- Từ điển Anh - Việt
Line
Nghe phát âm/lain/
Thông dụng
Danh từ
Dây, dây thép
Vạch đường, đường kẻ
Đường, tuyến
Hàng, dòng (chữ); câu (thơ)
Hàng, bậc, lối, dãy
( số nhiều) đường, nét, khuôn; vết nhăn
(quân sự) tuyến, phòng tuyến
Ranh giới, giới hạn
Dòng, dòng dõi, dòng giống
Phương châm, phương pháp, quy tắc, cách, thói, lối...
Ngành, phạm vi; chuyên môn, sở trường
(thương nghiệp) mặt hàng, vật phẩm
( số nhiều) hoàn cảnh, tình thế; đường lối, cách tiến hành
( the line) đường xích đạo
Lai (đơn vị dài bằng một phần mười hai của insơ)
(quân sự) ( the line) quân đội chính quy
( số nhiều) giấy giá thú ( (cũng) marriage lines)
( số nhiều) (sân khấu) lời của một vai
To draw the line at sth/doing sth
Từ chối, không chịu
Ngoại động từ
Vạch, kẻ thành dòng
Làm nhăn, làm cho có ngấn, làm cho có vạch
Sắp thành hàng dàn hàng
Nội động từ
Sắp hàng, đứng thành hàng ngũ
Ngoại động từ
Lót
(nghĩa bóng) làm đầy, nhồi, nhét
Cấu trúc từ
in line with
- phù hợp với, đi đôi với, thích hợp với, song song với
on the line
- mập mờ ở giữa
to fall/come into line with sb/sth
- làm theo ai/cái gì
to be in the firing line of sb
- chịu sự điều khiển của ai
to draw the line somewhere
- vạch ra một giới hạn nào đó
to drop sb a line
- viết vài dòng lại cho ai
the end of the line
- mức độ quá sức chịu đựng
to have one's line crossed
- không thể nói chuyện bằng điện thoại vì có sự trục trặc về kỹ thuật
to have a line on sth
- có thông tin về điều gì
to hold the line
- (điện thoại) cầm máy đợi
in the line of duty
- trong khi thi hành nhiệm vụ
the line of least resistance
- phương thức đơn giản nhất, cách làm dễ nhất
to shoot a line
- nói phét, khoác lác
to sign on the dotted line
- ký vào dòng chấm chấm, ký vào văn bản
somewhere along the line
- ở một giai đoạn nào đó
to lay it on the line
- nói thẳng nói thật
to step out of line
- vi phạm nội quy, vi phạm kỷ luật
to take a firm/hard line
- kiên quyết, kiên định
to give someone line enough
- tạm dong dây cho ai, tạm buông lỏng ai (để sau theo dõi lại hoặc bắt)
to read between the lines
- Xem read
to toe the line
- Xem toe
hook, line and sinker
- Xem sinker
to line one's own pocket
- hốt được nhiều tiền bằng cách bất chính
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
đường dẫn (xăng)
đường ống (dẫn)
lắp đồng trục
Giao thông & vận tải
hướng tuyến
Hóa học & vật liệu
dây (cáp)
Toán & tin
dòng báo cáo
Xây dựng
kẻ (đường, dòng)
nét vẽ
Y học
đường, tuyến, dòng
Điện
bằng tải
Điện lạnh
tuyến (truyền dẫn)
vạch (phổ)
Kỹ thuật chung
băng tải
bao
bọc
kẻ dòng
- line ruler
- thước kẻ dòng
kẻ đường
nét
ngăn
- bulkhead line
- đường ngăn
- center line bulkhead
- vách ngăn đường giữa
- centre-line bulkhead
- vách ngăn đường giữa
- closure production line
- dây chuyền sản xuất tấm ngăn
- encroachment line
- ngấn nước
- high water line
- đường ngấn triều lên
- hold-short line
- đường bay chờ ngắn
- lead-in line
- đường bay chờ ngắn
- line-loop resistance
- tấm ngăn
- mercury delay line
- đường trễ thủy ngân
- microwave delay line
- đường trễ sóng cực ngắn
- short-line fault
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- short-term flow line
- luồng (vận chuyển) ngắn hạn
- stacked line chart
- biểu đồ ngăn xếp
- water line
- ngấn nước
dải
dây
dây cáp
dây chuyền
- assembly line
- dây chuyền lắp ráp
- assembly line
- hệ thống dây chuyền
- assembly-line balancing
- sự cân bằng dây chuyền lắp ráp
- automatic line
- dây chuyền tự động
- balanced line
- dây chuyền cân bằng
- batch-melting line
- dây chuyền xỉ ôxit silic
- can filling line
- dây chuyền nạp đồ hộp
- closure production line
- dây chuyền sản xuất tấm ngăn
- construction flow line capacity
- công suất của dây chuyền xây dựng
- constructional flow line
- dây chuyền xây dựng
- continuous constructional flow line
- dây chuyền liên tục
- dedicated line
- đường dây chuyên dụng
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- khối đường dây chuyển tải số
- elementary constructional flow line
- dây chuyển nhánh
- elementary constructional flow line
- dây chuyển sơ cấp
- elementary constructional flow line
- dây chuyển xây dựng cơ bản
- fabrication line
- dây chuyền chế tạo
- filling line
- dây chuyền đóng bao
- filling line
- dây chuyền nạp đầy
- flow line
- dây chuyền lắp ráp
- flow line design
- sự tính toán dây chuyền
- flow line diagram
- sơ đồ dây chuyền
- flow line erection method
- sự lắp theo dây chuyền
- flow line method of construction
- phương pháp thi công theo dây chuyền
- flow line method of erection work
- phương phát lắp ráp theo dây chuyền
- flow line time
- thời gian thi công dây chuyền
- in-line assembly machine
- máy lắp ráp trong dây chuyền
- line application
- sự áp dụng dây chuyền
- liquid packaging line
- dây chuyền đóng hộp chất lỏng
- non-rythmic constructional flow line
- dây chuyền (xây dựng) không ăn khớp
- on-line painting
- sự sơn trên dây chuyền
- packaging line
- dây chuyền đóng gói
- painting line
- dây chuyền sơn
- pilot-line operation
- dây chuyền hoạt động thử nghiệm
- process line
- dây chuyền công nghệ
- product line
- dây chuyền sản xuất
- production line
- dây chuyền công nghệ
- production line
- dây chuyền lắp ráp
- production line
- dây chuyền sản xuất
- progressive assembly line
- dây chuyền lắp ráp liên tục
- repair in line
- sự sửa chữa theo dây chuyền
- rhythmical constructional flow line
- dây chuyền (xây dựng) nhịp nhàng
- roll line
- dây chuyền cán
- silica scum line
- dây chuyền nung chảy phối liệu
- silica scum line
- dây chuyền xỉ ôxit silic
- straight-line
- dây chuyền (sản xuất)
- through line
- đường dây chuyển giao
- tin filling line
- dây chuyền nạp đồ hộp
- transfer line
- dây chuyền tự động
- vacuum line
- dây chuyền chân không
- wheel production line
- dây chuyền sản xuất bánh xe
dây dẫn
đỉnh (phổ)
dòng
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- agate line
- dòng agat
- aggregate line speed
- tốc độ dòng tổng số
- automatic line adjust
- điều chỉnh dòng tự động
- automatic line selection
- sự lựa dòng tự động
- automatic line switch
- khóa chuyển dòng tự động
- base line
- dòng cơ sở
- basic line space
- khoảng cách dòng cơ bản
- binary line
- dòng nhị phân
- blank line
- dòng trắng
- blank line
- dòng trống
- BOL (beginningof line)
- bắt đầu một dòng-BOL
- bottom line
- dòng phía dưới đáy
- boundary line
- dòng biên
- break line
- dòng cuối
- break line
- dòng ngắt
- bring on line
- đưa vào dòng
- busy line
- dòng bận
- cache line
- dòng cache
- call-out line
- dòng mô tả
- carriage return line feed (CRLF)
- trở về đầu dòng tiếp theo
- cell line
- dòng tế bào
- center line
- dòng trung tâm
- characteristic line
- dòng đặc trưng
- checking line
- dòng kiểm tra
- CLI (commandLine Interface)
- giao diện dòng lệnh
- closed line
- dòng đống
- CLP (currentline pointer)
- con trỏ dòng hiện hành
- code line
- dòng mã
- command line
- dòng lệnh
- command line argument
- đối số dòng lệnh
- command line flag
- cờ hiệu dòng lệnh
- command line interface
- giao diện dòng lệnh
- command line interpreter
- bộ diễn dịch dòng lệnh
- command line operating system
- hệ điều hành bằng dòng lệnh
- command line operation option
- tùy chọn dòng lệnh
- command line operation system
- hệ điều hành theo dòng lệnh
- command line parameter
- tham số dòng lệnh
- command-line interface (CLI)
- giao diện kiểu dòng lệnh
- comment line
- dòng chú giải
- comment line
- dòng chú thích
- comment line
- dòng dẫn giải
- compiler control line
- dòng điều khiển bộ biên dịch
- constant line number operation
- vận hành số dòng không đổi
- continuation line
- dòng liên tục
- control line
- dòng điều khiển
- control word line
- dòng từ điều khiển
- CRLF (carriagereturn line feed)
- trở về đầu dòng tiếp theo
- current line
- dòng hiện hành
- current line
- dòng hiện thời
- current line pointer
- con trỏ dòng hiện hành
- current line pointer
- con trỏ dòng hiện thời
- data line
- dòng dữ liệu
- debugging line
- dòng gỡ rối
- debugging line
- dòng hiệu chỉnh lỗi
- delay line
- dòng trễ
- dependency line
- dòng phụ thuộc
- detail line
- dòng chi tiết
- display line
- dòng hiển thị
- end of line
- kết thúc dòng
- end of line
- đầu cuối dòng
- end of line
- sự kết thúc dòng
- end of line (EOL)
- cuối dòng
- end of line (EOL)
- sự kết thúc dòng
- end-of-line
- cuối dòng
- end-or-line indicator
- chỉ báo kết thúc dòng
- entry line
- dòng nhập
- EOL (endof line)
- cuối dòng
- extension and line counter specification
- đặc tả mở rộng và máy đếm dòng
- first line find
- tìm kiếm dòng thứ nhất
- fixed-line number
- số hiệu dòng cố định
- floating command line
- dòng lệnh di động
- flow line
- dòng chảy
- flow line
- đường dòng
- flow line elevation
- cao độ dòng chảy
- flow line plan
- mặt phẳng đường dòng
- flow line plane
- mặt phẳng dòng chảy
- flow line pressure
- áp lực mặt dòng
- flow line pressure
- áp lực trên dòng chảy
- flow-line plane
- mặt phẳng các dòng chảy
- flux line
- dòng thông lượng
- format line
- dòng mẫu
- free line signal
- tín hiệu dòng rảnh
- free line signal
- tín hiệu dòng rỗi
- full-line mode
- chế độ toàn dòng
- full-line mode
- phương thức đầy dòng
- half-line
- nửa dòng
- Head Of Line (HOL)
- đầu dòng (Hàng)
- heat flow line
- đường dòng nhiệt
- hidden line
- dòng ẩn
- hidden line removal
- sự loại bỏ dòng ẩn
- home position of line
- vị trí đầu dòng
- in-line
- nội dòng
- in-line direction
- hướng nội dòng
- index line
- dòng chỉ số
- information line
- dòng thông tin
- input line
- dòng nhập
- interrupt line
- dòng ngắt
- jump line
- dòng báo chuyển tiếp
- leader line
- dòng dẫn
- LF (linefeed character)
- ký tự đẩy dòng
- light point line recorder
- bộ ghi dòng điểm sáng
- line adapter
- bộ điều hợp dòng
- line amplitude control
- sự điều chỉnh biên độ dòng
- Line and Page Breaks
- dấu ngắt trang và ngắt dòng
- line artwork
- mẫu dòng
- line attribute
- thuộc tính dòng
- line blanking
- sự xóa dòng
- line blind
- tấm chắn dòng
- line break
- dấu ngắt dòng
- line by line analysis
- sự phân tích từng dòng
- line caster
- máy đúc dòng chữ
- line character
- ký tự dòng
- line code
- mã dòng
- line command
- lệnh dòng
- line control characters
- các ký tự điều khiển dòng
- line count
- đếm dòng
- line count program
- chương trình đếm dòng
- line counter
- bộ đếm dòng
- line crawl
- sự loang dòng
- line current
- dòng đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Feed Open (LCFO)
- cấp dòng đường dây mở
- line data
- dữ liệu dòng
- line data set
- tập dữ liệu dòng
- line delete symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line deletion character
- ký tự xóa dòng
- line description
- sự mô tả dòng
- line descriptor
- bộ mô tả dòng
- line device
- thiết bị dòng
- line diffusion
- sự khuếch tán dòng
- line divider
- bộ chia tần số dòng
- line dot matrix
- ma trận điểm dòng
- line driver
- bộ điều khiển kích dòng
- line driver
- bộ kích dòng
- line editing
- sự biên tập theo dòng
- line editing
- sự soạn thảo theo dòng
- line editor
- hệ soạn thảo dòng
- line editor
- trình biên tập theo dòng
- line ending
- kết thúc dòng
- line ending zone
- vùng cuối dòng
- line entry
- mục nhập dòng
- line escapement
- sự thoát khỏi dòng
- line feed
- chuyển dòng
- line feed
- đẩy dòng in
- line feed
- sự đẩy dòng
- line feed
- sự nhảy dòng
- line feed
- tín hiệu chuyển dòng
- line feed
- tín hiệu xuống dòng
- line feed character (LF)
- ký tự đẩy dòng
- line feed code
- mã chuyển xuống dòng kế tiếp
- line filter LF
- bộ lọc dòng
- line finder
- bộ tìm dòng
- line flyback
- sự ngược về đầu dòng
- line flyback
- sự quét dòng trở về
- line folding
- sự cắt dòng
- line graphics
- đồ họa dòng
- line group
- nhóm dòng
- line height
- chiều cao của dòng
- line height
- chiều cao dòng
- line height
- độ cao của dòng
- line home position
- vị trí đầu dòng
- line increment
- khoảng tách dòng
- line increment
- gia lượng dòng
- line input
- nhập dòng
- line interface base
- cơ sở giao diện dòng
- line interlace
- sự đan xen dòng
- line item
- mục dòng
- line key
- phím xử lý dòng
- line length
- chiều dài của dòng
- line length
- độ dài dòng
- line level
- mức dòng
- line lock
- khóa dòng
- line merging
- sự kết hợp dòng
- line misregistration
- sự ghi lệch dòng
- line mode
- chế độ dòng
- line mode switching
- sự chuyển đổi chế độ dòng
- line number
- số dòng
- line number
- số hiệu dòng
- line number
- số chỉ dòng
- line number
- vị trí dòng
- line number access
- sự truy cập số chỉ dòng
- line number editing
- sự biên tập số dòng
- line number editing
- sự soạn thảo số dòng
- line numbered editor
- bộ soạn thảo theo dòng
- line of code
- dòng mã
- line of flux
- dòng thông lượng
- line of text
- dòng chữ
- line output
- đầu ra dòng
- line overrun
- sự tràn dòng
- line overrun
- sự vượt dòng
- line printer
- máy in dòng
- line printer
- máy in từng dòng
- Line PrinTer (LPT)
- máy in dòng
- Line Printer Daemon (LPD)
- Daemon máy in dòng (Giao thức để gửi công việc in ấn giữa các hệ thống UNIX)
- line printing
- sự in từng dòng
- line probe
- đầu dò dòng
- line probe
- sự dò dòng
- line rate
- tần số dòng (truyền hình)
- line rate dispersal
- sự phân tán tần số dòng
- line rate dispersal
- sự tiêu tan tần số dòng
- line reference
- sự tham chiếu dòng
- line relay
- rơle dòng
- line ruler
- thước kẻ dòng
- line scanning
- quét dòng
- line scanning
- sự quét dòng
- line scrolling
- sự cuộn dòng
- line segment
- đoạn (trong dòng)
- line selector
- bộ chọn dòng
- line signal
- tín hiệu dòng
- line size
- cỡ dòng
- line skew
- khoảng lệch dòng
- line slip
- sự trượt dòng
- line space
- khoảng cách giữa các dòng
- line spacing
- khoảng cách giữa các dòng
- line spacing
- giãn cách dòng
- line speed
- tốc độ dòng
- Line Start (LST)
- bắt đầu dòng
- line sweep
- sự quét dòng
- line switch
- đảo mạch dòng
- line switching
- chuyển dòng
- line synchronizing signal
- tín hiệu đồng bộ hóa dòng
- line tear
- sự đứt dòng
- line tear
- sự rách dòng
- line terminator
- cuối dòng
- line tilt
- độ nghiêng dòng
- line width
- khổ dòng
- line width
- độ rộng dòng
- line writing direction
- hướng viết của dòng
- line-at-time printer
- máy in từng dòng
- line-blanking level
- mức xóa dòng
- line-by-line milling cycle
- chu trình từng dòng
- line-charging breaking current
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-deletion symbol
- ký hiệu hủy dòng
- line-deletion symbol
- ký hiệu xóa dòng
- line-end control key
- phim điều khiển kết thúc dòng
- line-end lock
- khóa kết thúc dòng
- line-end symbol
- ký hiệu kết thúc dòng
- line-end zone
- vùng kết thúc dòng
- line-ending zone
- vùng kết thúc dòng
- line-interlaced scanning
- sự quét xen dòng
- line-oriented interface
- giao diện định hướng dòng
- line-selection machine master cylinder
- mặt trụ chính của máy lựa dòng
- line-sequential color television
- ti vi màu tuần tự dòng
- line-use ratio
- tỷ số sử dụng dòng
- LLG (logicalline group)
- nhóm dòng lôgic
- load line
- dòng tải
- logical line
- dòng lôgic
- logical line delete symbol
- ký hiệu xóa dòng logic
- logical line end symbol
- ký hiệu cuối dòng logic
- logical line group (LLG)
- nhóm dòng lôgic
- lower print line
- dòng in phía dưới
- lower print line
- dòng in thấp xuống
- matrix line printer
- máy in dòng ma trận
- maximum line length
- độ dài cực đại của dòng
- message line
- dòng thông báo
- Minimum Scan Line Time (MSLT)
- thời gian dòng quét tối thiểu
- mixed column/line graph
- đồ thị cột/ dòng trộn lẫn
- multiple line printing
- in dòng bội
- multiple-line entry field
- trường nhập có nhiều dòng
- multistatement line
- dòng nhiều câu lệnh
- new line
- dòng mới
- new line character
- ký tự sang dòng
- new-line character
- kí tự xuống dòng
- new-line character (NL)
- ký tự xuống dòng
- NL (new-line character)
- ký tự xuống dòng
- nominal line pitch
- bước dòng danh định
- nominal line pitch
- khoảng cách dòng danh định
- null line
- dòng rỗng
- null line
- dòng trống
- odd-line interlace
- sự đan xen dòng lẻ
- operating line
- dòng chảy kiểu giao diện đồ họa
- Optical Line Scanner (OLS)
- bộ quét dòng quang học
- orphan line
- dòng mồ côi
- out of line coding
- sự mã hóa ngoài dòng
- output line
- dòng xuất, dòng ra
- overflow line
- dòng tràn
- parameter line
- dòng tham số
- parity line
- dòng chẵn lẻ
- phasing line
- dòng dịch pha
- print line
- dòng in
- printing line
- dòng in
- printing off line
- ngoài dòng
- program line
- dòng chương trình
- punched-card line
- dòng trên phiếu đục lỗ
- pure line
- dòng thuần
- record line
- dòng (bản) ghi
- reference line
- dòng tham chiếu
- relative line number
- số chỉ dòng tương đối
- report line
- dòng báo biểu
- report line
- dòng báo cáo
- required new line character
- ký tự xuống dòng cần có
- scale line
- dòng trạng thái
- scale line
- dòng tỷ lệ
- scan line
- dòng quét
- scanning line
- dòng quét
- scanning line frequency
- tần số dòng quét
- Select Line Spacing
- chọn giãn cách dòng
- Set Line Spacing (SLS)
- lập giãn cách dòng
- sewer manhole at change in line
- giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
- single line
- dòng đơn
- single-line entry field
- trường nhập dòng đơn
- skew line
- dòng xiên
- smooth line
- dòng trơn
- soft line terminator
- kết thúc dòng mềm
- spectral line frequency
- tần số vạch vành (dòng) phổ
- start of line
- sự bắt đầu dòng
- status line
- dòng trạng thái
- straight line frequency
- tần số dòng thẳng
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream line
- đường dòng (chảy)
- subject line
- dòng chủ đề
- text line
- dòng văn bản
- top line
- dòng trên cùng
- Total Scanning Line-Length (TLL)
- tổng độ dài dòng quét
- Traditional Product Line (TPL)
- dòng sản phẩm truyền thống
- transmission-line current
- dòng điện trường truyền
- typing line
- dòng đánh máy
- upper-print line
- dòng in phía trên
- Usable Scanning Line-Length (ULL)
- độ dài dòng quét sử dụng được
- vertical line spacing
- khoảng trống dòng theo chiều dọc
- vertical line spacing
- khoảng cách dòng theo chiều dọc
- widow line
- dòng lửng
- widow line of text
- dòng chữ quả phụ
dòng xe
đường
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- 4-bit telephony line signalling coding
- Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
- absorption line
- đường cong hấp thụ
- AC load line
- đường mang điện xoay chiều
- AC power line
- đường dây điện lực xoay chiều
- AC power line
- đường điện năng AC
- AC transmission line
- đường tải điện áp AC
