- Từ điển Anh - Việt
Market
Nghe phát âm/'mɑ:kit/
Thông dụng
Danh từ
Chợ
- go to market
- chợ nông thôn
Đi chợ
Thị trường, nơi tiêu thụ; khách hàng
Giá thị trường; tình hình thị trường
Ngoại động từ
Bán ở chợ, bán ở thị trường
Nội động từ
Mua bán ở chợ
Cấu trúc từ
to bring one's eggs (hogs) to a bad market (to the wrong market)
- làm hỏng việc, làm lỡ việc; hỏng kế hoạch, tính sai
to make a market of one's honour
- bán rẻ danh dự
to come onto the market
- được đưa ra thị trường; được rao bán
a drug on the market
- món hàng không ai mua; hàng ế
to flood the market
- tràn ngập thị trường
Chinese bicycles have flooded the Vietnamese market
- xe đạp Trung Quốc đã tràn ngập thị trường Việt Nam
to play the market
- mua bán chứng khoán kiếm lời
to price oneself out of the market
- Xem price
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
máy chỉ
Kỹ thuật chung
người đếm
Kinh tế
bán ra thị trường
buôn bán
chợ
giá
nơi tiêu thụ
sở giao dịch
- curb market
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
- noon market
- giá trưa (Sở giao dịch chứng khoán)
- off-board market
- thị trường ngoài sở giao dịch
- outside market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- over-the-counter market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- quoted market price
- giá sở giao dịch
- stock market
- sở giao dịch chứng khoán
- stock market quotation
- giá tại sở giao dịch
- street market
- thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
thị trường trung tâm buôn bán
thị trường
- acceptance market
- thị trường hối phiếu đã được chấp nhận
- acceptance market
- thị trường nhận trả (hối phiếu)
- access to ad market (to...)
- đi vào thị trường quảng cáo
- access to market (to...)
- đi vào thị trường
- account market
- thị trường kỳ hạn
- active market
- thị trường mua bán ký kết sôi nổi
- active market
- thị trường năng động, thị trường mua bán tích cực
- active market
- thị trường náo nhiệt
- active market
- thị trường nhộn nhịp
- actuals market
- thị trường hàng hiện có
- after-market
- thị trường sau khi bán
- aircraft freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng máy bay
- appreciation of market prices
- sự tăng giá thị trường
- Arab Common Market
- Thị trường chung A-rập
- articles on market
- hàng trên thị trường
- Asian dollar market
- thị trường đô-la Châu Á
- at the market
- theo giá thị trường
- back and filling market
- thị trường ít biến động
- bear market
- thị trường xuống giá
- bear market
- thị trường đầu cơ giá xuống
- bear market
- thị trường giá xuống
- bearish market
- thị trường có chiều hướng xuống giá
- bid market
- thị trường hỏi mua
- bill market
- thị trường (chiết khấu) hối phiếu
- black market
- Chợ đen (Thị trường hàng lậu và dịch vụ bất hợp pháp)
- black market
- thị trường đen
- black market
- thị trường song hành
- bond floatation market
- thị trường phát hành trái phiếu
- bond market
- thị trường trái phiếu
- booming market
- thị trường phồn thịnh
- breadth of market
- sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu)
- breadth of the market
- sinh khí của thị trường
- British market research bureau
- Cục nghiên cứu Thị trường Anh
- build up a market [[]] (to...)
- phát triển thị trường
- bull market
- thị trường đầu cơ giá lên
- bull market
- thị trường giá lên
- bullion market
- thị trường vàng bạc
- bullish market
- thị trường (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa ...)
- bullish market
- thị trường đang lên giá
- business market
- thị trường xí nghiệp
- buyer's (buyers') market
- thị trường của người mua
- buyer's market
- thị trường của người mua
- buyer's market
- thị trường của người mua (tình trạng cung nhiều, cầu ít)
- call loan market
- thị trường cho vay không kỳ hạn
- call market
- thị trường vay nóng
- call market
- thị trường cho vay ngắn hạn (tiền lãi tính theo ngày)
- capacity of market
- dung lượng thị trường
- capital market
- thị trường vốn
- capital market
- thị trường tài chánh (thị trường cho vay chung và dài hạn)
- capital market instruments
- các công cụ của thị trường vốn
- capital market line
- đường thị trường vốn
- captive market
- thị trường bị khống chế
- Caribbean Common Market
- thị trường chung Ca-ri-bê
- carrying market
- thị trường luân lưu
- cash market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cash market
- thị trường giao hàng ngay
- cash market
- thị trường hàng giao ngay
- cash transaction market
- thị trường giao dịch tiền mặt
- cattle market
- thị trường súc vật
- Central American Common Market
- Thị trường Chung Trung Mỹ
- central market
- thị trường trung ương
- central wholesale market
- thị trường bán sỉ trung ương
- certificate market
- thị trường chứng nhận kết hối
- chartering market
- thị trường thuê tàu
- check market
- thị trường kiểm nghiệm
- checking the market
- rà soát thị trường
- circulation market
- thị trường lưu động
- clear the market (to...)
- tìm mua hết hàng hóa trên thị trường
- close market (to...)
