

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allowance , assurance , backing , cover , coverage , guarantee , indemnification , indemnity , provision , safeguard , support , warrant , warranty , protection , security

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top