- Từ điển Anh - Việt
Rate
Nghe phát âm/reit/
Thông dụng
Danh từ
Tỷ lệ
Hạng, loại
Thuế địa ốc
Danh từ
Tỷ lệ
Tốc độ
Giá, suất, mức (lương...)
Thuế địa phương
Hạng, loại
- first rate
- loại một, hạng nhất
Sự đánh giá, sự ước lượng
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự sắp hạng (học sinh)
(kỹ thuật) sự tiêu thụ (nước)
Dễ dàng, không khó khăn gì
Ngoại động từ
Đánh giá, ước lượng, ước tính; định giá
Coi, xem như
Đánh thuế; định giá để đánh thuế
Xếp loại (tàu xe...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sắp hạng (học sinh)
Nội động từ
Được coi như, được xem như, được xếp loại
Động từ
Mắng mỏ, xỉ vả, mắng nhiếc tàn tệ
Ngoại động từ & nội động từ
(như) ret
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Mức, hạng, tỷ lệ, tỷ xích, năng suất, sự đánhgiá, (v) đánh giá, phân hạng
Cơ khí & công trình
giá cước
ước lượng...
Hóa học & vật liệu
suất, hạng
Xây dựng
tỷ suất
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
Y học
tỷ số, tỷ lệ, tỷ suất, tốc độ
Điện lạnh
giá đơn vị
Đo lường & điều khiển
tỷ lệ (tương đối)
Kỹ thuật chung
chế độ
chỉ tiêu
- rate control
- giám định chỉ tiêu
- rate of circulating assets
- chỉ tiêu vốn lưu thông
- rate of housing provision
- chỉ tiêu đảm bảo nhà ở
- rate of planned accumulation
- chỉ tiêu thích lũy theo kế hoạch
- specified population rate
- chỉ tiêu dân số tính toán
lượng tiêu thụ
năng suất
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- delivery rate
- năng suất cấp
- output rate
- định mức năng suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
đánh giá
định giá
định mức
- calculation of labor input rate
- sự tính toán định mức lao động
- class-rate
- định mức lương
- depreciation rate
- định mức khấu hao
- excess of the rate
- sự quá định mức
- excess of the rate
- sự vượt định mức
- labour input rate
- định mức hao phí lao động
- normal rate
- cước định mức
- output rate
- định mức năng suất
- output rate
- định mức sản phẩm
- rate current
- điều kiện định mức
- rate fixer
- người định mức
- rate of construction duration
- định mức (độ dài) thời gian xây dựng
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of overhead charges
- định mức chi phí phụ
- rate of overhead charges
- định mức phụ chi
- rate of pay for production assets
- định mức tiền lương theo quỹ sản xuất
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of work
- định mức sản xuất
- rate percent
- định mức phần trăm
- rate setter
- người định mức
- standard rate of uncompleted construction
- định mức tỉ lệ xây dựng dở dang
- time rate
- định mức thời gian
đơn giá
loại
giá
giá thành
hạng
hệ số
mức
mức độ
sự tiêu thụ (nước)
suất
- absolute maximum rate
- tỷ suất cực đại tuyệt đối
- absorbed dose rate
- suất liều lượng hấp thụ
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- suất kế toán
- accuracy rate
- tỷ suất trúng
- activity rate
- tỷ suất hoạt động
- average information rate
- tỷ suất thông tin trung bình
- bank rate
- lãi suất ngân hàng
- base rate area
- vùng thuế suất cơ bản
- base rate or baserate
- lãi suất gốc
- baud rate (inbaud)
- tỷ suất truyền dữ liệu
- binary error rate
- suất lỗi bit
- binary error rate (BER)
- suất lỗi nhị phân
- birth rate
- tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh
- block error rate
- suất lỗi khối
- block error rate
- tần suất lỗi khối
- book rate (ofa currency)
- mức khối suất (của tiền tệ)
- call success rate
- suất thành công gọi điện thoại
- carbon burning rate
- suất nung than
- character error rate
- suất lỗi ký tự
- clock rate
- tỷ suất đồng hồ
- cold generation rate
- suất sản xuất lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất phát lạnh
- cold generation rate
