- Từ điển Anh - Việt
Insurance
Nghe phát âm/in'ʃuərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự bảo hiểm
Tiền đóng bảo hiểm
Hợp đồng bảo hiểm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hợp đồng bảo hiểm
Toán & tin
biện pháp bảo hiểm
chế độ bảo hiểm
Kỹ thuật chung
bảo hiểm
- accident insurance
- bảo hiểm sự cố
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn
- Accident or Injury to Workmen-Insurance Against
- bảo hiểm tai nạn cho công nhân
- additional insurance
- bảo hiểm bổ sung
- additional insurance
- sự bảo hiểm thêm
- car insurance
- bảo hiểm xe hơi
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- casualty insurance
- bảo hiểm tai nạn
- certificate in insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- certificate of insurance
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- comprehension insurance
- bảo hiểm trọn gói
- compulsory insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- compulsory insurance
- bảo hiểm cưỡng bức
- Contractor's Equipment, insurance of
- bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
- disablement insurance
- bảo hiểm tàn tật
- employer's liability insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- employer's right to maintain insurance cover
- quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
- equipment insurance
- bảo hiểm thiết bị
- Evidence and Terms of Insurance
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- fire insurance
- bảo hiểm cháy
- fire insurance
- bảo hiểm tai nạn cháy
- flood insurance
- sự bảo hiểm chống lũ
- group insurance
- bảo hiểm tập thể
- hull insurance
- bảo hiểm thân tàu
- industrial insurance
- bảo hiểm công nghiệp
- insurance agent
- nhân viên bảo hiểm
- insurance contribution
- đóng góp bảo hiểm
- insurance funds
- quỹ bảo hiểm
- Insurance of Employees
- bảo hiểm nhân viên
- Insurance of the Works
- bảo hiểm công trình
- insurance pole
- chính sách bảo hiểm
- insurance policy
- chính sách bảo hiểm
- insurance policy
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance predicate
- tiền bảo hiểm
- insurance premium
- phí bảo hiểm
- insurance statistics
- thống kê bảo hiểm
- insurance supply
- dự trữ bảo hiểm
- Insurance, Evidence and Terms of
- bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm
- Insurance, Remedy on Failure to Insure
- biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance
- sự bảo hiểm sinh mạng
- marine insurance
- bảo hiểm hàng hải
- Minimum Amount of Insurance
- số tiền bảo hiểm tối thiểu
- property damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại tài sản
- property insurance
- bảo hiểm bất động sản
- property insurance
- bảo hiểm tài sản
- Saving Insurance Fund
- quỹ tiết kiệm và bảo hiểm
- Scope of Cover Insurance
- phạm vi bảo hiểm
- social insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance
- sự bảo hiểm xã hội
- special hazards insurance
- bảo hiểm rủi ro đặc biệt
- term life insurance
- bảo hiểm suốt đời
- Terms of Insurance
- những điều khoản bảo hiểm
- third party insurance
- bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
- Third Party Insurance
- bảo hiểm bên thứ ba
- value of an insurance policy
- giá trị của chế độ bảo hiểm
- works, insurance of
- bảo hiểm công trình
sự bảo hiểm
- additional insurance
- sự bảo hiểm thêm
- flood insurance
- sự bảo hiểm chống lũ
- life insurance
- sự bảo hiểm sinh mạng
- social insurance
- sự bảo hiểm xã hội
tiền bảo hiểm
Kinh tế
bảo hiểm
- accident death insurance
- bảo hiểm chết bất ngờ
- accident insurance
- bảo hiểm tai nạn
- accumulation insurance
- bảo hiểm tích lũy
- additional insurance
- bảo hiểm phụ
- aerial insurance
- bảo hiểm không vận
- agreed value insurance
- bảo hiểm giá trị được thỏa thuận
- agreed value insurance
- bảo hiểm (cho) giá trị được thỏa thuận
- agreed-value insurance
- bảo hiểm giá trị ước định
- agricultural insurance
- bảo hiểm nông nghiệp
- agriculture crop insurance
- bảo hiểm cây trồng
- air transport insurance
- bảo hiểm vận tải đường không
- air transportation insurance
- bảo hiểm không vận
- aircraft accident insurance
- bảo hiểm tai nạn máy bay
- aircraft passenger insurance
- bảo hiểm hành khách máy bay
- all risks insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all risks insurance
- bảo hiểm toàn tai
- all risks insurance
- bảo hiểm tổng hợp
- all-loss insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- all-loss insurance
- bảo hiểm mọi tổn thất
- all-risk insurance policy
- đơn bảo hiểm mọi rủi ro
- all-risks insurance
- bảo hiểm mọi rủi ro
- annuity certain insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- annuity insurance
- bảo hiểm niên kim
- annuity insurance
- bảo hiểm trợ cấp hàng năm
- assessment insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- assessment insurance
- bảo hiểm trưng thuế
- atomic energy insurance
- bảo hiểm năng lượng hạt nhân
- aviation insurance
- bảo hiểm hàng không
- aviation personal accident insurance
- bảo hiểm tai nạn nhân thân hàng không
- bad debt insurance
- bảo hiểm nợ khê
- bad debts insurance
