- Từ điển Anh - Việt
Product
/´prɔdʌkt/
Thông dụng
Danh từ
Sản vật, sản phẩm
- pharmaceutical products
- dược phẩm
- the products of manufacturing industry
- những sản phẩm của ngành công nghiệp chế tạo
(kinh doanh) sản phẩm
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- product development
- sự phát triển sản phẩm
Sản phẩm, kết quả (cái sinh ra); người chịu ảnh hưởng của cái gì
(toán học) tích số
(hoá học) sản phẩm
- end product
- sản phẩm cuối
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
Chuyên ngành
|
Xây dựng
sản phẩm
Cơ - Điện tử
Sản phẩm, kết quả, tích
Toán & tin
tích số
Kỹ thuật chung
kết quả
sản phẩm
- asbestos-cement product
- sản phẩm fibro xi măng
- asbestos-cement product
- sản phẩm xi măng-amiăng
- Audit and Security Product (ACP)
- sản phẩm kiểm tra và an toàn
- auxiliary product
- sản phẩm phụ
- beat product
- sản phẩm phách
- bottom product
- sản phẩm cặn
- building product brand
- mác sản phẩm xây dựng
- building product brand
- số hiệu sản phẩm xây dựng
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- by-product
- sản phẩm phụ
- by-product coke
- cốc sản phẩm phụ
- chemical product
- sản phẩm hóa học
- chilled product
- sản phẩm được làm lạnh
- chlorinated by-product
- sản phẩm phụ clo hóa
- clay product
- sản phẩm đất sét
- coal by-product
- sản phẩm than đá
- combustion product
- sản phẩm cháy
- commodity product
- sản phẩm hàng hóa
- companion product
- sản phẩm hợp tác
- competing product
- sản phẩm cạnh tranh
- concrete product
- sản phẩm bê tông
- constructional product
- sản phẩm xây dựng
- cooled product
- sản phẩm được làm lạnh
- Cross System Product IBM (CSP)
- Sản phẩm hệ thống chéo IBM
- cushioning product
- sản phẩm đệm
- data Facility product (DFP)
- sản phẩm công cụ dữ liệu
- daughter product
- sản phẩm con
- end product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- final refinery product
- sản phẩm tinh chế
- finished product
- sản phẩm cuối
- fission product
- sản phẩm phân hạch
- flagship product
- sản phẩm chủ lực
- flagship product
- sản phẩm hàng đầu
- free-flow product
- sản phẩm chảy tự do
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy đông lạnh
- freeze-dried product
- sản phẩm sấy thăng hoa
- frozen heat and serve product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- frozen ready-to-heat-and-eat product
- sản phẩm kết đông ăn liền
- gaseous combustion product
- sản phẩm cháy dạng khí
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross Domestic Product (GDP)
- tổng sản phẩm quốc nội
- Gross Domestic Product (GDP)
- Tổng sản phẩm quốc nội (GDP)
- gross domestic product-GDP
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross nation product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product
- GNP Tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- Gross National Product (GNP)
- tổng sản phẩm quốc dân
- ground product
- sản phẩm nghiền
- gypsum product
- sản phẩm thạch cao
- Hardware Product Services (HPS)
- các dịch vụ sản phẩm phần cứng
- head product
- sản phẩm cất dầu
- heat-insulating product
- sản phẩm cách nhiệt
- high quality product
- sản phẩm chất lượng cao
- ice-packed product [food]
- sản phẩm được kết đông đá
- in-process product
- sản phẩm đang chế biến
- in-process product
- sản phẩm trung gian
- inner-modulation product
- sản phẩm xuyên biến điệu
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm được chiếu xạ
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- leading product
- sản phẩm hàng đầu
- lime product
- sản phẩm vôi
- main product
- sản phẩm chính
- making into a product (vs)
- làm thành một sản phẩm
- mineral product
- sản phẩm khoáng vật
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- net domestic product
- sản phẩm nội địa ròng
- Net National Product
