- Từ điển Anh - Việt
Point
Nghe phát âm/pɔint/
Thông dụng
Danh từ
mũi nhọn (giùi...) mũi kim, đầu ngòi bút; nhánh gạc (hươu nai); cánh (sao)
dụng cụ có mũi nhọn, kim khắc, kim trổ
(địa lý,địa chất) mũi đất
(quân sự) đội mũi nhọn
mỏm nhọn
đăng ten ren bằng kim ((cũng) point lace)
(vật lý), (toán học) điểm
- point contact
- điểm tiếp xúc, tiếp điểm
- point of intersection
- giao điểm
(thể dục,thể thao) điểm
điểm, vấn đề, mặt
- at all points
- về mọi điểm, về mọi mặt
- to differ on many points
- không đồng ý nhau về nhiều điểm
- a point of honour
- điểm danh dự, vấn đề danh dự
- a point of conscience
- vấn đề lương tâm
- point of view
- quan điểm
- to make a point of
- coi thành vấn đề, coi là cần thiết
- to make a point
- nêu rõ một điểm, nêu rõ vấn đề
- to the point
- đúng vào vấn đề
- he carried his point
- điều anh ta đưa ra đã được chấp nhận
- to come to the point
- đi vào vấn đề, đi vào việc
- to be off the point
- lạc đề
- in point of fact
- thực tế là
điểm, địa điểm, chỗ, hướng, phương
=====lợi ích
lúc
nét nổi bật, điểm trọng tâm, điểm cốt yếu, điểm lý thú (câu chuyện, câu nói đùa...)
sự sâu sắc, sự chua cay, sự cay độc, sự châm chọc
(ngành in) Poang (đơn vị đo cỡ chữ bằng 0, 0138 insơ)
(hàng hải) quăng dây buộc mép buồm
(săn bắn) sự đứng sững vểnh mõm làm hiệu chỉ thú săn (chó săn)
Ngoại động từ
vót nhọn (bút chì...)
gắn đầu nhọn vào
làm cho sâu sắc, làm cho chua cay, làm cho cay độc
((thường) + at) chỉ, trỏ, nhắm, chĩa
chấm (câu...); đánh dấu chấm (bài thánh ca cho dễ hát)
trét vữa (kẽ gạch, đá xây)
đứng sững vểnh mõm chỉ (thú săn) (chó săn)
Nội động từ
(+ at) chỉ, trỏ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) nhằm
(+ to, towards) hướng về
(+ to) hướng sự chú ý vào, lưu ý vào; chỉ ra, chỉ cho thấy, vạch ra
đứng sững vểnh mõm chỉ chú săn (chó săn)
Cấu trúc từ
to point in
- vùi (phân) bàng đầu mũi thuổng
to point off
- tách (số lẻ) bằng dấu phẩy
to point over
- xới (đất) bằng đầu mũi thuổng
to point out
- chỉ ra, vạch ra, chỉ rõ
- gợi nhớ
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
điểm, mũi, mũi kim, tiếp điểm, dấu chấm
Cơ khí & công trình
ngõng chặn
Giao thông & vận tải
vị trí địa lý
Ô tô
tiếp điểm bộ ngắt
Toán & tin
chỉ
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
điểm đạt được
điểm, vị trí
nhằm vào
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
trỏ
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
Vật lý
phương (theo la bàn)
Xây dựng
điểm mũi nhọn
mài nhọn
miết mạch xây
miết vữa
vót nhọn
Kỹ thuật chung
hướng
dấu chấm
- actual decimal point
- dấu chấm thập phân thực
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân giả định
- binary fixed-point number
- số nhị phân dấu chấm động
- binary floating point number
- giá trị nhị phân dấu chấm động
- binary point
- dấu chấm nhị phân
- centesimal floating point format
- dạng thức dấu chấm động phần trăm
- decimal point
- dấu chấm thập phân
- fixed point
- dấu chấm cố định
- fixed-point arithmetic
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point arithmetic
- số học dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- biểu diễn dấu chấm tĩnh
- fixed-point notation
- ký pháp dấu chấm tĩnh
- floating point
- dấu chấm động
- floating point underflow
- tràn dưới dấu chấm động
- floating-point accelerator (FPA)
- bộ gia tốc dấu chấm động
- floating-point arithmetic
- số học dấu chấm động
- floating-point base
- cơ số dấu chấm động
- floating-point coefficient
- hệ số dấu chấm động
- floating-point constant
- hằng số dấu chấm động
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point format
- dạng thức dấu chấm động
- floating-point hardware
- phần cứng dấu chấm động
- floating-point literal
- chữ số dấu chấm động
- floating-point notation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point notation
- ký pháp dấu chấm động
- floating-point number
- số dấu chấm động
- floating-point operation
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- phép toán dấu chấm động
- floating-point operation (FLOP)
- thao tác dấu chấm động
- floating-point processor (FPP)
- bộ xử lý dấu chấm động
- floating-point radix
- cơ số dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point routine
- thủ tục dấu chấm động
- floating-point storage
- bộ nhớ dấu chấm động
- floating-point system
- hệ thống dấu chấm động
- floating-point type
- kiểu dấu chấm động
- floating-point unit (FPU)
- bộ (xử lý) dấu chẩm động
- FLOP (floating-point operation)
- phép toán dấu chấm động
- FLOP (floating-point operation)
- thao tác dấu chấm động
- FPA (floating-point accelerator)
- máy gia tốc dấu chấm động
- FPU (floating-point unit)
- bộ (xử lý) dấu chấm động
- FSV (floating-point status vector)
- vectơ trạng thái dấu chấm động
- full point
- dấu chấm câu
- MFLOPS (millionof floating point operation per second)
- một triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- million or floating point operations per second (MPLOPS)
- triệu phép toán dấu chấm động trong một giây
- pin-point
- dấu chấm kim
- point location
- vị trí dấu chấm
- radix point
- dấu chấm cơ số
- radix point
- dấu chấm thập phân
- software floating point
- dấu chấm động phần mềm
dấu chấm câu
đầu nhọn
dấu phẩy
- binary point
- dấu phẩy nhị phân
- decimal point
- dấu phảy thập phân
- fixed decimal point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed point
- dấu phẩy cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính dấu phẩy cố định
- floating decimal point
- dấu phẩy thập phân động
- floating point
- dấu phẩy di dộng
- floating point
- dấu phẩy di động
- floating point algebra
- đại số dấu phẩy động
- floating point computer
- máy tính dấu phẩy động
- floating point data
- dữ liệu dấu phẩy động
- floating point number
- số dấu phẩy động
- floating point numbers
- các số có dấu phẩy động
- floating point precision
- độ chính xác dấu phẩy động
- floating point queue
- hàng dấu phẩy động
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating-point
- dấu phẩy động
- floating-point (representation) system
- hệ thống dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- số học dấu phẩy động
- floating-point arithmetic
- tính toán dấu phẩy động
- floating-point arithmetic unit
- khối số học dấu phẩy động
- floating-point base
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point calculation
- phép tính dấu phẩy động
- floating-point radix
- cơ số dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point unit (FPU)
- khối dấu phẩy động
- FPP (floatingpoint processor)
- bộ xử lý dấu phẩy động
- MFLOPS (millionfloating-point operations per second)
- triệu phép tính dấu phẩy động mỗi giây
điểm
Giải thích VN: Di chuyển con chuột lên trên màn hình, không ấn click nút bấm. Trong ấn loát, point là một đơn vị đo lường cơ bản ( 72 point xấp xỉ bằng 1 inch). Các chương trình máy tính thường bỏ qua chênh lệch nhỏ này, lấy một point chính xác bằng 1/72 inch.
- a-point
- a-điểm
- aberration of point image
- quang sai của ảnh điểm
- above-zero point
- điểm dương
- absolute point
- điểm tuyệt đối
- access point
- điểm truy xuất
- access point
- điểm truy cập
- access point
- điểm truy nhập
- Access Point (UPT) (AP)
- điểm truy nhập (UPT)
- access point-AP
- điểm đi vào
- Access Registration Point (UPT) (ARP)
- điểm đăng ký truy nhập
- accessible boundary point
- điểm biên đạt được
- accessible point
- điểm đạt được
- accidental base point
- điểm cơ sở ngẫu nhiên
- accidental double point
- điểm kép ngẫu nhiên
- accumulation point
- điểm tụ
- addressable point
- điểm có địa chỉ
- addressable point
- điểm khả lập địa chỉ
- addressable point
- điểm lập địa chỉ được
- adherence point
- điểm dính
- adjacent control point
- điểm điều khiển kế cận
- adjacent control point
- điểm điều khiển phụ cận
- adjacent point
- điểm liền kề
- adjoining point
- điểm gần kề
- adjusting point
- điểm điều chỉnh
- aiming point
- điểm ngắm chuẩn
- alert focal point
- tiêu điểm báo động
- alert focal point
- trung tâm điểm báo động
- algebraic branch point
- điểm rẽ nhánh đại số
- ambiguous point
- điểm không xác định
- amplitude of a point
- góc cực của một điểm
- anchor point
- điểm neo
- anchoring point
- điểm (thả) neo
- angular point
- điểm góc
- aniline point
- điểm anilin
- aniline point
- điểm của aniline
- annealing point
- điểm ủ
- antipodal point
- điểm xuyên tâm đối
- application point
- điểm đặt (lực)
- application point
- điểm đặt lực
- Applications Access Point (AAP)
- điểm truy nhập ứng dụng
- approach point
- điểm tiếp cận
- artificial neutral point
- điểm trung tính nhân tạo
- asphalt softening point test
- phép xác định điểm mềm của atphan
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- astrogeodetic point
- điểm trắc địa thiên văn
- astronomic point
- điểm thiên văn
- astronomical azimuthal point
- điểm phương vị thiên văn
- asymptotic point
- điểm tiệm cận
- asynchronous entry point
- điểm nhập bất đồng bộ
- at a point
- tại một điểm
- at the subsatellite point
- tại điểm thẳng đứng của vệ tinh
- atmospheric boiling point
- điểm sôi áp suất thường
- atmospheric boiling point
- điểm sôi khí quyển
- available point
- điểm khả dụng
- average boiling point
- điểm sôi trung bình
- azeotropic point
- điểm đồng sôi
- balance point
- điểm cân bằng
- balance point
- điểm cân bằng (cầu đo)
- balance point of a transformer
- điểm cân bằng của máy biến áp
- base (ofa topological space at a point x)
- cơ sở của một không gian tôpô tại điểm x
- base at a point
- cơ sở tại một điểm
- base point
- điểm chuẩn
- base point
- điểm cơ sở
- base point
- điểm đáy
- battery exchange point
- điểm thay đổi ắcqui
- battery loading point
- điểm nạp ắcqui
- beam impact point
- điểm chạm của chùm
- bearing point
- điểm tựa
- bearing point
- điểm đỡ
- beginning point
- điểm đầu đường
- bend point
- điểm uốn
- bending point
- điểm uốn
- bifurcation point
- điểm phân nhánh đôi
- bisecting point of a segment
- trung điểm của một đoạn thẳng
- blocking point
- điểm tắc nghẽn
- boiling point
- điểm sôi
- boiling point
- điểm sôì
- boiling point
- điểm sôi (nhiệt độ)
- boiling point curve
- đường cong điểm sôi
- boiling point lowering
- giảm điểm sôi
- boiling point lowering
- sự giảm điểm sôi
- boiling point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm sôi
- boiling point method
- phương pháp điểm sôi
- boiling point rising
- tăng điểm sôi
- boiling point temperature
- nhiệt độ điểm sôi
- Border Crossing Point (BCP)
- điểm vượt qua đường biên
- boundary point
- điểm biên
- brace point
- điểm giằng
- branch point
- điểm nối
- branch point
- điểm nút ở mạng điện
- branch point
- điểm phân nhánh
- branch point
- điểm rẽ nhánh
- branching point
- điểm phân nhánh
- branching point
- điểm rẽ nhánh
- break point