- bảo hiểm nợ khó đòi
- bad debts insurance policy
- đơn bảo hiểm nợ khê (nợ khó đòi)
- baggage insurance
- bảo hiểm hành lý
- baggage insurance policy
- đơn bảo hiểm hành lý
- Bank Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm ngân hàng
- basic insurance
- bảo hiểm cơ bản
- benefit of insurance clause
- điều khoản lợi ích của bảo hiểm
- blanket insurance
- bảo hiểm bao trùm
- blanket insurance
- bảo hiểm tổng quát
- block insurance
- bảo hiểm cả khối
- bodily injury insurance
- bảo hiểm thương hại nhân thân
- bonding insurance
- bảo hiểm bảo thuế
- bonding insurance
- bảo hiểm lưu kho
- branch of insurance
- ngành bảo hiểm
- British insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Anh
- building insurance
- bảo hiểm nhà
- bureau of labor insurance
- cục bảo hiểm lao động
- burglary insurance
- ăn gian tiền đóng bảo hiểm
- burglary insurance
- bảo hiểm mất trộm
- burglary insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- business interruption insurance
- bảo hiểm chuyên gián đoạn công việc làm ăn
- business interruption insurance
- bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business interruption insurance policy
- đơn bảo hiểm gián đoạn kinh doanh
- business of insurance
- ngành bảo hiểm
- canvass for insurance
- sự chào bán bảo hiểm
- capital redemption insurance policy
- đơn bảo hiểm cơ ngơi của doanh nghiệp
- captive insurance company
- công ty bảo hiểm bị câu thúc
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng
- cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng
- cargo insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa
- cargo insurance premium
- phí bảo hiểm hàng hóa
- cargo marine insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- carriage and insurance paid to...
- cước và bảo hiểm được trả tới ...
- carriage insurance paid
- cước và bảo hiểm đã trả
- cash in transit insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền trên đường vận chuyển
- cash messenger insurance
- bảo hiểm chở tiền mặt
- casualty insurance
- bảo hiểm (thương vong vì) tai nạn
- casualty insurance
- bảo hiểm tai họa
- casualty insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- cattle insurance
- bảo hiểm súc vật
- certificate of insurance
- chứng chỉ bảo hiểm
- child's deferred insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- child's insurance
- bảo hiểm trẻ con
- china insurance Clauses
- điều khoản bảo hiểm Trung Quốc (năm 1972)
- CIP (carriageand insurance paid to)
- cước và bảo hiểm trả tới nơi đích
- civil liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- classes and kind of insurance
- các chủng loại và loại bảo hiểm
- co-insurance
- đồng bảo hiểm
- co-insurance clause
- điều khoản bảo hiểm chung
- coinsurance (co-insurance)
- bảo hiểm chung
- coinsurance (co-insurance)
- người đồng bảo hiểm
- collective insurance
- bảo hiểm tập thể
- collective insurance
- cùng bảo hiểm
- collision insurance
- bảo hiểm về va chạm (của tàu biển)
- combined insurance policy
- đơn bảo hiểm phối hợp
- commercial credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thương mại
- commercial insurance
- bảo hiểm có tính thương mại
- commission insurance
- bảo hiểm ăn hoa hồng
- commission insurance
- bảo hiểm ủy thác
- commodity insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- complementary insurance
- bảo hiểm bổ sung
- composite insurance
- bảo hiểm phức hợp
- comprehensive insurance
- bảo hiểm toàn diện
- comprehensive insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện
- comprehensive motor insurance policy
- đơn bảo hiểm toàn diện ô tô
- compulsory unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp cưỡng bách
- concurrent insurance
- bảo hiểm đồng thời
- consequential loss insurance policy
- đơn bảo hiểm tổn thất do hậu quả
- consignment export insurance
- bảo hiểm xuất khẩu gửi bán
- consignment stock insurance
- bảo hiểm hàng hóa gửi bán
- consortium insurance
- bảo hiểm xí nghiệp liên doanh
- construction insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tùy thuộc
- container itself insurance
- bảo hiểm bản thân công-ten-nơ
- contingency insurance
- bảo hiểm đề phòng sự bất ngờ
- contingency insurance
- bảo hiểm tùy thuộc
- contingency insurance
- bảo hiểm việc bất ngờ
- continued insurance
- bảo hiểm tiếp tục
- contract guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
- contract insurance
- bảo hiểm hợp đồng
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- contractor's all risk insurance
- bảo hiểm rủi ro của công trình xây dựng (cho nhà thầu)
- contractor's indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền bồi thường của người thầu khoán
- convertible insurance
- bảo hiểm chuyển đổi được
- convertible term insurance
- bảo hiểm định kỳ chuyển đổi được
- convertible term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi
- cost and insurance
- giá hàng cộng bảo hiểm
- cost freight and insurance
- giá hàng, cước vận chuyển và bảo hiểm
- cost, insurance and freight
- giá hàng, bảo hiểm và vận phí
- cost, insurance and freight terms