- tỷ suất sản xuất lạnh
- constant-suction rate
- năng suất hút không đổi
- constant-suction rate
- năng suất không đổi
- cross rate
- suất giao chéo
- crude rate
- tỷ suất nhỏ
- cursor blink rate
- tỷ suất du tiêu chớp
- delivery rate
- năng suất cấp
- dose rate
- suất liều lượng
- dose rate meter
- máy đo suất lưu lượng
- dual exchange rate
- mức hối suất đôi
- effective data transfer rate
- tỷ suất truyền dữ liệu thực
- effective exchange rate
- hối suất hiệu lực
- error rate
- suất lỗi
- error rate
- suất sai hỏng
- error rate
- tỉ suất lỗi
- error rate measurement
- đo suất lỗi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate
- tỷ suất trao đổi
- exchange rate differential
- hối suất sai biệt
- exchange rate system
- hệ tỷ suất trao đổi
- exposure rate
- suất chiếu xạ
- failure rate
- suất lỗi
- failure rate
- suất sự cố
- failure rate
- tần suất sự cố
- failure rate
- tỷ suất hư hỏng
- failure rate
- tỷ suất sai hỏng
- failure rate level
- mức tần suất hư hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- fission rate
- suất phân hạch
- flat-rate fee
- lệ phí suất đồng loạt
- flat-rate fee
- suất cước đồng loạt
- freight rate
- suất cước
- frequency rate
- tần suất
- going rate (ofexchange)
- hồi suất hiện hành
- growth rate
- tỷ suất tăng
- heat rate
- đường công suất nhiệt
- heat rate curve
- công suất nhiệt
- heat rate curve
- đường công suất nhiệt
- heat rejection rate
- suất thải nhiệt (theo W/h)
- high-rate filtration
- sự lọc hiệu suất cao
- hit rate
- tỷ suất đụng
- initial rate of absorption
- tỷ suất hút thu ban đầu
- interest rate
- lãi suất
- investment rate
- tỷ suất đầu tư
- ionization rate
- suất iôn hóa
- keying error rate
- suất lỗi đánh tín hiệu
- outage rate
- tần suất cắt điện
- output rate
- định mức năng suất
- participation rate
- tỷ suất tham gia
- pressure drop rate
- tỷ số tổn thất áp suất
- production rate
- năng suất
- radiant energy density rate
- suất mật độ năng lượng bức xạ
- rate of attenuation of field strength
- suất suy giảm của trường
- rate of deposition
- hiệu suất lắng
- rate of exchange
- tỷ suất của trao đổi
- rate of exchange
- tỷ suất hối đoái
- rate of heat release
- suất tỏa nhiệt
- rate of interest
- lợi suất
- rate of interest
- tỷ suất lợi tức
- rate of inventory in stock
- định mức dự trữ công suất
- rate of machinery productivity
- định mức năng suất máy
- rate of return
- định mức suất lợi nhuận
- rate of twist
- suất xoắn
- rate per cent
- phân suất
- repeat rate
- tỉ suất lặp lại
- residual error rate
- suất lỗi dư
- tariff rate
- suất thuế
tiến độ
tiêu chuẩn
- flood loss rate
- tiêu chuẩn lượng mưa không sinh dòng
- rate of air exchange
- tiêu chuẩn trao đổi không khí
- rate of sewage and storm water flow
- tiêu chuẩn thoát nước thải và nước mưa
- standard annual rate
- mức tiền tiêu chuẩn hàng năm
- standard rate
- tiêu chuẩn được duyệt
- temporary rate
- tiêu chuẩn tạm thời
- water consumption rate
- tiêu chuẩn dùng nước
tần suất
vận tốc
ước lượng
Kinh tế
chủng loại
coi như
cường độ
- rate of respiration
- cường độ hô hấp
đánh giá
- rate card
- phiếu đánh giá
định đẳng cấp cho
định giá
định giá để tính thuế
định thuế suất
đơn giá (hàng hóa hay dịch vụ) thuế địa phương
giá
giá cước
giá đơn vị
hạng
- annual growth rate
- tỉ lệ tăng trưởng hàng năm
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- banker's rate (ofdiscount)
- tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
- case-rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- collect rate shipment
- hàng chở do bên mua trả cước
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- defect rate
- tỉ lệ loại bỏ (hàng hỏng...)