- Sản phẩm quốc dân ròng (NNP)
- net product
- sản phẩm tinh
- network product support (NPS)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- new product
- sản phẩm mới
- nonconforming product
- sản phẩm không phù hợp
- nondairy product
- sản phẩm không bơ sữa
- nondairy product
- sản phẩm không sữa
- nonrefrigerated product
- sản phẩm không làm lạnh
- NPS (networkproduct support)
- sự hỗ trợ sản phẩm mạng
- off-test product
- sản phẩm chưa kiểm nghiệm
- Original End-product Manufacturer (OEM)
- nhà sản xuất sản phẩm đầu cuối gốc
- patterned building product
- sản phẩm xây dựng làm mẫu
- perishable product
- sản phẩm chóng hỏng
- petroleum product
- sẳn phẩm dầu mỏ
- PIM (productinformation management)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- planing mill product
- sản phẩm xưởng gia công gỗ
- PM (productmanager)
- chương trình quản lý sản phẩm
- primary product
- sản phẩm chủ yếu
- product allowance
- phụ cấp sản phẩm
- product control
- kiểm tra sản phẩm
- product control
- sự kiểm tra sản phẩm
- product data
- dữ liệu sản phẩm
- product design
- sự thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product family
- dòng sản phẩm
- product ID
- số ID sản phẩm
- product information
- thông tin sản phẩm
- product information management (PIM)
- sự quản lý thông tin sản phẩm
- Product Inter-operation Test Report (PITR)
- báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ bên trong sản phẩm
- product internal temperature
- nhiệt độ tâm sản phẩm
- product layout
- bố trí sản phẩm
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- product manager (PM)
- chương trình quản lý sản phẩm
- product particle
- hạt sản phẩm
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product refrigeration
- làm lạnh sản phẩm
- product refrigeration
- sự làm lạnh sản phẩm
- Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
- nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
- Product Set Identification (PSID)
- nhận dạng bộ sản phẩm
- product standard
- tiêu chuẩn sản phẩm
- product suggestions
- gợi ý về sản phẩm
- product support
- hỗ trợ sản phẩm
- product support
- ủng hộ sản phẩm
- product temperature
- nhiệt độ sản phẩm
- Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
- các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm
- product tray
- khay đựng sản phẩm
- program product
- sản phẩm chương trình
- Qualifying Product
- sản phẩm đủ điều kiện
- quality product
- sản phẩm có chất lượng
- quarry product
- sản phẩm mỏ
- quick-frozen product
- sản phẩm kết đông nhanh
- reducing product
- sản phẩm khử
- refined product
- sản phẩm tinh lọc
- refined product
- sản phẩm tinh luyện
- refractory product
- sản phẩm chịu lửa
- refrigerated product
- sản phẩm được làm lạnh
- related product
- sản phẩm liên quan
- rock product
- sản phẩm đá
- semifinished product
- sản phẩm nửa hoàn thiện
- shaped product
- sản phẩm định hình
- Shared Product Object Tree (IBM) (SPOT)
- Cây đối tượng của sản phẩm dùng chung IBM
- software product
- sản phẩm phần mềm
- solid petroleum product
- sản phẩm rắn của dầu lửa
- solidified product
- sản phẩm được cứng hóa
- solidified product
- sản phẩm hóa rắn
- special refractory product
- sản phẩm chịu lửa đặc biệt
- Standard for Exchange of Product (STEP)
- tiêu chuẩn để trao đổi sản phẩm
- standardized product
- sản phẩm theo tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính yếu
- steady product temperature
- nhiệt độ sản phẩm ổn định
- straight run product
- sản phẩm trưng cất trực tiếp
- straight-run product
- sản phẩm cất trực tiếp
- sublimation product
- sản phẩm thăng hoa
- substitution product
- sản phẩm thay thế
- switching product
- sản phẩm chuyển mạch
- System Performance/System Product (SP)
- hiệu năng của hệ thống / sản phẩm của hệ thống