- điều kiện giá hàng, bảo hiểm cộng với vận phí
- cost, insurance, freight and commission
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng hoa hồng
- cost, insurance, freight and exchange
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí hối đoái
- cost, insurance, freight and interest
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng lãi
- cost, insurance, freight by plane
- giá hàng, phí bảo hiểm cộng vận phí đường không
- cost, insurance, freight cleared
- giá hàng, phí bảo hiểm, phí vận chuyển cộng phí thông quan
- credit insurance
- bảo hiểm những con nợ vi ước
- credit insurance
- bảo hiểm những khoản nợ đáng ngờ
- credit insurance
- bảo hiểm tín dụng
- credit insurance policy
- đơn bảo hiểm tín dụng
- credit life insurance
- bảo hiểm nhân thọ cho người đi vay
- crop insurance
- bảo hiểm thu hoạch mùa màng
- damage insurance
- bảo hiểm thiệt hại
- death duties insurance policy
- đơn bảo hiểm thuế thừa kế
- death insurance
- bảo hiểm chết
- declaration insurance
- bảo hiểm được điều chỉnh
- declaration insurance
- bảo hiểm theo (lời) kê khai
- decreasing term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
- defamation insurance
- bảo hiểm trách nhiệm phỉ báng
- deferred annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả sau
- department of state insurance
- cục bảo hiểm quốc gia
- deposit insurance
- bảo hiểm tiền gửi
- direct insurance
- bảo hiểm trực tiếp
- disablement insurance
- bảo hiểm tàn phế
- disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí tàu bè
- domestic animal transportation insurance
- bảo hiểm vận tải gia súc
- double endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng gấp đôi
- double insurance
- bảo hiểm trùng
- dowry insurance
- bảo hiểm của hồi môn
- duty insurance
- bảo hiểm quan thuế
- dwelling-house comprehensive insurance
- bảo hiểm tổng hợp nhà ở
- earthquake insurance
- bảo hiểm động đất
- educational insurance policy
- đơn bảo hiểm giáo dục
- elevator liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thang máy
- employee's insurance fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employees insurance fund
- quỹ bảo hiểm nhân viên
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự của chủ nhân
- employers' liability insurance policy
- đơn bảo hiểm trách nhiệm của người chủ
- employment insurance
- bảo hiểm việc làm
- endowment insurance
- bảo hiểm dưỡng lão
- endowment insurance
- bảo hiểm (có thưởng) trong lúc còn sống
- endowment insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng
- engineered insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- engineering insurance
- bảo hiểm công trình
- engineering insurance
- bảo hiểm kỹ thuật
- equity linked insurance policy
- đơn bảo hiểm liên kết với cổ phiếu
- erection insurance
- bảo hiểm công trình xây dựng
- erection insurance
- bảo hiểm lắp ghép (máy móc, thiết bị)
- error and omission insurance
- bảo hiểm lầm lẫn và sơ xuất
- excess insurance
- bảo hiểm ngoại ngạch bổ sung
- exchange risk insurance
- bảo hiểm rủi ro ngoại hối
- executive liabilities insurance
- bảo hiểm trách nhiệm viên chức cao cấp
- exhibition insurance
- bảo hiểm triển lãm
- explosion insurance
- bảo hiểm (rủi ro về) nổ
- explosion insurance
- bảo hiểm (rủi ro) nổ
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dung xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu
- export credit insurance
- bảo hiểm tín dụng xuất khẩu. Export insurance
- Export Finance & Insurance Corporation
- công ty bảo hiểm và tài trợ xuất khẩu
- Export Finance & insurance Corporation
- Công ty Bảo hiểm và Tài trợ Xuất khẩu (của chính phủ Úc)
- export finance insurance
- bảo hiểm tài chính xuất khẩu
- export freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm xuất khẩu
- export insurance
- bảo hiểm xuất khẩu
- extended insurance
- bảo hiểm triển hạn
- extended maintenance insurance
- bảo hiểm bảo trì mở rộng
- extended term insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- extension of a insurance cover
- sự mở rộng bảo hiểm
- extension of insurance liability
- sự mở rộng trách nhiệm bảo hiểm
- external investment principal insurance
- bảo hiểm vốn đầu tư ở nước ngoài
- extra expense insurance
- bảo hiểm thêm cho những khoản chi bất ngờ
- facultative insurance
- bảo hiểm lâm thời
- family-income insurance policy
- đơn bảo hiểm thu nhập cho gia đình
- feasibility report cost insurance
- bảo hiểm phí nghiên cứu tính khả thi
- Federal Deposit Insurance Corporation
- công ty liên bang bảo hiểm tiền ký gửi
- Federal Insurance Contribution Act
- đạo luật đóng góp Bảo hiểm Liên bang
- fidelity insurance
- bảo hiểm lòng trung thực
- fire insurance
- bảo hiểm cháy
- first party insurance
- bảo hiểm bên thứ nhất
- floating insurance
- bảo hiểm bao
- forced insurance
- bảo hiểm bắt buộc
- Foreign Credit Insurance Association
- Hiệp hội Bảo hiểm Tín dụng Nước ngoài
- foreign exchange fluctuation insurance
- bảo hiểm biến động ngoại hối
- fraternal insurance
- bảo hiểm anh em
- fraternal insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- free insurance