- AC transmission line
- đường truyền xoay chiều
- acceptance line
- đường nhận
- acceptance line
- đường thu nhận
- access line
- đường truy cập
- access line
- đường truy nhập
- access line
- đường truy xuất
- acoustic delay line
- đường (gây) trễ âm thanh
- acoustic delay line
- đường trễ âm
- acoustic delay line (ADL)
- đường trễ âm thanh
- acoustic transmission line
- đường truyền âm thanh
- action line
- đường tác dụng
- active line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- active line
- đường hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- addendum line
- đường đỉnh răng
- address line
- đường địa chỉ
- adiabatic line
- đường đoạn nhiệt
- ADL (acousticdelay line)
- đường trễ âm
- admission line
- đường cong nạp
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường thuê bao số bất đối xứng
- Advanced Private Line Termination (APLT)
- kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
- aerial line
- đường dây ăng ten
- aerial power line
- đường tải điện trên không
- agonic line
- đường a-gôn
- air exhaust line
- đường thoát khí
- air exhaust line
- đường xả khí
- air line
- đường dẫn không khí
- air line
- đường hàng không
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- air-line
- đường hàng không
- alignment line
- đường căn chỉnh
- alternative line
- đường thay thế
- alternative line
- đường xen kẽ
- alveolar line
- đường ổ răng
- amplifying delay line
- đường trễ khuếch đại
- analog line
- đường tương tự
- analog line (circuit)
- đường dẫn tương tự
- Analogue Line Front End (ALFE)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- Analogue Private Line (APL)
- đường dây riêng tương tự
- Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
- đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
- ancient coast line
- đường bờ cổ
- angle of a line d and of a plane p
- góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
- anocutaneous line
- đường hậu môn da
- anticlinal line
- đường nếp lồi
- appropriation line
- đường dây chiếm hữu
- appropriation line
- đường dây dành riêng
- arch spring line
- đường nối liền 2 chân vòm
- arcuate line of ilium
- đường hình cung
- area of influence line
- diện tích đường ảnh hưởng
- area tie line
- đường nối khu vực
- artificial balancing line
- đường dây cân bằng nhân tạo
- artificial line
- đường truyền nhân tạo
- artificial line duct
- ống dẫn đường truyền nhân tạo
- artificial line matching
- đường hơi nhân tạo
- artificial matching line
- đường nối nhân tạo
- ascending line
- đường dốc lên
- assembly line
- đường lắp ráp
- assembly line
- đường tập hợp / đường lắp ráp
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
- đường dây thuê bao số không đối xứng
- asymptotic line
- đường tiệm cận
- at the line side
- về phía đường dây
- audio line
- đường âm thanh
- Automatic Line Insulation Test (ALIT)
- đo thử độ cách điện đường dây tự động
- Automatic Line Record Update (ALRU)
- cập nhập dữ liệu đường dây tự động
- auxiliary straight line
- đường kẻ phụ
- axial line
- đường trục
- axial line angle
- góc đường trục
- axillarry line
- đường nách
- azimuth line
- đường thẳng phương vị
- balanced line
- đường dây cân bằng
- balanced line
- đường đối xứng
- balanced line
- đường được bù
- balanced line
- đường điện cân bằng
- balanced line
- đường truyền cân bằng
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced measuring line
- đường đo cân bằng
- balanced transmission line
- đường truyền cân bằng
- bank-line of road
- mép đường
- base line
- đường căn cứ
- base line
- đường (tính) truyền
- base line
- đường chính
- base line
- đường chuẩn
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- base line
- đường cơ bản
- base line
- đường đáy
- base line
- đường đo
- base line
- đường nối
- base line
- đường trục
- base line
- trục của đường
- base line measuring apparatus
- dụng cụ đo đường đáy
- batch-melting line
- đường bọt silic ôxit
- batch-melting line
- đường nóng chảy lô
- beaded transmission line
- đường truyền có cườm đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền có vòng đỡ
- belt-line road
- đường vành đai
- bend line
- đường gấp
- bend line
- đường uốn
- bending line
- đường cong võng
- bending line
- đường gấp
- bending line
- đường uốn
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- bi-iliac line
- đường hai mào chậu
- binary delay line
- đường trễ nhị phân
- Binary Line Generalization (BLG)
- tổng hóa đường dây phân nhị
- bipolar line
- đường dây lưỡng cực
- blocked line
- tuyến đường bị trở ngại
- blowdown line
- đường ống thổi khí
- boiling line
- đường bay hơi
- boiling line
- đường hóa hơi
- boiling line
- đường sôi
- border line
- đường biên
- border line
- đường giới hạn
- border line
- đường mép
- border line
- đường phân giới
- border line
- đường viền
- border-line
- đường ranh giới
- bottom line of teeth
- đường chân răng
- boundary line
- đường biên
- boundary line
- đường chia biên giới
- boundary line
- đường chia ranh giới
- brake line
- đường phanh
- branch line
- đường ghép cấu trúc
- branch line
- đường dây rẽ nhánh
- branch line
- đường nhánh
- branch line
- đường nhánh (ống dẫn)
- branch line
- đường phân nhánh
- branch line
- đường rẽ nhánh
- branch line
- đường sắt nhánh
- branch line
- tuyến đương nhánh
- break line
- đường đứt
- break line
- đường gãy đường đứt
- brine line
- đường ống nước muối
- broad gauge line
- tuyến đường sắt khổ rộng
- Broadband Remote Line Unit (BRLU)
- khối đường dây đầu xa băng rộng
- broken line
- đường chấm chấm
- broken line
- đường chấm chấm (...)
- broken line
- đường dứt nét
- broken line
- đường gấp khúc
- broken line
- đường gãy khúc
- broken line
- đường nét đứt
- broken line graph
- đồ thị đường gấp khúc
- bucket line
- đường xích gàu
- building line
- đường đỏ
- building restriction line
- đường giới hạn xây dựng
- building restriction line
- đường hạn định xây dựng
- bulkhead line
- đường ngăn
- bus line
- đường dây dọc tàu
- bus line
- đường dây trên tàu
- bus line
- đường thanh cái
- bus line
- đường thanh dẫn
- busy line
- đường dây bận
- busy line
- đường dây bị chiếm
- by-pass line
- đường cong
- bypass line
- đường tránh
- bypass line
- đường vòng
- cable line
- đường (dây) cáp
- cable line
- đường cáp
- cable trace with segmental line
- đường trục cáp gồm các phân đoạn
- CALC (customeraccess line charge)
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- calendar line
- đường đổi ngày
- Call Identification Line (CIL)
- đường dây nhận dạng cuộc gọi
- Called Line Identity (CDLI)
- nhận diện đường dây bị gọi
- calling line
- đường dây gọi
- calling line identification (CLI)
- nhận dạng đường dây gọi
- Calling Line Identification (ISDN,CLASS) ()
- Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
- Calling Line Identification Restriction (CLIR)
- hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity Presentation (CLIP)
- có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity/Identification (CLI)
- nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
- cap line
- đường chữ hoa
- capacity line
- đường cong công suất
- car-track line
- đường tàu điện
- carriage-way center line
- trục phần đường xe chạy
- carrier line
- đường sóng mang
- carrier line
- đường truyền sóng mang
- catenary line
- đường dây xích
- catenary line
- đường dây xích
- CDSTL (connectdata set to line)
- kết nối dữ liệu vào đường dây
- Cell Line Card (CLC)
- thẻ đường dây tế bào
- center line
- đường dọc tâm
- center line
- đường giữa
- center line
- đường nối tâm
- center line
- đường trục
- center line
- đường tim
- center line
- đường trung bình
- center line
- đường trung tâm
- center line
- tim đường (đường sắt)
- center line average height
- độ cao trung bình đường tâm
- center line bulkhead
- vách ngăn đường giữa
- center line cross
- giao điểm đường giữa
- center line profile
- mặt cắt theo đường trung tâm
- center of bundle of line, (ofplanes)
- tâm của một bó đường thẳng
- central line
- đường trung tâm
- central office line
- đường trung tâm
- centre line
- đường dọc tâm
- centre line
- đường giữa
- centre line
- đường nối tâm
- centre line
- đường trục
- centre line
- đường tâm
- centre line
- đường tim
- centre line
- đường trung tâm
- centre line
- tim đường
- centre line (ofhighway)
- trục đường
- centre line (ofrivet holes)
- đường tim lỗ đinh tán
- centre line average height
- độ cao trung bình đường tâm
- centre line cross
- giao điểm đường giữa
- centre line peg
- cọc tim đường
- centre-line bulkhead
- vách ngăn đường giữa
- chain line
- đường xích
- character base line
- đường chuẩn của ký tự
- characteristic line
- đường đặc trưng
- charging line
- đường nạp điện
- charging line
- đường ống cấp nước
- chilled-water line
- đường ống dẫn nước lạnh
- circular line
- đường vòng tròn
- city line
- đường dây công cộng
- class of line
- loại đường dây
- classification yard line
- đường dồn tàu
- classification yard line
- đường phân loại tàu
- classification yard line
- đường tàu vào trạm phân loại
- clean line
- đường dây không tạp (âm)
- CLI (callingline identification)
- nhận dạng đường dây gọi
- CLID (callingline identification display)
- sự hiển thị nhận dạng đường gọi
- CLIP (callingline identification presentation)
- sự biểu diễn nhận dạng đường gọi
- CLIR (callingline identification rectification)
- sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
- closed line
- đường đóng
- closed line porosity
- đường khép kín
- closing line
- đường khép kín
- closure line
- đường đóng kín
- CLP (currentline pointer)
- con trỏ đường hiện hành
- coaxial line
- đường đồng tâm
- coaxial line
- đường đồng trục
- coaxial line
- đường dây đồng tâm
- coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial line
- đường trục
- coaxial line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial line
- đường truyền đồng trục
- coaxial transmission line
- đường dây đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial-line system
- hệ đường truyền đồng trục
- code line
- đường mã
- coin-operated telephone line
- đường điện thoại công cộng
- collection line
- đường ống trong nhà
- Collection Line Identification (COL)
- nhận dạng đường dây góp
- collective line
- đường dây tập thể
- collimation line
- đường trục ngắm
- column mark line
- đường đánh dấu cột
- command line
- đường lệnh
- command line
- đường truyền lệnh
- Command Line Interface (CLI)
- giao diện đường dây lệnh
- Command Line User Interface (CLUI)
- giao diện người dùng đường dây lệnh
- Command Line utility (CLU)
- tiện ích đường dây lệnh
- communication line
- đường truyền thông
- communication line wire
- đường dây thông tin
- communications line
- đường dây liên lạc
- communications line
- đường truyền thông
- comparison line
- đường đối chiếu
- comparison line
- đường so sánh
- compensation line
- đường trung bình (của prôfin)
- complex line
- đường phức
- compressed air line
- đường ống khí nén
- compressibility line
- đường cong (khả năng) nén
- compression line
- đường cong nén
- compressor discharge line
- đường đẩy máy nén
- compressor suction line
- đường hút máy nén
- concentric line
- đường dây đồng tâm
- concentric line
- đường dây đồng trục
- concentric line
- đường truyền đồng tâm
- concentric line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
- đường dây đồng tâm
- concentric transmission line
- đường dây đồng trục
- concentric transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- condensation line
- đường ngưng tụ
- conditioned line
- đường truyền có điều kiện
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conduction line
- đường dây tải điện
- conduction line
- đường truyền điện
- connect data set to line (CDSTL)
- kết nối tập dữ liệu vào đường dây
- Connected Line Identification Presentation (COLP)
- mô tả nhận dạng đường dây kết nối
- connecting line
- đường nối
- constant delay line
- đường truyền độ trễ không đổi
- constant pressure line
- đường đẳng áp
- constant volume line
- đường đẳng thể tích
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- contact line
- đường điện tiếp xúc
- contact line
- đường tiếp xúc
- continuous line
- đường liền nét
- continuous line
- đường nét liền
- continuous road marketing line
- đường dọc liền
- contour line
- đường cao độ
- contour line
- đường bao
- contour line
- đường chu vi
- contour line
- đường đặc cao
- contour line
- đường đẳng cao
- contour line
- đường đồng mức
- contour line
- đường mức
- contour line
- hiệu ứng đường viền
- contour line (contour)
- đường đẳng cao (chu tuyến)
- contour line equidistance
- khoảng cách đường đồng mức
- Control Channel of The Line System
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- control panel for 110kV line
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- conveyor line
- đường băng tải
- coolant feed line
- đường cấp lạnh (tàu vũ trụ)
- coolant line
- đường dẫn nước làm nguội
- cosine-line
- đường cosin
- cover gas discharge line
- đường tháo khí bảo vệ
- creep line
- đường bão hòa
- creep line
- đường tấm
- crest line
- đường chia nước
- crest line
- đường đỉnh
- crest line
- đường phân thủy
- cross line
- đường ngang
- cross section line
- đường mặt cắt ngang
- cross-feed line
- đường tiếp liệu ngang
- curve line
- đường cong
- curved line
- đường cong
- curved line of ilium inferior
- đường bán khuyên dưới, đường mông dưới
- curved line of ilium superior
- đường bán khuyên trên, đường mông sau
- curved line of occipital bone inferior
- đường cong chẩm dưới
- D.C load line
- đường gánh điện một chiều
- dash line
- đường đứt
- dash line
- đường đứt nét
- dash line
- đường gạch
- dash line
- đường gạch (-)
- dash line
- đường gián đoạn
- dash line
- đường nét đứt
- dash line
- đường nét đứt đoạn
- dash line
- đường vạch vạch (-----)
- dash-and-dot line
- đường chấm gạch
- dash-and-dot line
- đường chấm vạch
- dash-and-dot line
- đường chấm vạch (_._._.)
- dashed contour line
- đường đồng mức phụ
- dashed line
- đường đứt nét
- dashed line
- đường gạch gạch
- data communication line
- đường truyền thông dữ liệu
- data conversion line
- đường chuyển đổi dữ liệu
- data line
- đường truyền dữ liệu
- Data Line Monitor (DLM)
- bộ giám sát đường dữ liệu
- data reference line
- đường tham chiếu dữ liệu
- data transmission line
- đường truyền dữ liệu
- date line
- đường đổi ngày
- datum (pointor line)
- chuẩn (điểm hoặc đường)
- datum line
- đường "0"
- datum line
- đường chuẩn
- datum line
- đường cơ sở
- datum line
- đường dẫn
- datum line
- đường mốc
- datum line
- đường quy chiếu
- datum line
- đường thủy chuẩn
- dead line
- đường chết
- dead line
- đường trung tính
- dead-end pipe line
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- deck line
- đường cong boong
- dedendum line
- đường chân răng
- dedendum line (ofcontact)
- đường (ăn khớp) chân răng
- dedicated line
- đường chuyên dụng
- dedicated line
- đường dây chuyên dụng
- dedicated line
- đường dây dành riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- Dedicated Private Line (DPL)
- đường dây riêng chuyên dụng
- defrost water drain line
- đường ống xả nước phá băng
- delay line
- đường dây trễ
- delay line
- đường tạo trễ
- delay line
- đường trễ
- delay line storage
- bộ nhớ đường trễ
- delivery line
- đường cấp liệu
- demarcation line
- đường giới hạn
- demarcation line
- đường xuất phát
- departure line
- đường gửi tàu
- departure line
- đường tiễn
- depth below pitch line
- độ sâu dưới đường chia
- descending line
- đường dốc xuống
- design contour line
- đường đồng mức thiết kế
- design contour line
- đường đỏ
- design contour line
- đường gốc
- design line
- đường thiết kế
- desire line
- tuyến (đường) mong muốn
- diagonal line
- đường cắt chéo
- dial line
- đường dây quay số
- dial line
- đường quay số
- dialed line
- đường dây quay số
- diametric (al) line
- đường kính
- diametric line
- đường kính
- die line
- đường tách khuôn
- Digital Access Line (DAL)
- đường dây truy nhập số
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- khối đường dây chuyển tải số
- digital line
- đường truyền số
- Digital Line Carrier Unit (DLCU)
- khối tải ba đường dây số
- Digital Line Engineering Program (DILEP)
- chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
- Digital Line Subscriber (DLS)
- thuê bao đường dây số
- Digital Line Trunk Unit (DLTU)
- khối trung kế đường dây số
- Digital Line Unit (DLU)
- khối đường dây số
- Digital Local Line (DLL)
- đường dây nội hạt số
- digital subscriber line (DSL)
- đường dây thuê bao dạng số
- Digital Subscriber Line (DSL)
- đường dây thuê bao số
- Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
- bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
- Digital Terminal Line Unit (DTLU)
- khối đầu cuối đường dây số
- dimension line
- đường kích thước
- dimension line (s)
- đường chiều
- dip line
- đường thoải (vỉa mỏ)
- Direct Access Line (DAL)
- đường dây truy nhập trực tiếp
- direct line
- đường truyền trực tiếp
- direct line attachment (DLA)
- sự gắn đường dây trực tiếp
- direction line
- đường chuẩn
- direction line
- đường đẫn
- discharge line
- đường dẫn ống đẩy
- discharge line
- đường lưu lượng
- discharge line
- đường ống xả khí
- discharge line oil separator
- bình tách dầu đường đẩy
- dislocation line
- đường biến vị
- dispersive delay line
- đường trễ phân tán
- dispersive line
- đường tản mạn
- displacement line
- đường chuyển vị
- displacement on a line
- tịnh tiến trên một đường thẳng
- dissipation line
- đường dây tiêu tán
- distributing line
- đường phân phối
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution line
- đường dây phân phối
- distribution line
- đường phân phối
- distribution pipe line
- đường ống phân phối nước
- divergent straight line
- đường thẳng phân kỳ
- divide line
- đường phân thủy
- dividing line
- đường chia nước
- dividing line
- đường phân thủy
- DLS (directline attachment)
- sự gắn đường dậy trực tiếp
- dominant fault line
- đường đứt gãy ưu thế
- dot and dash line
- đường chấm gạch
- dot and dash line
- đường chấm gạch (._._)
- dot dash line
- đường chấm gạch
- dot line
- đường chấm
- dot line
- đường chấm chấm
- dot line
- đường chấm chấm (...)
- dot line
- đường điểm
- dot-and-dash line
- đường chấm gạch
- dot-dash line
- đường chấm gạch
- dot-dash line
- đường chấm gạch (.-.-.-)
- dotted line
- đường chấm
- dotted line
- đường chấm chấm
- dotted line
- đường chấm chấm (...)
