- Từ điển Anh - Việt
Cross
Nghe phát âm/krɔs/
Thông dụng
Danh từ
Cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập)
Đạo Cơ-đốc
Dấu chữ thập, hình chữ thập
Dấu gạch ngang ở chữ cái ( (ở chữ đ, t chẳng hạn))
Nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan
Bội tinh
Sự tạp giao; vật lai giống
Sự pha tạp
(từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp
Tính từ
Chéo nhau, vắt ngang
- cross lines
- đường chéo nhau
(thông tục) bực mình, cáu, gắt
Đối, trái ngược, ngược lại
Lai, lai giống
(từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương
Ngoại động từ
Qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua
Gạch ngang, gạch chéo, xoá
Đặt chéo nhau, bắt chéo
Gặp mặt, chạm mặt (một người ở ngoài đường)
Cưỡi (ngựa)
Viết đè lên (một chữ, một trang đã viết)
Cản trở, gây trở ngại
Tạp giao, lai giống (động vật)
Nội động từ
Vượt qua, đi qua
Gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau
Cấu trúc từ
the Cross
- cây thánh giá của Đức Chúa
the Cross of the Legion of Honour
- Bắc đẩu bội tinh hạng năm
the Red Cross
- hội chữ thập đỏ
to make one's cross
- đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết)
as cross as two sticks
- tức điên lên
to cross off (out)
- gạch đi, xoá đi
to cross over
- đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua
- Tạp giao, lai giống
[to]] cross oneself
- (tôn giáo) làm dấu chữ thập
to keep one's fingers crossed
- cầu mong, hy vọng
to cross one's mind
- chợt nảy ra trong óc
to cross someone's hand with a piece of money
- cho người nào tiền, thưởng tiền người nào
to cross someone's path
- gặp ai
- Ngăn trở kế hoạch của ai
to cross the Styx
- Xem Styx
to cross swords
- Xem sword
to cross one's bridge when one comes to them
- đến đâu hay đến đó
cross my heart (and hope to die)
- xin thề thật lòng
to cross sb's palm with silver
- đưa cho ai một đồng tiền (khi coi bói)
to cross the Rubicon
- một liều ba bảy cũng liều
dot one's i's and cross one's t's
- hoàn thành những công đoạn cuối công việc
to get one's wires crossed
- hiểu sai, hiểu nhầm
to get one's lines crossed
- không thể nói chuyện qua điện thoại, vì đường dây bị trục trặc
Hình thái từ
- Adv : crossly
Cơ khí & công trình
khuỷu chữ thập
Toán & tin
làm chéo nhau
làm giao nhau
sự chéo nhau
Nguồn khác
- cross : Foldoc
Xây dựng
bảng phối dây
khuỷu nối chữ thập
ký hiệu gạch chéo
mắt cắt
sự giao nhau (đường)
Y học
cắt, giãn nhau
chữ thập
- occipital cross
- chữ thập xương chẩm
Điện lạnh
chỗ gặp nhau
Kỹ thuật chung
hình chữ thập
cắt ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- section cross
- mặt cắt ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
chạc chữ thập
- trunnion cross
- chạc chữ thập các đăng
cây thánh giá
chéo nhau
- criss-cross
- bắt chéo nhau
- cross bracing
- hệ giằng chéo nhau
- cross modulation
- sự biến điệu chéo nhau
- cross point
- điểm chéo nhau
- cross-term
- thành phần chéo nhau
- cross-wise reinforcement
- cốt thép đặt chéo nhau
- timber girder with two-layer web of cross boards
- dầm gỗ ván có hai thành chéo nhau
khớp nối chữ thập
ngang
- alternation of cross-section
- sự thay đổi mắt cắt ngang
- area of cross section (crosssectional area)
- diện tích mặt cắt ngang
- axes of inertia of cross section
- trục quán tính của tiết diện ngang
- brake cross shaft
- trục ngang hãm
- breaking cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- canal cross-section
- mặt cắt ngang kênh
- circular cross-cut saw
- cắt ngang
- circular cross-cut saw
- cưa ngang
- circular cross-cut saw
- cưa tròn xe ngang thớ gỗ
- conic cross section
- tiết diện ngang
- crisis-cross
- ngang dọc
- cross air draft
- dòng không khí thổi ngang