- bảo hiểm miễn phí
- freight and insurance paid to
- vận phí và phí bảo hiểm được trả tới
- freight insurance
- bảo hiểm cước
- freight insurance
- bảo hiểm cước phí
- freight insurance
- bảo hiểm phí vận chuyển
- freight insurance policy
- đơn bảo hiểm tiền cước
- full insurance
- bảo hiểm đầy đủ
- general average disbursement insurance
- bảo hiểm chi phí tổn thất chung
- general insurance
- bảo hiểm chung
- goods-in-transit insurance
- bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- goods-in-transit insurance policy
- đơn bảo hiểm hàng hóa trên đường vận chuyển
- government insurance
- bảo hiểm của chính phủ
- group health insurance
- bảo hiểm sức khỏe tập thể
- group insurance
- bảo hiểm đoàn thể
- group insurance
- bảo hiểm tập thể
- group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đoàn thể
- guarantee insurance
- bảo hiểm tiền bảo chứng
- guarantee of insurance
- giấy bảo đảm bảo hiểm
- guaranty insurance
- bảo hiểm bảo đảm thi hành hợp đồng
- guide to insurance
- chỉ nam bảo hiểm
- hail insurance
- bảo hiểm mưa đá
- hazardous insurance
- bảo hiểm vật phẩm nguy hiểm
- health insurance
- bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance
- bảo hiểm sức khỏe
- health insurance
- bảo hiểm y tế
- health insurance expenses
- chi phí bảo hiểm sức khoẻ
- health insurance scheme
- quỹ bảo hiểm y tế
- health insurance society
- hiệp hội bảo hiểm sức khoẻ
- hick insurance
- bảo hiểm cả khối
- hick insurance
- bảo hiểm cả lô
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng mua trả góp
- hire-purchase credit insurance
- bảo hiểm tín dụng thuê mua
- holder of insurance policy
- người được bảo hiểm
- holder of insurance policy
- người giữ đơn bảo hiểm
- holiday and travel insurance
- bảo hiểm kỳ nghỉ và du lịch
- hospital expense insurance
- bảo hiểm viện phí
- hospitalization insurance
- bảo hiểm chữa bệnh ở bệnh viện
- hospitalization insurance
- bảo hiểm nằm viện
- house (home) contents insurance
- bảo hiểm nội thất nhà
- house-purchase insurance policy
- đơn bảo hiểm mua nhà
- household property insurance
- bảo hiểm tài sản gia đình
- householder's insurance
- bảo hiểm nhà ở
- housing loan insurance system
- chế độ bảo hiểm khoản vay nhà ở
- housing loan insurance system
- chế độ bảo hiểm vay nhà ở
- hull insurance
- bảo hiểm tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thân tàu
- hull insurance
- bảo hiểm thân tầu
- hull insurance
- bảo hiểm vỏ tàu
- hull insurance policy
- đơn bảo hiểm thân tàu
- hunter insurance
- bảo hiểm thợ săn
- hypothecation insurance
- bảo hiểm (việc) thế chấp
- hypothecation insurance
- bảo hiểm việc thế chấp
- immediate annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim trả ngay
- import freight and insurance
- vận phí và phí bảo hiểm nhập khẩu
- imputation for insurance service
- sự ước tính nghiệp vụ bảo hiểm
- inception of insurance cover
- ngày khởi đầu kỳ bảo hiểm
- income benefit insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng thu nhập
- increased value insurance
- bảo hiểm tăng trị
- increasing annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim tăng dần
- indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường thiệt hại
- individual accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- industrial accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial injuries insurance
- bảo hiểm tai nạn lao động
- industrial insurance
- bảo hiểm (công nhân) công nghiệp
- industrial insurance
- bảo hiểm nhân thọ thợ thuyền
- industrial life insurance
- bảo hiểm nhân thọ công nghiệp
- inland marine insurance
- bảo hiểm đường nội thủy
- inland marine insurance
- bảo hiểm vận tải đường sông
- inland marine insurance
- bảo hiểm vận tải đường thủy trong nước
- installment insurance
- phí bảo hiểm trả dần
- insurance adjuster
- chuyên viên tính toán bảo hiểm
- insurance against breakage
- bảo hiểm bể
- insurance against exchange risk
- bảo hiểm rủi ro hối đoái
- insurance against litigation
- bảo hiểm tố tụng
- insurance against non-performance
- bảo hiểm không thi hành khế ước
- insurance against strike
- số tiền bảo hiểm
- insurance agent
- người đại lý bảo hiểm
- insurance agent
- nhân viên bảo hiểm
- insurance amount
- số tiền bảo hiểm
- insurance appraiser
- người đánh giá bảo hiểm
- insurance appraiser
- người giám định bảo hiểm
- insurance benefit
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance bond
- trái khoán bảo hiểm
- insurance bonus
- tiền thưởng bảo hiểm
- insurance broker
- người môi giới bảo hiểm
- insurance business
- nghề bảo hiểm
- insurance canvasser
- người chào hàng bảo hiểm
- insurance canvasser
- người dẫn mối bảo hiểm
- insurance certificate
- giấy chứng nhận bảo hiểm
- insurance certificate
- giấy nhận bảo hiểm
- insurance claim
- đòi bồi thường bảo hiểm
- insurance clause
- điều khoản bảo hiểm
- insurance commission
- công ty bảo hiểm
- insurance commission
- hoa hồng bảo hiểm
- insurance company
- công ty bảo hiểm
- insurance conditions
- điều kiện bảo hiểm
- insurance consultant