- double circuit line
- đường dây kép
- double heart line
- đường hình tim kép
- double line
- đường chấm
- double line
- đường kép
- double line bridge
- cầu 2 đường
- double line bridge
- cầu đường đôi
- drag line
- đường lực cản
- drainage line
- đường tiêu nước
- draw a continuous line
- vẽ một đường liên tục
- draw a line
- vẽ đường thẳng
- drilling line
- đường cáp khoan
- drip line
- đường giọt chảy
- drive line
- đường truyền động
- dry-bulb temperature curve [line]
- đường cong nhiệt độ bầu khô
- DSL (digitalsubscriber line)
- đường dây thuê bao dạng số
- Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
- Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
- dual party line
- đường dây chung kép
- duplex artificial line
- đường song công nhân tạo
- earth line
- đường dây chống sét
- earth line
- đường dây nối đất
- earth pressure line
- đường áp lực đất
- earthed line
- đường nối đất
- edge water line
- đường nước biển
- edge water line
- đường ranh giới dầu/ nước
- elastic line
- đường đàn hồi
- elastic line
- đường đàn hồi
- elastic line
- đường uốn
- elastic line method
- phương pháp đường đàn hồi
- electric delay line
- đường trễ điện
- electric flux line
- đường lực điện
- electric flux line
- đường sức điện
- electric flux line
- đường thông lượng điện
- electric line
- đường dây điện
- electric line
- đường dây tải điện
- electric line of force
- đường lực điện
- electric line of force
- đường sức điện
- electric line of force
- đường thông lượng điện
- electric main line locomotive
- đầu máy điện đường chính tuyến
- electric power line
- đường dây điện lực
- electric power line
- đường dây lưới điện
- electric power line
- đường dây tải điện
- electric telpher line
- đường treo (của) palăng điện
- electric transmission line (electricline)
- đường tải điện
- electric transmission line tower
- tháp đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường dây điện lực
- electrical transmission line
- đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường truyền điện
- electromagnetic delay line
- đường trễ điện từ
- elevated line
- đường sắt tôn cao
- elevated line
- đường sắt trên cầu cạn
- elevator shore line
- đường bờ nâng cao
- Emulated Scan Line Description (ELD)
- mô tả đường quét được mô phỏng
- encroachment line
- đường mép nước
- End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
- Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
- End of Line Code (ELC)
- kết thúc mã đường dây
- energy line
- đường năng lượng
- energy line
- đường năng lượng có áp
- energy-grade line
- đường năng
- engaged line
- đường dây bận
- engaged line
- đường dây bị chiếm
- equalizing line
- đường cân bằng
- equation in line coordinates
- phương trình theo tọa độ đường
- equation of the influence line
- phương trình đường ảnh hưởng
- equidistant line
- đường cách đều
- equipotential line
- đường đẳng thế
- equipotential line
- đường thẳng thế
- equipotential line method
- phương pháp đường đẳng thế
- equisignal line
- đường đẳng tín hiệu
- equivalent periodic line
- đường dây chu kỳ tương đương
- exchange line
- đường dây liên lạc
- exchange line
- đường dây tổng đài
- exchange line
- đường tổng đài
- Exchange Line Data Service (ELDS)
- dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
- exhaust line
- đường kênh trên không
- exhaust line
- đường thải
- exhaust line
- đường tháo
- exhaust line
- đường thoát hơi
- exhaust line
- đường xả
- exhaust line
- đường xả khí
- expansion line
- đường giãn nở
- expansion line
- đường ống tiết lưu
- extension line
- đường cong giãn nở
- extension line
- đường dây mở rộng
- extension line
- đường dây nối dài
- extension line
- đường dây trạm
- extension line
- đường khai triển
- external equalizer line
- đường ống cân bằng ngoài
- external line
- đường ngoài
- extra-heavy line
- đường đậm
- facial line
- đường mặt
- Fanno line
- đường Fanno
- fast line
- đường dây nhanh
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast line
- đường truyền thanh
- fault line
- đường đứt gãy
- fault line valley
- thung lũng đường đứt gãy
- fault-line scarp
- vách đường đứt gãy
- faulty line
- đường hỏng
- faulty line
- đường truyền có sự cố
- faulty line
- đường truyền trục trặc
- feed line
- đường cấp
- feed line
- đường cấp liệu
- feed line
- đường dẫn vào
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- feeder line
- đường bay nhanh
- feeder line
- đường bay phụ
- feeder line
- đường nhánh
- feeder line
- đường tiếp sóng
- feeder line
- tuyến đường nhánh
- fiducial line
- đường tiêu chuẩn
- fiducial line
- đường chuẩn
- fiducial line
- đường tiêu chuẩn
- field line
- đường lực (trường)
- field line
- đường lực trường
- fine line
- đường mảnh
- fine line
- đường mịn
- fine-line printed circuit
- mạch in đường mịn
- five-wire line
- đường truyền năm dây
- flank line
- đường mặt sau
- flank line
- đường sườn
- flash line
- đường nối gờ
- flash line
- đường phân khuôn (rèn dập)
- flexible refrigerant line
- đường ống mềm dẫn môi chất
- flight line
- đường bay
- floating line
- đường mớm nước (đóng tàu)
- flooding line
- đường ngập nước
- floor line
- đường mức sàn
- floor line
- đường vạch sàn
- flow line
- đường chảy
- flow line
- đường chảy dẻo
- flow line
- đường dòng
- flow line
- đường dây liên lạc
- flow line plan
- mặt phẳng đường dòng
- flow line temperature
- nhiệt độ đường ống dẫn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- fluid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- flux line
- đường chảy
- flux line
- đường lực
- flux line
- đường sức
- flux line
- đường sức từ
- flux line
- đường thông dụng
- flux line
- đường thông lượng
- flux line
- đường từ thông
- foam line
- đường bọt
- focal line
- đường tiêu
- form line
- đường bao
- form line
- đường biểu diễn địa hình
- form line
- đường bình độ
- form line
- đường đồng mức
- formation line
- đường phân lớp
- formation line
- đường phân tầng
- foundation line
- đường móng
- four-party line with selective ringing
- đường bốn kênh gọi chuông chọn lọc
- four-wire line
- đường truyền bốn dây
- four-wire subscriber line
- đường thuê bao bốn dây
- frame line
- đường chuẩn khung
- free-hand line
- đường liên tục không đều
- free-hand line
- đường vẽ bằng tay
- front line
- đường mặt chính
- frontage line
- đường ranh giới công trường
- frontal line
- đường chuẩn
- frontal line
- đường đỏ
- frontal line
- đường mặt
- frontal line
- đường tiêu
- frost line
- đường đóng băng
- fuel line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- ống đường nhiên liệu
- full line
- đường liên tục
- full line
- đường liền
- full line
- đường nét đậm
- funicular line
- đường dây đa giác
- fuselage datum line
- đường chuẩn thân máy bay
- gage line
- đường đo
- gas line
- đường dẫn khí
- gas line
- đường hơi
- gas line
- đường khí
- gas-pipe line
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống ga
- gasoline line
- đường ống xăng
- gauge line
- đường chuẩn
- gauge line
- đường mốc
- generalized influence line
- đường ảnh hưởng tổng quát
- generating line
- đường sinh
- geodesic line
- đường trắc địa
- geodetic computation line
- đường tính (toán) trắc địa
- geodetic line
- đường trắc địa
- geometrical neutral line
- đường trung tính hình học
- get on the line
- đưa một đường ống vào hoạt động
- ghost line
- đường mờ
- ghost line
- đường sẫm
- glue line
- đường gắn
- gluteal line posterior
- đường mông sau
- gorge line
- đường thắt
- grade line
- đường chỉ cấp độ
- grade line
- đường có cọc đánh dấu
- gradient of a straight line
- độ dốc của một đường thẳng
- graduation line
- đường trục
- graduation line
- đường tim
- gravity line
- đường trọng lực
- green dashed line
- đường nét xanh lục
- grid line
- đường lưới
- grid line
- đường lưới ô vuông
- grid line
- đường mạng lưới môđun
- grid line
- đường môđun
- ground line
- đường gáy
- ground line
- đường đen
- ground line
- đường liền
- ground line
- đường nền
- ground line
- đường ngang mặt đất
- guide line
- đường chuẩn
- guide line
- đường kiểm tra
- guide line
- đường ngắm
- half-line
- nửa đường thẳng
- half-line bar
- thanh nửa đường
- half-wave line
- đường nửa sóng
- half-wave transmission line
- đường truyền nửa sóng
- hard line terminator
- bộ kết thúc đường truyền cứng
- harmonic line
- đường điều hòa
- heat flow line
- đường dòng nhiệt
- heating line
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
- đường ống phân phối nhiệt
- heavy line
- đường đậm
- heavy line
- đường nét đậm
- helical line
- đường xoắn ốc
- helix line
- đường xoắn ốc
- hidden line
- đường ẩn
- hidden line
- đường khuất
- hidden line removal
- sự loại bỏ đường ẩn
- high line
- đường trên cao
- high pressure gas line
- đường ống ga áp suất cao
- high speed line
- đường truyền tốc độ cao
- high tension power transmission line
- đường truyền điện cao thế
- high voltage line
- đường dây cao áp
- high voltage line
- đường dây cao thế
- high voltage power line
- đường dây điện cao thế
- high water line
- đường mực nước cao
- high water line
- đường ngấn triều lên
- High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
- high-frequency line
- đường truyền cao tần
- high-tension line
- đường dây cao thế
- high-tension line
- đường điện cao thế
- high-voltage transmission line
- đường dây tải điện cao áp
- high-voltage transmission line
- đường truyền dẫn điện áp cao
- high-water line
- đường mực nước đầy
- hold-short line
- đường bay chờ ngắn
- hoeismal line
- đường đẳng chấn
- horizon line
- đường chân trời
- horizontal line
- đường bằng
- horizontal line
- đường bình độ
- horizontal line
- đường chân trời
- horizontal line
- đường nằm ngang
- horizontal line
- đường ngang
- hot line
- đường dây nóng
- hot line
- đường dây ưu tiên
- hot vapour line
- đường ống hơi (nước) nóng
- hydraulic grade line
- đường áp lực nước
- hydraulic grade line
- đường độ dốc thủy lực
- ice line
- đường băng
- ideal line
- đường lý tưởng
- idle line
- đường dâu nghỉ
- idle line
- đường dây rỗi
- imaginary line
- đường ảo
- impact line
- đường xung
- impulse line
- đường xung
- inactive line
- đường dây không hoạt động
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- Incoming Call Line Identification (ICLID)
- nhận dạng đường dây gọi đến
- incoming calls barred line
- đường chặn các cuộc gọi đến
- incoming line
- đường dẫn tới
- incremental line
- đường lớp ngà, đường Owen
- index contour line
- đường đồng mức cơ bản
- index line
- đường chỉ mục
- individual line
- đường dây riêng
- influence line
- đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line for bending moment
- đường ảnh hưởng mômen uốn
- influence line for direct compression or tension
- đường ảnh hưởng lực dọc
- influence line for moment
- đường ảnh hưởng mômen
- influence line for reaction
- đường ảnh hưởng phản lực
- influence line for shear
- đường ảnh hưởng lực cắt
- influence line of moments
- đường ảnh hưởng mômen
- infracostal line
- đường dưới sườn
- infrascapular line
- đường dưới vai
- initial line
- đường ban đầu
- initial line
- đường đáy
- input line
- đường dây vào
- integral (taken) along a line
- tích phân lấy theo một đường
- integral influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
- khối kết cuối đường dây tích hợp
- Integrated Services Line Module (ISLM)
- môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
- inter-line spacing
- khoảng trống giữa (các) đường
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- interconnecting line
- đường dây liên thông
- interconnecting line
- đường dây trục
- interconnecting line
- đường nối thông
- InterLATA Private Line Services (IPLS)
- Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
- intermediate contour line
- đường đồng mức
- international date line
- đường chuẩn đo quốc tế
- international date line
- đường đổi ngày
- international telephone line
- đường dây điện thoại quốc tế
- interrupt request line
- đường thỉnh cầu ngắt
- Interrupt request line (IRQ)
- đường dây yêu cầu ngắt
- intersection line
- đường giao
- intersection line
- đường giao nhau
- invisible transition line
- đường rẽ đường không nhìn thấy
- involute line
- đường đối hợp
- isanomalic line
- đường đẳng chấn
- ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
- Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS)
- isenthalpic line
- đường đẳng entanpy
- isentropic line
- đường đẳng entropy
- isobar line
- đường đẳng áp
- isobaric (line)
- đường đẳng áp
- isobaric line
- đường đẳng áp
- isobathic line
- đường đẳng sâu
- isochromated line
- đường đẳng sắc
- isochromatic line
- đường đẳng sắc
- isoclinal line
- đường đẳng khuynh
- isoclinal line
- đường đẳng tà
- isoclinic line
- đường đẳng hướng
- isoclinic line
- đường đẳng tà
- isodynamic line
- đường đẳng động lực
- isogeothermal line
- đường đẳng địa nhiệt
- isogonal line
- đường đẳng giác
- isogonic line
- đường đẳng giác
- isogonic line
- đường đẳng thiên
- isomagnetic line
- đường đẳng từ
- isomagnetics line
- đường đẳng từ
- isometric line
- đường đẳng cự
- isometric line
- đường đẳng tích
- isopleric line
- đường đẳng dung
- isoquan line
- đường đẳng trị
- isoseismic line
- đường đẳng chấn
- isostatic line
- đường đẳng tĩnh
- isothermal line
- đường đẳng nhiệt
- isotropic line
- đường đẳng hướng
- joint line of pattern
- đường tháo khuôn
- junction line
- đường dây nối
- junction line
- đường nối
- junction line
- đường ống nối
- keeping the line operating
- giữ cho thông tuyến đường
- keeping word and line
- giữ chặt từ và đường
- Kikuchi line
- đường Kikuchi
- killed line
- đường ngắt
- land line
- đường trên đất
- land-line
- đường dây đất
- land-line circuit
- mạch kim loại-đường đất
- land-line system
- hệ trên đường mặt đất
- land-line system
- hệ trên đường Trái đất
- lane line
- đường chia làn (xe)
- lay a line
- đặt một đường dây
- lead-in line
- đường bay chờ ngắn
- lead-out line
- sự đánh dấu đường băng
- leader line
- đường chuẩn
- leader line
- đường cơ sở
- leader line
- đường dẫn
- leader line
- đường quy chiếu
- leading line
- đường chập tiêu
- leased (telephone) line
- đường dây thuê (điện thoại)
- Leased Access Line (LAL)
- đường dây truy nhập cho thuê
- leased line
- đường cho thuê
- leased line
- đường dây thuê bao
- leased line
- đường riêng
- leased line
- đường thuê bao
- Leased Line (LL)
- đường dây thuê riêng
- leased line network
- mạng đường dây thuê bao
- Lecher line
- đường dây Lecher
- lecher line
- đường truyền lecher
- level line
- đường đo thủy chuẩn
- level line
- đường mức
- level line
- đường mức lỏng
- level line
- đường nằm ngang
- LIB (lineinterface base)
- cơ sở giao diện đường truyền
- LIC (lineinterface coupler)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- light line
- đường nét mảnh
- lightning-resistant power line
- đường điện lực chống sét
- limiting line
- đường chia biên giới
- limiting line
- đường chia ranh giới
- limiting line
- đường giới hạn
- line adapter
- bộ điều hợp đường truyền
- Line Adaptor Modules (LAMS)
- các môđun phối phép đường dây
- line amplifier
- bộ khuếch đại đường dây
- line amplifier
- bộ khuếch đại đường truyền
- line analyzer
- bộ phân tích đường truyền
- line angle
- đường góc
- line at infinity
- đường thẳng ở vô tận
- line balance
- cân bằng đường truyền
- line balance
- sự cân bằng đường dây
- line bandwidth
- băng thông đường truyền
- line blind
- tấm chắn đường ống
- line break
- sự ngắt đường truyền
- line breaker
- cầu dao đường dây
- line breaker
- máy cắt điện đường dây
- Line Build Out (LBO)
- phối hợp trở kháng đường dây
- line capacity
- dung lượng đường truyền
- Line Card (LC)
- cạc đường dây
- Line Card LOCation (LCLOC)
- định vị cạc đường dây
- Line Card Service and Equipment (LCSE)
- dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
- line chart
- biểu đồ đường
- line cir circuit
- mạch đường dây
- line code
- mã đường chuyền
- line code
- mã đường truyền
- line communication
- thông tin đường dây
- line communication
- truyền thông đường dây
- line communications
- truyền tin qua đường dây
- line commutartor
- bộ chuyển mạch đường dây
- line concentration
- sự tập trung đường truyền
- line concentrator
- bộ tập chung đường truyền
- line concentrator
- bộ tập trung đường dây
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun bộ tập trung đường dây
- Line Conditioner (LC)
- bộ điều tiết đường dây
- line conditioning
- sự điều phối đường truyền
- Line Conditioning Signals (LCS)
- các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
- line configuration
- cấu hình đường dây
- line connection
- sự nối các đường
- line connection unit
- thiết bị nối đường truyền
- line contact
- sự tiếp xúc của đường
- line control
- sự điều khiển đường truyền
- line control character
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control definer (LCD)
- bộ xác định điều khiển đường truyền
- line control procedure
- thủ tục quản lý đường truyền
- Line Control Register (LCR)
- bộ ghi điều khiển đường dây
- line controller
- bộ điều khiển đường dây
- line cost
- giá thuê đường truyền
- line coupling
- sự ghép đường dây
- line current
- dòng đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Feed Open (LCFO)
- cấp dòng đường dây mở
- line diagram
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line discharge class
- cấp phóng điện của đường dây
- line discipline
- quy tắc của đường truyền
- line driver
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều vận đường truyền
- line drop
- độ sụt áp đường dây
- line drop
- sụt áp đường dây
- line element
- phần tử đường
- line equipment
- thiết bị đường dây
- line facility
- phương tiện đường truyền
- line fault
- sự cố đường dây
- line feed
- cho ăn đường chữ
- line feed
- sự tiếp sóng đường truyền
- line fill
- mức đầy đường truyền
- line filter
- bộ lọc đường dây
- line finder
- bộ tìm đường truyền
- line gauge
- mẫu đường nét
- line graph
- biểu đồ đường
- line graph
- đồ thị đường
- line graph
- giản đồ đường
- line graphics
- đồ họa đường nét
- line group
- nhóm đường nét
- line group
- nhóm đường truyền
- Line Group Controller (LGC)
- bộ điều khiển nhóm đường dây
- line group data set
- tập dữ liệu nhóm đường truyền
- Line Hunting (LH)
- săn tìm đường dây
- line impedance
- trở kháng đường dây
- line impedance
- trở kháng đường truyền
- Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
- khối ổn định trở kháng đường dây
- line in
- đường dây vào
- line inductor
- cuộn cảm đường dây
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
- Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
- Line Insulation Test (LIT)
- đo thử độ cách điện đường dây
- line insulator
- bầu đường dây
- line insulator
- cái cách điện đường dây
- line insulator
- sứ đường dây
- line insulator
- thiết bị cách điện đường dây
- line integral
- tích phân theo đường
- line integrals
- tích phân theo đường
- line interface
- khớp nối đường dây
- line interface
- giao diện đường truyền
- Line Interface (LI)
- giao diện đường dây
- Line InterFace (LINF)
- giao diện đường dây
- line interface base (LIB)
- cơ sở giao diện đường truyền
- Line Interface Computer (LIC)
- máy tính giao diện đường dây
- Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
- bộ ghép giao diện đường dây
- line interface coupler (LIC)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun khớp nối đường truyền
- Line Interface Module (LIM)
- môđun giao diện đường dây
- Line Interface Unit (LIU)
- khối giao diện đường dây
- line interfacing
- sự khớp nối đường truyền
- Line Jack Unit (LJU)
- khối giắc cắm đường dây
- line label
- nhãn đường
- line length
- chiều dài đường dây
- line level
- đường đo thủy chuẩn
- line level
- mức đường truyền
- line link
- liên kết đường truyền
- line link frame-LLF
- khung nối mạch đường (điện thoại)
- line location
- vị trí đường dây
- line lock
- khóa đường dây
- line lock
- khóa đường truyền
- line loop
- vòng đường truyền
- line loop resistance
- điện trở của vòng đường truyền
- line loss
- sự mất trên đường (ống)
- line loss
- tổn hao trên đường dây
- line loss
- tổn thất trên đường dây
- line losses
- các tổn hao đường truyền
- Line Mode Data (LMD)
- số liệu của chế độ đường dây
- line module
- môđun đường truyền
- line monitor
- bộ giám sát đường truyền
- line network
- mạng đường truyền
- line network
- mạng lưới đường ống
- line noise
- nhiễu đường dây
- line noise
- nhiễu đường truyền
- line noise
- tiếng ồn đường dây
- line noise
- tạp nhiễu đường dây
- line number
- số đường
- line numbering
- đánh số đường
- Line Occupancy (LO)
- chiếm đường dây
- line of action