- điểm đứt
- break point
- điểm gãy
- break point
- điểm gãy khúc
- break point
- điểm gãy liên tục
- break point
- điểm ngắt
- break point
- điểm ngừng (máy)
- break point
- điểm phân lớp
- break point
- điểm tạm dừng
- Break Point Location (BPL)
- định vị điểm đứt
- breaker point
- điểm gãy
- breaker point
- điểm ngắt điện
- breakeven point
- điểm hòa vốn
- breaking point
- điểm vỡ
- breaking point
- điểm gãy
- Breaking point
- điểm giòn (Bitum)
- breaking point
- điểm ngắt
- breaking point
- điểm phân lớp
- breakthrough point
- điểm lò nối thông gió
- brittle point
- điểm giòn
- bubble point
- điểm sôi
- bubble point
- điểm sôi bọt
- bubble point
- điểm sủi (tăm)
- bubble point curve
- đường cong điểm sôi
- burning point
- điểm bốc cháy
- burning point
- điểm cháy
- cable distribution point
- điểm phân nhánh cáp
- cable distribution point
- điểm phân phối cáp
- CACP (centralarbitration control point)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- call point
- điểm gọi
- capillary point
- điểm mao dẫn
- cardinal point
- cơ điểm
- cardinal point
- điểm mốc
- casing point
- điểm chống ống
- category of topological spaces with basic point
- phạm trù các không gian tôpô có điểm cơ sở
- center point
- điểm tâm
- central arbitration control point (CACP)
- điểm điều khiển phân xử trung tâm
- central point
- điểm trung tâm
- centre point
- điểm tâm
- centre point
- tâm điểm
- chainage point
- điểm lý trình
- change point (surveying
- điểm thay đổi
- character reference point
- điểm quy chiếu ký tự
- character reference point
- điểm tham chiếu ký tự
- characteristic point
- điểm đặc trưng
- charging point
- điểm chất tải
- charging point
- điểm nạp
- check point
- điểm khống chế
- check point
- điểm kiểm tra
- check point start
- khởi động điểm kiểm tra
- checking point
- điểm khống chế
- chilling point
- điểm đông
- chilling point
- điểm kết tinh (parafin)
- chilling point
- điểm tôi
- circuit point
- điểm khép đa giác
- circular point
- điểm vòng
- circular point
- điểm quay vòng
- clipping point
- điểm rìa
- closed-cup flash point
- điểm mốc cháy đóng nắp
- closing point
- điểm khép kín
- cloud point
- điểm vân đục
- cloud point
- điểm vẩn đục
- cloud point
- điểm đục
- cloud point temperature
- nhiệt độ (điểm) vẩn đục
- cluster point
- điểm tụ
- code point
- điểm mã
- cold point
- điểm lạnh
- collection point block
- khối điểm thu thập
- collection point block (CPB)
- khối điểm tập hợp
- collection point block (CPB)
- khối điểm thu thập
- collimated point source
- nguồn điểm chuẩn trực
- collinear point
- điểm cộng tuyến
- complex point
- điểm phức
- compression point
- điểm bắt đầu nén
- condensation point
- điểm ngưng
- condensation point
- điểm ngưng kết
- condensation point
- điểm ngưng tụ
- Configuration Change Point (CCP)
- điểm thay đổi cấu hình
- conflict point
- điểm va chạm
- conflict point
- điểm giao nhau
- conflict point
- điểm xung đột
- congealing point
- điểm đồng tụ
- congealing point [temperature]
- điểm kết đông
- congelation point
- điểm kết đông
- congelation point [temperature]
- điểm kết đông
- congruent melting point
- điểm nóng chảy tương đẳng
- conical point
- điểm đỉnh nón
- conical point
- điểm hình nón
- conjugate point
- điểm liên hợp
- connecting point
- điểm nối
- connection point
- điểm tiếp nối
- connection point manager
- bộ quản lý điểm kết nối
- Connection Point ManaGer (CPMGR)
- thiết bị quản lý điểm kết nối
- Connection Termination Point (CTP)
- điểm kết cuối kết nối
- constrained material point
- chất điểm không tự do
- contact breaker point
- điểm ngắt điện (động cơ)
- contact breaker point
- điểm tiếp xúc của vít lửa
- contact point
- điểm tiếp đất
- contact point
- điểm tiếp xúc
- content of a point set
- dung của một tập hợp điểm
- continuous point contact
- sự tiếp xúc điểm liên tục
- control point
- điểm chuẩn
- control point
- điểm điều khiển
- control point
- điểm khiển
- control point
- điểm khống chế
- control point
- điểm khống chế tuyến
- control point
- điểm kiểm tra
- control point
- điểm mốc
- Control Point (CM)
- điểm điều khiển
- control point (CP)
- điểm điều khiển
- Control Point Interface Unit (CPIU)
- khối giao diện điểm điều khiển
- Control Point Management Services (CPMS)
- các dịch vụ quản lý điểm điều khiển
- control point profile name
- tên vắn điểm điều khiển
- control survey point
- điểm khảo sát kiểm tra
- control survey point
- điểm trắc đạc
- control switching point (CSP)
- điểm chuyển mạch điều khiển
- control-point
- điểm điều khiển
- convergence point
- điểm hội tụ
- coordinate point
- điểm tọa độ
- coordination point
- điểm tọa độ
- CP (controlpoint)
- điểm điều khiển
- cp manager (connectionpoint manager)
- bộ quản lý điểm kết nối
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm tập hợp
- CPB (collectionpoint block)
- khối điểm thu thập
- critical point
- điểm tới hạn
- critical point temperature
- nhiệt độ ở điểm tới hạn
- cross connection point
- điểm kết nối chéo
- cross point
- điểm chéo nhau
- cross point
- điểm giao nhau
- cross point
- điểm tới hạn
- cross point
- giao điểm
- cross point
- giao điểm tới hạn
- cross-connection point-CCP
- điểm phân bố phụ
- crossover point
- điểm cắt nhau
- crossover point
- giao điểm
- Cruie point
- điểm Curie
- crystallization point
- điểm kết tinh
- curie point
- điểm curie
- Curie point
- điểm Quiri
- curie's point
- điểm Curie
- current point
- điểm hiện tại
- curve point
- điểm gốc (của đường cong)
- cuspidal point
- điểm lùi
- cut point
- điểm cắt
- cutoff point
- điểm cắt
- cutoff point
- điểm giới hạn
- cyclic point
- điểm xiclic
- danger point
- điểm nguy hiểm
- Data - Link - Service - Access Point (DLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ kết nối số liệu
- Data Coordinating Point (DCP)
- điểm phối hợp dữ liệu
- Data Link Control End Point (CLCEP)
- điểm đầu cuối điều khiển tuyến kết nối dữ liệu
- Data link Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến kết nối số liệu
- data point
- điểm dữ liệu
- datum (pointor line)
- chuẩn (điểm hoặc đường)
- datum point
- điểm tựa
- datum point
- điểm chuẩn
- datum point
- điểm cơ sở
- datum point
- điểm đã cho
- datum point
- điểm đối chiếu
- datum point
- điểm gốc quy chiếu
- datum point
- điểm kiểm tra
- datum point
- điểm mốc
- datum point
- điểm quy chiếu
- datum point
- điểm thủy chuẩn
- dead point
- điểm chết
- dead-centre, dead-point,
- tử điểm (của pit-tông)
- deaf point
- điểm điếc
- decision point
- điểm quyết định
- declination of a celestial point
- độ lệch của thiên điểm
- declination of celestial point
- độ lệch của thiên điểm
- decomposition point
- điểm phân giải
- default code point
- điểm mã mặc định
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- deflection point
- điểm lệch
- deformation point
- điểm biến dạng
- Demarcation Point (DP)
- điểm phân cách, điểm chia ranh giới
- depression of freezing point
- sự hạ điểm đông đặc
- depth point
- điểm độ sâu
- design point
- điểm thích nghi
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của báo hiệu
- destination point (ofa signal message)
- điểm đến của thông báo
- destination point code
- mã điểm đến
- destination point code
- mã điểm đích
- Destination Point Code (DPC)
- mã điểm đích
- destination point code-DPC
- mã điểm nhận
- destination service access point (DSAP)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- Destination Service Access Point (DSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ đích
- deviation from the desired set point
- độ lệch so với điểm đặt mong muốn
- dew point
- điểm (đọng) sương
- dew point
- điểm ngưng (tụ)
- dew point
- điểm ngưng tụ
- dew point
- điểm tan băng
- dew point (tempetature)
- nhiệt độ điểm sương
- dew point hygrometer
- ẩm kế điểm sương
- dew point meter
- dụng cụ đo điểm sương
- dew-point
- điềm ngưng hơi
- dew-point
- điểm ngưng hơi
- dew-point
- điểm sương
- dew-point boundary
- điểm nhiệt độ ngưng
- dew-point curve
- đường cong điểm sương
- dew-point indicate defrost or
- thiết bị đo điểm (đọng) sương
- dew-point measurement
- sự đo điểm sương
- dew-point rise
- tăng điểm (đọng) sương
- dew-point temperature
- nhiệt độ điểm sương
- dew-point thermostat
- tecmostat điểm (đọng) sương
- dew-point thermostat
- thermostat điểm (đọng) sương
- Didot point system
- hệ thống điểm Didot
- displacement of point
- chuyển vị của điểm
- display point
- điểm hiển thị
- distance from a point to a set
- khoảng cách từ một điểm tới một tập hợp
- distribution point-DP
- điểm phân phối
- dividing point
- điểm chia
- division point
- điểm chia
- double point
- điểm kép
- draw-off point
- điểm lấy nước
- driving-point function
- hàm điểm truyền
- driving-point function
- hàm truyền động điểm
- driving-point impedance
- trở kháng điểm truyền
- drop point
- điểm đọng giọt
- drop point
- điểm sương
- dry boiling point
- điểm sôi khô
- dry point
- điểm khô
- DSAP (destinationservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ đích
- dual point breaker
- bộ ngắt hai điểm
- dump point
- điểm kết xuất
- east point
- điểm phương đông
- ebullition point
- điểm sôi sục
- economic center-point area
- vùng trọng điểm kinh tế
- EFTPOS (electronicfunds transfer at point of sale)
- sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán
- electro-hydraulically operated point mechanism
- cơ cấu điểm điều khiển thủy điện
- electrodrainage point
- điểm thoát nước bằng điện
- electronic fund transfer at point of sale
- chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- electronic funds transfer at point of sale (EFTPOS)
- sự chuyển tiền điện tử ở điểm bán hàng
- Electronic Point Of Sale (EPOS)
- điểm bán hàng điện tử
- electronic point-of-sale (EPS)
- điểm bán hàng điện tử
- elementary displacement of point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- elliptic (al) point
- điểm elliptic
- elliptic point
- điểm eliptic
- emission point
- điểm phát thải
- ENC (endnode control point)
- điểm điều khiển nút cuối
- end boiling point
- điểm sôi cuối
- end node control point (ENCP)
- điểm điều khiển nút cuối
- end point
- điểm cuối
- end point
- điểm sôi cuối
- End Point Identifier (EID)
- bộ nhận dạng điểm cuối
- end point temperature
- nhiệt độ điểm cuối
- end point to point
- điểm cuối
- End User Point Of Termination (EUPOT)
- điểm kết cuối của người dùng đầu cuối
- end-point coordinates
- tọa độ điểm cuối
- ending point
- điểm cuối
- english melting point
- điểm nóng chảy Anh (parafin)
- entry point
- điểm vào
- entry point
- điểm bắt đầu
- entry point
- điểm chuyển
- entry point
- điểm nhập
- entry point
- nhập điểm
- entry point (IP)
- điểm vào
- entry point (IP)
- điểm nhập
- entry point vector (EPV) vector
- vectơ điểm nhập