- đóng cửa thị trường
- closed market
- thị trường bị độc chiếm
- closed market
- thị trường bị đóng cửa
- co-operative wholesale market
- thị trường buôn bán hợp tác (xã)
- commercial bill market
- thị trường chiết khấu
- commercial bill market
- thị trường thương phiếu
- commercial paper market
- thị trường thương phiếu
- commodity market
- thị trường hàng hóa
- commodity market
- thị trường hàng hóa và nguyên liệu
- Common Market
- thị trường chung châu âu
- Common Market travel Association
- hiệp hội du lịch thuộc khối thị trường chung
- compensating market
- thị trường bồi thường
- competitive market
- thị trường cạnh tranh
- computerized market timing system
- hệ thống điều chỉnh thị trường bằng máy tính
- condition of the market
- tình trạng của thị trường
- consumer and market response
- sự đáp ứng người tiêu dùng ngoài thị trường
- consumer market
- thị trường người tiêu dùng
- consumer-orientated market
- thị trường hướng vào người tiêu dùng
- contango market
- thị trường triển hoãn thanh toán
- contestable market
- thị trường có thể cạnh tranh
- contestable market
- thị trường có thể cạnh tranh được
- continuous market
- thị trường giao dịch liên tục
- continuous market
- thị trường giao dịch liên tục
- contract market
- thị trường hợp đồng
- controlled market
- thị trường được kiểm soát
- conversion at the market price
- sự đổi theo giá thị trường
- corn market
- thị trường mễ cốc
- cornered market
- thị trường bị lũng đoạn
- credit market
- thị trường tín dụng
- culture market
- thị trường văn hóa
- curb market
- thị trường chứng khoán ngoài Sở giao dịch
- curb market
- thị trường lề đường
- currency market
- thị trường các đồng tiền
- currency market
- thị trường tiền tệ
- current market prices
- giá thị trường hiện thời
- current market value
- giá trị thị trường đương thời
- damaged market value
- giá thị trường của hàng bị tổn thất
- dead market
- thị trường chết
- declining market
- thị trường suy thoái
- defensive open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do thụ động
- depressed market
- thị trường suy kém
- depressed market
- thị trường suy tàn
- depressed market
- thị trường tiêu điều
- depth of a market
- độ sâu rộng của thị trường
- derivative market
- thi trường mua bán các dẫn xuất (từ một thị trường tiền tệ)
- derivative market
- thị trường phái sinh
- designate market area
- vùng thị trường chỉ định
- developed market economy
- nền kinh tế thị trường phát đạt
- developing market economy
- nền kinh tế thị trường đang phát triển
- discount market
- thị trường chiết khấu
- discount market
- thị trường chiết khấu (phiếu khoán)
- discount market deposit
- tiền giử thị trường chiết khấu
- disturbed market
- thị trường xao động
- domestic commodity market
- thị trường hàng hóa trong nước
- domestic financial market
- thị trường tài chính trong nước
- domestic market
- thị trường nội địa
- domestic market
- thị trường trong nước
- domestic money market
- thị trường tiền tệ trong nước
- double tier gold market
- thị trường vàng kép
- double tier market
- thị trường kép
- down-market
- thị trường hàng cấp thấp
- down-market
- thị trường hàng giá rẻ
- down-market goods
- hàng hóa trong thị trường giá rẻ
- down-market product
- sản phẩm trong thị trường giá rẻ
- dual exchange market
- thị trường ngoại hối kép
- dull market
- thị trường yên tĩnh
- dull market
- thị trường ế ẩm
- dull market
- thị trường tiêu điều
- dull market
- thị trường trầm trệ
- dummy market
- thị trường hư cấu
- dumping market
- thị trường bán phá giá
- dumping on the market
- bán phá giá trên thị trường
- duopoly market
- thị trường hai người bán
- dynamic open market operations
- nghiệp vụ thị trường tự do động
- East African Common Market
- Thị trường Chung Đông phi
- easy market
- thị trường dễ dàng
- easy market
- thị trường dễ dàng (về nguồn hàng hóa)
- easy market
- thị trường dễ mua
- efficient market hypothesis
- giả thiết về hiệu quả của thị trường
- efficient market hypothesis
- giả thiết thị trường hiệu quả
- emerging market
- thị trường mới nổi
- employment market
- thị trường thuê nhân công
- equilibrium market price
- giá thị trường thăng bằng
- equities market
- thị trường cổ phiếu
- equities market
- thị trường cổ phiếu thường
- equity market
- thị trường cổ phiếu
- estimated market value
- giá thị trường ước tính
- Eurocurrency market
- thị trường các đồng tiền Châu Âu
- Eurocurrency market
- thị trường tiền tệ Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường đô la Châu Âu
- Eurodollar market
- thị trường đô-la Châu Âu
- European Common Market
- thị trường chung Châu Âu
- European market
- thị trường châu Âu
- exacting market
- thị trường khó khăn cần nhiều nỗ lực
- exchange market
- thị trường hối đoái
- exchange market
- thị trường ngoại hối
- existing market
- thị trường hiện có
- expansion of market
- sự mở rộng thị trường
- exploding market
- thị trường bùng nổ
- explore the market
- thăm dò thị trường
- explore the market (to...)
- thăm dò thị trường
- export market
- thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiêm cứu thị trường xuất khẩu
- export market study
- nghiên cứu thị trường xuất khẩu
- extension of market
- bành trướng thị trường
- extension of market
- sự mở rộng thị trường
- external currency market
- thị trường tiền tệ nước ngoài
- external labour market
- thị trường lao động bên ngoài
- external labour market
- thị trường lao động bên ngoài (hãng)
- external market
- thị trường ngoài nước
- factor market
- thị trường yếu tố
- factors market
- thị trường các yếu tố sản xuất
- fast developing market
- thị trường phát triển nhanh
- Federal Open Market Committee
- ủy ban Thị trường Công khai Liên bang
- Federal open Market Committee
- ủy ban thị trường mở liên bang
- Federal Reserve Open market Committee
- ủy ban thị trường mở cửa hệ thống dự trữ liên bang
- finance market
- thị trường lưu thông tiền tệ
- finance market
- thị trường tài chính
- financial futures market
- thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính
- financial market
- thị trường vốn
- financial market
- thị trường tài chính
- first market
- thị trường thứ nhất