- cross anticline
- nếp lồi ngang
- cross anticline
- lớp lồi ngang
- cross arm
- dầm ngang
- cross arm
- tay đòn ngang
- cross axis
- trục ngang
- cross bar
- dầm ngang
- cross bar exchange
- tổng đài ngang dọc
- cross beam
- dầm ngang
- cross beam
- dầm ngang trong kết cấu
- cross beam
- gỗ ngang
- cross beam
- rầm ngang
- cross bedding
- thớ lớp cắt ngang
- cross bending
- sự uốn ngang
- cross bending test
- sự thử uốn ngang
- cross bond
- liên kết ngang
- cross bond
- sự liên kết ngang
- cross brace
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross brace
- thanh xiên ngang
- cross bracing
- Hệ giằng chéo// Sự liên kết ngang
- cross bracing
- sự liên kết ngang
- cross bracing
- thanh liên kết ngang
- cross bulkhead
- tường chắn ngang
- cross bunker
- hầm chứa ngang
- cross cliff
- vách đứng cắt ngang
- cross connection
- liên kết ngang
- cross coupling
- bộ chọn ngang dọc
- cross coupling
- ghép ngang
- cross course
- mạch ngang (thân quặng chính)
- cross current
- dòng chảy ngang
- cross current
- dòng điện bắt ngang
- cross cut
- mặt cắt ngang
- cross cut
- sự cắt ngang
- cross cutter
- máy cắt ngang
- cross cutter
- sự cắt ngang
- cross cutting
- sự cắt ngang
- cross dike
- đê ngang
- cross direction
- hướng ngang
- cross draft cooling tower
- tháp giải nhiệt dòng khí thổi ngang
- cross draft cooling tower
- tháp làm mát dòng khí thổi ngang
- cross dragline
- mương tiêu ngang
- cross drain
- rãnh tiêu nước ngang
- cross drive transmission
- hộp số truyền động ngang
- cross entry
- lò cắt ngang
- cross esterification
- ette hóa ngang
- cross fall
- độ dốc trên phương ngang
- cross fall
- dốc ngang
- cross fault
- đứt gãy cắt ngang
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- cross feed
- lượng tiến dao ngang
- cross feed
- sự tiến ngang
- cross flow
- luồng ngang
- cross flow
- dòng chảy hướng ngang
- cross flow
- dòng ngang
- cross flow
- sự thổi gió ngang
- cross flow fan
- quạt thổi ngang
- cross flux
- từ thông ngang
- cross folding
- sự nếp uốn ngang
- cross frame
- khung ngang
- cross gallery
- hành lang ngang
- cross gangway
- lò nối vỉa ngang
- cross girder
- dầm ngang
- cross girder
- rầm ngang
- cross girder
- thanh ngang
- cross girth
- dầm ngang
- cross girth
- gờ ngang
- cross grain
- thớ ngang (gỗ)
- cross grain
- vân ngang gỗ
- cross hole
- lỗ khoan ngang
- cross hole
- lỗ ngách ngang (mỏ)
- cross joint
- khe ngang
- cross joint
- khe nứt cắt ngang
- cross key
- chêm ngang
- cross key
- chốt ngang
- cross key
- then ngang
- cross knurling
- sự cán lăn vân ngang
- cross line
- đường ngang
- cross link
- đường nối ngang
- cross link
- sự liên kết ngang
- cross lode
- mạch ngang
- cross member
- dầm ngang
- cross member
- rầm ngang
- cross member
- thanh ngang
- cross member
- thanh ngang khung xe
- cross motion
- chuyển động ngang
- cross over bend
- đầu ống cong bắt ngang
- cross perforation
- sự đục lỗ ngang
- cross piece
- dầm ngang
- cross piece
- thanh ngang
- cross power spectrum
- phổ công suất ngang
- cross profile
- biên dạng ngang
- cross profile
- mặt cắt ngang
- cross profile
- tiết diện ngang
- cross rail
- thanh ngang
- cross ratio
- mức độ cắt ngang
- cross ratio
- tiết diện ngang
- cross reeded glass
- kính có gân ngang
- cross reinforcement
- cốt thép ngang
- cross rib
- gờ ngang
- cross rib
- sống ngang
- cross rib of vault
- sườn ngang mái cong
- cross section
- mặt cắt ngang
- cross section
- tiết diện ngang
- cross section gabarit
- kích thước mặt cắt ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross section of safety valve
- mặt cắt ngang của van an toàn