- EP (entrypoint)
- điểm vào
- EP (entrypoint)
- điểm nhập
- EPV (entrypoint vector)
- vectơ điểm nhập
- equal time point
- điểm đẳng thời (đạo hàng)
- equation in point coordinates
- phương trình theo tọa độ điểm
- equilibrium point
- điểm cân bằng
- equinoctial point
- phân điểm
- error-correction save point
- điểm lưu sự hiệu chỉnh lỗi
- eruption point
- điểm đứt gãy
- eruption point
- điểm phá hủy
- escapement point
- điểm thoát
- escapement point
- điểm thoát ra
- ESP (electronicpoint-of-sale)
- điểm bán hàng điện tử
- eutectic point
- điểm cùng tinh
- eutectic point
- điểm eutecti
- eutectic point
- điểm ơtecti
- eutectoid point
- điểm cùng tích
- eutectoid point
- điểm ơtectoit
- evaporating point
- điểm bay hơi
- evaporating point
- điểm bốc hơi
- evaporation point
- điểm bốc hơi
- exit point
- điểm ra
- exit point
- điểm thoát
- expansion point
- điểm giãn
- experimental point
- điểm thực nghiệm
- explosion point
- điểm nổ
- expose point
- điểm lộ
- exposed point
- điểm lộ
- exterior point
- điểm ngoài
- extreme point
- điểm (cực biên, đầu mút)
- extreme point
- điểm cực biên
- eye point
- điểm mắt
- facing-point lock
- khóa điểm mặt
- far point
- điểm cực viễn
- far point
- viễn điểm
- fatigue point
- điểm mỏi
- feed point
- điểm cung cấp
- ferromagnetic critical point
- điểm tới hạn sắt từ
- filling point
- điểm nạp
- filling point
- điểm rót
- final boiling point
- điểm sôi cuối
- finishing point
- điểm cuối
- finite point
- điểm hữu hạn
- fire point
- điểm tự cháy
- fire point
- điểm cháy
- fire point
- điểm đốt cháy
- fire point
- điểm nung
- firing point
- điểm bốc cháy
- fishing point
- điểm cuối
- five-point scale
- thang biểu năm điểm
- fixation point
- điểm cố định
- fixed end point
- điểm cuối cố định
- fixed point
- điểm bất động
- fixed point
- điểm chuẩn
- fixed point
- điểm cố định
- fixed point principle
- nguyên lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixing point
- điểm chèn cứng
- fixing point
- điểm cố định
- fixing point
- điểm ngàm
- flash point
- điểm bắt cháy
- flash point
- điểm bắt cháy (vật liệu)
- flash point
- điểm bắt lửa
- flash point
- điểm bốc cháy
- flash point
- điểm chớp
- flash point
- điểm chớp cháy
- flash point
- điểm chớp sáng
- flash point apparatus
- máy thử điểm bắt cháy
- flash point apparatus
- máy thử điểm bốc cháy
- flash point tester
- máy thử điểm bốc cháy
- flashing point
- điểm bắt lửa
- flashing point
- điểm bốc cháy
- flex point
- điểm uốn
- flexure point
- điểm uốn
- floating point
- điểm di động
- floating point
- điểm nổi
- floating-point feature
- đặc điểm dấu chẩm động
- floating-point status vector (FSV)
- vectơ trạng thái điểm di động
- floc point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- flocculation point
- điểm keo tụ
- flock point
- điểm kết tụ
- flock point temperature
- nhiệt độ điểm đục
- flounder point
- điểm dừng
- flow point
- điểm chảy
- focal point
- điểm hội tụ
- focal point feed
- sự cung cấp tại tiêu điểm
- focal point feed
- sự tiếp dưỡng tại tiêu điểm
- focal point method
- phương pháp tiêu điểm
- force representative point (onthe curve)
- điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị)
- format data point
- định dạng điểm dữ liệu
- fouling point
- điểm dễ gây tắc ghẽn đường
- four-point support
- giá đỡ bốn điểm
- fourth harmonic point
- điểm điều hòa thứ tư
- frame of fixed point
- lưới các điểm cơ sở
- free material point
- chất điểm tự do
- free point indicator
- cái chỉ báo điểm kẹt
- freezing point
- điểm đông
- freezing point
- điểm đông (đặc)
- freezing point
- điểm đóng băng
- freezing point
- điểm đông đặc
- freezing point
- điểm đông lạnh
- freezing point
- điểm kết đông
- freezing point depressant
- hạ nhiệt độ điểm kết đông
- freezing point method
- phương pháp điểm đông đặc
- freezing point method
- phương pháp điểm kết đông
- freezing point temperature
- nhiệt độ điểm kết đông
- front nodal point
- điểm nút trước
- frontier point
- điểm biên
- frost point
- điểm kết đông
- full-scale point
- điểm tỷ xích tự nhiên
- fusing point
- điểm nhiệt hạch
- fusing point
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm nóng chảy
- fusion point
- điểm tích hợp
- GateWay System Services Control Point (GWSSCP)
- điểm kiểm soát các dịch vụ cổng mạng
- generic point
- điểm sinh (một mặt)
- geodetic point
- điểm trắc địa
- geographic point
- điểm địa lý
- good point
- ưu điểm
- grid supply point
- điểm cấp điện của lưới
- ground control point
- điểm khống chế mặt đất
- ground control point survey
- đo đạc điểm khống chế mặt đất
- ground point
- điểm địa hình mặt đất
- ground point
- điểm thực địa
- guide point
- điểm dẫn
- half-amplitude point
- điểm ở giữa biên độ
- half-power point
- điểm nửa công suất
- heat distortion point
- điểm biến dạng vì nhiệt
- height point
- điểm khống chế chiều cao
- high end point
- điểm ngưng kết cuối
- high-melting point asphalt
- bitum có điểm chảy cao
- highest point
- điểm cao nhất
- hinge point
- điểm khớp
- hold on a point
- đặt (máy) tại một điểm
- hold point
- điểm giữ
- holding point
- điểm chờ
- horizontal control point
- điểm khống chế mặt bằng
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- hyperbolic point
- điểm hipebolic
- hyperbolic point
- điểm hiperbolic
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- ice formation point
- điểm hóa (nước) đá
- ice formation point
- điểm hóa đá
- ice formation point
- điểm tạo thành (nước) đá
- ice melting point
- điểm (nhiệt độ) tan của đá
- ice melting point
- điểm (tan) băng
- ice melting point
- điểm tan (nước) đá
- ice melting point
- điểm tan băng
- ice point
- điểm (tan) băng
- ice point
- điểm băng
- ice point
- điểm đóng băng
- ice point
- điểm tan (nước) đá
- ice point
- điểm tan băng
- ideal point
- điểm lý tưởng
- ignition point
- điểm bốc cháy
- ignition point
- điểm đánh lửa
- ignition point
- thời điểm đánh lửa
- ignition, point
- điểm đánh lửa
- illumination at a point of a surface
- sự chiếu sáng tại một điểm trên mặt phẳng
- image point
- điểm ảnh
- image-side principal point
- điểm chính ảnh
- imaginary point
- điểm ảo
- improper point
- điểm phi chính
- in point
- điểm vào
- index of a point relative to a curve
- cấp của một điểm đối với một đường cong
- index point
- điểm chỉ số
- infinite point
- điểm vô hạn
- inflection point
- điểm uốn
- initial boiling point
- điểm sôi ban đầu
- initial freezing point
- điểm kết đông ban đầu
- initial freezing point
- điểm kết đông đầu tiên
- initial point
- khởi điểm
- initial point
- điểm ban đầu
- initial point
- điểm bắt đầu
- initial point
- điểm gốc
- initial point
- điểm khởi tạo
- inner point, interior point
- điểm trong
- insertion point
- điểm chèn
- insertion point
- điểm lồng
- inspection and test point
- điểm kiểm tra và thử nghiệm
- inspection point
- điểm kiểm tra
- inspection point
- điểm thử nghiệm
- Inter-exchange Carrier Point of Termination (ICPOT)
- điểm kết cuối của công ty điện thoại liên tổng đài
- intercept point
- điểm chặn
- intermediate point
- điểm trung gian
- Intermediate Point (IP)
- điểm trung gian
- intermittent point contact
- sự tiếp xúc điểm gián đoạn
- internal point
- điểm bọc
- international signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point (ISP)
- điểm báo hiệu quốc tế
- International Signalling Point Code (ISPC)
- mã điểm báo hiệu quốc tế
- intersecting point
- điểm giao cắt
- intersection point
- điểm cắt nhau
- intersection point
- giao điểm
- inverse point
- điểm nghịch đảo
- Ionospheric Pierce Point (IPP)
- điểm thủng tầng điện ly
- irregular singular point
- điểm kỳ dị bất thường
- isolated multiple point
- điểm bội cô lập
- isolated point
- điểm biệt lập
- isolated point
- điểm cô lập
- isolated singular point
- điểm kỳ dị dược cô lập
- isotropic point
- điểm đẳng hướng
- isotropic point
- điểm đẳng phương
- jacking point
- điểm kích lên
- junction point
- điểm chuyển tiếp
- junction point
- điểm nối
- junction point
- điểm nút
- junction point
- điểm nút (ở mạng điện)
- junction point
- điểm phân nhánh
- junction point
- nút, điểm nút
- kindling point
- điểm bốc cháy
- label point
- điểm nhãn
- labile point
- điểm không ổn định
- lacrimal point
- điểm lệ
- lambda point
- điểm lamđa
- lateral noise measurement point
- điểm đo tiếng ồn theo chiều ngang
- lattice point
- điểm giàn
- lattice point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm mạng
- lattice point
- điểm nút (lưới)
- lattice point
- điểm nút lưới
- launch point
- điểm phóng (tên lửa)
- Leidenfrost point
- điểm Leidenfrost
- leveling point
- điểm đo cao
- levelling point
- điểm cần đo cao độ
- levelling point
- điểm đo cao
- library point
- điểm bình động
- lifting platform take-up point
- điểm đội (gầm xe)
- light point line recorder
- bộ ghi điểm sáng
- light point line recorder
- bộ ghi dòng điểm sáng
- limit point
- điểm giới hạn
- limit point
- điểm mạng
- limit point to point
- điểm tụ
- limit point to point
- điểm giới hạn
- limit-point case
- trường hợp điểm giới hạn
- limiting point
- điểm biên
- limiting point
- điểm giới hạn
- Link Service Access Point (ATM) (LSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ tuyến
- list of coordinates and altitudes of geodetic point
- catalo tọa độ và cao độ điểm trắc đạc
- littleton softening point
- điểm hóa mềm littleton
- load point
- điểm đặt tải
- load point
- điểm đặt tải trọng
- load point
- điểm ghi
- load point
- điểm nạp
- load point
- điểm tải, điểm nạp
- loaded point
- điểm chịu tải
- Local Multi-point Communications System (LMCS)
- hệ thống thông tin đa điểm cục bộ
- location point
- điểm định vị
- locomotive changing point
- điểm thay đầu máy
- loopback point
- điểm vòng lại
- low-melting point
- điểm nóng chảy thấp
- lower extreme point
- điểm nút dưới
- lower level signaling point-LSP
- điểm báo hiệu ở tầng thấp hơn
- lower-yield point
- điểm chảy dưới
- lowering of the melting point
- sự hạ điểm nóng chảy
- lubrication point
- điểm bôi trơn
- machine space point
- điểm không gian máy
- main point
- điểm cơ bản
- malar point
- điểm gò má
- management services focal point
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- mandatory hold point
- điểm duy trì bắt buộc
- map point
- điểm khống chế mặt bằng
- mark point
- điểm đánh dấu
- marking of central geodetic point
- mốc trung tâm (của) điểm trắc địa
- marking point
- điểm đánh dấu
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mass point
- điểm hội tụ
- material point
- chất điểm
- mean velocity point
- điểm vận tốc trung bình
- mean-average boiling point
- điểm sôi trung bình
- measure of a point
- độ đo của một điểm
- measure of a point set
- sự đo của một tập hợp điểm
- measurement point
- điểm đo lường