- cố vấn bảo hiểm
- insurance contract
- hợp đồng bảo hiểm
- insurance cover note
- giấy báo nhận bảo hiểm
- insurance coverage
- phạm vi bảo hiểm
- insurance documents
- chứng từ bảo hiểm
- insurance expenses
- chi phí bảo hiểm
- insurance for air transportation
- bảo hiểm không vận
- insurance for air transportation
- bảo hiểm vận tải đường không
- insurance for and transportation
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- insurance for life
- bảo hiểm nhân thọ
- insurance for life
- bảo hiểm trọn đời
- insurance for old age
- bảo hiểm tuổi già
- insurance for postal sending
- bảo hiểm bưu vận
- insurance fund
- quỹ bảo hiểm
- insurance indemnity
- bồi thường bảo hiểm
- insurance indemnity
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance industry
- ngành bảo hiểm
- insurance instruction
- hướng dẫn xin bảo hiểm
- insurance market
- thị trường bảo hiểm
- insurance money
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance note
- giấy bảo hiểm tạm
- insurance of goods
- bảo hiểm hàng hóa
- insurance ombudsman
- nhân viên kiểm tra bảo hiểm
- insurance policy
- đơn bảo hiểm
- insurance portfolio
- tổng lượng nghiệp vụ bảo hiểm
- insurance premium
- phí bảo hiểm
- insurance premium unexpired
- phí bảo hiểm chưa quá hạn
- insurance proceeds
- tiền bồi thường bảo hiểm
- insurance rebate
- tiền hồi khấu bảo hiểm
- insurance register
- sổ đăng ký bảo hiểm
- insurance reserve
- dự trữ bảo hiểm
- insurance scheme
- phương án bảo hiểm
- insurance shipment
- đơn bảo hiểm xuất khẩu
- insurance stamps
- tem bảo hiểm
- insurance surveyor
- giám định biên bảo hiểm
- insurance surveyor
- giám định viên bảo hiểm
- insurance tax
- thuế bảo hiểm
- insurance tied agent
- người đại lý liên kết bảo hiểm
- insurance trust
- tín thác bảo hiểm
- insurance value
- giá trị bảo hiểm
- International Union of Marine Insurance
- Hội liên hiệp Bảo hiểm Vận tải Quốc tế
- investment-linked insurance policy
- đơn bảo hiểm gắn với đầu tư
- jewellery insurance
- bảo hiểm nữ trang
- jewellery insurance
- bảo hiểm vàng bạc đá quý
- joint annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim chung
- joint life endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung
- joint life insurance
- bảo hiểm nhân thọ chung
- joint whole life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ chung suốt đời
- junior insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- key-man insurance
- bảo hiểm người chủ chốt
- key-person insurance
- bảo hiểm nhân vật chủ chốt
- keyman insurance
- bảo hiểm yếu nhân
- labels insurance
- bảo hiểm nhãn hàng
- labour insurance
- bảo hiểm lao động
- land transportation insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- lease insurance
- bảo hiểm cho thuê
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm
- liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- life insurance
- bảo hiểm nhân mạng
- life insurance
- bảo hiểm nhân thọ
- life insurance association
- hiệp hội bảo hiểm nhân thọ
- life insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ
- life insurance premium
- phí bảo hiểm nhân thọ
- life insurance, life assurance
- bảo hiểm nhân thọ
- lighter insurance
- bảo hiểm chuyển cất hàng bằng tàu nhỏ
- lighter insurance
- bảo hiểm lõng hàng
- livestock insurance
- bảo hiểm súc vật sống
- livestock transport insurance
- bảo hiểm vận tải súc vật
- local insurance
- bảo hiểm tại địa phương
- long-term insurance
- bảo hiểm dài hạn
- loss of profit insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- loss of profits insurance
- bảo hiểm mất lợi nhuận
- lump-sum payment insurance
- bảo hiểm trả hết một lần
- machinery breakdown insurance
- bảo hiểm hỏng máy
- machinery insurance
- bảo hiểm máy móc
- mail insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- major medical expenses insurance
- bảo hiểm chi phí điều trị chủ yếu
- malpractice insurance
- bảo hiểm trắc nghiệm nghề nghiệp
- manufacture's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- manufacturer's liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm của hãng chế tạo
- manufacturer's output insurance
- bảo hiểm sản phẩm
- marginal insurance company
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marine cargo insurance
- bảo hiểm hàng hóa vận tải biển
- marine insurance
- bảo hiểm đường biển
- marine insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance broker
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance broker
- người môi giới bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm đường biển
- marine insurance company
- công ty bảo hiểm hàng hải
- marine insurance policy
- đơn bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm đường biển
- marine insurance premium
- phí bảo hiểm vận tải biển
- marine insurance survey
- giám định bảo hiểm đường biển
- marine transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- maritime transportation insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- market exploration insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- medical expenses insurance