- cross sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross sectional study
- nghiên cứu lát cắt ngang
- cross sectional view
- mặt cắt ngang
- cross slide
- bàn trượt ngang
- cross slide
- bàn dao ngang
- cross slide (rail)
- băng trượt ngang
- cross slide feed mechanism
- cơ cấu bàn dao ngang
- cross slide screw
- vít con trượt ngang
- cross slip
- sự trượt ngang
- cross slope
- độ dốc ngang
- cross slope
- dốc ngang
- cross spindle
- trục tiện trơn tiến ngang
- cross spindle
- vít me tiến ngang
- cross staff
- cọc tiêu ngang
- cross stop
- cữ chặn bước tiến ngang
- cross tie
- liên kết ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang
- cross tie
- thanh giằng ngang (đóng tàu)
- cross tie
- thanh nối ngang
- cross timber
- dầm gỗ ngang
- cross timber
- rầm gỗ ngang
- cross tool carriage
- bàn dao ngang
- cross track recording
- sự ghi rãnh ngang
- cross traverse
- lượng chảy dao ngang
- cross tube boiler
- nồi hơi ống ngang
- cross tunnel
- hầm ngang
- cross vent
- lỗ thông xuyên ngang
- cross wall
- tường ngang
- cross wind force
- lực khí động ngang
- cross-arm
- cần ngang
- cross-bar
- dầm ngang
- cross-bar switch
- chuyển mạch ngang dọc
- cross-bar system
- hệ thống ngang dọc
- cross-bending stress
- ứng suất uốn ngang
- cross-blown air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-blown air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-breaking
- sự gẫy ngang
- cross-breaking strength
- độ bền ngang thớ (gỗ)
- cross-connect
- nối ngang
- cross-connect
- nối ngang (điện)
- cross-cut
- mặt cắt ngang
- cross-cut saw
- cái cưa xẻ ngang thớ
- cross-cut saw
- cưa cắt ngang
- cross-cutting
- sự cắt ngang
- cross-feed lever
- tay gạt chạy dao ngang
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- cross-field machine
- máy điện trường ngang
- cross-field machine
- máy điện tử trường ngang
- cross-fire
- sự bén ngang
- cross-fired furnace
- lò đốt ngang
- cross-fired furnace
- lò ngọn lửa ngang
- cross-fired furnace
- lò nung ngang
- cross-flow air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-flow air freezing plant
- trạm kết đông không khí thổi ngang
- cross-flow blower
- quạt gió ngang
- cross-flow evaporator
- dàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow evaporator
- giàn bay hơi dòng ngang
- cross-flow fan
- quạt luồng ngang
- cross-flow heat exchanger
- bộ trao đổi nhiệt dòng ngang
- cross-flow radiator
- bộ tản nhiệt luồng ngang
- cross-frame
- khung giằng ngang
- cross-furring ceiling
- thanh chống trần ngang
- cross-grain planer
- máy bào ngang vân gỗ
- cross-grid air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-grid air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-jet explosion pot
- bình dập hồ quang thổi ngang
- cross-jet pot
- bình phản lực ngang
- cross-link
- liên kết ngang
- cross-linked polyethylene (XPE)
- polyetylen liên kết ngang
- cross-linking
- liên kết ngang
- cross-linking
- sự liên kết ngang
- cross-linking agent
- chất liên kết ngang
- cross-linking agent
- tác nhân liên kết ngang
- cross-magnetizing
- sự từ hóa ngang
- cross-magnetizing effect
- hiệu ứng từ hóa ngang
- cross-member
- dầm ngang
- cross-over
- băng ngang qua
- cross-polarization
- sự phân cực ngang
- cross-post
- gởi thơ ngang
- cross-roll
- cán ngang
- cross-roll
- lăn ngang
- cross-section
- mặt cắt ngang
- cross-section
- thiết đồ ngang
- cross-section area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-section drawing
- hình cắt ngang
- cross-section outline
- đường bao mặt cắt ngang
- cross-section outline
- đường viền mặt cắt ngang
- cross-section warping
- sự vênh mặt cắt ngang
- cross-sectional area
- diện tích mặt cắt ngang