- measuring point
- điểm đo
- Media Access Point (MAP)
- điểm truy nhập phương tiện
- meeting-point
- điểm nối
- melting point
- điểm chảy
- melting point
- dung điểm
- melting point behaviour
- trạng thái điểm nóng chảy
- melting point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm nóng chảy
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- melting-point
- điểm nóng chảy
- melting-point curve
- đường cong điểm nóng chảy
- mesh point
- điểm lưới
- mesh point
- điểm lưới, nút lưới
- message recovery point
- điểm hồi phục thông báo
- Message transfer Point (MTP)
- điểm chuyển giao tin báo
- method of angle point
- phương pháp điểm góc
- method of zero moment point
- phương pháp các điểm mômen (bằng) không
- mid-band point
- điểm giữa dải băng
- mid-boiling point
- điểm sôi trung bình
- mileage point
- điểm dặm mốc
- mixed aniline point
- điểm anilin hỗn hợp
- mixed melting point
- điểm nóng chảy của hỗn hợp
- molecular depression of freezing point
- sự hạ băng điểm do phân tử
- molecular depression of freezing point
- sự hạ điểm đóng băng do phân tử
- molecular elevation of boiling point
- sự nâng điểm sôi do phân tử
- moment about point
- mômen lấy đối với một điểm
- moment zero point
- điểm mômen bằng không
- monumental point
- điểm chôn mốc (trắc địa)
- Mouth Reference Point (MRP)
- điểm chuẩn của miệng
- movability of the point of intersection
- sự chuyển dời của điểm nút
- MSFP (managementservices focal point)
- tiêu điểm các dịch vụ quản lý
- Multi Link Point-to-Point Protocol (ML-PPP)
- giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối
- Multi-point Conferencing Unit (MCN)
- khối hội nghị đa điểm
- Multi-point Data set System (MDS)
- hệ thống tập hợp dữ liệu đa điểm
- multi-point heater
- bộ gia nhiệt nhiểu điểm
- multi-point ignition
- sự châm mìn nhiều điểm
- multi-point injection (MPI)
- hệ thống phun đa điểm
- multi-point line
- tuyến đa điểm
- Multi-point Video Distribution System (MDVS)
- hệ thống phân phối video đa điểm
- multicolour point recorder
- máy ghi các điểm màu
- multicolour point recorder
- máy ghi đa điểm màu
- Multilink Point-to-Point Protocol (MPPP)
- giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
- multiple point
- điểm bội
- multiple-point injection
- hệ thống phun đa điểm
- nadir point
- điểm đáy
- nail point
- điểm đóng đinh
- NAP (networkaccess point)
- điểm truy cập mạng
- national signaling point-ISP
- điểm báo hiệu quốc gia
- National Signalling Point (NSP)
- điểm báo hiệu quốc gia
- near point
- cận điểm
- near point
- điểm cực cận
- Near-end Signalling Point (NESP)
- điểm báo hiệu đầu gần
- Neel point
- điểm Neel
- negative nodal point
- điểm đối nút
- neighbo (u) rhood of point
- lân cận của điểm
- neighbourhood of a point
- miền lân cận của một điểm
- neighbourhood of point
- lân cận của điểm
- network access point
- điểm vào mạng
- network access point
- điểm truy cập mạng
- network access point
- điểm truy nhập mạng
- network access point (NAP)
- điểm truy cập mạng
- Network Acess point (internet) (NAP)
- điểm truy nhập mạng (internet)
- Network control point /processor /program/protocol (IBM) (NCP)
- điểm/Bộ xử lý /chương trình /Giao thức (IBM) điều khiển mạng
- Network Entry Point (NEP)
- điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng
- Network Layer Service Access Point (NLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp mạng
- network node control point (NNCP)
- điểm điều khiển nút mạng
- Network Service Access Point Address (ISO) (NSAPA)
- địa chỉ điểm truy nhập dịch vụ mạng (ISO)
- Network Termination Point (NTP)
- điểm kết cuối mạng
- neutral point
- điểm không
- neutral point
- điểm trung hòa
- neutral point
- điểm trung tính
- nick point
- điểm rạn nứt
- NNCP (networknode control point)
- điểm điều khiển nút mạng
- nodal point
- điểm nút
- nodal point of vibration
- điểm nút dao động
- nodal-point water consumption
- lưu lượng nước ở điểm nút
- node point
- điểm nút
- nolal average boiling point
- điểm sôi nolan trung bình
- nominal changeover point
- điểm chuyển mạch danh định
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- non-collinear point
- điểm không thẳng hàng
- noon of the path mid-point
- giữa trưa tại điểm giữa quỹ đạo
- normal boiling point
- điểm sôi bình thường
- normal boiling point
- điểm sôi thường
- north point
- điểm phía bắc
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipsoit điểm
- null ellipsoid, point ellipsoid
- elipxoit điểm
- observation point
- điểm quan trắc
- off-load point
- điểm không tải
- offset single-point threading tool
- dao cắt ren một điểm uốn cong
- one point boundary condition
- điều kiện biên một điểm
- one point compactification
- compăc hóa bởi một điểm
- one-point compact
- compact hóa bằng một điểm
- open sup flash point
- điểm bùng cháy trong chén hở
- operating point
- điểm hoạt động
- operating point
- điểm làm việc
- operating point
- điểm thao tác
- Optical Reference Point (ORP)
- điểm chuẩn quang
- optimum separation point
- điểm tách cực đại
- order of a singular point
- cấp của một điểm kỳ dị
- ordinary point
- điểm thường
- originating point
- điểm xuất phát
- originating point
- điểm nguồn
- Originating Point Code (OPC)
- mã của điểm phát sinh
- Origination Point Code (SS7) (OCP)
- Mã của điểm phát sinh (Hệ thống báo hiệu số 7)
- oscillation at a point
- dao động tại một điểm
- oscillation point
- điểm dao động
- out point
- điểm ra
- outstanding point
- điểm định hướng
- oval point
- điểm cắt đường ren đầu
- oval point
- điểm ôvan
- oxygen point
- điểm oxy
- oxygen point
- nhiệt độ điểm oxy
- panel point
- điểm cắt ván
- parabolic point
- điểm parabôn
- paramagnetic Curie point
- điểm Curie thuận từ
- passing point
- điểm tránh tàu
- path of point
- quỹ đạo của điểm
- PC-Point of curve (beginningof simple curve)
- điểm bắt đầu đường cong đơn
- PCO: point of control and observation
- điểm quan sát và điều khiển
- penetration point
- điểm xuyên qua
- period point
- điểm chu kỳ
- phrenic pressure point
- điểm ấn dây thần kinh
- Physical Layer Service Access Point (PLSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ lớp vật lý
- physical unit control point (PUCP)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- Physical Unit Control Point (SNA) (PUCP)
- điểm điều khiển khối vật lý (SNA)
- pi point
- điểm pi
- picture point
- điểm ảnh
- pivot point
- điểm chốt xoay
- plaster guide point
- điểm mốc mắt trát
- point (source) radiator
- máy phát xạ nguồn điểm
- Point - to - Point Tunnelling Protocol [Microsoft] (PPTP)
- giao thức tạo đường hầm điểm nối điểm
- point angle
- góc điểm
- point at infinity
- điểm ở vô cực
- point at infinity
- điểm ở vô tận
- point by point integration
- phép lấy tích phân theo điểm
- point charge
- điện tích điểm
- point chart
- biểu đồ điểm
- point conic
- conic điểm
- point contact
- điểm tiếp xúc
- point contact
- sự tiếp xúc điểm
- point contact
- tiếp xúc điểm
- point contact
- tiếp điểm
- point contact detector diode
- đi-ốt tách sóng tiếp điểm
- point contact diode
- đèn lưỡng đi-ốt tiếp điểm
- point contact diode
- đi-ốt tiếp điểm
- point contact mixer diode
- đi-ốt trộn tiếp điểm
- point contact rectifier
- bộ chỉnh lưu tiếp điểm
- point contact silicon diode
- đi-ốt silic tiếp điểm
- point contact transistor
- tranzito có tiếp điểm
- point coordinate
- tọa độ điểm
- point coordinates
- tọa độ điểm
- point correspondence
- tương ứng điểm
- point curve transformation
- phép biến đổi điểm tuyến
- point diagram
- giản đồ điểm
- point diagram
- sơ đồ điểm
- point diode
- đi-ốt điểm
- point discharge
- sự phóng điện điểm
- point distribution of population
- sự phân bố dân cư theo điểm
- point douloureux
- điểm đau
- point electrode method
- phương pháp điện cực điểm
- point estimation
- sự ước lượng điểm
- point event
- sự kiện điểm
- point function
- hàm điểm
- point geometry
- hình học điểm
- point image
- ảnh điểm
- point in question
- điểm cho trước
- point in question
- điểm đã biết
- point initial position
- vị trí ban đầu của điểm
- point involution
- phép đối hợp điểm
- point load value
- mật độ tải trọng điểm
- point of access
- điểm vào
- point of accumulation
- điểm tụ
- point of accumulation
- điểm giới hạn
- point of admission
- điểm định sự hút nạp
- point of admission
- điểm du nhập
- point of admission
- điểm hơi
- point of an abscess
- điểm vỡ áp xe
- point of anchorage
- điểm thả neo
- point of application
- điểm tụ
- point of application
- điểm đặt
- point of application
- điểm tác dụng
- point of application
- điểm tác dụng (của lực)
- point of application of a force
- điểm đặt lực
- point of application of a load
- điểm đặt tải trọng
- point of application of load
- điểm đặt lực tác dụng
- point of application of load
- điểm đặt tải
- point of application of the forces
- điểm đặt lực
- point of blockage
- điểm tắc nghẽn
- point of chain rupture
- điểm gẫy mạch
- Point of compound curve
- PCC Điểm chung của hai đường cong
- point of concentration
- điểm tập trung
- point of concurrence
- điểm đồng quy (của ba hoặc nhiều đường)
- point of condensation
- điểm đọng
- point of connection (sewer)
- điểm nối (ống thoát)
- point of connection (storm-water)
- điểm nối (ống hút nước mưa)
- point of contact
- điểm tiếp xúc
- Point Of Contact (POC)
- điểm tiếp xúc
- point of contraflexure
- điểm uốn ngược
- point of contrary flexure
- điểm uốn
- point of control
- điểm chuẩn
- point of control
- điểm khống chế
- point of control
- điểm kiểm soát
- point of convergence
- điểm hội tụ
- point of convergence
- nhập (điểm)
- point of convergence of traces
- điểm gặp của các vết
- point of curvature
- tiếp điểm đường cong
- point of discharge
- điểm phóng điện
- point of discharge
- điểm trút tải
- point of discontinuity
- điểm gián đoạn
- point of disturbance
- điểm nhiễu loạn
- point of divergence
- điểm phân kỳ
- point of divergence
- điểm rẽ nhánh
- point of emanation
- điểm phát xạ
- point of exit
- điểm ra
- point of failure
- điểm phá hỏng
- point of failure
- điểm tới hạn
- point of fixation
- điểm định vị
- point of flexure
- điểm uốn
- point of fluidity
- điểm chảy
- point of force application
- điểm đặt lực
- point of force concurrence
- điểm đồng quy của lực
- point of force concurrence
- điểm lực đồng quy
- point of fusion
- điểm nóng chảy
- point of hyperosculation
- điểm siêu mật tiếp
- point of ignition
- điểm bốc cháy
- point of increase
- điểm tăng
- point of inflection
- điểm uốn
- Point Of Interconnect (POI)
- điểm liên kết
- point of interconnection
- điểm nối giữa các hệ thống
- point of intersection
- điểm giao cắt
- point of intersection
- điểm giao hội
- point of intersection
- điểm giao nhau
- point of intersection