- đường ăn khớp
- line of action
- đường áp lực
- line of action
- đường tác dụng
- line of action
- đường tác dụng (của lực)
- line of action
- đường tác dụng của lực
- line of air
- đường bơm phân phối không khí
- line of air
- đường thổi phân phối không khí
- line of apsides
- đường cận viễn
- line of asides
- đường cận viễn
- line of building
- đường phân giới hạn
- Line of Business (LOB)
- đường dây kinh doanh
- Line Of Business obJECT (LOBJECT)
- đường dây có mục đích kinh doanh
- line of centers
- đường nối tâm
- line of centers
- đường tâm
- line of centres
- đường tâm
- line of collation
- đường tương quan
- line of collimation
- đường đo trực chuẩn
- line of communication
- đường giao thông
- line of conduct
- đường dây dẫn điện cáp truyền
- line of contact
- đường ăn khớp
- line of contact
- đường tiếp xúc
- line of creep
- đường thấm quanh nhà
- line of curvature
- đường bộ cong
- Line of Dashes
- những đường nét
- line of demarcation
- đường biên giới
- line of demarcation
- đường ranh giới
- line of dip
- đường cắm
- line of direction
- đường ngắm
- line of direction
- đường phối cảnh
- line of direction
- đường phương
- line of engagement
- đường ăn khớp
- line of engagement
- đường tác dụng
- line of equal gravity
- đường cùng trọng lượng
- line of equal magnetic dip
- đường cùng độ nghiêng từ
- line of equal value of gravity isogam
- đường đẳng giá trị trọng lực
- line of equidistance
- đường cách đều
- line of flux
- đường lực
- line of flux
- đường sức
- line of flux
- đường thông lượng
- line of flux
- đường từ thông
- line of force
- đường lực
- line of force
- đường sức
- line of force
- đường tác dụng của lực
- line of intersection
- đường giao
- line of intersection
- giao tuyến đường cắt nhau
- line of least pressure
- đường áp lực bé nhất
- line of least resistance
- đường sức kháng nhỏ nhất
- line of level
- đường đo thủy chuẩn
- line of levels
- đường đo thủy chuẩn
- line of load
- đường tải trọng
- line of lode
- đường phương của mạch
- line of magnetic forces
- đường lực từ
- line of magnetization
- đường sức
- line of magnetization
- đường từ
- line of magnetization
- đường từ hóa
- line of maintenance
- đường dây bảo quản
- line of maximum inclination
- đường dốc nhất
- line of maximum pressure
- đường áp lực lớn nhất
- line of maximum shearing stress
- đường ứng xuất kéo lớn nhất
- line of nodes
- đường tiếp điểm
- line of nodes (ellipticalorbit)
- đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
- line of occlusion
- đường khớp cắn
- line of outcrop
- đường lộ vỉa
- line of parallelism
- đường song song
- line of percolation
- đường thấm
- line of perspective
- đường ngắm
- line of perspective
- đường phối cảnh
- line of perspective
- đường phương
- line of pressing
- đường áp lực
- line of pressure
- đường ăn khớp
- line of pressure
- đường áp lực
- line of principal stress
- đường ứng suất chính
- line of projection
- đường thẳng chiếu
- line of quickest descent
- đường đoản thời nhanh nhất
- line of regression
- đường hồi quy
- line of restriction
- đường thắt
- line of screw thread
- đường vít
- line of seepage
- đường bão hòa
- line of sight
- đường nhìn thấy
- line of sight
- đường ngắm
- line of sight
- đường phối cảnh
- line of sight
- đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
- line of sight
- trên đường thấy trực tiếp
- line of sight-LOS
- đường nhìn
- line of singularity
- đường các điểm kỳ dị
- line of slide
- đường trượt
- line of sliding
- đường trượt
- line of tunnel
- phạm vi đường hầm
- line of upsides (ellipticalorbit)
- đường cùng điểm quỹ đạo thiên thực
- line of vision
- đường nhìn thấy
- line of vision
- đường ngắm
- line of weakness
- đường sức kháng nhỏ nhất
- line of weld
- đường (giới hạn) mối hàn
- line of yielding
- đường chảy dẻo
- line of zero moment
- đường có mômen bằng không
- line operation
- sự vận hành đường dây
- line out
- kẻ thành đường
- line out
- sự vạch đường
- line out of service-LOS
- đường dây hư hỏng
- line pack
- lượng trong đường ống
- line pad
- bộ đệm đường truyền
- line pairing
- sự kết cặp đường dây
- line parameters
- hằng số đường truyền
- line parameters
- tham số đường dây
- line parameters
- thông số đường truyền
- line pipe
- đường ống dẫn
- line pole
- cột đường dây
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- Line Position Relative (VPR)
- liên quan đến vị trí đường dây
- line pressure
- áp suất đường ống
- line pressure
- áp suất đường ống chính
- line protection
- bảo vệ đường dây
- line protection
- sự bảo vệ đường dây
- line protection
- rơle đường dây
- line protection relay
- rơle bảo vệ đường dây
- line pulsing
- sự tạo xung đường truyền
- Line Quality Analysis (LQA)
- phân tích chất lượng đường dây
- line rate
- tốc độ đường truyền số
- line reflection
- sự phản xạ đường truyền
- line regulation
- sự điều chỉnh đường dây
- line relay
- đường dây
- line relay
- sự bảo vệ đường dây
- line relay
- rơle đường dây
- line rental
- sự thuê đường truyền
- line repeater
- bộ chuyển tiếp đường truyền
- Line Repeater Station (LRS)
- trạm tăng âm đường dây
- line response mode
- chế độ đáp ứng đường dây
- line response mode
- chế độ đường truyền
- line reversal
- sự đảo đường truyền
- line section digital
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- line seizure a siding
- đường điều khiển vận hành tàu
- line seizure a siding
- đường phục vụ tránh tàu
- line seizure button
- núm bắt giữ đường truyền
- Line Sharing Device (LSD)
- thiết bị dùng chung đường dây
- line side
- phía đường dây
- line signal
- tín hiệu đường dây
- line signal
- tín hiệu đường truyền
- Line Signal Unit (LSU)
- khối tín hiệu đường dây
- Line Signalling Channel (LSC)
- kênh báo hiệu đường dây
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- line spacing
- khoảng trống giữa các đường
- line spacing
- giãn cách đường
- Line Spectral Pair (LSP)
- cặp phổ đường dây
- line speed
- tốc độ đường truyền số
- line stake
- cọc tuyến đường
- line starter
- cầu dao đường dây
- Line Status Verifier (LSV)
- bộ giám sát trạng thái đường dây
- line style
- kiểu đường
- line switch
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- công tắc đường dây
- line switch
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switching
- sự chuyển đường truyền
- line switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line symbol
- biểu tượng đường
- Line Sync (LS)
- đồng bộ đường dây
- line system
- hệ đường truyền
- line terminal
- đầu cuối đường dây
- line terminal-LT
- đầu cuối đường dây
- line terminated by an impedance
- đường dây gánh bởi trở kháng
- Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
- Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
- line termination
- đầu cuối đường dây
- line termination
- sự gánh cuối đường dây
- line termination
- sự kết thúc đường dây
- line termination
- sự kết thúc đường truyền
- Line Termination (LT)
- kết cuối đường dây
- Line Termination Unit (LTU)
- bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
- Line Test Access Bus (LTAB)
- thanh truy nhập thử đường dây
- line tool
- công cụ vẽ đường thẳng
- line trace
- vết đường
- line traffic
- lưu lượng đường truyền
- line transducer
- bộ chuyển đổi đường truyền
- line transformer
- biến áp đường dây
- line transformer
- biến áp đường truyền
- line trap
- cuộn cảm đường dây
- Line Trunk Group (LTG)
- nhóm trung kế đường dây
- Line Trunk Unit (LTU)
- khối trung kế đường dây
- line tuning
- điều hưởng đường dây
- line turnaround
- độ đảo chiều đường truyền
- Line Turnaround (LTA)
- quay vòng (khứ hồi) đường dây
- line unit
- thiết bị đường truyền
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- Line Verification Module (LVM)
- môđun giám sát đường dây
- line voltage
- điện áp đường dây
- line-building-out network
- mạng lập đường truyền
- line-charging breaking current
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-choking coil
- cuộn cản đường dây
- line-clear
- đường thông
- line-in-polygon
- đường trong vùng
- line-of-sight distance
- khoảng cách theo đường ngầm
- line-of-sight path
- đường tầm nhìn trực tiếp
- Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
- tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
- line-regulating pilot
- sóng kiểm tra đường thẳng
- line-regulating section
- đoạn điều chỉnh đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- line-size
- cỡ đường
- line-terminating equipment
- thiết bị cuối đường truyền
- line-to-earth voltage
- điện áp đường dây-đất
- line-to-ground voltage
- điện áp đường dây đất
- line-to-line voltage
- điện áp đường dây-đường dây
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- linear line complex
- mớ đường tuyến tính
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- lip line hight
- đường môi trên
- lip line low
- đường môi dưới
- liquid line
- đường lỏng
- liquid line
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- liquid line pressure
- áp suất đường lỏng
- liquid line strainer
- bộ lọc đường lỏng
- liquid line strainer
- phin lọc đường lỏng
- liquid refrigerant line
- đường lỏng lạnh
- liquid refrigerant line
- đường môi chất lạnh lỏng
- liquid refrigerant line [pipe]
- đường lỏng lạnh
- live line
- đường có (điện) áp
- live line
- đường dây có điện
- lntertuberal line
- đường ụ trán
- load distribution line
- đường phân bố tải trọng
- load line
- đường (chỉ mức) tải
- load line
- đường cáp chịu lực
- load line
- đường cáp chịu sức nặng
- load line
- đường đặc tính tải trọng
- load line
- đường đặc trưng tải
- load line
- đường gánh
- load line
- đường dây tải điện
- load line
- đường hợp lực
- load line
- đường tải
- load line
- đường tải trọng
- loaded line
- đường dây có gia cảm
- loaded line
- đường dây được tải
- local line
- đường dây nội hạt
- location line
- tuyến đường ống
- locked-in line
- đường dây bị đóng
- logical line path
- đường liên hệ lôgic
- long transmission line
- đường truyền dài
- long-distance line
- đường truyền tầm xa
- long-line effect
- hiệu ứng đường dài
- longitudinal-mode delay line
- đường trễ kiểu dọc
- loop line
- đường ray rẽ
- loop line
- đường ray tránh
- loop line
- đường tránh
- loss-free line
- đường dây không tổn thất
- lossless line
- đường dây không tổn hao
- lossy line
- đường dây có hao hụt
- lossy line
- đường dây có tổn hao
- lossy line
- đường dây suy giảm
- lossy line
- đường dây tổn hao
- low-speed line
- đường truyền chậm
- low-speed line
- đường truyền tốc độ thấp
- low-voltage line
- đường dây điện áp thấp
- loxodromic line
- đường tà hành
- lubber's line
- đường tim (la bàn)
- luder's line
- đường chảy dẻo
- luder's line
- đường dây nẻo
- Luder's line
- đường Luder
- luder's line
- đường trượt
- magnetic delay line
- đường trễ từ
- magnetic field line
- đường từ sức
- magnetic field line
- đường từ trường
- magnetic flux line
- đường từ sức
- magnetic flux line
- đường từ thông
- magnetic line
- đường dây từ
- magnetic line force
- đường sức từ// đường từ lực
- magnetic line of force
- đường sức từ
- magnetic line of force
- đường từ thông
- magnetostrictive delay line
- đường trễ từ giảo
- main (line) pressure
- áp suất đường ống
- main line
- đường (phố) chính
- main line
- đường chính tuyến
- main line
- đường dây cái
- main line
- đường dây chính
- main line
- đường ống chính
- main line
- đường ống dẫn chính
- main line
- đường phố chính
- main line
- đường sắt chính
- main line
- đường sắt huyết mạch
- main line
- đường truyền chính
- main line
- tuyến đường chính
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railroad
- đường sắt chính
- main-line railway
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường sắt chính
- matched transmission line
- đường truyền phù hợp
- matched transmission line
- đường truyền so khớp
- matched transmission line
- đường truyền thích ứng
- median line
- đường giãn
- mercury delay line
- đường trễ thủy ngân
- method of influence-line construction
- phương pháp dựng đường ảnh hưởng
- microwave delay line
- đường trễ sóng cực ngắn
- microwave delay line
- đường trễ vi ba
- microwave transmission line
- đường truyền vi ba
- mid-line
- đường giữa
- minimal line
- đường cực tiểu
- mirror line
- đường đối xứng gương
- Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
- modular coordinating line
- đường điều hợp môđun
- modular line
- đường trục môđun
- moment influence line
- đường ảnh hưởng của mômen
- moment line
- đường mômen
- monopolar line
- đường dây đơn cực
- MOS delay line
- đường trễ MOS
- motor line
- đường nguồn của động cơ
- move the center line
- di chuyển đường tâm
- mud flow line
- đường ống dẫn dung dịch bùn
- mud return line
- đường về của bùn khoan
- Multi-line Caller Identification (MCID)
- nhận dạng người gọi nhiều đường dây
- Multi-Line hunt Group (MLG)
- nhóm tìm kiếm đa đường dây
- Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
- các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
- multidrop line
- đường liên kết nhiều điểm
- multidrop line
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint line
- đường truyền nhiều điểm
- nasal line
- đường mũi
- neat line
- đường nét mảnh
- neat line
- đường ranh giới đào đất
- neat line
- đường ranh giới ngoài nhà
- neighboring line
- đường dây kề cận
- neighboring line
- đường dây lân cận
- neonatal line
- đường sơ sinh
- neutral line
- đường trung hòa
- New Line (NL)
- đường dây mới
- nine-line conic
- conic chín đường
- no-load line
- đường dây không tải
- nodal line
- đường nút
- nodal line
- đường tiết điểm
- nominal duration of a line (TV)
- trị số khoảng thời gian của đường màn hình
- non switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- nonresonant line
- đường dây không cộng hưởng
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng của phương trình một đường thẳng
- normal line-of-sight
- đường thị giác bình thường
- nosing line
- đường gờ
- nosing line
- đường gờ nhiều bậc
- number line
- đường đẳng số
- number line
- đường thẳng số
- oblique line
- đường xiên
- offset line
- đường offset
- offset line
- đường phụ
- oil line
- đường dầu (bôi trơn)
- oil return line
- đường hồi dầu
- Omega line-of positions
- đường gồm các vị trí Omêga
- omphalospinous line
- đường rốn gai chậu trên
- on-course line (ILS)
- sự đóng thẳng hàng đường
- one-line
- một đường
- open line
- đường mở
- open line
- đường không kín
- open wire line
- đường dây trần
- open-circuit line
- đường dây mạch hở
- open-circuited line
- đường truyền có mạch hở
- open-wire line
- đường dây điện mở
- open-wire line system
- hệ thống đường hàng không
- open-wire transmission line
- đường truyền dây trần
- Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
- Giao diện đường dây quang (AT&T)
- Optical Line Terminal (OLT)
- đầu cuối đường dây quang
- optical transmission line
- đường truyền quang
- ordinary both-way line
- đưòng hai chiều thông thường
- ordinary line
- đường dây thông thường
- ordinate of influence line
- tung độ đường ảnh hưởng
- outcrop line
- đường lộ
- outgoing calls barred line
- đường chặn các cuộc gọi đi
- outgoing line
- đuờng đi ra ngoài
- outgoing line
- đuờng phát đi
- outgoing line
- đuờng truyền đi
- output line
- đường ra
- output line
- đường truyền ra
- overhead distribution line
- đường dây phân phối trên không
- overhead electric line
- đường điện khí trên không
- overhead line
- đường dây dẫn trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
- overhead line
- đường dây nổi
- overhead line
- đường dây tiếp xúc
- overhead line
- đường dây trần
- overhead line
- đường dây trên không
- overhead line
- đường dây treo cao
- overhead line
- đường dây trời
- overhead line fitting
- phụ kiện lắp đặt đường dây
- overhead line length
- chiều dài đường dây trên không
- overhead power line
- đường dây điện treo
- overhead power line
- đường điện lực trên cao
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải nổi
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải trên không
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
- overthrust line
- đường nghịch chờm
- oxygen line
- đường (ống cấp) ôxi
- Packet Line Card (PLC)
- thẻ đường dây gói
- PAL (PhaseAlternation Line)
- đường đổi pha
- parallel line
- đường dây song song
- Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
- Giao thức đường dây Internet song song
- parallel-wire line
- đuờng dây song song
- parallel-wire line
- đường truyền song song
- parked line
- đường đỗ lại
- parting line
- đường phân khuôn
- parting line of the water
- đường phân chia nước
- party line
- đường dây chung
- party line
- đường dây dùng chung
- pass line
- đường (tâm rãnh) cán
- pass line
- đường xuyên
- pavement edge line
- dải đường có biên (không có xe)
- pecked line
- đường nét đứt
- pecked line
- đường vạch
- pecked line
- đường vạch vạch (----)
- pegging out the centre line of a road
- sự đóng cọc mốc tim đường
- percussion line
- đường xung
- periodic line
- đường truyền tuần hoàn
- perpendicular line
- đường vuông góc
- phase alternation line (PAL)
- đường đổi pha
- phase alternation line-PAL
- đường dây đổi chiều
- phase alternation line-PAL
- đường dây xoay chiều
- Phone - line Network Transceiver (PNT)
- máy thu phát mạng đường dây thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- phone line configuration
- cấu hình đường điện thoại
- phreatic line
- đường cong giảm áp
- phreatic line
- đường rỉ
- phreatic line
- đường rò
- physical neutral line
- đường trung tính vật lý
- pinch line
- đường nguyên bản
- pipe line
- đường dẫn dạng ống
- pipe line flow efficiency
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line machine
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line pumping station
- trạm bơm trên đường ống
- pitch cone line
- đường sinh của nón lặn
- pitch line
- đường chia
- pitch-line
- đường răng cưa
- planar line
- đường dẫn plana
- plastic hinge and yield line
- khớp dẻo và đường chảy dẻo
- plumb line
- đường thẳng đứng
- plumb-line
- đường dây dọi
- plumb-line sign
- dấu hiệu đường dây dọi
- plump line
- đường dây dọi
- point-to-point line
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- polar line
- đường nối cực
- pole of a line
- cực của một đường thẳng
- polygonal delay line
- đường trễ đa giác
- power line
- đường dây điện
- power line
- đường dây điện lực
- power line
- đường dây lưới điện
- power line
- đường điện
- power line
- đường tải điện
- power transmission line
- đường tải điện
- power transmission line
- đường truyền công suất
- power transmission line
- đường truyền điện lực
- power-line filter
- bộ lọc đường công suất
- power-line filter
- bộ lọc đường dây
- power-line interference
- nhiễu đường dây truyền tải
- pressure line
- đường (ống) cao áp
- pressure line
- đường áp lực
- pressure line
- đường áp lực (vòm)
- pressure line
- đường có áp
- pressure line
- đường ống chịu áp
- primary high tension voltage power line system
- hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
- primitive line
- đường nguyên thủy
- principal stress line
- đường đẳng áp
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
- private branch exchange access line
- đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
- private line
- đường cho thuê
- private line
- đường dây riêng
- private line
- đường riêng
- private line
- đường thuê bao
- Private Line (PL)
- đường dây dùng riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- Private Line Auto Ring (PLAR)
- đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- produce a line
- kéo dài một đường thẳng
- produce of a line
- kéo dài một đường thẳng
- profile grade line
- cao độ đường đỏ
- profile line
- đường cạnh
- projecting line
- đường chiếu ảnh
- projection line
- đường chiếu
- projection line
- đường đề kích thước
- projector line
- đường chiếu
- propellant transfer line
- đường ống chuyển giao
- property line
- đường giới hạn (sở hữu) bất động sản
- pseudo-tangent line
- đường giả tiếp xúc
- public line (asopposed to a private or leased line)
- đường dây công cộng
- public office line
- đường dây công cộng
- pump line
- đường dây điều khiển (trên tàu)
- quadratic line complex
- mớ đường bậc hai
- quantized delay line
- đường trễ lượng tử hóa
- quarter-wave line
- đường phần tư sóng
- quarter-wave line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền phần tư sóng
- quartz delay line
- đường trễ thạch anh
- radial line
- đường tia
- radial line
- đường xuyên tâm
- radio and telephone line
- đường vô tuyến điện thoại
- radio relay line
- đường vô tuyến chuyển tiếp
- radio relay line mast