- technical product documentation
- hồ sơ sản phẩm kỹ thuật
- third-order product
- sản phẩm cấp ba (trong máy thu)
- throw-away product
- sản phẩm dùng một lần
- throw-away product
- sản phẩm phế bỏ
- top product
- sản phẩm chủ lực
- top product
- sản phẩm hàng đầu
- toxic degradation product
- sản phẩm thoái biến độc
- Traditional Product Line (TPL)
- dòng sản phẩm truyền thống
- trial product
- sản phẩm dùng thử
- unfrozen product
- sản phẩm không kết đông
- Universal Product Code (barcode) (UPC)
- mã sản phẩm toàn cầu (mã vạch)
- universal product code (UPC)
- mã sản phẩm phổ biến
- universal product code scanner
- máy quét mã sản phẩm phổ biến
- UPC (universalproduct code)
- mã sản phẩm phổ biến
- VPD (vitalproduct data)
- dữ liệu quan trọng của sản phẩm
- waste product
- sản phẩm thải
- white product
- sản phẩm trắng
- white product
- sản phẩm trắng (tinh lọc)
sản vật
Kinh tế
sản phẩm
- acceptable product
- sản phẩm hợp cách
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- actual gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia thực tế
- adaptive product
- sản phẩm thích ứng
- additional product
- sản phẩm phụ
- agricultural product
- sản phẩm nông nghiệp
- animal by-product
- sản phẩm nuôi
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- appeal product
- sản phẩm quyến rũ
- aquatic product
- sản phẩm có nguồn gốc dưới nước
- assembled product
- sản phẩm lắp ráp
- average physical product
- sản phẩm hiện vật bình quân
- average physical product
- sản phẩm hiện vật trung bình
- bakery product
- sản phẩm bánh mì
- balance of social product
- bảng cân đối sản phẩm xã hội
- blended product
- sản phẩm tổ hợp
- bottom product
- sản phẩm cận
- by-product (byproduct)
- sản phẩm phụ
- cane product
- sản phẩm chế biến từ đường mía
- caramelization product
- sản phẩm caramen hóa
- co-product
- phó sản phẩm
- cocoa product
- sản phẩm cacao
- commercial product
- sản phẩm hàng hóa
- commercial product
- sản phẩm công nghiệp
- commercial product
- sản phẩm thương mại
- comminuted meat product
- bán sản phẩm thịt xay nhỏ
- comminuted meat product
- sản phẩm thịt nghiền
- common product
- sản phẩm thông thường
- comparative statement of product cost
- bảng so sánh giá thành sản phẩm
- condemned product
- sản phẩm phế thải
- conforming product
- sản phẩm hợp cách
- consumption product
- sản phẩm tiêu dùng
- cooked product
- sản phẩm đun nấu
- cost of by product sale
- phí tổn tiêu thụ phó sản phẩm
- crude product
- sản phẩm thô chế
- cultured milk product
- sản phẩm sữa chua
- cured product
- sản phẩm bảo quản bằng muối
- cut-back product
- sản phẩm pha loãng
- dairy product
- sản phẩm sữa
- deep-frozen product
- sản phẩm làm lạnh ở nhiệt độ thấp
- deep-frozen product
- sản phẩm lạnh đông
- defrosted product
- sản phẩm tan giá
- depreciation by unit-of-product method
- phương pháp khấu hao bằng đơn vị sản phẩm
- design of product
- thiết kế sản phẩm
- dietetic product
- sản phẩm ăn kiêng
- diminishing marginal product
- sản phẩm biên tế giảm dần
- distillation product
- sản phẩm chưng cất
- distillers dried product
- sản phẩm sấy từ sản xuất rượu
- down-market product
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- edible by-product
- sản phẩm phụ thực phẩm
- end product
- sản phẩm cuối
- end product
- sản phẩm cuối cùng
- end-product
- sản phẩm sau cùng
- experimental product
- sản phẩm chế tạo thử
- experimental product
- sản phẩm thử nghiệm
- export of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- export product
- sản phẩm xuất khẩu
- exporter of primary product
- người xuất khẩu sản phẩm sơ cấp
- extended product
- sản phẩm mở rộng
- fermentation product
- sản phẩm lên men
- fermented product
- sản phẩm lên men
- final product
- sản phẩm cuối
- final product