- điểm nút
- point of intersection
- giao điểm
- point of intersection (oftangents)
- điểm ngoặt
- point of intersection (oftangents)
- giao điểm
- point of junction
- điểm nối
- point of junction of members
- điểm liên kết các thanh
- point of leveling
- điểm thủy chuẩn
- point of linkage
- điểm nối
- point of load
- điểm tải trọng
- point of load application
- điểm đặt tải trọng
- point of measurement
- điểm đo
- point of no return
- điểm không quay trở lại được
- point of observation
- điểm dừng
- point of observation
- điểm quan sát
- point of osculation
- điểm tự tiếp xúc
- point of osculation
- điểm mật tiếp (của đường cong)
- point of presence (POP)
- điểm hiện diện (POP)
- Point Of Presence (POP)
- điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)
- point of reference
- điểm tham chiếu
- point of restriction
- điểm thắt
- point of rigid support
- điểm gối chèn cứng
- point of rigid support
- điểm gối cứng
- point of sale
- điểm cuối bán hàng
- point of sale
- điểm trả tiền
- point of sale (POS)
- điểm bán
- point of sale device
- thiết bị tại điểm trả tiền
- point of sale display (posdisplay)
- màn hình ở điểm bán hàng
- point of sale terminal (posterminal)
- điểm đầu cuối trả tiền
- point of sight
- điểm đo ngắm
- point of sight
- điểm dừng
- point of sight
- điểm nhìn
- point of sight
- quan điểm
- point of sight level
- chiều cao điểm nhìn
- point of silence
- điểm lặng
- point of specular reflection
- điểm phản chiếu long lanh
- point of support
- điểm tựa
- point of support
- điểm đỡ
- point of support
- điểm gối tựa
- point of suspension
- điểm treo
- point of switch
- điểm chuyển ray
- point of tangency
- điểm tiếp xúc
- point of tangency
- tiếp điểm
- point of tangency
- tiếp điểm accessble
- point of tangent
- điểm tiếp xúc
- point of tangent
- tiếp điểm
- Point of Termination (POT)
- điểm kết cuối
- Point of Video Delivery (PVD)
- điểm phân phối video
- point of view
- quan điểm
- Point of View (POV)
- điểm quan sát
- point of zero flow
- điểm ứng với lưu lượng bằng 0
- point of zero moment
- điểm mômen bằng không
- point of zero moment
- điểm mômen uốn triệt tiêu
- point of zero relative level
- điểm mức so với zêro
- point on a circle
- điểm trên chu vi
- point pair
- cặp điểm
- point particle
- hạt điểm
- point path
- đường điểm (truyền động)
- point plotting
- sự vẽ từng điểm
- point prevalence
- tỷ lệ bệnh ở một thời điểm
- point process
- quá trình điểm
- point rainfall
- lượng mưa điểm
- point recorder
- máy ghi từng điểm
- point resistance
- điện trở điểm
- point set theory
- lý thuyết tập hợp điểm
- point size
- cỡ điểm
- point size
- kích thước điểm
- point source
- nguồn điểm
- point source
- nguồn điểm ánh sáng
- point source light
- ánh sáng nguồn điểm
- point source of air pollutants blow-out
- nguồn điểm của chất ô nhiễm không khí
- point source of radiation
- nguồn điểm bức xạ
- point source radio transmitter
- máy phát vô tuyến nguồn điểm
- point spectrum
- phổ điểm
- point sphere
- hình cầu điểm
- point support
- sự kê trên điểm
- point system
- hệ thống điểm
- point target
- mục tiêu điểm
- point to multipoint
- điểm tới nhiều điểm
- point to multipoint
- điểm-nhiều điểm
- Point to Multipoint (PMP)
- điểm tới đa điểm
- Point to Multipoint (PTMPT)
- điểm nối đa điểm
- point to point
- điểm tới điểm
- point to point
- điểm-điểm
- Point to Point (PTP)
- điểm nối điểm
- Point To Point Protocol (PPP)
- giao thức điểm nối điểm
- point to point protocol (PPP)
- giao thức liên kết điểm-điểm
- Point to Point Switched Virtual Connection (PCVS)
- kết nối ảo chuyển mạch điểm nối điểm
- point transformation
- phép biến đổi điểm
- point transposition
- đảo dây điểm
- point transposition
- đảo pha điểm
- point vacuum cleaning system
- hệ làm sạch nút chân không điểm
- point welding
- sự hàn điểm
- point-angle
- điềm góc
- point-conic
- cônic điểm
- point-contact transistor
- tranzito tiếp điểm
- point-in-polygon
- điểm trong vùng
- point-mode display
- màn hình kiểu điểm
- point-of-origin system
- hệ thống điểm gốc
- point-of-sale
- điểm bán
- point-set topology
- tôpô tập điểm
- point-source light
- đèn nguồn điểm
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm diện
- point-surface transformation
- phép biến đổi điểm-diện
- point-to-multipoint (p2mp)
- điểm nối đa điểm
- point-to-multipoint (p2p)
- điểm nối điểm
- point-to-multipoint operation
- hoạt động điểm
- point-to-multipoint operation
- đa điểm
- point-to-multipoint operation
- vận hành điểm-đa điểm
- point-to-point
- điểm nối điểm
- point-to-point
- giữa các điểm
- point-to-point
- thuộc điểm-điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm tới điểm
- point-to-point (a-no)
- điểm-điểm
- point-to-point circuit
- mạch giữa điểm đối điểm
- point-to-point communication
- sự truyền thông điểm-điểm
- point-to-point configuration
- cấu hình điểm điểm
- point-to-point connection
- kết nối điểm-điểm
- point-to-point connection
- đường nối tới điểm
- point-to-point connection
- liên kết điểm-điểm
- point-to-point connection
- sự kết nối tới điểm
- point-to-point line
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- point-to-point link
- liên kết điểm nối điểm
- point-to-point network
- mạng điểm nối điểm
- point-to-point protocol
- giao thức điểm nối điểm
- point-to-point system
- hệ thống điểm-điểm
- point-to-point topology
- cấu hình (mạng) điểm nối điểm
- point-to-point transfer
- điểm nối điểm
- point-to-point transmission
- sự truyền điểm nối điểm
- point-to-point transmissions
- sự truyền tới điểm
- point-to-pointlink
- sự liên kết điểm-điểm
- polygonometric point
- điểm đa giác đạc
- POS (pointof sale)
- điểm bán hàng
- POS (pointof sale)
- điểm trả tiền
- POS display (pointof sale display)
- màn hình điểm bán
- position point
- điểm định vị
- pour point
- điểm chảy
- pour point
- điểm đặc quánh của nhớt
- pour point
- điểm đông đặc
- pour point
- điểm nóng chảy
- pour point
- điểm rót
- pour point depressant
- chất làm hạ điểm chảy
- pour point depressant
- chất ức chế điểm chảy
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đông đặc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm đúc
- pour point measuring instrument
- dụng cụ đo điểm rót
- Power difference in dB between any point and a reference point (DBR)
- Chênh lệch công suất tính bằng dB giữa một điểm bất kỳ với một điểm chuẩn
- power of a point
- phương tích của một điểm
- PPP (point-to-point Protocol)
- giao thức điểm nối điểm
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- giao thức liên kết điểm-điểm
- PPP (Point-to-Point Protocol)
- Giao thức liên kết điểm-điểm-PPP
- Presentation Layer Service Access Point (PSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ trình diễn
- pressure-temperature saturation point
- điểm bão hòa áp suất-nhiệt độ
- primary focal point
- tiêu điểm chính
- Primary Point Code (PPC)
- mã của điểm sơ cấp
- principal point
- điểm chính
- principle of the point of accumulation
- nguyên lý điểm tụ
- Private Network Access Point (PNAP)
- điểm truy nhập mạng dùng riêng
- problem management focal point
- tiêu điểm quản lý sự cố
- Programmable Interconnect Point (PIP)
- điểm liên kết có thể lập trình
- projection reference point (PRP)
- điểm tham chiếu (PRP)
- proper spiral point
- điểm xoắn ốc chân chính
- PT-Point of tangent (endof simple curve)
- điểm cuối đường cong đơn
- Public Service Answering Point (PSAP)
- điểm trả lời dịch vụ công cộng
- PUCP (physicalunit control point)
- điểm điều khiển đơn vị vật lý
- puncture point
- điểm thủng
- QoS Reference Point (QRP)
- điểm chuẩn chất lượng dịch vụ
- quarter point
- điểm 1
- quarter point
- điểm 1/4 nhịp
- quasi-point source
- nguồn chuẩn điểm (tựa điểm)
- Radio Relay Reference Point (RRRP)
- điểm chuẩn của vô tuyến chuyển tiếp
- ramification point
- điểm dẽ nhánh
- range point
- điểm định tuyến
- range point
- điểm ngắm
- RAP (removeaccess point)
- điểm truy nhập từ xa
- re-entry point
- điểm vào lại
- re-entry point
- điểm phục hồi
- reading point
- điểm đọc
- real point
- điểm thực
- recovery point
- điểm phục hồi
- reducible point
- điểm khả quy
- reentry point
- điểm nhập lại
- reference point
- điểm chuẩn
- reference point
- điểm định hướng
- reference point
- điểm kiểm tra
- reference point
- điểm mốc
- reference point
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm tham chiếu
- reference point
- điểm tiêu chuẩn
- Reference point (ISDN) (R)
- điểm chuẩn (ISDN)
- Reference Point (ISDN) (U)
- điểm chuẩn U (ISDN)
- reference point for planning
- điểm chuẩn quy hoạch
- reference point of landing
- điểm hạ cánh chuẩn gốc
- reflecting point
- điểm phản xạ
- reflection in a point
- phép đối xứng qua một điểm
- reflection point
- điểm phản xạ
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi (của) môi chất lạnh
- refrigerant boiling point curve
- đường cong điểm sôi môi chất lạnh
- refrigeration-off point
- điểm (nhiệt độ) ngắt (tự động) máy lạnh
- refrigeration-off point
- điểm ngắt (tự động) máy lạnh
- Registration Point (RP)
- điểm đăng ký
- regular point
- điểm chính quy
- regular point
- điểm thường
- regular singular point
- điểm kỳ dị chính quy
- regulating point
- điểm điều chỉnh
- regulating point
- điểm điều khiển
- remote access point
- điểm truy nhập từ xa
- remote pickup point
- điểm cảm biến từ xa
- remote pickup point
- điểm thụ chuyển từ xa
- reorder point
- điểm bổ sung
- repeat point
- điểm lặp
- repeated yield point
- điểm chảy dẻo liên tục
- replacement code point
- điểm mã thay thế
- representative point
- điểm biểu diễn
- rerun point
- điểm chạy lại
- rescue point
- điểm khởi động lại
- rest point
- điểm dừng
- rest point
- điểm nghỉ
- restart point
- điểm khởi động lại
- restarting point
- điểm khởi đầu
- Restoration Control Point (RCP)
- điểm điều khiển phục hồi
- reversal point
- điểm đảo (của một hàm)
- rod point
- điểm mia
- rod point
- điểm ngắm
- rotation about a point
- phép quay quanh một điểm
- route reference point
- điểm khống chế tuyến đường
- saddle point
- điểm yên ngựa
- saddle-point method
- phương pháp điểm yên ngựa
- salient point
- điểm lồi
- sample point
- điểm lấy mẫu
- sample point
- điểm mẫu
- sampling point
- điểm lấy mẫu
- SAP (serviceaccess-point)
- điểm truy cập dịch vụ
- satellite point
- điểm vệ tinh
- saturation point
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bảo hòa
- saturation point
- điểm bão hòa, no
- secondary control point
- điểm điều khiển thứ cấp
- secondary focal point
- tiêu điểm thứ cấp
- Secondary Point Code (SPC)
- mã điểm thứ cấp
- self-ignition point
- điểm tự cháy
- sensing point
- điểm cảm biến
- separating point
- điểm tách
- separation point
- điểm phân giới
- service access point