- cột (của) đường chuyển tiếp rađiô
- radio-frequency transmission line
- đường truyền tần số vô tuyến
- railroad line
- dải đường sắt
- railroad line
- tuyến đường sắt
- rails line
- tuyến đường sắt
- railway line
- đường sắt
- railway line right-of-way
- dải đất (bên lề) dành cho đường sắt
- Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
- đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
- rayleigh-line equation
- phương trình đường Rayleigh
- real line
- đường thẳng thực
- receive data line
- đường nhận dữ liệu
- Receive Line Signal Detector (RLSD)
- bộ tách tín hiệu đường dây thu
- Received Line Detect (RLD)
- phát hiện đường dây thu
- received line signal detector (RLSD)
- dò tín hiệu đường dây nhận được
- receiver vent line
- đường ống xả khí bình chứa
- recoil line
- đường giật lùi
- reexpansion line
- đường giãn nở ngược
- reference line
- đường chuẩn
- reference line
- đường cơ sở
- reference line
- đường dẫn
- reference line
- đường môđun
- reference line
- đường gốc (trong hệ dung sai lắp ghép)
- reference line
- đường không
- reference line
- đường nối tiếp
- reference line
- đường qui chiếu
- reference line
- đường quy chiếu
- reflection in a line
- phép đối xứng qua đường thẳng
- reflection on a line
- phản xạ trên một đường thẳng
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigeration line
- đường ống môi chất lạnh
- regression line
- đường lùi
- regression line
- đường hồi quy
- regression line
- đường suy thoái
- reinforcing stapping of pipe line
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- rejection line
- đường bác bỏ
- rejection line
- đường tới hạn
- relative humidity line
- đường (cong) độ ẩm tương đối
- Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
- Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
- Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
- khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
- Remote Line Concentrating Module (RLCM)
- môđun tập trung đường dây đầu xa
- Remote Line Module (RLM)
- môđun đường dây đầu xa
- Remote Line Test (RLT)
- đo thử đường dây từ xa
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường dây đo thử tổng đài đầu xa
- Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
- thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Subscriber Line Module (RSLM)
- môđun đường dây thuê bao đặt xa
- reserve gas line
- đường ống khí đốt dự trữ
- resonance line
- đường dây cộng hưởng
- resonant line
- đường dây cộng hưởng
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- return line
- đường dẫn hồi lưu
- return line
- đường hồi
- return line
- đường trở về
- return line
- đường về
- return line flux
- đường hồi
- return line flux
- đường quét ngược lại
- rhumb line
- đường loxođrom (đạo hàng)
- rhumb line
- đường tà hành
- rhumb line navigation
- đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
- ridge line
- đường gân mòn (xi lanh)
- ridge line
- đường nóc
- rigid coaxial line
- đường cáp đóng trục cố định
- rim (reservoir) line
- đường mép nước
- rim (reservoir) line
- đường ngầm nước
- rim shore line
- đường bờ kiểu rìa
- ring power transmission line
- đường truyền công suất vòng
- roadway boundary line
- phạm vi của dải đường
- roll line
- đường cán
- roof line
- đường bao mái
- root line
- đường chân răng
- rotation a bout a line
- phép quay quanh một đường
- ruled line
- đường được kẻ
- ruler line
- đường thước kẻ
- run line forming
- sự kéo dài đường tiến độ (thi công)
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- sagittal focal line
- đường tiêu đối xứng dọc
- sand line
- đường cát
- satellite line
- đường vệ tinh
- saturated liquid curve (line)
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid line
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated vapour line
- đường hơi bão hòa
- saturation line
- đường bão hòa
- saturation line
- đường cong bão hòa
- saw delay line
- đường trễ sóng âm bề mặt
- scale line
- đường thang đo
- scan line (e.g. TV)
- đường quét
- scapular line
- đường vai
- screw line
- đường đinh ốc
- screw line
- đường xoắn ốc
- scribed line
- đường vạch dấu
- sea line
- đường bờ biển
- sea line
- đường chân trời (ngoài biển)
- sea line
- đường chân trời trên biển
- seam line
- đường hàn
- Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
- bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
- section line
- đường chia cắt
- section line
- đường mặt cắt
- section line
- đường tiết diện
- seepage line
- đường cong giảm áp
- seismic line
- đường địa chấn
- select line
- đường chọn
- Self-line High Speed DSL (SHDL)
- đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
- semicircular line of parietal hone super
- đường bán nguyệt xương đỉnh trên
- semilunar line
- đường bán khuyên
- separation line
- đường cắt
- serial line
- đường dây nối tiếp
- Serial Line Internet Protocol (SLIP)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- service communication line
- đường thông tin công vụ
- service line
- đấu đường dây
- service line
- đường dây phục vụ
- sewer line
- đường ống cống
- shaft line
- đường trục truyền
- shared line
- đường dây dùng chung
- shared service line
- đường dây chung
- shared service line
- đường dây dịch vụ dùn chung
- sharply bounded line
- đường vạch ranh giới rõ rệt
- shearing line
- đường cắt
- sheer line
- đường cong boong
- sheer line
- đường cong vểnh lên (đóng tàu)
- shielded line
- đường dây được che chắn
- shielded line
- đường truyền có bọc chắn
- shipping line
- tuyến đường vận tải biển
- shore-line
- đường bờ
- shore-line
- đường bờ biển
- short-circuit line
- đường đoản mạch
- shunt line
- đường rẽ
- shunt line
- đường tránh (thủy lực)
- side-line station
- ga đường nhánh
- signal line
- đường truyền tín hiệu
- silica scum line
- đường bọt silic ôxit
- Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao số một đôi dây
- single line
- đường dây đơn
- single line automatic block
- đóng đường tự động đường đơn
- Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
- Single line telephone (SLT)
- điện thoại một đường dây
- single line turnout
- thợ đường đơn (khóa an toàn đoạn đường)
- single track line
- đường ray một khổ
- single-line piping layout
- sơ đồ đặt một đường ống
- single-track line
- đường đơn
- single-wire line
- đường dây đơn
- single-wire line
- đường dây đơn (dây kia là đất)
- single-wire line
- đường truyền một dây
- singular line
- đường kỳ dị
- sky line
- đường trần (trị số cực đại)
- sky-line
- đường biên tầm xa (cửa) bầu trời
- sky-line
- đường chân trời
- slant course line
- đường hành trình
- slanting line
- đường nghiêng
- SLIP (SerialLine Internet Protocol)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- slip line
- đường trượt
- slitting line
- đường cắt (khi dát)
- slope line
- đường dốc
- slope line
- đường nghiêng
- slope of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of line
- hệ số góc của đường thẳng
- sloping line
- đường dốc
- slot-line
- đường khe
- slotted line
- đường truyền có khe
- slotted line probe
- đầu dò có đường dây đo
- snow line
- đường tuyết
- sod line
- đường giới hạn trồng cỏ
- solead line
- đường cơ ghép
- solid line
- đường chất rắn
- solid line
- đường liền nét
- solid line
- đường nét đậm
- solid line
- đường rắn
- solid line curve
- đường cong thực liên tục
- solid-liquid line
- đường rắn-lỏng
- solution line
- đường ống dung dịch
- sonic delay line
- đường trễ âm
- sorting line
- đường dồn tàu
- sorting line
- đường nhánh lập tàu
- sorting line
- đường phân loại tàu
- sorting line
- đường ray chuyển tàu
- sorting line
- đường ray lập tàu
- sorting line
- đường ray phân loại tàu
- sound line
- đường nguyên vẹn (không hỏng)
- sounding line
- đường đồng mức sâu
- span pipe line
- đường ống trên không
- spare line
- đường dây dự phòng
- spectral line
- đường phổ, vạch phổ
- spectral line measurement
- phép đo đường phổ
- spectrum line
- đường phổ, vạch phổ
- speed of the line
- tốc độ chạy tàu của tuyến đường
- spiral delay line
- đường trễ xoắn ốc
- spiral line
- đường xoáy (ốc)
- springing line
- đường chân vòm
- spur line
- đường nhánh
- spur line
- đường vết (kỹ thuật khoan)
- stand alone line concentrator
- bộ tập trung các đường (điện thoại) tự lập
- status line
- đường trạng thái
- steam (supply) line
- đường (ống dẫn) hơi
- steam line
- đường hơi nước
- steam line
- đường ống dẫn hơi nước
- steam-supply line
- đường (cung cấp) hơi
- stepped line
- đường có bậc
- stop-line
- rào chắn đường (sắt)
- store-and-forward line
- đường nhớ và chuyển tiếp
- straight line
- đường (kẻ) thẳng
- straight line
- đường thẳng
- straight line capacitance
- điện dung đường thẳng
- straight line code
- mã đường thẳng
- straight line coding
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line depreciation
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line theory
- lý thuyết đường thẳng
- straight-line
- đường thẳng
- strand line
- đường bờ
- stream centre line
- đường trục dòng sông
- stream line
- đường dòng (chảy)
- strict on line
- đường thắt
- strike line
- đường kéo dài
- strike line
- đường phương
- strip chart line recorder
- máy ghi đường sơ đồ tuyến bay
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip transmission line
- đường dẫn sóng mảnh
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- structural contour line
- đường biên cấu tạo
- submarine line
- đường cáp ngầm dưới biển
- submerged shore line
- đường bờ nổi
- subscriber line
- đường đài trung tâm
- subscriber line
- đường đăng ký
- subscriber line
- đường dây thuê bao
- subscriber line
- đường thuê bao
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường dây thêu bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- Subscriber line use (telephony) (SLU)
- sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
- subscriber's communication line
- đường thông tin thuê bao
- subscriber's line
- đường dây thuê bao
- subscriber's line
- đường thuê bao
- suction branch line
- đường hút chẻ nhánh
- suction line
- đường (cong) hút
- suction line
- đường hút
- suction line
- đường hút (ra)
- suction line
- đường ống hút
- suction line accumulator
- bình tích lỏng đường hút
- suction line drier
- bộ sấy đường hút
- suction line drier
- phin sấy đường hút
- suction line frosting
- bám băng trên đường hút
- suction line frosting
- bám tuyết trên đường hút
- suction line frosting
- sự bám tuyết (băng) trên đường hút
- suction line temperature
- nhiệt độ đường hút
- suction line trap
- bẫy (lỏng) đường hút
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- summary influence line
- đường ảnh hưởng tổng cộng
- superconductor line
- đường truyền siêu dẫn
- supply line
- đường (cong) nạp
- supply line
- đường cung cấp
- supply line
- đường dây nuôi
- surface-wave transmission line
- đường truyền sóng bề mặt
- surging line
- đường hình sóng
- switched line
- đường chuyển mạch
- switched line
- đường được chuyển mạch
- Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao số đối xứng
- sync line
- đường dây đồng bộ hóa
- sync line
- đường truyền đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường dây đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường truyền đồng bộ hóa
- tangent line
- đường tiếp tuyến
- tangent line
- đường tiếp xúc
- tangential focal line
- đường cắt kinh tuyến
- tapped delay line
- đường trễ phân nhánh
- telecommunication line
- đường dây truyền thông
- telecommunications line
- đường truyền viễn thông
- telegraph line
- đường dây điện báo
- telegraph line
- đường điện tín
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- telephone branch line
- đường dây điện thoại nhánh
- telephone line
- đuờng dây điện thoại
- telephone line
- đường dây điện thoại
- telephone line
- đường điện thoại
- television line
- đường dây truyền hình
- television programme distribution line
- đường dây phân phối chương trình
- telpher line
- đường sắt treo
- telpher line
- đường tàu treo
- temperature line
- đường cong nhiệt độ
- temporary centre line
- đường trung tâm tạm thời
- temporary single line
- đường đơn tạm thời
- temporary single line working
- hoạt động đường đơn tạm thời
- terminated line
- đường dây cuối (không có phản xạ)
- terminated line
- đường dây kết thúc
- terminated line
- đường truyền chấm dứt
- test-line
- đường dây thử
- thick line
- đường nét đậm
- three-phase line
- đường dây ba pha
- through line
- đường dây chuyển giao
- through line
- đường truyền suốt
- tie line
- đường dây liên kết
- tie line
- đường dây néo
- tie line
- đường liên kết
- tie line
- đường nối
- to plot a line
- dựng một đường
- to trace a line
- dựng một đường
- toll line
- đường dây đi xa
- toll line
- đường lối liên lạc
- top flow line
- đường cong giảm áp
- top line
- đường đỉnh răng (bánh răng)
- trace line
- đường ghi
- trace of a line
- vết của đường thẳng
- trace of line
- vết của đường
- trace of line
- vết của đường (trên mặt chiếu)
- tracer line
- đường vạch dấu
- traffic line
- đường vạch chỉ dẫn giao thông (trên mặt đường)
- traffic line marking machine
- máy vạch đường chỉ dẫn giao thông
- train line
- đường dây trên (toa) tàu
- transit line
- đường đi qua
- translated axis line
- đường trục tịnh tiến
- translated line
- đường tịnh tiến
- transmission line
- đường chuyển tiếp
- transmission line
- đường dẫn
- transmission line
- đường dây
- transmission line
- đường dây tải điện
- transmission line
- đường dây truyền tải
- transmission line
- đường dây truyền tải (điện năng)
- transmission line
- đường ống
- transmission line
- đường truyền
- transmission line
- đường truyền (năng lượng)
- transmission line
- đường truyền dẫn
- transmission line
- đường truyền năng lượng
- transmission line
- đường truyền thông
- transmission line
- đường truyền thông tin
- transmission line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission-line admittance
- dẫn nạp đường truyền
- transmission-line attenuation
- độ suy giảm đường truyền
- transmission-line cable
- cáp đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- tham số đường dây
- transmission-line constant
- tham số đường truyền
- transmission-line constant
- thông số đường truyền
- transmission-line coupler
- bộ ghép đường truyền
- transmission-line efficiency
- hiệu suất đường truyền
- transmission-line impedance
- trở kháng đường truyền
- transmission-line parameters
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- tham số đường dây
- transmission-line parameters
- tham số đường truyền
- transmission-line parameters
- thông số đường truyền
- transmission-line power
- công suất đường truyền
- transmission-line theory
- lý thuyết đường truyền
- transmission-line transducer loss
- tổn hao năng lượng đường truyền
- transmission-line voltage
- điện áp đường truyền
- transmit data line
- đường truyền dữ liệu
- traverse line
- đường sườn
- trilinear line coordinates
- tọa độ tam giác đường
- tripping line
- đường thả trượt (neo)
- trunk line
- đường chính
- trunk line
- đường dây liên tỉnh
- trunk line
- đường dây trục
- trunk line
- đường điện thoại chính
- trunk line
- đường nối thông
- trunk line
- đường trục chính
- trunk line
- đường trung chuyển
- trunk line
- đường trung kế
- trunk line
- tuyến đường chính
- trunk line
- tuyến đường sắt chính
- Trunk Line and Test Panel (TLTP)
- panen đường dây trung kế và đo thử
- Trunk Line Network (TLN)
- mạng đường dây trung kế
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk-line
- đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
- twin-line brake
- phanh hai đường
- ultrasonic delay line
- đường trễ siêu âm
- unbalanced line
- đường dây không đối xứng
- unbalanced line
- đường truyền không cân bằng
- underground line
- đường cáp ngầm dưới đất
- underground line
- đường dưới đất
- underground line
- đường dây ngầm
- underground line
- đường ống ngầm
- underground railway line
- đường tàu điện ngầm
- underwater line
- đường ống dưới nước
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
- uniform line
- đường dây đồng nhất
- uniform line
- đường dây đồng tính
- uniform line
- đường truyền đều
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
- unit line
- đường đơn vị
- unit line
- đường thẳng đơn vị
- un-pressurized line
- đường ống không tăng áp
- unsharp line
- đường nét xù xì
- un-transposed line
- đường dây không đảo pha
- utility line
- đường ống cung cấp
- vacuum line
- đường chân không
- vacuum line
- đường ống dẫn chân không
- vapor line
- đường dẫn hơi nước
- vapor line
- đường ống hơi
- vapor return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapour line
- đường (bão hòa) hơi nước
- vapour return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vault generating line
- đường sinh của vòm
- vector line
- đường vectơ
- vent line
- đường ống xả khí
- vertical line
- đường thẳng đứng
- Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
- đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
- Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
- virtual asymptotic line
- đường tiệm cận ảo
- visible line
- đường thấy được
- visible transition line
- đường chuyển tiếp nhìn thấy
- visible transition line
- đường rẽ nhìn thấy
- visible transition line
- đường vượt ngang nhìn thấy
- visual line
- đường ngắm
- vortex line
- đường xoay
- vortex line
- đường xoáy
- vortex-line
- đường xoắn
- water line
- đường dẫn nước giảm nhiệt
- water line
- đường mớn nước (đóng tàu)
- water line
- đường ống cấp nước
- water line
- đường ống dẫn nước
- water line
- đường ống nước
- water supply line
- đường ống cấp nước
- water-line
- đường mớn nước
- water-line
- đường ống nước
- water-line
- tuyến dẫn nước (đường) ống nước
- water-supply line
- đường cấp nước
- wave prorogation line
- đường truyền sóng
- wavy line
- đường hình sóng
- webspider line
- đường mạng lưới
- whirl line
- đường cuộn xoáy
- wire communication line
- đường dây liên lạc
- wire communication line pole
- cột đơn của đường dây thông tin
- wire communication line pole
- trụ của đường dây thông tin
- wire communication serial line
- đường dây liên lạc trên không
- wire line
- đường dây cáp
- wire rope suspended cable line
- đường dây cáp điện treo
- world line
- đường vũ trụ
- writing line
- đường ghi
- X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
- đường dây thuê bao số loại X
- yield line method
- phương pháp đường chảy dẻo
- zero line
- đường không
- zero line
- đường số không
- zero line
- đường trung hòa
- zero line
- đường trung tính
- zigzag line
- đường dích dắc
- zigzag line
- đường ngoằn nghèo
đường bao
- creep line
- đường bão hòa
- line of seepage
- đường bão hòa
- roof line
- đường bao mái
- saturation line
- đường bão hòa
- structural contour line
- đường bao cấu trúc
- vapour line
- đường (bão hòa) hơi nước
đường cong
- absorption line
- đường cong hấp thụ
- admission line
- đường cong nạp
- bending line
- đường cong võng
- capacity line
- đường cong công suất
- compressibility line
- đường cong (khả năng) nén
- compression line
- đường cong nén
- curved line of occipital bone inferior
- đường cong chẩm dưới
- deck line
- đường cong boong
- dry-bulb temperature curve [line]
- đường cong nhiệt độ bầu khô
- extension line
- đường cong giãn nở
- phreatic line
- đường cong giảm áp
- power-line filter
- bộ lọc đường công suất
- relative humidity line
- đường (cong) độ ẩm tương đối
- saturated liquid curve (line)
- đường cong bão hòa lỏng
- saturated liquid line
- đường cong bão hòa lỏng
- saturation line
- đường cong bão hòa
- seepage line
- đường cong giảm áp
- sheer line
- đường cong boong
- sheer line
- đường cong vểnh lên (đóng tàu)
- solid line curve
- đường cong thực liên tục
- suction line
- đường (cong) hút
- supply line
- đường (cong) nạp
- temperature line
- đường cong nhiệt độ
- top flow line
- đường cong giảm áp
đường dẫn
- air line
- đường dẫn không khí
- analog line (circuit)
- đường dẫn tương tự
- coolant line
- đường dẫn nước làm nguội
- discharge line
- đường dẫn ống đẩy
- feed line
- đường dẫn vào
- fuel line
- đường dẫn nhiên liệu
- gas line
- đường dẫn khí
- incoming line
- đường dẫn tới
- pipe line
- đường dẫn dạng ống
- planar line
- đường dẫn plana
- return line
- đường dẫn hồi lưu
- strip line
- đường dẫn kiểu băng
- strip transmission line
- đường dẫn sóng mảnh
- vapor line
- đường dẫn hơi nước
- vapor return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- vapour return line
- đường dẫn hơi nước trở về
- water line
- đường dẫn nước giảm nhiệt
đường dẫn điện
đường dây
Giải thích VN: Dây điện hoặc dây cáp, dây dẫn điện, lằn vết trên T.V.