- flat market
- thị trường định đốn
- flat market
- thị trường tiêu điều
- fluctuating market
- thị trường bất định
- fluctuation in market prices
- sự biến động giá cả thị trường
- fluid market
- thị trường hay thay đổi
- foreign exchange free market
- thị trường ngoại hối tự do
- foreign exchange market
- thị trường hối đoái
- foreign exchange market
- thị trường ngoại hối
- foreign market
- thị trường nước ngoài
- foreign market servicing strategy
- chiến lược dịch vụ thị trường ngoài nước
- foreign market servicing strategy
- chiến lược du lịch thị trường ngoài nước
- foreign market study
- nghiên cứu thị trường nước ngoài
- forward exchange market
- thị trường ngoại hối kỳ hạn
- forward market
- thị trường (hàng hóa) kỳ hạn
- forward market
- thị trường giao sau
- forward market
- thị trường kỳ hạn
- fourth market
- thị trường thứ tư
- fragmented market
- thị trường bị chia cắt
- fragmented market
- thị trường không thuần nhất
- free and open market
- thị trường tự do và bỏ ngỏ
- free futures market
- thị trường kỳ hạn tự do
- free gold market
- thị trường vàng tự do
- free market
- thị trường tự do
- free market (exchange) rate
- hối suất ở thị trường tự do
- free market price
- giá ở thị trường tự do
- free-market economy
- nền kinh tế thị trường tự do
- freight market
- thị trường vận tải hàng hóa
- freight market
- thị trường thuê chợ
- freight market
- thị trường thuê tàu
- fringe market
- thị trường ngoại biên
- fringe market
- thị trường phụ
- frozen market
- thị trường phong tỏa
- futures market
- thị trường giao sau
- futures market
- thị trường kỳ hạn
- generic market
- thị trường cùng loại
- gilt-edged market makers
- người mua bán trên thị trường chứng khoán viền vàng
- global equities market
- thị trường cổ phiếu thế giới
- global market
- thị trường toàn cầu
- global securities market
- thị trường chứng khoán toàn cầu
- glutting of the market
- sự làm tràn ngập các thị trường
- GNP at market prices
- tổng sản phẩm quốc dân tính theo giá thị trường
- gold (bullion) market
- thị trường vàng
- gold market
- thị trường vàng
- grain market
- thị trường mễ cốc
- graveyard market
- thị trường xuống giá
- graveyard market
- thị trường nghĩa địa
- grey market
- thị trường xám
- grey market
- thị trương hàng hóa
- grey market
- thị trường nửa đen (chứng khoán)
- hammering the market
- gõ búa thị trường
- heavy market
- thị trường ứ đọng
- heavy market
- thị trường ế ẩm
- hold the market
- chiếm đoạt thị trường
- hold the market (to..)
- chiếm đoạt thị trường
- holding the market
- duy trì thị trường-lưu giữ thị trường
- holding the market
- giữ yên thị trường
- home market
- thị trường chính quốc
- home market
- thị trường quốc nội
- home market
- thị trường trong nước
- home market prices
- giá (thị trường) trong nước
- homogeneous market
- thị trường thuần nhất
- horizontal market
- thị trường hàng ngang
- idols of the market
- ngẫu tượng thị trường
- in the market
- đi vào thị trường
- inaccurate market assessment
- sự đánh giá thị trường không chính xác
- inactive market
- thị trường ế ẩm
- inactive market
- thị trường không sôi động
- indicated market
- thị trường được chỉ dẫn
- industrial market
- thị trường công nghiệp
- inefficiency in the market
- sự vô hiệu trên thị trường
- inside market
- thị trường nội bộ
- insurance market
- thị trường bảo hiểm
- inter-company deposit market
- thị trường tiền gởi giữa các công ty
- inter-company loans market
- thị trường cho vay liên công ty
- inter-company market
- thị trường liên công ty
- interbank market
- thị trường giữa các ngân hàng
- interbank market
- thị trường liên ngân hàng
- intermediate market
- thị trường trung gian
- internal labour market
- thị trường lao động "trong hãng"
- internal labour market
- thị trường lao động trong nước
- internal labour market
- thị trường sức lao động tại chỗ
- international capital market
- thị trường tư bản quốc tế
- international capital market
- thị trường tài chính thế giới
- international market
- thị trường quốc tế
- international market price
- giá thị trường quốc tế
- International Monetary Market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- international money market
- thị trường tiền tệ quốc tế
- inverted market
- thị trường nghịch chuyển
- investment market
- thị trường đầu tư
- involuntary open market policy
- chính sách thị trường mở không tự nguyện
- issue market
- thị trường phát hành (chứng khoán)
- issuing market
- thị trường phát hành
- Japan offshore market
- thị trường hải ngoại (của) Nhật Bản
- job market
- thị trường công ăn việc làm
- junior market
- thị trường thứ cấp
- junk market
- thị trường đồ cũ
- kerb market
- thị trường chứng khoán chợ đen
- kerb market
- thị trường kim loại lậu
- kerb market
- thị trường tài chính chợ đen
- know-how market
- thị trường kỹ thuật chuyên môn
- labour market
- thị trường lao động
- labour market
- thị trường sức lao động
- latest market report
- báo cáo thị trường mới nhất
- law of market
- quy luật thị trường
- law of market
- qui luật thị trường
- leading market
- thị trường chính
- leading market
- thị trường chủ yếu
- leading market
- thị trường dẫn đạo
- limited market
- thị trường bị hạn chế
- limited market
- thị trường hữu hạn
- liquidating market
- thị trường (bán) thanh lý cổ phiếu
- loan market
- thị trường cho vay
- loan market
- thị trường tín dụng
- local market
- thị trường tại chỗ
- local wholesale market
- thị trường bán sỉ tại địa phương
- London discount market
- thị trường chiết khấu Luân Đôn
- London foreign exchange market
- thị trường ngoại hối Luân Đôn
- London gold market
- thị trường vàng Luân Đôn
- London money market
- thị trường tiền tệ Luân Đôn
- London silver market
- Thị trường bạc Luân Đôn
- long end of the market
- thị trường chứng khoán dài hạn
- loss of market
- sự mất thị trường
- main market
- thị trường chính
- main market
- thị trường chủ yếu
- maintain market (to...)
- duy trì thị trường
- make a market
- tạo một thị trường ra vẻ ổn định
- make inroad into world market (to...)
- xâm nhập thị trường thế giới
- manipulate the market
- thao túng thị trường
- manipulate the market (to...)