- điểm truy nhập dịch vụ
- service access point (SAP)
- điểm truy cập dịch vụ
- Service Access Point (SAP)
- điểm truy nhập dịch vụ
- Service Access Point Identifier (SAPI)
- phần tử nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ
- service control point
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Control Point (SCP)
- điểm điều khiển dịch vụ
- Service Data Point (SDP)
- điểm dữ liệu dịch vụ
- service end point
- điểm cuối dịch vụ
- service point (SP)
- điểm dịch vụ
- service point (SP)
- điểm phục vụ
- Service Point Command Service (SPCS)
- dịch vụ lệnh của điểm dịch vụ
- service switching point
- điểm chuyển dịch vụ
- Service Switching Point (SSP)
- điểm chuyển mạng dịch vụ
- set point
- điểm đã cho
- set point
- điểm đặt
- set point
- điểm đóng rắn
- setting point
- điểm đông cứng
- shift point
- điểm số
- Short message delivery point-to-point bearer service (SMDPP)
- dịch vụ mang điểm nối điểm của phát tin nhắn
- shot point
- điểm bắn (địa chất)
- shot point
- điểm nổ
- shot point distance
- khoảng cách điểm nổ
- Signal transfer point (STP)
- điểm chuyển giao tín hiệu
- signaling destination point (No.6)
- điểm đến của báo hiệu số 6
- signaling point (No.6)
- điểm báo hiệu số 6
- Signalling Connection Control Point (SCCP)
- điểm điều khiển kết nối báo hiệu
- signalling point
- điểm báo hiệu
- Signalling Point (ANSI) (SP)
- điểm báo hiệu (ANSI)
- Signalling Point Code (SPC)
- mã điểm báo hiệu
- Signalling Point Restart Control (TPRC)
- điều khiển tái khởi động điểm báo hiệu
- signalling transfer point
- điểm truyền tín hiệu
- Signalling Transfer Point (STP)
- điểm chuyển giao báo hiệu
- simple point
- điểm đơn
- singing point
- điểm tạo dao động liên tục không mong muốn
- single color point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- single colour point recorder
- máy ghi điểm màu đơn
- Single Node Control Point (SNCP)
- điểm điều khiển nút đơn
- single point adjustment
- sự bình sai từng điểm
- single point boring tool
- sự nối một điểm
- single point failure
- sự hư hỏng tại một điểm
- single point injection (SPI)
- hệ thống phun đơn điểm
- Single Point of Contact (SPOC)
- công-tắc một tiếp điểm
- single-point grounding
- nối đất đơn điểm
- single-point grounding
- tiếp đất một điểm
- singular point
- điểm kỳ dị
- sinking point
- điểm lún
- sinking point
- điểm sụt
- six-point assay
- phương pháp thử sáu điểm
- slope of a curve at a point
- độ dốc của một đường cong tại một điểm
- smelting point
- điểm nóng chảy
- smoke point
- điểm khói
- snot point location map
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- softening point
- điểm hóa mềm
- solid point
- điểm hóa rắn
- solidification point
- điểm đông cứng
- solidification point
- điểm đông đặc
- solidification point
- điểm đóng rắn
- solidification point
- điểm hóa rắn
- Source Access Point (SAP)
- điểm truy nhập nguồn
- source service access point (SSAP)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- Source Service Access Point (SSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ nguồn
- south point
- điểm phía nam
- SP (servicepoint)
- điểm dịch vụ
- SP (servicepoint)
- điểm phục vụ
- spark point
- điểm đánh lửa
- sparking plug point
- điểm đánh lửa của bugi
- SPC (syncpoint services)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- spiral point
- điểm xoắn ốc
- SPM (syncpoint manager)
- bộ quản điểm đồng bộ
- SSAP (sourceservice access point)
- điểm truy cập dịch vụ nguồn
- SSCP (systemservices control point)
- điểm điều khiển dịch vụ hệ thống
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stagnation point
- điểm tù hãm
- stagnation point
- điểm chia dòng
- stagnation point
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm dừng
- stagnation point
- điểm rẽ dòng
- star point
- điểm nối sao
- star point
- điểm nối sao (của các cuộn dây)
- start point
- điểm đầu (trắc địa)
- starting point
- khởi điểm
- starting point
- điểm bắt đầu
- starting point
- điểm gốc
- starting point
- điểm khởi đầu
- starting point
- điểm mốc
- starting point
- điểm xuất phát
- starting point of a crack
- điểm vết nứt xuất phát
- stationary point
- điểm dừng
- stationary point
- điểm dừng, điểm nghỉ
- stationary point
- điểm nghỉ
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- steady point
- điểm cố định
- steam point
- điểm bay hơi
- steam point
- điểm bốc hơi
- steam point
- điểm hơi nước
- steam point
- điểm sôi
- stretch at leaking point
- độ giãn tới điểm đứt
- sub-satellite point-SSP
- điểm vệ tinh con
- sublimation point
- điểm thăng hoa
- sublunar point
- hạ điểm mặt trăng
- SubNetwork Point of Attachment (SNPA)
- điểm gắn kết mạng con
- subsatellite point
- điểm vệ tinh phụ
- subsatellite point
- điểm vệ tinh thứ yếu
- subsolar point
- hạ điểm mặt trời
- substitution point
- điểm thay thế
- summing point
- điểm cộng
- summing point
- điểm lấy tổng
- summing point
- điểm tính tổng
- survey point
- điểm đo vẽ
- suspension point
- điểm treo
- switch point
- điểm chuyển đổi
- switch point
- điểm chuyển mạch
- switching point
- điểm chuyển mạch
- sync point (synchronizationpoint)
- điểm đồng bộ hóa
- sync point manager (SPM)
- bộ quản lý điểm đồng bộ
- sync point manager (SPM)
- chương trình quản lý điểm đồng bộ
- sync point services (SPS)
- các dịch vụ điểm đồng bộ
- synchronization point (syncpoint)
- điểm đồng bộ hóa
- Synchronization Point Serial Number (SPSN)
- số xê ri của điểm đồng bộ hóa
- system services control point (SSCP)
- điểm điều khiển các dịch vụ hệ thống
- tachometric point
- điểm toàn đạc
- tangent point
- điểm tiếp tuyến
- tangent point
- điểm tiếp xúc
- tangential point
- tiếp điểm
- taping of point
- điểm phân nhánh
- tapping point
- điểm phân nhánh
- Termination Connection Point (TCP)
- điểm kết nối kết thúc
- Test Level Point (TLP)
- điểm của mức đo thử
- test point
- điểm kiểm tra
- test point
- điểm thử
- test point
- điểm thử nghiệm
- Test Point Selector (TPS)
- bộ chọn điểm đo thử
- thawing point
- điểm sương
- thawing point
- điểm tan băng
- theoretical point of reinforcement break
- điểm đứt cốt thép lí thuyết
- theory of point-sets
- lý thuyết tập hợp điểm
- thermal critical point
- điểm tới hạn nhiệt
- thermal death point
- điểm nhiệt gây chết
- Thiele melting-point tube
- ống đo điểm nóng chảy Thiele
- three-point
- ba điểm
- three-point bending
- sự uốn ba điểm
- three-point bending specimen
- mẫu thử uốn ba điểm
- three-point curve
- đường cong ba điểm
- three-point landing
- sự tiếp đất ba điểm
- three-point problem
- 3 điểm chuẩn
- three-point problem
- bài toán ba điểm
- three-point seat belt
- đai an toàn ba điểm
- three-point seatbelt
- dây an toàn ba điểm
- three-point support
- giá ba điểm
- three-point suspension
- sự treo trên 3 điểm
- tie point
- điểm nối
- tie-down point
- điểm bảo vệ
- tie-down point
- điểm liên kết xuống (ở máy thu đổi tần)
- timing point
- điểm thời chuẩn
- to mark a point
- đánh dấu điểm
- Toll Point (TP)
- điểm thu phí
- torsion of a space curve at a point
- độ xoắn đường cong trong không gian tại một điểm
- touchdown point
- điểm chạm đất
- touchdown point
- điểm tiếp đất (tàu vũ trụ)
- trace of point
- vết của điểm (trên mặt chiếu)
- Trail Termination Point (TMN) (TTP)
- điểm kết cuối kéo xa (TMN)
- trajectory of point
- quỹ đạo điểm
- transformation point
- điểm biến đổi
- transit point
- điểm chuyển xe
- transition point
- chuyển tiếp điểm
- transition point
- điểm chuyển pha
- transition point
- điểm chuyển tiếp
- transition point
- điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
- Translation Point Code (TPC)
- mã điểm dịch
- Transmission Level Point (TLP)
- điểm có mức truyền dẫn
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission point
- điểm truyền
- transmission point
- điểm truyền tin
- transmitting point
- điểm dẫn truyền phát thanh
- Transport Connection End Point (TCEP)
- điểm cuối kết nối vận chuyển
- Transport Service Access Point (TSAP)
- điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- Transport Service Access Point Identifier (TSAP-ID)
- bộ nhận dạng điểm truy nhập dịch vụ truyền tải
- traverse point
- điểm đa giác đạc
- Treference point (ISDN) (T)
- điểm chuẩn T (ISDN)
- triangulation point
- điểm tam giác đạc
- trilinear point coordinates
- tọa độ tam giác điểm
- triple point
- điểm ba
- triple point
- điểm bội ba
- true boiling point
- điểm sôi thực
- true boiling point curve
- đường điểm sôi thực
- true boiling point distillation curve
- đường cong chưng cất (có) điểm sôi thực
- true-boiling-point analysis
- phân tích điểm sôi
- turbidity point
- điểm đục
- turning point
- điểm xoay
- turning point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm ngoặt
- two point seatbelt
- dây an toàn hai điểm
- two-point form
- dạng hai điểm
- two-point perspective
- phối cảnh hai điểm
- two-point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở 2 điểm
- two-to-four write transition point
- điểm chuyển tiếp hai sang bốn dây
- ubbelohde drop point
- điểm giọt ubbelohde
- umbilical point
- điểm rốn
- uniform point source
- nguồn điểm đồng đều
- unit point
- điểm đơn vị
- upper level signaling point
- điểm báo hiệu ở tần cao hơn
- upset point
- điểm chồn
- upsetting point
- điểm lật
- valley point
- điểm trũng
- vanishing point
- điểm tụ
- vanishing point
- điểm biến mất
- vanishing point
- điểm cuối đường ren
- vanishing point
- điểm triệt tiêu
- vanishing point projection
- phép chiếu điểm triệt tiêu
- vanishing-point
- điểm ảo
- variable point
- điểm biến đổi
- vernal point
- điểm mùa xuân
- vernal point
- điểm thanh xuân
- vicinity of a point
- lân cận của một điểm
- vicinity zone of point
- vùng lân cận điểm
- videotext access point
- điểm truy cập văn bản video
- view reference point
- hiển thị điểm tham chiếu
- Virtual Analogue Switching Point (VASP)
- điểm chuyển mạch tương tự ảo
- virtual mount point
- điểm nối ảo
- vital point
- điểm sinh tồn
- volume average boiling point
- điểm sôi trung bình theo thể tích
- water freezing point
- điểm đóng băng của nước
- water freezing point
- điểm nước đóng băng
- weakly-point analysis
- sự phân tích điểm yếu
- weaving point
- điểm trộn dòng
- weight average boiling point
- điểm sôi trung bình theo trọng lượng
- west point
- điểm phía tây
- Wideband Service Point (WSP)
- điểm dịch vụ băng rộng
- wind number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- winding number of a curve with respect to the point
- số lần quay của một đường cong đối với một điểm
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- wireless lan access point (WLAP)
- điểm truy cập mạng LAN không dây
- wireless point-to-point bridge
- cầu nối điểm-điểm vô tuyến
- witness point
- điểm xác định