- cross-sectional view
- hình chiếu cắt ngang
- cross-slide
- đường dẫn hướng ngang
- cross-staff head
- ụ tay quay ngang
- cross-tie
- đà ngang
- cross-tie
- rầm ngang
- cross-traverse screw
- vít bước tiến ngang
- cross-tube air cooler
- dàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tube air cooler
- giàn lạnh không khí thổi ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt ngang
- cross-walk
- tường ngang
- cross-wind
- gió ngang
- crossfall, cross slope
- độ dốc ngang
- diagonal of the pile cross section
- đường chéo của tiết diện ngang của cọc
- elliptical cross-section
- tiết diện ngang elip
- flemish double-cross bond
- một hàng gạch ngang
- flexible cross beam
- dầm ngang mềm
- flow cross section
- tiết diện cắt ngang dòng chảy
- fuel cross-feed value
- van cấp ngang nhiên liệu
- gradual change of cross section
- sự biến đổi dần mặt cắt ngang
- H-beam cross bar
- giằng ngang dạng dầm chữ H
- Horizontal Cross-Connect (DEC) (HC)
- Kết nối chéo theo chiều ngang (DEC)
- jointed cross shaft axle
- trục ngang có khớp nối
- load-bearing cross wall
- tường ngang chịu lực
- oblique cross section area
- diện tích mặt cắt ngang
- plane cross section
- mặt cắt ngang phẳng
- radial cross-section
- mặt cắt ngang xuyên tâm
- radiation cross linked polyolefin tube
- ống tuýp polulylefin liên kết ngang bức xạ
- radiation cross-linking
- sự (tạo) liên kết ngang bằng bức xạ
- rear axle cross member
- thanh ngang cầu sau
- right cross-section
- mặt cắt ngang thẳng góc
- rigid cross beam
- dầm ngang cứng
- rupture cross-section
- mặt cắt ngang phá hoại
- saw, cross-out
- cưa xẻ ngang
- scatter cross section
- mặt cắt tán xạ ngang
- section cross
- mặt cắt ngang
- section cross
- tiết diện ngang
- stepped-in cross section panel
- tấm lắp bậc thang (theo mặt cắt ngang)
- stream cross section
- mặt cắt ngang dòng nước
- stream cross-section
- mặt cắt ngang dòng sông
- sudden contraction of cross section
- sự co đột ngột của tiết diện ngang
- sudden enlargement of cross section
- sự mở rộng đột ngột của mặt cắt ngang (dòng chảy)
- typical cross section
- mặt cắt ngang điển hình
- typical cross section
- mặt cắt ngang tiêu chuẩn
- valley cross section
- mặt cắt ngang của thung lũng
- warping of cross section
- sự vênh tiết diện ngang
- X shaped cross member
- Thanh ngang hình chữ X
- XPE (cross-linked polyethylene)
- polyetylen liên kết ngang
đạo Cơ Đốc
dấu chéo
lái
giao
- center line cross
- giao điểm đường giữa
- centre line cross
- giao điểm đường giữa
- combined cross bearing
- giao hội phối hợp
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross correlation
- liên kết giao hội
- cross interference
- giao thoa liên hợp
- cross interference
- giao thoa liên kết
- cross point
- điểm giao nhau
- cross point
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross rate
- mức giao chéo
- cross rate
- suất giao chéo
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross talk
- hiện tượng giao âm
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-cut
- tương giao
- cross-domain network manager session (CDNMsession)
- giao tiếp chương trình quản trị mạng giao miền
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-over trial
- thử nghiệm giao thoa
- cross-polarization interference
- giao thoa do chuyển cực
- cross-road
- đường giao
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
- topographic drawing board cross bearing
- giao hội bàn đạc
giao điểm
giao nhau
- cross access ramp road
- đường vượt giao nhau
- cross brace
- thanh xiên giao nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- cross road
- chỗ đường giao nhau
- cross texture