- thao túng thị trường
- manipulation of the market
- thao túng thị trường
- manipulation of the market
- thao túng thị trường (chứng khoán)
- mark- to market
- đánh giá theo giá thị trường
- market abroad
- thị trường hải ngoại
- market absorption
- sức hấp thụ của thị trường
- market acceleration theory
- thuyết gia tốc thị trường
- market access cost
- phí tổn cho thâm nhập thị trường
- market access cost
- phí tổn tiến nhập thị trường
- market analysis
- phân tích thị trường
- market analyst
- chuyên gia phân tích thị trường
- market appraisal
- đánh giá thị trường
- market assessment
- đánh giá thị trường
- market assessment
- sự đánh giá thị trường
- market at home
- thị trường trong nước
- market attrition
- đánh giá thị trường
- market average
- giá bình quân thị trường
- market basket
- rổ thị trường
- market behaviour
- tập tính thị trường
- market behaviour
- thế đi của thị trường
- market capitalization
- tổng giá trị thị trường của vốn
- market capitalization
- vốn giá theo thị trường
- market chains
- chuỗi, dây chuyền, thị trường
- market challengers
- người thách thức thị trường
- market close
- sự đóng cửa của thị trường (chứng khoán)
- market close
- sự đóng cửa thị trường (chứng khoán)
- market competition
- cạnh tranh thị trường
- market concentration
- sự tập trung hóa thị trường
- market concentration
- tập trung thị trường
- market conditions
- tình huống thị trường
- market conduct
- cách ứng xử thị trường
- market conduct
- thái độ cư xử trên thị trường
- market control
- sự quản lý thị trường
- market counter measure
- đối sách thị trường
- market coverage
- sự bao phủ thị trường
- market creating effect
- hiệu quả tạo thị trường
- market cycle
- chu kỳ thị trường
- market day (market-day)
- ngày giao dịch (thị trường chứng khoán)
- market demand
- cầu (của) thị trường
- market demand
- nhu cầu thị trường
- market demand curve
- đường cong (nhu) cầu thị trường
- market demand function
- hàm cầu thị trường
- market demand price
- giá tùy theo nhu cầu thị trường
- market demand schedule
- bảng nhu cầu thị trường
- market destroying effect
- hiệu quả phá hoại thị trường
- market destruction
- phá hoại thị trường
- market development
- sự phát triển thị trường
- market difference
- chênh lệch giá thị trường
- market directed economy
- nền kinh tế hướng vào thị trường
- market ecology
- sinh thái học thị trường
- market economist
- nhà kinh tế thị trường
- market entry
- sự xâm nhập thị trường
- market entry
- thâm nhập thị trường
- market equilibrium
- sự thăng bằng thị trường
- market equilibrium (marketclearing)
- cân bằng thị trường
- market excess demand
- cầu vượt thị trường
- market excess supply
- cung vượt thị trường
- market exit
- rút khỏi thị trường
- market exit
- sự rút khỏi thị trường
- market exit
- sự rút khỏi thị trường (của một hãng...)
- market exploration insurance
- bảo hiểm thăm dò thị trường
- market factor
- nhân tố thị trường
- market failure
- sự bất lực của thị trường
- market failure
- sự thất bại thị trường
- market feeling
- cảm giác thị trường
- market fish
- cá có chất lượng thị trường
- market fluctuations
- sự biến động thị trường
- market followers
- những công ty theo thị trường
- market for industrial goods
- thị trường công nghệ phẩm
- market for industrial goods
- thị trường hàng công nghiệp
- market for labour
- thị trường sức lao động
- market forces
- động lực của thị trường
- market forecast
- dự báo thị trường
- market growth
- tăng trưởng thị trường
- market guidance mechanism
- cơ chế hướng dẫn thị trường
- market healthy
- thị trường khoẻ mạnh
- market heterogeneity
- tính không đồng đều của thị trường
- market holding
- nắm giữ thị trường
- market holding
- sự nắm giữ thị trường
- market homogeneity
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market homogeneity
- tính đồng đều của thị trường
- market house
- phòng quản lý thị trường
- market imperfection
- chỉ báo thị trường
- market imperfection
- sự không hoàn hảo của thị trường
- market in industrial technology
- thị trường kỹ thuật công nghiệp
- market index
- chỉ số thị trường
- market indicator
- chỉ báo thị trường
- market information
- thông tin thị trường
- market intelligence
- tình báo thị trường
- market intervention
- can thiệp thị trường
- market leader
- công ty hàng đầu trong thị trường
- market leading commodities
- hàng hóa nhạy cảm với giá thị trường
- market letter
- bản tin thị trường
- market liquidity
- tính lưu động của thị trường
- market lull
- thời gian tạm lắng của thị trường
- market maker
- người kiến tạo thị trường
- market maker
- người nắm thị trường
- market maker
- người thao túng thị trường
- market marker
- nhà tạo thị trường
- market mechanism
- chức năng điều tiết của thị trường
- market mechanism
- cơ cấu thị trường
- market mechanism
- cơ chế thị trường
- market mobility index
- chỉ số di động của thị trường
- market movement
- hoạt động của thị trường
- market opening
- sự mở của thị trường (chứng khoán)
- market opportunity
- cơ hội thị trường
- market order
- trật tự thị trường
- market orientation
- đặt gần thị trường
- market orientation
- hướng vào thị trường
- market orientation
- hướng về thị trường
- market orientation
- sự định hướng theo thị trường
- market oriented
- hướng vào thị trường
- market oriented production
- sản xuất hướng vào thị trường
- market outline
- nét chính về hàng hóa thị trường
- market outlook
- triển vọng thị trường