- witness point
- điểm chứng minh
- witness point
- điểm chứng nhận
- witness point
- điểm nghiệm thu
- WLAP (wirelessLAN access point)
- điểm truy cập mạng cục bộ vô tuyến
- working point
- điểm đặt lực
- working point
- điểm làm việc
- yield point
- điểm cong
- yield point
- điểm hóa mềm
- yield point
- điểm khởi lưu
- yield point
- điểm khởi thủy dòng chảy (điểm tới hạn)
- yield point
- điểm lưu
- yield point
- điểm lưu động
- yield point
- điểm rão
- yielding point
- điểm chảy
- zenith point
- điểm thiên đỉnh
- zero point
- không điểm
- zero point
- điểm 0
- zero point
- điểm không
- zero point
- điểm zêro
- zero point correction
- hiệu chỉnh điểm không
- zero point thermostat
- bộ ổn nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- máy điều nhiệt điểm không
- zero point thermostat
- tecmostat điểm không
- zero transmission level reference point
- điểm tham chiếu mức truyền số không
- zero-point (vibrational) energy
- năng lượng (dao động) điểm không
- zero-point energy
- năng lượng điểm không
- zero-point fluctuation
- thăng giáng điểm không
- zero-point method
- phương pháp điểm không
- zero-point works
- công tác ở điểm không
điểm đánh lửa
điều khoản
đỉnh
- ambiguous point
- điểm không xác định
- asphalt softening point test
- phép xác định điểm mềm của atphan
- Assignment Source Point (ASP)
- điểm nguồn chỉ định
- assumed decimal point
- dấu chấm thập phân giả định
- Break Point Location (BPL)
- định vị điểm đứt
- cone-point set screw
- vít định vị đuôi côn nhọn
- conical point
- điểm đỉnh nón
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- chuôi nhọn cố định
- decision point
- điểm quyết định
- default code point
- điểm mã mặc định
- default focal point
- tiêu điểm mặc định
- fixation point
- điểm cố định
- fixed decimal point
- dấu phẩy thập phân cố định
- fixed end point
- điểm cuối cố định
- fixed point
- dấu chấm cố định
- fixed point
- dấu phẩy cố định
- fixed point
- điểm cố định
- fixed point arithmetic
- số học dấu phẩy cố định
- fixed point data
- dữ liệu dấu phẩy cố định
- fixed-point arithmetic
- tính dấu phẩy cố định
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- fixing point
- điểm cố định
- flat-pivot-point screw
- vít định vị đuôi trụ
- format data point
- định dạng điểm dữ liệu
- glazing point
- đinh dùng để lắp kính
- highest point
- tột đỉnh
- Hypothetical Reference Point (HRX)
- điểm chuẩn giả định
- IP-Point of intersection
- đỉnh đường cong
- labile point
- điểm không ổn định
- lattice point
- điểm không ổn định
- location point
- điểm định vị
- melting point tube
- ống xác định điểm nóng chảy
- nail point
- điểm đóng đinh
- nominal changeover point
- điểm chuyển mạch danh định
- nominal changeover point
- nhiệt độ chuyển mạch danh định
- outstanding point
- điểm định hướng
- parameter point
- giá trị (cố định) của tham số
- plane of vannish point
- mặt các đỉnh ren (khoan)
- point (end)
- đầu đinh
- point control relay for the normal position
- rơle điều khiển trạng thái định vị của ghi
- point of admission
- điểm định sự hút nạp
- point of fixation
- điểm định vị
- position point
- điểm định vị
- range point
- điểm định tuyến
- reference point
- điểm định hướng
- set point
- tín hiệu định chuẩn
- set point generator
- máy phát tín hiệu định chuẩn
- set-point temperature
- nhiệt độ xác định trước
- shear point nail
- đinh có khía để cắt
- snot point location map
- bản đồ (định hướng) theo điểm nổ
- stable point
- điểm ổn định
- stable point to point
- điểm ổn định tới điểm
- stagnation point
- điểm đình trệ (của dòng)
- stagnation point
- điểm định trệ (của dòng)
- stationary point
- điểm ổn định
- stationary three-point stay
- lunét đỡ ba điểm cố định
- steady point
- điểm cố định
- traverse point
- đỉnh đường chuyền
- witness point
- điểm xác định
- zenith point
- điểm thiên đỉnh
đỉnh núi
độ
doi đất
nhọn
- action of point
- tác dụng mũi nhọn
- cone point screw
- vít đuôi nhọn
- cone-point set screw
- vít định vị đuôi côn nhọn
- dead-center, dead-point
- chuôi nhọn cố định
- dead-centre, dead-point,
- chuôi nhọn cố định
- diamond point chisel
- đục nhọn đầu kim cương
- keen point
- mũi nhọn
- keen point
- sắc nhọn, mũi nhọn
- needle point
- mũi nhọn compa
- point effect
- hiệu ứng mũi nhọn
- point effect
- tác dụng mũi nhọn
- point of pile
- đầu nhọn của cọc
- point-bearing pile
- cọc tựa lên mũi nhọn
- screw, cone point
- vít đuôi nhọn
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- to point a pile
- làm nhọn đầu
lưỡi ghi
- actual switch point
- mũi lưỡi ghi thực tế
- base of the switch point
- đế lưỡi ghi
- point pressure
- lực ép lưỡi ghi
- point thickness
- độ dày của lưỡi ghi
- switch facing point lock
- lưỡi ghi sử dụng liên khóa
- switch point
- mũi lưỡi ghi
- switch point detail
- chi tiết mũi lưỡi ghi
- switch point housing
- chỗ tỳ mũi lưỡi ghi
- switch point lock
- khóa lưỡi ghi
- Switch point, Actual
- mũi lưỡi ghi thực tế
- Switch point, Theoretical
- mũi lưỡi ghi lý thuyết
gia công côn (bánh răng)
mài sắc
miết mạch
mức độ
mũi
mũi kim
mũi nhọn
phân in (xấp xỉ 1/2 insơ)
vị trí
Kinh tế
địa điểm
điểm
- absorption point
- điểm bão hòa
- acid-coagulation end point
- thời điểm kết thúc đông tụ axit
- appeal point research
- điều tra điểm thỉnh cầu
- attainable point
- điểm có thể đạt tới
- basing-point system
- phương thức tính vận phí cho điểm gốc
- basis point
- điểm căn bản
- basis point
- điểm chuẩn
- bliss point
- điểm bão hòa
- bliss point
- điểm hạnh phúc
- boiling end point
- thời điểm kết thúc quá trình sôi
- boundary point
- điểm bên
- break point
- điểm làm trong (dịch đục)
- break point
- điểm phân lớp nhũ tương
- break point
- điểm vực
- break point sale
- điểm vực của giá bán
- breakeven point
- điểm hòa vốn
- breaking point
- điểm bão hòa
- brine-off point
- thời điểm ngưng luân lưu nước muối
- cash break even point
- điểm hòa vốn tiền mặt
- chart point
- điểm đột biến
- cloud point
- điểm đục
- coagulation point
- điểm đông tụ
- connecting point
- điểm nối
- connecting point
- điểm trung chuyển
- cooking end point
- thời điểm ngừng nấu
- copy point
- điểm trọng yếu của bài quảng cáo
- corner point
- điểm góc
- country shipping point
- điểm vận tải trong xứ
- crisis point
- điểm khủng hoảng
- critical point
- điểm tới hạn
- cut off point
- điểm giới hạn
- cut off point
- điểm ngưỡng
- delivery point
- địa điểm giao hàng
- electronic point of sale
- điểm bán hàng bằng điện tử
- electronic point of sale
- điểm điện tử bán hàng
- end point
- điểm cuối
- end point
- điểm kết thúc
- ex point of origin
- giá giao tại điểm gốc
- export gold point
- điểm xuất vàng
- export point
- địa điểm xuất khẩu
- extreme point
- điểm cực trị
- flash point
- điểm gãy
- freezing-point test
- sự xác định điểm đóng băng
- gold export point
- điểm xuất vàng
- gold import point
- điểm nhập vàng
- growing point
- điểm tăng trưởng
- higher turning point
- điểm ngoặc lồi
- higher turning point
- điểm ngoặt lồi (trong đồ thị)
- import gold point
- điểm nhập vàng
- import specie point
- điểm nhập vàng
- inception point
- trạm khởi điểm
- index point
- điểm chỉ số
- inland point of shipment
- điểm chất hàng chở đi
- interface point
- điểm giao tiếp (vận chuyển)
- intervention point
- điểm can thiệp
- isoelectric point
- điểm đẳng điện
- loading point
- điểm chất hàng
- lower turning point
- điểm ngoặc lõm
- main point
- điểm chính
- main point (the...)
- điểm chính
- mooring point
- điểm dùng và buộc tàu
- mooring point
- điểm dừng và buộc tàu
- multi-point distribution system
- hệ phân phối đa điểm
- nodal point
- điểm nút
- observation point
- điểm ngắm cảnh
- observation point
- điểm nhìn cao quát
- order point
- điểm đặt hàng tiếp
- overland common point
- địa điểm thông lục vận
- overland common point
- điểm vận tải đạt tới thông thường trên đường bộ
- peril point
- điểm nguy hiểm
- pitching point
- thời điểm lắng
- point and figure chart
- đồ thị điểm và số
- point elasticity
- tính co dãn điểm
- point elasticity
- tính co giãn điểm
- point elasticity
- tính đàn hồi điểm
- point estimation
- ước lượng điểm
- point of arrival
- điểm đến
- point of delivery
- địa điểm giao hàng
- point of departure
- điểm đi
- point of departure
- điểm khởi hành
- point of destination
- điểm đến
- point of difference
- điểm khác biệt then chốt
- point of law
- điểm pháp lý
- point of order
- điểm (vấn đề) thủ tục
- point of origin
- điểm gốc
- point of origin
- điểm xuất phát
- point of purchase display
- điểm trưng bày bán
- point of sale
- điểm bán
- point of sale
- điểm bán hàng
- point of sale
- điểm tiêu thụ
- point of sale advertising
- quảng cáo tại điểm bán
- point of system
- hệ thống điểm bán lẻ tức thời
- point voting
- bỏ phiếu điểm
- point voting
- bỏ phiếu theo điểm
- point-if-purchase advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-of-purchase advertising
- quảng cáo điểm bán hàng
- point-of-purchase survey
- điều tra điểm mua hàng
- point-of-sale terminals
- đầu cuối điểm bán
- point-to-point
- cặp điểm
- political point of view
- quan điểm chính trị
- price-point
- điểm chỉ giá
- reference point
- điểm kiểm soát
- reference point
- điểm quy chiếu
- reference point
- điểm tham khảo
- sale break-even point
- điểm bán hòa vốn
- satiation point
- điểm bão hòa
- saturation point
- điểm bão hòa
- scores point
- điểm đánh giá
- selling point
- đặc điểm hàng hóa (cần nhấn mạnh khi bán hàng)
- selling point
- điểm đặc sắc của sản phẩm
- setting point
- điểm đông tụ
- shipping point
- địa điểm bốc hàng
- shipping-point inspection
- sự kiểm tra lại điểm rót hàng
- shut down point
- điểm lỗ vốn
- shut down point
- điểm ngừng sản xuất
- shut-down point
- điểm ngừng kinh doanh
- silver export point
- điểm xuất bạc
- silver import point
- điểm nhập bạc
- softening point
- điểm nóng chảy
- specie point
- điểm vàng
- split-off point
- điểm phân hóa
- starting-point the limitation
- điểm khởi đầu tính thời gian có hiệu lực
- strategic point
- điểm trọng yếu chiến lược
- support point
- điểm can thiệp
- support point
- điểm hỗ trợ
- tab point
- điểm lập bảng
- tax point
- điểm thuế
- technical point
- điểm, vấn đề thủ tục (pháp lý)
- transfer point
- điểm chuyển vận
- transfer point
- điểm vận chuyển
- turning point
- điểm chuyển
- turning point
- điểm ngoặt
- turning point
- điểm ngoặt (của đường cong trên đồ thị)
- unloading point
- địa điểm dỡ hàng
- zero point
- điểm gốc
- zero point
- điểm khởi đầu (tọa độ)
- zero point
- điểm không
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Dot, mark, speck; (full) stop, period; decimal point: Thewriting is smudged, but that looks like a point at the end ofthe line. 2 tip, peak, apex, spike, spur, prong, sharp end: Becareful of the point of that knife.