- 4-bit telephony line signalling coding
- Mã hóa báo hiệu đường dây thoại 4 Bits
- AC power line
- đường dây điện lực xoay chiều
- active line
- đường day hoạt động
- active line
- đường dây hoạt động
- Active Line State (ALS)
- trạng thái đường dây hoạt động
- ADSL (asymmetricdigital subscriber line)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- Advanced Private Line Termination (APLT)
- kết cuối đường dây dành riêng tiên tiến
- aerial line
- đường dây ăng ten
- Analogue Line Front End (ALFE)
- thiết bị phía trước đường dây tương tự
- Analogue Private Line (APL)
- đường dây riêng tương tự
- Analogue PSTN Access Line (AnaloguePBV Interface, TIA-646-B) (AAL)
- đường dây truy nhập PSTN tương tự (Đường dây PBV , TIA- 646-B)
- appropriation line
- đường dây chiếm hữu
- appropriation line
- đường dây dành riêng
- artificial balancing line
- đường dây cân bằng nhân tạo
- asymmetric digital subscriber line (ADSL)
- đường dây thuê bao số bất đối xứng
- Asymmetric Digital Subscriber Line (ADSL)
- đường dây thuê bao số không đối xứng
- at the line side
- về phía đường dây
- Automatic Line Insulation Test (ALIT)
- đo thử độ cách điện đường dây tự động
- Automatic Line Record Update (ALRU)
- cập nhập dữ liệu đường dây tự động
- balanced line
- đường dây cân bằng
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- Binary Line Generalization (BLG)
- tổng hóa đường dây phân nhị
- bipolar line
- đường dây lưỡng cực
- branch line
- đường dây rẽ nhánh
- Broadband Remote Line Unit (BRLU)
- khối đường dây đầu xa băng rộng
- bus line
- đường dây dọc tàu
- bus line
- đường dây trên tàu
- busy line
- đường dây bận
- busy line
- đường dây bị chiếm
- cable line
- đường (dây) cáp
- CALC (customeraccess line charge)
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- Call Identification Line (CIL)
- đường dây nhận dạng cuộc gọi
- Called Line Identity (CDLI)
- nhận diện đường dây bị gọi
- calling line
- đường dây gọi
- calling line identification (CLI)
- nhận dạng đường dây gọi
- Calling Line Identification (ISDN,CLASS) (CLID)
- Nhận dạng đường dây chủ gọi (ÍDN, CLASS)
- Calling Line Identification Restriction (CLIR)
- hạn chế nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity Presentation (CLIP)
- có hiện diện nhận dạng đường dây chủ gọi
- Calling Line Identity/Identification (CLI)
- nhận dạng/ nhận dạng đường dây chủ gọi
- catenary line
- đường dây xích
- caternary line
- đường dây xích
- CDSTL (connectdata set to line)
- kết nối dữ liệu vào đường dây
- Cell Line Card (CLC)
- thẻ đường dây tế bào
- city line
- đường dây công cộng
- class of line
- loại đường dây
- clean line
- đường dây không tạp (âm)
- CLI (callingline identification)
- nhận dạng đường dây gọi
- CLIR (callingline identification rectification)
- sự chỉnh lại nhận dạng đường dây gọi
- coaxial line
- đường dây đồng tâm
- coaxial line
- đường dây đồng trục
- coaxial transmission line
- đường dây đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường dây đồng trục
- Collection Line Identification (COL)
- nhận dạng đường dây góp
- collective line
- đường dây tập thể
- Command Line Interface (CLI)
- giao diện đường dây lệnh
- Command Line User Interface (CLUI)
- giao diện người dùng đường dây lệnh
- Command Line utility (CLU)
- tiện ích đường dây lệnh
- communication line wire
- đường dây thông tin
- communications line
- đường dây liên lạc
- concentric line
- đường dây đồng tâm
- concentric line
- đường dây đồng trục
- concentric transmission line
- đường dây đồng tâm
- concentric transmission line
- đường dây đồng trục
- conducting line
- đường dây dẫn (điện)
- conduction line
- đường dây tải điện
- connect data set to line (CDSTL)
- kết nối tập dữ liệu vào đường dây
- Connected Line Identification Presentation (COLP)
- mô tả nhận dạng đường dây kết nối
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- Control Channel of The Line System
- kênh điều khiển (của hệ thống đường dây)
- control panel for 110kV line
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- dedicated line
- đường dây chuyên dụng
- dedicated line
- đường dây dành riêng
- dedicated line
- đường dây riêng
- Dedicated Private Line (DPL)
- đường dây riêng chuyên dụng
- delay line
- đường dây trễ
- dial line
- đường dây quay số
- dialed line
- đường dây quay số
- Digital Access Line (DAL)
- đường dây truy nhập số
- Digital Carrier Line Unit (DCLU)
- khối đường dây chuyển tải số
- Digital Line Carrier Unit (DLCU)
- khối tải ba đường dây số
- Digital Line Engineering Program (DILEP)
- chương trình thiết kế kỹ thuật đường dây số
- Digital Line Subscriber (DLS)
- thuê bao đường dây số
- Digital Line Trunk Unit (DLTU)
- khối trung kế đường dây số
- Digital Line Unit (DLU)
- khối đường dây số
- Digital Local Line (DLL)
- đường dây nội hạt số
- digital subscriber line (DSL)
- đường dây thuê bao dạng số
- Digital Subscriber Line (DSL)
- đường dây thuê bao số
- Digital Subscriber Line Access Multiplexer (DSLAM)
- bộ ghép kênh truy nhập đường dây thuê bao số
- Digital Terminal Line Unit (DTLU)
- khối đầu cuối đường dây số
- Direct Access Line (DAL)
- đường dây truy nhập trực tiếp
- direct line attachment (DLA)
- sự gắn đường dây trực tiếp
- dissipation line
- đường dây tiêu tán
- distribution line
- đường dây phân phối
- DLS (directline attachment)
- sự gắn đường dậy trực tiếp
- double circuit line
- đường dây kép
- DSL (digitalsubscriber line)
- đường dây thuê bao dạng số
- Dual Channel Line Scanner (CCRS) (DCLS)
- Bộ quét đường dây kênh kép (CCRS)
- dual party line
- đường dây chung kép
- earth line
- đường dây chống sét
- earth line
- đường dây nối đất
- electric line
- đường dây điện
- electric line
- đường dây tải điện
- electric power line
- đường dây điện lực
- electric power line
- đường dây lưới điện
- electric power line
- đường dây tải điện
- electric transmission line tower
- tháp đường dây tải điện
- electrical transmission line
- đường dây điện lực
- electrical transmission line
- đường dây tải điện
- End Of Life/ End Of Line/ End Of List (EOL)
- Hết tuổi thọ/Cuối đường dây/Cuối danh mục
- End of Line Code (ELC)
- kết thúc mã đường dây
- engaged line
- đường dây bận
- engaged line
- đường dây bị chiếm
- equivalent periodic line
- đường dây chu kỳ tương đương
- exchange line
- đường dây liên lạc
- exchange line
- đường dây tổng đài
- Exchange Line Data Service (ELDS)
- dịch vụ dữ liệu đường dây tổng đài
- extension line
- đường dây mở rộng
- extension line
- đường dây nối dài
- extension line
- đường dây trạm
- fast line
- đường dây nhanh
- flow line
- đường dây liên lạc
- funicular line
- đường dây đa giác
- high voltage line
- đường dây cao áp
- high voltage line
- đường dây cao thế
- high voltage power line
- đường dây điện cao thế
- High-data-rate Digital Subscriber Line (HDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ số liệu cao
- high-tension line
- đường dây cao thế
- high-voltage transmission line
- đường dây tải điện cao áp
- hot line
- đường dây nóng
- hot line
- đường dây ưu tiên
- idle line
- đường dây rỗi
- inactive line
- đường dây không hoạt động
- Incoming Call Line Identification (ICLID)
- nhận dạng đường dây gọi đến
- individual line
- đường dây riêng
- input line
- đường dây vào
- Integrated Line Terminating Unit (ILTU)
- khối kết cuối đường dây tích hợp
- Integrated Services Line Module (ISLM)
- môđun đường dây của các dịch vụ liên kết
- inter-office line
- đường dây trong văn phòng
- interconnecting line
- đường dây liên thông
- interconnecting line
- đường dây trục
- InterLATA Private Line Services (IPLS)
- Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
- international telephone line
- đường dây điện thoại quốc tế
- Interrupt ReQuest line (IRQ)
- đường dây yêu cầu ngắt
- ISDN Line Unit (AT&T 5ESS) (ISLU)
- Khối đường dây ISDN (AT &T 5ESS
- junction line
- đường dây nối
- land-line
- đường dây đất
- lay a line
- đặt một đường dây
- leased (telephone) line
- đường dây thuê (điện thoại)
- Leased Access Line (LAL)
- đường dây truy nhập cho thuê
- leased line
- đường dây thuê bao
- Leased Line (LL)
- đường dây thuê riêng
- leased line network
- mạng đường dây thuê bao
- Lecher line
- đường dây Lecher
- Line Adaptor Modules (LAMS)
- các môđun phối phép đường dây
- line amplifier
- bộ khuếch đại đường dây
- line balance
- sự cân bằng đường dây
- line breaker
- cầu dao đường dây
- line breaker
- máy cắt điện đường dây
- Line Build Out (LBO)
- phối hợp trở kháng đường dây
- Line Card (LC)
- cạc đường dây
- Line Card LOCation (LCLOC)
- định vị cạc đường dây
- Line Card Service and Equipment (LCSE)
- dịch vụ và thiết bị cạc đường dây
- line cir circuit
- mạch đường dây
- line communication
- thông tin đường dây
- line communication
- truyền thông đường dây
- line communications
- truyền tin qua đường dây
- line commutartor
- bộ chuyển mạch đường dây
- line concentrator
- bộ tập trung đường dây
- Line Concentrator Module (LCM)
- môđun bộ tập trung đường dây
- Line Conditioner (LC)
- bộ điều tiết đường dây
- Line Conditioning Signals (LCS)
- các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
- line configuration
- cấu hình đường dây
- Line Control Register (LCR)
- bộ ghi điều khiển đường dây
- line controller
- bộ điều khiển đường dây
- line coupling
- sự ghép đường dây
- line current
- dòng đường dây
- Line Current Disconnect (LCD)
- ngắt dòng cho đường dây
- Line Current Feed Open (LCFO)
- cấp dòng đường dây mở
- line discharge class
- cấp phóng điện của đường dây
- line drop
- độ sụt áp đường dây
- line drop
- sụt áp đường dây
- line equipment
- thiết bị đường dây
- line fault
- sự cố đường dây
- line filter
- bộ lọc đường dây
- Line Group Controller (LGC)
- bộ điều khiển nhóm đường dây
- Line Hunting (LH)
- săn tìm đường dây
- line impedance
- trở kháng đường dây
- Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
- khối ổn định trở kháng đường dây
- line in
- đường dây vào
- line inductor
- cuộn cảm đường dây
- line influence
- ảnh hưởng đường dây
- Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
- Cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (ISDN)
- Line Insulation Test (LIT)
- đo thử độ cách điện đường dây
- line insulator
- bầu đường dây
- line insulator
- cái cách điện đường dây
- line insulator
- sứ đường dây
- line insulator
- thiết bị cách điện đường dây
- line interface
- khớp nối đường dây
- Line Interface (LI)
- giao diện đường dây
- Line InterFace (LINF)
- giao diện đường dây
- Line Interface Computer (LIC)
- máy tính giao diện đường dây
- Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
- bộ ghép giao diện đường dây
- Line Interface Module (LIM)
- môđun giao diện đường dây
- Line Interface Unit (LIU)
- khối giao diện đường dây
- Line Jack Unit (LJU)
- khối giắc cắm đường dây
- line length
- chiều dài đường dây
- line location
- vị trí đường dây
- line lock
- khóa đường dây
- line loss
- tổn hao trên đường dây
- line loss
- tổn thất trên đường dây
- Line Mode Data (LMD)
- số liệu của chế độ đường dây
- line noise
- nhiễu đường dây
- line noise
- tiếng ồn đường dây
- line noise
- tạp nhiễu đường dây
- Line Occupancy (LO)
- chiếm đường dây
- Line of Business (LOB)
- đường dây kinh doanh
- Line Of Business obJECT (LOBJECT)
- đường dây có mục đích kinh doanh
- line of conduct
- đường dây dẫn điện cáp truyền
- line of maintenance
- đường dây bảo quản
- line of nodes (ellipticalorbit)
- đường dây các nút quỹ đạo hiện thực
- line operation
- sự vận hành đường dây
- line out of service-LOS
- đường dây hư hỏng
- line pairing
- sự kết cặp đường dây
- line parameters
- tham số đường dây
- line pole
- cột đường dây
- Line Position Backward (VPB)
- định vị đường dây theo hướng ngược
- Line Position Relative (VPR)
- liên quan đến vị trí đường dây
- line protection
- bảo vệ đường dây
- line protection
- sự bảo vệ đường dây
- line protection
- rơle đường dây
- line protection relay
- rơle bảo vệ đường dây
- Line Quality Analysis (LQA)
- phân tích chất lượng đường dây
- line regulation
- sự điều chỉnh đường dây
- line relay
- sự bảo vệ đường dây
- line relay
- rơle đường dây
- Line Repeater Station (LRS)
- trạm tăng âm đường dây
- line response mode
- chế độ đáp ứng đường dây
- line section digital
- đoạn đường dây bằng digital
- line section digital
- đoạn đường dây bằng số
- Line Sharing Device (LSD)
- thiết bị dùng chung đường dây
- line side
- phía đường dây
- line signal
- tín hiệu đường dây
- Line Signal Unit (LSU)
- khối tín hiệu đường dây
- Line Signalling Channel (LSC)
- kênh báo hiệu đường dây
- Line Skip (LSK)
- sự nhảy đường dây
- Line Spectral Pair (LSP)
- cặp phổ đường dây
- line starter
- cầu dao đường dây
- Line Status Verifier (LSV)
- bộ giám sát trạng thái đường dây
- line switch
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- công tắc đường dây
- Line Sync (LS)
- đồng bộ đường dây
- line terminal
- đầu cuối đường dây
- line terminal-LT
- đầu cuối đường dây
- line terminated by an impedance
- đường dây gánh bởi trở kháng
- Line Terminating Entity/Equipment (LTE)
- Thực thể/Thiết bị kết cuối đường dây
- line termination
- đầu cuối đường dây
- line termination
- sự gánh cuối đường dây
- line termination
- sự kết thúc đường dây
- Line Termination (LT)
- kết cuối đường dây
- Line Termination Unit (LTU)
- bộ (thiết bị) kết cuối đường dây
- Line Test Access Bus (LTAB)
- thanh truy nhập thử đường dây
- line transformer
- biến áp đường dây
- line trap
- cuộn cảm đường dây
- Line Trunk Group (LTG)
- nhóm trung kế đường dây
- Line Trunk Unit (LTU)
- khối trung kế đường dây
- line tuning
- điều hưởng đường dây
- Line Turnaround (LTA)
- quay vòng (khứ hồi) đường dây
- Line Verification Module (LVM)
- môđun giám sát đường dây
- line voltage
- điện áp đường dây
- line-charging breaking current
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-choking coil
- cuộn cản đường dây
- Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
- tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động
- line-regulating section
- đoạn điều chỉnh đường dây
- Line-Side Answer Supervision (LSAS)
- giám sát trả lời phía đường dây
- line-to-earth voltage
- điện áp đường dây-đất
- line-to-ground voltage
- điện áp đường dây đất
- line-to-line voltage
- điện áp đường dây-đường dây
- live line
- đường dây có điện
- load line
- đường dây tải điện
- loaded line
- đường dây có gia cảm
- loaded line
- đường dây được tải
- local line
- đường dây nội hạt
- locked-in line
- đường dây bị đóng
- loss-free line
- đường dây không tổn thất
- lossless line
- đường dây không tổn hao
- lossy line
- đường dây có hao hụt
- lossy line
- đường dây có tổn hao
- lossy line
- đường dây suy giảm
- lossy line
- đường dây tổn hao
- low-voltage line
- đường dây điện áp thấp
- luder's line
- đường dây nẻo
- magnetic line
- đường dây từ
- main line
- đường dây cái
- main line
- đường dây chính
- Moderate Speed Digital Subscriber Line (MDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ trung bình
- monopolar line
- đường dây đơn cực
- Multi-line Caller Identification (MCID)
- nhận dạng người gọi nhiều đường dây
- Multi-Line hunt Group (MLG)
- nhóm tìm kiếm đa đường dây
- Multi-Line Telecommunications System (MLTS)
- các hệ thống viễn thông nhiều đường dây
- neighboring line
- đường dây kề cận
- neighboring line
- đường dây lân cận
- New Line (NL)
- đường dây mới
- no-load line
- đường dây không tải
- non switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- nonresonant line
- đường dây không cộng hưởng
- open wire line
- đường dây trần
- open-circuit line
- đường dây mạch hở
- open-wire line
- đường dây điện mở
- Optical Line Interface (AT&T) (OLI)
- Giao diện đường dây quang (AT&T)
- Optical Line Terminal (OLT)
- đầu cuối đường dây quang
- ordinary line
- đường dây thông thường
- overhead distribution line
- đường dây phân phối trên không
- overhead line
- đường dây dẫn trên không
- overhead line
- đường dây đi trên không
- overhead line
- đường dây điện trên không
- overhead line
- đường dây nổi
- overhead line
- đường dây tiếp xúc
- overhead line
- đường dây trần
- overhead line
- đường dây trên không
- overhead line
- đường dây treo cao
- overhead line
- đường dây trời
- overhead line fitting
- phụ kiện lắp đặt đường dây
- overhead line length
- chiều dài đường dây trên không
- overhead power line
- đường dây điện treo
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải nổi
- overhead transmission line
- đường dây truyền tải trên không
- overhead-line knuckle
- khớp nối đường dây trời
- overhead-line knuckle
- khuỷu đường dây trời
- Packet Line Card (PLC)
- thẻ đường dây gói
- parallel line
- đường dây song song
- Parallel Line Internet Protocol (PLIP)
- Giao thức đường dây Internet song song
- parallel-wire line
- đuờng dây song song
- party line
- đường dây chung
- party line
- đường dây dùng chung
- phase alternation line-PAL
- đường dây đổi chiều
- phase alternation line-PAL
- đường dây xoay chiều
- Phone - line Network Transceiver (PNT)
- máy thu phát mạng đường dây thoại
- phone line
- đường dây điện thoại
- plumb-line
- đường dây dọi
- plumb-line sign
- dấu hiệu đường dây dọi
- plump line
- đường dây dọi
- power line
- đường dây điện
- power line
- đường dây điện lực
- power line
- đường dây lưới điện
- power-line filter
- bộ lọc đường dây
- power-line interference
- nhiễu đường dây truyền tải
- primary high tension voltage power line system
- hệ thống đường dây cao thế sơ cấp
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nhánh riêng
- private branch exchange access line
- đường dây truy nhập tổng đài nội bộ
- private line
- đường dây riêng
- Private Line (PL)
- đường dây dùng riêng
- private line arrangement
- sự sắp xếp đường dây riêng
- Private Line Auto Ring (PLAR)
- đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
- private line service
- dịch vụ đường dây riêng
- public line (asopposed to a private or leased line)
- đường dây công cộng
- public office line
- đường dây công cộng
- pump line
- đường dây điều khiển (trên tàu)
- Rate Adaptive Digital Subscriber Line (RADSL)
- đường dây thuê bao số tương thích về tốc độ
- Receive Line Signal Detector (RLSD)
- bộ tách tín hiệu đường dây thu
- Received Line Detect (RLD)
- phát hiện đường dây thu
- received line signal detector (RLSD)
- dò tín hiệu đường dây nhận được
- Remote Error Indicator - Line Level (SONET) (REI-L)
- Bộ chỉ thị lỗi từ xa - Mức đường dây (SONET)
- Remote Integrated Services Line Unit (RISLU)
- khối đường dây của các dịch vụ tích hợp đầu xa
- Remote Line Concentrating Module (RLCM)
- môđun tập trung đường dây đầu xa
- Remote Line Module (RLM)
- môđun đường dây đầu xa
- Remote Line Test (RLT)
- đo thử đường dây từ xa
- Remote Office Test Line (ROTL)
- đường dây đo thử tổng đài đầu xa
- Remote Subscriber Line Equipment (RSLE)
- thiết bị đường dây thuê bao đặt xa
- Remote Subscriber Line Module (RSLM)
- môđun đường dây thuê bao đặt xa
- resonance line
- đường dây cộng hưởng
- resonant line
- đường dây cộng hưởng
- Retrieval of Calling Line Directory Number (RCLDN)
- truy tìm số danh bạ đường dây chủ gọi
- Secondary Received Line Signal Detector (SR/LSD)
- bộ dò tín hiệu đường dây thu thứ cấp
- Self-line High Speed DSL (SHDL)
- đường dây thuê bao tốc độ cao một đường dây
- serial line
- đường dây nối tiếp
- Serial Line Internet Protocol (SLIP)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- service line
- đấu đường dây
- service line
- đường dây phục vụ
- shared line
- đường dây dùng chung
- shared service line
- đường dây chung
- shared service line
- đường dây dịch vụ dùn chung
- shielded line
- đường dây được che chắn
- Single - line Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao số một đôi dây
- single line
- đường dây đơn
- Single Line Call Routing Apparatus (SCRA)
- thiết bị định tuyến cuộc gọi đường dây đơn
- Single line telephone (SLT)
- điện thoại một đường dây
- single-wire line
- đường dây đơn
- single-wire line
- đường dây đơn (dây kia là đất)
- SLIP (SerialLine Internet Protocol)
- giao thức Internet đường dây nối tiếp
- slotted line probe
- đầu dò có đường dây đo
- spare line
- đường dây dự phòng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- subscriber line
- đường dây thuê bao
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường dây thêu bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- Subscriber line use (telephony) (SLU)