- bảo hiểm phí tổn y tế
- medical expenses insurance policy
- đơn bảo hiểm con cái
- medical insurance
- bảo hiểm y tế
- mercantile open stock insurance
- bảo hiểm hàng trữ kho
- merchandise insurance
- bảo hiểm hàng hóa
- mixed insurance
- bảo hiểm hỗn hợp
- mixed insurance policy
- đơn bảo hiểm hỗn hợp
- moisture insurance
- bảo hiểm chống ẩm
- mortality insurance
- bảo hiểm tử vong
- mortgage protection insurance policy
- đơn bảo hiểm bảo lãnh thế chấp
- mortgage-insurance policy
- đơn bảo hiểm khoản vay thế chấp
- motor hull insurance
- bảo hiểm sườn xe
- motor insurance
- bảo hiểm ô tô
- motor vehicle passenger insurance
- bảo hiểm hành khách xe hơi
- motor vehicle third party insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đệ tam nhân xe hơi
- motorcar insurance
- bảo hiểm xe hơi
- motorcar liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm xe hơi
- multi-line insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- multiple line insurance
- nghiệp vụ bảo hiểm nhiều loại
- multiple-risk insurance
- bảo hiểm nhiều rủi ro
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu địa phương
- municipal bond insurance
- bảo hiểm trái phiếu đô thị
- municipal bond insurance association
- Hiệp hội Bảo Hiểm Trái Phiếu Đô Thị
- Municipal Bond Insurance Association
- hiệp hội bảo hiểm trái phiếu thành phố
- mutual insurance
- bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance
- bảo hiểm lẫn nhau
- mutual insurance company
- công ty bảo hiểm hỗ trợ
- mutual insurance fund
- quỹ bảo hiểm hỗ tương
- mutual insurance society
- hội bảo hiểm lẫn nhau
- mutual life-insurance company
- công ty bảo hiểm nhân thọ hỗ trợ
- name-peril insurance
- bảo hiểm rủi ro chỉ định
- national insurance
- bảo hiểm quốc gia
- national insurance contributions
- tiền góp quỹ bảo hiểm quốc gia
- negotiable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- no-fault insurance
- bảo hiểm không kể bên có lỗi
- non-concurrent insurance
- bảo hiểm không đồng thời
- non-life insurance company
- công ty không có bảo hiểm nhân thọ
- non-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- object of insurance
- đối tượng bảo hiểm
- old age and survivors' insurance
- bảo hiểm người già và người sống sót
- old age insurance
- bảo hiểm tuổi già
- open insurance
- bảo hiểm bao
- open insurance
- bảo hiểm ngỏ
- open insurance policy
- bảo hiểm mở
- open insurance policy
- đơn bảo hiểm bao
- over insurance
- bảo hiểm siêu ngạch
- over insurance
- bảo hiểm trội
- over insurance
- bảo hiểm vượt trị giá (tài sản)
- own insurance
- tự bảo hiểm
- package insurance
- bảo hiểm bao trùm
- package insurance
- bảo hiểm cả gói
- package insurance
- bảo hiểm toàn bộ
- package insurance
- bảo hiểm trọn gói
- paid-up insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm)
- paid-up insurance
- bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm
- paid-up insurance
- phí bảo hiểm đã nộp
- parcel post insurance
- bảo hiểm bưu kiện
- partial insurance
- bảo hiểm một phần
- participating insurance
- bảo hiểm dự phần
- partnership insurance policy
- đơn bảo hiểm hội chung vốn
- passenger insurance
- bảo hiểm hành khách
- passenger liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm hành khách
- pecuniary loss insurance
- bảo hiểm tổn thất tiền lãi
- pension insurance
- bảo hiểm hưu bổng
- people's Insurance Company of China
- Công ty bảo hiểm nhân dân Trung Quốc
- permanent health insurance
- bảo hiểm sức khỏe thường xuyên
- permanent health insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ thường xuyên
- personal accident insurance
- bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal accident insurance policy
- đơn bảo hiểm tai nạn cá nhân
- personal insurance
- bảo hiểm cá nhân
- plate glass insurance
- bảo hiểm kính bể
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa bão
- pluvious insurance
- bảo hiểm mưa dầm
- port risks insurance
- bảo hiểm cột tàu
- port risks insurance
- bảo hiểm đậu cảng
- portfolio insurance
- bảo hiểm danh mục đầu tư
- portfolio insurance
- bảo hiểm chứng khoán có giá
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- preliminary term insurance
- bảo hiểm sơ kỳ
- premium insurance
- bảo hiểm doanh lợi
- prepaid insurance
- bảo hiểm trả trước
- primary insurance
- bảo hiểm cơ bản
- private insurance
- bảo hiểm tư nhân
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm đối với hàng hóa
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- professional indemnity insurance
- bảo hiểm bồi thường hành nghề
- professional indemnity insurance policy
- đơn bảo hiểm sức khoẻ cá nhân
- professional liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp
- profit insurance
- bảo hiểm lợi nhuận
- property and insurance
- bảo hiểm tài sản-tai họa
- property and liability insurance
- bảo hiểm tài sản và trách nhiệm
- property casualty insurance
- bảo hiểm tài sản tai họa
- property damage liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
- property insurance
- bảo hiểm tài sản
- property-casualty insurance