- market outside the Community
- thị trường thứ ba
- market overstocked
- thị trường có quá nhiều hàng trữ
- market overt
- thị trường (hàng hóa) công khai
- market overt
- thị trường công khai
- market penetration
- sự thâm nhập thị trường
- market penetration price
- giá thâm nhập thị trường
- market penetration pricing
- định giá thâm nhập thị trường
- market performance
- hiệu quả của thị trường
- market performance
- hiệu suất của thị trường
- market performance
- hiệu suất thị trường
- market performance
- thành quả của thị trường
- market policy
- chính sách thị trường
- market portfolio
- tổng lượng chứng khoán thị trường
- market positioning
- định vị trên thị trường
- market positioning
- vị trí thị trường
- market potential
- tiềm lực thị trường
- market potential
- tiềm năng thị trường
- market power
- nắm quyền trên thị trường
- market power
- quyền lực thị trường
- market power
- sự định vị thị trường
- market practice
- tập quán thị trường
- market practice
- tiềm lực thị trường
- market practice
- tiềm năng thị trường
- market price
- giá cả thị trường
- market price
- giá cả thị trường thăng bằng
- market price
- giá thị trường
- market price
- quyền lực của thị trường
- market price method
- tập quán thị trường
- market production
- giá cả thị trường
- market production
- sự sản xuất của thị trường
- market profile
- bộ dạng thị trường
- market profile
- nét đặc trưng của thị trường
- market raid
- cuộc tấn công thị trường
- market rate (ofdiscount)
- suất (chiết khấu) thị trường
- market rate of discount
- suất chiết khấu thị trường
- market rate of exchange
- hối suất thị trường
- market reach
- tầm đạt tới của thị trường
- market recognition
- sự nhận ra thị trường
- market recovery
- sự lên lại của giá thị trường
- market report
- bản tin (giá) thị trường
- market report
- bản tin (giá) thị trường (chứng khoán)
- market report
- bản tin thị trường
- market research
- điều nghiên thị trường
- market research
- nghiên cứu thị trường
- market research
- sự nghiên cứu thị trường
- market Research Corporation of America
- Công ty điều tra thị trường Mỹ
- market research director
- giám đốc nghiên cứu thị trường
- market research insurance
- bảo hiểm nghiên cứu thị trường
- Market Research Society
- Hội nghiên cứu thị trường (Anh quốc)
- market researcher
- chuyên gia nghiên cứu thị trường
- market resistance
- sự kháng cự của thị trường
- market response
- sự đáp ứng của thị trường
- market rigger
- người ngầm thao túng thị trường
- market rigging
- thao túng thị trường
- market risk
- rủi ro thị trường
- market risk
- rủi ro về thị trường
- market rule
- quy tắc thị trường
- market sales potential
- tiềm năng bán hàng của thị trường
- market saturation
- sự bão hòa thị trường
- market segment
- đoạn thị trường
- market segmentation
- chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- sự chia nhỏ thị trường
- market segmentation
- sự phân đoạn thị trường
- market segmentation
- sự phân khúc thị trường
- market sensitivity
- độ nhạy cảm của thị trường
- market sensitivity
- tính nhạy cảm của thị trường
- market sentiment
- cảm tính thị trường
- market sentiment
- tâm lý thị trường
- market share
- phần thị trường chiếm được
- market share
- tỷ phần thị trường
- market sharing
- phân chia thị trường
- market sharing arrangement
- thỏa thuận phân chia thị trường
- market shut of risk
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market shut off risk
- rủi ro gián đoạn thị trường
- market simulation
- sự giả tạo của thị trường
- market size
- quy mô thị trường
- market skimming
- sự gạn kem giá thị trường
- market skimming pricing
- cách định giá gạn kem thị trường
- market skimming pricing
- định giá lướt qua thị trường
- market socialism
- chủ nghĩa xã hội thị trường
- market stock
- hàng trữ của thị trường
- market strategy
- chiến lược thị trường
- market structure
- cấu trúc thị trường
- market structure
- cơ cấu thị trường
- market supply
- cung của thị trường
- market supply and demand
- cung cầu thị trường
- market survey mission
- đoàn khảo sát thị trường
- market target selection
- sự chọn lựa mục tiêu thị trường
- market tax
- thuế thị trường
- market testing
- sự thủ nghiệm thị trường
- market testing
- sự thử nghiệm thị trường
- market thrust
- sự đột phá thị trường
- market tone
- sắc thái thị trường
- market tone
- tình hình giá cả thị trường
- market transactions
- giao dịch thị trường (chứng khoán)
- market transparency
- độ trong suốt của thị trường
- market trend
- xu hướng thị trường
- market value
- giá trị thị trường
- market value on the trade date
- trị giá thị trường vào thời điểm mua bán
- market value-weighted index
- chỉ số giá trị thị trường gia quyền
- market value-weighted index
- chỉ số nghiêng về trị giá thị trường
- market weak
- thị trường yếu ớt
- market write-downs
- thị trường xuống giá
- market-sharing
- sự phân chia thị trường
- marketability (marketability)
- tính thị trường
- marking to market
- ghi giá theo thị trường
- marriage market
- thị trường hôn nhân
- mass market
- thị trường đại chúng
- meager market
- thị trường nhỏ nhoi
- measures to support the market
- biện pháp duy trì giá trị thị trường
- measures to support the market
- đối sách ổn định thị trường
- meet the market demand
- đáp ứng nhu cầu của thị trường
- meet the market demand
- thỏa mãn thị trường
- metal market
- thị trường kim thuộc
- metal market
- thị trường ngũ kim
- milk the market (to..)