- sử dụng đường dây thuê bao (điện thoại )
- subscriber's line
- đường dây thuê bao
- supply line
- đường dây nuôi
- Symmetric Digital Subscriber Line (SDSL)
- đường dây thuê bao số đối xứng
- sync line
- đường dây đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường dây đồng bộ hóa
- telecommunication line
- đường dây truyền thông
- telegraph line
- đường dây điện báo
- Telephone Acoustic Line (TAL)
- đường dây âm thanh của các máy điện thoại
- telephone branch line
- đường dây điện thoại nhánh
- telephone line
- đuờng dây điện thoại
- telephone line
- đường dây điện thoại
- television line
- đường dây truyền hình
- television programme distribution line
- đường dây phân phối chương trình
- terminated line
- đường dây cuối (không có phản xạ)
- terminated line
- đường dây kết thúc
- test-line
- đường dây thử
- three-phase line
- đường dây ba pha
- through line
- đường dây chuyển giao
- tie line
- đường dây liên kết
- tie line
- đường dây néo
- toll line
- đường dây đi xa
- train line
- đường dây trên (toa) tàu
- transmission line
- đường dây tải điện
- transmission line
- đường dây truyền tải
- transmission line
- đường dây truyền tải (điện năng)
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission-line constant
- tham số đường dây
- transmission-line parameters
- tham số đường dây
- trunk line
- đường dây liên tỉnh
- trunk line
- đường dây trục
- Trunk Line and Test Panel (TLTP)
- panen đường dây trung kế và đo thử
- Trunk Line Network (TLN)
- mạng đường dây trung kế
- unbalanced line
- đường dây không đối xứng
- underground line
- đường dây ngầm
- uniform line
- đường dây đồng nhất
- uniform line
- đường dây đồng tính
- untransposed line
- đường dây không đảo pha
- Very High bit rate Digital Subscriber Line (VHDSL)
- đường dây thuê bao số có tốc độ bít rất cao
- Very High-Speed Digital Subscriber Line (VDSL)
- đường dây thuê bao số tốc độ rất cao
- wire communication line
- đường dây liên lạc
- wire communication line pole
- cột đơn của đường dây thông tin
- wire communication line pole
- trụ của đường dây thông tin
- wire communication serial line
- đường dây liên lạc trên không
- wire line
- đường dây cáp
- wire rope suspended cable line
- đường dây cáp điện treo
- X-Type Digital Subscriber Line (XDSL)
- đường dây thuê bao số loại X
đường giới hạn
đường kẻ
đường liên kết
- multidrop line
- đường liên kết nhiều điểm
đường ống
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí
- air pipe line
- đường ống dẫn không khí nén
- blowdown line
- đường ống thổi khí
- brine line
- đường ống nước muối
- charging line
- đường ống cấp nước
- chilled-water line
- đường ống dẫn nước lạnh
- collection line
- đường ống trong nhà
- compressed air line
- đường ống khí nén
- dead-end pipe line
- đường ống cuối
- dead-end pipe line
- đường ống cụt
- defrost water drain line
- đường ống xả nước phá băng
- discharge line
- đường ống xả khí
- distributing pipe line
- đường ống phân phối nước
- distribution pipe line
- đường ống phân phối nước
- expansion line
- đường ống tiết lưu
- external equalizer line
- đường ống cân bằng ngoài
- feed line or pipe
- đường ống cung cấp
- flexible refrigerant line
- đường ống mềm dẫn môi chất
- flow line temperature
- nhiệt độ đường ống dẫn
- fluid (carrying) line [conduit]
- đường ống dẫn lỏng
- fluid carrying conduit line
- đường ống dẫn lỏng
- fluid line
- đường ống dẫn lỏng
- fuel line
- đường (ống dẫn) nhiên liệu
- fuel line
- đường ống dẫn nhiên liệu
- fuel line duct
- đường ống dẫn nhiên liệu
- gas-pipe line
- đường ống dẫn khí (đốt)
- gas-pipe line
- đường ống ga
- gasoline line
- đường ống xăng
- get on the line
- đưa một đường ống vào hoạt động
- heating line
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
- đường ống phân phối nhiệt
- high pressure gas line
- đường ống ga áp suất cao
- hot vapour line
- đường ống hơi (nước) nóng
- junction line
- đường ống nối
- line blind
- tấm chắn đường ống
- line loss
- sự mất trên đường (ống)
- line network
- mạng lưới đường ống
- line pack
- lượng trong đường ống
- line pipe
- đường ống dẫn
- line pressure
- áp suất đường ống
- line pressure
- áp suất đường ống chính
- liquid line
- đưòng ống dẫn lỏng
- liquid line
- đường ống dẫn lỏng
- location line
- tuyến đường ống
- main (line) pressure
- áp suất đường ống
- main line
- đường ống chính
- main line
- đường ống dẫn chính
- mud flow line
- đường ống dẫn dung dịch bùn
- oxygen line
- đường (ống cấp) ôxi
- pipe line flow efficiency
- công suất đường ống dẫn
- pipe line flow efficiency
- lưu lượng đường ống dẫn
- pipe line machine
- máy nối ống (đặt đường ống)
- pipe line pumping station
- trạm bơm trên đường ống
- pressure line
- đường (ống) cao áp
- pressure line
- đường ống chịu áp
- propellant transfer line
- đường ống chuyển giao
- receiver vent line
- đường ống xả khí bình chứa
- refrigerant line
- đường ống môi chất lạnh
- refrigeration line
- đường ống môi chất lạnh
- reinforcing stapping of pipe line
- vỏ bọc có cốt (lưới thép) của đường ống
- reserve gas line
- đường ống khí đốt dự trữ
- sewer line
- đường ống cống
- single-line piping layout
- sơ đồ đặt một đường ống
- solution line
- đường ống dung dịch
- span pipe line
- đường ống trên không
- steam (supply) line
- đường (ống dẫn) hơi
- steam line
- đường ống dẫn hơi nước
- suction line
- đường ống hút
- suction refrigerant line
- đường ống hút môi chất lạnh
- suction refrigerant line (pipe)
- đường ống hút môi chất lạnh
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk-line
- đường ống chính (trong hệ thống ống dẫn)
- underground line
- đường ống ngầm
- underwater line
- đường ống dưới nước
- unpressurized line
- đường ống không tăng áp
- utility line
- đường ống cung cấp
- vacuum line
- đường ống dẫn chân không
- vapor line
- đường ống hơi
- vent line
- đường ống xả khí
- water line
- đường ống cấp nước
- water line
- đường ống dẫn nước
- water line
- đường ống nước
- water supply line
- đường ống cấp nước
- water-line
- đường ống nước
- water-line
- tuyến dẫn nước (đường) ống nước
đường ray
đường thẳng
- angle of a line d and of a plane p
- góc của một đường thẳng d và một mặt phẳng P
- azimuth line
- đường thẳng phương vị
- center of bundle of line, (ofplanes)
- tâm của một bó đường thẳng
- displacement on a line
- tịnh tiến trên một đường thẳng
- divergent straight line
- đường thẳng phân kỳ
- draw a line
- vẽ đường thẳng
- equipotential line
- đường thẳng thế
- gradient of a straight line
- độ dốc của một đường thẳng
- half-line
- nửa đường thẳng
- inclination of a line in the plane
- góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng
- inclination of a line in the space
- góc nghiêng của đường thẳng trong không gian
- intercept form of the equation of a straight line
- phương trình đường thẳng theo đoạn chắn
- line at infinity
- đường thẳng ở vô tận
- line diagram
- biểu đồ dạng đường thẳng
- line of projection
- đường thẳng chiếu
- line tool
- công cụ vẽ đường thẳng
- line-regulating pilot
- sóng kiểm tra đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng
- linear line congruence
- đoàn đường thẳng tuyến tính
- NORMAL FORM OF THE EQUATION OF A LINE
- dạng của phương trình một đường thẳng
- number line
- đường thẳng số
- plumb line
- đường thẳng đứng
- pole of a line
- cực của một đường thẳng
- produce a line
- kéo dài một đường thẳng
- produce of a line
- kéo dài một đường thẳng
- real line
- đường thẳng thực
- reflection in a line
- phép đối xứng qua đường thẳng
- reflection on a line
- phản xạ trên một đường thẳng
- scale line
- đường thang đo
- slope of a straight line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of a straight line
- hệ số góc của đường thẳng
- slope of line
- độ dốc của đường thẳng
- slope of line
- hệ số góc của đường thẳng
- straight line capacitance
- điện dung đường thẳng
- straight line code
- mã đường thẳng
- straight line coding
- sự mã hóa đường thẳng
- straight line depreciation
- khấu hao theo đường thẳng
- straight line theory
- lý thuyết đường thẳng
- trace of a line
- vết của đường thẳng
- unit line
- đường thẳng đơn vị
- vertical line
- đường thẳng đứng
đường truyền
- AC transmission line
- đường truyền xoay chiều
- acoustic transmission line
- đường truyền âm thanh
- artificial line
- đường truyền nhân tạo
- artificial line duct
- ống dẫn đường truyền nhân tạo
- balanced line
- đường truyền cân bằng
- balanced line logic element
- phần tử logic đường truyền cân bằng
- balanced line system
- hệ thống đường truyền cân bằng
- balanced transmission line
- đường truyền cân bằng
- beaded transmission line
- đường truyền có cườm đỡ
- beaded transmission line
- đường truyền có vòng đỡ
- carrier line
- đường truyền sóng mang
- coaxial line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial line
- đường truyền đồng trục
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- coaxial-line system
- hệ đường truyền đồng trục
- command line
- đường truyền lệnh
- communication line
- đường truyền thông
- communications line
- đường truyền thông
- concentric line
- đường truyền đồng tâm
- concentric line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- conditioned line
- đường truyền có điều kiện
- conduction line
- đường truyền điện
- constant delay line
- đường truyền độ trễ không đổi
- data communication line
- đường truyền thông dữ liệu
- data line
- đường truyền dữ liệu
- data transmission line
- đường truyền dữ liệu
- digital line
- đường truyền số
- direct line
- đường truyền trực tiếp
- drive line
- đường truyền động
- electrical transmission line
- đường truyền điện
- fast line
- đường truyền nhanh
- fast line
- đường truyền thanh
- faulty line
- đường truyền có sự cố
- faulty line
- đường truyền trục trặc
- five-wire line
- đường truyền năm dây
- four-wire line
- đường truyền bốn dây
- half-wave transmission line
- đường truyền nửa sóng
- hard line terminator
- bộ kết thúc đường truyền cứng
- high speed line
- đường truyền tốc độ cao
- high tension power transmission line
- đường truyền điện cao thế
- high-frequency line
- đường truyền cao tần
- high-voltage transmission line
- đường truyền dẫn điện áp cao
- lecher line
- đường truyền lecher
- LIB (lineinterface base)
- cơ sở giao diện đường truyền
- LIC (lineinterface coupler)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- line adapter
- bộ điều hợp đường truyền
- line amplifier
- bộ khuếch đại đường truyền
- line analyzer
- bộ phân tích đường truyền
- line balance
- cân bằng đường truyền
- line bandwidth
- băng thông đường truyền
- line break
- sự ngắt đường truyền
- line capacity
- dung lượng đường truyền
- line code
- mã đường truyền
- line concentration
- sự tập trung đường truyền
- line concentrator
- bộ tập chung đường truyền
- line conditioning
- sự điều phối đường truyền
- line connection unit
- thiết bị nối đường truyền
- line control
- sự điều khiển đường truyền
- line control character
- ký tự điều khiển đường truyền
- line control definer (LCD)
- bộ xác định điều khiển đường truyền
- line control procedure
- thủ tục quản lý đường truyền
- line cost
- giá thuê đường truyền
- line discipline
- quy tắc của đường truyền
- line driver
- bộ điều khiển đường truyền
- line driver
- bộ điều vận đường truyền
- line facility
- phương tiện đường truyền
- line feed
- sự tiếp sóng đường truyền
- line fill
- mức đầy đường truyền
- line finder
- bộ tìm đường truyền
- line group
- nhóm đường truyền
- line group data set
- tập dữ liệu nhóm đường truyền
- line impedance
- trở kháng đường truyền
- line interface
- giao diện đường truyền
- line interface base (LIB)
- cơ sở giao diện đường truyền
- line interface coupler (LIC)
- bộ ghép giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun giao diện đường truyền
- line interface module
- môđun khớp nối đường truyền
- line interfacing
- sự khớp nối đường truyền
- line level
- mức đường truyền
- line link
- liên kết đường truyền
- line lock
- khóa đường truyền
- line loop
- vòng đường truyền
- line loop resistance
- điện trở của vòng đường truyền
- line losses
- các tổn hao đường truyền
- line module
- môđun đường truyền
- line monitor
- bộ giám sát đường truyền
- line network
- mạng đường truyền
- line noise
- nhiễu đường truyền
- line of sight
- đường truyền thẳng (của ăng ten phát)
- line pad
- bộ đệm đường truyền
- line parameters
- hằng số đường truyền
- line parameters
- thông số đường truyền
- line pulsing
- sự tạo xung đường truyền
- line rate
- tốc độ đường truyền số
- line reflection
- sự phản xạ đường truyền
- line rental
- sự thuê đường truyền
- line repeater
- bộ chuyển tiếp đường truyền
- line response mode
- chế độ đường truyền
- line reversal
- sự đảo đường truyền
- line seizure button
- núm bắt giữ đường truyền
- line signal
- tín hiệu đường truyền
- line speed
- tốc độ đường truyền số
- line switch
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switching
- sự chuyển đường truyền
- line switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line system
- hệ đường truyền
- line termination
- sự kết thúc đường truyền
- line traffic
- lưu lượng đường truyền
- line transducer
- bộ chuyển đổi đường truyền
- line transformer
- biến áp đường truyền
- line turnaround
- độ đảo chiều đường truyền
- line unit
- thiết bị đường truyền
- line utilization rate
- tỷ lệ sử dụng đường truyền
- line-building-out network
- mạng lập đường truyền
- line-terminating equipment
- thiết bị cuối đường truyền
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- long transmission line
- đường truyền dài
- long-distance line
- đường truyền tầm xa
- low-speed line
- đường truyền chậm
- low-speed line
- đường truyền tốc độ thấp
- main line
- đường truyền chính
- matched transmission line
- đường truyền phù hợp
- matched transmission line
- đường truyền so khớp
- matched transmission line
- đường truyền thích ứng
- microwave transmission line
- đường truyền vi ba
- multidrop line
- đường truyền nhiều điểm
- multipoint line
- đường truyền nhiều điểm
- open-circuited line
- đường truyền có mạch hở
- open-wire transmission line
- đường truyền dây trần
- optical transmission line
- đường truyền quang
- outgoing line
- đuờng truyền đi
- output line
- đường truyền ra
- parallel-wire line
- đường truyền song song
- periodic line
- đường truyền tuần hoàn
- point-to-point line
- đuờng truyền điểm nối điểm
- point-to-point line
- đường truyền điểm nối điểm
- power transmission line
- đường truyền công suất
- power transmission line
- đường truyền điện lực
- quarter-wave line
- đường truyền phần tư sóng
- quarter-wave transmission line
- đường truyền phần tư sóng
- radio-frequency transmission line
- đường truyền tần số vô tuyến
- ring power transmission line
- đường truyền công suất vòng
- shielded line
- đường truyền có bọc chắn
- signal line
- đường truyền tín hiệu
- single-wire line
- đường truyền một dây
- slotted line
- đường truyền có khe
- strip transmission line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- superconductor line
- đường truyền siêu dẫn
- surface-wave transmission line
- đường truyền sóng bề mặt
- sync line
- đường truyền đồng bộ hóa
- synchronizing line
- đường truyền đồng bộ hóa
- telecommunications line
- đường truyền viễn thông
- terminated line
- đường truyền chấm dứt
- through line
- đường truyền suốt
- transmission line
- đường truyền (năng lượng)
- transmission line
- đường truyền dẫn
- transmission line
- đường truyền năng lượng
- transmission line
- đường truyền thông
- transmission line
- đường truyền thông tin
- transmission line network
- mạng đường truyền
- transmission line network
- mạng lưới đường truyền năng lượng
- transmission-line admittance
- dẫn nạp đường truyền
- transmission-line attenuation
- độ suy giảm đường truyền
- transmission-line cable
- cáp đường truyền
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line constant
- tham số đường truyền
- transmission-line constant
- thông số đường truyền
- transmission-line coupler
- bộ ghép đường truyền
- transmission-line efficiency
- hiệu suất đường truyền
- transmission-line impedance
- trở kháng đường truyền
- transmission-line parameters
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- tham số đường truyền
- transmission-line parameters
- thông số đường truyền
- transmission-line power
- công suất đường truyền
- transmission-line theory
- lý thuyết đường truyền
- transmission-line transducer loss
- tổn hao năng lượng đường truyền
- transmission-line voltage
- điện áp đường truyền
- transmit data line
- đường truyền dữ liệu
- unbalanced line
- đường truyền không cân bằng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
- uniform line
- đường truyền đều
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
- wave prorogation line
- đường truyền sóng
làn xe
lát
lớp lót
lót
lót kín
hàng
- air line
- đường hàng không
- air-line
- đường hàng không
- back porch of line-banking pulse
- thềm sau của các xung triệt hàng
- base line
- đường chuẩn (đạo hàng)
- building line
- hàng nhà
- CALC (customeraccess line charge)
- cước phí đường dây truy cập khách hàng
- characters per line
- ký tự mỗi một hàng
- CIM/SIMM (singlein-line memory module-SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- comb line-by-line milling
- sự chép hình quét theo hàng
- Consumer Digital Subscriber Line [Rockwell] (CDSL)
- đường dây thuê bao số khách hàng (rockwell)
- current line
- hàng hiện hành
- DIMM (dualin-line memory module)
- môđun nhớ có hai hàng chân
- DIP (dual-in-line package)
- vỏ hai hàng chân
- DLP (dualin-line package module)
- IC có hai hàng chân
- dual in line package
- bó theo hàng cặp
- dual-in-line-package (DIP)
- vỏ hai hàng chân
- Head Of Line (HOL)
- đầu dòng (Hàng)
- in-line motor
- động cơ một hàng xi lanh
- in-line power steering
- trợ lực lái thẳng hàng
- line building
- nhà xây thành hàng
- line code violation
- sự vi phạm mã hàng
- Line Color
- hàng màu
- line detector
- máy dò hàng xe
- line folding
- sự xuống hàng tự động
- line of a matrix
- hàng ma trận
- line of traffic
- hàng xe
- line of vehicles
- hàng xe
- line parameters
- hằng số đường truyền
- line-by-line technique
- phương pháp phay từng hàng
- line-up
- đặt thành hàng
- line-up
- sự xếp hàng
- linear electrical constants of uniform line
- hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều
- on-course line (ILS)
- sự đóng thẳng hàng đường
- on-course line (ILS)
- sự đóng thẳng hàng vệt
- open-wire line system
- hệ thống đường hàng không
- plimsoll line
- dấu hiệu chở hàng
- printing off line
- ngoài hàng
- quad-in-line package module
- vỏ cắm bốn hàng chân
- quad-in-line palage (QUIP)
- vỏ bốn hàng chân
- rhumb line
- đường loxođrom (đạo hàng)
- rhumb line navigation
- đạo hàng theo đường tà hành (đạo hàng)
- SIMM (singlein-line memory module)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- Single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một dãy thành một hàng
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun bộ nhớ một hàng chân
- single in-line memory module (SIMM)
- môđun nhớ một hàng chân
- single in-line memory module-SIMM
- môđun nhớ một hàng chân (SIMM)
- single in-line package (SIP)
- vỏ có một hàng chân
- single in-line package (SIP)
- vỏ một hàng chân
- single in-line package-SIP
- vỏ một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- môđun tích hợp một hàng chân
- SIP (singlein-line package)
- vỏ một hàng chân
- SLP (singlein-line package) module
- mạch tích hợp có một hàng chân cắm
- SLP (singlein-line package) module
- vỏ có một hàng chân
- straight line method of depreciation
- phương pháp khấu hao đều đặn (hàng năm)
- table line
- hàng của bảng
- transmission-line constant
- hằng số đường truyền
- transmission-line parameters
- hằng số đường truyền
- waiting line
- hàng chờ
- waiting line
- hàng đợi
- wheel line
- hàng bánh xe
- Word Line (WL)
- hàng từ
hàng ngang
hàng xe
- line detector
- máy dò hàng xe
mạch
Giải thích VN: Trong thế giới mạng máy tính, thuật ngữ "mạch" được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Mạch, về cơ bản, là đường nối hai thiết bị với nhau. Một cuộc gọi điện thoại là mạch nối giữa hai người. Trong một mạng LAN, dây dẫn vật lý có thể được dùng cho nhiều trạm làm việc khác nhau, nhưng khi hai trạm giao tiếp với nhau thì dây dẫn vật lý đó trở thành mạch nối giữa chúng.