- demand erosion rate
- tỉ lệ giảm khách hàng (trong một năm)
- diffusion rate
- tỉ lệ phổ cập hàng hóa trên thị trường
- discharging rate
- tốc độ dỡ hàng
- ease rate discount
- bớt giá theo số hàng mua
- first rate
- thượng hạng
- first rate (first-rate)
- hạng nhất
- first-rate quality
- phẩm chất thượng hạng
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- green rate
- tỷ giá hàng nông sản
- growth rate per annum
- tỉ lệ, mức tăng trưởng (bình quân) hàng năm
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- name cargo rate
- tỉ lệ hàng chở có ghi tên
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- per annual rate
- theo tỷ lệ hàng năm
- per annum rate
- tỉ lệ hàng năm
- rate of delivery
- tốc độ giao hàng
- rate of loss and wastage of commodity
- tỷ lệ hư hao hàng hóa
- rate of return
- tỉ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ hàng không bán được
- rate of return
- tỷ lệ, mức hàng trả lại
- rate of stock turnover
- tốc độ quay vòng của lượng hàng tồn trữ
- rate of turnover
- tốc độ chu chuyển hàng dự trữ
- rate of waste commodity
- tỉ lệ hàng hóa thải ra
- rate of waste commodity
- tỷ lệ hàng hóa thải ra
- rate per annum
- tỉ lệ hàng năm
- rate per diem
- tỉ lệ hàng ngày
- rate per monthly
- tỉ lệ hàng tháng
- rise in the bank rate
- sự tăng mức chiết khấu (chính thức) của ngân hàng
- sample rate
- biểu giá gửi hàng mẫu (của bưu điện)
- second-rate stock
- cổ phiếu hạng hai
- selling rate
- giá bán của ngân hàng
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- switching in rate
- tỉ lệ có thêm khách hàng
- switching in rate
- tỷ lệ có thêm khách hàng
- switching out rate
- tỉ lệ mất khách hàng
- switching out rate
- tỷ lệ mất khách hàng
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
hạng, loại, bậc, đẳng cấp
nhịp
- production rate
- nhịp độ sản xuất
- rate of growth
- nhịp độ sinh trưởng
phí suất
quy định tính mức thuế địa phương cho
suất
- accident frequency rate
- tần suất tai nạn
- accounting exchange rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- hối suất kế toán
- accounting rate
- tỉ suất kế toán
- accounting rate of return
- tỉ suất lợi nhuận kế toán
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- actual exchange rate
- hối suất thực tế
- additional rate tax
- thuế suất bổ sung
- adjustable-rate bond
- trái phiếu lãi suất có thể điều chỉnh
- adjustable-rate preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
- aftertax real rate of return
- suất thu lợi thực tế sau thuế
- agent rate
- suất giá dành cho đại lý
- agreed rate
- suất cước thỏa thuận
- annual percentage rate (ofcharge)
- phí suất (tín dụng) năm
- arbitrage rate
- hối suất đầu cơ hối đoái
- auction-rate preferred stock
- chứng khoán ưu đãi theo lãi suất đấu giá
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- average rate of exchange
- hối suất trung bình
- average room rate
- suất giá phòng bình quân
- average tax rate
- thuế suất trung bình
- bank buying rate
- hối suất mua vô của ngân hàng
- bank discount rate
- suất chiết khấu của ngân hàng
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bank selling rate
- hối suất bán ra của ngân hàng
- Banker's Buying Rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate
- hối suất ngân hàng
- banker's rate (ofdiscount)
- suất chiết khấu của ngân hàng trung ương
- basic rate (ofexchange)
- hối suất cơ bản
- basic rate (offreight)
- suất cước cơ bản
- best prevailing tariff rate
- thuế suất tốt nhất hiện hành
- bilateral central rate
- hối suất trung tâm song phương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- birth rate (birthrate)
- sinh suất
- black rate
- hối suất chợ đen
- blanket rate
- suất cước thống nhất
- book rate
- suất quy ra trên sổ
- bottom rate
- thuế suất thấp nhất
- burden rate
- suất chịu phí
- capped floating rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi có chừng mực
- ceiling rate