- bòn rút lợi lớn, lợi dụng thị trường
- mining market
- thị trường mỏ
- monetary futures market
- thị trường kỳ hạn về tiền tệ
- money market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- money market
- thị trường tài chính
- money market
- thị trường tiền tệ
- money market deposit account
- tài khoản ký thác của thị trường tiền tệ
- money market instruments
- các công cụ của thị trường tiền tệ
- money market intervention
- can thiệp thị trường tiền tệ
- money market management
- quản lý thị trường tài chính
- money market paper
- chứng khoán thị trường tài chính
- money market paper
- phiếu khoán thị trường tiền tệ
- money market preferred
- cổ phiếu ưu tiên của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán của thị trường tiền tệ
- money market securities
- chứng khoán thị trường tiền tệ
- monopolistic market
- thị trường độc quyền
- monopolistic market
- thị trường độc quyền nhu cầu
- mortgage market
- thị trường thế chấp
- multiple commodity market
- thị trường nhiều loại hàng hóa
- narrow market
- thị trường lèo tèo
- National Market Advisory Board
- ban tư vấn thị trường quốc gia
- national market system
- hệ thống thị trường quốc gia
- new issue market
- thị trường các chứng khoán mới phát hành
- nominal market
- thị trường hữu danh vô thực
- non-financial market
- thị trường phi tài chính
- non-market economy
- nền kinh tế phi thị trường
- non-market risk
- rủi ro phi thị trường
- non-official market
- thị trường không chính thức
- normal market size
- quy mô thị trường bình thường
- off-board market
- thị trường ngoài quây
- off-board market
- thị trường ngoài sở giao dịch
- offer-floor market
- thị trường hành lang (chứng khoán)
- offer-floor market
- thị trường thứ ba
- offered market
- thị trường giá bán (hối suất thị trường)
- official exchange market
- thị trường ngoại tệ chính thức (của Nhà nước)
- official foreign exchange market
- thị trường ngoại hối chính thức
- official market
- thị trường chính thức
- official market quotation
- giá biểu thị trường chính thức
- oil market
- thị trường dầu hỏa
- one-man market
- thị trường một người
- one-sided market
- thị trường một chiều
- open market
- thị trường tự do
- open market
- thị trường mở
- Open Market Desk
- vụ nghiệp vụ thị trường mở
- Open Market Desk
- vụ nghiệp vụ thị trường tự do
- open market policy
- chính sách thị trường mở
- open-market discount rate
- suất chiết khấu của thị trường tự do
- open-market operation
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market operation
- vụ thị trường tự do
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường công khai (tiền tệ)
- open-market operations
- nghiệp vụ thị trường mở
- open-market policy
- chính sách thị trường công khai
- open-market policy
- chính sách thị trường tự do
- open-market rate
- hối suất thị trường công khai
- open-market securities
- chứng khoán thị trường tự do
- option market
- thị trường có quyền chọn
- option market
- thị trường có tăng ngạch
- organized market
- thị trường có tổ chức
- outcry market
- thị trường hô giá
- outside market
- thị trường hành lang
- outside market
- thị trường ngoài bảng giá
- outside market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- over-the-counter market
- thị trường ngoài Sở giao dịch (chứng khoán)
- overheating market
- thị trường nóng bỏng
- overheating market
- thị trường sôi động
- overload market
- thị trường thừa ứ
- overloaded market
- thị trường quá tải (thừa ứ hàng hóa)
- overnight money market
- thị trường cho vay cách nhật
- overrun one's market
- để tuốt mất cơ hội thị trường
- overrun one's market
- vượt quá thị trường dự kiến
- overseas market
- thị trường hải ngoại
- overseas market
- thị trường quốc ngoại
- parallel market
- thị trường song song
- peg the market [[]] (to...)
- giữ vững thị trường
- peg the market [[]] (to...)
- ổn định thị trường
- pegging of market price
- cố định giá thị trường
- perfect market
- thị trường cạnh tranh hoàn toàn
- perfect market
- thị trường độc quyền hoàn toàn
- perfect market
- thị trường hoàn hảo
- physical market
- thị trường giao ngay
- physical market
- thị trường hàng hóa vật chất
- physical market
- thị trường hiện vật
- placement market
- thị trường việc làm
- play the market
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- play the market [[]] (to...)
- thao túng thị trường (thường chỉ thị trường cổ phiếu)
- PORTAL market
- Thị trường PORTAL
- potential market
- thị trường tiềm năng
- pressure in money market
- sức ép trong thị trường tiền tệ
- prevailing market rates
- điều kiện chung của thị trường
- price market
- thị trường chú trọng giá rẻ
- primary market
- thị trường cấp một
- primary market
- thị trường cấp một, sơ cấp
- primary market
- thị trường sơ cấp
- primary mortgage market
- thị trường thế chấp sơ cấp
- primary securities market
- thị trường chứng khoán sơ cấp
- private market value
- giá trị thị trường riêng
- produce market
- thị trường nông phẩm
- produce market
- thị trường sản phẩm (trừ khoáng sản)
- produce market
- thị trường sản vật
- product-market scope
- phạm vi sản phẩm-thị trường
- product-market strategy
- chiến lược sản phẩm -thị trường
- profit impact of market strategy
- tác động lợi nhuận của chiến lược thị trường
- promising market
- thị trường đầy hứa hẹn
- promising market
- thị trường đầy hứa hẹn (bán được nhiều hàng....)
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thị trường bất động sản
- prosperous market
- thị trường hưng thịnh
- prosperous market
- thị trường hưng vượng
- public market
- thị trường công khai
- push the market higher (to...)
- đẩy giá (thị trường) lên
- put a new article on the market (to...)
- tung một mặt hàng mới ra thị trường
- put goods into market (to...)
- bán hàng hóa ra thị trường
- putting on the market
- đưa ra thị trường bán (cổ phiếu công ty)
- qualified third-market marker
- nhà tạo thị trường cấp ba đủ tiêu chuẩn
- qualitative market research
- nghiên cứu định tính thị trường
- quality market
- thị trường chú trọng phẩm chất
- quality market
- thị trường coi trọng chất lượng
- quantitative market research
- nghiên cứu định lượng thị trường
- quasi-market
- chuẩn thị trường
- queasy market
- thị trường không ổn định
- quiet market
- thị trường yên tĩnh
- quite market
- thị trường yên tĩnh
- quotation of a foreign market
- giá công bố ở thị trường nước ngoài
- quotation on a foreign market
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- quotation on the second market
- sự định giá (chứng khoán) ở thị trường thứ hai
- raid on the market
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- raid the market (to...)
- cố ý làm cho thị trường (cổ phiếu) xuống giá mạnh
- railway market
- thị trường (cổ phiếu) đường sắt
- ready market
- thị trường thông thoáng
- ready market
- thị trường thông thoáng (hàng hóa được bán nhanh và dễ dàng)
- ready market
- thị trường thông thoát
- recourse to the capital market
- sự cần đến, nhờ đến thị trường vốn
- redemption at market prices
- hoàn trả theo giá thị trường quy định
- reference world market price
- giá tham khảo thị trường thế giới
- registered competitive market maker
- người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh tranh
- regulated market
- thị trường có kiểm soát
- reluctant market
- thị trường trì trệ
- replacement market
- thị trường sản phẩm thay thế
- reseller market
- thị trường bán lại
- reserve market
- thị trường dành riêng
- reserved market
- thị trường bảo lưu
- reserved market
- thị trường hậu bị
- residual market
- thị trường thừa hàng hóa
- restricted market
- thị trường định phần bán
- restricted market
- thị trường hạn chế
- retail market
- thị trường bán lẻ
- rice market
- thị trường lúa gạo
- rig the market
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market
- thao túng thị trường
- rig the market (to...)
- đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống
- rig the market (to...)