- sản phẩm cuối cùng
- financial product
- sản phẩm tài chính
- finished product
- sản phẩm cuối
- First product
- Sản phẩm đường I
- first product crystallizer
- thiết bị kết tinh sản phẩm đầu
- fishery product
- sản phẩm cá
- food product
- sản phẩm thực phẩm
- frozen product
- sản phẩm đông lạnh
- function of a product
- chức năng của một sản phẩm
- functional product differentiation
- sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
- global product
- sản phẩm toàn cầu
- green product
- sản phẩm xanh
- gross domestic product
- giá trị tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product
- tổng sản phẩm nội địa
- gross domestic product
- tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội
- gross domestic product per capita
- giá trồng sản phẩm quốc nội tính trên mỗi đầu người
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân
- gross national product deflator
- chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia
- half-finished product
- bán sản phẩm
- half-way product
- bán sản phẩm
- heat-and-serve product
- sản phẩm làm sẵn hâm lại ăn ngay
- high-income product
- sản phẩm có lãi cao
- high-involvement product
- sản phẩm phải đặt tâm trí cao
- highly margin product
- sản phẩm lời cao
- historical product data
- tài liệu sản phẩm lịch sử
- historical product data
- thông tin về sự tiến hóa của sản phẩm
- history shows product
- sản phẩm đã tỏ rõ kinh nghiệm
- hybrid product
- sản phẩm hỗn hợp
- industrial product
- sản phẩm công nghiệp
- innovation generating product
- sản phẩm cải tiến
- intermediate product
- sản phẩm trung gian
- irradiated product
- sản phẩm chiếu xạ
- joint product
- sản phẩm công sinh
- joint product
- sản phẩm cộng sinh
- joint product
- sản phẩm gắn lên
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm cộng sinh
- joint product cost
- phí tổn sản phẩm liên kết
- kelp product
- sản phẩm từ tạo bẹ
- key product
- sản phẩm chủ chốt
- leading product
- sản phẩm chủ lực
- life cycle of a product or service
- chu kỳ sống của một sản phẩm hay dịch vụ
- life cycle of a product or service
- vòng đời sản phẩm hay dịch vụ
- local product
- sản phẩm địa phương
- local product
- sản phẩm nội địa
- made-up meat product
- sản phẩm từ thịt
- main function of a product
- chức năng chính của sản phẩm
- main function of a product
- chứng năng chính của sản phẩm
- major product
- sản phẩm chủ yếu
- malt product
- sản phẩm chế biến nha
- marginal net product
- sản phẩm tịnh biên tế
- marginal physical product
- sản phẩm hiện vật biên
- marginal product
- sản phẩm biên
- marginal product of labour
- sản phẩm lao động biên
- marginal product of labour
- sản phẩm biên tế
- marginal revenue product
- sản phẩm doanh thu biên
- marginal revenue product
- sản phẩm thu nhập biên tế
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên
- marginal social product
- sản phẩm xã hội biên tế
- marginal value product
- sản phẩm giá trị biên tế
- marine product
- sản phẩm biến
- marine product
- sản phẩm có nguồn gốc biển
- marketable product
- sản phẩm bán chạy
- marketable product
- sản phẩm dễ bán
- meat by-product
- sản phẩm phụ thịt
- meat product
- sản phẩm thịt
- mild-cured product
- sản phẩm ít muối
- milk product
- sản phẩm sữa
- milling product
- sản phẩm nghiền
- mineral product
- sản phẩm mỏ
- money value of the national product
- tổng giá trị tiền tệ sản phẩm quốc dân
- multi product enterprise
- xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
- multi-product firm
- hãng đa sản phẩm
- multiple-product announcement
- quảng cáo nhiều loại sản phẩm
- national product
- sản phẩm quốc gia
- net national product
- tổng sản phẩm quốc dân thuần
- new product development
- sự phát triển sản phẩm mới
- new product launch
- sự đưa ra, tung ra sản phẩm mới