- hối suất cao nhất
- central rate
- hối suất trung tâm
- charge rate
- suất cước hợp đồng
- charter rate
- suất cước hợp đồng
- cold storage rate
- định suất tủ lạnh
- combined rate
- suất cước liên hợp
- commodity rate
- suất cước hàng hóa
- commodity rate
- suất vận phí các thương phẩm chủ yếu
- companion rate
- suất giá cho người cùng mướn
- composite-rate tax
- thuế suất đa hợp
- compound arbitrage rate
- hối suất phức toán (trong việc đầu cơ hối đoái)
- constructed rate
- suất cước suy định
- container rate
- suất cước công-ten-nơ
- contract rate
- suất cước hợp đồng
- contract rate system
- chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
- corporate rate
- suất giá công ty
- cross-currency interest-rate swap
- hoán đổi lãi suất tiền tệ chéo
- currency exchange rate development
- sự biến hóa hối suất
- currency interest rate swap
- hoán đổi tiền có lãi suất
- currency rate
- hối suất tiền tệ
- currency without legal rate
- đồng tiền không có hối suất pháp định
- current rate (ofexchange)
- hối suất trong ngày
- daily SDR rate
- hối suất từng ngày của quyền rút tiền đặc biệt
- dangerous cargo rate
- suất cước hàng chở nguy hiểm
- day rate
- suất giá
- death rate
- tử suất
- discriminatory cross rate
- hối suất phân biệt
- distress rate
- suất cước rẻ mạt
- domestic rate
- suất cước trong nước
- double room rate
- suất giá phòng đôi
- dual exchange rate
- hối suất hai giá
- dual exchange rate
- hối suất kép
- dual exchange rate
- hối suất song trùng
- dual rate
- suất cước kép
- dual rate system
- chế độ hối suất kép
- effective exchange rate
- hối suất thực tế
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế
- effective tax rate
- thuế suất thực tế (mức bình quân của thuế thu nhập)
- equilibrium rate of exchange
- hối suất cân bằng
- exception rate
- thuế suất ưu đãi
- exchange rate
- hối suất
- exchange rate in black market
- hối suất chợ đen
- exchange rate index
- chỉ số hối suất
- exchange rate mechanism
- cơ chế hối suất
- exchange rate system
- chế độ hối suất
- external rate of return
- suất thu lợi ngoại lai
- fair rate of return
- suất thu nhập phải chăng
- fixed rate currency swap
- hoán đổi tiền tệ lãi suất cố định
- fixed-rate mortgage
- vay thế chấp lãi suất cố định
- flat rate
- suất cước thống nhất
- flat tax rate
- thuế suất thống nhất
- flexible exchange rate
- hối suất mềm dẻo
- flexible exchange rate system
- chế độ hối suất mềm dẻo
- flip-flop floating- rate note
- trái phiếu châu âu lãi suất thả nổi kiểu quả lắc
- floating rate
- hối suất thả nổi
- floating rate securities
- chứng khoán có lãi suất thả nổi
- floating-rate note
- trái phiếu lãi suất thả nổi
- fluctuating exchange rate
- hối suất bất định
- foreign exchange rate
- hối suất
- forward rate agreement
- thỏa thuận về lãi suất tương lai
- free exchange rate
- hối suất tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- freely fluctuating exchange rate
- hối suất lao động tự do
- freight rate
- suất cước
- general commodity rate
- suất cước hàng hóa thông thường
- gross rate
- phí suất gộp
- higher rate
- thuế suất
- hurdle rate
- suất lợi tức rào chắn
- income tax rate
- thuế suất (thuế) thu nhập
- inflexible pegged exchange rate
- hối suất cố định cứng rắn
- interest rate
- tỷ lệ lãi suất vay
- interest rate contract
- hợp đồng lãi suất
- interest rate differential
- chênh lệch lãi suất
- interest rate differential
- sai biệt lãi suất
- interest rate effect
- hiệu quả lãi suất
- interest rate position
- vị thế lãi suất
- interest rate risk
- rủi ro lãi suất
- interest rate swap
- sự đổi chép lãi suất
- interest rate table
- bảng lãi suất
- interest-rate futures
- hợp đồng kỳ hạn lãi suất
- interest-rate futures
- tài chính triển kỳ có lãi suất quy định
- interest-rate margin
- biên tế lãi suất
- interest-rate policy
- chính sách lãi suất
- interest-rate swap
- sự hoán đổi lãi suất giữa các ngân hàng