Spot, place, stage,position; site, station, location, locale: We have reached thepoint of no return on that subject. I stopped at a few pointsalong the way to admire the view. 4 time, moment, instant,juncture: At that point, we were summoned by the dinner bell.5 focus, essence, meat, pith, quiddity, substance, heart,nucleus, crux, nub, core, bottom, details, Colloq guts,nitty-gritty: I wish he would stop all the palaver and get tothe point.
Purpose, intent, intention, aim, goal, object,objective, sense: What was the point of bringing that piece ofgossip into the discussion?
Thrust, drift, theme, purport,burden, import, implication, significance, signification, sense,meaning; application, applicability, relevancy, appropriateness:We found it difficult to see the point of the argument.
Promontory, projection, headland, cape, peninsula: It may takeus a day to sail round the point.
Brink, verge: We were onthe point of leaving when the guest of honour finally arrived.10 detail, particular, item, element, nicety, aspect, facet,matter, issue, subject, question; specifics: Some of the pointsin her speech need clarification.
Pointer, hint, suggestion,piece of advice, tip: The golf pro at the club gave me somegood points on improving my swing. 12 thought, idea,consideration; notion, view, plan, tactic; something: That's apoint to keep in mind if you buy another sailing-boat.
Unit,tally, score: She made her point and went on to win the match.14 attribute, characteristic, feature, aspect, trait, quality,side, property: I suppose he has his good points, too.
Beside the point. irrelevant, inapt, inappropriate, malapropos,incidental, immaterial, unimportant, pointless, inconsequential:The fact that she's my sister is beside the point.
In pointof. in reference to, regarding, as regards, in the matter of,concerning, with respect to: In point of date, the two eventscoincide perfectly.
Make a point of or US also make (it) apoint to. make an effort (to), put or place emphasis on, go outof one's way (to); emphasize, single out, stress: He made apoint of apologizing to the hostess for his behaviour. She madea special point of forgiving him. 18 to the point. relevant,pertinent, appropriate, fitting, apropos, germane, apt,applicable, apposite: The speech was short and to the point.
V.
Often, point to. indicate, call or direct attention to:Desir‚e pointed to the building and asked what it was.
Direct, level, aim, train: I awoke to find her pointing a gunat my head.
Point out. a designate, call or directattention to, show, exhibit, indicate, identify: The taxidriver pointed out all the sights as we drove along. b say,bring up, mention, allude to, bring up, emphasize, stress, pointup, single out; allude to, call attention to, remind: I'd liketo point out that you have rarely won at bridge. She pointed outthe fallacy in his argument. 22 point up. emphasize, stress,accentuate, underline, underscore, accent, spotlight: Sucherrors point up the need to double-check everything.
Oxford
N. & v.
N.
The sharp or tapered end of a tool, weapon,pencil, etc.
A tip or extreme end.
That which in geometryhas position but not magnitude, e.g. the intersection of twolines.
A particular place or position (Bombay and pointseast; point of contact).
A a precise or particular moment (atthe point of death). b the critical or decisive moment (when itcame to the point, he refused).
A very small mark on asurface.
A a dot or other punctuation mark, esp. = fullpoint = FULL(1). b a dot or small stroke used in Semiticlanguages to indicate vowels or distinguish consonants.
=decimal point.
A stage or degree in progress or increase(abrupt to the point of rudeness; at that point we gave up).
A level of temperature at which a change of state occurs(freezing-point).
A single item; a detail or particular (wediffer on these points; it is a point of principle).
A aunit of scoring in games or of measuring value etc. b anadvantage or success in less quantifiable contexts such as anargument or discussion. c a unit of weight (2 mg) for diamonds.d a unit (of varying value) in quoting the price of stocks etc.13 a (usu. prec. by the) the significant or essential thing;what is actually intended or under discussion (that was thepoint of the question). b (usu. with neg. or interrog.; oftenfoll. by in) sense or purpose; advantage or value (saw no pointin staying). c (usu. prec. by the) a salient feature of astory, joke, remark, etc. (don't see the point).
Adistinctive feature or characteristic (it has its points; tactis not his good point).
Pungency, effectiveness (theircomments lacked point).
A each of 32 directions marked atequal distances round a compass. b the corresponding directiontowards the horizon.
(usu. in pl.) Brit. a junction of tworailway lines, with a pair of linked tapering rails that can bemoved laterally to allow a train to pass from one line to theother.
Brit. = power point.
(usu. in pl.) each of a setof electrical contacts in the distributor of a motor vehicle.20 Cricket a a fielder on the off side near the batsman. b thisposition.
The tip of the toe in ballet.
A promontory.23 the prong of a deer's antler.
The extremities of a dog,horse, etc.
Printing a unit of measurement for type bodies(in the UK and US 0.0138 in., in Europe 0.0148 in.).
Huntinga a spot to which a straight run is made. b such a run.
Heraldry any of nine particular positions on a shield used forspecifying the position of charges etc.
Boxing the tip ofthe chin as a spot for a knockout blow.
Mil. a small leadingparty of an advanced guard.
Hist. a tagged lace for lacing abodice, attaching a hose to a doublet, etc.
Naut. a shortpiece of cord at the lower edge of a sail for tying up a reef.32 the act or position of a dog in pointing.
V.
(usu.foll. by to, at) a tr. direct or aim (a finger, weapon, etc.).b intr. direct attention in a certain direction (pointed to thehouse across the road).
Intr. (foll. by at, towards) a aim orbe directed to. b tend towards.
Intr. (foll. by to)indicate; be evidence of (it all points to murder).
Tr. givepoint or force to (words or actions).
Tr. fill in or repairthe joints of (brickwork) with smoothly finished mortar orcement.
Tr. a punctuate. b insert points in (written Hebrewetc.). c mark (Psalms etc.) with signs for chanting.
Tr.sharpen (a pencil, tool, etc.).
Tr. (also absol.) (of a dog)indicate the presence of (game) by acting as pointer.
A particular way ofconsidering a matter. point out (often foll. by that + clause)indicate, show; draw attention to. point-to-point asteeplechase over a marked course for horses used regularly inhunting. point up emphasize; show as important. score pointsoff get the better of in an argument etc. take a person's pointconcede that a person has made a valid contention. to the pointrelevant or relevantly. up to a point to some extent but notcompletely. win on points Boxing win by scoring more points,not by a knockout. [ME f. OF point, pointer f. L punctum f.pungere punct- prick]
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bit , count , dot , fleck , flyspeck , full stop , iota , mark , minim , mite , mote , notch , particle , period , scrap , stop , tittle , trace , locality , locus , place , position , site , situation , spot , stage , station , where , apex , awn , barb , beak , bill , cape , claw , cusp , dagger , foreland , head , headland , jag , nib , pin point , prick , prickler , promontory , prong , snag , spike , spine , spire , spur , sticker , stiletto , summit , sword , thorn , tine , tip , tooth , brink , condition , date , degree , duration , edge , extent , instant , juncture , limit , moment , point in time , threshold , time , verge , very minute , appeal , attraction , bottom line * , charm , cogency , design , effectiveness , end , fascination , intent , intention , interest , motive , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , object , objective , punch * , purpose , reason , significance , use , usefulness , utility , validity , validness , argument , burden , core , crux , drift , force , gist , heart , idea , import , kicker , main idea , marrow , matter , meat * , motif , pith , pointer , proposition , punch line * , question , score , stuff , subject , subject matter , text , theme , thrust , tip-off , topic , attribute , case , circumstance , circumstantial , constituent , detail , element , facet , feature , instance , item , material , nicety , part , particular , peculiarity , property , quality , respect , side , thing * , trait , tally , acicula , acumination , mucro , mucronation , dash , pinpoint , speck , location , grade , level , peg , rung , step , borderline , aim , ambition , goal , meaning , target , view , why , purport , significancy
verb
- bespeak , button down , denote , designate , direct , finger * , hint , imply , indicate , lead , make * , name , offer , peg * , pin down , put down for , put finger on , signify , suggest , tab * , tag * , aim , beam * , bring to bear , cast , face , guide , head , influence , lay , level , look , slant , steer , tend , train , turn , zero in *
Từ trái nghĩa
noun
- bluntness , dullness , personality , whole
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Point-and-Click (PAC)
trỏ và nhắp, -
Point-angle
điềm góc, -
Point-bearing pile
cọc chống, cọc chịu lực, cọc tựa lên mũi nhọn, -
Point-blank
/ ´pɔint¸blæηk /, Tính từ: bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), Phó... -
Point-conic
cônic điểm, -
Point-contact transistor
tranzito tiếp điểm, -
Point-device
/ ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa... -
Point-duty
/ ´pɔint¸dju:ti /, danh từ, phiên trực, nhiệm vụ chỉ đường, nhiệm vụ điều khiển giao thông (của công an (giao thông)),... -
Point-if-purchase advertising
quảng cáo điểm bán hàng, -
Point-in-polygon
điểm trong vùng, điểm trong vùng, -
Point-mode display
màn hình kiểu điểm, -
Point-of-Contact Measurement of Exposure
phép đo mức phơi nhiễm tại điểm tiếp xúc, là sự ước lượng mức phơi nhiễm bằng cách đo nồng độ trong một thời... -
Point-of-Use Treatment Device
dụng cụ xử lý tại điểm dùng, dụng cụ xử lý dùng cho một vòi nước riêng nhằm giảm chất ô nhiễm trong nước uống... -
Point-of-origin system
hệ thống điểm gốc, -
Point-of-purchase advertising
quảng cáo điểm bán hàng, quảng cáo tại nơi mua, point-of-purchase advertising institute, hội quảng cáo tại nơi mua -
Point-of-purchase advertising institute
hội quảng cáo tại nơi mua, -
Point-of-purchase survey
điều tra điểm mua hàng, -
Point-of-sale
điểm bán, máy tính tiền, eftpos ( electronicfunds transfer at point of sale ), sự chuyển tiền điện tử tại điểm bán, electronic... -
Point-of-sale material
đồ dùng quảng cáo tại nơi bán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.