- nominal gross domestic product
- tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội
- non-conformity of a product
- tính không phù hợp của sản phẩm
- non-edible product
- sản phẩm không làm lạnh
- non-standard product
- sản phẩm không hợp tiêu chuẩn
- normal product
- sản phẩm thông thường
- obsolescent product
- sản phẩm lỗi thời
- obsolete product
- sản phẩm đào thải
- off-grade product
- sản phẩm không phân loại
- oncoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- patent product
- sản phẩm có đặc quyền sáng chế
- physical product
- sản phẩm hiện vật
- pioneer product
- sản phẩm mới
- plant product
- sản phẩm có nguồn gốc thực vật
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng
- potential gross national product
- tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng
- poultry product
- sản phẩm từ thịt chim
- primary product
- sản phẩm sơ cấp
- priority product
- sản phẩm ưu tiên
- priority product
- sản phẩm ưu tiên (xuất, nhập khẩu)
- private product
- sản phẩm dùng riêng (cho cá nhân)
- processed fishery product
- sự phân loại sản phẩm cá
- product abandonment
- sự loại bỏ một sản phẩm
- product abandonment
- sự loại bỏ sản phẩm
- product acceptance
- sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng)
- product ad (enticement)
- quảng cáo sản phẩm
- product ad advertisement
- quảng cáo sản phẩm
- product adaptation
- sự thích ứng của sản phẩm
- product adoption pace
- nhịp độ chấp nhận sản phẩm
- product advertising
- quảng cáo sản phẩm
- product allocation
- phân phối sản phẩm
- product analysis
- phân tích sản phẩm
- product benefits
- những lợi ích của sản phẩm
- product buy-back
- bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc bán trở lại sản phẩm (của mậu dịch bù trừ)
- product buy-back
- việc mua lại sản phẩm
- product category
- chủng loại sản phẩm
- product classification
- phân loại sản phẩm
- product cost
- chi phí sản phẩm
- product cost
- phí tổn sản phẩm
- product costs
- giá thành sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ (sống) của sản phẩm
- product cycle
- chu kỳ sản phẩm
- product designs
- thiết kế sản phẩm
- product development
- phát triển sản phẩm
- product development cycle
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product development cycle
- phát triển sản phẩm
- product differentiation
- chu kỳ phát triển sản phẩm
- product differentiation
- dị biệt hóa sản phẩm
- product display
- trưng bày sản phẩm
- product distribution
- trưng bày sản phẩm
- product diversification
- phân phối sản phẩm
- product diversification
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product eligible for GSP treatment
- sản phẩm phù hợp với sự ưu đãi phổ biến
- product eligible for GSP treatment
- sự đa dạng hóa sản phẩm
- product elimination
- sản phẩm phù hợp với sự đãi ngộ phổ biến
- product elimination
- sự loại trừ sản phẩm (ra khỏi thị trường)
- product evaluation
- đánh giá sản phẩm
- product family
- gia đình sản phẩm
- product family
- họ sản phẩm
- product for competitive counteraction
- sản phẩm để tiêu giải cạnh tranh
- product for export
- sản phẩm xuất khẩu
- product group
- nhóm sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất của sản phẩm
- product homogeneity
- tính đồng nhất sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm
- product idea
- ý tưởng sản phẩm (ý nghĩ về một sản phẩm khả hữu)
- product identification
- nhận dạng sản phẩm
- product identification
- phân biệt sản phẩm
- product image
- hình ảnh sản phẩm
- product in hand turnkey contract
- hợp đồng sản phẩm trao tay
- product innovation
- cách tân sản phẩm
- product innovation
- đổi mới sản phẩm
- product launch
- sự tung ra sản phẩm mới
- product liability
- trách nhiệm sản phẩm
- product liability
- trách nhiệm về sản phẩm