- thao túng thị trường
- rigged market
- thị trường bị đầu cơ
- rigged market
- thị trường bị thao túng
- rigging the market
- đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán
- rigging the market
- thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán)
- rights market
- thị trường các quyền
- rights market
- thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần
- rising market
- thị trường giá lên
- rollercoaster market
- thị trường gia cầm
- run of the market (the...)
- xu hướng thị trường
- run on the market
- sự đổ xô vào thị trường chứng khoán
- sagging market
- thị trường đang kém sút
- sagging market
- thị trường đang sút kém
- sale at daily market price
- bán theo giá thị trường
- sale market
- thị trường tiêu thụ
- second market
- thị trường thứ hai
- second-hand car market
- thị trường xe hơi cũ
- second-hand market
- thị trường đồ cũ
- second-hand market [[]] (the...)
- thị trường đồ cũ
- second-tier market
- thị trưởng thứ cấp
- secondary exchange market
- thị trường hối đoái cấp hai (thứ cấp)
- secondary market
- thị trường cấp hai
- secondary market
- thị trường cấp hai, thứ cấp (chứng khoán)
- secondary market
- thị trường cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp cấp hai
- secondary mortgage market
- Thị Trường Thế Chấp Cấp II
- secondary mortgage market
- thị trường thế chấp thứ hai
- section of the market
- thị trường chia khu theo chủng loại hàng hóa
- securities market
- thị trường chứng khoán
- security market line
- đường thị trường an toàn
- security market line
- giới tuyến an toàn thị trường
- seek a market
- tìm kiếm thị trường
- seeking funds on the call money market
- tìm vốn trong thị trường cho vay không kỳ hạn
- seller's (sellers') market
- thị trường của người bán
- seller's market
- thị trường của người bán
- seller's market
- thị trường mại chủ-cung bất ứng cầu
- semi-black market
- thị trường nửa đen
- sensitive market
- thị trường mẫn cảm
- sensitive market
- thị trường nhạy cảm
- settlement market
- thị trường giao dịch kỳ hạn
- shakeout in the market
- sự lành mạnh hóa thị trường
- shakeout in the market
- tổ chức lại thị trường
- share of the market
- phần thị trường chiếm được
- shipping freight market
- thị trường chuyên chở hàng hóa bằng tàu biển
- shipping market
- thị trường vận tải biển
- short end of the market
- thị trường ngắn hạn
- short loan market
- thị trường cho vay ngắn hạn
- short market
- thị trường bán khống
- short-term capital market
- thị trường vốn ngắn hạn
- short-term market
- thị trường ngắn hạn
- short-term money market
- thị trường tiền tệ ngắn hạn
- short-term money market paper
- chứng khoán thị trường tiền tệ ngắn hạn
- sick market
- thị trường ốm yếu
- sideways market
- thị trường dao động ngang
- sideways market
- thị trường phụ
- Single European Market
- thị trường Châu Âu đơn nhất
- social market
- thị trường xã hội
- soft market
- thị trường hiếm ít nhu cầu
- soft market
- thị trường mềm
- sold-out market
- thị trường đã bán hết
- specialist market
- thị trường chứng khoán đặc chủng
- speculative market
- thị trường đầu cơ
- spoiling the market
- phá hoại giá thị trường
- spot currency market
- thị trường tiền tệ giao ngay
- spot market
- thị trường (mua bán) giao (hàng và trả tiền) ngay
- spot market
- thị trường giao ngay
- spot market
- thị trường trực tiếp
- squeeze the market
- bóp nghẹt thị trường
- squeeze the market (to...)
- bót nghẹt thị trường
- stabilized market
- thị trường ổn định
- stagnant market
- thị trường đình trệ
- stale market
- thị trường đình trệ
- staple market
- thị trường chính, chủ yếu
- statutory market
- thi trường pháp định
- steady market
- thi trường ổn định vững chắc
- steady market
- thị trường ổn định vững chắc
- sterling Interbank market
- thị trường cho vay bảng Anh giữa các ngân hàng
- stock acquisition through the market
- cổ phiếu mua được ngoài thị trường
- stock market
- thị trường chứng khoán
- stock market
- thị trường cổ phiếu
- stock market
- thị trường gia súc
- stock market exchange
- thị trường chứng khoán
- stock market price
- giá niêm yết trên thị trường chứng khoán
- stock market rating
- đánh giá thị trường cổ phiếu
- straight market (the...)