- cấu tạo giao nhau
- cross-over
- chỗ giao nhau
- cross-web arch
- vòm có sườn giao nhau
- section of cross connection
- đoạn giao nhau
- stairs with cross flights
- thang có (nhiều) đợt giao nhau
sự cắt
sự cắt nhau
sự giao nhau
Kinh tế
gạch chéo
gạch ngang
giao dịch hai mang
hình chữ thập (+)
xóa
bóng đá
chọc khe
Nguồn khác
- cross : Corporateinformation
Nguồn khác
- cross : bized
Địa chất
chỗ giao nhau, chỗ gặp nhau, sự bắt chéo, (thuộc, có) hình chữ nhật
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- annoyed , cantankerous , captious , caviling , choleric , churlish , crabby * , cranky , crotchety * , crusty , disagreeable , faultfinding , fractious , fretful , grouchy , grumpy , ill-humored , ill-tempered , impatient , irascible , irritable , jumpy , out of humor , peeved , peevish , pettish , petulant , put out * , querulous , quick-tempered , ratty , short , snappy , splenetic , sullen , surly , testy , tetchy , touchy , vexed , waspish , bad-tempered , crabbed , nasty , snappish , ugly , acidulous , adverse , allogamous , athwart , baffling , bilious , contentious , contrary , crucial , cruciate , cruciform , cynical , decussate , ill-natured , inaffable , interchanged , intersecting , inverse , irascible acrimonious , morose , perverse , quadrivial , transverse , unamiable , vixenish
verb
- bridge , cruise , cut across , extend over , ford , go across , meet , move across , navigate , overpass , pass over , ply , sail , span , transverse , voyage , zigzag , bisect , crisscross , crosscut , decussate , divide , intercross , intertwine , lace , lie athwart of , rest across , blend , crossbreed , cross-fertilize , cross-mate , cross-pollinate , interbreed , mingle , mongrelize , backtalk , block , bollix , buck , crab , cramp , crimp , deny , double-cross , flummox , foil , foul up * , frustrate , have bone to pick , impede , interfere , knock props out , louse up , obstruct , oppose , resist , sell * , sell out * , snafu * , stab in the back * , stonewall * , stump , stymie , take on , take wind out of sails , thwart , pass , track , transit , traverse , intersect , annul , blot , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , baffle , balk , check , checkmate , defeat , affliction , angry , annoyed , betray , burden , cancel , combination , crabby , cranky , crotchety , crucifix , crux , disagreeable , emblem , fretful , grumpy , half-breed , hinder , hybrid , hybridize , irate , irritable , mad , mix , petulant , rood , run counter to , sign , snappish , sullen , symbol , tau , testy , touchy , trial
noun
phrasal verb
- bankrupt , break down , demolish , finish , ruin , shatter , sink , smash , spoil , torpedo , undo , wash up , wrack , wreck
Từ trái nghĩa
adjective
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cross- bedding
phân lớp xiên chéo [sự phân lớp xiên chéo], -
Cross-action
/ 'krɔs'ækʃn /, Danh từ: (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố, phản tố, sự kiện ngược... -
Cross-adding
phép cộng chéo, -
Cross-ambiguity function
chức năng chống nhập nhằng, -
Cross-analysis
phân tích chéo, phân tích đối chiếu, -
Cross-arched vaulting
vòm chéo chữ thập, -
Cross-arm
Danh từ: Đòn ngang; thanh ngang, cần ngang, bậu cửa, lanhtô, đòn ngang, -
Cross-armed
Tính từ: khoanh tay, -
Cross-arrow
Danh từ: mũi tên đầu bốn cạnh, -
Cross-band
dải chéo, -
Cross-bar
/ 'krɔsbα: /, Danh từ: (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng, (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành),... -
Cross-bar file
giũa răng chéo, giũa răng tréo, -
Cross-bar selector
máy tìm tọa độ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.