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- labour hour rate
- suất giờ công
- limited floating rate
- hối suất thả nổi hạn chế
- liner rate
- suất cước tàu chợ
- long rate
- hối suất phiếu dài hạn
- lower rate
- suất thuế thấp hơn
- lower the minimum lending rate
- hạ lãi suất cho vay tối thiểu
- managed floating exchange rate system
- chế độ hối suất thả nổi có quản lý
- marginal leakage rate
- suất rò rỉ biên
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of tax
- suất thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- marginal tax rate
- suất thuế biên
- marginal tax rate
- thuế suất biên tế
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- market rate of interest
- tỉ suất thị giá (cổ phiếu)
- maximum limit for interest rate
- hạn mức lãi suất tối đa
- maximum tax rate
- thuế suất tối đa
- medium rate
- hối suất trung gian
- mid-point rate
- hối suất bình quân
- middle rate
- hối suất
- middle rate of exchange
- hối suất trung gian
- minimum tariff (rate)
- thuế suất tối thiểu
- minimum tax rate
- thuế suất tối thiểu
- mixing rate
- suất cước chở hỗn hợp
- most representative rate
- hối suất (có tính) tiêu biểu nhất
- movable exchange rate
- hối suất có thể biến đổi
- movable exchange rate
- hối suất di động
- movable exchange rate
- hối suất động
- movement of interest rate
- biến động lãi suất
- multiple exchange rate
- hối suất đa nguyên
- natural rate
- hối suất tự nhiên
- net rate
- phí suất tịnh
- net rate
- suất giá thuần
- net rate of tax
- thuế suất tịnh
- no rate specified
- chưa thể định rõ suất giá
- nominal rate (ofexchange)
- hối suất danh nghĩa
- nominal rate of protection
- suất bảo hộ danh nghĩa
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- official exchange rate
- hối suất chính thức
- open rate
- suất giá chuyên chở tự do
- open rate
- suất vận phí tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market discount rate
- suất chiết khấu ngoài ngân hàng
- open-market rate
- hối suất thị trường công khai
- operating rate
- tỉ suất máy chạy
- operating rate
- tỉ suất sử dụng năng lực sản xuất của thiết bị
- operational exchange rate
- hối suất nghiệp vụ
- operational exchange rate
- hối suất thực tế
- par exchange rate
- hối suất cố định
- parallel rate (ofexchange)
- hối suất song song
- particular commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- pegged exchange rate
- hối suất chốt
- pegged exchange rate
- hối suất cố định
- per day rate
- suất tính theo ngày
- per day rate
- tỷ suất ngày
- per diem rate
- suất tính theo ngày
- pivot rate
- hối suất trung tâm
- plural exchange rate
- hối suất phức tạp
- preemptive exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preference rate
- thuế suất ưu đãi
- preferential exchange rate
- hối suất ưu đãi
- preferential exchange rate for tourist
- hối suất du lịch ưu đãi
- preferential rate
- hối suất ưu đãi
- preferential rate
- thuế suất ưu đãi
- premium rate
- phí suất bảo hiểm
- premium rate
- suất phí bảo hiểm
- premium rate
- suất tiền bù
- premium rate
- suất tiền thưởng
- pretax rate of return
- suất thu lợi nhuận trước thuế
- prevailing rate
- hối suất hiện hành
- prime rate fund
- quỹ lãi suất cơ bản
- product usage rate
- suất sử dụng sản phẩm
- production rate
- hiệu suất
- production rate
- năng suất
- progressive rate
- thuế suất lũy tiến
- proportional rate
- suất cước tỉ lệ
- proportional tax rate
- thuế suất (thu theo) tỉ lệ
- raising of the minimum lending rate
- sự tăng suất chiết khấu chính thức
- raising of the minimum lending rate
- tăng lãi suất cho vay tối thiểu
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate anticipation swap
- hoán đổi lãi suất
- rate hike
- sự nâng suất giá
- rate in foreign currency
- hối suất chi trả bằng ngoại tệ
- rate in home currency
- hối suất chi trả bằng tiền trong nước
- rate of assessment
- tỉ suất chia chịu