- thị trường trái phiếu có lãi suất cố định
- street market
- thị trường chứng khoán đường phố (ngoài sở giao dịch)
- street market
- thị trường lề đường
- street market
- thị trường ngoài phố
- stringency (ofthe money market)
- sự siết chặt lưu thông tiền tệ (trên thị trường tiền tệ)
- stringent money market
- thị trường tài chính khan hiếm tiền mặt
- strong market
- thị trường đứng giá, vững giá
- strong market
- thị trường giá tăng mạnh
- strong market
- thị trường tăng giá
- subject to market fluctuation
- có thể bị tăng giảm tùy theo biến động của thị trường
- supply and demand on the labour market
- cung cầu trong thị trường lao động
- supporting the market
- chống đỡ thị trường
- swimming market
- thị trường hoạt động thông thoáng
- ta-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ được miễn thuế
- tampering with the market
- sự can thiệp vào thị trường
- tap a market
- đặt quan hệ buôn bán với một thị trường
- tap market
- thi trường chứng khoán nhà nước
- target market
- thị trường mục tiêu
- tax-exempt money market fund
- quỹ thị trường tiền tệ ngắn hạn được miễn thuế
- tendencies of the market
- các khuynh hướng của thị trường
- tension of international market
- tình trạng căng thẳng của thị trường quốc tế
- terminal market
- thị trường đầu cuối
- terminal market
- thị trường đầu mối
- terminal market
- thị trường đầu mối (nông sản phẩm)
- terminal market
- thị trường đầu mối nông lâm sản
- terminal market
- thị trường kỳ hạn
- territorial market
- thị trường hoạch định
- tertiary market
- thị trường cấp ba
- test market
- thị trường thí điểm
- testing the market
- trắc nghiệm thị trường
- theory of market behaviour
- thuyết hành vi thị trường
- thin market
- thị trường lèo tèo
- thin market
- thị trường mỏng manh (dễ mất quân bình)
- thin market
- thị trường thưa thớt
- third country market
- thị trường của nước thứ ba
- third market
- thị trường thứ ba
- third market
- Thị trường thứ ba- thị trường cấp III
- tight market
- thị trường chặt chẽ
- tight market
- thị trường cung bất ứng cầu
- tight market
- thị trường cung không đủ cầu
- tight market
- thị trường khan hiếm
- tight money market
- thị trường tiền tệ khan hiếm tiền mặt
- time to market
- thời gian đưa ra thị trường
- time to market
- thời hạn đưa ra thị trường
- top-heavy market
- thị trường giá lên tột đỉnh
- transit market
- thị trường chuyển khẩu
- transparency of market
- độ trong suốt của thị trường
- trends of market
- xu thế thị trường
- trends of the market
- xu thế thị trường
- trial market
- thị trường thử nghiệm
- twin market
- thị trường song sinh
- two sided market
- thị trường hai bên
- two- sided market
- thị trường gồm hai bên
- two-exchange market system
- chế độ hai loại thị trường hối đoái
- two-tier gold market
- thị trường vàng hai giá
- two-tier market
- thị trường hai giá
- two-way market
- thị trường hai chiều
- ultimate consumer market
- thị trường các hộ sử dụng
- ultimate consumer market
- thị trường người tiêu dùng sau cùng
- uneven market
- thị trường lên xuống thất thường
- unit price market
- thị trường giá đơn vị
- unlisted securities market
- thị trường (chứng khoán) ngoài bảng giá
- unlisted securities market
- thị trường chứng khoán ngoài bảng giá
- unsettled state if the market
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unsettled state of the market (the...)
- tình trạng không ổn định của thị trường
- unstable exchange market
- thị trường ngoại hối không ổn định
- unstable market
- thị trường không ổn định
- unsteady market conditions
- tình trạng thị trường không ổn định
- untapped market
- thị trường chưa mở, chưa khai thác
- up-market
- thị trường thượng lưu
- upscale market
- thị trường hàng giá cao
- upstairs market
- thị trường nội bộ
- upstairs market
- thị trường trên gác
- vagarious international market
- thị trường quốc tế biến ảo khó lường
- vicissitude of the market
- sự thăng trầm của thị trường
- Wall Street market
- thị trường tài chính New York
- weak market
- thị trường yếu kém
- weak market
- thị trường yếu ớt
- weak market
- thị trường bị dội
- well-established in the market
- đứng vững trên thị trường
- wholesale market
- thị trường bán buôn
- wholesale market
- thị trường bán sỉ
- wholesale market price
- giá thị trường bán sỉ
- world market
- thị trường thế giới
- world market price
- giá thị trường thế giới
- Yankee bond market
- thị trường chứng khoán Mỹ
- yankee bond market
- thị trường trái phiếu yanki
- youth market
- thị trường thanh thiếu niên
thị trường Sở giao dịch
tiêu thụ
tìm thị trường tiêu thụ cho (hàng hóa)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Market-place, exchange, Stock Exchange: There are someexcellent buys on the market.
Shop, store, bazaar,supermarket, Chiefly US superstore: If you are going to themarket, please buy some milk.
Demand, customer base, call:The market for computers is still growing rapidly.
V.
Sell, merchandise, retail, vend, peddle, hawk, makeavailable, furnish; trade (in), buy and sell, deal in: Wemarket these computers worldwide.
Oxford
N. & v.
N.
A the gathering of people for the purchase andsale of provisions, livestock, etc., esp. with a number ofdifferent vendors. b the time of this.
An open space orcovered building used for this.
(often foll. by for) a demandfor a commodity or service (goods find a ready market).
Aplace or group providing such a demand.
Conditions asregards, or opportunity for, buying or selling.
The rate ofpurchase and sale, market value (the market fell).
(prec. bythe) the trade in a specified commodity (the corn market).
(the Market) Brit. the European Economic Community.
V.(marketed, marketing) 1 tr. sell.
Tr. offer for sale.
Intr. buy or sell goods in a market.
The scene of actual dealings. market pricethe price in current dealings. market research the study ofconsumers needs and preferences. market town Brit. a townwhere a market is held. market value value as a saleable thing(opp. book value). put on the market offer for sale.
Marketer n. marketing n. [ME ult. f. L mercatus f. mercaribuy: see MERCHANT]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- advertise , barter , display , exchange , merchandise , offer for sale , retail , vend , wholesale , deal , handle , merchant , peddle , trade , bazaar , boutique , delicatessen , emporium , mall , mart , outlet , plaza , rialto , sale , sell , shop , square , store
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Market-day
/ ´ma:kit¸dei /, Danh từ: phiên chợ, Kinh tế: chợ phiên (chỉ phiên... -
Market-out clause
điều khoản đình chỉ, -
Market-sharing
sự phân chia thị trường, -
Market Monitor
theo dõi thị trường, -
Market Neutral Funds
các quỹ điều hoà theo thị trường, -
Market Research (MR)
nghiên cứu thị trường, -
Market Research Corporation of America
công ty điều tra thị trường mỹ, -
Market Research Society
hội nghiên cứu thị trường (anh quốc), -
Market Value Ratios
các chỉ số giá trị thị trường, -
Market abroad
thị trường hải ngoại, -
Market absorption
sức hấp thụ của thị trường, -
Market acceleration theory
thuyết gia tốc thị trường, -
Market access cost
phí tổn cho thâm nhập thị trường, phí tổn tiến nhập thị trường, -
Market analysis
Danh từ: sự phân tích thị trường, sự phân tích thị trường, phân tích thị trường, -
Market analyst
chuyên gia phân tích thị trường, -
Market appraisal
đánh giá thị trường, đánh giá thị trường, -
Market assessment
đánh giá thị trường, sự đánh giá thị trường, inaccurate market assessment, sự đánh giá thị trường không chính xác, inaccurate... -
Market at home
thị trường trong nước, -
Market attrition
đánh giá thị trường, -
Market average
giá bình quân thị trường,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.