- product liability insurance
- bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
- product life cycle
- vòng đời sản phẩm
- product line
- dãy, loạt, nhóm sản phẩm
- product load
- sự giảm nhiệt theo sản phẩm
- product management
- quản lý sản phẩm
- product manager
- giám đốc sản phẩm
- product manager
- trưởng phòng quản lý sản phẩm
- product mix
- phối hợp sản phẩm
- product mix
- tổ hợp sản phẩm
- product of everyday consumption
- sản phẩm tiêu dùng hàng ngày
- product of high technology
- sản phẩm kỹ thuật cao
- product of tertiary industry
- sản phẩm công nghiệp dịch vụ
- product orientation
- sự định hướng sản phẩm
- product oriented
- định hướng theo sản phẩm
- product oriented
- sản phẩm được định hướng
- product packaging
- đóng bao bì sản phẩm
- product packaging
- sự đóng gói bao bì sản phẩm (để bán)
- product patent
- bản quyền sáng chế sản phẩm
- product payback
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product payback scheme
- biện pháp trả bằng sản phẩm
- product performance
- tính năng của sản phẩm
- product performance
- tính năng sản phẩm
- product policy
- chính sách sản phẩm
- product portfolio
- cặp hồ sơ sản phẩm
- product positioning
- sự định vị sản phẩm (trên thị trường)
- product presentation
- sự trình bày sản phẩm
- product profile
- nét đặc trưng của sản phẩm
- product proliferation
- quảng bá sản phẩm
- product proliferation
- sự mở rộng nhãn hiệu sản phẩm
- product quality differentiation
- sự dị biệt hóa chất lượng sản phẩm
- product repayment
- sự trả lại tiền bằng sản phẩm (mậu dịch bù trừ)
- product repayment
- sự trả tiền lại bằng sản phẩm
- product research
- nghiên cứu sản phẩm
- product safety
- an toàn sản phẩm
- product specification
- quy cách sản phẩm
- product strategy
- chiến lược sản phẩm
- product swap
- hoán đổi sản phẩm
- product testing
- trắc nghiệm sản phẩm
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- product usage rate
- xuất xứ xử dụng sản phẩm
- product warranty
- cam kết sản phẩm
- product warranty
- giấy bảo hành sản phẩm
- product-guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm sản phẩm
- product-market scope
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- product-mix
- hỗn hợp sản phẩm
- product-plus
- sản phẩm trên tiêu chuẩn
- product/price parity
- bình giá sản phẩm/giá
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền
- proprietary product
- sản phẩm độc quyền (sản xuất)
- protein degradation product
- sản phẩm protein phân hủy
- ready-to-eat product
- sản phẩm làm sẵn để ăn ngay
- ready-to-eat product
- sản phẩm ăn liền
- real gross national product
- tổng sản phẩm quốc dân thực tế
- redistillation product
- sản phẩm cất lại
- rejected product
- sản phẩm cần loại bỏ
- relative error in the product
- sai sót tương đối của sản phẩm
- reliable product
- sản phẩm đáng tin cậy
- research to product process
- nghiên cứu quá trình phát triển của sản phẩm
- residual product
- sản phẩm dư
- residual product
- sản phẩm thặng dư
- Second product
- Sản phẩm đường II
- semi-finished product
- bán sản phẩm
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có ít tính cạnh tranh)
- semi-sensitive product
- sản phẩm nửa nhạy cảm (có tính ít cạnh tranh)
- shift in product mix
- thay đổi kết cấu sản phẩm
- social net product
- sản phẩm xã hội ròng
- social product
- sản phẩm xã hội
- standard product cost
- phí tổn sản phẩm tiêu chuẩn
- staple product
- sản phẩm chính
- staple product
- sản phẩm chủ yếu
- staple product
- sản phẩm thiết yếu
- starch product
- sản phẩm tinh bột
- substandard product
- sản phẩm dưới tiêu chuẩn
- taxed product
- sản phẩm đã đóng thuế
- tertiary product
- sản phẩm cấp ba (= dịch vụ)
- test a new product
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test a new product (to...)