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỉ suất hối đoái
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of duty
- thuế suất thuế quan
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of freight
- suất cước
- rate of income tax
- thuế suất thuế thu nhập
- rate of return
- suất lợi tức
- rate of return
- suất thu lợi
- rate of return
- tỉ suất lợi nhuận
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của tư bản)
- rate of return pricing
- phương pháp định giá lợi suất (của vốn)
- rate of surplus value
- suất thặng dư giá trị
- rate of surplus value
- tỉ suất giá trị thặng dư
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of taxation
- thuế suất
- rate of time preference
- suất phí ưa thích tiêu dùng ngay
- rate of time preference
- suất ưa thích thời gian
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate of-return regulation
- sự điều tiết tỉ suất lợi nhuận
- rate tick
- rủi ro lãi suất
- rate variance
- chênh lệch tỉ suất
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate war
- chiến tranh lãi suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- real exchange rate
- hối suất thực tế
- real rate of return
- suất lợi tức thực tế
- recognized rate of exchange
- hối suất được chấp nhận
- rediscount rate
- suất tái chiết khấu
- reduced rate
- thuế suất giảm
- rental rate
- suất tiền thuê
- required rate of return
- suất lợi tức đòi hỏi
- risk-adjusted discount rate
- suất chiết tính điều chỉnh theo rủi ro
- rolling rate note
- trái khoán có lãi suất biến đổi
- selling rate
- hối suất bán ra
- short rate
- hối suất ngắn hạn
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
- sight rate (ofexchange)
- hối suất trả ngay
- single exchange rate
- hối suất đơn nhất
- single-rate system of exchange control
- chế độ hối suất đơn nhất về quản lý ngoại hối
- small companies rate
- suất thuế doanh nghiệp nhỏ
- special rate
- biểu thuế, thuế suất đặc biệt
- specific commodity rate
- suất cước hàng hóa đặc biệt
- split-rate system
- chế độ suất thuế phân biệt
- spot exchange rate
- hối suất ngoại hối tiền mặt
- spot rate
- hối suất, tỉ giá giao ngay
- stable exchange rate
- hối suất ổn định
- standard annual rate
- niên suất tiêu chuẩn
- standard rate
- thuế suất chuẩn
- standard rate
- thuế suất cơ bản
- standard rate
- thuế suất tiêu chuẩn
- statutory rate of duty
- thuế suất pháp định
- statutory tax rate
- thuế suất pháp định
- sterling rate
- hối suất bảng Anh
- support the exchange rate
- duy trì hối suất
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rate
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự li xa
- tapering distance rate
- suất cước giảm dần cự ly xa
- tax rate
- thuế suất
- tax rate reduction
- giảm thuế suất
- telegraph transfer selling rate
- hối suất bán điện chuyển tiền
- telegraphic transfer buying rate
- hối suất mua điện chuyển tiền
- tiered rate account
- tài khoản xếp theo thang lãi suất
- Tokyo interbank offered rate
- Suất cho vay Liên ngân hàng Tokyo
- trade-weighted exchange rate
- hối suất (được) sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- trade-weighted exchange rate
- hối suất sửa đúng theo những số liệu mậu dịch
- two-tier exchange rate
- hối suất hai giá
- two-tier exchange rate
- hối suất song trùng
- unified business rate
- suất thuế doanh nghiệp thống nhất
- unified foreign exchange rate
- hối suất thống nhất
- unit rate
- hối suất đơn vị
- unitary rate
- hối suất đơn nhất
- unofficial rate (ofexchange)
- hối suất không chính thức
- unstable exchange rate
- hối suất không ổn định
- variable-rate
- chứng chỉ tiền gửi có lãi suất khả biến
- variable-rate bond
- trái phiếu lãi suất khả biến
- variable-rate bonds
- chứng khoán có lãi suất biến đổi
- variable-rate demand note
- trái phiếu không kỳ hạn lãi suất khả biến
- variable-rate mortgage
- sự thế chấp chịu lãi suất biến đổi
- variable-rate security
- chứng khoán có lãi suất thay đổi