- bảo hiểm tài sản-tai nạn
- proposal of insurance
- đề nghị bảo hiểm
- proprietary insurance
- bảo hiểm doanh nghiệp
- protection and indemnity insurance
- bảo hiểm bảo hộ và bồi thường
- provisional insurance
- bảo hiểm tạm
- public liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm công cộng
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm dân sự
- public-liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm nhân sự
- pure endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm bồi thường hành nghề
- quarterly insurance premium
- phí bảo hiểm quý
- rain insurance
- bảo hiểm mưa
- reciprocal insurance
- bảo hiểm tương hỗ
- recurring endowment insurance policy
- đơn bảo hiểm có thưởng tuần hoàn
- reducing balance insurance
- bảo hiểm giảm dần tiền bảo hiểm
- reduction of insurance
- giảm bớt chi phí bảo hiểm
- redundancy insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- refund annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim được trả lại
- reinstatement insurance
- bảo hiểm khôi phục giá trị
- reinstatement insurance policy
- đơn bảo hiểm xây dựng lại
- reinsurance (re-insurance)
- bảo hiểm lại
- reinsurance (re-insurance)
- tái bảo hiểm
- renewable term insurance
- bảo hiểm có thể gia hạn
- rent insurance
- bảo hiểm thu nhập cho thuê
- rent insurance
- bảo hiểm tô kim
- replacement cost insurance
- bảo hiểm giá trị đổi mới
- retirement annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim hưu trí
- retroactive insurance
- bảo hiểm có hiệu lực trở về trước
- reversionary annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim thừa kế
- risk insurance
- bảo hiểm rủi ro
- risk-covering insurance
- bảo hiểm rủi ro
- river hull insurance
- bảo hiểm tàu đường sông
- road carriage insurance
- bảo hiểm vận tải đường bộ
- round voyage insurance
- bảo hiểm cho chuyến đi (biển) khứ hồi
- round voyage insurance
- bảo hiểm toàn chuyến đi
- salary saving insurance
- chế độ bảo hiểm nhân thọ trừ lương
- Savings Association Insurance Fund
- quỹ bảo hiểm các hiệp hội tiết kiệm
- savings bank life insurance
- bảo hiểm nhân thọ của ngân hàng tiết kiệm
- schedule of insurance
- bảng kê bảo hiểm
- sea insurance
- bảo hiểm đường biển
- sea insurance
- bảo hiểm trên biển
- self-insurance
- sự tự bảo hiểm
- self-insurance
- tự bảo hiểm
- ship insurance
- bảo hiểm tàu bè
- shipbuilders' insurance policy
- đơn bảo hiểm đóng tàu
- short insurance interest
- quyền lợi bảo hiểm không đủ
- short period insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- short-term insurance
- bảo hiểm ngắn hạn
- sickness and accident insurance
- bảo hiểm bệnh tật và tai nạn
- sickness insurance
- bảo hiểm bệnh tật
- single life insurance
- bảo hiểm nhân thọ đơn nhất
- single premium life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phí bảo hiểm một lần
- single-premium insurance
- bảo hiểm trả phí một lần
- single-premium insurance policy
- đơn bảo hiểm phí nộp một lần
- sinking fund insurance policy
- đơn bảo hiểm quỹ chìm
- social character of insurance
- tính xã hội của bảo hiểm
- social insurance
- bảo hiểm xã hội
- social insurance benefits
- bảo hiểm xã hội
- social insurance fund
- quỹ bảo hiểm xã hội
- social insurance trust fund
- quỹ tín thác bảo hiểm xã hội
- solvency insurance
- bảo hiểm khả năng trả nợ
- specific insurance
- bảo hiểm chỉ định
- sports liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm thể thao
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm chia chịu tổn thất
- spread loss insurance
- tái bảo hiểm phân tán tổn thất
- state insurance
- bảo hiểm nhà nước
- state insurance
- bảo hiểm xã hội
- state insurance body
- cơ quan bảo hiểm nhà nước
- state insurance enterprise
- xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
- state insurance office
- cục bảo hiểm nhà nước
- storm and tempest insurance
- bảo hiểm bão tố
- storm insurance policy
- đơn bảo hiểm bão tố
- straight life insurance
- bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- straight life insurance (policy)
- bảo hiểm nhân thọ đơn thuần
- straight life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trực tuyến
- straight life insurance policy
- hợp đồng bảo hiểm nhân thọ suốt đời
- strike expenses insurance
- bảo hiểm phí tổn tăng thêm do bãi công
- strike insurance
- bảo hiểm bãi công
- subject to insurance
- còn chờ bảo hiểm
- subject-matter of insurance
- vật-đối tượng bảo hiểm
- subsidiary insurance
- bảo hiểm phụ thuộc
- substandard insurance
- bảo hiểm dưới tiêu chuẩn
- sum of insurance
- số tiền bảo hiểm
- survivorship annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim cho người còn sống
- survivorship insurance
- bảo hiểm di thuộc
- survivorship insurance
- bảo hiểm nhân thọ người sống sót
- television insurance
- bảo hiểm truyền hình
- temporary insurance policy
- đơn bảo hiểm nhất thời
- term insurance
- bảo hiểm (nhân thọ) định kỳ
- term insurance
- bảo hiểm nhân thọ định kỳ
- term insurance policy
- đơn bảo hiểm kỳ hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ có thời hạn
- term life insurance