- thử nghiệm một sản phẩm mới
- test-market a product (to...)
- thử nghiệm môt sản phẩm
- testing product
- sản phẩm chế tạo thử
- testmarket a product
- bán thử một sản phẩm trên thị trường thí điểm
- testmarket a product
- thử nghiệm một sản phẩm
- thawed product
- sản phẩm tan giá
- Third product
- Sản phẩm đường III
- top- quality product
- sản phẩm chất lượng tối ưu
- total physical product
- tổng sản phẩm vật thể
- total physical product
- tổng sản phẩm, hiện vật, vật chất, hữu hình
- total product method
- phương pháp tổng lương sản phẩm
- tourism product
- sản phẩm du lịch
- tying of product
- bán kèm sản phẩm
- ultimate product
- sản phẩm cuối
- ancoming product
- sản phẩm sớm có mặt trên thị trường
- unfrozen product
- sản phẩm tươi
- unmarketable product
- sản phẩm không bán được
- unpatented product
- sản phẩm chưa có đặc quyền sáng chế
- value of (the) marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value of marginal product
- giá trị sản phẩm biên tế
- value product
- sản phẩm giá trị
- yeast product
- sản phẩm lên men
- yeast raised product
- sản phẩm từ bột nhào lên men
sản vật
thành quả
vật phẩm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aftermath , amount , artifact , blend , brand , brew , by-product , commodity , compound , concoction , confection , consequence , contrivance , creation , crop , decoction , device , effect , emolument , fabrication , fruit , gain , handiwork , invention , issue , legacy , line , manufacture , merchandise , offshoot , outcome , outgrowth , output , preparation , produce , production , profit , realization , result , returns , spinoff , stock , synthetic , upshot , work , yield , goods , item
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Product-guarantee insurance
bảo hiểm bảo đảm sản phẩm, -
Product-market scope
phạm vi sản phẩm-thị trường, -
Product-market strategy
chiến lược sản phẩm -thị trường, -
Product-mix
hỗn hợp sản phẩm, -
Product-plus
sản phẩm trên tiêu chuẩn, -
Product/price parity
bình giá sản phẩm/giá, -
Product ID
số id sản phẩm, -
Product Inter-operation Test Report (PITR)
báo cáo đo thử khả năng phối hợp hoạt động của sản phẩm, -
Product Level
mức sản phẩm, mức của một sản phẩm trong bể chứa. -
Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên), -
Product Set Identification (PSID)
nhận dạng bộ sản phẩm, -
Product Term Sharing Arrangements (PTSA)
các thỏa thuận chia sẻ giá trị sản phẩm, -
Product Water
nước thành phẩm, nước đã qua xử lý tại một nhà máy xử lý nước và sẵn sàng đến tay người tiêu dùng. -
Product abandonment
sự loại bỏ một sản phẩm, sự loại bỏ sản phẩm, -
Product acceptance
sự chấp nhận sản phẩm (của người tiêu dùng), -
Product ad (enticement)
quảng cáo sản phẩm, -
Product ad advertisement
quảng cáo sản phẩm, -
Product adaptation
sự thích ứng của sản phẩm, -
Product adoption pace
nhịp độ chấp nhận sản phẩm, -
Product advertising
quảng cáo sản phẩm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.