- analog line (circuit)
- mạch tương tự
- Bi-directional Line Switched Ring (BLSR)
- vòng chuyển mạch đường dây hai chiều
- brake line
- mạch phanh
- Chip Off line Pre-Authorized Card (SmartCard) (COPAC)
- thẻ vi mạch gián tiếp được nhận thực trước (thẻ thông minh)
- cordon line survey
- bản chuyển mạch không dây
- delay line
- mạch trễ
- delay-line cable
- cáp mạch trễ
- delay-line memory
- bộ nhớ mạch trễ
- delay-line storage
- bộ nhớ mạch trễ
- fine-line printed circuit
- mạch in đường mịn
- glue line
- mạch hồ
- glue line
- mạch keo
- guillemin line
- mạch nối guillemin
- incoming line
- mạch tới
- land-line circuit
- mạch kim loại-đường đất
- leased line
- mạch thuê bao
- line capacity
- dung lượng mạch
- line cir circuit
- mạch đường dây
- line circuit
- mạch hộ thuê bao
- line classification
- kiểu mạch
- line classification
- phân loại mạch
- line commutartor
- bộ chuyển mạch đường dây
- line link frame-LLF
- khung nối mạch đường (điện thoại)
- line loop
- chi mạch (điện thoại)
- line loop
- vòng mạch
- line noise
- tiếng ồn mạch
- line of lode
- đường phương của mạch
- line switch
- bộ chuyển mạch đường dây
- line switch
- đảo mạch dòng
- line switch
- thiết bị chuyển mạch đường truyền
- line switching
- hệ chuyển mạch
- line switching
- sự chuyển mạch
- line switching
- sự chuyển mạch đường truyền
- line type
- kiểu mạch
- line type
- phân loại mạch
- line welding
- sự hàn mạch thẳng
- line-charging breaking current
- dòng cắt mạch nạp đường dây
- line-to-line short-circuit
- sự đoản mạch hai pha
- loop line
- mạch vòng
- main line
- đường sắt huyết mạch
- main-line railroad
- đường huyết mạch
- main-line railway
- đường huyết mạch
- metallic line
- mạch dẫn kim loại
- non switched line
- đường dây không chuyển mạch
- non switched point to-point line
- đường dây điểm nối điểm không chuyển mạch
- open-circuit line
- đường dây mạch hở
- open-circuited line
- đường truyền có mạch hở
- outgoing line
- mạch đi ra
- physical line
- mạch vật lý
- potted line
- mạch hộp (tạo xung)
- potted line
- mạch bọc kín
- Private Line Auto Ring (PLAR)
- đổ chuông tự động của đường dây dùng riêng (cơ chế đổ chuông tự động của mạch thoại cho thuê)
- short-circuit line
- đường đoản mạch
- short-line fault
- sự cố (ngắn mạch pha-pha) gần máy ngắt
- Single line switching apparatus (SLSA)
- thiết bị chuyển mạch một đôi giây
- single-line braking system
- hệ thông phanh một mạch dầu
- single-line switching system
- hệ thống chuyển mạch kênh đơn
- SLP (singlein-line package) module
- mạch tích hợp có một hàng chân cắm
- strip-line circuit
- mạch đường dây tải băng
- subscriber line
- mạch vòng thuê bao
- subscriber line circuit (SLC)
- mạch đường dây thêu bao
- Subscriber Line Integrated circuit (SLIC)
- mạch tích hợp đường dây thuê bao
- switched line
- đường chuyển mạch
- switched line
- đường được chuyển mạch
- switched line
- tuyến chuyển mạch
ống dẫn
ốp
ốp mặt
phủ
trát
vạch kẻ
- scale line
- vạch kẻ (trên thang đo)
vẽ đồ thị
vệt
vạch phổ
- emission spectrum line
- vạch phổ phát xạ
- line intensity
- cường độ vạch (phổ)
- line profile
- công tua vạch phổ
- line profile
- profin vạch phổ
- line profile measurement
- phép đo công tua vạch phổ
- line width
- độ rộng vạch phổ
- spectral line
- đường phổ, vạch phổ
- spectral line measurement
- phép đo vạch phổ
- spectral line profile
- profin vạch phổ
- spectral line width
- độ rộng vạch phổ
- spectrum line
- đường phổ, vạch phổ
vạch quang phổ
Kinh tế
băng tải
- belt-line production
- sản xuất dây chuyền bằng băng tải
- bottling line
- băng tải rót
- continuous sausage line
- băng tải sản xuất giò liên tục
chính sách
chủng loại hàng hóa
chuyên môn
- line and staff management
- quản lý chuyên môn và nhân sự
- line department
- phòng chuyên môn
- line manager
- giám đốc chuyên môn
dây
dãy chứng khoán
dây chuyền
- assembly line
- dây chuyền lắp ráp
- assembly line work
- việc làm dây chuyền
- belt filleting line
- dây chuyền thịt phi lê
- belt-line production
- sản xuất dây chuyền bằng băng tải
- ham boning line
- dây chuyển tách xương đùi lợn
- hog dressing line
- dây chuyền sơ bộ chế biến thịt lợn
- juice line
- dây chuyền dịch ép
- line dressing system
- hệ thống giết gia súc theo dây chuyền
- line production
- sản xuất dây chuyền
- line production
- sự sản xuất dây chuyền
- packaging line
- dây chuyền bao gói
- processing line
- dây chuyền chế biến
- production line
- dây chuyền lắp ráp, dây chuyền sản xuất
- production line
- dây chuyền sản phẩm
- production line system
- hệ thống dây chuyền sản xuất
- production line system
- phương pháp sản xuất dây chuyền
- production line system
- sản xuất dây chuyền
- sausage manufacturing line
- dây chuyền sản xuất giò
- sheep dressing line
- dây chuyền sơ bộ chế biến cừu
- slicing line
- dây chuyền thái
- transmission line
- đường dây chuyển tải (thông tin)
- unloading line
- dây chuyền dỡ hàng
dòng
đường lối
- party line
- chính sách, đường lối của Đảng
hàng
- above the line items
- những hạng mục trên vạch
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- Air Line Pilots Association
- hiệp hội các phi công hàng không
- cargo-passenger line
- công ty hàng vận hỗn hợp
- cargo-passenger line
- tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
- general line wholesaler
- người buôn sỉ hàng bách hóa
- head-line
- đặt vào hàng đầu
- limited-line store
- cửa hàng bán mặt hàng hạn chế
- limited-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- line extension
- sự mở rộng mặt hàng
- line haul
- sự vận tải hàng hóa trên bộ
- line haul
- vận tải hàng hóa trên bộ
- line image
- hình ảnh mặt hàng
- picket line
- hàng rào (công nhân) bãi công
- price line
- giá đồng hạng
- single-line store
- cửa hàng chuyên doanh
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng
- single-line store
- cửa hàng một mặt hàng, cửa hàng chuyên doanh
- single-line wholesaler
- nhà bán sỉ chuyên doanh một mặt hàng
- special line of business
- ngành mặt hàng chuyên doanh
- straight line depreciation method
- phương pháp khấu hao đều hàng năm
- swap line
- hạn mức tín dụng tréo, hỗ huệ (với các ngân hàng nước ngoài)
- take up a new line of goods
- đảm nhận một mặt hàng mới
- take up a new line of goods (to...)
- đảm nhận một mặt hàng mới
- third-line forcing
- sự ép buộc mặt hàng thứ ba
- top of the line
- phần trên của loạt hàng
- unloading line
- dây chuyền dỡ hàng
hàng (chữ)
ngành
- Air Line Employees Association
- hiệp hội các nhân viên ngành hàng không
- line manager
- giám đốc ngành
- line of business
- ngành hoạt động
- line of business
- ngành hoạt động: ngành kinh doanh
- line of business
- ngành kinh doanh
- line of production
- ngành sản xuất
- line organization
- tổ chức ngành dọc
- special line of business
- ngành mặt hàng chuyên doanh
ngành nghề
ống dẫn
phạm vi
phạm vi, chuyên môn, sở trường
phương hướng
sở trường
tuyến
- balanced production line
- tuyến sản xuất cân bằng
- barge line
- tuyến thủy vận nội địa
- barge line
- tuyến vận tải định kỳ đường sông
- below the line (below-the-line)
- ở dưới giới tuyến
- branch line
- tuyến nhánh (đường sắt)
- cargo-passenger line
- tuyến đường biển hỗn hợp (chở khách và hàng)
- date line
- giới tuyến ngày
- exclusive line
- tuyến chuyên dụng
- feeder line
- tuyến đường phụ
- feeder line
- tuyến vận tải nhánh
- international date line
- giới tuyến ngày
- international date-line
- tuyến ngày quốc tế
- line and staff management
- quản lý phân tuyến và nhân sự
- line authority
- quyền hạn theo tuyến thẳng
- line chart
- sơ đồ tuyến
- line management
- quản lý tuyến sản xuất
- line manager
- nhân viên quản lý tuyến sản xuất
- line of command
- tuyến chỉ huy
- line of command
- tuyến chỉ huy (quản lý)
- line of command
- tuyến điều khiển
- line of production
- tuyến sản xuất
- main line
- tuyến chính (đường sắt)
- occasional line
- tuyến tàu biển không định kỳ
- off-line
- ngoại tuyến
- off-line
- thoát tuyến
- on-line
- trực tuyến
- operating line
- tuyến thao tác
- party line
- tuyến (điện thoại) dùng chung
- railway line
- tuyến đường sắt
- regular line
- tuyến tàu biển định kỳ
- security market line
- giới tuyến an toàn thị trường
- shipping line
- tuyến đường biển
- tap line
- tuyến nhánh (đường sắt)
- telegraph line
- tuyến đường điện báo
- trunk line
- tuyến chính
tuyến (sản xuất)
- balanced production line
- tuyến sản xuất cân bằng
- line management
- quản lý tuyến sản xuất
- line manager
- nhân viên quản lý tuyến sản xuất
tuyến điện thoại
- party line
- tuyến (điện thoại) dùng chung
tuyến đường
tuyến đường định kỳ
tuyến vận tải
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mark, pencil-mark, pen-mark, rule, score; stroke,underline, underscore; diagonal, slash, virgule, shilling-mark,solidus, separatrix, oblique: The lines on this paper are veryfaint. Draw a red line under your name. A line separates thenumerator from the denominator. 2 strip, belt, stripe, band,border, edge, edging: Do you see that line of trees? Put aheavy black line round the obituary notices. 3 wrinkle, crease,crinkle, furrow, crow's-foot: He has many lines on his face.The palmist said I have a long lifeline. 4 border, borderline,frontier, limit, boundary; demarcation, threshold: We crossedthe line into Italy. I don't mind cooking dinner, but I draw theline at washing the dishes. There is a fine line between geniusand insanity. 5 outline, silhouette, contour, figure, profile:The line of the skirt is too straight.
Row, rank, column,file, train, parade, cortege or cortŠge, procession, Brit queue,Colloq Brit crocodile, tailback: I stood in line for six hoursfor tickets. The line wound all the way round the block. 7field, area, activity, forte, speciality or chiefly US andCanadian also specialty, specialization, business, profession,occupation, (line of) work, job, vocation, pursuit, trade,calling, employment, Colloq racket, game: Saying that he was acomputer programmer, he asked me my line.
Note, word, card,postcard, letter, US postal card: Drop me a line when you getthere.
Course, direction, path, way, route, road, track,procedure, tack, policy, strategy, tactic(s), approach, plan:What line will our competitors take to win the account? Iadopted the line of least resistance. 10 information, data,word, lead, clue, hint: Interpol is trying to get a line onwhere he might be found.
Cord, string, thread, twine, yarn,strand, filament, rope, cable, hawser: The anchor line becameentangled. Hang the clothes out on the line. 12 track, railwayor US and Canadian also railroad: The accident on the southernline is delaying all the trains.
Telephone, wire, cable: Wehave three lines at the office. He tried all day to get you onthe line. 14 front (line), vanguard, formation: These men havebeen in the line for weeks. Captain Hughes was given command ofa ship of the line. 15 ancestry, descent, stock, lineage,succession, family, parentage, extraction, heritage, genealogy:She comes from a long line of horsewomen.
Assortment, stock,merchandise, offerings, goods, brand, make, type, kind, variety:What line of lawnmower do you distribute?
Often, lines.part, role, speech, script, words, Theatre US sides: I know mylines by heart for the school play. She has one line in thethird act. 18 story, (sales) pitch, blarney, Colloq spiel, songand dance, Slang con: He handed her a line about being lonely,but she soon found out why. 19 in or into line. a aligned, inalignment, true, straight, in a row, plumb: Bring the balustersfor the railing in line. b in agreement, in accord, inaccordance, in conformity, in step, in harmony, US lined up: Weare bringing the staffing requirements into line with thecouncil's recommendations. c Usually, into line. under or incontrol: Were you able to bring the other board members intoline?
In line for. ready for, short-listed for, on the shortlist for, up for, being considered for, under consideration for,a candidate for, in the running for: We all think she's in linefor a promotion.
V.
Rule, inscribe, score, underline, underscore: If youuse lined paper, your writing wouldn't be so wavy.
Edge,border, fringe: Millions lined the streets for the parade.
Line up. a organize, prepare, ready, assemble, set up, put orset in place, develop, formulate, arrange (for), coordinate:Everything is all lined up for the big event. b arrange for,secure, get (hold of), obtain, contract for; uncover, dig up,acquire, engage, hire, sign (up), contract with, hire, employ:We lined up an excellent after-dinner speaker. c queue (up),form a line, get in line, form ranks or columns: Hundreds of uslined up for meals three times a day. d align, array,straighten, order: These paragraphs should line up. Line up thetroops for inspection at 0600.
Địa chất
đường, tuyến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- band , bar , borderline , boundary , channel , configuration , contour , crease , dash , delineation , demarcation , edge , figuration , figure , frontier , furrow , groove , limit , lineament , lineation , outline , profile , rule , score , scratch , silhouette , streak , stripe , tracing , underline , wrinkle , arrangement , array , axis , block , border , catalogue , column , concatenation , crack , direction , division , drain , echelon , file , fissure , formation , group , lane , length , list , magazine , mark , order , path , progression , queue , rank , ridge , road , route , row , scar , seam , sequence , series , street , string , thread , tier , track , train , trajectory , trench , way , cable , filament , strand , wire , approach , avenue , course , course of action , ideology , method , polity , position , practice , principle , procedure , program , scheme , system , activity , area , business , department , employment , field , forte , job , occupation , profession , province , pursuit , racket * , specialization , trade , vocation , work , breed , descent , family , heredity , lineage , pedigree , race , stock , strain , succession , card , letter , message , note , postcard , report , word , clue , indication , information , lead , patter , persuasion , pitch , prepared speech , song and dance * , spiel * , commodity , goods , involvement , materials , produce , vendibles , wares , crinkle , attack , modus operandi , plan , tack , technique , policy , art , calling , career , craft , m
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Line's
, -
Line-In
ngõ-vào, -
Line-Of -Sight (LOS)
tầm nhìn thẳng, -
Line-Out-Of-Service Signal (LOS)
tín hiệu báo đường dây hỏng, không hoạt động, -
Line-Side Answer Supervision (LSAS)
giám sát trả lời phía đường dây, -
Line-at-time printer
máy in từng dòng, -
Line-balance converter
bộ biến đổi cân bằng, bộ làm cân bằng, -
Line-blanking level
mức xóa dòng, -
Line-building-out network
mạng lập đường truyền, mạng thích ứng trở kháng, -
Line-by-line milling cycle
chu trình từng dòng, -
Line-by-line technique
phương pháp phay từng hàng, -
Line-charging breaking current
dòng cắt mạch nạp đường dây, -
Line-choking coil
cuộn cản đường dây, -
Line-clear
đường thông, -
Line-deletion symbol
ký hiệu hủy dòng, ký hiệu xóa dòng, -
Line-distributed load
tải trọng phân bố theo đường thẳng, -
Line-drawing
Danh từ: bức vẽ bằng bút mực; bức vẽ bằng bút chì, -
Line-end control key
phim điều khiển kết thúc dòng, -
Line-end lock
khóa kết thúc dòng, -
Line-end symbol
ký hiệu kết thúc dòng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.