- bảo hiểm nhân thọ theo kỳ hạn
- terminable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim kỳ hạn
- terms of insurance
- điều kiện bảo hiểm
- theft insurance
- bảo hiểm mất trộm
- theft insurance
- bảo hiểm trộm cắp
- third-party insurance
- bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
- third-party insurance
- bảo hiểm cho bên thứ ba
- time insurance
- bảo hiểm định kỳ
- time insurance policy
- đơn bảo hiểm định hạn
- title insurance
- bảo hiểm bằng khoán
- title insurance
- bảo hiểm quyền sở hữu
- total freight insurance
- bảo hiểm tổng vận phí
- transferable insurance policy
- đơn bảo hiểm có thể chuyển nhượng
- transit insurance
- bảo hiểm quá cảnh
- transport insurance
- bảo hiểm vận tải
- travel insurance
- bảo hiểm (chuyến) du lịch
- travel insurance
- bảo hiểm chuyến đi du lịch
- traveller's accident insurance
- bảo hiểm tai nạn lữ khách
- traveller's insurance policy
- đơn bảo hiểm du lịch
- under-insurance
- bảo hiểm dưới mức
- under-insurance
- bảo hiểm dưới nước
- unemployment insurance
- bảo hiểm thất nghiệp
- unexpired insurance
- bảo hiểm chưa quá hạn
- universal life insurance
- bảo hiểm nhân thọ phổ thông
- use and occupancy insurance
- bảo hiểm sử dụng và chiếm hữu
- value of insurance
- giá trị bảo hiểm
- valued insurance policy
- đơn bảo hiểm giá trị
- variable annuity insurance policy
- đơn bảo hiểm niêm kim khả biến
- variable life insurance
- bảo hiểm nhân thọ khả biến
- voluntary group life insurance
- bảo hiểm nhân thọ tập thể tham gia tự nguyện
- voluntary insurance
- bảo hiểm tự nguyện
- voyage insurance
- bảo hiểm vận tải biển
- voyage insurance policy
- đơn bảo hiểm chuyến (đường biển)
- war risk insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- war risks insurance
- bảo hiểm chiến tranh
- warehouse to warehouse insurance
- bảo hiểm "kho đến kho"
- water damage insurance
- bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
- water damage insurance policy
- đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
- weather insurance
- bảo hiểm hư hại do thời tiết
- weather insurance
- bảo hiểm thời tiết
- whole life insurance
- bảo hiểm đến khi chết
- whole life insurance
- bảo hiểm chết, bảo hiểm nhân thọ toàn bộ
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ toàn bộ (suốt đời)
- whole life insurance
- bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- whole-life insurance policy
- đơn bảo hiểm nhân thọ trọn đời
- wholesale insurance
- bảo hiểm toàn bộ
- windstorm insurance
- bảo hiểm gió lốc
- with-profits insurance policy
- đơn bảo hiểm hưởng lợi nhuận
- without-profit insurance policy
- đơn bảo hiểm không hưởng lợi nhuận
- workman's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường cho người lao động
- workman's compensation insurance
- bảo hiểm bồi thường công nhân
- workman's compensation insurance
- bảo hiểm lao động
- yacht insurance
- bảo hiểm du thuyền
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Assurance, surety, indemnity, indemnification, guarantee orguaranty, warranty, bond, security, protection, cover: The costof insurance is higher owing to the increase in crime.
Oxford
N.
The act or an instance of insuring.
= insurance policy.
A measure taken toprovide for a possible contingency (take an umbrella asinsurance).
A contract of insurance.
A document detailing such apolicy and constituting a contract. insurance stamp Brit.hist. a stamp certifying the payment of a sum, usu. paidweekly, for National Insurance. [earlier ensurance f. OFenserance (as ENSURE)]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allowance , assurance , backing , cover , coverage , guarantee , indemnification , indemnity , provision , safeguard , support , warrant , warranty , protection , security
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Insurance, Evidence and Terms of
bằng chứng và những điều khoản bảo hiểm, -
Insurance, Remedy on Failure to Insure
biện pháp đối với việc không đóng bảo hiểm, -
Insurance adjuster
chuyên viên tính toán bảo hiểm, -
Insurance against all risks
bảo hiểm mọi rủi ro, -
Insurance against breakage
bảo hiểm gẫy (hỏng, đổ vỡ), bảo hiểm bể, -
Insurance against exchange risk
bảo hiểm rủi ro hối đoái, -
Insurance against fire
bảo hiểm hoả hoạn, -
Insurance against litigation
bảo hiểm tố tụng, -
Insurance against non-performance
bảo hiểm không thi hành khế ước, -
Insurance against strike
số tiền bảo hiểm, -
Insurance against war risks
bảo hiểm rủi ro chiến tranh, -
Insurance agent
nhân viên bảo hiểm, người đại lý bảo hiểm, nhân viên bảo hiểm, -
Insurance amount
số tiền bảo hiểm, -
Insurance and freight
điều kiện giao hàng đường biển cif, -
Insurance appraiser
người đánh giá bảo hiểm, người giám định bảo hiểm, -
Insurance benefit
tiền bồi thường bảo hiểm, tiền bồi thường thiệt hại, -
Insurance bond
trái khoán bảo hiểm, -
Insurance bonus
tiền thưởng bảo hiểm, -
Insurance broker
Danh từ: người môi giới bảo hiểm, Kinh tế: người môi giới bảo... -
Insurance business
nghề bảo hiểm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.