- winter fare/rate
- suất giá mùa đông
- zero-rate of taxation
- chế độ thuế suất zero
- zone freight rate
- suất cước thống nhất theo khu vực
suất phí bảo hiểm
- average rate
- suất phí bảo hiểm bình quân
- short-period rate
- suất phí bảo hiểm ngắn hạn
suất, mức
thuế địa phương
tính giá
tính mức thuế
tính thuế
tốc độ
tốc suất
tỷ lệ
tỷ suất
- accrual rate
- tỷ suất tích lũy
- bank rate
- tỷ suất chiết khấu ngăn hàng trung ương
- bill rate
- tỷ suất chiết khấu
- effective rate of protection
- tỷ suất bảo hộ thực tế
- internal capital generation rate
- tỷ suất tạo vốn tự có
- marginal rate of substitution
- tỷ suất thay thế biên
- marginal rate of transformation
- tỷ suất thay đổi biên
- occupancy rate
- tỷ suất sử dụng (giường phòng khách sạn)
- per day rate
- tỷ suất ngày
- rate analysis
- phân tích tỷ suất
- rate of assessment
- tỷ suất chia chịu (phần phí tổn)
- rate of conversion
- tỷ suất hối đoái
- rate of effective protection
- tỷ suất bảo hộ thực hiện
- rate of return
- tỷ suất lợi nhuận
- rate of surplus value
- tỷ suất giá trị thặng dư
- rate of wage
- tỷ suất lương
- rate variance
- chênh lệch tỷ suất
- rate-of-return regulation
- sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận
- take up rate
- tỷ suất tiếp nhận
xem như
xếp hạng
xếp loại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , comparison , degree , estimate , percentage , progression , quota , relation , relationship , relative , scale , standard , weight , allowance , charge , cost , dues , duty , figure , hire , price , price tag , quotation , tab , tariff , tax , toll , valuation , clip , dash , flow , gait , gallop , hop , measure , motion , movement , pace , spurt , tempo , time , tread , velocity , incidence , metabolism , proportion , speed
verb
- adjudge , admire , appraise , apprise , assay , assess , button down , calculate , class , consider , count , deem , determine , esteem , estimate , evaluate , fix , grade , guess at , measure , peg , pigeonhole * , price , put away , put down as , put down for , rank , reckon , redline , regard , relate to standard , respect , score , set at , size up * , stand in with , survey , tab * , tag , take one’s measure , think highly of , typecast , valuate , value , weigh , be accepted , be favorite , be welcome , be worthy , deserve , earn , merit , prosper , succeed , triumph , gauge , judge , size up , categorize , classify , distribute , group , pigeonhole , place , range , gain , get , win , bawl out , berate , account , amount , assessment , censure , charge , chide , clip , cost , degree , expense , fare , fee , pace , percentage , proportion , quality , ratio , reprove , scale , scold , speed , standard , tariff , tax , tempo , velocity
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Rate-capping
/ ´reit¸kæpiη /, Kinh tế: định mức thuế cao nhất ở địa phương, việc định mức cao nhất... -
Rate-factor
Danh từ: (sinh vật học) gen (ảnh hưởng đến) tỷ số phát triển, -
Rate-fish
Danh từ: (động vật học) cá chuột, -
Rate-gen
Danh từ:, -
Rate-measuring instrument
dụng cụ đo tốc độ, đồng hồ tốc độ, -
Rate-of-flow controller
bộ điều chỉnh lưu lượng, -
Rate-of-flow meter
lưu lượng kế, lưu tốc kế, -
Rate-of-return regulation
sự điều tiết tỷ suất lợi nhuận, -
Rate-of-rise detector
bộ dò tốc độ tăng, -
Rate-of-rise relay
rơle mức tăng, -
Rate-payer
người đóng thuế, -
Rate-paying
sự đóng thuế, -
Rate Adaptation (RA)
thích ứng tốc độ, -
Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ, -
Rate Decrease Factor (RDF)
hệ số giảm tốc độ, -
Rate action
tác dụng của vận tốc, hoạt động tỷ lệ, tác động đạo hàm, rate action time, thời gian tác động đạo hàm -
Rate action time
thời gian tác động đạo hàm, -
Rate adaptation
sự biến đổi tốc độ, -
Rate agreement
thỏa thuận cước chuyên chở, phí vận chuyển, -
Rate analysis
phân tích tỷ suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.